Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thực Phẩm - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Theo Luật An toàn thực phẩm Việt Nam, tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thực phẩm cần thực hiện biện pháp nào sau đây để đảm bảo an toàn?
- A. Chỉ kiểm nghiệm định kỳ sản phẩm khi có yêu cầu từ cơ quan quản lý.
- B. Chỉ tuân thủ các quy định về quảng cáo và ghi nhãn sản phẩm.
- C. Tự kiểm tra, kiểm soát và chịu trách nhiệm về an toàn thực phẩm do mình sản xuất, kinh doanh.
- D. Chỉ cần có giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm.
Câu 2: Một công ty nhập khẩu lô hàng lớn bánh kẹo từ nước ngoài về Việt Nam. Theo quy định của Luật An toàn thực phẩm, công ty này cần thực hiện thủ tục nào trước khi đưa sản phẩm ra thị trường?
- A. Đăng ký nhãn hiệu sản phẩm tại Cục Sở hữu trí tuệ.
- B. Tự công bố sản phẩm hoặc đăng ký bản công bố sản phẩm và thực hiện kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm nhập khẩu.
- C. Xin giấy phép quảng cáo sản phẩm từ Bộ Y tế.
- D. Nộp thuế nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng.
Câu 3: Trong trường hợp nào sau đây, cơ sở sản xuất thực phẩm thuộc diện phải có Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm?
- A. Cơ sở sản xuất nước uống đóng chai.
- B. Cửa hàng tạp hóa bán lẻ thực phẩm đóng gói sẵn.
- C. Gánh hàng rong bán hoa quả tươi.
- D. Siêu thị tự chọn có khu vực chế biến thức ăn sẵn.
Câu 4: Luật An toàn thực phẩm quy định về "truy xuất nguồn gốc thực phẩm" nhằm mục đích chính là gì?
- A. Quảng bá thương hiệu sản phẩm thực phẩm.
- B. Giảm chi phí sản xuất thực phẩm.
- C. Tăng cường xuất khẩu thực phẩm.
- D. Xác định và xử lý nhanh chóng các lô sản phẩm không an toàn, bảo vệ người tiêu dùng.
Câu 5: Hành vi nào sau đây bị cấm theo Luật An toàn thực phẩm Việt Nam?
- A. Bán thực phẩm đã quá hạn sử dụng nhưng còn chất lượng tốt.
- B. Sản xuất thực phẩm theo phương pháp truyền thống, không áp dụng công nghệ hiện đại.
- C. Sử dụng hóa chất, kháng sinh, thuốc thú y, thuốc bảo vệ thực vật ngoài danh mục cho phép hoặc vượt quá giới hạn cho phép trong sản xuất thực phẩm.
- D. Nhập khẩu thực phẩm biến đổi gen khi chưa được cơ quan chức năng cấp phép.
Câu 6: Một nhà hàng sử dụng phẩm màu công nghiệp (không được phép dùng trong thực phẩm) để tạo màu sắc hấp dẫn hơn cho món ăn. Hành vi này vi phạm quy định nào của Luật An toàn thực phẩm?
- A. Vi phạm quy định về ghi nhãn thực phẩm.
- B. Vi phạm quy định về sử dụng phụ gia thực phẩm.
- C. Vi phạm quy định về quảng cáo thực phẩm.
- D. Vi phạm quy định về điều kiện vệ sinh cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống.
Câu 7: Theo Luật An toàn thực phẩm, cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm?
- A. Bộ Y tế.
- B. Bộ Công Thương.
- C. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
- D. Bộ Khoa học và Công nghệ.
Câu 8: Một hộ gia đình tự làm nem chua để bán tại chợ địa phương. Hỏi hộ gia đình này có bắt buộc phải tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm không?
- A. Không bắt buộc, vì đây là sản xuất nhỏ lẻ.
- B. Chỉ bắt buộc nếu có yêu cầu từ chính quyền địa phương.
- C. Chỉ bắt buộc tuân thủ quy định về ghi nhãn.
- D. Bắt buộc, vì mọi hoạt động sản xuất, kinh doanh thực phẩm đều phải tuân thủ Luật An toàn thực phẩm.
Câu 9: Người tiêu dùng có quyền khiếu nại, tố cáo về hành vi vi phạm pháp luật về an toàn thực phẩm đến cơ quan nào sau đây?
- A. Chỉ có thể khiếu nại đến doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh thực phẩm.
- B. Chỉ có thể tố cáo đến cơ quan công an.
- C. Cơ quan quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm, cơ quan thanh tra chuyên ngành, hoặc các tổ chức bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
- D. Tòa án nhân dân cấp huyện.
Câu 10: Theo Luật An toàn thực phẩm, "thực phẩm giả" được định nghĩa như thế nào?
- A. Thực phẩm kém chất lượng, không đạt tiêu chuẩn công bố.
- B. Thực phẩm không có giá trị sử dụng hoặc giá trị sử dụng không đúng với bản chất vốn có; hoặc có giá trị sử dụng nhưng không đúng với tên gọi, xuất xứ, nguồn gốc của thực phẩm.
- C. Thực phẩm nhập lậu, không có hóa đơn chứng từ.
- D. Thực phẩm bị ô nhiễm, chứa chất cấm.
Câu 11: Một sản phẩm thực phẩm chức năng được quảng cáo có khả năng chữa khỏi bệnh tiểu đường. Theo Luật Quảng cáo và Luật An toàn thực phẩm, quảng cáo này có được phép không?
- A. Được phép, vì thực phẩm chức năng có tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh.
- B. Được phép, nếu có giấy phép quảng cáo từ Bộ Y tế.
- C. Được phép, nhưng phải có cảnh báo về tác dụng phụ.
- D. Không được phép, vì quảng cáo thực phẩm chức năng gây hiểu nhầm có tác dụng như thuốc chữa bệnh là hành vi bị cấm.
Câu 12: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn thực phẩm (QCVN) do cơ quan nào ban hành?
- A. Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng.
- B. Bộ Y tế, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Bộ Công Thương (tùy theo lĩnh vực quản lý).
- C. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
- D. Hiệp hội ngành nghề thực phẩm.
Câu 13: Phân tích tình huống: Một công ty sản xuất bánh quy sử dụng đường hóa học vượt quá mức cho phép theo quy định. Khi bị phát hiện, công ty này phải chịu trách nhiệm pháp lý nào theo Luật An toàn thực phẩm?
- A. Chỉ bị nhắc nhở và yêu cầu khắc phục.
- B. Chỉ bị phạt hành chính.
- C. Bị xử phạt hành chính, có thể bị đình chỉ hoạt động, thu hồi sản phẩm vi phạm, và bồi thường thiệt hại cho người tiêu dùng nếu có.
- D. Bị truy cứu trách nhiệm hình sự ngay lập tức.
Câu 14: Nguyên tắc "quản lý rủi ro" trong Luật An toàn thực phẩm được hiểu như thế nào?
- A. Áp dụng các biện pháp kiểm soát, phòng ngừa dựa trên đánh giá khoa học về mức độ rủi ro đối với sức khỏe con người.
- B. Chỉ tập trung kiểm soát các cơ sở sản xuất lớn, có thương hiệu.
- C. Chấp nhận một mức độ rủi ro nhất định để phát triển kinh tế.
- D. Chỉ xử lý các sự cố an toàn thực phẩm sau khi đã xảy ra.
Câu 15: Theo Luật An toàn thực phẩm, thời hạn tối đa để lưu mẫu thức ăn tại các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống là bao lâu?
- A. 12 giờ.
- B. 48 giờ.
- C. 24 giờ.
- D. 72 giờ.
Câu 16: Để được cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm, cơ sở sản xuất thực phẩm cần đáp ứng điều kiện nào về cơ sở vật chất?
- A. Chỉ cần có địa điểm kinh doanh cố định.
- B. Địa điểm, nhà xưởng, trang thiết bị phải phù hợp với quy mô, công nghệ sản xuất và bảo đảm các điều kiện vệ sinh.
- C. Có đủ số lượng nhân viên được đào tạo về an toàn thực phẩm.
- D. Có hệ thống quản lý chất lượng ISO 22000.
Câu 17: Trong hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn về an toàn thực phẩm, "Tiêu chuẩn Việt Nam" (TCVN) có vai trò gì?
- A. Bắt buộc áp dụng đối với mọi cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm.
- B. Có giá trị pháp lý cao hơn Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN).
- C. Là cơ sở để cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm.
- D. Mang tính tự nguyện áp dụng, khuyến khích các doanh nghiệp nâng cao chất lượng và an toàn thực phẩm.
Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa Luật An toàn thực phẩm và các luật khác như Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật, Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa.
- A. Luật An toàn thực phẩm độc lập và không liên quan đến các luật khác.
- B. Luật An toàn thực phẩm có mối quan hệ chặt chẽ, được bổ trợ và hướng dẫn bởi các luật khác trong việc quy định về tiêu chuẩn, quy chuẩn, chất lượng sản phẩm hàng hóa.
- C. Luật An toàn thực phẩm chỉ tập trung vào xử lý vi phạm, không liên quan đến các luật về tiêu chuẩn và chất lượng.
- D. Các luật này mâu thuẫn và chồng chéo lẫn nhau, gây khó khăn cho việc thực thi.
Câu 19: Khi thanh tra, kiểm tra về an toàn thực phẩm, đoàn thanh tra có quyền hạn nào sau đây?
- A. Tự ý niêm phong toàn bộ cơ sở sản xuất, kinh doanh.
- B. Thu giữ tài sản cá nhân của chủ cơ sở.
- C. Yêu cầu cung cấp thông tin, tài liệu liên quan đến an toàn thực phẩm; lấy mẫu kiểm nghiệm; đình chỉ hoạt động nếu phát hiện vi phạm nghiêm trọng.
- D. Quyết định mức phạt vi phạm hành chính ngay tại chỗ.
Câu 20: Trong trường hợp ngộ độc thực phẩm hàng loạt xảy ra tại một khu công nghiệp, trách nhiệm đầu tiên thuộc về ai theo Luật An toàn thực phẩm?
- A. Cơ sở cung cấp suất ăn cho khu công nghiệp.
- B. Ban quản lý khu công nghiệp.
- C. Cơ quan y tế địa phương.
- D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
Câu 21: Theo Luật An toàn thực phẩm, "thực phẩm chức năng" khác với "thực phẩm thường" ở điểm nào cơ bản nhất?
- A. Thực phẩm chức năng có giá thành cao hơn thực phẩm thường.
- B. Thực phẩm chức năng có tác dụng hỗ trợ chức năng của cơ thể, còn thực phẩm thường chủ yếu cung cấp dinh dưỡng.
- C. Thực phẩm chức năng phải nhập khẩu, còn thực phẩm thường sản xuất trong nước.
- D. Thực phẩm chức năng được kiểm soát chặt chẽ hơn thực phẩm thường.
Câu 22: Một người tiêu dùng mua phải sản phẩm thực phẩm không an toàn và bị thiệt hại về sức khỏe. Theo Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và Luật An toàn thực phẩm, người tiêu dùng này có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại từ ai?
- A. Chỉ có thể yêu cầu bồi thường từ cơ quan quản lý nhà nước.
- B. Chỉ có thể yêu cầu bồi thường từ nhà sản xuất.
- C. Có quyền yêu cầu bồi thường từ tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thực phẩm gây ra thiệt hại.
- D. Không có quyền yêu cầu bồi thường nếu không có hóa đơn mua hàng.
Câu 23: Phân tích sự khác biệt giữa "công bố hợp quy" và "tự công bố sản phẩm" trong Luật An toàn thực phẩm.
- A. Công bố hợp quy và tự công bố sản phẩm là hoàn toàn giống nhau.
- B. Chỉ có "công bố hợp quy" là bắt buộc, còn "tự công bố sản phẩm" là tự nguyện.
- C. "Công bố hợp quy" áp dụng cho thực phẩm nhập khẩu, "tự công bố sản phẩm" cho thực phẩm sản xuất trong nước.
- D. "Công bố hợp quy" áp dụng cho sản phẩm thuộc diện quản lý theo quy chuẩn kỹ thuật, còn "tự công bố sản phẩm" cho sản phẩm không thuộc diện này.
Câu 24: Mục tiêu của việc kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm nhập khẩu là gì?
- A. Thu thuế nhập khẩu.
- B. Đảm bảo thực phẩm nhập khẩu tuân thủ các quy định của Việt Nam về an toàn thực phẩm trước khi lưu thông trên thị trường.
- C. Hỗ trợ doanh nghiệp nhập khẩu làm thủ tục hải quan nhanh chóng.
- D. Quảng bá sản phẩm thực phẩm nhập khẩu.
Câu 25: Theo Luật An toàn thực phẩm, những loại thực phẩm nào sau đây thuộc diện "quản lý rủi ro cao" và cần được kiểm soát chặt chẽ hơn?
- A. Rau củ quả tươi sống.
- B. Bánh mì, đồ ăn nhẹ đóng gói.
- C. Thịt và sản phẩm từ thịt, sữa và sản phẩm từ sữa, thực phẩm chức năng.
- D. Nước giải khát có gas.
Câu 26: Phân tích vai trò của tổ chức xã hội, nghề nghiệp trong việc bảo đảm an toàn thực phẩm theo Luật An toàn thực phẩm.
- A. Không có vai trò gì.
- B. Chỉ tham gia vào hoạt động tuyên truyền, phổ biến pháp luật.
- C. Thay thế vai trò của cơ quan quản lý nhà nước trong kiểm tra, giám sát.
- D. Tham gia xây dựng chính sách, tiêu chuẩn, giám sát việc thực thi pháp luật, bảo vệ quyền lợi hội viên và người tiêu dùng.
Câu 27: Nghị định số 15/2018/NĐ-CP quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật An toàn thực phẩm tập trung vào nội dung chính nào?
- A. Quy định chi tiết về điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm và thủ tục tự công bố sản phẩm, công bố hợp quy.
- B. Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an toàn thực phẩm.
- C. Quy định về kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm nhập khẩu.
- D. Quy định về quản lý thực phẩm chức năng.
Câu 28: Một cơ sở sản xuất thực phẩm bị đình chỉ hoạt động do vi phạm nghiêm trọng quy định về an toàn thực phẩm. Theo Luật An toàn thực phẩm, cơ sở này có được phép tiếp tục hoạt động trở lại sau khi khắc phục vi phạm không?
- A. Được phép hoạt động trở lại ngay sau khi nộp phạt vi phạm hành chính.
- B. Được phép hoạt động trở lại sau khi đã khắc phục đầy đủ các vi phạm và được cơ quan có thẩm quyền kiểm tra, xác nhận đủ điều kiện.
- C. Không được phép hoạt động trở lại vĩnh viễn.
- D. Chỉ được phép hoạt động trở lại sau khi có quyết định của Thủ tướng Chính phủ.
Câu 29: So sánh trách nhiệm của người sản xuất và người kinh doanh thực phẩm theo Luật An toàn thực phẩm.
- A. Người sản xuất chịu trách nhiệm hoàn toàn, người kinh doanh không có trách nhiệm.
- B. Người kinh doanh chịu trách nhiệm chính, người sản xuất chỉ chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm.
- C. Cả người sản xuất và người kinh doanh đều có trách nhiệm bảo đảm an toàn thực phẩm trong phạm vi hoạt động của mình, nhưng trách nhiệm của người sản xuất thường cao hơn do tạo ra sản phẩm.
- D. Trách nhiệm của người sản xuất và người kinh doanh là hoàn toàn giống nhau.
Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Luật An toàn thực phẩm Việt Nam cần phải điều chỉnh, bổ sung những nội dung gì để phù hợp với thông lệ quốc tế và các hiệp định thương mại tự do?
- A. Không cần điều chỉnh gì, vì Luật hiện hành đã đầy đủ.
- B. Chỉ cần tập trung vào việc tăng cường xử phạt vi phạm.
- C. Chỉ cần đơn giản hóa thủ tục hành chính.
- D. Cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn, tăng cường hợp tác quốc tế, hài hòa hóa các quy định về kiểm nghiệm, chứng nhận, truy xuất nguồn gốc để tạo thuận lợi cho thương mại và bảo vệ người tiêu dùng.