Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Môi Trường – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật Môi Trường

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc phòng ngừa trong Luật Bảo vệ Môi trường Việt Nam thể hiện rõ nhất qua cơ chế nào sau đây?

  • A. Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) bắt buộc đối với dự án có nguy cơ gây ô nhiễm.
  • B. Quy định về tiêu chuẩn khí thải và nước thải cho các ngành công nghiệp.
  • C. Cơ chế bồi thường thiệt hại do ô nhiễm môi trường gây ra.
  • D. Thanh tra và xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực môi trường.

Câu 2: Một công ty sản xuất hóa chất xả thải vượt tiêu chuẩn cho phép ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và thiệt hại cho người dân nuôi trồng thủy sản. Theo Luật Bảo vệ Môi trường, công ty này phải chịu trách nhiệm pháp lý nào?

  • A. Chỉ bị xử phạt hành chính về hành vi xả thải vượt chuẩn.
  • B. Chỉ phải khắc phục sự cố ô nhiễm, không cần bồi thường.
  • C. Vừa bị xử phạt hành chính, vừa phải bồi thường thiệt hại cho người dân.
  • D. Chỉ phải bồi thường nếu người dân khởi kiện và chứng minh được thiệt hại.

Câu 3: Trong quá trình thẩm định Báo cáo ĐTM của một dự án khu công nghiệp lớn, cơ quan nhà nước cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp bảo vệ môi trường?

  • A. Tính đầy đủ và chính xác của các thông tin, số liệu trong báo cáo ĐTM.
  • B. Tính phù hợp của dự án với quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.
  • C. Tính kinh tế và hiệu quả đầu tư của các công trình xử lý môi trường.
  • D. Tính khả thi về mặt kỹ thuật, công nghệ và nguồn lực để thực hiện các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm.

Câu 4: Giấy phép môi trường được cấp cho dự án, cơ sở sản xuất kinh doanh nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tạo nguồn thu ngân sách cho nhà nước thông qua phí cấp phép.
  • B. Kiểm soát và đảm bảo các hoạt động sản xuất, kinh doanh tuân thủ quy định bảo vệ môi trường.
  • C. Đơn giản hóa thủ tục hành chính cho doanh nghiệp trong lĩnh vực môi trường.
  • D. Nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường cho cộng đồng và doanh nghiệp.

Câu 5: Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận "kinh tế hóa" công tác bảo vệ môi trường?

  • A. Tăng cường thanh tra, kiểm tra và xử phạt các hành vi vi phạm môi trường.
  • B. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
  • C. Áp dụng thuế môi trường đối với sản phẩm gây ô nhiễm.
  • D. Tuyên truyền và giáo dục về bảo vệ môi trường trên các phương tiện truyền thông.

Câu 6: Hình thức xử lý vi phạm hành chính nào sau đây có tính chất răn đe cao nhất đối với hành vi gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng?

  • A. Phạt tiền ở mức cao nhất theo quy định.
  • B. Đình chỉ hoạt động có thời hạn hoặc vĩnh viễn.
  • C. Tước quyền sử dụng giấy phép môi trường.
  • D. Buộc thực hiện các biện pháp khắc phục ô nhiễm.

Câu 7: Trong trường hợp xảy ra sự cố môi trường vượt khả năng ứng phó của cơ sở, đơn vị, trách nhiệm đầu tiên thuộc về ai?

  • A. Chủ cơ sở, đơn vị gây ra sự cố.
  • B. Ủy ban nhân dân cấp xã nơi xảy ra sự cố.
  • C. Cơ quan chuyên môn về môi trường cấp tỉnh.
  • D. Bộ Tài nguyên và Môi trường.

Câu 8: Luật Bảo vệ Môi trường khuyến khích cộng đồng dân cư tham gia vào hoạt động bảo vệ môi trường thông qua hình thức nào là chủ yếu?

  • A. Đóng góp kinh phí cho các hoạt động bảo vệ môi trường.
  • B. Trực tiếp thực hiện các công trình xử lý môi trường.
  • C. Tham gia xây dựng chính sách và pháp luật về môi trường.
  • D. Giám sát hoạt động bảo vệ môi trường của doanh nghiệp và cơ quan nhà nước.

Câu 9: So sánh giữa Luật Bảo vệ Môi trường năm 2014 và Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020, điểm khác biệt lớn nhất thể hiện xu hướng nào trong quản lý môi trường?

  • A. Tăng cường các biện pháp kiểm soát ô nhiễm "cuối đường ống".
  • B. Giảm bớt các thủ tục hành chính trong lĩnh vực môi trường.
  • C. Chuyển dần sang quản lý môi trường dựa trên tiếp cận hệ sinh thái và quản lý tổng hợp.
  • D. Nâng cao vai trò của các tổ chức xã hội trong bảo vệ môi trường.

Câu 10: Trong hệ thống quy chuẩn kỹ thuật môi trường Việt Nam, QCVN 05:2013/BTNMT quy định về vấn đề gì?

  • A. Chất lượng không khí xung quanh.
  • B. Chất lượng nước mặt.
  • C. Chất thải nguy hại.
  • D. Tiếng ồn và độ rung.

Câu 11: Một khu công nghiệp được xây dựng gần khu dân cư và nguồn nước sinh hoạt. Để đảm bảo hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, giải pháp pháp lý nào cần được ưu tiên?

  • A. Tăng cường kiểm tra, giám sát hoạt động của các nhà máy trong khu công nghiệp.
  • B. Thực hiện đánh giá môi trường chiến lược (ĐMC) cho quy hoạch khu công nghiệp trước khi phê duyệt.
  • C. Nâng cao mức xử phạt đối với các hành vi gây ô nhiễm của khu công nghiệp.
  • D. Di dời khu dân cư ra khỏi vùng ảnh hưởng của khu công nghiệp.

Câu 12: Theo Luật Đa dạng sinh học, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?

  • A. Khai thác gỗ rừng trồng có chứng chỉ quản lý rừng bền vững.
  • B. Nuôi trồng thủy sản theo quy hoạch và được cấp phép.
  • C. Phá hủy trái phép các hệ sinh thái tự nhiên quan trọng.
  • D. Nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh học được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.

Câu 13: Cơ chế nào sau đây thể hiện sự tham gia của quốc tế vào giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu?

  • A. Pháp luật môi trường quốc gia của từng nước.
  • B. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs) về môi trường.
  • C. Các chương trình tài trợ song phương về môi trường.
  • D. Các điều ước quốc tế và thỏa thuận đa phương về môi trường.

Câu 14: Nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" (Polluter Pays Principle) có ý nghĩa gì trong chính sách môi trường?

  • A. Nhà nước phải chi trả toàn bộ chi phí khắc phục ô nhiễm môi trường.
  • B. Chi phí xử lý ô nhiễm và khắc phục môi trường do người gây ô nhiễm chi trả.
  • C. Người dân bị ô nhiễm phải tự chi trả chi phí khám chữa bệnh.
  • D. Doanh nghiệp được nhà nước hỗ trợ chi phí xử lý ô nhiễm ban đầu.

Câu 15: Loại hình thuế nào sau đây được xem là công cụ kinh tế hiệu quả để hạn chế sử dụng túi nilon khó phân hủy?

  • A. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • B. Thuế giá trị gia tăng.
  • C. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
  • D. Thuế tài nguyên.

Câu 16: Trong quản lý chất thải rắn sinh hoạt đô thị, giải pháp nào sau đây ưu tiên theo hướng tiếp cận kinh tế tuần hoàn?

  • A. Phân loại chất thải tại nguồn để tái chế và tái sử dụng.
  • B. Đốt chất thải để phát điện.
  • C. Chôn lấp chất thải hợp vệ sinh.
  • D. Vận chuyển chất thải đến khu xử lý tập trung.

Câu 17: Theo Luật Bảo vệ Môi trường, đối tượng nào sau đây phải thực hiện quan trắc môi trường định kỳ?

  • A. Hộ gia đình sinh sống tại khu đô thị.
  • B. Các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có nguồn thải ra môi trường.
  • C. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường các cấp.
  • D. Tất cả các tổ chức và cá nhân trên lãnh thổ Việt Nam.

Câu 18: Hình thức kiểm tra nào sau đây được thực hiện thường xuyên và không cần báo trước đối với các cơ sở có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường?

  • A. Kiểm tra định kỳ.
  • B. Kiểm tra theo kế hoạch.
  • C. Kiểm tra đột xuất.
  • D. Kiểm tra theo chuyên đề.

Câu 19: Vùng nào sau đây thường được ưu tiên thiết lập hành lang bảo vệ bờ biển theo quy định của pháp luật?

  • A. Vùng biển sâu, xa bờ.
  • B. Vùng cửa sông, ven sông.
  • C. Vùng đô thị ven biển.
  • D. Vùng ven biển có hệ sinh thái nhạy cảm, dễ bị tổn thương.

Câu 20: Khi một dự án xây dựng gây ra sự cố sạt lở đất nghiêm trọng, trách nhiệm bồi thường thiệt hại về môi trường sẽ được xác định dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc chia sẻ trách nhiệm giữa nhà nước và doanh nghiệp.
  • B. Nguyên tắc người gây ô nhiễm phải bồi thường toàn bộ thiệt hại.
  • C. Nguyên tắc bồi thường theo mức độ lỗi của chủ dự án.
  • D. Nguyên tắc hỗ trợ khắc phục thiệt hại từ ngân sách nhà nước.

Câu 21: Trong hệ thống pháp luật về môi trường, Nghị định của Chính phủ có vai trò gì so với Luật?

  • A. Hướng dẫn chi tiết và cụ thể hóa các quy định của Luật để thi hành.
  • B. Sửa đổi, bổ sung các quy định của Luật khi cần thiết.
  • C. Quy định các nguyên tắc cơ bản của pháp luật môi trường.
  • D. Có giá trị pháp lý cao hơn Luật trong một số trường hợp đặc biệt.

Câu 22: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm biện pháp kiểm soát ô nhiễm "tại nguồn"?

  • A. Sử dụng công nghệ sản xuất sạch hơn.
  • B. Thay thế nguyên liệu đầu vào ít gây ô nhiễm hơn.
  • C. Xây dựng trạm xử lý nước thải tập trung cho khu công nghiệp.
  • D. Tái sử dụng nước thải sau xử lý.

Câu 23: Để đánh giá hiệu quả của một chính sách môi trường, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Mức độ tuân thủ pháp luật của các đối tượng chịu tác động.
  • B. Chi phí thực hiện chính sách so với lợi ích kinh tế.
  • C. Sự hài lòng của cộng đồng và doanh nghiệp về chính sách.
  • D. Mức độ cải thiện chất lượng môi trường sau khi áp dụng chính sách.

Câu 24: Trong quản lý rừng bền vững, chứng chỉ FSC (Forest Stewardship Council) có vai trò gì?

  • A. Thay thế cho giấy phép khai thác rừng theo quy định của pháp luật.
  • B. Xác nhận nguồn gốc gỗ hợp pháp và quản lý rừng bền vững, tăng tính cạnh tranh cho sản phẩm.
  • C. Đảm bảo tuyệt đối không có tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động lâm nghiệp.
  • D. Giảm thiểu chi phí quản lý rừng cho chủ rừng.

Câu 25: Theo Công ước Ramsar, vùng đất ngập nước được định nghĩa dựa trên tiêu chí nào là chính?

  • A. Diện tích tối thiểu và vị trí địa lý cụ thể.
  • B. Hình thức sở hữu và mục đích sử dụng đất.
  • C. Đặc điểm thủy văn, sinh thái và vai trò quan trọng đối với đa dạng sinh học.
  • D. Giá trị kinh tế và tiềm năng phát triển du lịch.

Câu 26: Cơ chế "tín chỉ carbon" hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để giảm phát thải khí nhà kính?

  • A. Cho phép các quốc gia hoặc doanh nghiệp mua bán quyền phát thải khí nhà kính.
  • B. Ấn định mức phát thải tối đa cho từng quốc gia hoặc doanh nghiệp.
  • C. Tăng cường kiểm soát và xử phạt các hành vi phát thải vượt mức.
  • D. Khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo và công nghệ sạch.

Câu 27: Trong quản lý chất lượng không khí, biện pháp nào sau đây có tính chất "cấu trúc", tác động lâu dài đến giảm ô nhiễm?

  • A. Hạn chế xe cá nhân vào trung tâm thành phố giờ cao điểm.
  • B. Kiểm tra khí thải định kỳ đối với xe cơ giới.
  • C. Tuyên truyền nâng cao ý thức người dân về bảo vệ không khí.
  • D. Quy hoạch phát triển giao thông công cộng và đô thị xanh.

Câu 28: Khiếu nại, tố cáo trong lĩnh vực môi trường là hình thức thực hiện quyền nào của công dân?

  • A. Quyền tự do ngôn luận và báo chí.
  • B. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
  • C. Quyền được sống trong môi trường trong lành.
  • D. Quyền tiếp cận thông tin về môi trường.

Câu 29: Để thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng bền vững, chính sách "mua sắm xanh" của nhà nước có vai trò gì?

  • A. Giảm chi ngân sách nhà nước cho hoạt động mua sắm công.
  • B. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm và dịch vụ trên thị trường.
  • C. Tạo thị trường cho sản phẩm và dịch vụ thân thiện môi trường, thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng bền vững.
  • D. Nâng cao nhận thức của người dân về sản phẩm thân thiện môi trường.

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 chú trọng đến nội dung nào hơn so với Luật năm 2014?

  • A. Các quy định về xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực môi trường.
  • B. Các quy định về đánh giá tác động môi trường (ĐTM) và giấy phép môi trường.
  • C. Các quy định về quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại.
  • D. Các quy định về thích ứng với biến đổi khí hậu và giảm nhẹ phát thải khí nhà kính, phát triển giải pháp dựa vào tự nhiên.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Nguyên tắc phòng ngừa trong Luật Bảo vệ Môi trường Việt Nam thể hiện rõ nhất qua cơ chế nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một công ty sản xuất hóa chất xả thải vượt tiêu chuẩn cho phép ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và thiệt hại cho người dân nuôi trồng thủy sản. Theo Luật Bảo vệ Môi trường, công ty này phải chịu trách nhiệm pháp lý nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong quá trình thẩm định Báo cáo ĐTM của một dự án khu công nghiệp lớn, cơ quan nhà nước cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp bảo vệ môi trường?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Giấy phép môi trường được cấp cho dự án, cơ sở sản xuất kinh doanh nhằm mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận 'kinh tế hóa' công tác bảo vệ môi trường?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hình thức xử lý vi phạm hành chính nào sau đây có tính chất răn đe cao nhất đối với hành vi gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong trường hợp xảy ra sự cố môi trường vượt khả năng ứng phó của cơ sở, đơn vị, trách nhiệm đầu tiên thuộc về ai?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Luật Bảo vệ Môi trường khuyến khích cộng đồng dân cư tham gia vào hoạt động bảo vệ môi trường thông qua hình thức nào là chủ yếu?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: So sánh giữa Luật Bảo vệ Môi trường năm 2014 và Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020, điểm khác biệt lớn nhất thể hiện xu hướng nào trong quản lý môi trường?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong hệ thống quy chuẩn kỹ thuật môi trường Việt Nam, QCVN 05:2013/BTNMT quy định về vấn đề gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một khu công nghiệp được xây dựng gần khu dân cư và nguồn nước sinh hoạt. Để đảm bảo hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, giải pháp pháp lý nào cần được ưu tiên?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Theo Luật Đa dạng sinh học, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Cơ chế nào sau đây thể hiện sự tham gia của quốc tế vào giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Nguyên tắc 'người gây ô nhiễm phải trả tiền' (Polluter Pays Principle) có ý nghĩa gì trong chính sách môi trường?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Loại hình thuế nào sau đây được xem là công cụ kinh tế hiệu quả để hạn chế sử dụng túi nilon khó phân hủy?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong quản lý chất thải rắn sinh hoạt đô thị, giải pháp nào sau đây ưu tiên theo hướng tiếp cận kinh tế tuần hoàn?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Theo Luật Bảo vệ Môi trường, đối tượng nào sau đây phải thực hiện quan trắc môi trường định kỳ?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Hình thức kiểm tra nào sau đây được thực hiện thường xuyên và không cần báo trước đối với các cơ sở có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Vùng nào sau đây thường được ưu tiên thiết lập hành lang bảo vệ bờ biển theo quy định của pháp luật?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi một dự án xây dựng gây ra sự cố sạt lở đất nghiêm trọng, trách nhiệm bồi thường thiệt hại về môi trường sẽ được xác định dựa trên nguyên tắc nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong hệ thống pháp luật về môi trường, Nghị định của Chính phủ có vai trò gì so với Luật?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm biện pháp kiểm soát ô nhiễm 'tại nguồn'?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Để đánh giá hiệu quả của một chính sách môi trường, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong quản lý rừng bền vững, chứng chỉ FSC (Forest Stewardship Council) có vai trò gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Theo Công ước Ramsar, vùng đất ngập nước được định nghĩa dựa trên tiêu chí nào là chính?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Cơ chế 'tín chỉ carbon' hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để giảm phát thải khí nhà kính?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong quản lý chất lượng không khí, biện pháp nào sau đây có tính chất 'cấu trúc', tác động lâu dài đến giảm ô nhiễm?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khiếu nại, tố cáo trong lĩnh vực môi trường là hình thức thực hiện quyền nào của công dân?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng bền vững, chính sách 'mua sắm xanh' của nhà nước có vai trò gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 chú trọng đến nội dung nào hơn so với Luật năm 2014?

Xem kết quả