Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Quốc Tế – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quốc gia A và Quốc gia B ký kết một hiệp ước song phương về thương mại tự do. Hiệp ước này, sau khi có hiệu lực, trở thành một nguồn luật quốc tế ràng buộc hai quốc gia. Tuy nhiên, luật quốc gia của Quốc gia A lại quy định mức thuế nhập khẩu cao hơn so với hiệp ước. Theo luật quốc tế, quốc gia A cần phải ưu tiên tuân thủ theo quy định nào?

  • A. Hiệp ước thương mại tự do, vì luật quốc tế có tính ưu tiên hơn trong trường hợp xung đột với luật quốc gia.
  • B. Luật quốc gia của Quốc gia A, vì quốc gia có chủ quyền ban hành và thực thi pháp luật trên lãnh thổ của mình.
  • C. Quy định nào có lợi hơn cho Quốc gia A về mặt kinh tế.
  • D. Cả hai quy định, tùy thuộc vào sự diễn giải của tòa án quốc gia của Quốc gia A.

Câu 2: Tập quán quốc tế hình thành từ hai yếu tố chính: thực tiễn quốc gia và opinio juris. Opinio juris đề cập đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự phản đối liên tục và rõ ràng của một quốc gia đối với thực tiễn.
  • B. Niềm tin của quốc gia rằng thực tiễn đó là bắt buộc về mặt pháp lý.
  • C. Sự lặp đi lặp lại hành vi của quốc gia trong một thời gian dài.
  • D. Sự phê chuẩn của các tổ chức quốc tế đối với thực tiễn.

Câu 3: Quốc gia X đơn phương tuyên bố vùng biển xung quanh một đảo nhỏ, cách bờ biển của mình 300 hải lý, là vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của mình. Tuyên bố này có phù hợp với Công ước Luật biển của Liên Hợp Quốc (UNCLOS) không?

  • A. Phù hợp, vì quốc gia có chủ quyền xác định phạm vi vùng biển của mình.
  • B. Không phù hợp, vì UNCLOS giới hạn chiều rộng tối đa của EEZ là 200 hải lý.
  • C. Phù hợp, nếu quốc gia X có đủ nguồn lực để quản lý vùng biển rộng lớn như vậy.
  • D. Không phù hợp, vì đảo nhỏ không thể tạo ra vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 4: Điều ước quốc tế nào sau đây được coi là nền tảng cho luật nhân đạo quốc tế (Luật chiến tranh)?

  • A. Công ước Viên về Luật Điều ước năm 1969
  • B. Hiến chương Liên Hợp Quốc
  • C. Các Công ước Geneva năm 1949 và các Nghị định thư bổ sung
  • D. Quy chế Rome về Tòa án Hình sự Quốc tế

Câu 5: Nguyên tắc cơ bản nào của luật quốc tế nghiêm cấm việc một quốc gia sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực chống lại chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ hoặc độc lập chính trị của quốc gia khác?

  • A. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực và đe dọa sử dụng vũ lực
  • B. Nguyên tắc giải quyết hòa bình các tranh chấp quốc tế
  • C. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác

Câu 6: Quốc gia Y bị cáo buộc vi phạm nghiêm trọng luật nhân quyền quốc tế. Cơ quan tài phán quốc tế nào sau đây có thẩm quyền xét xử các cá nhân chịu trách nhiệm về những hành vi vi phạm này?

  • A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ)
  • B. Tòa án Trọng tài Thường trực (PCA)
  • C. Tòa án Châu Âu về Nhân quyền (ECHR)
  • D. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC)

Câu 7: Một tổ chức phi chính phủ (NGO) quốc tế hoạt động trong lĩnh vực bảo vệ môi trường có thể được coi là chủ thể của luật quốc tế trong phạm vi nào?

  • A. Là chủ thể đầy đủ và độc lập như quốc gia.
  • B. Không phải là chủ thể của luật quốc tế trong bất kỳ trường hợp nào.
  • C. Chủ thể hạn chế, với tư cách tham gia vào quá trình xây dựng và giám sát thực thi luật quốc tế trong một số lĩnh vực nhất định.
  • D. Chỉ được coi là chủ thể khi được một quốc gia bảo trợ.

Câu 8: Quốc gia Z quyết định rút khỏi một điều ước quốc tế song phương mà không có điều khoản nào trong điều ước quy định về việc rút khỏi. Theo Công ước Viên về Luật Điều ước, việc rút khỏi này có hợp pháp không?

  • A. Hợp pháp, vì quốc gia có chủ quyền có quyền rút khỏi bất kỳ điều ước nào.
  • B. Không hợp pháp, trừ khi có sự đồng ý của quốc gia còn lại hoặc có thể suy đoán ý định cho phép rút khỏi của các bên.
  • C. Hợp pháp, nếu việc rút khỏi không gây thiệt hại cho quốc gia còn lại.
  • D. Không hợp pháp, vì điều ước quốc tế là ràng buộc vĩnh viễn.

Câu 9: Một nhóm vũ trang không phải nhà nước kiểm soát một vùng lãnh thổ nhất định và thực hiện các hành vi cấu thành tội ác chiến tranh. Theo luật quốc tế hiện đại, nhóm vũ trang này có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự quốc tế không?

  • A. Có thể, luật quốc tế hiện đại mở rộng trách nhiệm hình sự quốc tế đến các nhóm vũ trang không phải nhà nước trong một số trường hợp.
  • B. Không thể, vì trách nhiệm hình sự quốc tế chỉ áp dụng cho quốc gia và cá nhân đại diện quốc gia.
  • C. Chỉ có thể bị truy cứu trách nhiệm nếu được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc cho phép.
  • D. Chỉ có thể bị truy cứu trách nhiệm nếu nhóm vũ trang đó được một quốc gia công nhận là chủ thể luật quốc tế.

Câu 10: Nguyên tắc uti possidetis juris thường được áp dụng trong trường hợp nào của luật quốc tế?

  • A. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
  • B. Xác định trách nhiệm quốc gia về hành vi gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Phân định biên giới quốc gia mới hình thành sau quá trình giải thực dân hóa hoặc phân rã quốc gia.
  • D. Điều chỉnh quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.

Câu 11: Quốc gia P tiến hành thử nghiệm hạt nhân trên vùng lãnh thổ của mình, nhưng gây ra ô nhiễm phóng xạ lan sang lãnh thổ của Quốc gia Q láng giềng. Quốc gia Q có thể viện dẫn nguyên tắc nào của luật quốc tế để yêu cầu Quốc gia P bồi thường thiệt hại?

  • A. Nguyên tắc tự quyết dân tộc.
  • B. Nguyên tắc ngăn ngừa ô nhiễm xuyên biên giới và trách nhiệm bồi thường thiệt hại.
  • C. Nguyên tắc hợp tác quốc tế trong các vấn đề kinh tế, xã hội, văn hóa và nhân đạo.
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.

Câu 12: Trong luật quốc tế, khái niệm “quyền miễn trừ quốc gia” (state immunity) có nghĩa là gì?

  • A. Quyền của quốc gia được tự do hành động trên trường quốc tế mà không bị ràng buộc bởi luật pháp quốc tế.
  • B. Quyền của quốc gia được ưu tiên trong các tranh chấp quốc tế.
  • C. Quyền của quốc gia không bị can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Quyền của quốc gia không bị xét xử tại tòa án của quốc gia khác trong một số trường hợp nhất định.

Câu 13: Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có thẩm quyền áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia khi quốc gia đó vi phạm điều nào của Hiến chương Liên Hợp Quốc?

  • A. Vi phạm các nguyên tắc về quyền con người.
  • B. Không thực hiện nghĩa vụ tài chính đối với Liên Hợp Quốc.
  • C. Đe dọa hòa bình, phá hoại hòa bình hoặc hành vi xâm lược.
  • D. Vi phạm các quy định về thương mại quốc tế.

Câu 14: Tuyên bố nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa luật quốc tế và chủ quyền quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Luật quốc tế hoàn toàn thay thế chủ quyền quốc gia, quốc gia phải phục tùng hoàn toàn luật quốc tế.
  • B. Luật quốc tế và chủ quyền quốc gia tồn tại song song và tương tác lẫn nhau, chủ quyền quốc gia bị hạn chế ở một mức độ nhất định bởi luật quốc tế nhưng vẫn là nền tảng của trật tự quốc tế.
  • C. Chủ quyền quốc gia là tuyệt đối và không bị giới hạn bởi luật quốc tế.
  • D. Luật quốc tế chỉ có giá trị khi được quốc gia chấp thuận một cách rõ ràng trong từng trường hợp cụ thể.

Câu 15: Khái niệm “erga omnes obligations” trong luật quốc tế dùng để chỉ loại nghĩa vụ nào?

  • A. Nghĩa vụ mà một quốc gia có đối với toàn bộ cộng đồng quốc tế.
  • B. Nghĩa vụ mà một quốc gia có đối với một quốc gia cụ thể khác theo một điều ước song phương.
  • C. Nghĩa vụ mà một quốc gia có đối với công dân của chính mình.
  • D. Nghĩa vụ phát sinh từ tập quán quốc tế khu vực.

Câu 16: Cơ chế giải quyết tranh chấp của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) chủ yếu dựa trên hình thức nào?

  • A. Tòa án xét xử hình sự.
  • B. Trọng tài và cơ quan phúc thẩm.
  • C. Đàm phán song phương trực tiếp giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Sử dụng biện pháp cưỡng chế quân sự.

Câu 17: Trong luật quốc tế về quốc tịch, nguyên tắc jus sanguinis dùng để xác định quốc tịch dựa trên yếu tố nào?

  • A. Nơi sinh ra trên lãnh thổ quốc gia (jus soli).
  • B. Thời gian cư trú liên tục trên lãnh thổ quốc gia.
  • C. Sự lựa chọn tự nguyện của cá nhân.
  • D. Huyết thống, tức là quốc tịch của cha mẹ.

Câu 18: Điều ước quốc tế nào sau đây quy định về quyền của người tị nạn?

  • A. Công ước Liên Hợp Quốc về Quy chế Người tị nạn năm 1951 và Nghị định thư năm 1967.
  • B. Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị.
  • C. Công ước Quốc tế về các Quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hóa.
  • D. Tuyên ngôn Toàn thế giới về Nhân quyền.

Câu 19: Trong luật quốc tế, khái niệm “biện pháp trả đũa” (reprisals) được hiểu là gì?

  • A. Hành động quân sự tự vệ chính đáng theo Điều 51 Hiến chương Liên Hợp Quốc.
  • B. Biện pháp trừng phạt kinh tế do Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc áp đặt.
  • C. Hành vi vi phạm luật quốc tế của một quốc gia để đáp trả hành vi vi phạm luật quốc tế trước đó của một quốc gia khác.
  • D. Hành động can thiệp nhân đạo để bảo vệ thường dân.

Câu 20: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) có thẩm quyền tài phán đối với loại tranh chấp nào?

  • A. Tranh chấp hình sự quốc tế liên quan đến cá nhân.
  • B. Tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia.
  • C. Tranh chấp thương mại quốc tế giữa các công ty.
  • D. Tranh chấp về quyền con người giữa cá nhân và quốc gia.

Câu 21: Nguyên tắc nào của luật quốc tế quy định rằng các quốc gia phải giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Nguyên tắc giải quyết hòa bình các tranh chấp quốc tế.
  • D. Nguyên tắc hợp tác quốc tế.

Câu 22: Trong luật quốc tế, khái niệm “lãnh thổ chung của nhân loại” (common heritage of mankind) thường được áp dụng cho khu vực nào?

  • A. Vùng biển cả.
  • B. Không gian vũ trụ.
  • C. Nam Cực.
  • D. Đáy biển và lòng đất dưới đáy biển nằm ngoài phạm vi quyền tài phán quốc gia.

Câu 23: Quốc gia R hỗ trợ và kiểm soát một nhóm vũ trang nổi dậy trên lãnh thổ của Quốc gia S. Hành vi này của Quốc gia R có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • C. Nguyên tắc tự quyết dân tộc.
  • D. Nguyên tắc hợp tác quốc tế.

Câu 24: Trong luật quốc tế về môi trường, nguyên tắc “phòng ngừa” (precautionary principle) có ý nghĩa gì?

  • A. Khi có nguy cơ gây hại nghiêm trọng hoặc không thể đảo ngược cho môi trường, việc thiếu bằng chứng khoa học đầy đủ không được dùng làm lý do trì hoãn các biện pháp phòng ngừa.
  • B. Các biện pháp bảo vệ môi trường phải được thực hiện trước khi có bất kỳ hoạt động kinh tế nào.
  • C. Quốc gia gây ô nhiễm phải chịu trách nhiệm hoàn toàn và bồi thường mọi thiệt hại gây ra.
  • D. Phát triển kinh tế phải luôn được ưu tiên hơn bảo vệ môi trường.

Câu 25: Cơ quan nào của Liên Hợp Quốc có vai trò chính trong việc pháp điển hóa và phát triển luật quốc tế?

  • A. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • B. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
  • C. Ủy ban Luật pháp Quốc tế (ILC).
  • D. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).

Câu 26: Quốc gia T tuyên bố chủ quyền đối với một vùng lãnh thổ mà Quốc gia U cũng tuyên bố chủ quyền. Tranh chấp lãnh thổ này có thể được giải quyết bằng phương pháp nào theo luật quốc tế?

  • A. Sử dụng vũ lực để chiếm giữ lãnh thổ.
  • B. Áp đặt biện pháp trừng phạt kinh tế đơn phương.
  • C. Tuyên truyền và gây sức ép chính trị.
  • D. Đàm phán, trung gian, trọng tài hoặc đưa ra Tòa án Công lý Quốc tế.

Câu 27: Trong luật quốc tế, khái niệm “nguyên tắc nhân đạo” (principle of humanity) có vai trò quan trọng nhất trong lĩnh vực nào?

  • A. Luật thương mại quốc tế.
  • B. Luật nhân đạo quốc tế (luật chiến tranh).
  • C. Luật biển quốc tế.
  • D. Luật đầu tư quốc tế.

Câu 28: Theo luật quốc tế, hành động nào sau đây KHÔNG được coi là xâm lược?

  • A. Xâm nhập hoặc tấn công lãnh thổ của quốc gia khác.
  • B. Ném bom hoặc sử dụng vũ khí chống lại quốc gia khác.
  • C. Phong tỏa cảng biển hoặc bờ biển của quốc gia khác trong thời bình.
  • D. Gửi quân đội đánh thuê tấn công quốc gia khác.

Câu 29: Tuyên bố nào sau đây về “Tuyên ngôn Toàn thế giới về Nhân quyền” là đúng?

  • A. Là một điều ước quốc tế ràng buộc về mặt pháp lý đối với tất cả các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc.
  • B. Là một nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc, có giá trị đạo đức và chính trị to lớn, và là cơ sở cho nhiều điều ước quốc tế về nhân quyền.
  • C. Chỉ có giá trị khuyến nghị và không có ý nghĩa pháp lý quốc tế.
  • D. Chỉ áp dụng cho các quốc gia phương Tây và không phù hợp với các nền văn hóa khác.

Câu 30: Trong trường hợp có xung đột giữa một quy phạm tập quán quốc tế mới hình thành và một điều ước quốc tế đã có từ trước, nguyên tắc nào thường được ưu tiên áp dụng?

  • A. Nguyên tắc lex superior (luật cấp trên ưu tiên luật cấp dưới).
  • B. Nguyên tắc lex posterior derogat priori (luật sau bãi bỏ luật trước) luôn được áp dụng.
  • C. Nguyên tắc lex specialis derogat generali (luật riêng ưu tiên luật chung) và xem xét bản chất của quy phạm tập quán mới (ví dụ, nếu là jus cogens).
  • D. Luôn ưu tiên áp dụng điều ước quốc tế đã có từ trước để đảm bảo tính ổn định của hệ thống pháp luật quốc tế.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Quốc gia A và Quốc gia B ký kết một hiệp ước song phương về thương mại tự do. Hiệp ước này, sau khi có hiệu lực, trở thành một nguồn luật quốc tế ràng buộc hai quốc gia. Tuy nhiên, luật quốc gia của Quốc gia A lại quy định mức thuế nhập khẩu cao hơn so với hiệp ước. Theo luật quốc tế, quốc gia A cần phải ưu tiên tuân thủ theo quy định nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tập quán quốc tế hình thành từ hai yếu tố chính: thực tiễn quốc gia và *opinio juris*. *Opinio juris* đề cập đến yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Quốc gia X đơn phương tuyên bố vùng biển xung quanh một đảo nhỏ, cách bờ biển của mình 300 hải lý, là vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của mình. Tuyên bố này có phù hợp với Công ước Luật biển của Liên Hợp Quốc (UNCLOS) không?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Điều ước quốc tế nào sau đây được coi là nền tảng cho luật nhân đạo quốc tế (Luật chiến tranh)?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nguyên tắc cơ bản nào của luật quốc tế nghiêm cấm việc một quốc gia sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực chống lại chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ hoặc độc lập chính trị của quốc gia khác?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Quốc gia Y bị cáo buộc vi phạm nghiêm trọng luật nhân quyền quốc tế. Cơ quan tài phán quốc tế nào sau đây có thẩm quyền xét xử các cá nhân chịu trách nhiệm về những hành vi vi phạm này?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một tổ chức phi chính phủ (NGO) quốc tế hoạt động trong lĩnh vực bảo vệ môi trường có thể được coi là chủ thể của luật quốc tế trong phạm vi nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Quốc gia Z quyết định rút khỏi một điều ước quốc tế song phương mà không có điều khoản nào trong điều ước quy định về việc rút khỏi. Theo Công ước Viên về Luật Điều ước, việc rút khỏi này có hợp pháp không?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một nhóm vũ trang không phải nhà nước kiểm soát một vùng lãnh thổ nhất định và thực hiện các hành vi cấu thành tội ác chiến tranh. Theo luật quốc tế hiện đại, nhóm vũ trang này có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự quốc tế không?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nguyên tắc *uti possidetis juris* thường được áp dụng trong trường hợp nào của luật quốc tế?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Quốc gia P tiến hành thử nghiệm hạt nhân trên vùng lãnh thổ của mình, nhưng gây ra ô nhiễm phóng xạ lan sang lãnh thổ của Quốc gia Q láng giềng. Quốc gia Q có thể viện dẫn nguyên tắc nào của luật quốc tế để yêu cầu Quốc gia P bồi thường thiệt hại?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong luật quốc tế, khái niệm “quyền miễn trừ quốc gia” (state immunity) có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có thẩm quyền áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia khi quốc gia đó vi phạm điều nào của Hiến chương Liên Hợp Quốc?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tuyên bố nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa luật quốc tế và chủ quyền quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khái niệm “*erga omnes* obligations” trong luật quốc tế dùng để chỉ loại nghĩa vụ nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Cơ chế giải quyết tranh chấp của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) chủ yếu dựa trên hình thức nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong luật quốc tế về quốc tịch, nguyên tắc *jus sanguinis* dùng để xác định quốc tịch dựa trên yếu tố nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Điều ước quốc tế nào sau đây quy định về quyền của người tị nạn?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong luật quốc tế, khái niệm “biện pháp trả đũa” (reprisals) được hiểu là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) có thẩm quyền tài phán đối với loại tranh chấp nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nguyên tắc nào của luật quốc tế quy định rằng các quốc gia phải giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong luật quốc tế, khái niệm “lãnh thổ chung của nhân loại” (common heritage of mankind) thường được áp dụng cho khu vực nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Quốc gia R hỗ trợ và kiểm soát một nhóm vũ trang nổi dậy trên lãnh thổ của Quốc gia S. Hành vi này của Quốc gia R có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của luật quốc tế?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong luật quốc tế về môi trường, nguyên tắc “phòng ngừa” (precautionary principle) có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Cơ quan nào của Liên Hợp Quốc có vai trò chính trong việc pháp điển hóa và phát triển luật quốc tế?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Quốc gia T tuyên bố chủ quyền đối với một vùng lãnh thổ mà Quốc gia U cũng tuyên bố chủ quyền. Tranh chấp lãnh thổ này có thể được giải quyết bằng phương pháp nào theo luật quốc tế?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong luật quốc tế, khái niệm “nguyên tắc nhân đạo” (principle of humanity) có vai trò quan trọng nhất trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Theo luật quốc tế, hành động nào sau đây KHÔNG được coi là xâm lược?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tuyên bố nào sau đây về “Tuyên ngôn Toàn thế giới về Nhân quyền” là đúng?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong trường hợp có xung đột giữa một quy phạm tập quán quốc tế mới hình thành và một điều ước quốc tế đã có từ trước, nguyên tắc nào thường được ưu tiên áp dụng?

Xem kết quả