Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quốc gia A và Quốc gia B ký kết một hiệp ước song phương về hợp tác kinh tế. Sau đó, Quốc gia A ban hành luật quốc gia mâu thuẫn với nghĩa vụ của mình theo hiệp ước. Theo luật quốc tế, điều gì sẽ xảy ra?
- A. Luật quốc gia của Quốc gia A sẽ được ưu tiên áp dụng vì quốc gia có chủ quyền ban hành luật.
- B. Quốc gia A phải tuân thủ hiệp ước quốc tế và có nghĩa vụ sửa đổi luật quốc gia để phù hợp.
- C. Quốc gia B phải chấp nhận luật quốc gia của Quốc gia A vì đây là vấn đề nội bộ của Quốc gia A.
- D. Hiệp ước sẽ bị vô hiệu vì luật quốc gia thể hiện ý chí tối cao của Quốc gia A.
Câu 2: Một nhóm vũ trang không thuộc nhà nước kiểm soát một vùng lãnh thổ và thực hiện các hành vi vi phạm nhân quyền nghiêm trọng. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) có thẩm quyền tài phán đối với các hành vi này trong trường hợp nào?
- A. ICC luôn có thẩm quyền tài phán đối với mọi hành vi vi phạm nhân quyền trên thế giới.
- B. ICC chỉ có thẩm quyền tài phán nếu nhóm vũ trang đó được Liên Hợp Quốc công nhận là chủ thể luật quốc tế.
- C. ICC có thể có thẩm quyền nếu quốc gia nơi hành vi phạm tội xảy ra là thành viên của Quy chế Rome hoặc chấp nhận thẩm quyền của ICC trong trường hợp cụ thể.
- D. ICC không có thẩm quyền tài phán đối với các nhóm vũ trang không thuộc nhà nước vì họ không phải là chủ thể của luật quốc tế.
Câu 3: Quốc gia X tiến hành thử nghiệm hạt nhân trên vùng biển quốc tế, gây ô nhiễm phóng xạ nghiêm trọng ảnh hưởng đến các quốc gia lân cận. Hành động này của Quốc gia X có vi phạm luật quốc tế không?
- A. Không vi phạm, vì vùng biển quốc tế không thuộc chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào.
- B. Có vi phạm, vì quốc gia có nghĩa vụ không gây ô nhiễm xuyên biên giới và bảo vệ môi trường biển.
- C. Chỉ vi phạm nếu có điều ước quốc tế cấm thử nghiệm hạt nhân mà Quốc gia X là thành viên.
- D. Chỉ vi phạm nếu các quốc gia lân cận chứng minh được thiệt hại kinh tế cụ thể.
Câu 4: Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc thông qua một nghị quyết áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế đối với Quốc gia Y vì vi phạm nghiêm trọng luật quốc tế. Nghị quyết này có giá trị pháp lý ràng buộc như thế nào đối với các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc?
- A. Nghị quyết có giá trị pháp lý ràng buộc và tất cả các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc có nghĩa vụ phải thi hành.
- B. Nghị quyết chỉ mang tính khuyến nghị và các quốc gia thành viên có quyền tự quyết định việc thi hành.
- C. Nghị quyết chỉ ràng buộc đối với các quốc gia thành viên Hội đồng Bảo an.
- D. Nghị quyết không có giá trị pháp lý vì vi phạm nguyên tắc chủ quyền quốc gia.
Câu 5: Tổ chức phi chính phủ (NGO) "Bảo vệ Nhân quyền" muốn đệ đơn kiện Quốc gia Z lên Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) vì vi phạm nhân quyền. NGO này có thể trực tiếp khởi kiện lên ICJ không?
- A. Có, vì các NGO có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nhân quyền quốc tế.
- B. Có, nếu NGO được sự ủy quyền của một quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc.
- C. Có, nếu NGO chứng minh được Quốc gia Z vi phạm nghiêm trọng luật nhân quyền quốc tế.
- D. Không, vì chỉ có quốc gia mới có quyền khởi kiện quốc gia khác lên ICJ.
Câu 6: Một quốc gia mới thành lập trên cơ sở sáp nhập hai quốc gia trước đó. Quốc gia mới này có đương nhiên kế thừa tất cả các điều ước quốc tế mà hai quốc gia tiền nhiệm đã ký kết không?
- A. Có, quốc gia mới đương nhiên kế thừa toàn bộ điều ước quốc tế để đảm bảo tính liên tục của luật pháp quốc tế.
- B. Không, quốc gia mới không kế thừa bất kỳ điều ước quốc tế nào và phải tự ký kết lại từ đầu.
- C. Không đương nhiên, việc kế thừa điều ước quốc tế phụ thuộc vào thỏa thuận giữa quốc gia mới và các quốc gia liên quan, thường theo nguyên tắc "chọn lọc".
- D. Chỉ kế thừa các điều ước song phương, còn các điều ước đa phương phải được ký kết lại.
Câu 7: Quốc gia P tuyên bố chủ quyền đối với một hòn đảo mới nổi trên biển quốc tế. Tuyên bố chủ quyền này có giá trị pháp lý theo luật quốc tế không?
- A. Có, vì quốc gia có quyền tuyên bố chủ quyền đối với bất kỳ vùng lãnh thổ nào trên biển quốc tế.
- B. Có, nếu quốc gia đó là quốc gia duy nhất tuyên bố chủ quyền đối với hòn đảo.
- C. Có, nếu hòn đảo nằm trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia đó.
- D. Không, việc xác lập chủ quyền đối với lãnh thổ mới phải tuân thủ các nguyên tắc của luật quốc tế, bao gồm chiếm hữu thực sự và sự công nhận của cộng đồng quốc tế.
Câu 8: Trong một tranh chấp thương mại quốc tế giữa Quốc gia M và Quốc gia N, các bên quyết định lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thay vì kiện lên Tòa án Công lý Quốc tế. Ưu điểm chính của trọng tài so với ICJ trong trường hợp này là gì?
- A. Trọng tài có tính cưỡng chế thi hành phán quyết cao hơn ICJ.
- B. Trọng tài có thẩm quyền tài phán rộng hơn ICJ.
- C. Trọng tài cho phép các bên linh hoạt hơn trong việc lựa chọn thẩm phán, quy tắc tố tụng và bảo mật thông tin.
- D. Chi phí trọng tài thường thấp hơn so với kiện tụng tại ICJ.
Câu 9: Một quốc gia cho phép các nhóm vũ trang sử dụng lãnh thổ của mình để tấn công quốc gia láng giềng. Hành động này của quốc gia đó có vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của luật quốc tế?
- A. Nguyên tắc tự quyết của dân tộc.
- B. Nguyên tắc không can thiệp và nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực.
- C. Nguyên tắc hợp tác quốc tế.
- D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
Câu 10: Một quốc gia bắt giữ một nhà ngoại giao của quốc gia khác vì nghi ngờ hoạt động gián điệp. Hành động này có phù hợp với luật quốc tế về quyền ưu đãi và miễn trừ ngoại giao không?
- A. Phù hợp, vì mọi cá nhân đều phải tuân thủ pháp luật của quốc gia sở tại.
- B. Phù hợp, nếu quốc gia sở tại có bằng chứng xác thực về hoạt động gián điệp.
- C. Không phù hợp, vì quyền ưu đãi và miễn trừ ngoại giao không áp dụng đối với tội gián điệp.
- D. Không phù hợp, vì nhà ngoại giao được hưởng quyền miễn trừ xét xử hình sự và bắt giữ tại quốc gia tiếp nhận, trừ trường hợp quốc gia cử đi từ bỏ quyền miễn trừ.
Câu 11: Tập quán quốc tế hình thành dựa trên hai yếu tố chính. Yếu tố nào sau đây thể hiện "thực tiễn chung được chấp nhận như luật" (opinio juris)?
- A. Sự lặp đi lặp lại của hành vi quốc gia trong một thời gian dài.
- B. Sự phản đối liên tục của một số quốc gia đối với thực tiễn.
- C. Niềm tin của quốc gia rằng hành vi đó là bắt buộc hoặc được phép theo luật quốc tế.
- D. Sự ghi nhận của các tổ chức quốc tế về một thực tiễn phổ biến.
Câu 12: Nguyên tắc "uti possidetis juris" thường được áp dụng trong trường hợp nào của luật quốc tế?
- A. Giải quyết tranh chấp biên giới trên biển.
- B. Xác định biên giới quốc gia mới thành lập sau quá trình phi thực dân hóa.
- C. Điều chỉnh quan hệ thương mại quốc tế.
- D. Bảo vệ quyền của người thiểu số trong luật nhân quyền quốc tế.
Câu 13: Điều ước quốc tế nào sau đây được coi là nền tảng của luật nhân đạo quốc tế (Luật chiến tranh)?
- A. Công ước Geneva 1949 và các Nghị định thư bổ sung.
- B. Hiến chương Liên Hợp Quốc.
- C. Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền.
- D. Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế.
Câu 14: Khái niệm "quyền tự quyết của dân tộc" trong luật quốc tế chủ yếu liên quan đến vấn đề nào?
- A. Quyền của người dân được tham gia vào quản lý nhà nước.
- B. Quyền của các dân tộc thuộc địa được độc lập và tự quyết định vận mệnh chính trị.
- C. Quyền của các nhóm thiểu số được tự trị văn hóa.
- D. Quyền của mỗi quốc gia được lựa chọn hệ thống chính trị và kinh tế.
Câu 15: Biện pháp "trả đũa" (reprisal) trong luật quốc tế được hiểu là gì?
- A. Hành động sử dụng vũ lực để đáp trả hành vi xâm lược.
- B. Biện pháp trừng phạt kinh tế đơn phương.
- C. Hành vi vi phạm luật quốc tế nhưng được biện minh là đáp trả hành vi vi phạm trước đó của quốc gia khác.
- D. Thủ tục giải quyết tranh chấp tại Tòa án Công lý Quốc tế.
Câu 16: Theo luật quốc tế hiện đại, hành động xâm lược được coi là loại tội phạm quốc tế nào?
- A. Tội ác chống lại hòa bình.
- B. Tội ác chiến tranh.
- C. Tội ác diệt chủng.
- D. Tội ác chống lại loài người.
Câu 17: Nguyên tắc "nhân đạo" trong luật quốc tế nhân đạo (IHL) có nghĩa là gì?
- A. Ưu tiên bảo vệ tài sản dân sự trong xung đột vũ trang.
- B. Giảm thiểu đau khổ cho người bị ảnh hưởng bởi xung đột vũ trang, đặc biệt là dân thường và người không còn tham gia chiến đấu.
- C. Đảm bảo xét xử công bằng cho tù binh chiến tranh.
- D. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho tất cả các bên trong xung đột.
Câu 18: Theo Công ước Luật Biển của Liên Hợp Quốc (UNCLOS), vùng "thềm lục địa" của một quốc gia ven biển được định nghĩa như thế nào?
- A. Vùng biển cách bờ biển 200 hải lý.
- B. Vùng đáy biển và lòng đất dưới đáy biển nằm ngoài lãnh hải.
- C. Vùng đáy biển và lòng đất dưới đáy biển kéo dài tự nhiên của lãnh thổ đất liền quốc gia ven biển ra đến bờ ngoài của rìa lục địa, hoặc đến khoảng cách 200 hải lý nếu rìa lục địa không kéo dài tự nhiên.
- D. Vùng biển quốc tế nằm ngoài vùng đặc quyền kinh tế.
Câu 19: Cơ quan chính nào của Liên Hợp Quốc có vai trò chính trong việc phát triển và hệ thống hóa luật quốc tế?
- A. Hội đồng Bảo an.
- B. Đại hội đồng.
- C. Tòa án Công lý Quốc tế.
- D. Ủy ban Luật pháp Quốc tế (ILC).
Câu 20: Khái niệm "erga omnes obligations" trong luật quốc tế dùng để chỉ loại nghĩa vụ nào?
- A. Nghĩa vụ của quốc gia đối với công dân của mình.
- B. Nghĩa vụ của quốc gia đối với toàn thể cộng đồng quốc tế, mà mọi quốc gia đều có lợi ích pháp lý trong việc bảo vệ.
- C. Nghĩa vụ phát sinh từ điều ước song phương.
- D. Nghĩa vụ chỉ áp dụng trong thời chiến.
Câu 21: Trong luật quốc tế về trách nhiệm quốc gia, "hành vi vi phạm nghĩa vụ quốc tế" bao gồm những yếu tố cấu thành nào?
- A. Hành vi có thể quy thuộc cho quốc gia theo luật quốc tế và hành vi đó vi phạm một nghĩa vụ quốc tế của quốc gia.
- B. Hành vi gây thiệt hại vật chất cho quốc gia khác.
- C. Hành vi được thực hiện bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
- D. Hành vi vi phạm một điều ước quốc tế cụ thể.
Câu 22: Nguyên tắc "tận thiện khả năng" (due diligence) trong luật quốc tế về môi trường có nghĩa là gì?
- A. Quốc gia phải ngăn chặn hoàn toàn mọi nguy cơ gây ô nhiễm môi trường.
- B. Quốc gia phải bồi thường thiệt hại môi trường vô điều kiện.
- C. Quốc gia phải thực hiện mọi biện pháp hợp lý và cần thiết để ngăn chặn hoặc giảm thiểu nguy cơ gây hại môi trường xuyên biên giới.
- D. Quốc gia phải công bố thông tin môi trường cho công chúng.
Câu 23: Trong luật WTO, "nguyên tắc đối xử tối huệ quốc" (Most-Favored-Nation - MFN) yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?
- A. Áp dụng thuế quan ưu đãi cho tất cả các quốc gia đang phát triển.
- B. Đối xử với tất cả các quốc gia thành viên WTO một cách bình đẳng, không phân biệt đối xử giữa các đối tác thương mại.
- C. Ưu tiên nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia có quan hệ chính trị thân thiện.
- D. Cấm áp dụng bất kỳ biện pháp hạn chế thương mại nào.
Câu 24: Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) có thể truy tố cá nhân về tội ác diệt chủng khi nào?
- A. Khi tội ác diệt chủng xảy ra ở bất kỳ quốc gia nào trên thế giới.
- B. Khi Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc chuyển vụ việc cho ICC.
- C. Khi quốc gia nơi tội ác xảy ra là thành viên Quy chế Rome hoặc chấp nhận thẩm quyền của ICC, hoặc khi Hội đồng Bảo an chuyển vụ việc.
- D. Khi cá nhân bị cáo buộc là công dân của một quốc gia thành viên Quy chế Rome.
Câu 25: Theo luật quốc tế, "vùng trời quốc tế" được định nghĩa như thế nào?
- A. Không gian trên không nằm ngoài lãnh thổ quốc gia.
- B. Không gian trên không trên biển cả.
- C. Không gian trên không nằm ngoài độ cao mà máy bay dân dụng có thể bay.
- D. Luật quốc tế hiện hành không có định nghĩa chính thức về "vùng trời quốc tế" tương tự như "biển cả", chủ quyền trên không thuộc về quốc gia bên dưới.
Câu 26: Nguyên tắc "không hồi tố" (non-retroactivity) trong luật hình sự quốc tế có nghĩa là gì?
- A. Luật hình sự quốc tế không áp dụng đối với trẻ em.
- B. Không ai bị kết tội hình sự dựa trên luật có hiệu lực sau khi hành vi phạm tội đã xảy ra.
- C. Luật hình sự quốc tế chỉ áp dụng đối với các hành vi phạm tội xảy ra sau khi Quy chế Rome có hiệu lực.
- D. Không ai bị xét xử lại cho cùng một tội danh đã được tuyên án.
Câu 27: Hành động nào sau đây cấu thành "tấn công vũ trang" theo Điều 51 Hiến chương Liên Hợp Quốc về quyền tự vệ chính đáng?
- A. Tuyên bố chiến tranh.
- B. Triển khai quân đội đến biên giới quốc gia khác.
- C. Hành động sử dụng vũ lực quân sự vượt ngưỡng nhất định, xâm phạm chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ hoặc độc lập chính trị của quốc gia khác.
- D. Cắt đứt quan hệ ngoại giao.
Câu 28: Trong luật quốc tế về biển, "vùng tiếp giáp lãnh hải" có mục đích chính là gì?
- A. Cho phép quốc gia ven biển thực hiện quyền kiểm soát cần thiết để ngăn chặn và trừng trị hành vi vi phạm pháp luật trong lãnh hải và lãnh thổ của mình.
- B. Mở rộng vùng đặc quyền kinh tế.
- C. Quản lý tài nguyên thiên nhiên dưới đáy biển.
- D. Đảm bảo tự do hàng hải cho tàu thuyền quốc tế.
Câu 29: "Chấp nhận bảo lưu" (reservation) đối với một điều ước quốc tế có nghĩa là gì?
- A. Quốc gia từ chối hoàn toàn tham gia vào một điều ước quốc tế.
- B. Quốc gia đơn phương tuyên bố không bị ràng buộc bởi một hoặc một số điều khoản cụ thể của điều ước.
- C. Quốc gia yêu cầu sửa đổi một số điều khoản của điều ước trước khi phê chuẩn.
- D. Quốc gia tạm hoãn thực hiện một số nghĩa vụ theo điều ước trong một thời gian nhất định.
Câu 30: "Nguyên tắc phân biệt đối tượng" (principle of distinction) trong luật nhân đạo quốc tế (IHL) yêu cầu các bên tham chiến phải phân biệt giữa đối tượng nào?
- A. Quân đội tấn công và quân đội phòng thủ.
- B. Vũ khí tấn công và vũ khí phòng thủ.
- C. Dân thường và binh lính (người tham gia chiến đấu), cũng như đối tượng quân sự và đối tượng dân sự.
- D. Lực lượng chính phủ và lực lượng phi chính phủ.