Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điều ước quốc tế song phương giữa Việt Nam và Hoa Kỳ về thương mại được ký kết. Theo luật quốc tế, văn bản này được xem là nguồn luật nào?
- A. Nguồn luật thành văn
- B. Nguồn luật tập quán
- C. Nguồn luật chung
- D. Nguồn luật lệ thuộc
Câu 2: Một quốc gia mới thành lập trên cơ sở sáp nhập hai quốc gia đã tồn tại trước đó. Vấn đề kế thừa tư cách thành viên tại Liên Hợp Quốc của quốc gia mới này sẽ được giải quyết như thế nào?
- A. Quốc gia mới đương nhiên kế thừa tư cách thành viên tại Liên Hợp Quốc của cả hai quốc gia tiền thân.
- B. Quốc gia mới chỉ kế thừa tư cách thành viên của quốc gia tiền thân có đóng góp lớn hơn cho Liên Hợp Quốc.
- C. Quốc gia mới phải làm thủ tục xin gia nhập Liên Hợp Quốc như một thành viên mới.
- D. Vấn đề kế thừa tư cách thành viên sẽ do Đại hội đồng Liên Hợp Quốc quyết định trên cơ sở bỏ phiếu.
Câu 3: Tàu thuyền mang quốc tịch Việt Nam hoạt động trên vùng biển quốc tế. Hành vi nào sau đây cấu thành tội phạm theo luật quốc tế?
- A. Đánh bắt cá trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia khác mà không được phép.
- B. Thực hiện hành vi cướp biển nhằm vào tàu thuyền của quốc gia khác.
- C. Gây ô nhiễm môi trường biển do xả thải vượt quá tiêu chuẩn cho phép.
- D. Vượt quá tốc độ cho phép trong vùng biển tiếp giáp lãnh hải của quốc gia ven biển.
Câu 4: Nguyên tắc "tận thiện khả thi" (due diligence) trong luật quốc tế về môi trường có nghĩa là gì?
- A. Các quốc gia phải thực hiện mọi biện pháp để ngăn chặn hoàn toàn ô nhiễm môi trường.
- B. Các quốc gia chỉ chịu trách nhiệm khi hành vi gây ô nhiễm môi trường là cố ý.
- C. Các quốc gia phải thực hiện mọi biện pháp phù hợp và khả thi để ngăn chặn ô nhiễm môi trường xuyên biên giới.
- D. Các quốc gia có quyền tự do khai thác tài nguyên thiên nhiên mà không cần quan tâm đến tác động môi trường.
Câu 5: Trong luật nhân quyền quốc tế, quyền nào sau đây được xem là quyền tuyệt đối, không thể bị hạn chế trong bất kỳ hoàn cảnh nào?
- A. Quyền tự do ngôn luận
- B. Quyền tự do hội họp
- C. Quyền tự do đi lại
- D. Quyền không bị tra tấn
Câu 6: Cơ chế giải quyết tranh chấp nào sau đây KHÔNG mang tính ràng buộc về mặt pháp lý đối với các quốc gia?
- A. Tố tụng tại Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ)
- B. Hòa giải
- C. Trọng tài quốc tế
- D. Phán quyết của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong cơ chế giải quyết tranh chấp
Câu 7: Điều kiện tiên quyết để một thực thể được công nhận là quốc gia theo luật quốc tế là gì?
- A. Được các quốc gia khác công nhận rộng rãi.
- B. Có nền kinh tế phát triển và hệ thống chính trị ổn định.
- C. Có dân cư ổn định, lãnh thổ xác định, chính phủ và năng lực thiết lập quan hệ với các quốc gia khác.
- D. Tuyên bố độc lập và được Liên Hợp Quốc chấp thuận cho gia nhập.
Câu 8: Hành động nào sau đây của một quốc gia được coi là vi phạm nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác?
- A. Hỗ trợ tài chính và vũ khí cho lực lượng nổi dậy vũ trang chống lại chính phủ hợp pháp của quốc gia khác.
- B. Phản đối công khai chính sách đối nội của quốc gia khác trên các diễn đàn quốc tế.
- C. Đóng cửa biên giới và hạn chế giao thương với quốc gia khác do bất đồng chính trị.
- D. Triển khai các hoạt động tình báo thu thập thông tin về quốc gia khác.
Câu 9: Theo Công ước Viên 1969 về Luật Điều ước quốc tế, trường hợp nào sau đây một quốc gia có thể viện dẫn để hủy bỏ sự ràng buộc của một điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên?
- A. Thay đổi chính phủ của quốc gia đó.
- B. Điều ước quốc tế đó không còn phù hợp với lợi ích quốc gia.
- C. Vi phạm nhỏ về thủ tục ký kết điều ước quốc tế.
- D. Điều ước quốc tế đó xung đột với một quy phạm jus cogens mới hình thành.
Câu 10: Khái niệm "vùng đặc quyền kinh tế" (Exclusive Economic Zone - EEZ) trên biển được xác định dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?
- A. Chiều rộng lãnh hải của quốc gia ven biển.
- B. Khoảng cách tính từ đường cơ sở của quốc gia ven biển.
- C. Độ sâu của đáy biển và lòng đất dưới đáy biển.
- D. Mức độ khai thác tài nguyên kinh tế của quốc gia ven biển.
Câu 11: Tổ chức quốc tế phi chính phủ (NGO) có được xem là chủ thể của luật quốc tế không?
- A. Có, NGO được xem là chủ thể chính của luật quốc tế ngang hàng với quốc gia.
- B. Không, NGO không phải là chủ thể chính thức của luật quốc tế, nhưng có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy và giám sát thực thi luật quốc tế.
- C. Có, nếu NGO đó được Liên Hợp Quốc công nhận và trao tư cách pháp nhân quốc tế.
- D. Chỉ một số NGO hoạt động trong lĩnh vực nhân quyền mới được xem là chủ thể của luật quốc tế.
Câu 12: Trong luật nhân đạo quốc tế (Luật chiến tranh), nguyên tắc "phân biệt" (distinction) yêu cầu các bên tham chiến phải phân biệt giữa đối tượng nào?
- A. Quân đội chính quy và lực lượng du kích.
- B. Vũ khí tấn công và vũ khí phòng thủ.
- C. Dân thường và binh lính; mục tiêu quân sự và mục tiêu dân sự.
- D. Các quốc gia tham chiến và quốc gia trung lập.
Câu 13: Biện pháp "trả đũa" (reprisal) trong luật quốc tế được hiểu là gì?
- A. Hành động quân sự tự vệ chính đáng theo Điều 51 Hiến chương Liên Hợp Quốc.
- B. Biện pháp trừng phạt kinh tế đơn phương áp đặt lên quốc gia vi phạm.
- C. Hành động đáp trả tương tự nhưng hợp pháp để phản đối hành vi bất hợp pháp của quốc gia khác.
- D. Hành động bất hợp pháp nhưng được luật quốc tế cho phép thực hiện để đáp trả hành vi bất hợp pháp trước đó của quốc gia khác.
Câu 14: Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) có thẩm quyền xét xử tội phạm nào?
- A. Tội diệt chủng, tội ác chống lại loài người, tội ác chiến tranh và tội xâm lược.
- B. Tội phạm khủng bố quốc tế và tội phạm ma túy xuyên quốc gia.
- C. Mọi hành vi vi phạm luật quốc tế do cá nhân thực hiện.
- D. Tranh chấp giữa các quốc gia về biên giới lãnh thổ.
Câu 15: Nguyên tắc "uti possidetis juris" trong luật quốc tế thường được áp dụng trong trường hợp nào?
- A. Giải quyết tranh chấp về chủ quyền biển đảo.
- B. Xác định biên giới quốc gia mới thành lập sau quá trình giải thực dân hóa.
- C. Điều chỉnh quan hệ thương mại quốc tế giữa các quốc gia.
- D. Bảo vệ quyền lợi của người tị nạn và người di cư.
Câu 16: Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là hành vi xâm lược theo luật quốc tế?
- A. Xâm chiếm hoặc tấn công lãnh thổ của quốc gia khác bằng lực lượng vũ trang.
- B. Ném bom hoặc sử dụng vũ khí chống lại lãnh thổ của quốc gia khác.
- C. Cung cấp viện trợ quân sự cho chính phủ hợp pháp của một quốc gia để chống lại phiến loạn.
- D. Phong tỏa cảng biển hoặc bờ biển của quốc gia khác.
Câu 17: Theo luật quốc tế về quyền con người, nghĩa vụ "tôn trọng, bảo vệ và thực hiện" quyền con người thuộc về ai?
- A. Nhà nước
- B. Các tổ chức quốc tế
- C. Cá nhân và tổ chức phi chính phủ
- D. Tất cả các chủ thể của luật quốc tế
Câu 18: Nguyên tắc "đồng thuận" (consensus) trong luật quốc tế thường được áp dụng trong quá trình nào?
- A. Giải quyết tranh chấp tại Tòa án Công lý Quốc tế.
- B. Thông qua nghị quyết tại các tổ chức quốc tế hoặc ký kết điều ước quốc tế đa phương.
- C. Thực hiện các biện pháp trừng phạt quốc tế.
- D. Triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.
Câu 19: Vùng "lãnh hải" của quốc gia ven biển được xác định có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?
- A. 3 hải lý
- B. 6 hải lý
- C. 12 hải lý
- D. 24 hải lý
Câu 20: Theo luật quốc tế, quốc gia có trách nhiệm pháp lý quốc tế đối với hành vi của ai?
- A. Chỉ cơ quan nhà nước trung ương.
- B. Cơ quan nhà nước trung ương và địa phương.
- C. Cơ quan nhà nước và cá nhân công dân của quốc gia đó.
- D. Mọi cơ quan nhà nước và cá nhân được nhà nước trao quyền hành động nhân danh nhà nước.
Câu 21: Nội dung cơ bản của nguyên tắc "cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực" trong luật quốc tế là gì?
- A. Cấm mọi hành vi sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
- B. Cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế, trừ trường hợp tự vệ chính đáng hoặc được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc ủy quyền.
- C. Chỉ cấm sử dụng vũ lực tấn công, không cấm sử dụng vũ lực tự vệ.
- D. Chỉ cấm sử dụng vũ khí hạt nhân và vũ khí hủy diệt hàng loạt.
Câu 22: Hành động nào sau đây được xem là "can thiệp nhân đạo" (humanitarian intervention) theo luật quốc tế?
- A. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho quốc gia bị thiên tai.
- B. Áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế để gây áp lực buộc quốc gia khác chấm dứt vi phạm nhân quyền.
- C. Sử dụng vũ lực quân sự vào quốc gia khác mà không có sự đồng ý của chính phủ quốc gia đó, nhằm ngăn chặn hoặc chấm dứt các hành vi vi phạm nhân quyền nghiêm trọng.
- D. Tổ chức các hoạt động giám sát nhân quyền tại quốc gia khác.
Câu 23: "Quyền ưu đãi và miễn trừ ngoại giao" được luật quốc tế quy định nhằm mục đích chính là gì?
- A. Đảm bảo cho các cơ quan đại diện ngoại giao thực hiện hiệu quả chức năng của mình mà không bị cản trở hoặc áp lực từ quốc gia tiếp nhận.
- B. Thể hiện sự tôn trọng đặc biệt của quốc gia tiếp nhận đối với quốc gia cử đại diện ngoại giao.
- C. Bảo vệ tuyệt đối an ninh và quyền lợi cá nhân của các nhà ngoại giao.
- D. Tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà ngoại giao tham gia vào hoạt động kinh tế và thương mại tại quốc gia tiếp nhận.
Câu 24: Theo luật quốc tế về biển, "eo biển quốc tế" (international strait) có đặc điểm pháp lý nổi bật nào?
- A. Quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn đối với eo biển quốc tế.
- B. Tàu thuyền và máy bay của tất cả các quốc gia được hưởng quyền tự do đi qua lại không bị cản trở tại eo biển quốc tế.
- C. Việc quản lý và khai thác tài nguyên tại eo biển quốc tế do các quốc gia ven biển phối hợp thực hiện.
- D. Eo biển quốc tế thuộc vùng biển quốc tế và chịu sự quản lý của Liên Hợp Quốc.
Câu 25: Cơ quan nào của Liên Hợp Quốc có vai trò chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?
- A. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc
- B. Tòa án Công lý Quốc tế
- C. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
- D. Ban Thư ký Liên Hợp Quốc
Câu 26: "Nguyên tắc trách nhiệm bảo vệ" (Responsibility to Protect - R2P) trong luật quốc tế nhấn mạnh trách nhiệm chính của ai trong việc bảo vệ người dân khỏi tội ác diệt chủng, tội ác chiến tranh, tội ác chống lại loài người và thanh lọc sắc tộc?
- A. Liên Hợp Quốc
- B. Cộng đồng quốc tế
- C. Các tổ chức nhân đạo quốc tế
- D. Chính phủ của quốc gia mà người dân đang sinh sống
Câu 27: Theo luật quốc tế về vũ trụ, hoạt động nào sau đây bị cấm thực hiện trong không gian vũ trụ?
- A. Nghiên cứu khoa học và khám phá vũ trụ.
- B. Đưa vũ khí hạt nhân hoặc các loại vũ khí hủy diệt hàng loạt khác vào quỹ đạo quanh Trái Đất.
- C. Sử dụng vệ tinh cho mục đích viễn thông và định vị.
- D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên trên Mặt Trăng và các thiên thể khác.
Câu 28: Thủ tục "bảo lưu" (reservation) trong luật điều ước quốc tế cho phép quốc gia thành viên làm gì?
- A. Sửa đổi nội dung của điều ước quốc tế.
- B. Từ chối áp dụng toàn bộ điều ước quốc tế.
- C. Loại trừ hoặc thay đổi hiệu lực pháp lý của một hoặc một số điều khoản nhất định của điều ước quốc tế trong quan hệ với các quốc gia thành viên khác.
- D. Giải thích điều ước quốc tế theo cách có lợi nhất cho quốc gia mình.
Câu 29: "Nguyên tắc cấm phân biệt đối xử" (non-discrimination) trong luật nhân quyền quốc tế đòi hỏi các quốc gia phải đối xử bình đẳng với mọi cá nhân dựa trên những căn cứ nào?
- A. Chỉ dựa trên chủng tộc, giới tính và tôn giáo.
- B. Dựa trên chủng tộc, giới tính, tôn giáo và quốc tịch.
- C. Dựa trên chủng tộc, giới tính, tôn giáo, quốc tịch và ngôn ngữ.
- D. Dựa trên bất kỳ căn cứ nào, bao gồm chủng tộc, màu da, giới tính, ngôn ngữ, tôn giáo, chính kiến hoặc quan điểm khác, nguồn gốc quốc gia hoặc xã hội, tài sản, dòng dõi hoặc địa vị khác.
Câu 30: Trong trường hợp có xung đột giữa điều ước quốc tế và tập quán quốc tế, nguyên tắc chung về thứ bậc hiệu lực pháp lý được áp dụng như thế nào?
- A. Điều ước quốc tế luôn có hiệu lực pháp lý cao hơn tập quán quốc tế.
- B. Không có thứ bậc tuyệt đối, ưu tiên áp dụng tùy thuộc vào nội dung và bối cảnh cụ thể, quy phạm jus cogens luôn có hiệu lực cao nhất.
- C. Tập quán quốc tế luôn có hiệu lực pháp lý cao hơn điều ước quốc tế.
- D. Thứ bậc hiệu lực pháp lý do Tòa án Công lý Quốc tế quyết định trong từng vụ việc cụ thể.