Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, đối tượng nào sau đây không được bảo hộ quyền tác giả?

  • A. Bài giảng được ghi hình và đăng tải trực tuyến
  • B. Bản vẽ thiết kế công trình kiến trúc
  • C. Tin tức thời sự thuần túy đưa tin
  • D. Chương trình máy tính gốc

Câu 2: Điều kiện tiên quyết để một nhãn hiệu được bảo hộ tại Việt Nam là gì?

  • A. Có khả năng phân biệt hàng hóa, dịch vụ của chủ sở hữu nhãn hiệu với hàng hóa, dịch vụ của chủ thể khác
  • B. Được sử dụng rộng rãi và liên tục trong ít nhất 5 năm
  • C. Chủ sở hữu là công dân hoặc tổ chức Việt Nam
  • D. Thuộc danh mục nhãn hiệu nổi tiếng quốc tế

Câu 3: Hành vi nào sau đây được xem là hành vi xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp đối với sáng chế đang còn hiệu lực?

  • A. Nhập khẩu sản phẩm được tạo ra từ quy trình là đối tượng của sáng chế được bảo hộ
  • B. Sản xuất thử nghiệm sản phẩm trùng lặp với sáng chế trong phòng thí nghiệm nghiên cứu của trường đại học
  • C. Sử dụng sáng chế trong trường hợp khẩn cấp để phục vụ mục đích quốc phòng, an ninh
  • D. Bán sản phẩm được bảo hộ sáng chế sau khi được chủ sở hữu sáng chế cho phép nhập khẩu song song

Câu 4: Loại hình xử lý vi phạm quyền sở hữu trí tuệ nào sau đây có tính răn đe cao nhất và thường áp dụng cho các hành vi xâm phạm nghiêm trọng?

  • A. Cảnh cáo
  • B. Phạt tiền hành chính
  • C. Buộc tiêu hủy hàng hóa vi phạm
  • D. Truy cứu trách nhiệm hình sự

Câu 5: Thời hạn bảo hộ của kiểu dáng công nghiệp được tính từ ngày nào và có thể gia hạn tối đa bao nhiêu lần?

  • A. Ngày nộp đơn, không được gia hạn
  • B. Ngày cấp văn bằng, gia hạn 1 lần
  • C. Ngày nộp đơn, gia hạn 2 lần
  • D. Ngày công bố đơn, gia hạn 3 lần

Câu 6: Trong tình huống tranh chấp quyền tác giả giữa một nhạc sĩ và một công ty sản xuất phim về việc sử dụng một bài hát trong phim, yếu tố nào sau đây sẽ được xem xét quan trọng nhất để phân định?

  • A. Mục đích sử dụng bài hát trong phim (thương mại hay phi thương mại)
  • B. Sự đồng ý hoặc cho phép của chủ sở hữu quyền tác giả (nhạc sĩ)
  • C. Mức độ nổi tiếng của bài hát và bộ phim
  • D. Giá trị đầu tư sản xuất bộ phim

Câu 7: Biện pháp tự bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ nào sau đây cho phép chủ thể quyền chủ động ngăn chặn hành vi xâm phạm trước khi xảy ra thiệt hại nghiêm trọng?

  • A. Khởi kiện ra tòa án
  • B. Yêu cầu cơ quan quản lý nhà nước xử lý
  • C. Áp dụng biện pháp công nghệ để ngăn chặn hành vi xâm phạm trực tuyến
  • D. Gửi thư cảnh cáo đến đối tượng xâm phạm

Câu 8: Đối tượng nào sau đây có thể được bảo hộ dưới danh nghĩa bí mật kinh doanh?

  • A. Công thức sản xuất độc đáo chưa được công bố
  • B. Danh sách khách hàng đã được công khai trên website công ty
  • C. Quy trình quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO
  • D. Thông tin về giá thành sản phẩm đã được niêm yết

Câu 9: Nguyên tắc "quyền ưu tiên" trong hệ thống bằng sáng chế quốc tế (Công ước Paris) có ý nghĩa gì đối với người nộp đơn đăng ký sáng chế tại Việt Nam?

  • A. Đơn đăng ký sáng chế nộp tại Việt Nam sẽ được ưu tiên xử lý nhanh hơn
  • B. Được hưởng phí nộp đơn ưu đãi khi đăng ký sáng chế tại Việt Nam
  • C. Được bảo hộ sáng chế tại tất cả các quốc gia thành viên Công ước Paris
  • D. Cho phép lấy ngày nộp đơn đầu tiên ở nước ngoài làm ngày ưu tiên khi nộp đơn tại Việt Nam trong vòng 12 tháng

Câu 10: Trong trường hợp một tác phẩm văn học được tạo ra bởi một nhóm tác giả, quyền nhân thân và quyền tài sản của tác phẩm đó thuộc về ai?

  • A. Quyền nhân thân thuộc về người đại diện nhóm, quyền tài sản thuộc về tất cả các tác giả
  • B. Quyền nhân thân thuộc về tất cả các tác giả, quyền tài sản thuộc về đồng chủ sở hữu (nhóm tác giả)
  • C. Cả quyền nhân thân và quyền tài sản đều thuộc về người đứng đầu nhóm tác giả
  • D. Cả quyền nhân thân và quyền tài sản đều thuộc về tổ chức đứng ra bảo trợ nhóm tác giả

Câu 11: Chỉ dẫn địa lý được bảo hộ nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Bảo hộ tên riêng của doanh nghiệp sản xuất sản phẩm đặc thù
  • B. Khuyến khích phát triển du lịch tại các khu vực địa lý nổi tiếng
  • C. Bảo vệ danh tiếng và chất lượng đặc thù của sản phẩm có nguồn gốc từ khu vực địa lý cụ thể
  • D. Đảm bảo cạnh tranh lành mạnh giữa các nhà sản xuất trong cùng một khu vực

Câu 12: Hành vi nào sau đây không được coi là sử dụng nhãn hiệu theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ?

  • A. Gắn nhãn hiệu lên hàng hóa, bao bì hàng hóa để bán
  • B. Quảng cáo nhãn hiệu trên phương tiện thông tin đại chúng
  • C. Sử dụng nhãn hiệu trong tài liệu giao dịch kinh doanh
  • D. Nghiên cứu và đánh giá nhãn hiệu của đối thủ cạnh tranh

Câu 13: Điều kiện "có trình độ sáng tạo" để sáng chế được cấp bằng độc quyền sáng chế được hiểu là gì?

  • A. Sáng chế phải là giải pháp kỹ thuật hoàn toàn mới, chưa từng có trước đây
  • B. Sáng chế là một bước tiến đáng kể, không hiển nhiên đối với người có trình độ trung bình trong lĩnh vực kỹ thuật tương ứng
  • C. Sáng chế phải mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn so với các giải pháp đã biết
  • D. Sáng chế phải được tạo ra bởi nhà sáng chế có trình độ chuyên môn cao

Câu 14: Quyền liên quan đến quyền tác giả bảo vệ đối tượng nào sau đây?

  • A. Tác giả của tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học
  • B. Ý tưởng sáng tạo thể hiện trong tác phẩm
  • C. Người biểu diễn, nhà sản xuất bản ghi âm, bản ghi hình, tổ chức phát sóng
  • D. Nhà đầu tư tài chính cho việc sáng tạo tác phẩm

Câu 15: Trong thủ tục đăng ký nhãn hiệu, giai đoạn "thẩm định nội dung" nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đánh giá khả năng phân biệt của nhãn hiệu và các điều kiện bảo hộ khác theo quy định
  • B. Kiểm tra tính trung thực của thông tin do người nộp đơn cung cấp
  • C. Thu thập ý kiến công chúng về khả năng chấp nhận nhãn hiệu
  • D. Xác định phạm vi bảo hộ của nhãn hiệu

Câu 16: Tình huống nào sau đây có thể được xem là "sử dụng trung thực" nhãn hiệu của người khác và không bị coi là xâm phạm?

  • A. Sử dụng nhãn hiệu nổi tiếng để quảng bá sản phẩm tương tự
  • B. Sử dụng tên thương mại của doanh nghiệp mình trùng với nhãn hiệu của người khác nhưng cho hàng hóa, dịch vụ khác biệt
  • C. Sử dụng nhãn hiệu đã hết hiệu lực bảo hộ để kinh doanh sản phẩm cùng loại
  • D. Sử dụng nhãn hiệu trong nội bộ công ty mẹ và công ty con

Câu 17: Cơ quan nhà nước nào có thẩm quyền cao nhất trong việc giải quyết tranh chấp về quyền sở hữu trí tuệ tại Việt Nam?

  • A. Cục Sở hữu trí tuệ
  • B. Thanh tra Bộ Khoa học và Công nghệ
  • C. Tòa án nhân dân cấp tỉnh
  • D. Tòa án nhân dân cấp cao/Tòa án tối cao

Câu 18: Hoạt động nào sau đây được miễn trừ trách nhiệm pháp lý khi sử dụng tác phẩm đã công bố mà không cần xin phép chủ sở hữu quyền tác giả?

  • A. Sao chép tác phẩm để kinh doanh
  • B. Biểu diễn tác phẩm trước công chúng thu tiền vé
  • C. Trích dẫn hợp lý tác phẩm trong bài bình luận khoa học
  • D. Dịch tác phẩm sang ngôn ngữ khác để phát hành

Câu 19: Yếu tố "tính duy nhất" là điều kiện bảo hộ đối với đối tượng sở hữu công nghiệp nào sau đây?

  • A. Sáng chế
  • B. Kiểu dáng công nghiệp
  • C. Nhãn hiệu
  • D. Chỉ dẫn địa lý

Câu 20: Trong hợp đồng chuyển giao quyền sở hữu công nghiệp, quyền và nghĩa vụ của bên chuyển giao và bên nhận chuyển giao được xác định chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Thỏa thuận của các bên được ghi nhận trong hợp đồng
  • B. Quy định của pháp luật về hợp đồng dân sự
  • C. Thông lệ thương mại quốc tế
  • D. Quyết định của cơ quan quản lý nhà nước về sở hữu trí tuệ

Câu 21: Hành vi đăng ký tên miền trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu của người khác nhằm mục đích trục lợi có thể bị xử lý theo hình thức nào?

  • A. Chỉ bị xử phạt hành chính
  • B. Chỉ bị buộc chuyển giao tên miền
  • C. Vừa bị xử phạt hành chính vừa bị buộc chuyển giao tên miền
  • D. Không bị xử lý nếu tên miền chưa được sử dụng

Câu 22: Tổ chức nào sau đây tại Việt Nam có chức năng đại diện tập thể quyền tác giả, quyền liên quan?

  • A. Cục Bản quyền tác giả
  • B. Trung tâm Quyền tác giả Âm nhạc Việt Nam (VCPMC)
  • C. Hội Luật gia Việt Nam
  • D. Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI)

Câu 23: Nguyên tắc "Bảo hộ quốc gia" trong sở hữu trí tuệ có nghĩa là gì?

  • A. Quyền sở hữu trí tuệ được bảo hộ có hiệu lực trong phạm vi lãnh thổ quốc gia đã cấp văn bằng
  • B. Mỗi quốc gia tự quyết định mức độ bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ
  • C. Ưu tiên bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ của công dân quốc gia mình
  • D. Các quốc gia có nghĩa vụ bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ của nhau

Câu 24: Trong trường hợp sáng chế được tạo ra do Nhà nước đầu tư toàn bộ kinh phí và phương tiện vật chất, chủ sở hữu sáng chế đó là ai?

  • A. Nhà sáng chế
  • B. Bộ, ngành chủ quản
  • C. Nhà nước
  • D. Tổ chức khoa học và công nghệ trực thuộc Nhà nước

Câu 25: Biện pháp kiểm soát hàng hóa xuất nhập khẩu liên quan đến sở hữu trí tuệ được thực hiện bởi cơ quan nào?

  • A. Cục Quản lý thị trường
  • B. Cơ quan hải quan
  • C. Cơ quan công an
  • D. Cục Sở hữu trí tuệ

Câu 26: Thời hạn bảo hộ của quyền tác giả đối với tác phẩm điện ảnh, tác phẩm sân khấu, tác phẩm mỹ thuật ứng dụng là bao nhiêu năm?

  • A. Suốt cuộc đời tác giả và 50 năm sau khi tác giả qua đời
  • B. 50 năm kể từ khi tác phẩm được công bố lần đầu tiên
  • C. 75 năm kể từ khi tác phẩm được công bố lần đầu tiên
  • D. Vô thời hạn

Câu 27: Hành vi "xâm phạm quyền đối với giống cây trồng" theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam bao gồm hành vi nào sau đây?

  • A. Sử dụng giống cây trồng đã hết thời hạn bảo hộ
  • B. Nghiên cứu và phát triển giống cây trồng mới từ giống được bảo hộ
  • C. Lưu giữ giống cây trồng để tự sản xuất cho vụ sau với mục đích phi thương mại
  • D. Sản xuất hoặc nhân giống nhằm mục đích thương mại giống cây trồng được bảo hộ mà không được phép của chủ bằng bảo hộ

Câu 28: Trong trường hợp có sự trùng lặp về nhãn hiệu giữa nhãn hiệu đã được đăng ký trước và nhãn hiệu nộp đơn đăng ký sau, nguyên tắc nào được ưu tiên áp dụng?

  • A. Nguyên tắc "nộp đơn đầu tiên" (first-to-file)
  • B. Nguyên tắc "sử dụng đầu tiên" (first-to-use)
  • C. Nguyên tắc "nổi tiếng hơn" (more well-known)
  • D. Nguyên tắc "lĩnh vực kinh doanh chính" (main business field)

Câu 29: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp dân sự để xử lý hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ?

  • A. Buộc chấm dứt hành vi xâm phạm
  • B. Bồi thường thiệt hại
  • C. Công khai xin lỗi, cải chính
  • D. Phạt tiền hành chính

Câu 30: Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, đối tượng "dữ liệu bí mật thương mại" có được bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ hay không?

  • A. Không được bảo hộ dưới bất kỳ hình thức nào
  • B. Được bảo hộ dưới hình thức bí mật kinh doanh nếu đáp ứng các điều kiện luật định
  • C. Được bảo hộ như quyền tác giả nếu có tính nguyên gốc
  • D. Được bảo hộ như sáng chế nếu có tính mới và trình độ sáng tạo

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, đối tượng nào sau đây *không* được bảo hộ quyền tác giả?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Điều kiện tiên quyết để một nhãn hiệu được bảo hộ tại Việt Nam là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hành vi nào sau đây được xem là hành vi xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp đối với sáng chế đang còn hiệu lực?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Loại hình xử lý vi phạm quyền sở hữu trí tuệ nào sau đây có tính răn đe cao nhất và thường áp dụng cho các hành vi xâm phạm nghiêm trọng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Thời hạn bảo hộ của kiểu dáng công nghiệp được tính từ ngày nào và có thể gia hạn tối đa bao nhiêu lần?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong tình huống tranh chấp quyền tác giả giữa một nhạc sĩ và một công ty sản xuất phim về việc sử dụng một bài hát trong phim, yếu tố nào sau đây sẽ được xem xét *quan trọng nhất* để phân định?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Biện pháp tự bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ nào sau đây cho phép chủ thể quyền chủ động ngăn chặn hành vi xâm phạm *trước khi* xảy ra thiệt hại nghiêm trọng?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đối tượng nào sau đây có thể được bảo hộ dưới danh nghĩa bí mật kinh doanh?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nguyên tắc 'quyền ưu tiên' trong hệ thống bằng sáng chế quốc tế (Công ước Paris) có ý nghĩa gì đối với người nộp đơn đăng ký sáng chế tại Việt Nam?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong trường hợp một tác phẩm văn học được tạo ra bởi một nhóm tác giả, quyền nhân thân và quyền tài sản của tác phẩm đó thuộc về ai?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chỉ dẫn địa lý được bảo hộ nhằm mục đích chính nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hành vi nào sau đây *không* được coi là sử dụng nhãn hiệu theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Điều kiện 'có trình độ sáng tạo' để sáng chế được cấp bằng độc quyền sáng chế được hiểu là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Quyền liên quan đến quyền tác giả bảo vệ đối tượng nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong thủ tục đăng ký nhãn hiệu, giai đoạn 'thẩm định nội dung' nhằm mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tình huống nào sau đây có thể được xem là 'sử dụng trung thực' nhãn hiệu của người khác và *không* bị coi là xâm phạm?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Cơ quan nhà nước nào có thẩm quyền cao nhất trong việc giải quyết tranh chấp về quyền sở hữu trí tuệ tại Việt Nam?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hoạt động nào sau đây được *miễn trừ* trách nhiệm pháp lý khi sử dụng tác phẩm đã công bố mà không cần xin phép chủ sở hữu quyền tác giả?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Yếu tố 'tính duy nhất' là điều kiện bảo hộ đối với đối tượng sở hữu công nghiệp nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong hợp đồng chuyển giao quyền sở hữu công nghiệp, quyền và nghĩa vụ của bên chuyển giao và bên nhận chuyển giao được xác định chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hành vi đăng ký tên miền trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu của người khác nhằm mục đích trục lợi có thể bị xử lý theo hình thức nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tổ chức nào sau đây tại Việt Nam có chức năng đại diện tập thể quyền tác giả, quyền liên quan?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nguyên tắc 'Bảo hộ quốc gia' trong sở hữu trí tuệ có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong trường hợp sáng chế được tạo ra do Nhà nước đầu tư toàn bộ kinh phí và phương tiện vật chất, chủ sở hữu sáng chế đó là ai?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Biện pháp kiểm soát hàng hóa xuất nhập khẩu liên quan đến sở hữu trí tuệ được thực hiện bởi cơ quan nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Thời hạn bảo hộ của quyền tác giả đối với tác phẩm điện ảnh, tác phẩm sân khấu, tác phẩm mỹ thuật ứng dụng là bao nhiêu năm?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Hành vi 'xâm phạm quyền đối với giống cây trồng' theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam bao gồm hành vi nào sau đây?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong trường hợp có sự trùng lặp về nhãn hiệu giữa nhãn hiệu đã được đăng ký trước và nhãn hiệu nộp đơn đăng ký sau, nguyên tắc nào được ưu tiên áp dụng?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Biện pháp nào sau đây *không phải* là biện pháp dân sự để xử lý hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, đối tượng 'dữ liệu bí mật thương mại' có được bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ hay không?

Xem kết quả