Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Quốc Tế – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quốc gia X thông qua luật cho phép các công ty khai thác khoáng sản nước ngoài hoạt động tại vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của mình, bất chấp luật quốc tế quy định quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với tài nguyên thiên nhiên trong EEZ nhưng phải phù hợp với luật pháp quốc tế. Hành động của quốc gia X vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của Luật Biển quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tự do biển cả
  • B. Nguyên tắc quốc gia ưu đãi tối huệ quốc
  • C. Nguyên tắc thượng tôn pháp luật quốc tế
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác

Câu 2: Một tổ chức phi chính phủ (NGO) quốc tế tiến hành các hoạt động nhân đạo xuyên biên giới mà không có sự đồng ý rõ ràng của quốc gia sở tại, nhưng hành động này nhằm cứu trợ khẩn cấp cho dân thường đang bị ảnh hưởng bởi xung đột vũ trang. Xét theo luật quốc tế, hành động của NGO này có thể được biện minh dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia
  • B. Nguyên tắc can thiệp nhân đạo
  • C. Nguyên tắc không phân biệt đối xử
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình

Câu 3: Trong vụ việc Nicaragua kiện Hoa Kỳ năm 1986, Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) đã dựa vào nguồn luật quốc tế nào là chủ yếu để xác định Hoa Kỳ vi phạm nghĩa vụ không can thiệp vào công việc nội bộ của Nicaragua?

  • A. Hiến chương Liên hợp quốc
  • B. Tuyên bố về các nguyên tắc của luật quốc tế liên quan đến quan hệ hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia
  • C. Các nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc
  • D. Tập quán quốc tế về cấm can thiệp và sử dụng vũ lực

Câu 4: Một quốc gia ven biển đơn phương tuyên bố vùng biển rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở của mình là "vùng an ninh quốc gia" và áp đặt các hạn chế nghiêm ngặt đối với tàu thuyền nước ngoài đi qua, vượt quá quy định về vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) trong Công ước Luật Biển. Tuyên bố này có phù hợp với luật quốc tế không?

  • A. Phù hợp, vì quốc gia có chủ quyền tuyệt đối trên vùng biển của mình.
  • B. Không phù hợp, vì EEZ được xác định rõ ràng trong luật quốc tế và không cho phép quốc gia ven biển tuyên bố "vùng an ninh quốc gia" với các hạn chế vượt quá.
  • C. Phù hợp một phần, nếu quốc gia chứng minh được mối đe dọa an ninh thực sự.
  • D. Không rõ ràng, cần phải có phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế.

Câu 5: Trong hệ thống Liên hợp quốc, cơ quan nào có vai trò chính trong việc pháp điển hóa và phát triển luật quốc tế?

  • A. Đại hội đồng Liên hợp quốc
  • B. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc
  • C. Ủy ban Luật pháp quốc tế
  • D. Tòa án Công lý Quốc tế

Câu 6: Điều ước quốc tế song phương giữa quốc gia A và quốc gia B quy định về việc dẫn độ tội phạm. Tuy nhiên, luật quốc gia của quốc gia A lại có quy định khác biệt về một số khía cạnh của dẫn độ. Trong trường hợp này, quốc gia A cần ưu tiên áp dụng quy phạm pháp luật nào trong việc dẫn độ tội phạm cho quốc gia B?

  • A. Điều ước quốc tế song phương, vì luật quốc tế có tính ưu tiên trong quan hệ quốc tế.
  • B. Luật quốc gia, vì quốc gia có chủ quyền lập pháp trên lãnh thổ của mình.
  • C. Tùy thuộc vào quyết định của tòa án quốc gia A.
  • D. Cần tham vấn ý kiến của Tòa án Công lý Quốc tế.

Câu 7: Một nhóm vũ trang không thuộc nhà nước kiểm soát một vùng lãnh thổ nhất định và thực hiện các hành vi vi phạm nhân quyền nghiêm trọng trên quy mô lớn. Theo luật quốc tế hiện hành, nhóm vũ trang này có bị ràng buộc bởi các quy phạm luật nhân đạo quốc tế và luật nhân quyền quốc tế không?

  • A. Có, vì luật nhân đạo quốc tế và một số quy phạm nhân quyền quốc tế có tính ràng buộc đối với cả chủ thể phi nhà nước trong xung đột vũ trang.
  • B. Không, vì luật quốc tế chỉ ràng buộc các quốc gia và tổ chức quốc tế.
  • C. Chỉ ràng buộc một phần, tùy thuộc vào mức độ kiểm soát lãnh thổ của nhóm vũ trang.
  • D. Cần có sự công nhận của cộng đồng quốc tế để nhóm vũ trang bị ràng buộc bởi luật quốc tế.

Câu 8: Nguyên tắc "uti possidetis juris" thường được áp dụng trong trường hợp nào của luật quốc tế?

  • A. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ trên biển
  • B. Phân chia tài sản của tổ chức quốc tế khi giải thể
  • C. Xác định biên giới quốc gia mới thành lập sau quá trình giải thực dân hóa hoặc phân rã quốc gia
  • D. Điều chỉnh quan hệ thương mại quốc tế giữa các quốc gia

Câu 9: Quốc gia C tiến hành thử nghiệm vũ khí hạt nhân trên khí quyển, gây ra ô nhiễm phóng xạ lan rộng sang các quốc gia láng giềng. Hành động này của quốc gia C có vi phạm nguyên tắc nào của luật quốc tế về môi trường không?

  • A. Nguyên tắc phát triển bền vững
  • B. Nguyên tắc ngăn ngừa ô nhiễm xuyên biên giới
  • C. Nguyên tắc tiếp cận thông tin về môi trường
  • D. Nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền

Câu 10: Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) có thẩm quyền xét xử tội phạm nào?

  • A. Mọi hành vi vi phạm pháp luật quốc tế
  • B. Các tranh chấp thương mại quốc tế
  • C. Các hành vi khủng bố quốc tế
  • D. Tội diệt chủng, tội ác chống lại loài người, tội ác chiến tranh và tội xâm lược

Câu 11: Cơ chế "đồng thuận" (consensus) trong các tổ chức quốc tế, như Liên hợp quốc, được hiểu là gì?

  • A. Yêu cầu tất cả các thành viên phải bỏ phiếu "thuận".
  • B. Chỉ áp dụng trong Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
  • C. Quyết định được thông qua khi không có thành viên nào phản đối một cách chính thức, ngay cả khi có một số thành viên không hoàn toàn đồng ý.
  • D. Quyết định chỉ có giá trị khuyến nghị, không mang tính ràng buộc pháp lý.

Câu 12: Một quốc gia từ chối thực hiện phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) trong một vụ tranh chấp mà quốc gia đó là một bên. Cơ chế nào có thể được Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc sử dụng để đảm bảo thi hành phán quyết của ICJ?

  • A. Không có cơ chế nào, vì phán quyết của ICJ mang tính tự nguyện.
  • B. Hội đồng Bảo an có thể đưa ra các biện pháp theo Chương VII của Hiến chương Liên hợp quốc, bao gồm cả biện pháp cưỡng chế kinh tế hoặc sử dụng vũ lực.
  • C. Yêu cầu Đại hội đồng Liên hợp quốc bỏ phiếu lên án quốc gia đó.
  • D. ICJ có thể tự áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế.

Câu 13: Khái niệm "quyền ưu đãi và miễn trừ ngoại giao" trong luật quốc tế nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đảm bảo hoạt động hiệu quả của cơ quan đại diện ngoại giao và lãnh sự, không bị cản trở bởi luật pháp và hành chính của quốc gia tiếp nhận.
  • B. Thể hiện sự ưu việt của quốc gia cử đại diện ngoại giao.
  • C. Cho phép các nhà ngoại giao nước ngoài được hưởng các đặc quyền kinh tế và thương mại.
  • D. Bảo vệ tuyệt đối các nhà ngoại giao khỏi mọi hành vi phạm tội.

Câu 14: Điều kiện tiên quyết để một tập quán quốc tế hình thành là gì?

  • A. Được ghi nhận trong một điều ước quốc tế.
  • B. Thực tiễn chung của quốc gia và sự chấp nhận của quốc gia rằng thực tiễn đó là luật (opinio juris).
  • C. Được Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua dưới dạng nghị quyết.
  • D. Phải được tất cả các quốc gia trên thế giới công nhận.

Câu 15: Phân biệt giữa "công nhận quốc gia" và "công nhận chính phủ" trong luật quốc tế?

  • A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này đồng nghĩa.
  • B. Công nhận quốc gia là hành động pháp lý bắt buộc, còn công nhận chính phủ là tự nguyện.
  • C. Công nhận quốc gia liên quan đến sự ra đời của một chủ thể mới của luật quốc tế (quốc gia), trong khi công nhận chính phủ liên quan đến sự thừa nhận chính phủ mới lên nắm quyền hợp hiến.
  • D. Công nhận quốc gia chỉ áp dụng cho quốc gia mới ở châu Âu, còn công nhận chính phủ áp dụng cho các quốc gia ở châu Á và châu Phi.

Câu 16: Nguyên tắc "trách nhiệm quốc gia" trong luật quốc tế phát sinh khi nào?

  • A. Khi có tranh chấp giữa các quốc gia.
  • B. Khi quốc gia không tuân thủ nghị quyết của Liên hợp quốc.
  • C. Khi quốc gia sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
  • D. Khi có hành vi vi phạm luật quốc tế của quốc gia và hành vi đó có thể quy trách nhiệm cho quốc gia.

Câu 17: "Jus cogens" trong luật quốc tế được hiểu là gì?

  • A. Các quy phạm tập quán quốc tế thông thường.
  • B. Các quy phạm mệnh lệnh chung của luật quốc tế, không cho phép bất kỳ sự khước từ nào và chỉ có thể bị thay thế bởi một quy phạm mệnh lệnh chung khác có tính chất tương tự.
  • C. Các quy phạm điều ước quốc tế đa phương quan trọng nhất.
  • D. Các nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế.

Câu 18: Biện pháp "trả đũa" (reprisal) trong luật quốc tế được phép áp dụng trong trường hợp nào?

  • A. Bất kỳ hành vi vi phạm luật quốc tế nào của quốc gia khác.
  • B. Khi quốc gia bị tấn công vũ trang.
  • C. Để đáp trả một hành vi vi phạm luật quốc tế trước đó của quốc gia khác, nhằm buộc quốc gia đó chấm dứt hành vi vi phạm và bồi thường thiệt hại, và phải tuân thủ các điều kiện nghiêm ngặt về tính tương xứng và nhân đạo.
  • D. Khi quốc gia cảm thấy bị đe dọa về lợi ích quốc gia.

Câu 19: "Nguyên tắc phân biệt đối tượng" trong luật nhân đạo quốc tế yêu cầu điều gì trong xung đột vũ trang?

  • A. Các bên tham chiến phải luôn phân biệt giữa dân thường và đối tượng quân sự, và chỉ được phép tấn công các đối tượng quân sự.
  • B. Phân biệt đối xử giữa các nhóm dân tộc khác nhau trong xung đột.
  • C. Ưu tiên bảo vệ phụ nữ và trẻ em trong xung đột.
  • D. Phân biệt giữa vũ khí tấn công và vũ khí phòng thủ.

Câu 20: "Thuyết hai mặt" (dualism) trong mối quan hệ giữa luật quốc tế và luật quốc gia cho rằng:

  • A. Luật quốc tế và luật quốc gia là một hệ thống pháp luật thống nhất.
  • B. Luật quốc tế và luật quốc gia là hai hệ thống pháp luật độc lập, và luật quốc tế chỉ có hiệu lực trong phạm vi quốc gia khi được quốc gia đó chuyển hóa thành luật quốc gia.
  • C. Luật quốc tế luôn có giá trị pháp lý cao hơn luật quốc gia.
  • D. Luật quốc gia có thể trực tiếp điều chỉnh các vấn đề quốc tế.

Câu 21: Trong trường hợp một quốc gia bị xâm lược, quyền tự vệ chính đáng theo luật quốc tế (Điều 51 Hiến chương LHQ) cho phép quốc gia bị xâm lược hành động như thế nào?

  • A. Sử dụng bất kỳ biện pháp nào cần thiết để đẩy lùi quân xâm lược, không giới hạn về quy mô và phương tiện.
  • B. Chỉ được phép sử dụng biện pháp phi vũ lực để phản kháng.
  • C. Phải chờ đợi sự cho phép của Hội đồng Bảo an trước khi hành động.
  • D. Sử dụng vũ lực một cách tương xứng và cần thiết để đẩy lùi cuộc xâm lược, và phải báo cáo ngay lập tức cho Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.

Câu 22: "Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực" trong luật quốc tế có ngoại lệ nào được quy định trong Hiến chương Liên hợp quốc không?

  • A. Không có ngoại lệ nào, nguyên tắc này là tuyệt đối.
  • B. Ngoại lệ duy nhất là khi được Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc cho phép.
  • C. Có hai ngoại lệ chính: quyền tự vệ chính đáng của quốc gia (Điều 51) và các biện pháp cưỡng chế tập thể do Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc ủy quyền (Chương VII).
  • D. Ngoại lệ là khi sử dụng vũ lực để bảo vệ công dân của mình ở nước ngoài.

Câu 23: "Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia" có nghĩa là gì?

  • A. Các quốc gia phải có quy mô kinh tế và quân sự tương đương.
  • B. Tất cả các quốc gia đều bình đẳng về mặt pháp lý, có chủ quyền tối cao trong phạm vi lãnh thổ của mình, và có các quyền và nghĩa vụ quốc tế như nhau.
  • C. Các quốc gia lớn có quyền quyết định các vấn đề quốc tế quan trọng hơn các quốc gia nhỏ.
  • D. Các quốc gia phát triển có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia đang phát triển.

Câu 24: "Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác" có giới hạn trong trường hợp nào?

  • A. Không có giới hạn nào, nguyên tắc này phải được tuân thủ tuyệt đối.
  • B. Giới hạn khi quốc gia đó không có khả năng tự giải quyết vấn đề nội bộ.
  • C. Giới hạn khi quốc gia đó vi phạm các điều ước quốc tế song phương.
  • D. Có giới hạn trong trường hợp quốc gia đó vi phạm nhân quyền một cách nghiêm trọng và có hệ thống, đe dọa hòa bình và an ninh quốc tế (trách nhiệm bảo vệ - R2P).

Câu 25: "Nguyên tắc tận thiện hòa bình giải quyết tranh chấp quốc tế" đòi hỏi các quốc gia phải ưu tiên sử dụng biện pháp nào?

  • A. Đàm phán, trung gian, hòa giải, trọng tài, tòa án và các biện pháp hòa bình khác được các bên thỏa thuận.
  • B. Sử dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế.
  • C. Đưa vấn đề lên Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc để giải quyết.
  • D. Sử dụng vũ lực hạn chế để gây áp lực buộc đối phương phải nhượng bộ.

Câu 26: "Nguyên tắc hợp tác giữa các quốc gia" trong luật quốc tế bao gồm những lĩnh vực hợp tác chủ yếu nào?

  • A. Chỉ hợp tác trong lĩnh vực kinh tế và thương mại.
  • B. Hợp tác trong nhiều lĩnh vực như duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, kinh tế, xã hội, văn hóa, nhân đạo và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • C. Hợp tác chủ yếu trong lĩnh vực quân sự và an ninh.
  • D. Chỉ hợp tác trong khuôn khổ các tổ chức quốc tế.

Câu 27: "Nguyên tắc tự quyết của dân tộc" trong luật quốc tế có ý nghĩa quan trọng nhất đối với quá trình nào trong lịch sử?

  • A. Hình thành các liên minh quân sự quốc tế.
  • B. Phát triển luật nhân quyền quốc tế.
  • C. Giải thực dân hóa và thành lập các quốc gia độc lập mới từ các thuộc địa.
  • D. Toàn cầu hóa kinh tế.

Câu 28: "Nguyên tắc thiện chí thực hiện nghĩa vụ quốc tế" (pacta sunt servanda) có nghĩa là gì?

  • A. Điều ước quốc tế chỉ có giá trị pháp lý khi được tất cả các quốc gia phê chuẩn.
  • B. Các quốc gia có quyền đơn phương sửa đổi hoặc hủy bỏ điều ước quốc tế.
  • C. Chỉ áp dụng đối với các điều ước quốc tế song phương.
  • D. Các quốc gia phải thực hiện một cách thiện chí các nghĩa vụ phát sinh từ điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên.

Câu 29: Trong hệ thống nguồn của luật quốc tế, "các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận" được coi là nguồn luật gì?

  • A. Nguồn luật chính thức ngang hàng với điều ước và tập quán quốc tế.
  • B. Nguồn luật bổ trợ, được sử dụng khi điều ước và tập quán quốc tế không có quy định điều chỉnh.
  • C. Chỉ áp dụng trong lĩnh vực luật hình sự quốc tế.
  • D. Không còn được coi là nguồn của luật quốc tế trong thời hiện đại.

Câu 30: "Nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc" có giá trị pháp lý ràng buộc như thế nào đối với các quốc gia thành viên?

  • A. Có giá trị pháp lý ràng buộc tương đương với điều ước quốc tế.
  • B. Luôn có giá trị pháp lý ràng buộc đối với tất cả các quốc gia thành viên.
  • C. Thông thường mang tính khuyến nghị, không có giá trị pháp lý ràng buộc trực tiếp, trừ một số nghị quyết liên quan đến ngân sách và hoạt động nội bộ của Liên hợp quốc.
  • D. Chỉ có giá trị pháp lý ràng buộc đối với các quốc gia bỏ phiếu thuận.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Quốc gia X thông qua luật cho phép các công ty khai thác khoáng sản nước ngoài hoạt động tại vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của mình, bất chấp luật quốc tế quy định quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với tài nguyên thiên nhiên trong EEZ nhưng phải phù hợp với luật pháp quốc tế. Hành động của quốc gia X vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của Luật Biển quốc tế?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một tổ chức phi chính phủ (NGO) quốc tế tiến hành các hoạt động nhân đạo xuyên biên giới mà không có sự đồng ý rõ ràng của quốc gia sở tại, nhưng hành động này nhằm cứu trợ khẩn cấp cho dân thường đang bị ảnh hưởng bởi xung đột vũ trang. Xét theo luật quốc tế, hành động của NGO này có thể được biện minh dựa trên nguyên tắc nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong vụ việc Nicaragua kiện Hoa Kỳ năm 1986, Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) đã dựa vào nguồn luật quốc tế nào là chủ yếu để xác định Hoa Kỳ vi phạm nghĩa vụ không can thiệp vào công việc nội bộ của Nicaragua?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một quốc gia ven biển đơn phương tuyên bố vùng biển rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở của mình là 'vùng an ninh quốc gia' và áp đặt các hạn chế nghiêm ngặt đối với tàu thuyền nước ngoài đi qua, vượt quá quy định về vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) trong Công ước Luật Biển. Tuyên bố này có phù hợp với luật quốc tế không?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong hệ thống Liên hợp quốc, cơ quan nào có vai trò chính trong việc pháp điển hóa và phát triển luật quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Điều ước quốc tế song phương giữa quốc gia A và quốc gia B quy định về việc dẫn độ tội phạm. Tuy nhiên, luật quốc gia của quốc gia A lại có quy định khác biệt về một số khía cạnh của dẫn độ. Trong trường hợp này, quốc gia A cần ưu tiên áp dụng quy phạm pháp luật nào trong việc dẫn độ tội phạm cho quốc gia B?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một nhóm vũ trang không thuộc nhà nước kiểm soát một vùng lãnh thổ nhất định và thực hiện các hành vi vi phạm nhân quyền nghiêm trọng trên quy mô lớn. Theo luật quốc tế hiện hành, nhóm vũ trang này có bị ràng buộc bởi các quy phạm luật nhân đạo quốc tế và luật nhân quyền quốc tế không?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Nguyên tắc 'uti possidetis juris' thường được áp dụng trong trường hợp nào của luật quốc tế?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Quốc gia C tiến hành thử nghiệm vũ khí hạt nhân trên khí quyển, gây ra ô nhiễm phóng xạ lan rộng sang các quốc gia láng giềng. Hành động này của quốc gia C có vi phạm nguyên tắc nào của luật quốc tế về môi trường không?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) có thẩm quyền xét xử tội phạm nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Cơ chế 'đồng thuận' (consensus) trong các tổ chức quốc tế, như Liên hợp quốc, được hiểu là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một quốc gia từ chối thực hiện phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) trong một vụ tranh chấp mà quốc gia đó là một bên. Cơ chế nào có thể được Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc sử dụng để đảm bảo thi hành phán quyết của ICJ?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Khái niệm 'quyền ưu đãi và miễn trừ ngoại giao' trong luật quốc tế nhằm mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Điều kiện tiên quyết để một tập quán quốc tế hình thành là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Phân biệt giữa 'công nhận quốc gia' và 'công nhận chính phủ' trong luật quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Nguyên tắc 'trách nhiệm quốc gia' trong luật quốc tế phát sinh khi nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: 'Jus cogens' trong luật quốc tế được hiểu là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Biện pháp 'trả đũa' (reprisal) trong luật quốc tế được phép áp dụng trong trường hợp nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: 'Nguyên tắc phân biệt đối tượng' trong luật nhân đạo quốc tế yêu cầu điều gì trong xung đột vũ trang?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: 'Thuyết hai mặt' (dualism) trong mối quan hệ giữa luật quốc tế và luật quốc gia cho rằng:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong trường hợp một quốc gia bị xâm lược, quyền tự vệ chính đáng theo luật quốc tế (Điều 51 Hiến chương LHQ) cho phép quốc gia bị xâm lược hành động như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: 'Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực' trong luật quốc tế có ngoại lệ nào được quy định trong Hiến chương Liên hợp quốc không?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: 'Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia' có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: 'Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác' có giới hạn trong trường hợp nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: 'Nguyên tắc tận thiện hòa bình giải quyết tranh chấp quốc tế' đòi hỏi các quốc gia phải ưu tiên sử dụng biện pháp nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: 'Nguyên tắc hợp tác giữa các quốc gia' trong luật quốc tế bao gồm những lĩnh vực hợp tác chủ yếu nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: 'Nguyên tắc tự quyết của dân tộc' trong luật quốc tế có ý nghĩa quan trọng nhất đối với quá trình nào trong lịch sử?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: 'Nguyên tắc thiện chí thực hiện nghĩa vụ quốc tế' (pacta sunt servanda) có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong hệ thống nguồn của luật quốc tế, 'các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận' được coi là nguồn luật gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: 'Nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc' có giá trị pháp lý ràng buộc như thế nào đối với các quốc gia thành viên?

Xem kết quả