Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật So Sánh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Luật so sánh, với tư cách là một ngành khoa học pháp lý, tập trung chủ yếu vào việc:
- A. Giải thích lịch sử hình thành và phát triển của pháp luật quốc tế.
- B. Nghiên cứu chi tiết các quy định pháp luật nội địa của một quốc gia cụ thể.
- C. Phân tích có hệ thống sự tương đồng và khác biệt giữa các hệ thống pháp luật khác nhau trên thế giới.
- D. Xây dựng hệ thống pháp luật thống nhất áp dụng cho tất cả các quốc gia.
Câu 2: Phương pháp "tiếp cận chức năng" (functional approach) trong Luật so sánh đặc biệt chú trọng vào:
- A. Phân tích cấu trúc hình thức và ngôn ngữ pháp lý của các quy phạm pháp luật.
- B. Tìm hiểu mục đích và chức năng xã hội mà các quy phạm pháp luật khác nhau hướng tới giải quyết.
- C. So sánh các khái niệm pháp lý trừu tượng như "chủ thể", "khách thể", "quan hệ pháp luật".
- D. Nghiên cứu lịch sử hình thành và ảnh hưởng của các hệ thống pháp luật lớn như Civil Law và Common Law.
Câu 3: Để so sánh pháp luật về hợp đồng của Việt Nam và Pháp, nhà nghiên cứu Luật so sánh nên bắt đầu từ việc:
- A. Dịch thuật toàn bộ Bộ luật Dân sự của Pháp và Việt Nam để đối chiếu từng điều khoản.
- B. Thống kê số lượng điều khoản tương đồng và khác biệt trong luật hợp đồng của hai nước.
- C. Tìm hiểu lịch sử lập pháp và các học thuyết pháp lý ảnh hưởng đến luật hợp đồng của cả hai quốc gia.
- D. Xác định các vấn đề pháp lý cơ bản mà luật hợp đồng của cả hai nước đều phải giải quyết (ví dụ: giao kết, hiệu lực, vi phạm hợp đồng).
Câu 4: "Hệ thống án lệ" (case law system) là đặc trưng nổi bật của hệ thống pháp luật nào sau đây?
- A. Common Law (Anh - Mỹ)
- B. Civil Law (Pháp - Đức)
- C. Luật Hồi giáo (Sharia Law)
- D. Luật Tục lệ (Customary Law)
Câu 5: Một quốc gia muốn cải cách hệ thống pháp luật tố tụng hình sự theo hướng bảo vệ quyền con người tốt hơn. Luật so sánh có thể hỗ trợ quốc gia này bằng cách:
- A. Cung cấp các bản dịch pháp luật tố tụng hình sự của nhiều quốc gia khác nhau.
- B. Xây dựng một mô hình pháp luật tố tụng hình sự lý tưởng để quốc gia đó áp dụng.
- C. Phân tích kinh nghiệm của các quốc gia khác trong việc bảo vệ quyền con người trong tố tụng hình sự và rút ra bài học.
- D. Chứng minh rằng hệ thống pháp luật hiện tại của quốc gia đó là lạc hậu so với thế giới.
Câu 6: Nguyên tắc "stare decisis" (tiền lệ pháp ràng buộc) có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong hệ thống Common Law?
- A. Giảm thiểu vai trò của Thẩm phán trong việc giải thích và áp dụng pháp luật.
- B. Đảm bảo tính nhất quán vàpredictability trong các phán quyết của Tòa án.
- C. Cho phép Tòa án tùy ý thay đổi các quy định pháp luật hiện hành.
- D. Thúc đẩy sự linh hoạt và sáng tạo trong hoạt động xét xử của Tòa án.
Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa "hệ thống Civil Law" và "hệ thống Common Law" trong cách tiếp cận nguồn luật là:
- A. Civil Law coi trọng luật thành văn, Common Law coi trọng tập quán pháp.
- B. Civil Law sử dụng nhiều nguồn luật, Common Law chỉ sử dụng án lệ.
- C. Civil Law ưu tiên luật thành văn (statutory law), Common Law ưu tiên án lệ (case law).
- D. Civil Law không sử dụng án lệ, Common Law không sử dụng luật thành văn.
Câu 8: Khi so sánh pháp luật về quyền riêng tư của Hoa Kỳ và Liên minh Châu Âu (EU), một điểm khác biệt đáng chú ý là:
- A. EU có quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân toàn diện và nghiêm ngặt hơn (GDPR), trong khi Hoa Kỳ tiếp cận theo từng lĩnh vực.
- B. Hoa Kỳ bảo vệ quyền riêng tư tuyệt đối hơn EU do truyền thống tự do cá nhân.
- C. Pháp luật về quyền riêng tư của Hoa Kỳ và EU hoàn toàn tương đồng do ảnh hưởng của luật quốc tế.
- D. EU ít quan tâm đến quyền riêng tư hơn Hoa Kỳ vì tập trung vào lợi ích tập thể.
Câu 9: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn đầu tư vào một dự án bất động sản ở Malaysia. Tại sao việc nghiên cứu Luật so sánh về pháp luật đất đai của Malaysia lại quan trọng?
- A. Để chứng minh sự ưu việt của pháp luật Việt Nam so với pháp luật Malaysia.
- B. Để tìm kiếm lỗ hổng pháp luật và trốn tránh nghĩa vụ thuế tại Malaysia.
- C. Để gây áp lực lên Chính phủ Malaysia phải thay đổi pháp luật cho phù hợp với doanh nghiệp Việt Nam.
- D. Để hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan đến đầu tư bất động sản tại Malaysia, giảm thiểu rủi ro pháp lý và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Câu 10: Trong Luật so sánh, "tertium comparationis" được hiểu là:
- A. Phương pháp so sánh định lượng trong Luật so sánh.
- B. Tiêu chí chung hoặc điểm tham chiếu để so sánh các hệ thống pháp luật khác nhau.
- C. Giai đoạn cuối cùng của quá trình nghiên cứu so sánh pháp luật.
- D. Tên gọi khác của phương pháp tiếp cận chức năng.
Câu 11: Hạn chế lớn nhất của việc chỉ dựa vào "nguồn thứ cấp" (secondary sources) khi nghiên cứu pháp luật nước ngoài là:
- A. Nguồn thứ cấp thường khó tiếp cận hơn nguồn sơ cấp.
- B. Nguồn thứ cấp thường được viết bằng ngôn ngữ khác với ngôn ngữ của nhà nghiên cứu.
- C. Có thể thiếu tính chính xác, khách quan và cập nhật so với nguồn sơ cấp (văn bản pháp luật gốc).
- D. Nguồn thứ cấp thường quá chi tiết và phức tạp, gây khó khăn cho việc so sánh.
Câu 12: Tại sao việc hiểu biết về "bối cảnh văn hóa, xã hội, lịch sử" của một hệ thống pháp luật lại quan trọng trong Luật so sánh?
- A. Để chứng minh rằng pháp luật luôn phản ánh văn hóa và xã hội.
- B. Để đơn giản hóa quá trình so sánh pháp luật bằng cách tập trung vào yếu tố văn hóa.
- C. Để phê phán các hệ thống pháp luật khác biệt về văn hóa và xã hội.
- D. Vì pháp luật không tồn tại độc lập mà luôn chịu ảnh hưởng và phản ánh các yếu tố ngoài pháp lý, việc hiểu bối cảnh giúp giải thích sự khác biệt và tương đồng pháp luật.
Câu 13: Trong hệ thống Civil Law, vai trò của "học thuyết pháp lý" (legal doctrine) thường được đánh giá như thế nào so với án lệ?
- A. Học thuyết pháp lý có vai trò ràng buộc tương đương với án lệ.
- B. Học thuyết pháp lý có vai trò định hướng, giải thích pháp luật, nhưng không có tính ràng buộc như án lệ (ở mức độ của Common Law).
- C. Học thuyết pháp lý hoàn toàn không có vai trò trong hệ thống Civil Law hiện đại.
- D. Học thuyết pháp lý được coi là nguồn luật chính thức, quan trọng hơn cả luật thành văn.
Câu 14: "Hệ thống pháp luật hỗn hợp" (mixed legal system) là gì?
- A. Hệ thống pháp luật được áp dụng trong các tổ chức quốc tế.
- B. Hệ thống pháp luật đang trong quá trình chuyển đổi từ Civil Law sang Common Law.
- C. Hệ thống pháp luật kết hợp các yếu tố của hai hoặc nhiều hệ thống pháp luật chính (ví dụ: Civil Law và Common Law).
- D. Hệ thống pháp luật chỉ sử dụng nguồn luật quốc tế và không có luật quốc gia.
Câu 15: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của Luật so sánh trong lĩnh vực "giải quyết xung đột pháp luật" (conflict of laws)?
- A. Xác định luật quốc gia nào được áp dụng khi một hợp đồng thương mại được ký kết giữa doanh nghiệp Việt Nam và doanh nghiệp Nhật Bản.
- B. So sánh luật hình sự của Việt Nam và Nhật Bản để tìm ra điểm tương đồng và khác biệt.
- C. Nghiên cứu lịch sử phát triển của pháp luật thương mại quốc tế.
- D. Đề xuất sửa đổi luật thương mại của Việt Nam để phù hợp với thông lệ quốc tế.
Câu 16: "Việc cấy ghép pháp luật" (legal transplantation) có thể mang lại lợi ích gì, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro nào?
- A. Lợi ích: Tăng cường tính độc lập của hệ thống pháp luật quốc gia. Rủi ro: Dẫn đến sự xung đột giữa luật quốc gia và luật quốc tế.
- B. Lợi ích: Tiếp thu kinh nghiệm và giải pháp pháp lý tiên tiến từ nước ngoài. Rủi ro: Không phù hợp với bối cảnh văn hóa, xã hội và pháp lý của quốc gia tiếp nhận.
- C. Lợi ích: Tiết kiệm chi phí và thời gian xây dựng pháp luật. Rủi ro: Làm mất bản sắc pháp luật truyền thống của quốc gia.
- D. Lợi ích: Tạo ra sự đồng nhất pháp luật trên toàn thế giới. Rủi ro: Hạn chế sự đa dạng và sáng tạo trong pháp luật.
Câu 17: Tại sao "ngôn ngữ pháp lý" (legal language) lại là một thách thức lớn trong nghiên cứu Luật so sánh?
- A. Vì mỗi hệ thống pháp luật sử dụng một bảng chữ cái khác nhau.
- B. Vì thuật ngữ pháp lý luôn thay đổi theo thời gian và khó nắm bắt.
- C. Vì thuật ngữ pháp lý có thể có ý nghĩa khác nhau giữa các ngôn ngữ và hệ thống pháp luật, ngay cả khi dịch sang cùng một ngôn ngữ thông thường.
- D. Vì việc dịch thuật pháp lý luôn tốn kém và mất nhiều thời gian.
Câu 18: Trong quá trình so sánh pháp luật, việc "giải cấu trúc hóa" (decontextualization) và "tái cấu trúc hóa" (recontextualization) có vai trò gì?
- A. Giải cấu trúc hóa để đơn giản hóa pháp luật, tái cấu trúc hóa để phức tạp hóa pháp luật.
- B. Giải cấu trúc hóa và tái cấu trúc hóa là hai phương pháp hoàn toàn độc lập trong Luật so sánh.
- C. Giải cấu trúc hóa là việc phê phán pháp luật, tái cấu trúc hóa là việc ca ngợi pháp luật.
- D. Giải cấu trúc hóa để tách quy phạm pháp luật khỏi bối cảnh gốc, tái cấu trúc hóa để đặt nó vào bối cảnh mới và so sánh tương đương về chức năng.
Câu 19: "Pháp luật tôn giáo" (religious law) có đặc điểm nổi bật nào khác biệt so với các hệ thống pháp luật thế tục?
- A. Pháp luật tôn giáo luôn bảo thủ và lạc hậu hơn pháp luật thế tục.
- B. Nguồn gốc và tính chính danh của pháp luật tôn giáo thường dựa trên giáo lý và tín ngưỡng tôn giáo, không phải ý chí của nhà nước.
- C. Pháp luật tôn giáo chỉ điều chỉnh các vấn đề về tôn giáo và tín ngưỡng, không điều chỉnh các quan hệ xã hội khác.
- D. Pháp luật tôn giáo không có hệ thống quy phạm rõ ràng và thiếu tính pháp điển hóa.
Câu 20: Khi so sánh pháp luật về "trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển, có thể nhận thấy xu hướng chung nào?
- A. Pháp luật về CSR ở các nước đang phát triển luôn nghiêm ngặt hơn ở các nước phát triển.
- B. Các nước phát triển hoàn toàn không có quy định pháp luật về CSR.
- C. Các nước phát triển có xu hướng pháp điển hóa và quy định CSR một cách chính thức hơn, trong khi các nước đang phát triển chủ yếu dựa vào các biện pháp khuyến khích tự nguyện.
- D. Pháp luật về CSR trên toàn thế giới đang dần trở nên đồng nhất do ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế.
Câu 21: "Hệ thống pháp luật châu Phi" (African legal systems) thường được mô tả là gì?
- A. Đồng nhất và thống nhất trên toàn bộ châu lục do ảnh hưởng của luật tục.
- B. Hoàn toàn dựa trên luật tục truyền thống và không chịu ảnh hưởng của pháp luật phương Tây.
- C. Chủ yếu là hệ thống Civil Law do lịch sử thuộc địa.
- D. Đa dạng, kết hợp giữa luật tục, pháp luật tôn giáo (ở một số khu vực) và pháp luật du nhập từ các hệ thống pháp luật khác (đặc biệt là Civil Law và Common Law).
Câu 22: "Văn hóa pháp luật" (legal culture) có vai trò như thế nào trong việc định hình và duy trì một hệ thống pháp luật?
- A. Văn hóa pháp luật bao gồm thái độ, giá trị, niềm tin và nhận thức của xã hội về pháp luật, ảnh hưởng sâu sắc đến cách pháp luật được hiểu, áp dụng và tuân thủ.
- B. Văn hóa pháp luật chỉ đơn thuần là tập hợp các quy tắc ứng xử pháp lý được ghi trong văn bản.
- C. Văn hóa pháp luật không có vai trò đáng kể trong việc duy trì hệ thống pháp luật, vì pháp luật chủ yếu dựa vào cưỡng chế nhà nước.
- D. Văn hóa pháp luật chỉ tồn tại ở các quốc gia có hệ thống Common Law, không có ở các nước Civil Law.
Câu 23: Tại sao việc so sánh "pháp luật trên giấy" (law in the books) và "pháp luật trong thực tế" (law in action) lại quan trọng trong Luật so sánh?
- A. Vì "pháp luật trên giấy" luôn hoàn hảo và "pháp luật trong thực tế" luôn có sai sót.
- B. Vì có thể có sự khác biệt đáng kể giữa những gì pháp luật quy định và cách nó thực sự được áp dụng và thực thi trong xã hội, việc so sánh này giúp đánh giá hiệu quả thực tế của pháp luật.
- C. Vì "pháp luật trên giấy" chỉ quan trọng đối với nhà nghiên cứu, còn "pháp luật trong thực tế" quan trọng đối với người dân.
- D. Vì "pháp luật trên giấy" là lý thuyết, còn "pháp luật trong thực tế" là thực hành, cần so sánh để kết hợp lý thuyết và thực hành.
Câu 24: "Chủ nghĩa dân tộc pháp lý" (legal nationalism) có thể gây ra những thách thức nào cho Luật so sánh?
- A. Thúc đẩy sự hợp tác quốc tế trong lĩnh vực pháp luật.
- B. Giúp các quốc gia hiểu rõ hơn về hệ thống pháp luật của nhau.
- C. Cản trở việc tiếp thu kinh nghiệm pháp luật nước ngoài, tạo ra sự khép kín và bảo thủ trong hệ thống pháp luật quốc gia.
- D. Tăng cường tính độc lập và tự chủ của hệ thống pháp luật quốc gia.
Câu 25: Trong nghiên cứu Luật so sánh, việc sử dụng "phương pháp định lượng" (quantitative methods) ngày càng trở nên phổ biến để:
- A. Thay thế hoàn toàn phương pháp định tính truyền thống.
- B. Giảm thiểu tính chủ quan trong nghiên cứu pháp luật.
- C. Chỉ nghiên cứu các khía cạnh hình thức của pháp luật.
- D. Phân tích dữ liệu pháp luật trên quy mô lớn, xác định xu hướng, mô hình và mối quan hệ một cách khách quan và có hệ thống hơn.
Câu 26: "Tính tương thích pháp luật" (legal compatibility) là một yếu tố quan trọng trong quá trình:
- A. Giải thích pháp luật quốc tế.
- B. Hài hòa hóa và thống nhất hóa pháp luật giữa các quốc gia.
- C. Phân loại các hệ thống pháp luật trên thế giới.
- D. Nghiên cứu lịch sử phát triển của pháp luật.
Câu 27: "Pháp luật tục" (customary law) thường phát triển và tồn tại chủ yếu ở đâu?
- A. Trong các cộng đồng địa phương, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển, nơi nhà nước chưa thiết lập hệ thống pháp luật tập trung và hiệu quả.
- B. Trong các tổ chức quốc tế và khu vực.
- C. Trong hệ thống pháp luật của các quốc gia theo mô hình Civil Law.
- D. Trong hệ thống pháp luật của các quốc gia theo mô hình Common Law.
Câu 28: Luật so sánh có vai trò gì trong việc "giải thích và áp dụng pháp luật nước ngoài" tại tòa án quốc gia?
- A. Thay thế hoàn toàn vai trò của luật sư và chuyên gia pháp luật nước ngoài.
- B. Giúp tòa án bỏ qua những quy định pháp luật nước ngoài phức tạp.
- C. Cung cấp phương pháp và công cụ để hiểu đúng bản chất, mục đích và ngữ cảnh của pháp luật nước ngoài, tránh áp dụng sai lệch.
- D. Cho phép tòa án quốc gia tự ý sửa đổi pháp luật nước ngoài cho phù hợp với luật quốc gia.
Câu 29: Một trong những mục tiêu quan trọng của Luật so sánh là "khắc phục chủ nghĩa vị chủng pháp lý" (legal ethnocentrism). Điều này có nghĩa là:
- A. Chứng minh rằng hệ thống pháp luật của quốc gia mình là ưu việt nhất.
- B. Áp đặt hệ thống pháp luật của quốc gia mình lên các quốc gia khác.
- C. Chỉ nghiên cứu hệ thống pháp luật của các quốc gia có nền văn hóa tương đồng.
- D. Vượt qua sự thiên vị và đánh giá hệ thống pháp luật khác dựa trên tiêu chuẩn của hệ thống pháp luật quốc gia mình, thừa nhận tính đa dạng và giá trị riêng của mỗi hệ thống pháp luật.
Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Luật so sánh ngày càng trở nên quan trọng vì:
- A. Giúp các quốc gia đóng cửa và bảo vệ hệ thống pháp luật quốc gia trước ảnh hưởng bên ngoài.
- B. Thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau, hợp tác pháp luật quốc tế, hài hòa hóa pháp luật và giải quyết các vấn đề pháp lý xuyên quốc gia phát sinh do giao lưu và hội nhập.
- C. Làm suy yếu vai trò của pháp luật quốc gia và tăng cường vai trò của pháp luật quốc tế.
- D. Giúp các quốc gia cạnh tranh pháp luật với nhau để thu hút đầu tư nước ngoài.