Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Phá Sản – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật Phá Sản

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp X đang gặp khó khăn tài chính nghiêm trọng và không thể thanh toán các khoản nợ đến hạn. Theo Luật Phá sản 2014, điều kiện tiên quyết để Tòa án nhân dân có thể thụ lý đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản đối với doanh nghiệp X là gì?

  • A. Doanh nghiệp đã ngừng hoạt động kinh doanh ít nhất 6 tháng.
  • B. Doanh nghiệp mất khả năng thanh toán nợ đến hạn.
  • C. Doanh nghiệp có tổng số nợ lớn hơn giá trị tài sản hiện có.
  • D. Doanh nghiệp chưa thanh toán lương cho người lao động trong 3 tháng liên tiếp.

Câu 2: Chủ thể nào sau đây không có quyền nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản đối với doanh nghiệp theo quy định của Luật Phá sản 2014?

  • A. Chủ nợ không có bảo đảm.
  • B. Người lao động hoặc đại diện người lao động.
  • C. Cổ đông sở hữu dưới 5% cổ phần phổ thông.
  • D. Thành viên hợp danh trong công ty hợp danh.

Câu 3: Trong thủ tục phá sản, giai đoạn "phục hồi hoạt động kinh doanh" dành cho doanh nghiệp lâm vào tình trạng phá sản có mục đích chính là gì?

  • A. Tạo cơ hội cho doanh nghiệp khắc phục khó khăn tài chính và trở lại hoạt động bình thường.
  • B. Đảm bảo thanh toán đầy đủ các khoản nợ cho chủ nợ trong thời gian ngắn nhất.
  • C. Đánh giá chính xác giá trị tài sản còn lại của doanh nghiệp để tiến hành thanh lý.
  • D. Xác định trách nhiệm pháp lý của người quản lý doanh nghiệp trong việc dẫn đến phá sản.

Câu 4: Giả sử Tòa án nhân dân quyết định mở thủ tục phá sản đối với doanh nghiệp A. Điều gì sẽ không xảy ra ngay sau thời điểm này theo Luật Phá sản?

  • A. Doanh nghiệp A mất quyền tự do định đoạt tài sản.
  • B. Hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp A chịu sự giám sát của Quản tài viên.
  • C. Các giao dịch liên quan đến tài sản của doanh nghiệp A có thể bị đình chỉ.
  • D. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của doanh nghiệp A bị thu hồi ngay lập tức.

Câu 5: Trong trường hợp doanh nghiệp bị tuyên bố phá sản, thứ tự ưu tiên phân chia tài sản theo Luật Phá sản 2014 được xác định như thế nào?

  • A. Nợ lương người lao động, chi phí phá sản, các khoản nợ có bảo đảm, nợ thuế.
  • B. Chi phí phá sản, nợ lương người lao động, nợ thuế, các khoản nợ không có bảo đảm.
  • C. Các khoản nợ có bảo đảm, nợ thuế, chi phí phá sản, nợ lương người lao động.
  • D. Nợ thuế, các khoản nợ không có bảo đảm, nợ lương người lao động, chi phí phá sản.

Câu 6: Quản tài viên trong thủ tục phá sản có vai trò chính là gì?

  • A. Đại diện cho chủ nợ để đàm phán với doanh nghiệp phá sản.
  • B. Thẩm phán điều hành toàn bộ quá trình tố tụng phá sản tại Tòa án.
  • C. Quản lý, thanh lý tài sản của doanh nghiệp và giám sát hoạt động kinh doanh.
  • D. Tư vấn pháp lý cho doanh nghiệp để tránh bị tuyên bố phá sản.

Câu 7: Tình huống nào sau đây được xem là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy doanh nghiệp đang lâm vào tình trạng phá sản theo Luật Phá sản 2014?

  • A. Doanh nghiệp không thực hiện nghĩa vụ thanh toán khoản nợ đến hạn trong thời hạn luật định sau khi chủ nợ có yêu cầu.
  • B. Doanh thu của doanh nghiệp giảm sút liên tục trong 2 quý gần nhất.
  • C. Giá cổ phiếu của doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán giảm mạnh.
  • D. Doanh nghiệp bị đối thủ cạnh tranh vượt mặt về thị phần.

Câu 8: Theo Luật Phá sản, "người có nghĩa vụ nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản" là đối tượng nào trong số các đối tượng sau đây?

  • A. Chủ nợ có bảo đảm khi nhận thấy doanh nghiệp mất khả năng thanh toán.
  • B. Người lao động khi bị doanh nghiệp nợ lương từ 3 tháng trở lên.
  • C. Viện kiểm sát nhân dân khi phát hiện dấu hiệu tội phạm trong hoạt động doanh nghiệp.
  • D. Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp khi doanh nghiệp mất khả năng thanh toán.

Câu 9: Trong thủ tục phá sản, "Hội nghị chủ nợ" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Quyết định việc có hay không tuyên bố phá sản doanh nghiệp.
  • B. Thông qua phương án phục hồi hoạt động kinh doanh hoặc phương án phân chia tài sản.
  • C. Giám sát hoạt động của Quản tài viên trong quá trình quản lý tài sản.
  • D. Giải quyết tranh chấp giữa doanh nghiệp phá sản và người lao động.

Câu 10: Thời hạn tối đa để Tòa án nhân dân ra quyết định mở hoặc không mở thủ tục phá sản kể từ ngày thụ lý đơn yêu cầu là bao lâu theo Luật Phá sản 2014?

  • A. 15 ngày.
  • B. 30 ngày.
  • C. 45 ngày.
  • D. 60 ngày.

Câu 11: Hành vi nào sau đây của người quản lý doanh nghiệp có thể bị coi là "phá sản giả tạo" theo quy định pháp luật?

  • A. Đầu tư vào lĩnh vực kinh doanh mới nhưng không thành công, dẫn đến thua lỗ.
  • B. Thực hiện tái cơ cấu doanh nghiệp nhưng không đạt hiệu quả.
  • C. Tẩu tán tài sản của doanh nghiệp trước khi nộp đơn yêu cầu phá sản.
  • D. Không công khai thông tin tài chính minh bạch với các chủ nợ.

Câu 12: Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án có thể ra quyết định đình chỉ thủ tục phá sản?

  • A. Doanh nghiệp và chủ nợ đạt được thỏa thuận về việc phục hồi hoạt động kinh doanh.
  • B. Quản tài viên không tìm thấy đủ tài sản để thanh toán chi phí phá sản.
  • C. Người nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản rút đơn khởi kiện.
  • D. Doanh nghiệp thay đổi người đại diện theo pháp luật.

Câu 13: So sánh giữa "phá sản theo thủ tục rút gọn" và "phá sản theo thủ tục thông thường", điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Phá sản rút gọn chỉ áp dụng cho doanh nghiệp tư nhân, còn phá sản thông thường áp dụng cho công ty cổ phần.
  • B. Phá sản rút gọn do Tòa án cấp huyện giải quyết, phá sản thông thường do Tòa án cấp tỉnh giải quyết.
  • C. Phá sản rút gọn có quy trình tố tụng đơn giản, nhanh chóng hơn so với thủ tục thông thường.
  • D. Phá sản rút gọn không có giai đoạn phục hồi hoạt động kinh doanh.

Câu 14: Nếu một doanh nghiệp đã được Tòa án công nhận "phá sản trung thực", điều này có ý nghĩa như thế nào đối với người quản lý doanh nghiệp?

  • A. Người quản lý doanh nghiệp sẽ không phải chịu bất kỳ trách nhiệm pháp lý nào liên quan đến việc phá sản.
  • B. Người quản lý doanh nghiệp có thể được xem xét giảm nhẹ trách nhiệm hình sự nếu có hành vi vi phạm pháp luật.
  • C. Doanh nghiệp sẽ được ưu tiên vay vốn để tái thiết lập hoạt động kinh doanh.
  • D. Các chủ nợ bắt buộc phải xóa toàn bộ các khoản nợ cho doanh nghiệp.

Câu 15: Trong giai đoạn "thanh lý tài sản" của thủ tục phá sản, nguyên tắc cơ bản nào cần được đảm bảo?

  • A. Tối đa hóa lợi ích cho doanh nghiệp phá sản.
  • B. Ưu tiên thanh lý tài sản cho các chủ nợ có quan hệ thân quen.
  • C. Thanh lý nhanh chóng để kết thúc thủ tục phá sản.
  • D. Đảm bảo công khai, minh bạch và tối đa hóa giá trị tài sản để trả nợ cho chủ nợ.

Câu 16: Doanh nghiệp B có trụ sở chính tại Hà Nội và chi nhánh tại TP.HCM. Nếu chủ nợ muốn nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản, Tòa án nào có thẩm quyền giải quyết?

  • A. Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội.
  • B. Tòa án nhân dân thành phố Hồ Chí Minh.
  • C. Chủ nợ có quyền lựa chọn Tòa án ở Hà Nội hoặc TP.HCM.
  • D. Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội.

Câu 17: Điều gì xảy ra với các hợp đồng lao động đã ký kết giữa doanh nghiệp và người lao động khi doanh nghiệp bị tuyên bố phá sản?

  • A. Hợp đồng lao động tự động chấm dứt ngay lập tức mà không cần thông báo.
  • B. Hợp đồng lao động vẫn tiếp tục có hiệu lực cho đến khi hết thời hạn.
  • C. Hợp đồng lao động chấm dứt, người lao động được giải quyết chế độ theo quy định.
  • D. Người lao động phải tự thỏa thuận lại hợp đồng lao động với Quản tài viên.

Câu 18: Trong thủ tục phá sản, "nghĩa vụ tài sản" của người mắc nợ phá sản được hiểu là gì?

  • A. Nghĩa vụ đóng góp tài sản để phục hồi hoạt động kinh doanh.
  • B. Nghĩa vụ sử dụng tài sản để thanh toán các khoản nợ cho chủ nợ.
  • C. Nghĩa vụ kê khai trung thực về tình hình tài sản của doanh nghiệp.
  • D. Nghĩa vụ bồi thường thiệt hại cho các chủ nợ do phá sản gây ra.

Câu 19: Hãy phân tích mối quan hệ giữa Luật Phá sản và Luật Doanh nghiệp. Luật Phá sản có vai trò như thế nào đối với Luật Doanh nghiệp?

  • A. Luật Phá sản quy định chi tiết về việc thành lập và quản lý doanh nghiệp, bổ sung cho Luật Doanh nghiệp.
  • B. Luật Doanh nghiệp là cơ sở pháp lý để Luật Phá sản điều chỉnh các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
  • C. Luật Phá sản và Luật Doanh nghiệp là hai lĩnh vực pháp luật hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Luật Phá sản là chế tài pháp lý cuối cùng, điều chỉnh việc giải quyết tình trạng mất khả năng thanh toán của doanh nghiệp được thành lập theo Luật Doanh nghiệp.

Câu 20: Một doanh nghiệp sản xuất bị ảnh hưởng nặng nề bởi thiên tai, gây ra thiệt hại lớn về tài sản và gián đoạn hoạt động. Trong trường hợp này, việc doanh nghiệp nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản có được xem là "phá sản trung thực" không?

  • A. Có, nếu doanh nghiệp chứng minh được tình trạng mất khả năng thanh toán là do nguyên nhân khách quan từ thiên tai.
  • B. Không, vì doanh nghiệp phải tự chịu trách nhiệm về mọi rủi ro trong kinh doanh, kể cả thiên tai.
  • C. Chỉ được xem là phá sản trung thực nếu doanh nghiệp có mua bảo hiểm cho tài sản bị thiệt hại.
  • D. Vấn đề phá sản trung thực hay không sẽ do chủ nợ quyết định, không phụ thuộc vào nguyên nhân khách quan.

Câu 21: Trong quá trình phục hồi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp phá sản, biện pháp nào sau đây không được pháp luật phá sản khuyến khích sử dụng?

  • A. Cơ cấu lại nợ.
  • B. Thay đổi phương án kinh doanh.
  • C. Bán toàn bộ tài sản của doanh nghiệp để trả nợ.
  • D. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư mới.

Câu 22: Giả sử một chủ nợ có bảo đảm muốn thực hiện quyền thu giữ tài sản bảo đảm trong giai đoạn doanh nghiệp đã bị mở thủ tục phá sản. Theo Luật Phá sản, chủ nợ này có được phép thực hiện ngay quyền đó không?

  • A. Có, chủ nợ có bảo đảm luôn có quyền ưu tiên cao nhất và không bị ảnh hưởng bởi thủ tục phá sản.
  • B. Không, việc thực hiện quyền thu giữ tài sản bảo đảm phải tuân theo quy định của Luật Phá sản và có thể bị tạm đình chỉ.
  • C. Có, chủ nợ có bảo đảm có quyền ưu tiên và có thể thu giữ tài sản bất cứ lúc nào.
  • D. Chỉ được phép thu giữ tài sản sau khi có quyết định tuyên bố phá sản chính thức.

Câu 23: Điều gì sẽ xảy ra nếu sau khi đã hoàn tất thủ tục thanh lý tài sản, doanh nghiệp phá sản vẫn còn nợ lại một phần cho các chủ nợ không có bảo đảm?

  • A. Các chủ nợ không có bảo đảm tiếp tục có quyền yêu cầu doanh nghiệp (dù đã phá sản) thanh toán nợ trong tương lai.
  • B. Khoản nợ còn lại sẽ được chuyển thành nợ xấu của quốc gia.
  • C. Khoản nợ còn lại được xem là không còn khả năng thu hồi và doanh nghiệp được giải phóng khỏi nghĩa vụ trả nợ.
  • D. Người quản lý doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm cá nhân thanh toán phần nợ còn lại.

Câu 24: Phân biệt "tình trạng mất khả năng thanh toán" theo Luật Phá sản và "tình trạng mất thanh khoản" trong quản trị tài chính doanh nghiệp. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

  • A. Mất thanh khoản là tình trạng tạm thời, còn mất khả năng thanh toán là tình trạng vĩnh viễn.
  • B. Mất khả năng thanh toán là căn cứ pháp lý để mở thủ tục phá sản, còn mất thanh khoản chỉ là khó khăn tài chính thông thường.
  • C. Mất thanh khoản chỉ xảy ra với doanh nghiệp nhỏ, còn mất khả năng thanh toán xảy ra với doanh nghiệp lớn.
  • D. Mất thanh khoản do yếu tố chủ quan, còn mất khả năng thanh toán do yếu tố khách quan.

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Luật Phá sản Việt Nam có những điểm nào cần được hoàn thiện để phù hợp với thông lệ quốc tế và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan, đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài?

  • A. Giảm thiểu vai trò của Quản tài viên để tăng tính chủ động cho doanh nghiệp.
  • B. Nâng cao thứ tự ưu tiên thanh toán cho các khoản nợ có bảo đảm lên hàng đầu.
  • C. Đơn giản hóa thủ tục phá sản rút gọn để áp dụng cho mọi loại hình doanh nghiệp.
  • D. Tăng cường tính minh bạch, hiệu quả của thủ tục phá sản và bảo vệ quyền lợi chủ nợ, nhà đầu tư, đặc biệt là trong các vụ việc phá sản xuyên biên giới.

Câu 26: Theo Luật Phá sản, quyết định tuyên bố phá sản của Tòa án có thể bị kháng cáo, kháng nghị trong thời hạn bao lâu kể từ ngày ra quyết định?

  • A. 5 ngày.
  • B. 10 ngày.
  • C. 15 ngày.
  • D. 30 ngày.

Câu 27: Giả sử doanh nghiệp C đang trong quá trình phục hồi hoạt động kinh doanh theo quyết định của Tòa án. Tuy nhiên, sau một thời gian, doanh nghiệp vẫn không thể phục hồi. Tòa án sẽ xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Gia hạn thêm thời gian phục hồi hoạt động kinh doanh.
  • B. Ra quyết định tuyên bố doanh nghiệp C phá sản và chuyển sang giai đoạn thanh lý tài sản.
  • C. Yêu cầu doanh nghiệp C phải sáp nhập hoặc hợp nhất với một doanh nghiệp khác.
  • D. Đình chỉ thủ tục phá sản và trả lại quyền tự chủ cho doanh nghiệp C.

Câu 28: Trong trường hợp doanh nghiệp phá sản có vốn đầu tư nước ngoài, yếu tố nào sau đây có thể phát sinh và cần được xem xét đặc biệt trong thủ tục phá sản?

  • A. Ngôn ngữ sử dụng trong quá trình tố tụng phá sản.
  • B. Sự khác biệt về văn hóa kinh doanh giữa Việt Nam và quốc gia của nhà đầu tư.
  • C. Quy định về thuế đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Các vấn đề liên quan đến pháp luật quốc tế, điều ước quốc tế và xung đột pháp luật giữa các quốc gia.

Câu 29: Đánh giá vai trò của thủ tục hòa giải trong Luật Phá sản. Thủ tục này có ý nghĩa như thế nào trong việc giải quyết các vụ việc phá sản?

  • A. Giúp các bên tự nguyện thỏa thuận, giảm thiểu tranh chấp và chi phí tố tụng, tăng khả năng phục hồi doanh nghiệp.
  • B. Là thủ tục bắt buộc để Tòa án có cơ sở ra quyết định tuyên bố phá sản.
  • C. Chỉ áp dụng trong thủ tục phá sản rút gọn, không áp dụng cho thủ tục thông thường.
  • D. Do Quản tài viên chủ trì và quyết định kết quả hòa giải, không cần sự tham gia của Tòa án.

Câu 30: So sánh Luật Phá sản năm 2014 với các Luật Phá sản trước đó (ví dụ: Luật Phá sản năm 2004). Điểm cải tiến nổi bật của Luật Phá sản 2014 là gì?

  • A. Giảm thời hạn thực hiện thủ tục phá sản xuống còn một nửa so với Luật 2004.
  • B. Hoàn thiện cơ chế pháp lý về phục hồi hoạt động kinh doanh, tăng cường bảo vệ quyền lợi của chủ nợ và người lao động.
  • C. Mở rộng đối tượng áp dụng phá sản sang cả hộ kinh doanh cá thể.
  • D. Cho phép doanh nghiệp tự do lựa chọn Quản tài viên mà không cần sự chỉ định của Tòa án.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Doanh nghiệp X đang gặp khó khăn tài chính nghiêm trọng và không thể thanh toán các khoản nợ đến hạn. Theo Luật Phá sản 2014, điều kiện tiên quyết để Tòa án nhân dân có thể thụ lý đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản đối với doanh nghiệp X là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Chủ thể nào sau đây *không* có quyền nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản đối với doanh nghiệp theo quy định của Luật Phá sản 2014?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong thủ tục phá sản, giai đoạn 'phục hồi hoạt động kinh doanh' dành cho doanh nghiệp lâm vào tình trạng phá sản có mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Giả sử Tòa án nhân dân quyết định mở thủ tục phá sản đối với doanh nghiệp A. Điều gì sẽ *không* xảy ra ngay sau thời điểm này theo Luật Phá sản?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong trường hợp doanh nghiệp bị tuyên bố phá sản, thứ tự ưu tiên phân chia tài sản theo Luật Phá sản 2014 được xác định như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Quản tài viên trong thủ tục phá sản có vai trò chính là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Tình huống nào sau đây được xem là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy doanh nghiệp đang lâm vào tình trạng phá sản theo Luật Phá sản 2014?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Theo Luật Phá sản, 'người có nghĩa vụ nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản' là đối tượng nào trong số các đối tượng sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong thủ tục phá sản, 'Hội nghị chủ nợ' có vai trò quan trọng như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Thời hạn tối đa để Tòa án nhân dân ra quyết định mở hoặc không mở thủ tục phá sản kể từ ngày thụ lý đơn yêu cầu là bao lâu theo Luật Phá sản 2014?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Hành vi nào sau đây của người quản lý doanh nghiệp có thể bị coi là 'phá sản giả tạo' theo quy định pháp luật?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án có thể ra quyết định đình chỉ thủ tục phá sản?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: So sánh giữa 'phá sản theo thủ tục rút gọn' và 'phá sản theo thủ tục thông thường', điểm khác biệt chính là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Nếu một doanh nghiệp đã được Tòa án công nhận 'phá sản trung thực', điều này có ý nghĩa như thế nào đối với người quản lý doanh nghiệp?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong giai đoạn 'thanh lý tài sản' của thủ tục phá sản, nguyên tắc cơ bản nào cần được đảm bảo?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Doanh nghiệp B có trụ sở chính tại Hà Nội và chi nhánh tại TP.HCM. Nếu chủ nợ muốn nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản, Tòa án nào có thẩm quyền giải quyết?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Điều gì xảy ra với các hợp đồng lao động đã ký kết giữa doanh nghiệp và người lao động khi doanh nghiệp bị tuyên bố phá sản?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong thủ tục phá sản, 'nghĩa vụ tài sản' của người mắc nợ phá sản được hiểu là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Hãy phân tích mối quan hệ giữa Luật Phá sản và Luật Doanh nghiệp. Luật Phá sản có vai trò như thế nào đối với Luật Doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một doanh nghiệp sản xuất bị ảnh hưởng nặng nề bởi thiên tai, gây ra thiệt hại lớn về tài sản và gián đoạn hoạt động. Trong trường hợp này, việc doanh nghiệp nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản có được xem là 'phá sản trung thực' không?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong quá trình phục hồi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp phá sản, biện pháp nào sau đây *không* được pháp luật phá sản khuyến khích sử dụng?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Giả sử một chủ nợ có bảo đảm muốn thực hiện quyền thu giữ tài sản bảo đảm trong giai đoạn doanh nghiệp đã bị mở thủ tục phá sản. Theo Luật Phá sản, chủ nợ này có được phép thực hiện ngay quyền đó không?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Điều gì sẽ xảy ra nếu sau khi đã hoàn tất thủ tục thanh lý tài sản, doanh nghiệp phá sản vẫn còn nợ lại một phần cho các chủ nợ không có bảo đảm?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phân biệt 'tình trạng mất khả năng thanh toán' theo Luật Phá sản và 'tình trạng mất thanh khoản' trong quản trị tài chính doanh nghiệp. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Luật Phá sản Việt Nam có những điểm nào cần được hoàn thiện để phù hợp với thông lệ quốc tế và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan, đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Theo Luật Phá sản, quyết định tuyên bố phá sản của Tòa án có thể bị kháng cáo, kháng nghị trong thời hạn bao lâu kể từ ngày ra quyết định?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Giả sử doanh nghiệp C đang trong quá trình phục hồi hoạt động kinh doanh theo quyết định của Tòa án. Tuy nhiên, sau một thời gian, doanh nghiệp vẫn không thể phục hồi. Tòa án sẽ xử lý tình huống này như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong trường hợp doanh nghiệp phá sản có vốn đầu tư nước ngoài, yếu tố nào sau đây có thể phát sinh và cần được xem xét đặc biệt trong thủ tục phá sản?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Đánh giá vai trò của thủ tục hòa giải trong Luật Phá sản. Thủ tục này có ý nghĩa như thế nào trong việc giải quyết các vụ việc phá sản?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Phá Sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: So sánh Luật Phá sản năm 2014 với các Luật Phá sản trước đó (ví dụ: Luật Phá sản năm 2004). Điểm cải tiến nổi bật của Luật Phá sản 2014 là gì?

Xem kết quả