Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quốc gia A và quốc gia B ký kết một hiệp định song phương về hợp tác kinh tế. Hiệp định này quy định cơ chế giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài ad hoc. Tuy nhiên, luật quốc gia của quốc gia A lại không cho phép giải quyết tranh chấp đầu tư bằng trọng tài ad hoc. Trong trường hợp có tranh chấp phát sinh, cơ chế giải quyết tranh chấp nào sẽ được ưu tiên áp dụng theo luật quốc tế?
- A. Cơ chế giải quyết tranh chấp theo luật quốc gia của quốc gia A.
- B. Cơ chế hòa giải được hai quốc gia thống nhất lựa chọn.
- C. Cơ chế trọng tài ad hoc được quy định trong hiệp định song phương.
- D. Tòa án quốc tế có thẩm quyền theo luật quốc tế chung.
Câu 2: Một tổ chức phi chính phủ (NGO) quốc tế tiến hành các hoạt động nhân đạo xuyên biên giới mà không có sự đồng ý của quốc gia sở tại. Quốc gia này cho rằng NGO đã vi phạm chủ quyền quốc gia và yêu cầu NGO chấm dứt hoạt động. Theo luật quốc tế, lập luận của quốc gia này có phù hợp không?
- A. Có, vì chủ quyền quốc gia là tuyệt đối và không bị giới hạn.
- B. Có thể, nếu hoạt động của NGO xâm phạm đến lợi ích chính đáng và an ninh quốc gia.
- C. Không, vì hoạt động nhân đạo của NGO luôn được ưu tiên hơn chủ quyền quốc gia.
- D. Không, vì NGO không phải là chủ thể của luật quốc tế nên không thể vi phạm chủ quyền quốc gia.
Câu 3: Quốc gia X thông qua luật cho phép các tàu chiến của mình tiến hành tuần tra và bắt giữ tàu thuyền nước ngoài trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của quốc gia khác nếu nghi ngờ các tàu này đánh bắt cá trái phép. Hành động này của quốc gia X có phù hợp với Công ước Luật Biển của Liên hợp quốc (UNCLOS) không?
- A. Có, vì quốc gia có chủ quyền hoàn toàn đối với EEZ của mình.
- B. Không, vì quốc gia ven biển chỉ có quyền chủ quyền hạn chế trong EEZ theo UNCLOS.
- C. Có, nếu luật quốc gia của quốc gia X cho phép điều đó.
- D. Chỉ có thể, nếu quốc gia khác không phản đối hành động này.
Câu 4: Một nhóm vũ trang không thuộc nhà nước kiểm soát một vùng lãnh thổ nhất định và tiến hành các hành vi vi phạm nhân quyền nghiêm trọng đối với dân thường trong khu vực đó. Theo luật quốc tế, trách nhiệm pháp lý quốc tế về các hành vi này thuộc về chủ thể nào?
- A. Chỉ nhóm vũ trang không thuộc nhà nước đó, vì họ trực tiếp thực hiện hành vi vi phạm.
- B. Liên hợp quốc, vì có trách nhiệm bảo vệ nhân quyền trên toàn thế giới.
- C. Cả nhóm vũ trang và các quốc gia thành viên Liên hợp quốc.
- D. Có thể nhà nước mà nhóm vũ trang đó hoạt động trên lãnh thổ, nếu có yếu tố liên quan theo luật quốc tế.
Câu 5: Quốc gia Y đơn phương tuyên bố rút khỏi một điều ước quốc tế song phương mà không có bất kỳ căn cứ nào được quy định trong điều ước hoặc theo luật quốc tế chung. Hành động này của quốc gia Y có phù hợp với luật pháp quốc tế về điều ước quốc tế không?
- A. Có, vì quốc gia có chủ quyền tuyệt đối trong việc quyết định tham gia hay rút khỏi điều ước.
- B. Không, vì việc rút khỏi điều ước phải có căn cứ theo điều ước hoặc luật quốc tế chung.
- C. Có, nếu quốc gia Y cho rằng việc tiếp tục tham gia điều ước gây bất lợi cho mình.
- D. Chỉ có thể, nếu quốc gia đối tác trong điều ước đồng ý với việc rút khỏi này.
Câu 6: Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) có thẩm quyền xét xử tội phạm diệt chủng, tội ác chống lại loài người, tội phạm chiến tranh và tội xâm lược. Trong các loại tội phạm này, tội phạm nào được xem là "tội phạm gốc rễ" (core crime) và là cơ sở hình thành nên thẩm quyền ban đầu của ICC?
- A. Tội diệt chủng, tội ác chống lại loài người và tội phạm chiến tranh.
- B. Tội xâm lược và tội phạm chiến tranh.
- C. Tất cả bốn loại tội phạm đều là "tội phạm gốc rễ".
- D. Chỉ tội diệt chủng được xem là "tội phạm gốc rễ".
Câu 7: Quốc gia Z tiến hành một cuộc tấn công quân sự vào quốc gia láng giềng mà không có sự ủy quyền của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc và không có căn cứ tự vệ chính đáng theo Điều 51 Hiến chương Liên hợp quốc. Hành động này của quốc gia Z vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của luật quốc tế?
- A. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
- B. Nguyên tắc hợp tác quốc tế.
- C. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
- D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
Câu 8: Một tập quán quốc tế mới hình thành, nhưng quốc gia P liên tục và công khai phản đối tập quán này ngay từ khi nó mới bắt đầu hình thành. Khi tập quán này đã trở thành luật quốc tế chung, quốc gia P có bị ràng buộc bởi tập quán đó không?
- A. Không, quốc gia P không bị ràng buộc bởi tập quán quốc tế đó.
- B. Có, vì tập quán quốc tế đã trở thành luật chung và ràng buộc tất cả các quốc gia.
- C. Chỉ bị ràng buộc nếu đa số các quốc gia khác đồng ý.
- D. Vấn đề này phụ thuộc vào quyết định của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
Câu 9: Quốc gia R phát hiện một nhóm tội phạm mạng có trụ sở tại quốc gia S đã thực hiện các cuộc tấn công mạng nghiêm trọng vào cơ sở hạ tầng quan trọng của quốc gia R. Quốc gia R muốn yêu cầu quốc gia S dẫn độ các tội phạm mạng này để truy tố. Theo luật quốc tế, quốc gia S có nghĩa vụ dẫn độ trong trường hợp này không?
- A. Có, vì luật quốc tế chung quy định nghĩa vụ dẫn độ tội phạm.
- B. Không nhất thiết, nghĩa vụ dẫn độ chủ yếu phát sinh từ các điều ước song phương hoặc đa phương.
- C. Có, nếu tội phạm mạng là tội ác nghiêm trọng theo luật quốc tế.
- D. Chỉ khi quốc gia S và quốc gia R có cùng hệ thống pháp luật.
Câu 10: Một quốc gia ven biển tuyên bố vùng nước quần đảo (archipelagic waters) xung quanh các đảo của mình là nội thủy (internal waters). Tuyên bố này có phù hợp với Công ước Luật Biển của Liên hợp quốc (UNCLOS) không?
- A. Có, vì quốc gia quần đảo có chủ quyền hoàn toàn đối với vùng nước xung quanh các đảo của mình.
- B. Không, vùng nước quần đảo có chế độ pháp lý riêng theo UNCLOS, không phải nội thủy hoàn toàn.
- C. Có, nếu quốc gia quần đảo đã tuyên bố như vậy trong luật quốc gia của mình.
- D. Chỉ có thể, nếu các quốc gia khác không phản đối tuyên bố này.
Câu 11: Trong một tranh chấp biên giới trên bộ giữa quốc gia M và quốc gia N, Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) đã ra phán quyết phân định biên giới. Tuy nhiên, quốc gia M không thi hành phán quyết của ICJ. Theo luật quốc tế, cơ chế nào có thể được áp dụng để đảm bảo quốc gia M tuân thủ phán quyết?
- A. Không có cơ chế nào, vì phán quyết của ICJ mang tính chất khuyến nghị.
- B. ICJ có thể tự mình áp dụng các biện pháp cưỡng chế đối với quốc gia M.
- C. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc có thể khuyến nghị hoặc quyết định các biện pháp để thi hành phán quyết.
- D. Các quốc gia thành viên Liên hợp quốc có nghĩa vụ tập thể can thiệp quân sự để buộc quốc gia M tuân thủ.
Câu 12: Một tổ chức quốc tế liên chính phủ được thành lập bởi một điều ước quốc tế. Điều ước này không quy định rõ về năng lực pháp lý quốc tế của tổ chức. Theo luật quốc tế, năng lực pháp lý quốc tế của tổ chức này được xác định như thế nào?
- A. Tổ chức chỉ có năng lực pháp lý quốc tế khi được quy định rõ ràng trong điều ước thành lập.
- B. Năng lực pháp lý quốc tế của tổ chức có thể được suy đoán từ mục tiêu, chức năng và thực tiễn hoạt động.
- C. Năng lực pháp lý quốc tế của tổ chức phụ thuộc vào sự công nhận của các quốc gia thành viên.
- D. Tổ chức quốc tế không có năng lực pháp lý quốc tế riêng biệt, mà chỉ hành động thông qua các quốc gia thành viên.
Câu 13: Quốc gia T áp dụng nguyên tắc "luật quốc tịch tích cực" (active nationality principle) để mở rộng thẩm quyền hình sự của mình đối với công dân của mình phạm tội ở nước ngoài. Nguyên tắc này dựa trên cơ sở nào của thẩm quyền tài phán quốc tế?
- A. Cơ sở quốc tịch (nationality basis).
- B. Cơ sở lãnh thổ (territorial basis).
- C. Cơ sở bảo vệ (protective basis).
- D. Cơ sở phổ cập (universality basis).
Câu 14: Trong luật nhân đạo quốc tế (luật chiến tranh), nguyên tắc "phân biệt" (distinction) yêu cầu các bên tham chiến phải phân biệt giữa đối tượng quân sự và đối tượng dân sự. Hành vi nào sau đây vi phạm nguyên tắc phân biệt?
- A. Tấn công một căn cứ quân sự hợp pháp của đối phương.
- B. Phong tỏa một cảng biển quân sự của đối phương.
- C. Tấn công bừa bãi vào một khu dân cư đông người, gây thương vong cho dân thường.
- D. Sử dụng vũ khí thông minh, có độ chính xác cao để tấn công mục tiêu quân sự.
Câu 15: Quốc gia U và quốc gia V có tranh chấp về chủ quyền đối với một hòn đảo trên biển. Hai quốc gia quyết định đưa tranh chấp ra giải quyết tại Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ). Tuy nhiên, quốc gia U không chấp nhận thẩm quyền bắt buộc của ICJ. Để ICJ có thẩm quyền xét xử vụ tranh chấp này, cần có điều kiện gì?
- A. Chỉ cần quốc gia V chấp nhận thẩm quyền của ICJ.
- B. Cả quốc gia U và quốc gia V đều phải đồng ý chấp nhận thẩm quyền của ICJ đối với vụ tranh chấp cụ thể.
- C. Liên hợp quốc có thể yêu cầu ICJ xét xử vụ tranh chấp.
- D. ICJ có thẩm quyền mặc nhiên đối với mọi tranh chấp giữa các quốc gia thành viên Liên hợp quốc.
Câu 16: Một quốc gia mới được thành lập thông qua quá trình phân chia từ một quốc gia trước đó. Theo luật quốc tế về kế thừa quốc gia, quốc gia mới này có tự động kế thừa các điều ước quốc tế mà quốc gia tiền nhiệm đã ký kết không?
- A. Có, quốc gia mới tự động kế thừa tất cả các điều ước quốc tế của quốc gia tiền nhiệm.
- B. Không, quốc gia mới thường không tự động kế thừa, mà có quyền lựa chọn kế thừa một số điều ước.
- C. Chỉ kế thừa các điều ước song phương, không kế thừa điều ước đa phương.
- D. Vấn đề này phụ thuộc vào thỏa thuận giữa quốc gia mới và quốc gia tiền nhiệm.
Câu 17: Trong luật quốc tế hiện đại, khái niệm "trách nhiệm bảo vệ" (Responsibility to Protect - R2P) đề cập đến nghĩa vụ của cộng đồng quốc tế trong việc can thiệp vào một quốc gia khi quốc gia đó không bảo vệ được dân chúng của mình khỏi các tội ác nghiêm trọng. Nguyên tắc chủ quyền quốc gia có còn là rào cản tuyệt đối đối với can thiệp nhân đạo theo R2P không?
- A. Có, nguyên tắc chủ quyền quốc gia vẫn là rào cản tuyệt đối và không cho phép can thiệp nhân đạo.
- B. Không, R2P cho phép can thiệp nhân đạo trong một số trường hợp hạn hữu khi quốc gia không bảo vệ được dân chúng.
- C. Chỉ khi có ủy quyền của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc mới được can thiệp nhân đạo.
- D. R2P chỉ là một tuyên bố chính trị, không có giá trị pháp lý ràng buộc và không ảnh hưởng đến chủ quyền quốc gia.
Câu 18: Một quốc gia ven biển tiến hành xây dựng các công trình nhân tạo (đảo nhân tạo, giàn khoan,...) trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của mình. Theo Công ước Luật Biển của Liên hợp quốc (UNCLOS), quốc gia này có quyền tài phán đối với các công trình nhân tạo này trong lĩnh vực nào?
- A. Quyền tài phán đối với việc xây dựng, cho phép xây dựng, vận hành và sử dụng các công trình nhân tạo.
- B. Quyền tài phán hình sự, dân sự và hành chính đầy đủ như trên lãnh thổ đất liền.
- C. Không có quyền tài phán, vì EEZ không thuộc chủ quyền lãnh thổ của quốc gia ven biển.
- D. Chỉ có quyền tài phán trong lĩnh vực an ninh quốc phòng.
Câu 19: Trong luật quốc tế về ngoại giao, "quyền bất khả xâm phạm" (inviolability) của cơ quan đại diện ngoại giao và viên chức ngoại giao được hiểu như thế nào?
- A. Chỉ là quyền miễn trừ xét xử hình sự, không bao gồm quyền bất khả xâm phạm về thân thể và trụ sở.
- B. Chỉ áp dụng đối với trụ sở cơ quan đại diện ngoại giao, không áp dụng đối với viên chức ngoại giao.
- C. Bao gồm quyền bất khả xâm phạm về trụ sở, tài liệu, phương tiện giao thông và thân thể viên chức ngoại giao.
- D. Quyền bất khả xâm phạm chỉ mang tính chất nghi lễ và ngoại giao, không có giá trị pháp lý thực tế.
Câu 20: Nguyên tắc "uti possidetis juris" thường được áp dụng trong luật quốc tế để giải quyết tranh chấp biên giới, đặc biệt là trong quá trình phân rã thuộc địa. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?
- A. Biên giới quốc gia phải được xác định lại hoàn toàn dựa trên ý chí của người dân địa phương.
- B. Biên giới quốc gia mới thường dựa trên biên giới hành chính tồn tại vào thời điểm giành độc lập.
- C. Biên giới quốc gia phải được phân định lại theo các tiêu chí địa lý và dân tộc.
- D. Các quốc gia có quyền tự do lựa chọn biên giới theo thỏa thuận song phương.
Câu 21: Trong luật quốc tế về môi trường, nguyên tắc "phòng ngừa" (precautionary principle) được áp dụng khi có nguy cơ gây hại nghiêm trọng hoặc không thể đảo ngược cho môi trường, nhưng thiếu bằng chứng khoa học đầy đủ về mối quan hệ nhân quả. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ áp dụng các biện pháp kiểm soát ô nhiễm khi có bằng chứng khoa học đầy đủ về tác hại.
- B. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn bảo vệ môi trường khi có xung đột lợi ích.
- C. Cho phép áp dụng các biện pháp phòng ngừa để ngăn chặn ô nhiễm ngay cả khi thiếu bằng chứng khoa học đầy đủ.
- D. Nguyên tắc này chỉ mang tính chất khuyến nghị, không có giá trị pháp lý ràng buộc.
Câu 22: Quốc gia W bắt giữ một người nước ngoài trên lãnh thổ của mình và cáo buộc người này phạm tội gián điệp. Tuy nhiên, quốc gia của người bị bắt cho rằng việc bắt giữ là trái pháp luật quốc tế và yêu cầu quốc gia W trả tự do cho công dân của mình. Tranh chấp này liên quan đến nguyên tắc nào trong luật quốc tế?
- A. Nguyên tắc bảo hộ ngoại giao (diplomatic protection).
- B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
- C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
- D. Nguyên tắc chủ quyền quốc gia.
Câu 23: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên. Cơ chế này hoạt động theo hình thức tài phán bắt buộc hay tự nguyện?
- A. Tự nguyện, các quốc gia thành viên có quyền lựa chọn có tham gia cơ chế giải quyết tranh chấp hay không.
- B. Bắt buộc, các quốc gia thành viên WTO mặc nhiên chấp nhận thẩm quyền của cơ chế giải quyết tranh chấp đối với các tranh chấp thương mại.
- C. Vừa tự nguyện vừa bắt buộc, tùy thuộc vào loại tranh chấp.
- D. Chỉ mang tính chất hòa giải và trung gian, không có tính chất tài phán.
Câu 24: Một nhóm người tự xưng là đại diện cho một dân tộc thiểu số tiến hành tuyên bố thành lập một quốc gia độc lập trên một vùng lãnh thổ của quốc gia Y, mà không có sự đồng ý của chính phủ quốc gia Y. Theo luật quốc tế, tuyên bố độc lập đơn phương này có hợp pháp không?
- A. Có, quyền tự quyết của dân tộc bao gồm quyền đơn phương tuyên bố độc lập.
- B. Không, tuyên bố độc lập đơn phương thường không được công nhận là hợp pháp theo luật quốc tế.
- C. Có, nếu đa số người dân trong vùng lãnh thổ đó ủng hộ độc lập.
- D. Vấn đề này phụ thuộc vào sự công nhận của các quốc gia khác.
Câu 25: Quốc gia X tiến hành thử nghiệm vũ khí hạt nhân trên vùng biển quốc tế, gây ô nhiễm phóng xạ nghiêm trọng. Hành động này có thể vi phạm nguyên tắc nào của luật quốc tế?
- A. Nguyên tắc tự do biển cả.
- B. Nguyên tắc chủ quyền quốc gia.
- C. Nguyên tắc ngăn ngừa ô nhiễm môi trường biển và nghĩa vụ không gây hại xuyên biên giới.
- D. Nguyên tắc hợp tác quốc tế trong lĩnh vực môi trường.
Câu 26: Trong luật quốc tế về vũ trụ, nguyên tắc "vũ trụ là tài sản chung của nhân loại" (common heritage of mankind) có áp dụng đối với việc khai thác tài nguyên trên các thiên thể (như mặt trăng, tiểu hành tinh) không?
- A. Không, nguyên tắc này chỉ áp dụng đối với đáy biển quốc tế.
- B. Có, một số học giả và quốc gia cho rằng nguyên tắc này áp dụng đối với cả tài nguyên trên các thiên thể.
- C. Vẫn còn tranh cãi, luật vũ trụ hiện hành chưa quy định rõ về vấn đề này.
- D. Chỉ áp dụng đối với việc nghiên cứu khoa học vũ trụ, không áp dụng đối với khai thác tài nguyên.
Câu 27: Quốc gia A và quốc gia B cùng tuyên bố chủ quyền đối với một vùng lãnh thổ tranh chấp. Để giải quyết tranh chấp, hai quốc gia quyết định thành lập một ủy ban hỗn hợp để đàm phán phân định biên giới. Hình thức giải quyết tranh chấp này thuộc loại nào theo luật quốc tế?
- A. Đàm phán (negotiation).
- B. Trung gian (mediation).
- C. Hòa giải (conciliation).
- D. Trọng tài (arbitration).
Câu 28: Trong luật quốc tế về biển, "vùng tiếp giáp lãnh hải" (contiguous zone) là vùng biển nằm ngoài lãnh hải và tiếp liền với lãnh hải. Quốc gia ven biển có quyền gì trong vùng tiếp giáp lãnh hải?
- A. Chủ quyền hoàn toàn như đối với lãnh hải.
- B. Quyền kiểm soát hạn chế để ngăn chặn và trừng trị vi phạm pháp luật hải quan, thuế khóa, y tế và nhập cư.
- C. Quyền khai thác tài nguyên thiên nhiên như trong vùng đặc quyền kinh tế.
- D. Không có quyền đặc biệt nào khác biệt so với biển cả.
Câu 29: Một điều ước quốc tế song phương quy định nghĩa vụ của quốc gia A phải cung cấp viện trợ kinh tế cho quốc gia B. Tuy nhiên, do tình hình kinh tế khó khăn, quốc gia A viện dẫn "sự thay đổi cơ bản của hoàn cảnh" (fundamental change of circumstances) để đơn phương đình chỉ thực hiện nghĩa vụ này. Theo luật quốc tế về điều ước, quốc gia A có thể viện dẫn căn cứ này hợp pháp không?
- A. Có, tình hình kinh tế khó khăn luôn là một "sự thay đổi cơ bản của hoàn cảnh" hợp pháp.
- B. Không chắc chắn, điều kiện áp dụng học thuyết này rất chặt chẽ và khó đáp ứng trong trường hợp viện trợ kinh tế.
- C. Có, nếu quốc gia B đồng ý với việc đình chỉ thực hiện nghĩa vụ.
- D. Không, học thuyết này không được công nhận trong luật quốc tế hiện đại.
Câu 30: Theo luật quốc tế, "tội ác xâm lược" (crime of aggression) được định nghĩa là hành vi sử dụng vũ lực của một quốc gia chống lại chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ hoặc độc lập chính trị của một quốc gia khác, hoặc bằng bất kỳ cách nào khác không phù hợp với Hiến chương Liên hợp quốc. Để một hành vi sử dụng vũ lực cấu thành tội ác xâm lược, cần có yếu tố nào?
- A. Bất kỳ hành vi sử dụng vũ lực nào chống lại quốc gia khác.
- B. Hành vi sử dụng vũ lực mà không có ủy quyền của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
- C. Hành vi sử dụng vũ lực có tính chất và quy mô nghiêm trọng, vi phạm rõ ràng Hiến chương Liên hợp quốc.
- D. Hành vi sử dụng vũ lực gây ra hậu quả nghiêm trọng về nhân đạo.