Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quốc gia A và Quốc gia B ký kết một hiệp định song phương về hợp tác kinh tế. Hiệp định này, sau khi được cả hai quốc gia phê chuẩn, trở thành một phần của luật quốc tế. Nguồn luật quốc tế nào đã được hình thành trong trường hợp này?
- A. Điều ước quốc tế
- B. Tập quán quốc tế
- C. Nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận
- D. Phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế
Câu 2: Một quốc gia liên tục thực hiện một hành vi nhất định trong quan hệ quốc tế và các quốc gia khác chấp nhận hành vi đó như một nghĩa vụ pháp lý. Hành vi này dần trở thành một quy tắc ràng buộc chung. Nguồn luật quốc tế nào đang được hình thành ở đây?
- A. Điều ước quốc tế
- B. Tập quán quốc tế
- C. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc
- D. Học thuyết của các học giả luật quốc tế
Câu 3: Trong vụ việc tranh chấp biên giới giữa Quốc gia X và Quốc gia Y, Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) đã viện dẫn đến "nguyên tắc ngăn chặn làm giàu bất chính" để đưa ra phán quyết. Nguyên tắc này được xem là thuộc nguồn luật quốc tế nào?
- A. Điều ước quốc tế song phương
- B. Tập quán khu vực
- C. Nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận
- D. Tiền lệ pháp lý quốc tế
Câu 4: Quốc gia Z ban hành luật cho phép các công ty nước ngoài đầu tư vào lĩnh vực năng lượng tái tạo với nhiều ưu đãi hấp dẫn. Hành động này của Quốc gia Z thể hiện khía cạnh nào của chủ quyền quốc gia?
- A. Quyền miễn trừ tư pháp
- B. Quyền tự quyết và tự định đoạt các vấn đề nội bộ
- C. Quyền tham gia vào các tổ chức quốc tế
- D. Quyền thiết lập quan hệ ngoại giao
Câu 5: Một nhóm vũ trang không thuộc nhà nước kiểm soát một vùng lãnh thổ nhất định và thực hiện các hành vi vi phạm nhân quyền nghiêm trọng. Theo luật quốc tế hiện hành, nhóm vũ trang này có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự quốc tế không?
- A. Có, trong một số trường hợp nhất định theo luật hình sự quốc tế
- B. Không, vì chỉ có quốc gia mới là chủ thể của luật quốc tế
- C. Có, vì luật nhân quyền quốc tế áp dụng cho tất cả các chủ thể
- D. Không, trừ khi nhóm vũ trang đó được một quốc gia bảo trợ
Câu 6: Quốc gia M tiến hành thử nghiệm hạt nhân trên vùng biển quốc tế, gây ô nhiễm phóng xạ nghiêm trọng. Hành động này có thể cấu thành hành vi vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của luật quốc tế?
- A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia
- B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác
- C. Nguyên tắc không gây hại cho môi trường của quốc gia khác và môi trường quốc tế
- D. Nguyên tắc tự do biển cả
Câu 7: Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc thông qua nghị quyết áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế đối với Quốc gia P vì vi phạm nghiêm trọng luật quốc tế. Nghị quyết này có giá trị pháp lý ràng buộc đối với tất cả các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc không?
- A. Có, theo Hiến chương Liên Hợp Quốc
- B. Không, vì nghị quyết của Hội đồng Bảo an chỉ mang tính khuyến nghị
- C. Chỉ ràng buộc đối với các quốc gia bỏ phiếu thuận
- D. Chỉ ràng buộc khi được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc phê chuẩn
Câu 8: Một quốc gia ven biển tuyên bố vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) rộng 300 hải lý tính từ đường cơ sở. Tuyên bố này có phù hợp với Công ước Luật biển 1982 (UNCLOS) không?
- A. Phù hợp, vì quốc gia có quyền tự do xác định chiều rộng EEZ
- B. Không phù hợp, vì UNCLOS giới hạn EEZ tối đa 200 hải lý
- C. Phù hợp, nếu được các quốc gia láng giềng chấp thuận
- D. Không phù hợp, vì EEZ chỉ áp dụng cho quốc gia quần đảo
Câu 9: Trong trường hợp xảy ra xung đột vũ trang quốc tế, luật nhân đạo quốc tế (luật chiến tranh) có áp dụng để điều chỉnh hành vi của các bên tham chiến không?
- A. Có, luật nhân đạo quốc tế điều chỉnh hành vi của các bên trong xung đột vũ trang
- B. Không, luật nhân đạo quốc tế chỉ áp dụng cho xung đột vũ trang phi quốc tế
- C. Chỉ áp dụng khi có nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
- D. Chỉ áp dụng nếu các bên tham chiến tự nguyện chấp nhận
Câu 10: Một quốc gia từ chối dẫn độ một người phạm tội sang quốc gia khác, viện dẫn lý do người đó có thể bị tra tấn ở quốc gia yêu cầu dẫn độ. Hành động này có thể dựa trên nguyên tắc nào của luật quốc tế về nhân quyền?
- A. Nguyên tắc suy đoán vô tội
- B. Nguyên tắc không tra tấn và đối xử vô nhân đạo
- C. Nguyên tắc xét xử công bằng
- D. Nguyên tắc tự quyết của dân tộc
Câu 11: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có cơ chế giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia thành viên liên quan đến các vấn đề thương mại không?
- A. Có, WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp ràng buộc
- B. Không, tranh chấp thương mại quốc tế chỉ được giải quyết bằng đàm phán song phương
- C. Có, nhưng chỉ mang tính chất hòa giải và khuyến nghị
- D. Không, WTO chỉ tập trung vào thúc đẩy tự do thương mại
Câu 12: Quốc gia A và Quốc gia B có tranh chấp về chủ quyền đối với một hòn đảo trên biển. Biện pháp giải quyết tranh chấp nào sau đây được ưu tiên sử dụng trong luật quốc tế?
- A. Sử dụng vũ lực
- B. Trừng phạt kinh tế
- C. Đàm phán và thương lượng
- D. Tuyên truyền và gây sức ép dư luận
Câu 13: Một quốc gia tiến hành xâm lược vũ trang lãnh thổ của quốc gia khác. Hành động này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc cơ bản nào của luật quốc tế?
- A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền
- B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ
- C. Nguyên tắc hợp tác quốc tế
- D. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực
Câu 14: Trong luật quốc tế, "jus cogens" được hiểu là gì?
- A. Các quy phạm tùy nghi của luật quốc tế
- B. Các quy phạm mệnh lệnh của luật quốc tế chung, không cho phép ngoại lệ
- C. Các quy phạm luật quốc tế khu vực
- D. Các quy phạm luật quốc tế tập quán không thành văn
Câu 15: Quốc gia X bắt giữ một tàu cá của Quốc gia Y trong vùng biển mà Quốc gia X tuyên bố là vùng đặc quyền kinh tế của mình, nhưng Quốc gia Y không công nhận tuyên bố này. Vấn đề này có thể được giải quyết thông qua cơ chế tài phán quốc tế nào?
- A. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC)
- B. Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc
- C. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) hoặc Tòa án Luật biển quốc tế (ITLOS)
- D. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO
Câu 16: Một tổ chức phi chính phủ (NGO) quốc tế hoạt động trong lĩnh vực bảo vệ môi trường có được coi là chủ thể của luật quốc tế không?
- A. Có, vì NGO có tư cách pháp nhân quốc tế
- B. Không, vì chủ thể chính của luật quốc tế là quốc gia và tổ chức liên chính phủ
- C. Có, nếu được Liên Hợp Quốc công nhận
- D. Không, vì NGO chỉ hoạt động trong phạm vi quốc gia
Câu 17: Nguyên tắc "uti possidetis juris" thường được áp dụng trong trường hợp nào của luật quốc tế?
- A. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế
- B. Điều chỉnh hoạt động của các tổ chức quốc tế
- C. Bảo vệ quyền con người trong xung đột vũ trang
- D. Phân định biên giới sau khi quốc gia mới giành độc lập
Câu 18: Trong luật quốc tế về trách nhiệm quốc gia, hành vi nào sau đây của cá nhân KHÔNG cấu thành hành vi của quốc gia?
- A. Hành vi của quân đội quốc gia đang làm nhiệm vụ
- B. Hành vi của cảnh sát biên giới
- C. Hành vi tội phạm của công dân quốc gia ở nước ngoài, không liên quan đến chính phủ
- D. Hành vi của cơ quan hành chính địa phương
Câu 19: Quốc gia A thông qua một đạo luật mâu thuẫn với nghĩa vụ của mình theo một điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên. Theo luật quốc tế, quốc gia A có thể viện dẫn luật quốc gia của mình để biện minh cho việc không tuân thủ điều ước quốc tế không?
- A. Có, vì luật quốc gia có giá trị pháp lý cao hơn
- B. Không, luật quốc tế có ưu thế hơn trong trường hợp xung đột
- C. Có, nếu đạo luật quốc gia được thông qua sau điều ước quốc tế
- D. Chỉ khi được Tòa án quốc tế cho phép
Câu 20: Một quốc gia cung cấp vũ khí và hỗ trợ hậu cần cho một nhóm nổi dậy vũ trang hoạt động chống lại chính phủ hợp pháp của một quốc gia khác. Hành động này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của luật quốc tế?
- A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền
- B. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực
- C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác
- D. Nguyên tắc hợp tác quốc tế
Câu 21: Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) có thẩm quyền xét xử tội phạm diệt chủng, tội ác chống nhân loại, tội ác chiến tranh và tội xâm lược. Thẩm quyền này của ICC có tính chất bổ sung hay thay thế cho thẩm quyền xét xử của tòa án quốc gia?
- A. Thay thế, ICC có thẩm quyền duy nhất
- B. Bổ sung, ICC chỉ can thiệp khi tòa án quốc gia không thực hiện
- C. Song song, ICC và tòa án quốc gia có thẩm quyền đồng thời
- D. Tùy thuộc vào quyết định của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
Câu 22: Quốc gia A tuyên bố rút khỏi một điều ước quốc tế song phương mà không có điều khoản cho phép rút khỏi. Theo Công ước Viên về Luật Điều ước (VCLT), việc rút khỏi này có hợp lệ không?
- A. Hợp lệ, vì quốc gia có chủ quyền rút khỏi bất kỳ điều ước nào
- B. Không hợp lệ, trừ khi có các trường hợp ngoại lệ theo VCLT
- C. Hợp lệ, nếu được sự chấp thuận của quốc gia còn lại trong điều ước
- D. Không hợp lệ, vì điều ước song phương không cho phép rút khỏi
Câu 23: Trong luật quốc tế, "ngoại giao đoàn" (diplomatic mission) được hưởng quyền ưu đãi và miễn trừ ngoại giao nhằm mục đích gì?
- A. Để thể hiện sự tôn trọng đặc biệt đối với quốc gia cử đi
- B. Để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại
- C. Để đảm bảo hiệu quả thực hiện chức năng đại diện và liên lạc quốc tế
- D. Để bảo vệ an ninh cá nhân của các nhà ngoại giao
Câu 24: Một quốc gia ven biển có quyền tài phán hình sự đối với hành vi phạm tội xảy ra trên tàu mang quốc tịch nước ngoài đang đi qua lãnh hải của quốc gia đó trong trường hợp nào?
- A. Trong mọi trường hợp hành vi phạm tội
- B. Chỉ khi tội phạm do công dân quốc gia ven biển thực hiện
- C. Chỉ khi tàu nước ngoài đó neo đậu trong lãnh hải
- D. Khi tội phạm có ảnh hưởng đến quốc gia ven biển hoặc thuyền trưởng yêu cầu hỗ trợ
Câu 25: Nguyên tắc "trách nhiệm bảo vệ" (Responsibility to Protect - R2P) trong luật quốc tế đề cập đến nghĩa vụ của cộng đồng quốc tế trong trường hợp nào?
- A. Khi một quốc gia không bảo vệ được dân số của mình khỏi tội ác diệt chủng, tội ác chiến tranh, tội ác chống nhân loại và thanh lọc sắc tộc
- B. Khi một quốc gia vi phạm luật thương mại quốc tế
- C. Khi một quốc gia không trả được nợ quốc tế
- D. Khi một quốc gia có chế độ chính trị không dân chủ
Câu 26: Theo luật quốc tế về người tị nạn, "người tị nạn" được định nghĩa là người như thế nào?
- A. Người di cư tự nguyện vì lý do kinh tế
- B. Người có căn cứ xác đáng để lo sợ bị ngược đãi ở quốc gia của mình
- C. Người xin tị nạn kinh tế
- D. Người di cư bất hợp pháp
Câu 27: Hành động "trả đũa" (reprisal) trong luật quốc tế được hiểu là gì và có hợp pháp không?
- A. Hành động tấn công quân sự hợp pháp để tự vệ
- B. Biện pháp trừng phạt kinh tế đơn phương
- C. Biện pháp tự vệ không vũ trang, về nguyên tắc là bất hợp pháp nhưng được cho phép trong một số điều kiện để đáp trả hành vi vi phạm luật quốc tế trước đó
- D. Hành động can thiệp nhân đạo
Câu 28: Quốc gia A và Quốc gia B ký kết một điều ước quốc tế, nhưng khi thực hiện, Quốc gia A cho rằng có sự "sai sót" (error) trong nội dung điều ước. Theo Công ước Viên về Luật Điều ước, Quốc gia A có thể viện dẫn "sai sót" để vô hiệu hóa điều ước không?
- A. Có, mọi sai sót đều có thể làm vô hiệu hóa điều ước
- B. Có, nhưng chỉ khi sai sót đáp ứng các điều kiện nghiêm ngặt theo VCLT
- C. Không, sai sót không phải là căn cứ để vô hiệu hóa điều ước
- D. Tùy thuộc vào quyết định của Tòa án Công lý Quốc tế
Câu 29: Trong luật quốc tế, "biện pháp cưỡng chế phi vũ trang" (non-forcible countermeasures) được sử dụng nhằm mục đích gì?
- A. Để trừng phạt quốc gia vi phạm luật quốc tế
- B. Để ngăn chặn hành vi xâm lược vũ trang
- C. Để giải quyết tranh chấp lãnh thổ
- D. Để buộc quốc gia vi phạm luật quốc tế chấm dứt hành vi sai trái và khắc phục hậu quả
Câu 30: Quốc gia A đơn phương tuyên bố trung lập vĩnh viễn trong mọi xung đột vũ trang quốc tế. Tuyên bố trung lập này có giá trị pháp lý ràng buộc trong luật quốc tế không?
- A. Có, trong một số điều kiện nhất định, tuyên bố đơn phương có thể ràng buộc
- B. Không, tuyên bố đơn phương không có giá trị pháp lý trong luật quốc tế
- C. Chỉ ràng buộc khi được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc công nhận
- D. Chỉ ràng buộc đối với các quốc gia công nhận tuyên bố trung lập