Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Luật so sánh, với tư cách là một ngành khoa học pháp lý, tập trung chủ yếu vào việc:
- A. Giải thích sự tương đồng và khác biệt giữa các quy phạm pháp luật trong cùng một quốc gia.
- B. Phân tích lịch sử hình thành và phát triển của hệ thống pháp luật quốc gia.
- C. Nghiên cứu sự tương đồng và khác biệt giữa các hệ thống pháp luật khác nhau trên thế giới.
- D. Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống pháp luật quốc gia dựa trên kinh nghiệm quốc tế.
Câu 2: Phương pháp so sánh trong Luật so sánh được sử dụng chủ yếu để:
- A. Chứng minh sự ưu việt của hệ thống pháp luật quốc gia so với các hệ thống pháp luật khác.
- B. Làm sáng tỏ bản chất, đặc điểm và chức năng của pháp luật thông qua việc đối chiếu, đối lập.
- C. Xây dựng một hệ thống pháp luật thống nhất trên toàn cầu.
- D. Phân loại các hệ thống pháp luật trên thế giới theo các tiêu chí địa lý và chính trị.
Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Luật so sánh ngày càng trở nên quan trọng vì:
- A. Giúp các quốc gia bảo vệ bản sắc pháp luật riêng biệt của mình.
- B. Thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các hệ thống pháp luật.
- C. Hạn chế sự ảnh hưởng của pháp luật nước ngoài đến pháp luật quốc gia.
- D. Tạo điều kiện cho việc giao lưu, hợp tác pháp luật và hài hòa hóa pháp luật giữa các quốc gia.
Câu 4: Khi nghiên cứu về "hợp đồng mua bán hàng hóa" trong Luật so sánh, việc tiếp cận theo "phương pháp chức năng" (functional approach) sẽ tập trung vào:
- A. Tìm hiểu xem các hệ thống pháp luật khác nhau giải quyết vấn đề trao đổi hàng hóa và dịch vụ như thế nào, bất kể hình thức pháp lý bề ngoài.
- B. So sánh các điều khoản và loại hình hợp đồng mua bán hàng hóa được quy định trong luật của các quốc gia khác nhau.
- C. Nghiên cứu lịch sử phát triển của chế định hợp đồng mua bán hàng hóa trong từng hệ thống pháp luật.
- D. Đánh giá hiệu quả thực thi của pháp luật về hợp đồng mua bán hàng hóa ở các quốc gia khác nhau.
Câu 5: Hệ thống pháp luật Common Law (Thông luật) và Civil Law (Dân luật) khác nhau cơ bản ở:
- A. Nguyên tắc pháp quyền và thượng tôn pháp luật.
- B. Cơ chế bảo vệ quyền con người và quyền công dân.
- C. Vai trò của án lệ (precedent) và pháp điển hóa (codification) trong việc hình thành và áp dụng pháp luật.
- D. Mức độ độc lập của tòa án và cơ quan tư pháp.
Câu 6: Trong hệ thống Civil Law, nguồn luật chủ yếu và có tính quyết định là:
- A. Án lệ (judicial precedents).
- B. Văn bản quy phạm pháp luật (statutes and codes).
- C. Tập quán pháp (customary law).
- D. Các nguyên tắc pháp luật chung (general principles of law).
Câu 7: Án lệ (judicial precedent) đóng vai trò trung tâm trong việc phát triển và áp dụng pháp luật ở hệ thống:
- A. Common Law (Thông luật).
- B. Civil Law (Dân luật).
- C. Hệ thống pháp luật tôn giáo (Religious Law).
- D. Hệ thống pháp luật hỗn hợp (Mixed Legal Systems).
Câu 8: Một quốc gia muốn cải cách luật hình sự theo hướng nhân đạo hơn. Sử dụng Luật so sánh, quốc gia đó nên:
- A. Sao chép toàn bộ luật hình sự của một quốc gia phát triển nhất.
- B. Tự xây dựng luật hình sự mới dựa trên các giá trị truyền thống.
- C. Nghiên cứu kinh nghiệm của nhiều quốc gia khác nhau về luật hình sự nhân đạo để lựa chọn và điều chỉnh phù hợp với điều kiện của mình.
- D. Thuê chuyên gia nước ngoài để soạn thảo luật hình sự mới.
Câu 9: Khái niệm "legal transplant" (cấy ghép pháp luật) trong Luật so sánh đề cập đến:
- A. Sự tương đồng tự nhiên giữa các hệ thống pháp luật khác nhau.
- B. Quá trình một quốc gia tiếp nhận và áp dụng các quy định, chế định pháp luật từ một hệ thống pháp luật khác.
- C. Việc các luật sư nước ngoài hành nghề tại một quốc gia khác.
- D. Sự phát triển song song của các ngành luật tương tự ở các quốc gia khác nhau.
Câu 10: Khi đánh giá tính hiệu quả của việc "cấy ghép pháp luật", yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?
- A. Ngôn ngữ pháp lý được sử dụng trong văn bản pháp luật.
- B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
- C. Mức độ tương đồng về hệ thống chính trị giữa các quốc gia.
- D. Sự tương thích giữa pháp luật được cấy ghép với bối cảnh văn hóa, xã hội và pháp lý của quốc gia tiếp nhận.
Câu 11: "Hệ thống pháp luật hỗn hợp" (Mixed Legal Systems) là hệ thống pháp luật:
- A. Chỉ tồn tại ở các quốc gia đang phát triển.
- B. Được tạo ra do sự sáp nhập của hai hay nhiều quốc gia có hệ thống pháp luật khác nhau.
- C. Kết hợp các yếu tố của ít nhất hai hệ thống pháp luật lớn, như Civil Law và Common Law.
- D. Luôn luôn kém hiệu quả hơn so với hệ thống pháp luật thuần túy.
Câu 12: Ví dụ điển hình về "hệ thống pháp luật hỗn hợp" là:
- A. Hệ thống pháp luật của Nhật Bản.
- B. Hệ thống pháp luật của Nam Phi.
- C. Hệ thống pháp luật của Đức.
- D. Hệ thống pháp luật của Hoa Kỳ.
Câu 13: "Văn hóa pháp lý" (legal culture) có ảnh hưởng như thế nào đến hệ thống pháp luật của một quốc gia?
- A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến hình thức bên ngoài của pháp luật.
- C. Quyết định toàn bộ nội dung và cơ cấu của hệ thống pháp luật.
- D. Ảnh hưởng sâu sắc đến cách pháp luật được hiểu, áp dụng và thực thi trong xã hội.
Câu 14: Khi so sánh pháp luật về "quyền riêng tư" giữa các quốc gia, điều gì quan trọng cần xem xét ngoài các quy định pháp luật thành văn?
- A. Số lượng luật sư trên đầu người.
- B. Tỷ lệ tội phạm xâm phạm quyền riêng tư.
- C. Quan niệm xã hội và giá trị văn hóa về quyền riêng tư và giới hạn của nó.
- D. Trình độ phát triển công nghệ thông tin của mỗi quốc gia.
Câu 15: Luật so sánh có vai trò gì trong việc giải quyết các tranh chấp pháp lý quốc tế?
- A. Thay thế hoàn toàn luật quốc gia trong các tranh chấp quốc tế.
- B. Giúp tìm ra điểm chung, cơ sở pháp lý hoặc giải pháp hài hòa cho các bên tranh chấp đến từ các hệ thống pháp luật khác nhau.
- C. Áp đặt một hệ thống pháp luật chung cho tất cả các quốc gia.
- D. Hạn chế sự phát triển của luật quốc tế.
Câu 16: "Macro-comparison" (so sánh vĩ mô) trong Luật so sánh thường tập trung vào:
- A. So sánh tổng thể các hệ thống pháp luật, các hệ thống gia đình pháp luật hoặc các ngành luật lớn.
- B. So sánh chi tiết các quy phạm pháp luật cụ thể hoặc các chế định pháp luật nhỏ.
- C. So sánh lịch sử phát triển của pháp luật ở các quốc gia khác nhau.
- D. So sánh hiệu quả áp dụng pháp luật trên thực tế.
Câu 17: "Micro-comparison" (so sánh vi mô) trong Luật so sánh thường tập trung vào:
- A. So sánh các hệ thống pháp luật dựa trên tiêu chí văn hóa pháp lý.
- B. So sánh chi tiết các quy phạm pháp luật cụ thể, các khái niệm pháp lý hoặc các vấn đề pháp lý hẹp.
- C. So sánh các phương pháp giải thích pháp luật ở các quốc gia khác nhau.
- D. So sánh cơ cấu tổ chức của bộ máy nhà nước trong các hệ thống pháp luật.
Câu 18: Một công ty Việt Nam muốn đầu tư vào một dự án bất động sản ở Pháp. Luật sư của công ty cần sử dụng Luật so sánh để:
- A. Xin giấy phép đầu tư từ chính phủ Pháp.
- B. Đàm phán hợp đồng với đối tác Pháp bằng tiếng Pháp.
- C. Dịch luật pháp Việt Nam sang tiếng Pháp.
- D. Tìm hiểu về hệ thống pháp luật Pháp liên quan đến bất động sản, quy trình đầu tư, các quy định về thuế và các vấn đề pháp lý liên quan khác để tư vấn cho công ty.
Câu 19: Giả sử bạn muốn nghiên cứu về "chế định phá sản doanh nghiệp" ở Việt Nam và so sánh với Đức. Bước đầu tiên trong nghiên cứu so sánh nên là:
- A. Thu thập tất cả các bản án phá sản của Tòa án Việt Nam và Đức.
- B. Phỏng vấn các chuyên gia về phá sản ở cả hai nước.
- C. Xác định rõ mục tiêu so sánh, phạm vi so sánh (ví dụ: so sánh về điều kiện, thủ tục phá sản) và lựa chọn phương pháp so sánh phù hợp.
- D. Dịch toàn bộ Luật Phá sản của Việt Nam và Đức sang tiếng Anh.
Câu 20: Trong quá trình nghiên cứu so sánh, việc "giải cấu trúc" (deconstruction) một quy phạm pháp luật nước ngoài có nghĩa là:
- A. Phê phán và chỉ ra những điểm lạc hậu của quy phạm pháp luật đó.
- B. Phân tích quy phạm pháp luật đó thành các yếu tố cấu thành, làm rõ mục đích, giá trị và bối cảnh ra đời của nó.
- C. Đơn giản hóa quy phạm pháp luật đó để dễ hiểu hơn.
- D. So sánh quy phạm pháp luật đó với các quy phạm pháp luật tương tự trong nước.
Câu 21: Hạn chế lớn nhất của việc sử dụng nguồn "thông tin thứ yếu" (secondary sources) trong Luật so sánh là:
- A. Khó tiếp cận và tốn kém.
- B. Thường quá dài và phức tạp.
- C. Có thể chứa đựng sự diễn giải chủ quan hoặc không chính xác về pháp luật gốc.
- D. Chỉ có sẵn bằng tiếng nước ngoài.
Câu 22: Để đảm bảo tính khách quan và chính xác trong nghiên cứu Luật so sánh, nhà nghiên cứu nên ưu tiên sử dụng nguồn thông tin nào?
- A. Nguồn thông tin chủ yếu (primary sources) như văn bản pháp luật gốc, bản án, học thuyết pháp lý chính thống.
- B. Nguồn thông tin thứ yếu (secondary sources) như sách chuyên khảo, bài báo khoa học, bình luận pháp luật.
- C. Thông tin từ các phương tiện truyền thông đại chúng.
- D. Ý kiến cá nhân của các chuyên gia pháp lý.
Câu 23: Trong Luật so sánh, "family of law" (hệ thống gia đình pháp luật) được hiểu là:
- A. Một nhóm các quốc gia có chung biên giới địa lý.
- B. Một nhóm các quốc gia có cùng thể chế chính trị.
- C. Một nhóm các quốc gia có quan hệ lịch sử và văn hóa gần gũi.
- D. Một nhóm các hệ thống pháp luật có chung nguồn gốc lịch sử, phương pháp tư duy pháp lý và các đặc điểm cơ bản.
Câu 24: Mục đích chính của việc phân loại các hệ thống pháp luật vào các "gia đình pháp luật" là:
- A. Để đơn giản hóa việc học luật pháp quốc tế.
- B. Để tạo ra một khuôn khổ chung giúp hiểu rõ hơn về sự tương đồng và khác biệt giữa các hệ thống pháp luật và hỗ trợ nghiên cứu so sánh.
- C. Để xác định hệ thống pháp luật nào là tốt nhất.
- D. Để phục vụ mục đích chính trị và ngoại giao.
Câu 25: Hệ thống pháp luật Xã hội chủ nghĩa (Socialist Law) từng được coi là một "gia đình pháp luật" riêng biệt, nhưng ngày nay quan điểm này ít phổ biến hơn vì:
- A. Hệ thống pháp luật XHCN đã hoàn toàn biến mất.
- B. Các quốc gia XHCN đã gia nhập hệ thống Civil Law.
- C. Nhiều hệ thống pháp luật XHCN đã có sự thay đổi lớn sau sự sụp đổ của Liên Xô và trở nên đa dạng hơn, khó xác định đặc điểm chung.
- D. Luật so sánh không còn quan tâm đến hệ thống pháp luật XHCN.
Câu 26: Trong nghiên cứu Luật so sánh, việc "contextualization" (xem xét bối cảnh) có nghĩa là:
- A. Chỉ tập trung vào nội dung văn bản pháp luật, bỏ qua các yếu tố khác.
- B. So sánh pháp luật một cách thuần túy pháp lý, không xem xét yếu tố xã hội.
- C. Áp dụng pháp luật nước ngoài một cách máy móc vào bối cảnh trong nước.
- D. Xem xét pháp luật trong mối liên hệ với bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội, kinh tế và chính trị của quốc gia đó.
Câu 27: Một nhà nghiên cứu so sánh phát hiện ra rằng một quy định pháp luật có vẻ tương tự giữa Việt Nam và Nhật Bản. Tuy nhiên, để kết luận về sự tương đồng thực chất, bước tiếp theo cần làm là:
- A. Công bố kết quả nghiên cứu ngay lập tức.
- B. Phân tích bối cảnh, mục đích và cách thức áp dụng quy định đó trong thực tế ở cả hai quốc gia để xác định sự tương đồng về chức năng và ý nghĩa thực sự.
- C. Dịch quy định pháp luật của cả hai nước sang tiếng Anh để so sánh.
- D. Hỏi ý kiến của các chuyên gia pháp lý về sự tương đồng này.
Câu 28: Luật so sánh có thể hỗ trợ quá trình "hài hòa hóa pháp luật" (legal harmonization) giữa các quốc gia bằng cách:
- A. Áp đặt một hệ thống pháp luật chung cho tất cả các quốc gia.
- B. Xóa bỏ mọi khác biệt giữa các hệ thống pháp luật.
- C. Chỉ ra những điểm tương đồng, khác biệt và các giải pháp dung hòa giữa các hệ thống pháp luật, tạo cơ sở cho việc xây dựng các quy phạm pháp luật chung hoặc tương thích.
- D. Chứng minh rằng hài hòa hóa pháp luật là không khả thi.
Câu 29: "Chức năng" của một quy phạm pháp luật trong Luật so sánh được hiểu là:
- A. Mục đích xã hội mà quy phạm pháp luật đó hướng tới và cách thức nó thực hiện mục đích đó trong thực tế.
- B. Nội dung và hình thức của quy phạm pháp luật.
- C. Vị trí của quy phạm pháp luật trong hệ thống pháp luật.
- D. Lịch sử hình thành và phát triển của quy phạm pháp luật.
Câu 30: Một nghiên cứu Luật so sánh về "trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) giữa các nước phát triển và đang phát triển có thể giúp:
- A. Chứng minh rằng CSR chỉ quan trọng ở các nước phát triển.
- B. Làm sáng tỏ các mô hình CSR khác nhau, các yếu tố kinh tế, xã hội ảnh hưởng đến CSR và đề xuất các giải pháp thúc đẩy CSR phù hợp với từng nhóm quốc gia.
- C. Áp đặt mô hình CSR của các nước phát triển cho các nước đang phát triển.
- D. Hạn chế sự phát triển của CSR ở các nước đang phát triển.