Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nguyên tắc "Người gây ô nhiễm phải trả tiền" (Polluter Pays Principle - PPP) trong Luật Môi trường có ý nghĩa chính là gì?
- A. Chính phủ phải chi trả toàn bộ chi phí khắc phục ô nhiễm môi trường do doanh nghiệp gây ra.
- B. Người dân bị ô nhiễm môi trường phải tự chi trả chi phí để bảo vệ sức khỏe của mình.
- C. Doanh nghiệp gây ô nhiễm môi trường phải chịu trách nhiệm chi trả chi phí ngăn ngừa, giảm thiểu và khắc phục ô nhiễm đó.
- D. Cộng đồng quốc tế phải đóng góp tài chính để hỗ trợ các quốc gia đang phát triển khắc phục ô nhiễm.
Câu 2: Trong quá trình đánh giá tác động môi trường (ĐTM) cho một dự án xây dựng nhà máy hóa chất, giai đoạn nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định các tác động tiềm ẩn và xây dựng biện pháp giảm thiểu?
- A. Giai đoạn sàng lọc dự án (Screening)
- B. Giai đoạn xác định phạm vi và nội dung ĐTM (Scoping)
- C. Giai đoạn thực hiện báo cáo ĐTM (EIA Study)
- D. Giai đoạn thẩm định và phê duyệt báo cáo ĐTM (Review and Approval)
Câu 3: Giả sử một công ty khai thác khoáng sản xả thải trái phép nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nghiêm trọng nguồn nước. Theo pháp luật môi trường, hình thức trách nhiệm pháp lý nào có thể được áp dụng đối với công ty này?
- A. Trách nhiệm dân sự (bồi thường thiệt hại)
- B. Trách nhiệm hành chính (xử phạt vi phạm hành chính)
- C. Trách nhiệm hình sự (truy cứu trách nhiệm hình sự nếu cấu thành tội phạm)
- D. Tất cả các hình thức trên đều có thể được áp dụng
Câu 4: "Quyền con người được sống trong môi trường trong lành" được xem là một trong những quyền môi trường cơ bản. Quyền này có mối liên hệ mật thiết nhất với nhóm quyền nào trong hệ thống quyền con người?
- A. Quyền kinh tế, xã hội và văn hóa
- B. Quyền dân sự và chính trị
- C. Quyền phát triển
- D. Quyền tập thể
Câu 5: Trong hệ thống pháp luật về quản lý chất thải, khái niệm "Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất" (Extended Producer Responsibility - EPR) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tăng cường trách nhiệm của người tiêu dùng trong việc phân loại và xử lý chất thải.
- B. Chuyển giao một phần trách nhiệm quản lý chất thải từ chính quyền địa phương sang nhà sản xuất sản phẩm.
- C. Khuyến khích các doanh nghiệp tái chế chất thải để tạo ra lợi nhuận kinh tế.
- D. Giảm thiểu chi phí xử lý chất thải cho các cơ sở xử lý chất thải.
Câu 6: Để ứng phó với biến đổi khí hậu, giải pháp "Giảm nhẹ" (Mitigation) tập trung vào hành động nào sau đây?
- A. Xây dựng hệ thống đê điều kiên cố để chống lại nước biển dâng.
- B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng và vật nuôi để thích ứng với điều kiện thời tiết thay đổi.
- C. Giảm phát thải khí nhà kính từ các hoạt động kinh tế và sinh hoạt của con người.
- D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu và các biện pháp phòng tránh thiên tai.
Câu 7: "Tiêu chuẩn môi trường" đóng vai trò gì trong quản lý nhà nước về môi trường?
- A. Là cơ sở pháp lý duy nhất để xử phạt các hành vi vi phạm môi trường.
- B. Là mục tiêu định hướng cho các hoạt động kinh tế - xã hội, không mang tính bắt buộc.
- C. Chỉ áp dụng đối với các doanh nghiệp nhà nước, không áp dụng cho doanh nghiệp tư nhân.
- D. Là công cụ để kiểm soát, đánh giá chất lượng môi trường và hoạt động bảo vệ môi trường của các tổ chức, cá nhân.
Câu 8: Trong Luật Bảo vệ Môi trường, "đa dạng sinh học" được hiểu theo nghĩa rộng, bao gồm những yếu tố nào?
- A. Số lượng loài động vật và thực vật quý hiếm.
- B. Sự phong phú của các hệ sinh thái tự nhiên.
- C. Sự phong phú về loài, nguồn gen và hệ sinh thái.
- D. Diện tích các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
Câu 9: Nguyên tắc "Phòng ngừa" trong Luật Môi trường nhấn mạnh điều gì?
- A. Ưu tiên khắc phục hậu quả ô nhiễm môi trường sau khi sự cố xảy ra.
- B. Ưu tiên các biện pháp ngăn chặn, giảm thiểu nguy cơ gây ô nhiễm, suy thoái môi trường ngay từ đầu.
- C. Chỉ áp dụng các biện pháp phòng ngừa khi có đủ bằng chứng khoa học về tác hại môi trường.
- D. Giao trách nhiệm phòng ngừa ô nhiễm môi trường hoàn toàn cho doanh nghiệp.
Câu 10: "Đánh giá môi trường chiến lược" (ĐMC) khác biệt với "Đánh giá tác động môi trường" (ĐTM) chủ yếu ở điểm nào?
- A. ĐMC áp dụng cho các chiến lược, quy hoạch, kế hoạch phát triển ở cấp vĩ mô, còn ĐTM áp dụng cho các dự án cụ thể.
- B. ĐMC chỉ tập trung đánh giá tác động kinh tế - xã hội, còn ĐTM tập trung đánh giá tác động môi trường tự nhiên.
- C. ĐMC do cơ quan nhà nước thực hiện, còn ĐTM do chủ dự án thực hiện.
- D. ĐMC có tính chất bắt buộc, còn ĐTM chỉ mang tính khuyến khích.
Câu 11: "Khu bảo tồn thiên nhiên" được thành lập nhằm mục đích chính là gì?
- A. Phát triển du lịch sinh thái và tạo nguồn thu cho địa phương.
- B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững.
- C. Bảo tồn đa dạng sinh học, các hệ sinh thái tự nhiên và các giá trị cảnh quan đặc biệt.
- D. Nghiên cứu khoa học về môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
Câu 12: "Giấy phép môi trường" là công cụ pháp lý quan trọng trong quản lý môi trường, nó có chức năng chính là gì?
- A. Chứng nhận doanh nghiệp đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ nộp thuế môi trường.
- B. Cho phép doanh nghiệp được hoạt động sản xuất, kinh doanh với các điều kiện cụ thể về bảo vệ môi trường.
- C. Xác nhận dự án đầu tư đã hoàn thành báo cáo đánh giá tác động môi trường.
- D. Đảm bảo doanh nghiệp được tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi cho hoạt động bảo vệ môi trường.
Câu 13: Trong Luật Môi trường, "dịch vụ hệ sinh thái" được định nghĩa là gì?
- A. Các hoạt động du lịch và giải trí trong các hệ sinh thái tự nhiên.
- B. Chi phí đầu tư để bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái.
- C. Các quy định pháp luật về bảo vệ hệ sinh thái.
- D. Lợi ích mà con người nhận được từ các hệ sinh thái tự nhiên, bao gồm cung cấp, điều tiết, hỗ trợ và văn hóa.
Câu 14: Khi một sự cố môi trường nghiêm trọng xảy ra, trách nhiệm chính trong việc ứng phó và khắc phục ban đầu thường thuộc về cơ quan nào?
- A. Chính quyền địa phương (cấp tỉnh/huyện)
- B. Bộ Tài nguyên và Môi trường
- C. Cơ quan cảnh sát môi trường
- D. Tổ chức phi chính phủ về môi trường
Câu 15: "Công cụ kinh tế" trong quản lý môi trường (ví dụ: thuế môi trường, phí môi trường) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước để chi cho các hoạt động bảo vệ môi trường.
- B. Trực tiếp giảm thiểu ô nhiễm môi trường bằng cách hạn chế hoạt động sản xuất.
- C. Khuyến khích các tổ chức, cá nhân thay đổi hành vi theo hướng thân thiện với môi trường thông qua các tín hiệu giá cả.
- D. Đơn giản hóa thủ tục hành chính trong lĩnh vực môi trường.
Câu 16: "Thẩm quyền" phê duyệt báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM) cho dự án thuộc thẩm quyền của Bộ Tài nguyên và Môi trường thường dựa trên tiêu chí nào?
- A. Địa điểm thực hiện dự án (tỉnh/thành phố)
- B. Quy mô, tính chất và mức độ tác động môi trường của dự án
- C. Nguồn vốn đầu tư của dự án
- D. Lĩnh vực hoạt động của dự án
Câu 17: "Nguyên tắc tiếp cận thận trọng" (Precautionary Approach) trong Luật Môi trường thường được áp dụng trong trường hợp nào?
- A. Khi đã có đầy đủ bằng chứng khoa học về tác hại của một hoạt động đối với môi trường.
- B. Khi chi phí để thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường là quá cao.
- C. Khi lợi ích kinh tế của dự án vượt trội so với rủi ro môi trường.
- D. Khi có nguy cơ gây tổn hại nghiêm trọng đến môi trường nhưng chưa có đầy đủ bằng chứng khoa học chắc chắn.
Câu 18: "Quan trắc môi trường" có vai trò quan trọng trong việc gì?
- A. Xử phạt các hành vi vi phạm pháp luật môi trường.
- B. Cung cấp thông tin, dữ liệu về chất lượng môi trường để đánh giá hiện trạng, diễn biến và đưa ra các quyết định quản lý phù hợp.
- C. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.
- D. Thúc đẩy ứng dụng công nghệ mới trong bảo vệ môi trường.
Câu 19: Luật Bảo vệ Môi trường khuyến khích "xã hội hóa" hoạt động bảo vệ môi trường. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Chuyển giao toàn bộ trách nhiệm bảo vệ môi trường cho các tổ chức xã hội.
- B. Giảm bớt vai trò quản lý nhà nước trong lĩnh vực môi trường.
- C. Khuyến khích và tạo điều kiện cho các tổ chức, cộng đồng và người dân tham gia vào hoạt động bảo vệ môi trường.
- D. Tập trung nguồn lực nhà nước cho các dự án bảo vệ môi trường quy mô lớn.
Câu 20: Trong trường hợp có xung đột giữa mục tiêu phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, xu hướng chung của pháp luật môi trường hiện đại là gì?
- A. Ưu tiên phát triển kinh tế, chấp nhận một mức độ ô nhiễm môi trường nhất định.
- B. Đóng cửa các ngành công nghiệp gây ô nhiễm để bảo vệ môi trường tuyệt đối.
- C. Tách biệt hoàn toàn mục tiêu phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
- D. Hướng tới sự phát triển bền vững, hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường, trong đó bảo vệ môi trường là nền tảng.
Câu 21: "Hệ thống quản lý môi trường" (ví dụ: ISO 14001) trong doanh nghiệp có mục đích chính là gì?
- A. Thay thế hoàn toàn các quy định pháp luật về môi trường.
- B. Giúp doanh nghiệp kiểm soát và cải thiện liên tục hiệu quả hoạt động môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- C. Chủ yếu phục vụ mục đích quảng bá thương hiệu "xanh" của doanh nghiệp.
- D. Đơn giản hóa thủ tục xin cấp phép môi trường cho doanh nghiệp.
Câu 22: "Trách nhiệm hình sự" đối với tội phạm môi trường thường được áp dụng cho hành vi vi phạm nào?
- A. Không thực hiện báo cáo đánh giá tác động môi trường.
- B. Xả thải vượt tiêu chuẩn cho phép ở mức độ nhẹ.
- C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, gây hậu quả lớn cho sức khỏe con người và hệ sinh thái.
- D. Không nộp phí bảo vệ môi trường.
Câu 23: "Thỏa thuận quốc tế về môi trường" (ví dụ: Công ước Paris về Biến đổi Khí hậu) có đặc điểm pháp lý khác biệt so với luật quốc gia về môi trường như thế nào?
- A. Thường mang tính tự nguyện tham gia và tuân thủ, phụ thuộc vào ý chí của quốc gia, trong khi luật quốc gia mang tính bắt buộc cao hơn trong phạm vi lãnh thổ.
- B. Luật quốc tế có hiệu lực trực tiếp và cao hơn luật quốc gia trong mọi trường hợp.
- C. Luật quốc tế chỉ áp dụng cho các quốc gia đang phát triển, còn luật quốc gia áp dụng cho các quốc gia phát triển.
- D. Luật quốc tế do các tổ chức phi chính phủ xây dựng, còn luật quốc gia do quốc hội ban hành.
Câu 24: "Tiếp cận hệ sinh thái" trong quản lý môi trường nhấn mạnh điều gì?
- A. Tập trung quản lý từng thành phần môi trường riêng biệt (nước, không khí, đất).
- B. Ưu tiên các giải pháp công nghệ kỹ thuật để xử lý ô nhiễm.
- C. Xem xét mối quan hệ tương tác giữa các thành phần của hệ sinh thái và tác động tổng thể của các hoạt động con người lên hệ sinh thái.
- D. Quản lý môi trường theo ranh giới hành chính của từng địa phương.
Câu 25: "Cơ chế phát triển sạch" (Clean Development Mechanism - CDM) là một cơ chế trong khuôn khổ nào?
- A. Công ước Ramsar về các vùng đất ngập nước.
- B. Công ước Basel về kiểm soát vận chuyển qua biên giới chất thải nguy hại.
- C. Công ước Liên hợp quốc về Đa dạng sinh học.
- D. Nghị định thư Kyoto thuộc Công ước khung Liên hợp quốc về Biến đổi Khí hậu.
Câu 26: "Nguyên tắc công khai, minh bạch và sự tham gia của công chúng" trong Luật Môi trường có ý nghĩa quan trọng nhất đối với quá trình nào?
- A. Xây dựng và ban hành tiêu chuẩn môi trường.
- B. Ra quyết định về các vấn đề môi trường quan trọng, đặc biệt là các dự án có tác động lớn đến môi trường.
- C. Thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm pháp luật môi trường.
- D. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ môi trường.
Câu 27: Khi đánh giá tác động môi trường của một dự án, việc "tham vấn cộng đồng" có vai trò gì?
- A. Thay thế cho việc đánh giá của các chuyên gia môi trường.
- B. Chỉ mang tính hình thức, không có ảnh hưởng đến quyết định phê duyệt dự án.
- C. Cung cấp thông tin, ý kiến từ những người có thể bị tác động bởi dự án, giúp hoàn thiện báo cáo ĐTM và giảm thiểu rủi ro xung đột.
- D. Đảm bảo dự án được triển khai nhanh chóng, không bị chậm trễ do thủ tục.
Câu 28: "Biện pháp khắc phục ô nhiễm môi trường" nào sau đây thể hiện cách tiếp cận "tại nguồn" hiệu quả nhất?
- A. Thay đổi công nghệ sản xuất sạch hơn, ít phát thải.
- B. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung ở cuối nguồn thải.
- C. Nạo vét bùn ô nhiễm ở sông, hồ sau khi đã bị ô nhiễm.
- D. Di dời các cơ sở gây ô nhiễm ra khỏi khu dân cư.
Câu 29: "Phí bảo vệ môi trường" đối với nước thải thường được tính toán dựa trên yếu tố nào?
- A. Tổng lượng nước thải xả ra.
- B. Tổng lượng nước thải và nồng độ các chất ô nhiễm trong nước thải.
- C. Loại hình hoạt động sản xuất, kinh doanh.
- D. Diện tích nhà xưởng sản xuất.
Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, pháp luật về "thích ứng" với biến đổi khí hậu tập trung vào việc gì?
- A. Giảm phát thải khí nhà kính để hạn chế biến đổi khí hậu.
- B. Đóng góp tài chính cho các dự án giảm nhẹ biến đổi khí hậu ở các nước đang phát triển.
- C. Tăng cường khả năng chống chịu của con người và hệ sinh thái trước tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.
- D. Nghiên cứu và phát triển các công nghệ năng lượng tái tạo.