Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Quốc Tế – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quốc gia A và Quốc gia B ký kết một hiệp ước song phương về hợp tác kinh tế. Sau đó, Quốc gia A ban hành luật quốc gia mâu thuẫn với một số điều khoản của hiệp ước. Theo luật quốc tế, điều gì sẽ xảy ra nếu có tranh chấp phát sinh liên quan đến sự mâu thuẫn này?

  • A. Luật quốc gia của Quốc gia A sẽ được ưu tiên áp dụng vì quốc gia có chủ quyền ban hành luật.
  • B. Hiệp ước quốc tế giữa Quốc gia A và Quốc gia B sẽ được ưu tiên áp dụng theo luật quốc tế.
  • C. Tòa án quốc tế sẽ quyết định luật nào được ưu tiên dựa trên tình hình kinh tế của hai quốc gia.
  • D. Cả luật quốc gia và hiệp ước quốc tế sẽ được áp dụng đồng thời và điều chỉnh một cách hài hòa.

Câu 2: Một nhóm vũ trang không thuộc nhà nước kiểm soát một vùng lãnh thổ nhất định và thực hiện các hành vi vi phạm nhân quyền nghiêm trọng. Theo luật quốc tế, nhóm vũ trang này có thể bị coi là chủ thể của luật nhân quyền quốc tế và chịu trách nhiệm trực tiếp về các hành vi đó không?

  • A. Có, trong một số trường hợp, nhóm vũ trang không thuộc nhà nước có thể bị coi là chủ thể luật nhân quyền và chịu trách nhiệm trực tiếp.
  • B. Không, luật nhân quyền quốc tế chỉ áp dụng cho các quốc gia và chính phủ, không áp dụng cho các nhóm vũ trang.
  • C. Chỉ khi nhóm vũ trang được Liên Hợp Quốc công nhận là chủ thể hợp pháp thì mới chịu sự ràng buộc của luật nhân quyền.
  • D. Trách nhiệm về nhân quyền trong trường hợp này hoàn toàn thuộc về quốc gia mà nhóm vũ trang hoạt động trên lãnh thổ.

Câu 3: Quốc gia X tiến hành thử nghiệm vũ khí hạt nhân trên vùng biển quốc tế, gây ô nhiễm nghiêm trọng và ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển. Hành động này của Quốc gia X có vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của luật quốc tế không?

  • A. Không vi phạm, vì biển quốc tế không thuộc chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào, nên quốc gia X có quyền tự do hành động.
  • B. Không vi phạm, nếu quốc gia X đã thông báo trước cho các quốc gia lân cận về kế hoạch thử nghiệm.
  • C. Có vi phạm, vì hành động này có thể vi phạm nguyên tắc không gây hại cho môi trường của các quốc gia khác và môi trường quốc tế.
  • D. Chỉ vi phạm nếu có điều ước quốc tế cụ thể cấm thử nghiệm vũ khí hạt nhân trên biển mà quốc gia X là thành viên.

Câu 4: Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (HĐBA LHQ) thông qua một nghị quyết kêu gọi các quốc gia áp dụng biện pháp trừng phạt kinh tế đối với Quốc gia Y vì vi phạm nghiêm trọng luật quốc tế. Nghị quyết này có giá trị pháp lý ràng buộc như thế nào đối với các quốc gia thành viên LHQ?

  • A. Nghị quyết chỉ mang tính khuyến nghị và các quốc gia có quyền tự quyết định có tuân thủ hay không.
  • B. Nghị quyết có giá trị pháp lý ràng buộc đối với tất cả các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc.
  • C. Nghị quyết chỉ ràng buộc đối với các quốc gia thành viên HĐBA LHQ và các quốc gia đồng ý tuân thủ.
  • D. Giá trị pháp lý của nghị quyết phụ thuộc vào sự đồng thuận của đa số các quốc gia thành viên LHQ.

Câu 5: Một quốc gia ven biển tuyên bố vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) rộng 300 hải lý tính từ đường cơ sở. Tuyên bố này có phù hợp với Công ước Luật Biển của Liên Hợp Quốc (UNCLOS) không?

  • A. Phù hợp, vì quốc gia ven biển có quyền tự do xác định phạm vi EEZ của mình.
  • B. Không phù hợp, vì UNCLOS quy định EEZ không được vượt quá 200 hải lý.
  • C. Phù hợp, nếu quốc gia đó có thể chứng minh rằng hệ sinh thái biển của mình kéo dài hơn 200 hải lý.
  • D. Không phù hợp, vì EEZ chỉ áp dụng cho các quốc gia phát triển, không áp dụng cho các quốc gia đang phát triển.

Câu 6: Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) có thẩm quyền xét xử tội phạm diệt chủng, tội ác chống nhân loại, tội phạm chiến tranh và tội xâm lược. Thẩm quyền của ICC được kích hoạt trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Khi bất kỳ cá nhân nào bị cáo buộc phạm tội diệt chủng, tội ác chống nhân loại, tội phạm chiến tranh hoặc tội xâm lược.
  • B. Khi quốc gia mà nghi phạm là công dân hoặc nơi tội phạm xảy ra yêu cầu ICC can thiệp.
  • C. Khi quốc gia có thẩm quyền không sẵn sàng hoặc không có khả năng thực sự điều tra hoặc truy tố các tội phạm đó.
  • D. Khi Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc yêu cầu ICC can thiệp vào một tình huống cụ thể.

Câu 7: Nguyên tắc "uti possidetis juris" thường được áp dụng trong luật quốc tế liên quan đến vấn đề gì?

  • A. Xác định biên giới quốc gia của các quốc gia mới thành lập sau quá trình giải thực dân hóa hoặc phân rã quốc gia.
  • B. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia có lịch sử chiếm đóng lẫn nhau.
  • C. Quy định về việc phân chia tài sản quốc gia sau khi một quốc gia bị sáp nhập vào quốc gia khác.
  • D. Xác định quyền và nghĩa vụ của quốc gia kế thừa trong trường hợp thay đổi chính phủ.

Câu 8: Quốc gia P và Quốc gia Q tranh chấp về chủ quyền đối với một hòn đảo trên biển. Họ quyết định đưa vụ tranh chấp ra giải quyết tại Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ). Để ICJ có thẩm quyền xét xử vụ việc này, điều kiện tiên quyết là gì?

  • A. Chỉ cần một trong hai quốc gia P hoặc Q là thành viên của Liên Hợp Quốc.
  • B. Cả Quốc gia P và Quốc gia Q phải đồng ý chấp nhận thẩm quyền của ICJ đối với vụ tranh chấp này.
  • C. Nếu tranh chấp liên quan đến vi phạm luật quốc tế nghiêm trọng, ICJ tự động có thẩm quyền.
  • D. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc phải ủy quyền cho ICJ xét xử vụ tranh chấp.

Câu 9: Tập quán quốc tế được hình thành từ hai yếu tố cơ bản: thực tiễn hành xử của quốc gia và "opinio juris". "Opinio juris" đề cập đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự phản đối liên tục và rõ ràng của một quốc gia đối với một quy tắc tập quán đang hình thành.
  • B. Tổng số lượng quốc gia tham gia vào một thực tiễn hành xử nhất định.
  • C. Niềm tin của quốc gia rằng thực tiễn hành xử đó là bắt buộc theo luật quốc tế.
  • D. Sự ghi nhận chính thức của Liên Hợp Quốc về một thực tiễn hành xử là tập quán quốc tế.

Câu 10: Điều ước quốc tế có thể bị vô hiệu trong trường hợp nào sau đây theo Công ước Viên về Luật Điều ước (VCLT)?

  • A. Nếu một trong các quốc gia ký kết thay đổi chính phủ sau khi điều ước có hiệu lực.
  • B. Nếu điều ước được ký kết dưới áp lực dư luận trong nước.
  • C. Nếu điều ước không được phê chuẩn bởi cơ quan lập pháp của một quốc gia.
  • D. Nếu điều ước xung đột với một quy phạm mệnh lệnh chung của luật quốc tế (jus cogens).

Câu 11: Quốc gia R tiến hành một cuộc tấn công quân sự vào Quốc gia S với lý do tự vệ chính đáng theo Điều 51 của Hiến chương Liên Hợp Quốc. Để hành động tự vệ này được coi là hợp pháp theo luật quốc tế, nó phải tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Nguyên tắc tấn công phủ đầu để ngăn chặn mối đe dọa tiềm tàng.
  • B. Nguyên tắc tương xứng, tức là hành động tự vệ phải tương xứng với cuộc tấn công vũ trang.
  • C. Nguyên tắc can thiệp nhân đạo để bảo vệ dân thường trước nguy cơ diệt chủng.
  • D. Nguyên tắc tập thể, tức là phải có sự đồng ý của các quốc gia đồng minh trước khi hành động.

Câu 12: Trong luật nhân đạo quốc tế (luật chiến tranh), có sự phân biệt giữa đối tượng quân sự và đối tượng dân sự. Hành động nào sau đây được coi là vi phạm nguyên tắc phân biệt?

  • A. Tấn công vào một căn cứ quân sự hợp pháp của đối phương.
  • B. Tấn công vào một nhà máy sản xuất vũ khí phục vụ cho mục đích quân sự.
  • C. Tấn công bừa bãi vào một khu dân cư đông người, không phân biệt mục tiêu quân sự và dân sự.
  • D. Tấn công vào một cơ sở hạ tầng quan trọng như cầu cống, đường sá có giá trị quân sự.

Câu 13: Quốc gia T từ chối dẫn độ một người bị truy nã về tội phạm chiến tranh sang Quốc gia U, viện dẫn lý do người này có thể bị tra tấn hoặc đối xử vô nhân đạo tại Quốc gia U. Hành động này của Quốc gia T có phù hợp với nguyên tắc nào của luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc có đi có lại trong quan hệ quốc tế.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • C. Nguyên tắc ưu tiên luật quốc gia hơn luật quốc tế.
  • D. Nguyên tắc cấm tra tấn và đối xử vô nhân đạo, tàn bạo hoặc hạ thấp nhân phẩm.

Câu 14: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên. Cơ chế này hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Nguyên tắc hòa giải và thương lượng tự nguyện giữa các quốc gia tranh chấp.
  • B. Nguyên tắc tham vấn ý kiến của các tổ chức quốc tế khác trước khi đưa ra phán quyết.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp một cách ràng buộc, thông qua phán quyết của Ban Hội thẩm và Cơ quan Phúc thẩm.
  • D. Nguyên tắc bảo mật thông tin và không công khai quá trình giải quyết tranh chấp.

Câu 15: Quốc gia V đơn phương tuyên bố rút khỏi một điều ước quốc tế song phương mà không có điều khoản cho phép rút khỏi trong điều ước. Theo Công ước Viên về Luật Điều ước (VCLT), việc rút khỏi này có hợp pháp không?

  • A. Hợp pháp, vì quốc gia có chủ quyền có quyền đơn phương rút khỏi bất kỳ điều ước quốc tế nào.
  • B. Không hợp pháp, vì VCLT quy định việc rút khỏi chỉ được phép nếu điều ước có điều khoản cho phép hoặc có sự đồng ý của các bên.
  • C. Hợp pháp, nếu quốc gia V chứng minh được rằng việc tiếp tục là thành viên điều ước gây tổn hại nghiêm trọng đến lợi ích quốc gia.
  • D. Chỉ không hợp pháp nếu việc rút khỏi này vi phạm một quy phạm mệnh lệnh chung của luật quốc tế.

Câu 16: Nguyên tắc "common but differentiated responsibilities" (trách nhiệm chung nhưng có phân biệt) thường được áp dụng trong lĩnh vực luật quốc tế nào?

  • A. Luật nhân quyền quốc tế.
  • B. Luật thương mại quốc tế.
  • C. Luật môi trường quốc tế, đặc biệt trong ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • D. Luật biển quốc tế.

Câu 17: Hành vi nào sau đây của một quốc gia cấu thành "vi phạm nghĩa vụ quốc tế" theo luật trách nhiệm quốc gia?

  • A. Ban hành luật quốc gia không phù hợp với chính sách của một tổ chức quốc tế.
  • B. Không thực hiện nghĩa vụ được quy định trong một điều ước quốc tế mà quốc gia là thành viên.
  • C. Phản đối một nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
  • D. Thực hiện quyền tự vệ chính đáng theo Điều 51 Hiến chương Liên Hợp Quốc.

Câu 18: Quốc gia W áp dụng biện pháp trả đũa (reprisal) kinh tế đối với Quốc gia Z sau khi Quốc gia Z có hành vi vi phạm luật quốc tế trước đó. Biện pháp trả đũa này có hợp pháp theo luật quốc tế không?

  • A. Hợp pháp, vì quốc gia có quyền áp dụng mọi biện pháp để bảo vệ lợi ích quốc gia khi bị vi phạm luật quốc tế.
  • B. Không hợp pháp, vì mọi biện pháp trả đũa đều bị cấm theo luật quốc tế hiện đại.
  • C. Có thể hợp pháp, nếu biện pháp trả đũa tương xứng với hành vi vi phạm trước đó và tuân thủ các điều kiện khác của luật quốc tế.
  • D. Chỉ hợp pháp nếu được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc cho phép.

Câu 19: Trong luật quốc tế, khái niệm "quyền ưu đãi và miễn trừ ngoại giao" nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Để tạo ra sự bất bình đẳng giữa các quốc gia trong quan hệ quốc tế.
  • B. Để đảm bảo hiệu quả hoạt động của cơ quan đại diện ngoại giao và lãnh sự, không bị cản trở bởi quốc gia tiếp nhận.
  • C. Để cho phép các nhà ngoại giao thực hiện các hành vi mà luật pháp quốc gia tiếp nhận coi là bất hợp pháp.
  • D. Để thể hiện sự tôn trọng đặc biệt của quốc gia tiếp nhận đối với quốc gia cử đại diện ngoại giao.

Câu 20: Quốc gia Y tuyên bố chủ quyền đối với một vùng lãnh thổ dựa trên "chiếm hữu thực sự" (effective occupation). Để yêu sách chủ quyền này được luật quốc tế công nhận, Quốc gia Y cần chứng minh điều gì?

  • A. Chỉ cần khám phá ra vùng lãnh thổ đó trước các quốc gia khác.
  • B. Chỉ cần có dân cư sinh sống trên vùng lãnh thổ đó.
  • C. Chỉ cần có tuyên bố chủ quyền chính thức và công khai.
  • D. Việc thực thi quyền lực nhà nước một cách hòa bình và liên tục trên vùng lãnh thổ đó (ví dụ: hành chính, lập pháp, tư pháp).

Câu 21: Một tổ chức phi chính phủ (NGO) quốc tế có thể đóng vai trò gì trong việc phát triển và thực thi luật quốc tế?

  • A. Vận động chính sách, giám sát việc thực thi luật, cung cấp thông tin chuyên môn, và tham gia vào các diễn đàn quốc tế.
  • B. Ban hành các văn bản pháp luật quốc tế có giá trị ràng buộc đối với các quốc gia.
  • C. Giải quyết tranh chấp quốc tế thay cho các quốc gia.
  • D. Thực thi các biện pháp cưỡng chế đối với các quốc gia vi phạm luật quốc tế.

Câu 22: Nguyên tắc "res judicata" trong tố tụng quốc tế có ý nghĩa gì?

  • A. Nguyên tắc tòa án quốc tế chỉ xét xử các vụ việc có yếu tố quốc tế.
  • B. Nguyên tắc một vấn đề đã được tòa án có thẩm quyền phán quyết cuối cùng thì không được xét xử lại.
  • C. Nguyên tắc tòa án quốc tế phải ưu tiên áp dụng luật quốc tế hơn luật quốc gia.
  • D. Nguyên tắc các bên tranh chấp phải tự nguyện thi hành phán quyết của tòa án quốc tế.

Câu 23: Trong luật quốc tế về đầu tư, khái niệm "expropriation" (tịch thu tài sản) đề cập đến hành động nào của quốc gia tiếp nhận đầu tư?

  • A. Áp dụng các biện pháp kiểm soát vốn để hạn chế nhà đầu tư nước ngoài chuyển lợi nhuận ra nước ngoài.
  • B. Thay đổi chính sách thuế làm giảm lợi nhuận của nhà đầu tư nước ngoài.
  • C. Quốc hữu hóa hoặc tước đoạt tài sản của nhà đầu tư nước ngoài.
  • D. Từ chối cấp phép kinh doanh cho nhà đầu tư nước ngoài.

Câu 24: Quốc gia X và Quốc gia Y ký kết một điều ước song phương. Điều ước này có một điều khoản "sunset clause" (điều khoản hoàng hôn). Điều khoản này có ý nghĩa gì?

  • A. Điều ước hoặc một phần của nó sẽ tự động hết hiệu lực sau một thời gian nhất định, trừ khi được gia hạn.
  • B. Điều ước chỉ có hiệu lực trong thời gian xảy ra một sự kiện cụ thể.
  • C. Điều ước có thể bị chấm dứt bất kỳ lúc nào bởi một trong các bên ký kết.
  • D. Điều ước chỉ áp dụng cho các vấn đề phát sinh trước khi điều ước có hiệu lực.

Câu 25: Trong luật quốc tế về biển, "quyền đi qua vô hại" (innocent passage) áp dụng cho loại tàu thuyền nào và trong vùng biển nào?

  • A. Chỉ áp dụng cho tàu thuyền dân sự và trong vùng nội thủy.
  • B. Áp dụng cho tất cả các loại tàu thuyền nước ngoài khi đi qua lãnh hải, miễn là việc đi qua là vô hại.
  • C. Chỉ áp dụng cho tàu thuyền thương mại và trong vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Áp dụng cho tàu thuyền của các quốc gia không có biển khi đi qua lãnh hải của quốc gia ven biển.

Câu 26: Quốc gia A phát hiện ra một mỏ dầu khí lớn nằm vắt ngang qua ranh giới biển với Quốc gia B. Theo luật quốc tế, việc phân chia nguồn tài nguyên này giữa hai quốc gia sẽ được thực hiện như thế nào?

  • A. Quốc gia nào phát hiện ra mỏ dầu khí trước sẽ có toàn quyền khai thác.
  • B. Quốc gia nào có bờ biển dài hơn sẽ có quyền khai thác phần lớn mỏ dầu khí.
  • C. Hai quốc gia cần hợp tác và đạt được thỏa thuận công bằng và hợp lý về việc phân chia và khai thác nguồn tài nguyên.
  • D. Vấn đề này sẽ do Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) phân xử theo yêu cầu của một trong hai quốc gia.

Câu 27: Trong luật quốc tế về không gian vũ trụ, nguyên tắc "không chiếm hữu" (non-appropriation) có nghĩa là gì?

  • A. Các quốc gia không được phép sử dụng không gian vũ trụ cho mục đích quân sự.
  • B. Các quốc gia phải chia sẻ công nghệ và lợi ích từ việc khám phá và sử dụng không gian vũ trụ.
  • C. Không gian vũ trụ chỉ được sử dụng cho mục đích hòa bình và hợp tác quốc tế.
  • D. Không gian vũ trụ và các thiên thể không thuộc chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào và không thể bị chiếm hữu.

Câu 28: Quốc gia Z tiến hành các hoạt động xây dựng đảo nhân tạo trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của mình. Hoạt động này có thể bị hạn chế bởi luật quốc tế trong trường hợp nào?

  • A. Không bị hạn chế, vì quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn trong EEZ của mình.
  • B. Có thể bị hạn chế, nếu hoạt động này gây cản trở đến quyền tự do hàng hải, nghiên cứu khoa học biển của các quốc gia khác, hoặc gây hại cho môi trường biển.
  • C. Chỉ bị hạn chế nếu các đảo nhân tạo này được sử dụng cho mục đích quân sự.
  • D. Chỉ bị hạn chế nếu các quốc gia láng giềng phản đối hoạt động xây dựng này.

Câu 29: Trong luật quốc tế về môi trường, "nguyên tắc phòng ngừa" (precautionary principle) có ý nghĩa gì?

  • A. Các quốc gia chỉ phải chịu trách nhiệm pháp lý về ô nhiễm môi trường khi có bằng chứng khoa học chắc chắn về mối quan hệ nhân quả.
  • B. Các quốc gia phải ưu tiên phát triển kinh tế trước, sau đó mới quan tâm đến bảo vệ môi trường.
  • C. Khi có nguy cơ gây hại nghiêm trọng đến môi trường, các quốc gia có thể áp dụng biện pháp phòng ngừa ngay cả khi chưa có bằng chứng khoa học đầy đủ.
  • D. Các biện pháp bảo vệ môi trường phải được thực hiện một cách dần dần và từng bước một.

Câu 30: Cơ chế "trách nhiệm pháp lý và bồi thường" trong luật môi trường quốc tế nhằm mục đích gì?

  • A. Khuyến khích các quốc gia hợp tác quốc tế trong lĩnh vực bảo vệ môi trường.
  • B. Ngăn chặn các hành vi gây ô nhiễm môi trường xuyên biên giới.
  • C. Thúc đẩy phát triển bền vững và bảo vệ đa dạng sinh học.
  • D. Đảm bảo rằng các quốc gia hoặc chủ thể gây ô nhiễm môi trường xuyên biên giới phải chịu trách nhiệm và bồi thường thiệt hại.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Quốc gia A và Quốc gia B ký kết một hiệp ước song phương về hợp tác kinh tế. Sau đó, Quốc gia A ban hành luật quốc gia mâu thuẫn với một số điều khoản của hiệp ước. Theo luật quốc tế, điều gì sẽ xảy ra nếu có tranh chấp phát sinh liên quan đến sự mâu thuẫn này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một nhóm vũ trang không thuộc nhà nước kiểm soát một vùng lãnh thổ nhất định và thực hiện các hành vi vi phạm nhân quyền nghiêm trọng. Theo luật quốc tế, nhóm vũ trang này có thể bị coi là chủ thể của luật nhân quyền quốc tế và chịu trách nhiệm trực tiếp về các hành vi đó không?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Quốc gia X tiến hành thử nghiệm vũ khí hạt nhân trên vùng biển quốc tế, gây ô nhiễm nghiêm trọng và ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển. Hành động này của Quốc gia X có vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của luật quốc tế không?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (HĐBA LHQ) thông qua một nghị quyết kêu gọi các quốc gia áp dụng biện pháp trừng phạt kinh tế đối với Quốc gia Y vì vi phạm nghiêm trọng luật quốc tế. Nghị quyết này có giá trị pháp lý ràng buộc như thế nào đối với các quốc gia thành viên LHQ?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một quốc gia ven biển tuyên bố vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) rộng 300 hải lý tính từ đường cơ sở. Tuyên bố này có phù hợp với Công ước Luật Biển của Liên Hợp Quốc (UNCLOS) không?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) có thẩm quyền xét xử tội phạm diệt chủng, tội ác chống nhân loại, tội phạm chiến tranh và tội xâm lược. Thẩm quyền của ICC được kích hoạt trong trường hợp nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nguyên tắc 'uti possidetis juris' thường được áp dụng trong luật quốc tế liên quan đến vấn đề gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Quốc gia P và Quốc gia Q tranh chấp về chủ quyền đối với một hòn đảo trên biển. Họ quyết định đưa vụ tranh chấp ra giải quyết tại Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ). Để ICJ có thẩm quyền xét xử vụ việc này, điều kiện tiên quyết là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Tập quán quốc tế được hình thành từ hai yếu tố cơ bản: thực tiễn hành xử của quốc gia và 'opinio juris'. 'Opinio juris' đề cập đến yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Điều ước quốc tế có thể bị vô hiệu trong trường hợp nào sau đây theo Công ước Viên về Luật Điều ước (VCLT)?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Quốc gia R tiến hành một cuộc tấn công quân sự vào Quốc gia S với lý do tự vệ chính đáng theo Điều 51 của Hiến chương Liên Hợp Quốc. Để hành động tự vệ này được coi là hợp pháp theo luật quốc tế, nó phải tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong luật nhân đạo quốc tế (luật chiến tranh), có sự phân biệt giữa đối tượng quân sự và đối tượng dân sự. Hành động nào sau đây được coi là vi phạm nguyên tắc phân biệt?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Quốc gia T từ chối dẫn độ một người bị truy nã về tội phạm chiến tranh sang Quốc gia U, viện dẫn lý do người này có thể bị tra tấn hoặc đối xử vô nhân đạo tại Quốc gia U. Hành động này của Quốc gia T có phù hợp với nguyên tắc nào của luật quốc tế?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên. Cơ chế này hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Quốc gia V đơn phương tuyên bố rút khỏi một điều ước quốc tế song phương mà không có điều khoản cho phép rút khỏi trong điều ước. Theo Công ước Viên về Luật Điều ước (VCLT), việc rút khỏi này có hợp pháp không?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Nguyên tắc 'common but differentiated responsibilities' (trách nhiệm chung nhưng có phân biệt) thường được áp dụng trong lĩnh vực luật quốc tế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Hành vi nào sau đây của một quốc gia cấu thành 'vi phạm nghĩa vụ quốc tế' theo luật trách nhiệm quốc gia?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Quốc gia W áp dụng biện pháp trả đũa (reprisal) kinh tế đối với Quốc gia Z sau khi Quốc gia Z có hành vi vi phạm luật quốc tế trước đó. Biện pháp trả đũa này có hợp pháp theo luật quốc tế không?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong luật quốc tế, khái niệm 'quyền ưu đãi và miễn trừ ngoại giao' nhằm mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Quốc gia Y tuyên bố chủ quyền đối với một vùng lãnh thổ dựa trên 'chiếm hữu thực sự' (effective occupation). Để yêu sách chủ quyền này được luật quốc tế công nhận, Quốc gia Y cần chứng minh điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một tổ chức phi chính phủ (NGO) quốc tế có thể đóng vai trò gì trong việc phát triển và thực thi luật quốc tế?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Nguyên tắc 'res judicata' trong tố tụng quốc tế có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong luật quốc tế về đầu tư, khái niệm 'expropriation' (tịch thu tài sản) đề cập đến hành động nào của quốc gia tiếp nhận đầu tư?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Quốc gia X và Quốc gia Y ký kết một điều ước song phương. Điều ước này có một điều khoản 'sunset clause' (điều khoản hoàng hôn). Điều khoản này có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong luật quốc tế về biển, 'quyền đi qua vô hại' (innocent passage) áp dụng cho loại tàu thuyền nào và trong vùng biển nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Quốc gia A phát hiện ra một mỏ dầu khí lớn nằm vắt ngang qua ranh giới biển với Quốc gia B. Theo luật quốc tế, việc phân chia nguồn tài nguyên này giữa hai quốc gia sẽ được thực hiện như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong luật quốc tế về không gian vũ trụ, nguyên tắc 'không chiếm hữu' (non-appropriation) có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Quốc gia Z tiến hành các hoạt động xây dựng đảo nhân tạo trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của mình. Hoạt động này có thể bị hạn chế bởi luật quốc tế trong trường hợp nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong luật quốc tế về môi trường, 'nguyên tắc phòng ngừa' (precautionary principle) có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Cơ chế 'trách nhiệm pháp lý và bồi thường' trong luật môi trường quốc tế nhằm mục đích gì?

Xem kết quả