Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Quốc Tế – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quốc gia A và Quốc gia B ký kết một hiệp ước song phương về hợp tác kinh tế. Tuy nhiên, trước khi hiệp ước có hiệu lực, Quốc gia A sáp nhập vào Quốc gia C và quốc gia A chấm dứt tồn tại. Hỏi hiệp ước giữa Quốc gia A và Quốc gia B có còn hiệu lực pháp lý hay không theo luật quốc tế?

  • A. Có, vì hiệp ước quốc tế có tính ràng buộc cao và phải được tuân thủ ngay cả khi có sự thay đổi về chủ thể.
  • B. Không, vì Quốc gia A đã chấm dứt tồn tại và không còn là chủ thể của luật quốc tế để thực hiện hiệp ước.
  • C. Có, nhưng chỉ khi Quốc gia C chính thức tuyên bố kế thừa tất cả các điều ước của Quốc gia A.
  • D. Không chắc chắn, cần phải xem xét ý chí của Quốc gia B về việc tiếp tục duy trì hiệp ước.

Câu 2: Một tổ chức phi chính phủ (NGO) quốc tế hoạt động trong lĩnh vực nhân quyền công bố một báo cáo chi tiết về tình trạng vi phạm nhân quyền ở Quốc gia X. Quốc gia X phản đối báo cáo này và tuyên bố NGO không có tư cách pháp lý để can thiệp vào vấn đề nội bộ của quốc gia. Theo luật quốc tế hiện hành, lập luận của Quốc gia X có phù hợp không?

  • A. Phù hợp, vì luật quốc tế bảo vệ chủ quyền quốc gia và cấm NGO can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Không phù hợp, vì luật quốc tế cho phép NGO quốc tế giám sát và báo cáo về tình trạng nhân quyền, một vấn đề được quốc tế quan tâm.
  • C. Phù hợp một phần, vì NGO chỉ có thể can thiệp khi được sự đồng ý của chính phủ Quốc gia X.
  • D. Không phù hợp, vì báo cáo của NGO có giá trị như một phán quyết của tòa án quốc tế về nhân quyền.

Câu 3: Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc thông qua một nghị quyết áp đặt lệnh cấm vận kinh tế toàn diện đối với Quốc gia Y do vi phạm nghiêm trọng luật pháp quốc tế. Quốc gia Z, một thành viên của Liên Hợp Quốc, phản đối nghị quyết này vì cho rằng nó gây tổn hại đến lợi ích kinh tế của mình. Hỏi Quốc gia Z có nghĩa vụ phải tuân thủ nghị quyết của Hội đồng Bảo an hay không?

  • A. Có, vì theo Hiến chương Liên Hợp Quốc, các nghị quyết của Hội đồng Bảo an có tính ràng buộc đối với tất cả các quốc gia thành viên.
  • B. Không, vì Quốc gia Z có quyền chủ quyền và không bị ràng buộc bởi các nghị quyết mà mình không đồng ý.
  • C. Có, nhưng chỉ khi nghị quyết đó không gây tổn hại nghiêm trọng đến lợi ích kinh tế của Quốc gia Z.
  • D. Không, vì nghị quyết của Hội đồng Bảo an chỉ mang tính khuyến nghị và không có giá trị pháp lý bắt buộc.

Câu 4: Một nhóm vũ trang không thuộc nhà nước kiểm soát một vùng lãnh thổ rộng lớn và thực hiện các hành vi vi phạm luật nhân đạo quốc tế trong xung đột vũ trang. Hỏi nhóm vũ trang này có bị ràng buộc bởi luật nhân đạo quốc tế hay không?

  • A. Có, vì luật nhân đạo quốc tế áp dụng cho tất cả các bên tham gia xung đột vũ trang, bất kể tư cách chủ thể của họ.
  • B. Không, vì luật nhân đạo quốc tế chỉ ràng buộc các quốc gia và không áp dụng cho các nhóm vũ trang không thuộc nhà nước.
  • C. Có, nhưng chỉ khi nhóm vũ trang này được một quốc gia công nhận là chủ thể tham gia xung đột.
  • D. Không chắc chắn, cần phải xem xét mức độ kiểm soát lãnh thổ và tổ chức của nhóm vũ trang này.

Câu 5: Quốc gia M tiến hành thử nghiệm hạt nhân trên vùng biển quốc tế, gây ô nhiễm phóng xạ nghiêm trọng và ảnh hưởng đến môi trường biển của nhiều quốc gia khác. Các quốc gia bị ảnh hưởng có thể viện dẫn cơ sở pháp lý nào của luật quốc tế để yêu cầu Quốc gia M chấm dứt hành vi và bồi thường thiệt hại?

  • A. Nguyên tắc tự do biển cả, cho phép mọi quốc gia thực hiện các hoạt động trên biển quốc tế.
  • B. Nguyên tắc chủ quyền quốc gia tuyệt đối, cho phép Quốc gia M tự do hành động trong phạm vi lãnh thổ của mình.
  • C. Nguyên tắc "không gây hại" và trách nhiệm quốc gia về ô nhiễm môi trường xuyên biên giới.
  • D. Nguyên tắc ngoại lệ về an ninh quốc gia, cho phép Quốc gia M thử nghiệm hạt nhân vì mục đích tự vệ.

Câu 6: Một quốc gia ven biển tuyên bố vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) rộng 300 hải lý tính từ đường cơ sở. Hỏi tuyên bố này có phù hợp với Công ước Luật biển của Liên Hợp Quốc năm 1982 (UNCLOS) không?

  • A. Phù hợp, vì luật quốc tế cho phép quốc gia ven biển tự do xác định chiều rộng EEZ.
  • B. Không phù hợp, vì UNCLOS quy định chiều rộng tối đa của EEZ là 200 hải lý.
  • C. Phù hợp một phần, vì quốc gia có thể mở rộng EEZ nếu có căn cứ khoa học chứng minh sự cần thiết.
  • D. Không chắc chắn, cần phải xem xét thực tiễn quốc tế và sự chấp nhận của các quốc gia khác.

Câu 7: Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) ban hành lệnh bắt giữ Tổng thống của Quốc gia P với cáo buộc tội ác chống lại loài người. Quốc gia P không phải là thành viên của Quy chế Rome về ICC và từ chối hợp tác với ICC, cho rằng ICC không có thẩm quyền xét xử công dân của mình. Lập luận của Quốc gia P có cơ sở pháp lý không?

  • A. Có, vì ICC chỉ có thẩm quyền đối với các quốc gia thành viên Quy chế Rome hoặc khi có quyết định của Hội đồng Bảo an LHQ.
  • B. Không, vì ICC có thẩm quyền phổ cập đối với tội ác chống lại loài người, bất kể quốc tịch của thủ phạm hay quốc gia thành viên.
  • C. Có, nhưng chỉ khi Tổng thống Quốc gia P bị cáo buộc tội diệt chủng.
  • D. Không, vì ICC là cơ quan tài phán quốc tế cao nhất và có quyền xét xử mọi cá nhân vi phạm luật quốc tế.

Câu 8: Một nhóm người tị nạn từ Quốc gia Q vượt biên giới sang Quốc gia R để lánh nạn do xung đột vũ trang. Quốc gia R từ chối tiếp nhận và trục xuất toàn bộ người tị nạn trở lại biên giới Quốc gia Q, nơi họ có nguy cơ bị đàn áp. Hành động của Quốc gia R có phù hợp với luật tị nạn quốc tế không?

  • A. Phù hợp, vì quốc gia có quyền kiểm soát biên giới và quyết định việc tiếp nhận người nước ngoài.
  • B. Không phù hợp, vì luật tị nạn quốc tế cấm trục xuất người tị nạn trở lại nơi họ có nguy cơ bị đàn áp (nguyên tắc non-refoulement).
  • C. Phù hợp một phần, vì Quốc gia R có thể trục xuất nếu người tị nạn không đáp ứng các điều kiện tị nạn theo luật quốc gia.
  • D. Không chắc chắn, cần phải xem xét tình hình an ninh và kinh tế của Quốc gia R.

Câu 9: Trong một tranh chấp biên giới trên biển giữa Quốc gia S và Quốc gia T, hai quốc gia đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ). Tuy nhiên, Quốc gia S sau đó rút khỏi việc chấp nhận thẩm quyền của ICJ trước khi phiên tòa bắt đầu. Hỏi ICJ có thể tiếp tục xét xử vụ tranh chấp này không?

  • A. Có, vì khi hai quốc gia đã đồng ý đưa vụ việc ra ICJ, việc rút lui sau đó không có giá trị.
  • B. Không, vì thẩm quyền của ICJ dựa trên sự đồng ý của các quốc gia, và Quốc gia S đã rút lại sự đồng ý của mình.
  • C. Có, nhưng chỉ khi Quốc gia T vẫn muốn ICJ tiếp tục xét xử vụ việc.
  • D. Không chắc chắn, cần phải xem xét quy chế và tiền lệ của ICJ về vấn đề này.

Câu 10: Một điều ước quốc tế song phương giữa Quốc gia U và Quốc gia V quy định về việc phân chia nguồn nước sông chung. Tuy nhiên, luật quốc gia của Quốc gia U mới được ban hành lại có quy định khác biệt, mâu thuẫn với điều ước quốc tế. Trong trường hợp này, quy phạm pháp luật nào sẽ được ưu tiên áp dụng theo luật quốc tế?

  • A. Luật quốc gia của Quốc gia U, vì quốc gia có chủ quyền lập pháp và luật quốc gia có hiệu lực cao nhất trong phạm vi lãnh thổ.
  • B. Luật quốc tế, nhưng chỉ khi điều ước quốc tế đó có giá trị pháp lý cao hơn luật quốc gia theo quy định của Quốc gia U.
  • C. Điều ước quốc tế giữa Quốc gia U và Quốc gia V, vì luật quốc tế ưu tiên áp dụng trong trường hợp xung đột với luật quốc gia về nghĩa vụ quốc tế.
  • D. Tùy thuộc vào quyết định của tòa án quốc gia của Quốc gia U về việc áp dụng luật nào trong trường hợp cụ thể.

Câu 11: Quốc gia X cáo buộc Quốc gia Y tài trợ cho các nhóm khủng bố hoạt động trên lãnh thổ của mình và yêu cầu Quốc gia Y phải chịu trách nhiệm quốc tế. Để xác định trách nhiệm quốc tế của Quốc gia Y, yếu tố nào sau đây là CẦN THIẾT phải được chứng minh?

  • A. Việc Quốc gia Y có ý định chủ quan (mens rea) trong việc tài trợ cho khủng bố.
  • B. Hành vi vi phạm nghĩa vụ quốc tế của Quốc gia Y và hành vi đó có thể quy cho Quốc gia Y.
  • C. Sự tồn tại của một điều ước quốc tế song phương giữa Quốc gia X và Quốc gia Y về chống khủng bố.
  • D. Việc Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc đã thông qua nghị quyết lên án hành vi của Quốc gia Y.

Câu 12: Quốc gia A bắt giữ một tàu cá mang quốc tịch Quốc gia B trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của mình với cáo buộc đánh bắt cá trái phép. Tuy nhiên, tàu cá này cho rằng họ bị lạc vào EEZ do sự cố thời tiết bất khả kháng. Theo luật biển quốc tế, yếu tố "bất khả kháng" có thể được xem xét như thế nào trong trường hợp này?

  • A. Yếu tố "bất khả kháng" không có giá trị pháp lý và Quốc gia A có quyền bắt giữ và xử phạt tàu cá Quốc gia B.
  • B. Yếu tố "bất khả kháng" chỉ được xem xét nếu tàu cá Quốc gia B có giấy phép đánh bắt cá hợp lệ.
  • C. Yếu tố "bất khả kháng" có thể được xem xét là tình tiết giảm nhẹ hoặc loại trừ trách nhiệm nếu được chứng minh là có thật và là nguyên nhân duy nhất.
  • D. Yếu tố "bất khả kháng" chỉ được xem xét nếu Quốc gia B chấp nhận thẩm quyền tài phán của Quốc gia A trong vụ việc này.

Câu 13: Trong luật quốc tế, "tập quán quốc tế" được hình thành dựa trên hai yếu tố chính. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong hai yếu tố cấu thành tập quán quốc tế?

  • A. Thực tiễn chung của các quốc gia (State practice).
  • B. Niềm tin pháp lý (Opinio juris sive necessitatis).
  • C. Sự nhất quán và phổ biến của thực tiễn.
  • D. Sự phê chuẩn của các tổ chức quốc tế có thẩm quyền.

Câu 14: Nguyên tắc "uti possidetis juris" thường được áp dụng trong bối cảnh nào của luật quốc tế?

  • A. Giải quyết tranh chấp về quyền ưu tiên khai thác tài nguyên thiên nhiên ở biển cả.
  • B. Xác định quốc tịch của người dân trên lãnh thổ có tranh chấp.
  • C. Xác định biên giới quốc gia của các quốc gia mới độc lập sau quá trình giải thể.
  • D. Điều chỉnh quan hệ thương mại quốc tế giữa các quốc gia đang phát triển.

Câu 15: Hành động nào sau đây của một quốc gia được coi là "hành vi pháp lý đơn phương" trong luật quốc tế?

  • A. Ký kết một điều ước quốc tế song phương với quốc gia khác.
  • B. Đưa ra tuyên bố chính thức công nhận một quốc gia mới.
  • C. Tham gia vào một tổ chức quốc tế liên chính phủ.
  • D. Thực hiện các biện pháp trả đũa kinh tế đối với quốc gia vi phạm luật quốc tế.

Câu 16: Trong luật quốc tế, khái niệm "quy phạm mệnh lệnh" (jus cogens) dùng để chỉ loại quy phạm pháp luật nào?

  • A. Các quy phạm được hình thành thông qua tập quán quốc tế.
  • B. Các quy phạm được ghi nhận trong các điều ước quốc tế đa phương.
  • C. Các quy phạm cơ bản, có giá trị pháp lý cao nhất và không thể bị xâm phạm.
  • D. Các quy phạm được Tòa án Công lý Quốc tế giải thích và áp dụng.

Câu 17: Biện pháp "trả đũa" (reprisals) trong luật quốc tế thường được áp dụng trong trường hợp nào?

  • A. Để ngăn chặn một quốc gia khác thực hiện hành vi xâm lược vũ trang.
  • B. Để đáp trả hành vi vi phạm luật quốc tế trước đó của một quốc gia khác.
  • C. Để trừng phạt một quốc gia vi phạm nhân quyền nghiêm trọng.
  • D. Để bảo vệ công dân của mình ở nước ngoài khỏi bị phân biệt đối xử.

Câu 18: Theo luật quốc tế hiện đại, "quyền tự quyết của dân tộc" (right to self-determination) chủ yếu liên quan đến vấn đề nào?

  • A. Quyền của các dân tộc được tự do lựa chọn chế độ chính trị và con đường phát triển.
  • B. Quyền của các dân tộc thiểu số được hưởng quyền tự trị trong khuôn khổ quốc gia.
  • C. Quyền của người dân được tham gia vào quá trình xây dựng pháp luật quốc tế.
  • D. Quyền của quốc gia được tự do quyết định chính sách đối ngoại và thương mại.

Câu 19: Trong luật điều ước quốc tế, "bảo lưu" (reservation) có nghĩa là gì?

  • A. Sự đồng ý của quốc gia tham gia điều ước quốc tế.
  • B. Tuyên bố đơn phương của quốc gia loại trừ hoặc sửa đổi hiệu lực một số điều khoản của điều ước.
  • C. Thủ tục phê chuẩn điều ước quốc tế của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • D. Hành động rút khỏi điều ước quốc tế của một quốc gia thành viên.

Câu 20: Cơ quan tài phán quốc tế nào sau đây có thẩm quyền giải quyết tranh chấp giữa quốc gia và cá nhân?

  • A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).
  • D. Tòa án Nhân quyền Châu Âu (ECHR).

Câu 21: Nguyên tắc "có đi có lại" (reciprocity) đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào của luật quốc tế?

  • A. Luật biển quốc tế.
  • B. Luật nhân đạo quốc tế.
  • C. Luật điều ước quốc tế và quan hệ ngoại giao.
  • D. Luật môi trường quốc tế.

Câu 22: Hành động nào sau đây KHÔNG được coi là "xâm lược" theo luật quốc tế?

  • A. Quân đội của một quốc gia vượt qua biên giới và chiếm đóng lãnh thổ của quốc gia khác.
  • B. Một quốc gia tấn công các căn cứ quân sự của quốc gia khác trên lãnh thổ của quốc gia thứ ba.
  • C. Một quốc gia thực hiện phong tỏa cảng biển của quốc gia khác để gây áp lực kinh tế.
  • D. Một quốc gia hỗ trợ các nhóm nổi dậy vũ trang chống lại chính phủ hợp pháp của quốc gia khác.

Câu 23: Trong luật quốc tế về sử dụng vũ lực, "quyền tự vệ chính đáng" (right of self-defense) được quy định trong văn kiện pháp lý quốc tế nào?

  • A. Tuyên bố về các nguyên tắc của luật quốc tế điều chỉnh quan hệ hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia.
  • B. Điều 51 của Hiến chương Liên Hợp Quốc.
  • C. Công ước Geneva về Luật Nhân đạo Quốc tế.
  • D. Quy chế Rome của Tòa án Hình sự Quốc tế.

Câu 24: Khái niệm "không gian chung của nhân loại" (common heritage of mankind) thường được áp dụng để điều chỉnh việc khai thác và sử dụng tài nguyên ở khu vực nào?

  • A. Các vùng biển thuộc chủ quyền quốc gia.
  • B. Các vùng lãnh thổ tranh chấp giữa các quốc gia.
  • C. Các khu vực bảo tồn đa dạng sinh học quốc tế.
  • D. Đáy biển quốc tế và không gian vũ trụ.

Câu 25: Trong luật quốc tế, "nguyên tắc cấm phân biệt đối xử" (principle of non-discrimination) có phạm vi áp dụng rộng rãi, NHƯNG KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Quyền con người.
  • B. Quan hệ lao động.
  • C. Chính sách nhập cư quốc gia.
  • D. Thương mại quốc tế.

Câu 26: Tổ chức quốc tế nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức chuyên môn của Liên Hợp Quốc?

  • A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
  • B. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc (UNESCO).
  • C. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO).
  • D. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).

Câu 27: Trong luật quốc tế, "thuyết hai nguyên tắc" (dualist theory) và "thuyết nhất nguyên" (monist theory) đề cập đến mối quan hệ giữa hệ thống pháp luật nào?

  • A. Luật quốc tế và luật quốc gia.
  • B. Luật dân sự và luật hình sự quốc tế.
  • C. Luật công và luật tư quốc tế.
  • D. Luật nội dung và luật tố tụng quốc tế.

Câu 28: Theo luật quốc tế, "vùng tiếp giáp lãnh hải" (contiguous zone) có mục đích chính là gì?

  • A. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Ngăn chặn và trừng trị vi phạm luật pháp về hải quan, thuế khóa, y tế và nhập cư.
  • C. Bảo vệ an ninh quốc gia và tuần tra biên giới trên biển.
  • D. Thực hiện quyền tài phán hình sự đối với tàu thuyền nước ngoài.

Câu 29: Trong luật quốc tế về giải quyết tranh chấp, phương thức "trung gian hòa giải" (mediation) khác biệt với "trọng tài" (arbitration) ở điểm nào?

  • A. Trung gian hòa giải là phương thức mang tính cưỡng chế, còn trọng tài là tự nguyện.
  • B. Trung gian hòa giải chỉ áp dụng cho tranh chấp giữa quốc gia, còn trọng tài áp dụng cho cả tranh chấp thương mại.
  • C. Phán quyết của trọng tài có tính ràng buộc pháp lý, còn kết quả của trung gian hòa giải phụ thuộc vào sự đồng ý của các bên.
  • D. Trung gian hòa giải do tòa án quốc tế thực hiện, còn trọng tài do các chuyên gia độc lập tiến hành.

Câu 30: Theo luật quốc tế, "nguyên tắc trách nhiệm chung nhưng có phân biệt" (principle of common but differentiated responsibilities) thường được áp dụng trong lĩnh vực nào?

  • A. Luật nhân quyền quốc tế.
  • B. Luật môi trường quốc tế, đặc biệt là biến đổi khí hậu.
  • C. Luật thương mại quốc tế.
  • D. Luật biển quốc tế.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Quốc gia A và Quốc gia B ký kết một hiệp định thương mại song phương, trong đó quy định việc giảm thuế nhập khẩu cho một số mặt hàng nông sản. Tuy nhiên, luật pháp trong nước của Quốc gia A lại có quy định mâu thuẫn với hiệp định này về mức thuế nhập khẩu. Theo luật quốc tế, điều gì sẽ xảy ra nếu có tranh chấp phát sinh liên quan đến vấn đề này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một nhóm vũ trang không thuộc nhà nước kiểm soát một vùng lãnh thổ nhất định và thực hiện các hành vi tấn công vào dân thường. Hành vi này có cấu thành tội ác chống lại loài người theo luật pháp quốc tế không?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Quốc gia X đơn phương tuyên bố vùng biển Y là vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của mình, dựa trên khoảng cách 250 hải lý từ đường cơ sở. Tuyên bố này có phù hợp với Công ước Luật biển của Liên hợp quốc (UNCLOS) không?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong một vụ tranh chấp lãnh thổ giữa Quốc gia C và Quốc gia D, Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) đã ra phán quyết ủng hộ Quốc gia C. Quốc gia D từ chối thi hành phán quyết này. Cơ chế nào có thể được sử dụng để đảm bảo việc thi hành phán quyết của ICJ?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một quốc gia phát hiện ra rằng một quốc gia khác đang tiến hành các hoạt động gián điệp mạng, xâm nhập vào hệ thống máy tính của các cơ quan chính phủ và doanh nghiệp quan trọng của mình. Hành động đáp trả nào sau đây là phù hợp và hợp pháp theo luật quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một chủ thể truyền thống của luật quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Nguyên tắc 'pacta sunt servanda' có ý nghĩa gì trong luật điều ước quốc tế?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một quốc gia ven biển có quyền tài phán hình sự đối với một tàu thuyền nước ngoài đang đi qua lãnh hải của mình trong trường hợp nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Điều kiện tiên quyết nào là bắt buộc để một tập quán quốc tế được hình thành?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Biện pháp 'trả đũa' (reprisal) trong luật quốc tế được hiểu là gì và khi nào thì nó được phép sử dụng?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong luật quốc tế, 'quyền ưu đãi miễn trừ ngoại giao' (diplomatic immunity) nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khái niệm 'trách nhiệm bảo vệ' (Responsibility to Protect - R2P) trong luật quốc tế đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hành động nào sau đây KHÔNG được coi là 'xâm lược' theo luật quốc tế?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: 'Nguyên tắc phân biệt' (principle of distinction) trong luật nhân đạo quốc tế yêu cầu điều gì trong xung đột vũ trang?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Cơ quan tài phán quốc tế nào có thẩm quyền xét xử các cá nhân bị cáo buộc phạm tội diệt chủng, tội ác chiến tranh và tội ác chống lại loài người?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là một nguồn chính thức của luật quốc tế theo Điều 38 Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong trường hợp một điều ước quốc tế song phương mâu thuẫn với một điều ước quốc tế đa phương mà cả hai quốc gia đều là thành viên, nguyên tắc nào thường được áp dụng để giải quyết xung đột?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Quốc gia có thể thực hiện quyền tự vệ chính đáng (self-defense) theo Điều 51 Hiến chương Liên hợp quốc trong trường hợp nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: 'Nguyên tắc quốc tịch' (nationality principle) trong luật hình sự quốc tế cho phép quốc gia nào có thẩm quyền xét xử tội phạm?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Thủ tục 'dự thảo điều ước' (treaty negotiation) thường bao gồm các giai đoạn chính nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: 'Vùng đáy biển quốc tế' (the Area) theo Công ước Luật biển của Liên hợp quốc thuộc chế độ pháp lý nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: 'Ngoại lệ Martens' (Martens Clause) trong luật nhân đạo quốc tế có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: 'Thuyết hai cấu thành' (dualist theory) về mối quan hệ giữa luật quốc tế và luật quốc gia khẳng định điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: 'Vùng tiếp giáp lãnh hải' (contiguous zone) có mục đích chính là gì theo Công ước Luật biển?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: 'Phán quyết mang tính tiền lệ' (judicial precedent) từ Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) có vai trò như thế nào trong việc phát triển luật quốc tế?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: 'Nguyên tắc cấm phân biệt đối xử' (non-discrimination principle) trong luật nhân quyền quốc tế đòi hỏi điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: 'Lãnh thổ ủy thác' (trust territory) là gì trong bối cảnh lịch sử của Liên hợp quốc?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong luật quốc tế, 'biện pháp cưỡng chế phi vũ trang' (non-forcible measures) theo Điều 41 Hiến chương Liên hợp quốc bao gồm những loại biện pháp nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: 'Nguyên tắc ô nhiễm người trả tiền' (polluter pays principle) trong luật môi trường quốc tế có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: 'Khái niệm quốc gia kế thừa' (state succession) trong luật quốc tế đề cập đến tình huống nào?

Xem kết quả