Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật So Sánh – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật So Sánh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của Luật so sánh KHÔNG bao gồm:

  • A. Tìm hiểu sâu sắc về hệ thống pháp luật nước ngoài.
  • B. Hỗ trợ cải cách và phát triển hệ thống pháp luật quốc gia.
  • C. Thúc đẩy sự hài hòa hóa pháp luật giữa các quốc gia.
  • D. Thống nhất hóa hoàn toàn hệ thống pháp luật trên toàn thế giới.

Câu 2: Phương pháp "so sánh chức năng" trong Luật so sánh tập trung vào:

  • A. Sự tương đồng về mặt ngôn ngữ và thuật ngữ pháp lý giữa các hệ thống luật.
  • B. Việc các quy phạm pháp luật khác nhau đáp ứng cùng một nhu cầu xã hội.
  • C. Lịch sử hình thành và phát triển của các quy định pháp luật tương ứng.
  • D. Cấu trúc và hình thức bên ngoài của các văn bản pháp luật.

Câu 3: Hệ thống pháp luật nào sau đây KHÔNG được coi là một trong các "hệ thống pháp luật lớn" trên thế giới theo cách phân loại truyền thống?

  • A. Hệ thống pháp luật Dân luật (Civil Law).
  • B. Hệ thống pháp luật Thông luật (Common Law).
  • C. Hệ thống pháp luật Xã hội chủ nghĩa (Socialist Law).
  • D. Hệ thống pháp luật Tôn giáo (Religious Law).

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản giữa hệ thống pháp luật Dân luật và Thông luật trong cách tiếp cận nguồn luật là:

  • A. Dân luật coi trọng luật thành văn (văn bản quy phạm pháp luật) hơn án lệ, trong khi Thông luật ưu tiên án lệ.
  • B. Thông luật chỉ sử dụng án lệ, còn Dân luật chỉ sử dụng luật thành văn.
  • C. Dân luật không sử dụng tập quán pháp, còn Thông luật thì có.
  • D. Cả hai hệ thống đều hoàn toàn giống nhau về thứ bậc và giá trị của các nguồn luật.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận cấu thành của "văn hóa pháp lý" của một quốc gia?

  • A. Thái độ và nhận thức của người dân về pháp luật.
  • B. Truyền thống và lịch sử pháp lý của quốc gia.
  • C. Cơ cấu tổ chức và hoạt động của hệ thống tư pháp.
  • D. GDP bình quân đầu người của quốc gia.

Câu 6: Mục đích của việc "hài hòa hóa pháp luật" giữa các quốc gia thông qua Luật so sánh là:

  • A. Thống nhất hóa toàn bộ nội dung pháp luật của các quốc gia.
  • B. Giảm thiểu xung đột pháp luật và tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác quốc tế.
  • C. Áp đặt một hệ thống pháp luật chung cho tất cả các quốc gia.
  • D. Chứng minh sự ưu việt của một hệ thống pháp luật nhất định.

Câu 7: Trong quá trình cải cách hệ thống pháp luật Việt Nam, việc tham khảo kinh nghiệm pháp luật của Nhật Bản trong lĩnh vực luật thương mại được xem là một ví dụ của:

  • A. So sánh hình thức pháp luật.
  • B. Phân tích văn hóa pháp lý.
  • C. Tiếp thu và chọn lọc kinh nghiệm pháp luật nước ngoài.
  • D. Chứng minh sự tương đồng giữa pháp luật Việt Nam và Nhật Bản.

Câu 8: Khái niệm "tương đương chức năng" (functional equivalence) trong Luật so sánh đề cập đến:

  • A. Việc các quy phạm pháp luật có hình thức khác nhau nhưng thực hiện cùng một chức năng xã hội.
  • B. Sự giống nhau về mặt ngôn ngữ và thuật ngữ pháp lý giữa các hệ thống luật.
  • C. Việc các hệ thống pháp luật khác nhau có cùng nguồn gốc lịch sử.
  • D. Sự tương đồng về cơ cấu tổ chức của các cơ quan nhà nước.

Câu 9: Một nhà nghiên cứu Luật so sánh cần tránh "chủ nghĩa dân tộc pháp lý" (legal ethnocentrism), tức là:

  • A. Chỉ nghiên cứu pháp luật của quốc gia mình.
  • B. Đánh giá hệ thống pháp luật khác dựa trên tiêu chuẩn và giá trị của hệ thống pháp luật quốc gia mình.
  • C. Phủ nhận mọi giá trị của hệ thống pháp luật nước ngoài.
  • D. Cho rằng hệ thống pháp luật của quốc gia mình là duy nhất và không thể so sánh.

Câu 10: Trong hệ thống pháp luật Dân luật, thứ bậc các nguồn luật thường được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên:

  • A. Án lệ - Luật thành văn - Tập quán pháp.
  • B. Tập quán pháp - Án lệ - Luật thành văn.
  • C. Luật thành văn - Tập quán pháp - Án lệ (với vai trò hạn chế).
  • D. Luật thành văn - Án lệ - Tập quán pháp (có giá trị ngang nhau).

Câu 11: Tập quán pháp (customary law) đóng vai trò quan trọng nhất trong hệ thống pháp luật nào sau đây?

  • A. Hệ thống pháp luật Dân luật hiện đại.
  • B. Hệ thống pháp luật Thông luật hiện đại.
  • C. Hệ thống pháp luật Tôn giáo.
  • D. Hệ thống pháp luật Xã hội chủ nghĩa (trong lý luận).

Câu 12: Sự khác biệt về "nghề luật" (legal profession) giữa hệ thống Dân luật và Thông luật thể hiện rõ nhất ở:

  • A. Số lượng luật sư hành nghề lớn hơn ở hệ thống Dân luật.
  • B. Vai trò trung tâm của thẩm phán trong việc tạo ra luật mới (án lệ) ở hệ thống Thông luật.
  • C. Mức độ chuyên môn hóa cao hơn của luật sư ở hệ thống Dân luật.
  • D. Quy trình đào tạo luật sư hoàn toàn khác biệt giữa hai hệ thống.

Câu 13: "Tiếp biến pháp luật" (legal transplant) thành công nhất khi:

  • A. Sao chép nguyên bản pháp luật nước ngoài mà không sửa đổi.
  • B. Được thực hiện bởi các chuyên gia pháp luật nước ngoài.
  • C. Phù hợp với bối cảnh kinh tế, xã hội, văn hóa và pháp lý của quốc gia tiếp nhận.
  • D. Nhận được sự ủng hộ tuyệt đối của chính phủ và giới học giả.

Câu 14: Phương pháp "diễn giải" (deductive reasoning) thường được ưu tiên sử dụng trong hệ thống pháp luật nào?

  • A. Hệ thống pháp luật Dân luật.
  • B. Hệ thống pháp luật Thông luật.
  • C. Hệ thống pháp luật Tôn giáo.
  • D. Hệ thống pháp luật Tập quán.

Câu 15: Xu hướng "hội tụ pháp luật" (legal convergence) trên thế giới hiện nay chủ yếu diễn ra trong lĩnh vực nào?

  • A. Luật hình sự quốc tế.
  • B. Luật kinh tế và thương mại quốc tế.
  • C. Luật hành chính công.
  • D. Luật hôn nhân và gia đình.

Câu 16: "Hệ thống pháp luật hỗn hợp" (mixed legal system) là hệ thống pháp luật:

  • A. Chỉ áp dụng luật thành văn và án lệ.
  • B. Chỉ áp dụng luật quốc gia và luật quốc tế.
  • C. Chỉ áp dụng luật công và luật tư.
  • D. Kết hợp các yếu tố của nhiều hệ thống pháp luật khác nhau, thường do lịch sử thuộc địa hoặc tiếp xúc văn hóa.

Câu 17: Nguồn luật chủ yếu trong hệ thống pháp luật Tôn giáo (Religious Law) là:

  • A. Án lệ của tòa án tôn giáo.
  • B. Luật tục và tập quán địa phương.
  • C. Các văn bản kinh điển tôn giáo và giáo lý.
  • D. Hiến pháp và luật do nhà nước ban hành.

Câu 18: Hệ thống pháp luật nào sau đây coi trọng vai trò của cộng đồng và hòa giải trong giải quyết tranh chấp hơn là trừng phạt?

  • A. Hệ thống pháp luật Dân luật.
  • B. Hệ thống pháp luật Tập quán (Customary Law).
  • C. Hệ thống pháp luật Thông luật.
  • D. Hệ thống pháp luật Tôn giáo (trong mọi trường hợp).

Câu 19: Lĩnh vực "Luật Hiến pháp so sánh" tập trung nghiên cứu:

  • A. Cấu trúc, nguyên tắc và các thiết chế hiến pháp của các quốc gia khác nhau.
  • B. Lịch sử hình thành và phát triển của hiến pháp trên thế giới.
  • C. Mối quan hệ giữa luật hiến pháp và các ngành luật khác.
  • D. Tất cả các vấn đề liên quan đến luật hiến pháp của một quốc gia cụ thể.

Câu 20: Mục tiêu của "Luật Hình sự so sánh" KHÔNG bao gồm:

  • A. Tìm hiểu sự khác biệt và tương đồng trong luật hình sự các nước.
  • B. Nghiên cứu các biện pháp phòng chống tội phạm hiệu quả ở các quốc gia khác nhau.
  • C. Hỗ trợ cải cách luật hình sự quốc gia.
  • D. Thống nhất hóa hệ thống hình phạt trên toàn thế giới.

Câu 21: Trong "Luật Hợp đồng so sánh", một trong những vấn đề nghiên cứu quan trọng là:

  • A. Lịch sử hình thành và phát triển của luật hợp đồng.
  • B. Các quy tắc về giao kết hợp đồng và giải quyết tranh chấp hợp đồng ở các hệ thống pháp luật khác nhau.
  • C. So sánh giá trị đạo đức của các loại hợp đồng.
  • D. Thống kê số lượng hợp đồng được ký kết hàng năm trên thế giới.

Câu 22: Luật so sánh có tính chất "liên ngành" (interdisciplinary) vì:

  • A. Nghiên cứu tất cả các ngành luật trên thế giới.
  • B. Được giảng dạy ở nhiều trường đại học khác nhau.
  • C. Sử dụng kiến thức và phương pháp của nhiều ngành khoa học xã hội khác như xã hội học, lịch sử, kinh tế học.
  • D. Có liên quan đến nhiều vấn đề pháp lý quốc tế.

Câu 23: Trong nghiên cứu Luật so sánh, tính "khách quan" (objectivity) đòi hỏi nhà nghiên cứu phải:

  • A. Không bị chi phối bởi quan điểm cá nhân hoặc giá trị văn hóa của quốc gia mình.
  • B. Chỉ sử dụng nguồn thông tin chính thức từ chính phủ các nước.
  • C. Phỏng vấn trực tiếp các nhà lãnh đạo pháp luật trên thế giới.
  • D. Áp dụng các phương pháp nghiên cứu định lượng thuần túy.

Câu 24: Một trong những thách thức lớn nhất của Luật so sánh là "rào cản ngôn ngữ" vì:

  • A. Các thuật ngữ pháp lý không có nghĩa tương đương giữa các ngôn ngữ.
  • B. Pháp luật được thể hiện bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau, đòi hỏi khả năng dịch thuật và hiểu ngôn ngữ pháp lý.
  • C. Việc học nhiều ngoại ngữ là quá khó khăn.
  • D. Không có đủ tài liệu pháp luật được dịch sang tiếng Anh.

Câu 25: Việc nghiên cứu "bối cảnh lịch sử" của pháp luật là quan trọng trong Luật so sánh vì:

  • A. Lịch sử luôn lặp lại, nên nghiên cứu lịch sử giúp dự đoán tương lai.
  • B. Các quy định pháp luật hiện hành luôn giống với pháp luật trong lịch sử.
  • C. Giúp hiểu rõ nguồn gốc, sự phát triển và các yếu tố ảnh hưởng đến pháp luật hiện hành.
  • D. Nghiên cứu lịch sử pháp luật là cách duy nhất để hiểu pháp luật.

Câu 26: So sánh "vi mô" (micro-comparison) trong Luật so sánh thường tập trung vào:

  • A. So sánh toàn bộ hệ thống pháp luật của các quốc gia.
  • B. So sánh các hệ thống pháp luật lớn trên thế giới.
  • C. So sánh văn hóa pháp lý của các quốc gia.
  • D. So sánh chi tiết các quy định pháp luật cụ thể, các khái niệm pháp lý hoặc các chế định pháp luật.

Câu 27: Nghiên cứu Luật so sánh theo hướng "mô tả" (descriptive) tập trung vào:

  • A. Đánh giá và đưa ra khuyến nghị cải thiện pháp luật.
  • B. Phân tích và trình bày một cách khách quan về pháp luật của các quốc gia khác nhau.
  • C. Xây dựng lý thuyết pháp luật so sánh.
  • D. Tác động đến chính sách pháp luật của các quốc gia.

Câu 28: Một trong những lợi ích của việc nghiên cứu Luật so sánh đối với việc xây dựng và áp dụng pháp luật quốc gia là:

  • A. Thay thế hoàn toàn hệ thống pháp luật quốc gia bằng pháp luật nước ngoài.
  • B. Chứng minh sự ưu việt của hệ thống pháp luật quốc gia.
  • C. Giúp nhận diện những điểm mạnh và điểm yếu của hệ thống pháp luật quốc gia, từ đó đưa ra giải pháp cải thiện.
  • D. Giảm thiểu sự khác biệt giữa pháp luật quốc gia và pháp luật quốc tế.

Câu 29: Hạn chế của phương pháp "so sánh chức năng" trong Luật so sánh là:

  • A. Quá phức tạp và khó thực hiện.
  • B. Chỉ phù hợp với việc so sánh luật tư.
  • C. Không thể áp dụng cho việc so sánh luật hiến pháp.
  • D. Có thể bỏ qua sự khác biệt về văn hóa, lịch sử và bối cảnh pháp lý riêng biệt của mỗi quốc gia.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của Luật so sánh ngày càng trở nên quan trọng vì:

  • A. Giúp các quốc gia hiểu biết lẫn nhau, hợp tác hiệu quả hơn trong các vấn đề pháp lý quốc tế và khu vực.
  • B. Thay thế luật quốc gia bằng luật quốc tế.
  • C. Thống nhất hóa toàn bộ hệ thống pháp luật trên thế giới.
  • D. Chứng minh sự ưu việt của một hệ thống pháp luật nhất định trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Mục tiêu chính của Luật so sánh KHÔNG bao gồm:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Phương pháp 'so sánh chức năng' trong Luật so sánh tập trung vào:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Hệ thống pháp luật nào sau đây KHÔNG được coi là một trong các 'hệ thống pháp luật lớn' trên thế giới theo cách phân loại truyền thống?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản giữa hệ thống pháp luật Dân luật và Thông luật trong cách tiếp cận nguồn luật là:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận cấu thành của 'văn hóa pháp lý' của một quốc gia?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Mục đích của việc 'hài hòa hóa pháp luật' giữa các quốc gia thông qua Luật so sánh là:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong quá trình cải cách hệ thống pháp luật Việt Nam, việc tham khảo kinh nghiệm pháp luật của Nhật Bản trong lĩnh vực luật thương mại được xem là một ví dụ của:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khái niệm 'tương đương chức năng' (functional equivalence) trong Luật so sánh đề cập đến:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Một nhà nghiên cứu Luật so sánh cần tránh 'chủ nghĩa dân tộc pháp lý' (legal ethnocentrism), tức là:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong hệ thống pháp luật Dân luật, thứ bậc các nguồn luật thường được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Tập quán pháp (customary law) đóng vai trò quan trọng nhất trong hệ thống pháp luật nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Sự khác biệt về 'nghề luật' (legal profession) giữa hệ thống Dân luật và Thông luật thể hiện rõ nhất ở:

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: 'Tiếp biến pháp luật' (legal transplant) thành công nhất khi:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Phương pháp 'diễn giải' (deductive reasoning) thường được ưu tiên sử dụng trong hệ thống pháp luật nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Xu hướng 'hội tụ pháp luật' (legal convergence) trên thế giới hiện nay chủ yếu diễn ra trong lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: 'Hệ thống pháp luật hỗn hợp' (mixed legal system) là hệ thống pháp luật:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Nguồn luật chủ yếu trong hệ thống pháp luật Tôn giáo (Religious Law) là:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Hệ thống pháp luật nào sau đây coi trọng vai trò của cộng đồng và hòa giải trong giải quyết tranh chấp hơn là trừng phạt?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Lĩnh vực 'Luật Hiến pháp so sánh' tập trung nghiên cứu:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Mục tiêu của 'Luật Hình sự so sánh' KHÔNG bao gồm:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong 'Luật Hợp đồng so sánh', một trong những vấn đề nghiên cứu quan trọng là:

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Luật so sánh có tính chất 'liên ngành' (interdisciplinary) vì:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong nghiên cứu Luật so sánh, tính 'khách quan' (objectivity) đòi hỏi nhà nghiên cứu phải:

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Một trong những thách thức lớn nhất của Luật so sánh là 'rào cản ngôn ngữ' vì:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Việc nghiên cứu 'bối cảnh lịch sử' của pháp luật là quan trọng trong Luật so sánh vì:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: So sánh 'vi mô' (micro-comparison) trong Luật so sánh thường tập trung vào:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nghiên cứu Luật so sánh theo hướng 'mô tả' (descriptive) tập trung vào:

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một trong những lợi ích của việc nghiên cứu Luật so sánh đối với việc xây dựng và áp dụng pháp luật quốc gia là:

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Hạn chế của phương pháp 'so sánh chức năng' trong Luật so sánh là:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của Luật so sánh ngày càng trở nên quan trọng vì:

Xem kết quả