Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Thương Mại Quốc Tế – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc “Đãi ngộ Tối huệ quốc” (Most-Favored-Nation Treatment - MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài như thế nào?

  • A. Tùy theo mối quan hệ chính trị song phương.
  • B. Không phân biệt đối xử, dành ưu đãi tốt nhất cho tất cả các nước thành viên khác.
  • C. Ưu tiên các quốc gia đang phát triển hơn các quốc gia phát triển.
  • D. Dựa trên nguyên tắc có đi có lại trong từng lĩnh vực cụ thể.

Câu 2: Một quốc gia áp đặt thuế nhập khẩu 20% đối với ô tô nhập khẩu từ tất cả các quốc gia, ngoại trừ quốc gia X, quốc gia này chỉ phải chịu thuế 10%. Hành động này có phù hợp với nguyên tắc MFN của WTO không?

  • A. Không phù hợp, vì vi phạm nguyên tắc MFN về đối xử không phân biệt.
  • B. Phù hợp, vì mỗi quốc gia có quyền tự chủ về chính sách thuế quan.
  • C. Phù hợp, nếu quốc gia X là đối tác thương mại chiến lược.
  • D. Không thể xác định, cần xem xét thêm các quy định khác của WTO.

Câu 3: "Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia" (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên đối xử với hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa trong nước như thế nào sau khi hàng hóa nhập khẩu đã vào thị trường nội địa?

  • A. Hàng hóa nhập khẩu phải chịu sự kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt hơn.
  • B. Hàng hóa nhập khẩu có thể bị áp thuế nội địa cao hơn.
  • C. Không phân biệt đối xử, đối xử như hàng hóa tương tự sản xuất trong nước.
  • D. Hàng hóa nhập khẩu phải được ưu tiên hơn để thúc đẩy thương mại.

Câu 4: Quốc gia A trợ cấp cho các nhà sản xuất ô tô trong nước bằng cách giảm thuế thu nhập doanh nghiệp. Điều này có thể bị coi là vi phạm quy định của WTO về trợ cấp và các biện pháp đối kháng (SCM) không?

  • A. Không vi phạm, vì đây là chính sách thuế chung, không phân biệt đối xử.
  • B. Có thể vi phạm, nếu trợ cấp này mang tính đặc thù và gây tổn hại cho ngành sản xuất ô tô của các nước thành viên khác.
  • C. Không vi phạm, vì WTO không can thiệp vào chính sách thuế nội địa.
  • D. Chỉ vi phạm nếu trợ cấp vượt quá một mức giới hạn nhất định.

Câu 5: Một quốc gia áp dụng biện pháp hạn ngạch nhập khẩu, giới hạn số lượng tối đa ô tô nhập khẩu mỗi năm. Biện pháp này có phù hợp với các nguyên tắc cơ bản của WTO về tự do hóa thương mại không?

  • A. Không phù hợp, vì hạn ngạch nhập khẩu là một hình thức hạn chế định lượng, đi ngược lại tự do hóa thương mại.
  • B. Phù hợp, nếu hạn ngạch được áp dụng tạm thời để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
  • C. Phù hợp, vì WTO cho phép các quốc gia tự quyết định số lượng nhập khẩu.
  • D. Chỉ không phù hợp nếu hạn ngạch áp dụng quá thấp, gây thiệt hại cho xuất khẩu.

Câu 6: Trong trường hợp tranh chấp thương mại giữa hai quốc gia thành viên WTO, cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO (DSB) hoạt động theo quy trình nào?

  • A. Đàm phán song phương trực tiếp giữa các quốc gia tranh chấp, không có sự can thiệp của WTO.
  • B. Áp dụng cơ chế trọng tài thương mại quốc tế độc lập bên ngoài WTO.
  • C. WTO tự động đưa ra phán quyết cuối cùng dựa trên hồ sơ vụ việc.
  • D. Tham vấn, Ban hội thẩm, Phúc thẩm (trước đây), và thực thi phán quyết.

Câu 7: Điều khoản "Sunset clause" trong một hiệp định thương mại tự do (FTA) có nghĩa là gì?

  • A. Điều khoản quy định về việc giải quyết tranh chấp phát sinh sau khi hiệp định hết hiệu lực.
  • B. Điều khoản cho phép một bên đơn phương chấm dứt hiệp định bất cứ lúc nào.
  • C. Điều khoản quy định hiệp định sẽ tự động hết hiệu lực sau một thời gian nhất định, trừ khi được gia hạn.
  • D. Điều khoản về việc sửa đổi, bổ sung hiệp định khi có thay đổi trong luật pháp quốc gia.

Câu 8: Biện pháp "Tự vệ thương mại" (Safeguard measures) theo quy định của WTO được áp dụng khi nào?

  • A. Khi một quốc gia thành viên vi phạm nghiêm trọng các cam kết WTO.
  • B. Khi có sự gia tăng đột biến về nhập khẩu gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
  • C. Khi một quốc gia áp dụng trợ cấp xuất khẩu bất hợp pháp.
  • D. Khi giá nhập khẩu của một mặt hàng thấp hơn giá bán tại thị trường nước xuất khẩu (bán phá giá).

Câu 9: "Quy tắc xuất xứ" (Rules of Origin) trong thương mại quốc tế được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa để áp dụng thuế quan, biện pháp phòng vệ thương mại, và các quy định khác.
  • B. Đánh giá chất lượng và tiêu chuẩn của hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Thống kê số liệu thương mại giữa các quốc gia.
  • D. Quy định về vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa quốc tế.

Câu 10: Hiệp định TRIPS của WTO điều chỉnh vấn đề gì trong thương mại quốc tế?

  • A. Thương mại dịch vụ.
  • B. Thương mại hàng hóa nông sản.
  • C. Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
  • D. Đầu tư nước ngoài trực tiếp.

Câu 11: Phương thức cung cấp dịch vụ "Hiện diện thương mại" (Commercial Presence - Phương thức 3) theo Hiệp định GATS của WTO là gì?

  • A. Cung cấp dịch vụ qua biên giới (ví dụ: dịch vụ trực tuyến).
  • B. Nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài thành lập chi nhánh, công ty con tại nước ngoài để cung cấp dịch vụ.
  • C. Người tiêu dùng dịch vụ của một nước ra nước ngoài tiêu dùng dịch vụ.
  • D. Nhà cung cấp dịch vụ là thể nhân của một nước hiện diện tại nước ngoài để cung cấp dịch vụ.

Câu 12: Điều khoản "Đối xử Tối huệ quốc" (MFN) trong GATS có áp dụng cho tất cả các lĩnh vực dịch vụ không?

  • A. Chỉ áp dụng cho một số lĩnh vực dịch vụ nhất định được liệt kê trong hiệp định.
  • B. Không áp dụng, vì GATS có nguyên tắc đối xử riêng.
  • C. Có, áp dụng cho tất cả các lĩnh vực dịch vụ, nhưng có ngoại lệ được liệt kê trong Danh sách Phụ lục MFN.
  • D. Chỉ áp dụng cho các dịch vụ xuyên biên giới (Phương thức 1).

Câu 13: "Rào cản kỹ thuật đối với thương mại" (Technical Barriers to Trade - TBT) bao gồm những loại biện pháp nào?

  • A. Chỉ bao gồm các tiêu chuẩn về chất lượng sản phẩm.
  • B. Chỉ bao gồm các quy định về an toàn và sức khỏe.
  • C. Chỉ bao gồm các thủ tục kiểm tra và chứng nhận.
  • D. Tiêu chuẩn kỹ thuật, quy chuẩn kỹ thuật, và thủ tục đánh giá sự phù hợp.

Câu 14: Hiệp định SPS của WTO liên quan đến biện pháp nào?

  • A. Biện pháp tự vệ thương mại.
  • B. Biện pháp vệ sinh dịch tễ và kiểm dịch thực vật.
  • C. Biện pháp chống bán phá giá.
  • D. Biện pháp chống trợ cấp.

Câu 15: "Trị giá hải quan" (Customs Valuation) của hàng hóa nhập khẩu được xác định chủ yếu dựa trên cơ sở nào theo Hiệp định về Trị giá Hải quan của WTO?

  • A. Giá trị giao dịch (giá thực tế đã thanh toán hoặc phải thanh toán).
  • B. Giá trị tham chiếu do cơ quan hải quan nước nhập khẩu quy định.
  • C. Giá trị tương đương của hàng hóa tương tự sản xuất trong nước.
  • D. Giá trị do nhà nhập khẩu tự khai báo.

Câu 16: Cơ chế "Giải quyết tranh chấp bằng trọng tài" (Arbitration) trong thương mại quốc tế có đặc điểm gì so với "Giải quyết tranh chấp tại tòa án"?

  • A. Phán quyết của trọng tài có tính cưỡng chế thi hành quốc tế cao hơn phán quyết của tòa án.
  • B. Thủ tục trọng tài phức tạp và tốn kém hơn thủ tục tòa án.
  • C. Trọng tài linh hoạt, bảo mật và phán quyết có tính chung thẩm cao hơn so với tòa án.
  • D. Tòa án có tính chuyên môn cao hơn trọng tài trong lĩnh vực thương mại quốc tế.

Câu 17: "Điều khoản lựa chọn luật áp dụng" (Choice of Law clause) trong hợp đồng thương mại quốc tế cho phép các bên làm gì?

  • A. Lựa chọn tòa án có thẩm quyền giải quyết tranh chấp.
  • B. Thỏa thuận chọn luật pháp của quốc gia nào sẽ được áp dụng cho hợp đồng.
  • C. Quy định ngôn ngữ chính thức sử dụng trong hợp đồng.
  • D. Ấn định thời hạn hiệu lực của hợp đồng.

Câu 18: "Incoterms" là gì và có vai trò gì trong thương mại quốc tế?

  • A. Điều ước quốc tế về thuế quan.
  • B. Luật mẫu về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
  • C. Danh sách các quốc gia được hưởng ưu đãi thương mại.
  • D. Bộ quy tắc quốc tế về trách nhiệm và chi phí trong giao dịch thương mại quốc tế.

Câu 19: "Thư tín dụng" (Letter of Credit - L/C) được sử dụng trong thanh toán quốc tế nhằm mục đích gì?

  • A. Thay thế cho hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
  • B. Đảm bảo chất lượng hàng hóa trong giao dịch quốc tế.
  • C. Giảm thiểu rủi ro thanh toán cho cả người mua và người bán trong thương mại quốc tế.
  • D. Quy định về bảo hiểm hàng hóa trong vận chuyển quốc tế.

Câu 20: "Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế" theo Công ước Viên 1980 (CISG) được điều chỉnh bởi luật quốc gia nào?

  • A. Luật quốc gia của nước xuất khẩu.
  • B. Công ước Viên 1980 (CISG), trừ khi các bên loại trừ áp dụng.
  • C. Luật quốc gia của nước nhập khẩu.
  • D. Luật quốc gia do tòa án có thẩm quyền chỉ định.

Câu 21: Phân tích tình huống: Một công ty Việt Nam ký hợp đồng xuất khẩu gạo sang Philippines. Trong hợp đồng có điều khoản quy định "giải quyết tranh chấp tại Trung tâm Trọng tài Quốc tế Singapore (SIAC) theo luật Singapore". Nếu có tranh chấp phát sinh, các bên phải tuân thủ quy định nào?

  • A. Giải quyết tại tòa án Việt Nam theo luật Việt Nam.
  • B. Giải quyết tại tòa án Philippines theo luật Philippines.
  • C. Giải quyết tại Trung tâm Trọng tài Quốc tế Singapore (SIAC) theo luật tố tụng trọng tài Singapore.
  • D. Các bên tự do lựa chọn tòa án hoặc trọng tài ở bất kỳ quốc gia nào.

Câu 22: So sánh "Khu vực Thương mại Tự do" (FTA) và "Liên minh Thuế quan". Điểm khác biệt chính giữa hai hình thức liên kết kinh tế khu vực này là gì?

  • A. FTA chỉ tập trung vào cắt giảm thuế quan hàng hóa, còn Liên minh thuế quan bao gồm cả dịch vụ và đầu tư.
  • B. Liên minh thuế quan áp dụng một mức thuế quan chung đối với nhập khẩu từ các nước ngoài khối, FTA thì không.
  • C. FTA chỉ có giữa các nước phát triển, Liên minh thuế quan chỉ có giữa các nước đang phát triển.
  • D. Liên minh thuế quan có mức độ tự do hóa thương mại cao hơn FTA.

Câu 23: Đánh giá: Một quốc gia áp dụng thuế chống bán phá giá đối với sản phẩm thép nhập khẩu từ nước ngoài. Để biện pháp này phù hợp với quy định của WTO, quốc gia đó cần chứng minh điều gì?

  • A. Giá nhập khẩu sản phẩm thép thấp hơn giá sản phẩm thép sản xuất trong nước.
  • B. Sản phẩm thép nhập khẩu có chất lượng kém hơn sản phẩm thép sản xuất trong nước.
  • C. Ngành sản xuất thép trong nước bị giảm lợi nhuận.
  • D. Có hành vi bán phá giá, ngành sản xuất trong nước bị thiệt hại, và có mối quan hệ nhân quả giữa bán phá giá và thiệt hại.

Câu 24: Dự đoán: Nếu một quốc gia liên tục phá giá đồng tiền của mình để tăng cường xuất khẩu, các quốc gia nhập khẩu hàng hóa từ quốc gia đó có thể áp dụng biện pháp thương mại nào để đối phó?

  • A. Áp dụng thuế đối kháng trợ cấp đối với hàng hóa nhập khẩu từ quốc gia phá giá tiền tệ.
  • B. Áp dụng thuế chống bán phá giá đối với hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Áp dụng biện pháp tự vệ thương mại để hạn chế nhập khẩu.
  • D. Khởi kiện quốc gia phá giá tiền tệ lên Cơ chế Giải quyết tranh chấp của WTO.

Câu 25: Phân loại: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào là "hàng rào phi thuế quan" (Non-Tariff Barriers - NTBs) trong thương mại quốc tế?

  • A. Thuế nhập khẩu.
  • B. Thuế giá trị gia tăng (VAT) đánh vào hàng nhập khẩu.
  • C. Thuế tiêu thụ đặc biệt đánh vào hàng nhập khẩu.
  • D. Hạn ngạch nhập khẩu, quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật, thủ tục kiểm dịch động thực vật.

Câu 26: Đánh giá tính hợp lý: Một quốc gia X tuyên bố rằng việc cấm nhập khẩu thịt gà từ quốc gia Y là biện pháp cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng do lo ngại về dịch cúm gia cầm. Tuy nhiên, quốc gia X không có ngành chăn nuôi gà trong nước. Lập luận này có hợp lý theo quy định của WTO về SPS không?

  • A. Hợp lý, vì quốc gia có quyền bảo vệ sức khỏe cộng đồng bằng mọi biện pháp.
  • B. Có thể không hợp lý, cần xem xét liệu biện pháp có dựa trên đánh giá rủi ro khoa học và có phân biệt đối xử không.
  • C. Hợp lý, vì WTO tôn trọng quyền tự chủ của các quốc gia trong việc ban hành chính sách y tế.
  • D. Không hợp lý, vì việc cấm nhập khẩu thịt gà chỉ nhằm mục đích bảo hộ thương mại.

Câu 27: Xác định nguyên nhân - kết quả: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không thực thi phán quyết của Cơ chế Giải quyết tranh chấp WTO (DSB) trong một vụ kiện thương mại?

  • A. WTO sẽ tự động áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế đối với quốc gia đó.
  • B. Quốc gia thua kiện sẽ bị đình chỉ tư cách thành viên WTO.
  • C. Quốc gia thắng kiện có thể được WTO cho phép áp dụng biện pháp trả đũa thương mại đối với quốc gia thua kiện.
  • D. Không có hậu quả pháp lý, vì phán quyết của WTO chỉ mang tính khuyến nghị.

Câu 28: So sánh và đối chiếu: Điểm giống và khác nhau cơ bản giữa "Biện pháp chống bán phá giá" và "Biện pháp chống trợ cấp" trong luật thương mại quốc tế là gì?

  • A. Giống nhau: Cùng nhằm bảo vệ người tiêu dùng. Khác nhau: Chống bán phá giá áp dụng cho hàng nhập khẩu giá rẻ, chống trợ cấp áp dụng cho hàng nhập khẩu chất lượng kém.
  • B. Giống nhau: Đều là biện pháp phòng vệ thương mại. Khác nhau: Chống bán phá giá đối phó với hành vi bán phá giá, chống trợ cấp đối phó với trợ cấp của chính phủ.
  • C. Giống nhau: Cùng do WTO quy định. Khác nhau: Chống bán phá giá do nước nhập khẩu áp dụng, chống trợ cấp do nước xuất khẩu áp dụng.
  • D. Giống nhau: Đều là biện pháp hạn chế nhập khẩu. Khác nhau: Chống bán phá giá là biện pháp thuế quan, chống trợ cấp là biện pháp phi thuế quan.

Câu 29: Ứng dụng: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang EU. Để đảm bảo tuân thủ các quy định về SPS của EU, doanh nghiệp cần tìm hiểu thông tin về vấn đề gì?

  • A. Quy định về thuế nhập khẩu nông sản của EU.
  • B. Quy định về quy tắc xuất xứ hàng hóa của EU.
  • C. Quy định về sở hữu trí tuệ của EU đối với nông sản.
  • D. Quy định về tiêu chuẩn vệ sinh dịch tễ và kiểm dịch thực vật của EU đối với nông sản nhập khẩu.

Câu 30: Tổng hợp: Luật Thương mại Quốc tế bao gồm những lĩnh vực pháp lý chính nào?

  • A. Chỉ bao gồm các quy định của WTO và các hiệp định thương mại tự do (FTA).
  • B. Chỉ bao gồm luật điều chỉnh hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế và thanh toán quốc tế.
  • C. Các quy định của WTO, luật điều chỉnh hợp đồng thương mại quốc tế, giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế, luật đầu tư quốc tế (liên quan đến thương mại), luật hải quan.
  • D. Chỉ bao gồm luật về vận tải quốc tế và bảo hiểm hàng hóa.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Nguyên tắc “Đãi ngộ Tối huệ quốc” (Most-Favored-Nation Treatment - MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài như thế nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một quốc gia áp đặt thuế nhập khẩu 20% đối với ô tô nhập khẩu từ tất cả các quốc gia, ngoại trừ quốc gia X, quốc gia này chỉ phải chịu thuế 10%. Hành động này có phù hợp với nguyên tắc MFN của WTO không?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: 'Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia' (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên đối xử với hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa trong nước như thế nào sau khi hàng hóa nhập khẩu đã vào thị trường nội địa?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Quốc gia A trợ cấp cho các nhà sản xuất ô tô trong nước bằng cách giảm thuế thu nhập doanh nghiệp. Điều này có thể bị coi là vi phạm quy định của WTO về trợ cấp và các biện pháp đối kháng (SCM) không?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một quốc gia áp dụng biện pháp hạn ngạch nhập khẩu, giới hạn số lượng tối đa ô tô nhập khẩu mỗi năm. Biện pháp này có phù hợp với các nguyên tắc cơ bản của WTO về tự do hóa thương mại không?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong trường hợp tranh chấp thương mại giữa hai quốc gia thành viên WTO, cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO (DSB) hoạt động theo quy trình nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Điều khoản 'Sunset clause' trong một hiệp định thương mại tự do (FTA) có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Biện pháp 'Tự vệ thương mại' (Safeguard measures) theo quy định của WTO được áp dụng khi nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: 'Quy tắc xuất xứ' (Rules of Origin) trong thương mại quốc tế được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Hiệp định TRIPS của WTO điều chỉnh vấn đề gì trong thương mại quốc tế?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Phương thức cung cấp dịch vụ 'Hiện diện thương mại' (Commercial Presence - Phương thức 3) theo Hiệp định GATS của WTO là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Điều khoản 'Đối xử Tối huệ quốc' (MFN) trong GATS có áp dụng cho tất cả các lĩnh vực dịch vụ không?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: 'Rào cản kỹ thuật đối với thương mại' (Technical Barriers to Trade - TBT) bao gồm những loại biện pháp nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Hiệp định SPS của WTO liên quan đến biện pháp nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: 'Trị giá hải quan' (Customs Valuation) của hàng hóa nhập khẩu được xác định chủ yếu dựa trên cơ sở nào theo Hiệp định về Trị giá Hải quan của WTO?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Cơ chế 'Giải quyết tranh chấp bằng trọng tài' (Arbitration) trong thương mại quốc tế có đặc điểm gì so với 'Giải quyết tranh chấp tại tòa án'?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: 'Điều khoản lựa chọn luật áp dụng' (Choice of Law clause) trong hợp đồng thương mại quốc tế cho phép các bên làm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: 'Incoterms' là gì và có vai trò gì trong thương mại quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: 'Thư tín dụng' (Letter of Credit - L/C) được sử dụng trong thanh toán quốc tế nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: 'Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế' theo Công ước Viên 1980 (CISG) được điều chỉnh bởi luật quốc gia nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Phân tích tình huống: Một công ty Việt Nam ký hợp đồng xuất khẩu gạo sang Philippines. Trong hợp đồng có điều khoản quy định 'giải quyết tranh chấp tại Trung tâm Trọng tài Quốc tế Singapore (SIAC) theo luật Singapore'. Nếu có tranh chấp phát sinh, các bên phải tuân thủ quy định nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: So sánh 'Khu vực Thương mại Tự do' (FTA) và 'Liên minh Thuế quan'. Điểm khác biệt chính giữa hai hình thức liên kết kinh tế khu vực này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Đánh giá: Một quốc gia áp dụng thuế chống bán phá giá đối với sản phẩm thép nhập khẩu từ nước ngoài. Để biện pháp này phù hợp với quy định của WTO, quốc gia đó cần chứng minh điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Dự đoán: Nếu một quốc gia liên tục phá giá đồng tiền của mình để tăng cường xuất khẩu, các quốc gia nhập khẩu hàng hóa từ quốc gia đó có thể áp dụng biện pháp thương mại nào để đối phó?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Phân loại: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào là 'hàng rào phi thuế quan' (Non-Tariff Barriers - NTBs) trong thương mại quốc tế?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Đánh giá tính hợp lý: Một quốc gia X tuyên bố rằng việc cấm nhập khẩu thịt gà từ quốc gia Y là biện pháp cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng do lo ngại về dịch cúm gia cầm. Tuy nhiên, quốc gia X không có ngành chăn nuôi gà trong nước. Lập luận này có hợp lý theo quy định của WTO về SPS không?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Xác định nguyên nhân - kết quả: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không thực thi phán quyết của Cơ chế Giải quyết tranh chấp WTO (DSB) trong một vụ kiện thương mại?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: So sánh và đối chiếu: Điểm giống và khác nhau cơ bản giữa 'Biện pháp chống bán phá giá' và 'Biện pháp chống trợ cấp' trong luật thương mại quốc tế là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Ứng dụng: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang EU. Để đảm bảo tuân thủ các quy định về SPS của EU, doanh nghiệp cần tìm hiểu thông tin về vấn đề gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Tổng hợp: Luật Thương mại Quốc tế bao gồm những lĩnh vực pháp lý chính nào?

Xem kết quả