Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Quốc Tế – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quốc gia X thông qua luật cho phép xét xử bất kỳ ai trên thế giới bị cáo buộc tội phạm chiến tranh, ngay cả khi tội phạm đó không xảy ra trên lãnh thổ của Quốc gia X và không liên quan đến công dân của Quốc gia X. Nguyên tắc管辖权 (Jurisdiction - Quyền tài phán) nào mà Quốc gia X đang cố gắng áp dụng?

  • A. Quyền tài phán lãnh thổ (Territorial jurisdiction)
  • B. Quyền tài phán quốc tịch chủ động (Active nationality jurisdiction)
  • C. Quyền tài phán quốc tịch thụ động (Passive nationality jurisdiction)
  • D. Quyền tài phán phổ quát (Universal jurisdiction)

Câu 2: Một nhóm vũ trang không thuộc nhà nước kiểm soát một vùng lãnh thổ và dân cư nhất định, thực hiện các chức năng chính phủ trên thực tế. Theo luật quốc tế, nhóm này có thể được xem là chủ thể của luật quốc tế trong phạm vi nào?

  • A. Là chủ thể đầy đủ của luật quốc tế như một quốc gia.
  • B. Là chủ thể hạn chế của luật quốc tế, chủ yếu trong các vấn đề liên quan đến xung đột vũ trang.
  • C. Không được coi là chủ thể của luật quốc tế trong bất kỳ trường hợp nào.
  • D. Chỉ được coi là chủ thể khi được Liên Hợp Quốc công nhận.

Câu 3: Điều ước quốc tế song phương giữa quốc gia A và quốc gia B quy định về việc phân định ranh giới trên biển. Sau đó, quốc gia A gia nhập một điều ước đa phương về bảo vệ môi trường biển, có các quy định khác biệt so với điều ước song phương trước đó. Trong trường hợp có xung đột giữa hai điều ước, nguyên tắc nào thường được ưu tiên áp dụng?

  • A. Điều ước song phương luôn được ưu tiên vì tính chất đặc thù giữa hai quốc gia.
  • B. Điều ước đa phương luôn được ưu tiên vì tính chất phổ quát và mục tiêu bảo vệ môi trường.
  • C. Ưu tiên áp dụng điều ước nào được ký kết sau, trừ khi có quy định khác trong các điều ước hoặc luật chung.
  • D. Vấn đề sẽ được giải quyết thông qua tham vấn và đàm phán giữa các quốc gia liên quan, không có nguyên tắc ưu tiên cụ thể.

Câu 4: Quốc gia Y tiến hành thử nghiệm hạt nhân trên vùng biển quốc tế, gây ô nhiễm phóng xạ nghiêm trọng. Hành động này có thể vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của luật quốc tế liên quan đến môi trường?

  • A. Nguyên tắc ngăn ngừa tổn hại môi trường xuyên biên giới (Principle of prevention of transboundary environmental harm).
  • B. Nguyên tắc phát triển bền vững (Principle of sustainable development).
  • C. Nguyên tắc trách nhiệm chung nhưng có phân biệt (Principle of common but differentiated responsibilities).
  • D. Nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền (Polluter pays principle).

Câu 5: Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc thông qua nghị quyết áp đặt lệnh cấm vận kinh tế toàn diện đối với quốc gia Z do vi phạm nghiêm trọng luật quốc tế. Căn cứ pháp lý nào cho phép Hội đồng Bảo an hành động như vậy?

  • A. Điều 2(7) của Hiến chương Liên Hợp Quốc (nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ).
  • B. Chương VII của Hiến chương Liên Hợp Quốc (Hành động đối với các mối đe dọa hòa bình, phá hoại hòa bình và hành động xâm lược).
  • C. Tuyên bố về các nguyên tắc của luật quốc tế điều chỉnh quan hệ hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia.
  • D. Quy tắc единогласия (nhất trí) của các thành viên thường trực Hội đồng Bảo an.

Câu 6: Một quốc gia ven biển tuyên bố vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) rộng 300 hải lý tính từ đường cơ sở. Tuyên bố này có phù hợp với Công ước Luật biển năm 1982 không?

  • A. Phù hợp, vì quốc gia có chủ quyền hoàn toàn trong vùng đặc quyền kinh tế.
  • B. Không phù hợp, vì Công ước Luật biển 1982 giới hạn vùng đặc quyền kinh tế ở 200 hải lý.
  • C. Phù hợp, nếu quốc gia có thể chứng minh lợi ích kinh tế đặc biệt trong vùng 300 hải lý.
  • D. Không phù hợp, vì cần có sự đồng ý của các quốc gia láng giềng để mở rộng vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 7: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) có thẩm quyền tài phán đối với loại tranh chấp nào?

  • A. Tranh chấp giữa cá nhân và quốc gia vi phạm nhân quyền.
  • B. Tranh chấp thương mại giữa các công ty đa quốc gia.
  • C. Tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia liên quan đến việc giải thích hoặc áp dụng luật quốc tế.
  • D. Tất cả các loại tranh chấp quốc tế, bao gồm cả tranh chấp chính trị.

Câu 8: Nguyên tắc "uti possidetis juris" thường được áp dụng trong trường hợp nào của luật quốc tế?

  • A. Giải quyết tranh chấp về quyền ưu đãi ngoại giao.
  • B. Xác định trách nhiệm quốc gia đối với hành vi trái pháp luật quốc tế.
  • C. Phân định ranh giới biển giữa các quốc gia ven biển.
  • D. Xác định biên giới của các quốc gia mới thành lập sau quá trình giải thể thuộc địa.

Câu 9: Một quốc gia từ chối dẫn độ một người bị cáo buộc tội phạm sang quốc gia khác, viện dẫn nguy cơ người đó có thể bị tra tấn. Cơ sở pháp lý nào trong luật quốc tế cho phép quốc gia từ chối dẫn độ trong trường hợp này?

  • A. Nguyên tắc có đi có lại trong dẫn độ.
  • B. Nguyên tắc không trả lại (non-refoulement) theo luật nhân quyền quốc tế.
  • C. Nguyên tắc bảo lưu chủ quyền quốc gia trong vấn đề dẫn độ.
  • D. Quy tắc miễn trừ ngoại giao đối với tội phạm quốc tế.

Câu 10: Điều 38 Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế liệt kê các nguồn của luật quốc tế. Nguồn nào sau đây được coi là nguồn "chính" của luật quốc tế?

  • A. Điều ước quốc tế và tập quán quốc tế.
  • B. Các nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
  • C. Các học thuyết của các học giả luật quốc tế có uy tín nhất.
  • D. Các phán quyết của Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).

Câu 11: Quốc gia P tiến hành các cuộc tấn công mạng vào cơ sở hạ tầng quan trọng của quốc gia Q, gây ra thiệt hại lớn về kinh tế và xã hội. Hành động này có thể cấu thành hành vi vi phạm nguyên tắc nào của luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tự quyết của các dân tộc.
  • B. Nguyên tắc hợp tác quốc tế trong các vấn đề kinh tế, xã hội, văn hóa và nhân đạo.
  • C. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các nghĩa vụ theo luật quốc tế (pacta sunt servanda).

Câu 12: Một tổ chức phi chính phủ (NGO) quốc tế hoạt động trong lĩnh vực nhân quyền. Trong luật quốc tế hiện đại, vai trò chính của NGO này là gì?

  • A. Đại diện cho quốc gia trong các tranh chấp quốc tế.
  • B. Ban hành các quy phạm pháp luật quốc tế ràng buộc.
  • C. Thực thi các phán quyết của tòa án quốc tế.
  • D. Giám sát việc thực thi luật quốc tế và vận động cho sự phát triển của luật pháp quốc tế.

Câu 13: Quốc gia R và quốc gia S ký kết một điều ước thương mại tự do. Hình thức pháp lý của sự thỏa thuận giữa hai quốc gia này là gì?

  • A. Tuyên bố chung (Joint Declaration).
  • B. Điều ước quốc tế (International Treaty).
  • C. Biên bản ghi nhớ (Memorandum of Understanding - MOU).
  • D. Thông cáo báo chí (Press Release).

Câu 14: Nguyên tắc "res judicata" trong tố tụng quốc tế có nghĩa là gì?

  • A. Vấn đề đã được xét xử (a matter already judged).
  • B. Quyền lực tư pháp thuộc về quốc gia (judicial power belongs to the state).
  • C. Tòa án có thẩm quyền theo lãnh thổ (territorial jurisdiction of the court).
  • D. Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật (equality before the law).

Câu 15: Quốc gia T tiến hành xâm lược vũ trang quốc gia U. Theo luật quốc tế, hành động này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Nguyên tắc tự do hàng hải trên biển cả.
  • B. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
  • C. Nguyên tắc giải quyết hòa bình các tranh chấp quốc tế.
  • D. Nguyên tắc tôn trọng chủ quyền quốc gia.

Câu 16: Một quốc gia ven biển phát hiện một tàu nước ngoài đang đánh bắt cá trái phép trong vùng đặc quyền kinh tế của mình. Quốc gia ven biển có quyền áp dụng biện pháp pháp lý nào?

  • A. Tấn công và tiêu diệt tàu cá vi phạm.
  • B. Yêu cầu quốc gia chủ tàu phải bồi thường thiệt hại.
  • C. Lên tàu, khám xét, bắt giữ tàu và ngư cụ, và xử lý theo pháp luật quốc gia.
  • D. Chỉ có thể cảnh cáo và yêu cầu tàu rời khỏi vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 17: Khái niệm "erga omnes" trong luật quốc tế dùng để chỉ điều gì?

  • A. Nguyên tắc mọi người đều bình đẳng trước luật quốc tế.
  • B. Quyền tài phán phổ quát đối với một số tội phạm quốc tế nghiêm trọng.
  • C. Nghĩa vụ của quốc gia đối với công dân của tất cả các quốc gia khác.
  • D. Nghĩa vụ của quốc gia đối với cộng đồng quốc tế nói chung, mà mọi quốc gia đều có lợi ích pháp lý trong việc bảo vệ.

Câu 18: Cơ chế giải quyết tranh chấp của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) hoạt động theo phương thức nào?

  • A. Hoàn toàn tự nguyện, phụ thuộc vào sự đồng ý của các bên tranh chấp.
  • B. Bán tư động, các quyết định có tính ràng buộc trừ khi có sự đồng thuận bác bỏ.
  • C. Mang tính cưỡng chế, WTO có quyền áp đặt lệnh trừng phạt thương mại.
  • D. Chủ yếu dựa trên đàm phán và trung gian hòa giải, không có cơ chế tài phán ràng buộc.

Câu 19: Trong luật nhân đạo quốc tế (luật chiến tranh), nguyên tắc "phân biệt" (distinction) yêu cầu điều gì?

  • A. Phân biệt đối xử giữa các tù binh chiến tranh dựa trên quốc tịch.
  • B. Phân biệt giữa vũ khí tấn công và vũ khí phòng thủ.
  • C. Phân biệt giữa dân thường và quân nhân, cũng như giữa mục tiêu dân sự và mục tiêu quân sự.
  • D. Phân biệt giữa các loại hình xung đột vũ trang (quốc tế và phi quốc tế).

Câu 20: Quốc gia V tuyên bố rút khỏi một điều ước quốc tế đa phương. Theo Công ước Viên về Luật Điều ước 1969, quốc gia V có thể rút khỏi điều ước trong trường hợp nào?

  • A. Theo quy định của chính điều ước đó hoặc theo luật quốc tế chung về rút khỏi điều ước.
  • B. Bất cứ lúc nào và vì bất kỳ lý do gì, vì chủ quyền quốc gia.
  • C. Chỉ khi có sự đồng ý của tất cả các quốc gia thành viên khác.
  • D. Chỉ khi có quyết định của Tòa án Công lý Quốc tế cho phép rút khỏi.

Câu 21: Hành vi nào sau đây cấu thành tội diệt chủng theo Công ước về Ngăn ngừa và Trừng phạt tội diệt chủng năm 1948?

  • A. Tấn công quân sự vào một quốc gia khác.
  • B. Vi phạm nhân quyền có hệ thống đối với một nhóm thiểu số.
  • C. Cố ý giết hại các thành viên của một nhóm dân tộc vì lý do họ thuộc nhóm dân tộc đó.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng ảnh hưởng đến một cộng đồng dân cư.

Câu 22: Nguyên tắc "non-intervention" (không can thiệp) trong luật quốc tế có nội dung chính là gì?

  • A. Các quốc gia không có nghĩa vụ hợp tác với nhau trong các vấn đề quốc tế.
  • B. Các quốc gia không được can thiệp vào công việc nội bộ hoặc đối ngoại của quốc gia khác.
  • C. Các quốc gia không được sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
  • D. Các quốc gia phải giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 23: Tình huống nào sau đây có thể được coi là "phản công tự vệ" hợp pháp theo Điều 51 Hiến chương Liên Hợp Quốc?

  • A. Tấn công phủ đầu để ngăn chặn một mối đe dọa tiềm tàng.
  • B. Trả đũa một hành động khiêu khích chính trị hoặc kinh tế.
  • C. Can thiệp quân sự để bảo vệ công dân của mình ở nước ngoài khi có nguy hiểm.
  • D. Đáp trả một cuộc tấn công vũ trang đang diễn ra hoặc đã xảy ra.

Câu 24: "Soft law" (luật mềm) trong luật quốc tế khác với "hard law" (luật cứng) như thế nào?

  • A. "Soft law" không có tính ràng buộc pháp lý trực tiếp, trong khi "hard law" thì có.
  • B. "Soft law" chỉ áp dụng cho các tổ chức quốc tế, còn "hard law" áp dụng cho quốc gia.
  • C. "Soft law" được tạo ra thông qua điều ước, còn "hard law" thông qua tập quán.
  • D. "Soft law" có giá trị pháp lý cao hơn "hard law" trong một số lĩnh vực nhất định.

Câu 25: Nguyên tắc "trách nhiệm bảo vệ" (Responsibility to Protect - R2P) quy định điều gì?

  • A. Quốc gia có trách nhiệm bảo vệ công dân của mình ở nước ngoài.
  • B. Quốc gia có trách nhiệm bảo vệ dân số của mình khỏi tội ác diệt chủng, tội ác chiến tranh, tội ác chống lại loài người và thanh lọc sắc tộc.
  • C. Các tổ chức quốc tế có trách nhiệm bảo vệ nhân quyền trên toàn thế giới.
  • D. Quốc gia giàu có có trách nhiệm bảo vệ các quốc gia nghèo hơn khỏi xung đột và thảm họa.

Câu 26: Điều kiện tiên quyết để một tập quán quốc tế hình thành là gì?

  • A. Sự phê chuẩn của tất cả các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc.
  • B. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc tuyên bố một quy tắc tập quán mới.
  • C. Thực tiễn chung của quốc gia và niềm tin rằng thực tiễn đó là bắt buộc về mặt pháp lý (opinio juris).
  • D. Văn bản pháp lý quốc tế chính thức được soạn thảo bởi Ủy ban Luật pháp Quốc tế.

Câu 27: Quốc gia W cấp quyền tị nạn cho một người bị truy nã ở quốc gia X vì hoạt động chính trị. Quốc gia X yêu cầu dẫn độ người này. Theo luật quốc tế, quốc gia W có nghĩa vụ dẫn độ không?

  • A. Có, vì nghĩa vụ dẫn độ tội phạm theo luật quốc tế.
  • B. Không, vì luật quốc tế bảo vệ quyền tị nạn đối với người bị truy bức vì lý do chính trị.
  • C. Có, nếu quốc gia X và W có điều ước dẫn độ song phương.
  • D. Không, vì vấn đề tị nạn thuộc thẩm quyền nội bộ của quốc gia W.

Câu 28: Trong luật ngoại giao, "quyền bất khả xâm phạm" (inviolability) của cơ sở ngoại giao có nghĩa là gì?

  • A. Cơ sở ngoại giao được miễn thuế và các loại phí.
  • B. Nhân viên ngoại giao được miễn trừ xét xử hình sự và dân sự.
  • C. Cơ quan nhà nước của quốc gia tiếp nhận không được xâm nhập hoặc lục soát cơ sở ngoại giao.
  • D. Cơ sở ngoại giao được bảo vệ bởi lực lượng vũ trang của quốc gia phái cử.

Câu 29: Điều ước quốc tế có thể bị vô hiệu trong trường hợp nào sau đây theo Công ước Viên về Luật Điều ước?

  • A. Thay đổi chính phủ của một quốc gia thành viên.
  • B. Khủng hoảng kinh tế toàn cầu ảnh hưởng đến khả năng thực hiện điều ước.
  • C. Vi phạm nhỏ các điều khoản của điều ước bởi một bên.
  • D. Điều ước được ký kết do bị cưỡng ép hoặc đe dọa sử dụng vũ lực.

Câu 30: Nguyên tắc "chủ quyền quốc gia" trong luật quốc tế có ý nghĩa như thế nào đối với quyền lực của quốc gia?

  • A. Quốc gia có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • B. Quốc gia có quyền tối cao trong phạm vi lãnh thổ và độc lập trong quan hệ quốc tế.
  • C. Quốc gia phải tuân thủ tuyệt đối mọi quy định của luật quốc tế mà không có ngoại lệ.
  • D. Chủ quyền quốc gia chỉ giới hạn trong phạm vi lãnh thổ trên đất liền, không bao gồm vùng biển và không gian trên không.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Quốc gia X thông qua luật cho phép xét xử bất kỳ ai trên thế giới bị cáo buộc tội phạm chiến tranh, ngay cả khi tội phạm đó không xảy ra trên lãnh thổ của Quốc gia X và không liên quan đến công dân của Quốc gia X. Nguyên tắc管辖权 (Jurisdiction - Quyền tài phán) nào mà Quốc gia X đang cố gắng áp dụng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một nhóm vũ trang không thuộc nhà nước kiểm soát một vùng lãnh thổ và dân cư nhất định, thực hiện các chức năng chính phủ trên thực tế. Theo luật quốc tế, nhóm này có thể được xem là chủ thể của luật quốc tế trong phạm vi nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Điều ước quốc tế song phương giữa quốc gia A và quốc gia B quy định về việc phân định ranh giới trên biển. Sau đó, quốc gia A gia nhập một điều ước đa phương về bảo vệ môi trường biển, có các quy định khác biệt so với điều ước song phương trước đó. Trong trường hợp có xung đột giữa hai điều ước, nguyên tắc nào thường được ưu tiên áp dụng?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Quốc gia Y tiến hành thử nghiệm hạt nhân trên vùng biển quốc tế, gây ô nhiễm phóng xạ nghiêm trọng. Hành động này có thể vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của luật quốc tế liên quan đến môi trường?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc thông qua nghị quyết áp đặt lệnh cấm vận kinh tế toàn diện đối với quốc gia Z do vi phạm nghiêm trọng luật quốc tế. Căn cứ pháp lý nào cho phép Hội đồng Bảo an hành động như vậy?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một quốc gia ven biển tuyên bố vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) rộng 300 hải lý tính từ đường cơ sở. Tuyên bố này có phù hợp với Công ước Luật biển năm 1982 không?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) có thẩm quyền tài phán đối với loại tranh chấp nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Nguyên tắc 'uti possidetis juris' thường được áp dụng trong trường hợp nào của luật quốc tế?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một quốc gia từ chối dẫn độ một người bị cáo buộc tội phạm sang quốc gia khác, viện dẫn nguy cơ người đó có thể bị tra tấn. Cơ sở pháp lý nào trong luật quốc tế cho phép quốc gia từ chối dẫn độ trong trường hợp này?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Điều 38 Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế liệt kê các nguồn của luật quốc tế. Nguồn nào sau đây được coi là nguồn 'chính' của luật quốc tế?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Quốc gia P tiến hành các cuộc tấn công mạng vào cơ sở hạ tầng quan trọng của quốc gia Q, gây ra thiệt hại lớn về kinh tế và xã hội. Hành động này có thể cấu thành hành vi vi phạm nguyên tắc nào của luật quốc tế?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một tổ chức phi chính phủ (NGO) quốc tế hoạt động trong lĩnh vực nhân quyền. Trong luật quốc tế hiện đại, vai trò chính của NGO này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Quốc gia R và quốc gia S ký kết một điều ước thương mại tự do. Hình thức pháp lý của sự thỏa thuận giữa hai quốc gia này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Nguyên tắc 'res judicata' trong tố tụng quốc tế có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Quốc gia T tiến hành xâm lược vũ trang quốc gia U. Theo luật quốc tế, hành động này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc cơ bản nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một quốc gia ven biển phát hiện một tàu nước ngoài đang đánh bắt cá trái phép trong vùng đặc quyền kinh tế của mình. Quốc gia ven biển có quyền áp dụng biện pháp pháp lý nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Khái niệm 'erga omnes' trong luật quốc tế dùng để chỉ điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Cơ chế giải quyết tranh chấp của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) hoạt động theo phương thức nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong luật nhân đạo quốc tế (luật chiến tranh), nguyên tắc 'phân biệt' (distinction) yêu cầu điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Quốc gia V tuyên bố rút khỏi một điều ước quốc tế đa phương. Theo Công ước Viên về Luật Điều ước 1969, quốc gia V có thể rút khỏi điều ước trong trường hợp nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Hành vi nào sau đây cấu thành tội diệt chủng theo Công ước về Ngăn ngừa và Trừng phạt tội diệt chủng năm 1948?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Nguyên tắc 'non-intervention' (không can thiệp) trong luật quốc tế có nội dung chính là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Tình huống nào sau đây có thể được coi là 'phản công tự vệ' hợp pháp theo Điều 51 Hiến chương Liên Hợp Quốc?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: 'Soft law' (luật mềm) trong luật quốc tế khác với 'hard law' (luật cứng) như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Nguyên tắc 'trách nhiệm bảo vệ' (Responsibility to Protect - R2P) quy định điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Điều kiện tiên quyết để một tập quán quốc tế hình thành là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Quốc gia W cấp quyền tị nạn cho một người bị truy nã ở quốc gia X vì hoạt động chính trị. Quốc gia X yêu cầu dẫn độ người này. Theo luật quốc tế, quốc gia W có nghĩa vụ dẫn độ không?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong luật ngoại giao, 'quyền bất khả xâm phạm' (inviolability) của cơ sở ngoại giao có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Điều ước quốc tế có thể bị vô hiệu trong trường hợp nào sau đây theo Công ước Viên về Luật Điều ước?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nguyên tắc 'chủ quyền quốc gia' trong luật quốc tế có ý nghĩa như thế nào đối với quyền lực của quốc gia?

Xem kết quả