Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của Luật So sánh là gì?
- A. Thống nhất hóa pháp luật trên toàn thế giới.
- B. Xây dựng một hệ thống pháp luật toàn cầu duy nhất.
- C. Đánh giá và xếp hạng các hệ thống pháp luật khác nhau.
- D. Nghiên cứu sự tương đồng và khác biệt giữa các hệ thống pháp luật để hiểu sâu hơn về bản chất và chức năng của pháp luật.
Câu 2: Phương pháp "so sánh chức năng" trong Luật So sánh tập trung vào điều gì?
- A. So sánh ngôn ngữ và thuật ngữ pháp lý giữa các hệ thống.
- B. So sánh cách các hệ thống pháp luật khác nhau giải quyết cùng một vấn đề xã hội hoặc nhu cầu pháp lý.
- C. So sánh lịch sử hình thành và phát triển của các hệ thống pháp luật.
- D. So sánh cấu trúc và cơ cấu tổ chức của các cơ quan nhà nước trong các hệ thống pháp luật.
Câu 3: Hệ thống pháp luật nào sau đây thuộc "Dòng họ pháp luật Dân luật" (Civil Law)?
- A. Hoa Kỳ
- B. Vương quốc Anh
- C. Pháp
- D. Ấn Độ
Câu 4: Nguồn luật chủ yếu trong hệ thống pháp luật Thông luật (Common Law) là gì?
- A. Án lệ (Case Law - các quyết định của tòa án)
- B. Đạo luật của Nghị viện (Statutes)
- C. Tập quán pháp (Customary Law)
- D. Giáo lý tôn giáo
Câu 5: "Tiếp nhận pháp luật" (Legal Reception) là hiện tượng một quốc gia tự nguyện hoặc bị ép buộc áp dụng pháp luật của quốc gia khác. Động lực chính thúc đẩy quá trình tiếp nhận pháp luật là gì?
- A. Mong muốn thể hiện sự khác biệt văn hóa pháp lý.
- B. Áp lực từ các tổ chức quốc tế.
- C. Mong muốn hiện đại hóa và cải thiện hệ thống pháp luật quốc gia.
- D. Yếu tố địa lý và lịch sử chung.
Câu 6: "Văn hóa pháp lý" (Legal Culture) ảnh hưởng đến hệ thống pháp luật như thế nào?
- A. Văn hóa pháp lý không có ảnh hưởng đáng kể đến hệ thống pháp luật.
- B. Văn hóa pháp lý chỉ ảnh hưởng đến việc giải thích pháp luật, không ảnh hưởng đến nội dung pháp luật.
- C. Văn hóa pháp lý quyết định toàn bộ nội dung và hình thức của pháp luật.
- D. Văn hóa pháp lý định hình thái độ, giá trị, và cách thức pháp luật được hiểu, áp dụng và thực thi trong xã hội.
Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Luật So sánh đóng vai trò quan trọng nhất trong lĩnh vực nào?
- A. Nghiên cứu lịch sử pháp luật cổ đại.
- B. Hài hòa hóa và thống nhất hóa pháp luật quốc tế.
- C. Phân tích sự khác biệt giữa luật công và luật tư.
- D. Đào tạo luật sư quốc tế.
Câu 8: Giả sử Việt Nam muốn cải cách hệ thống luật dân sự, việc nghiên cứu kinh nghiệm của hệ thống pháp luật nước ngoài thông qua Luật So sánh có thể giúp ích như thế nào?
- A. Xác định các giải pháp pháp lý hiệu quả đã được kiểm nghiệm ở các quốc gia khác.
- B. Sao chép hoàn toàn hệ thống pháp luật của một quốc gia phát triển.
- C. Chứng minh sự ưu việt của hệ thống pháp luật Việt Nam.
- D. Tăng cường vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
Câu 9: Trong hệ thống Thông luật, nguyên tắc "tiền lệ pháp lý" (stare decisis) có nghĩa là gì?
- A. Tòa án có quyền tự do giải thích pháp luật theo ý mình.
- B. Pháp luật thành văn luôn có giá trị cao nhất.
- C. Tòa án cấp dưới phải tuân theo các quyết định của tòa án cấp trên trong các vụ án tương tự.
- D. Thẩm phán có thể tạo ra luật mới một cách tùy ý.
Câu 10: "Hài hòa hóa pháp luật" (Legal Harmonization) khác với "thống nhất hóa pháp luật" (Legal Unification) ở điểm nào?
- A. Hài hòa hóa pháp luật mang tính bắt buộc, thống nhất hóa pháp luật là tự nguyện.
- B. Hài hòa hóa pháp luật tạo ra sự tương đồng và giảm thiểu xung đột, thống nhất hóa pháp luật tạo ra một hệ thống pháp luật chung duy nhất.
- C. Hài hòa hóa pháp luật chỉ áp dụng cho luật tư, thống nhất hóa pháp luật áp dụng cho cả luật công và luật tư.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hài hòa hóa và thống nhất hóa pháp luật.
Câu 11: Một luật sư Việt Nam cần tư vấn cho một công ty nước ngoài về luật hợp đồng của Việt Nam. Tại sao việc luật sư đó hiểu biết về Luật So sánh lại quan trọng?
- A. Để luật sư có thể hành nghề ở nước ngoài.
- B. Để luật sư có thể biện hộ tốt hơn trước tòa án quốc tế.
- C. Để luật sư có thể soạn thảo hợp đồng bằng tiếng Anh.
- D. Để luật sư có thể giải thích và áp dụng luật Việt Nam trong bối cảnh quốc tế, đặc biệt khi tư vấn cho khách hàng nước ngoài.
Câu 12: Thách thức lớn nhất khi nghiên cứu Luật So sánh là gì?
- A. Sự thiếu hụt nguồn tài liệu pháp luật nước ngoài.
- B. Sự phức tạp của các hệ thống pháp luật quốc tế.
- C. Rào cản ngôn ngữ và khác biệt văn hóa pháp lý.
- D. Sự thay đổi nhanh chóng của pháp luật trong nước.
Câu 13: Luật So sánh có vai trò như thế nào trong việc phát triển luật quốc tế?
- A. Luật So sánh không liên quan đến luật quốc tế.
- B. Luật So sánh cung cấp cơ sở để xây dựng các điều ước và chuẩn mực quốc tế.
- C. Luật So sánh giúp giải thích các điều ước quốc tế.
- D. Luật So sánh giúp các quốc gia tuân thủ luật quốc tế.
Câu 14: Trong hệ thống Dân luật, vai trò của "học thuyết pháp lý" (legal doctrine - ý kiến của các học giả luật) so với án lệ là như thế nào?
- A. Học thuyết pháp lý có vai trò quan trọng trong việc giải thích và phát triển pháp luật, bên cạnh pháp luật thành văn, nhưng không có tính ràng buộc như án lệ trong Thông luật.
- B. Học thuyết pháp lý có vai trò quyết định và ràng buộc hơn cả pháp luật thành văn và án lệ.
- C. Học thuyết pháp lý không có vai trò đáng kể trong hệ thống Dân luật.
- D. Học thuyết pháp lý và án lệ có vai trò ngang nhau trong hệ thống Dân luật.
Câu 15: "Pháp luật Hồi giáo" (Islamic Law - Sharia) là một ví dụ điển hình của dòng họ pháp luật nào?
- A. Dân luật (Civil Law)
- B. Thông luật (Common Law)
- C. Xã hội chủ nghĩa (Socialist Law)
- D. Tôn giáo (Religious Law)
Câu 16: So sánh hệ thống pháp luật của Việt Nam và Hoa Kỳ, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguồn luật là gì?
- A. Việt Nam không có án lệ, Hoa Kỳ có án lệ.
- B. Việt Nam ưu tiên pháp luật thành văn, Hoa Kỳ ưu tiên án lệ.
- C. Việt Nam sử dụng luật tục, Hoa Kỳ không sử dụng.
- D. Không có sự khác biệt về nguồn luật giữa Việt Nam và Hoa Kỳ.
Câu 17: "Luật chuyển giao" (Legal Transplant) có thể mang lại lợi ích gì, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro gì?
- A. Luật chuyển giao chỉ mang lại lợi ích, không có rủi ro.
- B. Luật chuyển giao chỉ tiềm ẩn rủi ro, không có lợi ích.
- C. Lợi ích: học hỏi kinh nghiệm, hiện đại hóa; Rủi ro: không phù hợp với bối cảnh văn hóa, xã hội, gây xung đột pháp lý.
- D. Luật chuyển giao luôn dẫn đến thống nhất hóa pháp luật quốc tế.
Câu 18: Tại sao việc nghiên cứu Luật So sánh cần chú trọng đến bối cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa của mỗi hệ thống pháp luật?
- A. Vì pháp luật không tồn tại độc lập mà luôn chịu ảnh hưởng và phản ánh bối cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa.
- B. Vì bối cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa quyết định nội dung chi tiết của pháp luật.
- C. Vì Luật So sánh chỉ quan tâm đến sự khác biệt về văn hóa pháp lý.
- D. Bối cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa không quan trọng trong nghiên cứu Luật So sánh.
Câu 19: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có giá trị pháp lý cao nhất?
- A. Luật
- B. Hiến pháp
- C. Nghị định của Chính phủ
- D. Thông tư của Bộ, ngành
Câu 20: So sánh "vụ án" (case) trong hệ thống Thông luật và "vụ việc" (case) trong hệ thống Dân luật, điểm khác biệt chính là gì?
- A. Không có sự khác biệt giữa "vụ án" và "vụ việc".
- B. "Vụ án" trong Thông luật phức tạp hơn "vụ việc" trong Dân luật.
- C. "Vụ việc" trong Dân luật quan trọng hơn "vụ án" trong Thông luật.
- D. "Vụ án" trong Thông luật có vai trò tạo ra tiền lệ pháp lý, "vụ việc" trong Dân luật chủ yếu để áp dụng luật thành văn.
Câu 21: "Pháp luật hỗn hợp" (Mixed Legal Systems) là gì?
- A. Hệ thống pháp luật chỉ áp dụng cho các vấn đề hỗn hợp (cả dân sự và hình sự).
- B. Hệ thống pháp luật được tạo ra bởi sự thỏa hiệp giữa các quốc gia.
- C. Hệ thống pháp luật kết hợp các yếu tố từ hai hoặc nhiều dòng họ pháp luật khác nhau (ví dụ: Dân luật và Thông luật).
- D. Hệ thống pháp luật áp dụng cho các khu vực có đa dạng dân tộc và văn hóa.
Câu 22: Trong hệ thống Thông luật, "equity" (luật công bằng) có vai trò gì?
- A. "Equity" là một bộ phận của luật hình sự trong hệ thống Thông luật.
- B. "Equity" bổ sung cho "common law" để giải quyết các trường hợp mà "common law" không đủ linh hoạt hoặc gây ra bất công.
- C. "Equity" là luật do Nghị viện ban hành, có giá trị cao hơn "common law".
- D. "Equity" và "common law" là hoàn toàn giống nhau.
Câu 23: "Pháp điển hóa" (Codification) là đặc trưng của hệ thống pháp luật nào?
- A. Dân luật (Civil Law)
- B. Thông luật (Common Law)
- C. Luật Tục (Customary Law)
- D. Luật Hồi giáo (Islamic Law)
Câu 24: So sánh "legal reasoning" (lập luận pháp lý) trong hệ thống Dân luật và Thông luật, điểm khác biệt chính là gì?
- A. Không có sự khác biệt trong lập luận pháp lý giữa Dân luật và Thông luật.
- B. Lập luận pháp lý trong Dân luật dựa trên cảm tính, trong Thông luật dựa trên lý trí.
- C. Dân luật chú trọng diễn giải và áp dụng luật thành văn (deductive reasoning), Thông luật chú trọng suy luận từ án lệ (inductive reasoning).
- D. Lập luận pháp lý trong Dân luật phức tạp hơn trong Thông luật.
Câu 25: "Judicial review" (tài phán hiến pháp) có vai trò gì trong việc bảo vệ Hiến pháp?
- A. "Judicial review" chỉ có vai trò trong hệ thống Thông luật.
- B. "Judicial review" là quá trình lập pháp của tòa án.
- C. "Judicial review" chỉ giới hạn ở việc giải thích Hiến pháp.
- D. "Judicial review" là cơ chế để tòa án xem xét tính hợp hiến của luật và hành vi, đảm bảo Hiến pháp là luật tối thượng.
Câu 26: Trong nghiên cứu Luật So sánh, việc sử dụng nguồn thông tin "thứ yếu" (secondary sources - sách, bài viết khoa học) có ưu điểm gì so với nguồn "chủ yếu" (primary sources - văn bản pháp luật gốc)?
- A. Nguồn thứ yếu luôn chính xác và đáng tin cậy hơn nguồn chủ yếu.
- B. Nguồn thứ yếu cung cấp phân tích, giải thích, và bối cảnh, giúp người nghiên cứu tiếp cận và hiểu nguồn chủ yếu hiệu quả hơn.
- C. Nguồn thứ yếu dễ dàng tiếp cận và sử dụng hơn nguồn chủ yếu.
- D. Không có ưu điểm nào khi sử dụng nguồn thông tin thứ yếu.
Câu 27: So sánh "contract law" (luật hợp đồng) trong hệ thống Dân luật và Thông luật, điểm khác biệt chính trong cách tiếp cận là gì?
- A. Luật hợp đồng trong Dân luật và Thông luật hoàn toàn giống nhau.
- B. Luật hợp đồng trong Thông luật phức tạp hơn Dân luật.
- C. Dân luật có xu hướng quy định chi tiết và toàn diện trong luật thành văn, Thông luật linh hoạt hơn và phát triển chủ yếu dựa trên án lệ.
- D. Dân luật không có luật hợp đồng, Thông luật có luật hợp đồng.
Câu 28: "Comparative criminal law" (luật hình sự so sánh) giúp ích gì trong việc xây dựng chính sách hình sự hiệu quả?
- A. Giúp học hỏi kinh nghiệm quốc tế, đánh giá hiệu quả các biện pháp phòng chống tội phạm, và cải thiện hệ thống pháp luật hình sự quốc gia.
- B. Chỉ giúp sao chép luật hình sự của các quốc gia phát triển.
- C. Không có vai trò trong xây dựng chính sách hình sự.
- D. Chỉ giúp so sánh mức độ nghiêm khắc của hình phạt ở các nước.
Câu 29: Nếu một học giả Luật So sánh muốn nghiên cứu về "legal profession" (nghề luật) ở các quốc gia khác nhau, những yếu tố nào cần được xem xét?
- A. Chỉ cần xem xét số lượng luật sư ở mỗi quốc gia.
- B. Chỉ cần xem xét mức lương của luật sư ở mỗi quốc gia.
- C. Chỉ cần xem xét trình độ học vấn của luật sư ở mỗi quốc gia.
- D. Cấu trúc nghề luật, quy tắc đạo đức, vai trò của các chủ thể (luật sư, thẩm phán, công tố viên), hệ thống đào tạo luật, và văn hóa pháp lý.
Câu 30: Tại sao "functional equivalence" (tương đương chức năng) là một khái niệm quan trọng trong Luật So sánh?
- A. Vì nó giúp đơn giản hóa việc so sánh pháp luật.
- B. Vì nó cho phép so sánh các quy định pháp luật khác nhau về hình thức nhưng có cùng mục đích và chức năng xã hội, vượt qua rào cản ngôn ngữ và hình thức.
- C. Vì nó chỉ ra rằng tất cả các hệ thống pháp luật đều giống nhau về bản chất.
- D. Vì nó giúp thống nhất hóa thuật ngữ pháp lý quốc tế.