Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A sản xuất phần mềm quản lý bán hàng. Giao diện người dùng của phần mềm này được thiết kế độc đáo, khác biệt hoàn toàn so với các phần mềm hiện có trên thị trường, giúp người dùng dễ dàng thao tác và mang lại trải nghiệm tốt hơn. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, hình thức giao diện người dùng này có thể được bảo hộ dưới dạng nào?

  • A. Quyền tác giả đối với tác phẩm mỹ thuật ứng dụng
  • B. Quyền tác giả đối với chương trình máy tính
  • C. Kiểu dáng công nghiệp
  • D. Nhãn hiệu

Câu 2: Ông B là một nghệ sĩ nhiếp ảnh chuyên nghiệp. Trong một chuyến đi thực tế, ông đã chụp được một bức ảnh phong cảnh tuyệt đẹp và quyết định đăng tải lên trang mạng xã hội cá nhân. Sau đó, một công ty du lịch C đã sử dụng bức ảnh này để quảng bá cho tour du lịch của họ mà không xin phép và trả tiền cho ông B. Hành vi của công ty C có xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ của ông B không?

  • A. Có, công ty C đã xâm phạm quyền tác giả đối với tác phẩm nhiếp ảnh của ông B.
  • B. Không, vì ông B đã đăng tải bức ảnh lên mạng xã hội, đồng nghĩa với việc cho phép sử dụng tự do.
  • C. Không, vì công ty C sử dụng ảnh cho mục đích quảng bá du lịch, là mục đích chính đáng.
  • D. Chỉ xâm phạm nếu ông B đăng ký bản quyền cho bức ảnh.

Câu 3: Đâu là tiêu chí không phải là điều kiện để một sáng chế được cấp Bằng độc quyền sáng chế theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam?

  • A. Tính mới
  • B. Trình độ sáng tạo
  • C. Khả năng áp dụng công nghiệp
  • D. Tính hữu ích kinh tế cao

Câu 4: Một công ty dược phẩm X phát hiện ra một hợp chất mới có khả năng chữa bệnh ung thư và tiến hành thử nghiệm lâm sàng thành công. Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với phát minh này, công ty X nên lựa chọn hình thức bảo hộ nào?

  • A. Bằng độc quyền giải pháp hữu ích
  • B. Bằng độc quyền sáng chế
  • C. Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu
  • D. Giấy chứng nhận đăng ký kiểu dáng công nghiệp

Câu 5: Nhãn hiệu "Hoa Sen" được đăng ký cho sản phẩm gạo của một doanh nghiệp. Doanh nghiệp khác sử dụng nhãn hiệu "Sen Vàng" cho sản phẩm tương tự là gạo. Hành vi này có khả năng bị coi là xâm phạm quyền đối với nhãn hiệu "Hoa Sen" không?

  • A. Có khả năng xâm phạm, vì "Sen Vàng" có thể gây nhầm lẫn với "Hoa Sen" cho sản phẩm gạo.
  • B. Không xâm phạm, vì hai nhãn hiệu này khác nhau về tên gọi và hình thức trình bày.
  • C. Không xâm phạm, vì nhãn hiệu "Hoa Sen" chỉ bảo hộ cho hoa sen, không liên quan đến gạo.
  • D. Chỉ xâm phạm nếu doanh nghiệp "Hoa Sen" đã nổi tiếng trên toàn quốc.

Câu 6: Trong trường hợp một tác phẩm văn học được tạo ra bởi sự hợp tác của hai tác giả trở lên, quyền tác giả đối với tác phẩm này thuộc về ai?

  • A. Tác giả có đóng góp chính vào tác phẩm.
  • B. Người khởi xướng ý tưởng sáng tạo tác phẩm.
  • C. Tất cả các đồng tác giả.
  • D. Người đại diện hợp pháp của nhóm tác giả.

Câu 7: Hành vi nào sau đây được coi là hành vi cạnh tranh không lành mạnh liên quan đến sở hữu trí tuệ?

  • A. Quảng cáo sản phẩm mới với thông tin trung thực và hấp dẫn.
  • B. Sử dụng chỉ dẫn thương mại gây nhầm lẫn về nguồn gốc hàng hóa.
  • C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
  • D. Thuê chuyên gia tư vấn để cải tiến chất lượng sản phẩm.

Câu 8: Thời hạn bảo hộ của kiểu dáng công nghiệp được tính từ ngày nào?

  • A. Ngày nộp đơn đăng ký kiểu dáng công nghiệp hợp lệ.
  • B. Ngày kiểu dáng công nghiệp được công bố trên thị trường.
  • C. Ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký kiểu dáng công nghiệp.
  • D. Ngày tác giả hoàn thành việc sáng tạo kiểu dáng công nghiệp.

Câu 9: Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, đối tượng nào sau đây không được bảo hộ với danh nghĩa là nhãn hiệu?

  • A. Từ ngữ
  • B. Hình ảnh
  • C. Tên gọi thông thường của hàng hóa, dịch vụ bằng tiếng Việt
  • D. Màu sắc hoặc sự kết hợp màu sắc

Câu 10: Biện pháp chế tài nào sau đây không được áp dụng đối với hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ?

  • A. Biện pháp dân sự (ví dụ: buộc bồi thường thiệt hại)
  • B. Biện pháp hành chính (ví dụ: phạt tiền)
  • C. Biện pháp hình sự (ví dụ: truy cứu trách nhiệm hình sự)
  • D. Biện pháp quốc tế (ví dụ: cấm vận thương mại)

Câu 11: Ông Nguyễn Văn An là chủ sở hữu Bằng độc quyền sáng chế cho một quy trình sản xuất mới. Ông An cho phép Công ty TNHH Bình Minh sử dụng sáng chế của mình theo hợp đồng лицензия độc quyền. Trong thời hạn hợp đồng, Công ty Bình Minh phát hiện Công ty cổ phần Thành Đạt đang sử dụng quy trình sản xuất tương tự, có dấu hiệu xâm phạm sáng chế của ông An. Hỏi Công ty Bình Minh có quyền khởi kiện Công ty Thành Đạt để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ không?

  • A. Có, Công ty Bình Minh có quyền khởi kiện Công ty Thành Đạt vì là người được cấp лицензия độc quyền.
  • B. Không, chỉ có ông Nguyễn Văn An mới có quyền khởi kiện vì là chủ sở hữu sáng chế.
  • C. Chỉ có thể khởi kiện nếu trong hợp đồng лицензия có điều khoản cho phép Công ty Bình Minh khởi kiện.
  • D. Không, vì việc sử dụng sáng chế của Công ty Thành Đạt có thể là độc lập sáng tạo.

Câu 12: Chỉ dẫn địa lý "Vải thiều Lục Ngạn" được bảo hộ cho sản phẩm vải thiều trồng tại huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang. Một doanh nghiệp ở tỉnh Hưng Yên sử dụng chỉ dẫn địa lý "Lục Ngạn" cho sản phẩm vải thiều của mình. Hành vi này có vi phạm quy định về bảo hộ chỉ dẫn địa lý không?

  • A. Có, vì doanh nghiệp ở Hưng Yên sử dụng chỉ dẫn địa lý "Lục Ngạn" cho sản phẩm không có nguồn gốc từ Lục Ngạn.
  • B. Không, vì "Lục Ngạn" chỉ là tên địa danh, không thể độc quyền sử dụng.
  • C. Không, nếu chất lượng vải thiều Hưng Yên tương đương với vải thiều Lục Ngạn.
  • D. Chỉ vi phạm nếu doanh nghiệp Hưng Yên cố tình gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng.

Câu 13: Quyền nhân thân trong quyền tác giả bao gồm quyền nào sau đây?

  • A. Quyền tài sản
  • B. Quyền đặt tên cho tác phẩm
  • C. Quyền công bố tác phẩm
  • D. Quyền cho phép người khác sử dụng tác phẩm

Câu 14: Loại hình tác phẩm nào sau đây được bảo hộ quyền tác giả theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam?

  • A. Ý tưởng khoa học
  • B. Quy trình công nghệ
  • C. Tác phẩm điện ảnh
  • D. Số liệu thống kê

Câu 15: Điều kiện "có tính mới" của sáng chế được xác định dựa trên tình trạng kỹ thuật nào?

  • A. Tình trạng kỹ thuật trên thế giới trước ngày nộp đơn đăng ký sáng chế.
  • B. Tình trạng kỹ thuật tại Việt Nam trước ngày nộp đơn đăng ký sáng chế.
  • C. Các sáng chế đã được cấp bằng độc quyền trước đó.
  • D. Các giải pháp kỹ thuật đã được công bố trên internet.

Câu 16: Hành vi nào sau đây được coi là sử dụng nhãn hiệu đã được bảo hộ?

  • A. Nghiên cứu thị trường về nhãn hiệu.
  • B. Gắn nhãn hiệu lên hàng hóa, bao bì hàng hóa.
  • C. Lưu trữ hàng hóa mang nhãn hiệu trong kho.
  • D. Thảo luận về nhãn hiệu với đối tác kinh doanh.

Câu 17: Doanh nghiệp X muốn đăng ký nhãn hiệu cho sản phẩm cà phê của mình. Tuy nhiên, nhãn hiệu dự định đăng ký trùng với tên địa danh nổi tiếng về cà phê của Việt Nam. Cơ quan chức năng có thể từ chối đơn đăng ký nhãn hiệu này không?

  • A. Có, nếu tên địa danh đó được biết đến rộng rãi và có khả năng mô tả nguồn gốc địa lý của sản phẩm cà phê.
  • B. Không, vì tên địa danh là dấu hiệu trung tính, không gây nhầm lẫn.
  • C. Không, nếu doanh nghiệp X chứng minh được chất lượng cà phê của mình.
  • D. Chỉ bị từ chối nếu có doanh nghiệp khác đã đăng ký tên địa danh đó trước.

Câu 18: Trong hệ thống pháp luật sở hữu trí tuệ Việt Nam, "bí mật kinh doanh" được bảo hộ theo hình thức nào?

  • A. Cấp bằng độc quyền sáng chế.
  • B. Đăng ký quyền tác giả.
  • C. Bảo hộ trên cơ sở pháp luật về chống cạnh tranh không lành mạnh và bảo mật thông tin.
  • D. Đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ.

Câu 19: Nguyên tắc "quyền ưu tiên" trong патентное право có ý nghĩa gì?

  • A. Ưu tiên xét nghiệm đơn đăng ký sáng chế cho người nộp đơn đầu tiên.
  • B. Cho phép người nộp đơn đầu tiên được hưởng ngày ưu tiên khi nộp đơn ở quốc gia khác trong vòng 12 tháng.
  • C. Ưu tiên bảo hộ sáng chế cho người có công đầu trong việc phát minh.
  • D. Cho phép người nộp đơn sửa đổi đơn đăng ký sáng chế mà không bị mất ngày nộp đơn.

Câu 20: Tổ chức nào có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả, quyền liên quan ở Việt Nam?

  • A. Bộ Khoa học và Công nghệ.
  • B. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
  • C. Cục Bản quyền tác giả.
  • D. Cục Bản quyền tác giả Việt Nam.

Câu 21: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa Bằng độc quyền sáng chế và Bằng độc quyền giải pháp hữu ích?

  • A. Bằng độc quyền sáng chế có thời hạn bảo hộ dài hơn.
  • B. Bằng độc quyền giải pháp hữu ích có phạm vi bảo hộ rộng hơn.
  • C. Bằng độc quyền sáng chế yêu cầu trình độ sáng tạo cao hơn so với Bằng độc quyền giải pháp hữu ích.
  • D. Bằng độc quyền giải pháp hữu ích chỉ bảo hộ cho sản phẩm, còn Bằng độc quyền sáng chế bảo hộ cho quy trình.

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa quyền sở hữu trí tuệ và cạnh tranh trên thị trường?

  • A. Quyền sở hữu trí tuệ luôn hạn chế cạnh tranh trên thị trường.
  • B. Quyền sở hữu trí tuệ có thể vừa thúc đẩy vừa hạn chế cạnh tranh, tùy thuộc vào cách thức thực thi và khai thác.
  • C. Quyền sở hữu trí tuệ không ảnh hưởng đến cạnh tranh thị trường.
  • D. Quyền sở hữu trí tuệ chỉ thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh.

Câu 23: Đánh giá tính hợp lý của việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ đối với giống cây trồng mới?

  • A. Hợp lý, vì khuyến khích hoạt động chọn tạo giống, đa dạng hóa nguồn cung giống cây trồng và bảo vệ quyền lợi nhà chọn tạo giống.
  • B. Không hợp lý, vì gây độc quyền và hạn chế khả năng tiếp cận giống cây trồng của nông dân.
  • C. Chưa rõ ràng, cần có thêm nghiên cứu về tác động kinh tế - xã hội.
  • D. Chỉ hợp lý đối với giống cây trồng công nghiệp, không hợp lý với giống cây trồng truyền thống.

Câu 24: Trong tình huống nào thì hành vi sử dụng tác phẩm đã công bố không cần xin phép, không phải trả tiền nhuận bút, thù lao theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam?

  • A. Sử dụng tác phẩm cho mục đích thương mại.
  • B. Sao chép tác phẩm để kinh doanh.
  • C. Tự sao chép một bản nhằm mục đích nghiên cứu khoa học, giảng dạy của cá nhân.
  • D. Biểu diễn tác phẩm trước công chúng để gây quỹ từ thiện.

Câu 25: Dự đoán hậu quả pháp lý cho hành vi cố ý xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp với quy mô thương mại?

  • A. Chỉ bị xử phạt hành chính.
  • B. Chỉ phải bồi thường thiệt hại dân sự.
  • C. Bị đình chỉ hoạt động kinh doanh.
  • D. Có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Câu 26: Phân loại các đối tượng quyền sở hữu trí tuệ thành quyền tác giả, quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp và quyền đối với giống cây trồng dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Thời hạn bảo hộ.
  • B. Bản chất của đối tượng được bảo hộ (tác phẩm, sáng chế, nhãn hiệu...).
  • C. Cơ quan quản lý nhà nước.
  • D. Phạm vi lãnh thổ bảo hộ.

Câu 27: Đánh giá vai trò của tổ chức đại diện tập thể quyền tác giả, quyền liên quan trong việc bảo vệ quyền của người sáng tạo?

  • A. Quan trọng, giúp quản lý, khai thác và bảo vệ quyền của số lượng lớn tác giả, chủ sở hữu quyền liên quan một cách hiệu quả.
  • B. Không quan trọng, vì tác giả, chủ sở hữu quyền liên quan có thể tự bảo vệ quyền của mình.
  • C. Chỉ quan trọng đối với một số lĩnh vực đặc thù.
  • D. Có vai trò nhưng còn nhiều hạn chế và bất cập.

Câu 28: So sánh cơ chế giải quyết tranh chấp về sở hữu trí tuệ bằng con đường tòa án và trọng tài?

  • A. Tòa án nhanh chóng và ít tốn kém hơn trọng tài.
  • B. Trọng tài có tính cưỡng chế thi hành cao hơn tòa án.
  • C. Trọng tài linh hoạt, bảo mật và do các chuyên gia giải quyết, trong khi tòa án theo thủ tục tố tụng chặt chẽ và công khai.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai cơ chế này.

Câu 29: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn đăng ký nhãn hiệu tại nhiều quốc gia trên thế giới. Hệ thống đăng ký nhãn hiệu quốc tế nào có thể giúp doanh nghiệp này đơn giản hóa thủ tục?

  • A. Hệ thống патентное право châu Âu (EPO).
  • B. Hệ thống Madrid về đăng ký quốc tế nhãn hiệu.
  • C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • D. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc tăng cường bảo hộ và thực thi quyền sở hữu trí tuệ có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Rất quan trọng, góp phần thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • B. Không quá quan trọng, vì Việt Nam chủ yếu là nước đang phát triển và tập trung vào sản xuất gia công.
  • C. Có vai trò nhất định, nhưng cần ưu tiên các vấn đề kinh tế khác.
  • D. Chỉ quan trọng đối với một số ngành công nghệ cao, không liên quan đến các ngành truyền thống.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Doanh nghiệp A sản xuất phần mềm quản lý bán hàng. Giao diện người dùng của phần mềm này được thiết kế độc đáo, khác biệt hoàn toàn so với các phần mềm hiện có trên thị trường, giúp người dùng dễ dàng thao tác và mang lại trải nghiệm tốt hơn. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, hình thức giao diện người dùng này có thể được bảo hộ dưới dạng nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Ông B là một nghệ sĩ nhiếp ảnh chuyên nghiệp. Trong một chuyến đi thực tế, ông đã chụp được một bức ảnh phong cảnh tuyệt đẹp và quyết định đăng tải lên trang mạng xã hội cá nhân. Sau đó, một công ty du lịch C đã sử dụng bức ảnh này để quảng bá cho tour du lịch của họ mà không xin phép và trả tiền cho ông B. Hành vi của công ty C có xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ của ông B không?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Đâu là tiêu chí *không* phải là điều kiện để một sáng chế được cấp Bằng độc quyền sáng chế theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một công ty dược phẩm X phát hiện ra một hợp chất mới có khả năng chữa bệnh ung thư và tiến hành thử nghiệm lâm sàng thành công. Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với phát minh này, công ty X nên lựa chọn hình thức bảo hộ nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Nhãn hiệu 'Hoa Sen' được đăng ký cho sản phẩm gạo của một doanh nghiệp. Doanh nghiệp khác sử dụng nhãn hiệu 'Sen Vàng' cho sản phẩm tương tự là gạo. Hành vi này có khả năng bị coi là xâm phạm quyền đối với nhãn hiệu 'Hoa Sen' không?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong trường hợp một tác phẩm văn học được tạo ra bởi sự hợp tác của hai tác giả trở lên, quyền tác giả đối với tác phẩm này thuộc về ai?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Hành vi nào sau đây được coi là hành vi cạnh tranh không lành mạnh liên quan đến sở hữu trí tuệ?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Thời hạn bảo hộ của kiểu dáng công nghiệp được tính từ ngày nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, đối tượng nào sau đây *không* được bảo hộ với danh nghĩa là nhãn hiệu?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Biện pháp chế tài nào sau đây *không* được áp dụng đối với hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Ông Nguyễn Văn An là chủ sở hữu Bằng độc quyền sáng chế cho một quy trình sản xuất mới. Ông An cho phép Công ty TNHH Bình Minh sử dụng sáng chế của mình theo hợp đồng лицензия độc quyền. Trong thời hạn hợp đồng, Công ty Bình Minh phát hiện Công ty cổ phần Thành Đạt đang sử dụng quy trình sản xuất tương tự, có dấu hiệu xâm phạm sáng chế của ông An. Hỏi Công ty Bình Minh có quyền khởi kiện Công ty Thành Đạt để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ không?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Chỉ dẫn địa lý 'Vải thiều Lục Ngạn' được bảo hộ cho sản phẩm vải thiều trồng tại huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang. Một doanh nghiệp ở tỉnh Hưng Yên sử dụng chỉ dẫn địa lý 'Lục Ngạn' cho sản phẩm vải thiều của mình. Hành vi này có vi phạm quy định về bảo hộ chỉ dẫn địa lý không?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Quyền nhân thân trong quyền tác giả bao gồm quyền nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Loại hình tác phẩm nào sau đây được bảo hộ quyền tác giả theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Điều kiện 'có tính mới' của sáng chế được xác định dựa trên tình trạng kỹ thuật nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Hành vi nào sau đây được coi là sử dụng nhãn hiệu đã được bảo hộ?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Doanh nghiệp X muốn đăng ký nhãn hiệu cho sản phẩm cà phê của mình. Tuy nhiên, nhãn hiệu dự định đăng ký trùng với tên địa danh nổi tiếng về cà phê của Việt Nam. Cơ quan chức năng có thể từ chối đơn đăng ký nhãn hiệu này không?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong hệ thống pháp luật sở hữu trí tuệ Việt Nam, 'bí mật kinh doanh' được bảo hộ theo hình thức nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Nguyên tắc 'quyền ưu tiên' trong патентное право có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Tổ chức nào có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả, quyền liên quan ở Việt Nam?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa Bằng độc quyền sáng chế và Bằng độc quyền giải pháp hữu ích?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa quyền sở hữu trí tuệ và cạnh tranh trên thị trường?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Đánh giá tính hợp lý của việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ đối với giống cây trồng mới?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong tình huống nào thì hành vi sử dụng tác phẩm đã công bố không cần xin phép, không phải trả tiền nhuận bút, thù lao theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Dự đoán hậu quả pháp lý cho hành vi cố ý xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp với quy mô thương mại?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Phân loại các đối tượng quyền sở hữu trí tuệ thành quyền tác giả, quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp và quyền đối với giống cây trồng dựa trên tiêu chí nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Đánh giá vai trò của tổ chức đại diện tập thể quyền tác giả, quyền liên quan trong việc bảo vệ quyền của người sáng tạo?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: So sánh cơ chế giải quyết tranh chấp về sở hữu trí tuệ bằng con đường tòa án và trọng tài?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn đăng ký nhãn hiệu tại nhiều quốc gia trên thế giới. Hệ thống đăng ký nhãn hiệu quốc tế nào có thể giúp doanh nghiệp này đơn giản hóa thủ tục?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc tăng cường bảo hộ và thực thi quyền sở hữu trí tuệ có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

Xem kết quả