Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Thương Mại Quốc Tế – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quốc gia A áp thuế nhập khẩu 20% lên tất cả các loại rượu vang nhập khẩu từ mọi quốc gia. Tuy nhiên, đối với rượu vang nhập khẩu từ quốc gia B, một quốc gia láng giềng và là đối tác thương mại thân thiết, quốc gia A chỉ áp thuế 10%. Hành động này của quốc gia A có vi phạm nguyên tắc Đãi ngộ Tối huệ quốc (MFN) của WTO không?

  • A. Có, vì việc áp thuế suất khác nhau dựa trên quốc gia xuất xứ vi phạm nguyên tắc MFN.
  • B. Không, vì quốc gia B là đối tác thương mại thân thiết nên được hưởng ưu đãi đặc biệt.
  • C. Chỉ vi phạm nếu quốc gia B không phải là thành viên của WTO.
  • D. Không chắc chắn, cần xem xét thêm các điều khoản khác trong hiệp định WTO.

Câu 2: Một công ty Việt Nam ký hợp đồng bán lô hàng cà phê cho một công ty ở Đức theo điều kiện FOB Cảng Hải Phòng Incoterms 2020. Trong quá trình vận chuyển trên biển, tàu chở hàng gặp bão lớn khiến một phần lô hàng bị hư hỏng. Theo Incoterms 2020, rủi ro về hàng hóa này sẽ do bên nào chịu?

  • A. Công ty Việt Nam (bên bán) vì là người xuất khẩu hàng hóa.
  • B. Công ty Đức (bên mua) vì rủi ro chuyển giao khi hàng đã lên tàu tại cảng Hải Phòng.
  • C. Công ty vận tải biển vì họ chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa.
  • D. Cả công ty Việt Nam và công ty Đức cùng chia sẻ rủi ro.

Câu 3: Quốc gia X phát hiện hàng hóa nhập khẩu từ quốc gia Y đang bán phá giá trên thị trường của mình, gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước. Theo quy định của WTO, quốc gia X có quyền áp dụng biện pháp nào để đối phó với tình trạng này?

  • A. Áp dụng hạn ngạch nhập khẩu để giới hạn số lượng hàng hóa từ quốc gia Y.
  • B. Cấm hoàn toàn nhập khẩu hàng hóa từ quốc gia Y để bảo vệ thị trường nội địa.
  • C. Áp dụng thuế chống bán phá giá đối với hàng hóa nhập khẩu từ quốc gia Y sau khi điều tra và chứng minh có bán phá giá và thiệt hại.
  • D. Yêu cầu quốc gia Y tự nguyện hạn chế xuất khẩu hàng hóa sang quốc gia X.

Câu 4: Hiệp định TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ) của WTO chủ yếu tập trung vào việc thiết lập các tiêu chuẩn tối thiểu về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ bảo hộ quyền tác giả và quyền liên quan đến tác giả.
  • B. Chỉ bảo hộ sáng chế và kiểu dáng công nghiệp.
  • C. Chỉ bảo hộ nhãn hiệu và chỉ dẫn địa lý.
  • D. Bảo hộ nhiều loại hình sở hữu trí tuệ như bằng sáng chế, nhãn hiệu, quyền tác giả, kiểu dáng công nghiệp, bí mật thương mại, chỉ dẫn địa lý và thiết kế bố trí mạch tích hợp.

Câu 5: Trong thương mại dịch vụ quốc tế, phương thức cung cấp dịch vụ "hiện diện thương mại" (commercial presence) đề cập đến hình thức nào?

  • A. Cung cấp dịch vụ qua biên giới, từ lãnh thổ của một nước sang lãnh thổ nước khác.
  • B. Thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc công ty con tại nước ngoài để cung cấp dịch vụ.
  • C. Người tiêu dùng của một nước di chuyển sang nước khác để tiêu dùng dịch vụ.
  • D. Cá nhân từ một nước di chuyển sang nước khác để cung cấp dịch vụ.

Câu 6: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO (DSB) hoạt động theo nguyên tắc nào là chủ yếu?

  • A. Cơ chế mang tính bắt buộc, các quốc gia thành viên WTO cam kết tuân thủ phán quyết của DSB.
  • B. Cơ chế hòa giải và trung gian là chủ yếu, phán quyết không mang tính ràng buộc.
  • C. Cơ chế hoạt động dựa trên sự đồng thuận của tất cả các bên tranh chấp.
  • D. Cơ chế chỉ áp dụng cho tranh chấp giữa các nước phát triển, không áp dụng cho nước đang phát triển.

Câu 7: Một quốc gia áp dụng biện pháp kiểm dịch thực vật nghiêm ngặt đối với nông sản nhập khẩu, cho rằng biện pháp này là cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường. Biện pháp này có thể được coi là hàng rào phi thuế quan nào?

  • A. Hạn ngạch nhập khẩu.
  • B. Trợ cấp xuất khẩu.
  • C. Biện pháp vệ sinh và kiểm dịch động thực vật (SPS).
  • D. Quy tắc xuất xứ.

Câu 8: Nguyên tắc "Đãi ngộ Quốc gia" (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử như thế nào đối với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu so với hàng hóa và dịch vụ trong nước tương tự?

  • A. Đối xử thuận lợi hơn so với hàng hóa và dịch vụ tương tự có xuất xứ trong nước để khuyến khích nhập khẩu.
  • B. Đối xử không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa và dịch vụ tương tự có xuất xứ trong nước, sau khi hàng hóa nhập khẩu đã vào thị trường.
  • C. Áp dụng các tiêu chuẩn và quy định khác biệt so với hàng hóa và dịch vụ trong nước.
  • D. Không có nghĩa vụ phải đối xử giống nhau, tùy thuộc vào chính sách quốc gia.

Câu 9: Trong trường hợp một quốc gia thành viên WTO cho rằng một biện pháp của một thành viên khác vi phạm các quy định của WTO, bước đầu tiên trong cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO thường là gì?

  • A. Tham vấn song phương giữa các quốc gia thành viên liên quan để tìm giải pháp hòa bình.
  • B. Yêu cầu Ban Hội thẩm (Panel) của WTO ngay lập tức xem xét vụ việc.
  • C. Nộp đơn kiện trực tiếp lên Cơ quan Phúc thẩm (Appellate Body) của WTO.
  • D. Áp dụng ngay các biện pháp trả đũa thương mại để gây áp lực.

Câu 10: Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Thành lập một liên minh thuế quan chung giữa các nước ASEAN.
  • B. Áp dụng chính sách bảo hộ thương mại mạnh mẽ trong khu vực ASEAN.
  • C. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các quốc gia thành viên ASEAN để thúc đẩy thương mại nội khối.
  • D. Thống nhất chính sách kinh tế vĩ mô của các nước ASEAN.

Câu 11: Điều khoản trọng tài trong hợp đồng thương mại quốc tế có vai trò gì?

  • A. Quy định luật pháp quốc gia nào sẽ được áp dụng để giải quyết tranh chấp.
  • B. Xác định tòa án quốc gia có thẩm quyền xét xử tranh chấp.
  • C. Đảm bảo rằng tranh chấp sẽ được giải quyết thông qua đàm phán hòa giải.
  • D. Thỏa thuận giữa các bên về việc giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng thông qua trọng tài thay vì tòa án quốc gia.

Câu 12: Công ước Viên năm 1980 về Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG) có phạm vi điều chỉnh chính là gì?

  • A. Điều chỉnh mọi loại hợp đồng thương mại quốc tế, bao gồm cả dịch vụ và đầu tư.
  • B. Điều chỉnh hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế giữa các bên có trụ sở thương mại ở các quốc gia khác nhau là thành viên CISG.
  • C. Chỉ điều chỉnh hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế giữa các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • D. Chỉ điều chỉnh hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế trong khu vực châu Âu.

Câu 13: Một quốc gia trợ cấp cho các nhà sản xuất xuất khẩu ô tô trong nước. Hình thức trợ cấp này có thể bị coi là vi phạm quy định của WTO về trợ cấp và các biện pháp đối kháng (SCM) không?

  • A. Có, trợ cấp xuất khẩu thường bị cấm theo quy định của WTO vì gây bóp méo thương mại.
  • B. Không, trợ cấp là quyền chủ quyền của mỗi quốc gia để hỗ trợ ngành công nghiệp trong nước.
  • C. Chỉ vi phạm nếu trợ cấp vượt quá một mức độ nhất định do WTO quy định.
  • D. Không chắc chắn, cần xem xét mục đích và tác động cụ thể của trợ cấp.

Câu 14: Trong thương mại quốc tế, "giá trị giao dịch" (transaction value) thường được sử dụng làm cơ sở chính để xác định yếu tố nào?

  • A. Thuế suất nhập khẩu.
  • B. Hạn ngạch nhập khẩu.
  • C. Trị giá tính thuế hải quan.
  • D. Thuế tiêu thụ đặc biệt.

Câu 15: Phương thức thanh toán "Thư tín dụng chứng từ" (Documentary Letter of Credit - L/C) trong thương mại quốc tế giúp đảm bảo quyền lợi cho bên nào là chủ yếu?

  • A. Chỉ đảm bảo quyền lợi cho bên mua (nhà nhập khẩu).
  • B. Chỉ đảm bảo quyền lợi cho ngân hàng phát hành L/C.
  • C. Đảm bảo quyền lợi ngang nhau cho cả bên mua và bên bán.
  • D. Đảm bảo quyền lợi chủ yếu cho cả bên bán (nhà xuất khẩu) và bên mua (nhà nhập khẩu) bằng cách giảm thiểu rủi ro thanh toán và giao hàng.

Câu 16: Việt Nam gia nhập WTO vào năm nào?

  • A. 2005
  • B. 2006
  • C. 2007
  • D. 2008

Câu 17: Trong khuôn khổ WTO, "Hiệp định về Nông nghiệp" (Agreement on Agriculture - AoA) tập trung vào việc cải cách thương mại nông sản thông qua ba trụ cột chính, đó là gì?

  • A. Giảm thuế nhập khẩu, trợ cấp xuất khẩu và hạn ngạch nhập khẩu.
  • B. Tiếp cận thị trường, trợ cấp trong nước và trợ cấp xuất khẩu.
  • C. Biện pháp vệ sinh kiểm dịch, hàng rào kỹ thuật và trợ cấp xuất khẩu.
  • D. Đầu tư vào nông nghiệp, phát triển nông thôn và bảo vệ môi trường.

Câu 18: "Quy tắc xuất xứ" (Rules of Origin) trong thương mại quốc tế được sử dụng để xác định điều gì?

  • A. Quốc gia xuất xứ của hàng hóa, ảnh hưởng đến việc áp dụng thuế quan ưu đãi và các biện pháp thương mại khác.
  • B. Giá trị của hàng hóa tại thời điểm xuất khẩu.
  • C. Chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của hàng hóa.
  • D. Số lượng và trọng lượng của hàng hóa trong lô hàng.

Câu 19: "Nguyên tắc minh bạch hóa" (Transparency) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?

  • A. Giữ bí mật các thông tin thương mại nhạy cảm để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin thương mại cho các đối tác thương mại ưu tiên.
  • C. Không bắt buộc phải công khai thông tin nếu không có yêu cầu cụ thể.
  • D. Công bố và thông báo công khai các luật, quy định, chính sách thương mại và các biện pháp liên quan đến thương mại của mình cho các thành viên WTO khác.

Câu 20: "Biện pháp tự vệ" (Safeguard measures) trong WTO được áp dụng khi nào?

  • A. Khi có hành vi bán phá giá hoặc trợ cấp từ hàng hóa nhập khẩu.
  • B. Khi hàng hóa nhập khẩu tăng đột biến gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
  • C. Khi một quốc gia thành viên khác vi phạm các quy định của WTO.
  • D. Để trả đũa thương mại đối với một quốc gia thành viên khác.

Câu 21: Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản "bất khả kháng" (Force Majeure) nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường trách nhiệm của các bên trong mọi trường hợp để đảm bảo thực hiện hợp đồng.
  • B. Cho phép một bên đơn phương chấm dứt hợp đồng bất cứ khi nào có sự kiện bất lợi xảy ra.
  • C. Miễn trừ trách nhiệm cho các bên khi không thể thực hiện nghĩa vụ hợp đồng do các sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát và không thể lường trước được.
  • D. Giới hạn trách nhiệm bồi thường thiệt hại của các bên khi có vi phạm hợp đồng.

Câu 22: "Đầu tư trực tiếp nước ngoài" (FDI) có phương thức xâm nhập thị trường quốc tế nào?

  • A. Xuất khẩu hàng hóa sản xuất trong nước sang thị trường nước ngoài.
  • B. Thâm nhập thị trường nước ngoài bằng cách thiết lập cơ sở sản xuất hoặc chi nhánh, công ty con tại nước sở tại.
  • C. Nhượng quyền thương mại cho đối tác nước ngoài.
  • D. Cấp phép sử dụng công nghệ hoặc quyền sở hữu trí tuệ cho doanh nghiệp nước ngoài.

Câu 23: "Hàng rào kỹ thuật đối với thương mại" (Technical Barriers to Trade - TBT) bao gồm những loại biện pháp nào?

  • A. Các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy chuẩn kỹ thuật và thủ tục đánh giá sự phù hợp mà các nước áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu.
  • B. Thuế nhập khẩu và các loại thuế khác đánh vào hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Hạn ngạch nhập khẩu và giấy phép nhập khẩu.
  • D. Trợ cấp cho ngành sản xuất trong nước.

Câu 24: "Cơ chế một cửa quốc gia" (National Single Window) trong thương mại quốc tế có mục tiêu chính là gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu.
  • B. Tăng thu ngân sách nhà nước từ hoạt động xuất nhập khẩu.
  • C. Đơn giản hóa và hài hòa hóa thủ tục hành chính liên quan đến xuất nhập khẩu, cho phép doanh nghiệp khai báo thông tin và nộp chứng từ thông qua một cổng thông tin duy nhất.
  • D. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh từ hàng nhập khẩu.

Câu 25: "Thương mại điện tử quốc tế" (International E-commerce) đặt ra những thách thức pháp lý mới nào?

  • A. Vấn đề về xác định luật áp dụng và thẩm quyền xét xử trong các giao dịch trực tuyến xuyên biên giới.
  • B. Vấn đề về bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư của người tiêu dùng trực tuyến.
  • C. Vấn đề về thu thuế đối với các giao dịch thương mại điện tử quốc tế.
  • D. Tất cả các phương án trên.

Câu 26: Hiệp định CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) có điểm khác biệt lớn so với các hiệp định thương mại tự do truyền thống là gì?

  • A. CPTPP chỉ tập trung vào cắt giảm thuế quan đối với hàng hóa.
  • B. CPTPP có phạm vi cam kết rộng và sâu hơn, bao gồm nhiều lĩnh vực mới như lao động, môi trường, doanh nghiệp nhà nước, và thương mại điện tử với tiêu chuẩn cao.
  • C. CPTPP không có cơ chế giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia thành viên.
  • D. CPTPP chỉ dành cho các nước phát triển, không bao gồm các nước đang phát triển.

Câu 27: "Đạo luật Magnitsky" của Hoa Kỳ, áp dụng các biện pháp trừng phạt đối với các cá nhân vi phạm nhân quyền và tham nhũng trên toàn thế giới, có thể được coi là một ví dụ về việc sử dụng luật thương mại quốc tế cho mục đích nào?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại cho các ngành công nghiệp trong nước.
  • B. Giảm thiểu các rào cản thương mại và thúc đẩy tự do hóa thương mại.
  • C. Sử dụng luật thương mại như một công cụ để thúc đẩy các giá trị chính trị và nhân quyền trên phạm vi quốc tế.
  • D. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.

Câu 28: Trong bối cảnh thương mại quốc tế ngày càng phức tạp và biến động, vai trò của luật sư chuyên về luật thương mại quốc tế trở nên như thế nào?

  • A. Ngày càng quan trọng hơn, do doanh nghiệp cần tư vấn pháp lý chuyên sâu để đối phó với các quy định phức tạp, tranh chấp và rủi ro trong thương mại quốc tế.
  • B. Giảm đi, do các quy định thương mại quốc tế ngày càng được đơn giản hóa và hài hòa hóa.
  • C. Không thay đổi nhiều, vai trò vẫn tương tự như trước đây.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn, không cần thiết cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Câu 29: Xu hướng "thương mại xanh" (Green Trade) trong thương mại quốc tế hiện nay tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại đối với các ngành công nghiệp xanh trong nước.
  • B. Thúc đẩy thương mại các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động thương mại đến môi trường và phát triển bền vững.
  • C. Giảm thiểu chi phí vận chuyển và logistics trong thương mại quốc tế.
  • D. Tập trung vào thương mại các sản phẩm nông nghiệp hữu cơ.

Câu 30: Trong trường hợp có xung đột giữa điều ước quốc tế về thương mại mà Việt Nam ký kết và luật quốc gia, nguyên tắc chung về áp dụng pháp luật là gì?

  • A. Luật quốc gia luôn được ưu tiên áp dụng để bảo vệ chủ quyền quốc gia.
  • B. Tùy thuộc vào nội dung cụ thể của điều ước quốc tế và luật quốc gia để xác định ưu tiên áp dụng.
  • C. Nguyên tắc ưu tiên áp dụng là luật quốc gia nếu luật quốc gia có quy định chi tiết hơn.
  • D. Theo quy định của Luật Điều ước quốc tế của Việt Nam, trong trường hợp có xung đột, điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có hiệu lực pháp lý cao hơn và được ưu tiên áp dụng.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Nguyên tắc “Đối xử Tối huệ quốc” (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một quốc gia áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản. Biện pháp này vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Điều khoản Incoterms nào quy định người bán giao hàng khi hàng hóa được đặt dọc mạn tàu tại cảng đi quy định?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hiệp định nào của WTO điều chỉnh các biện pháp kiểm dịch động thực vật và an toàn thực phẩm, nhằm đảm bảo các biện pháp này không tạo ra rào cản thương mại không cần thiết?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Phương thức giải quyết tranh chấp nào trong WTO là bắt buộc và có tính ràng buộc pháp lý đối với các quốc gia thành viên?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu dịch vụ tư vấn luật sang thị trường Hoa Kỳ. Phương thức cung cấp dịch vụ này theo GATS được gọi là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: CISG (Công ước Viên 1980) điều chỉnh loại hợp đồng thương mại quốc tế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Biện pháp tự vệ thương mại (safeguard measures) được áp dụng khi nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Nguyên tắc “Đối xử quốc gia” (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Điều khoản Incoterms nào quy định người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến địa điểm quy định tại nước nhập khẩu và thông quan nhập khẩu?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hiệp định TRIPS của WTO liên quan đến vấn đề gì trong thương mại quốc tế?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động theo giai đoạn nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một quốc gia trợ cấp cho ngành sản xuất thép trong nước, gây thiệt hại cho ngành thép của các quốc gia khác. Biện pháp nào có thể được các quốc gia bị thiệt hại áp dụng theo luật WTO?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Khu vực thương mại tự do (FTA) khác với Liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Theo Hiệp định GATS, cam kết mở cửa thị trường dịch vụ của một quốc gia được thể hiện qua hình thức nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Một công ty nước ngoài muốn thành lập chi nhánh tại Việt Nam để cung cấp dịch vụ. Phương thức cung cấp dịch vụ này theo GATS được gọi là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Điều khoản Incoterms nào quy định người bán giao hàng khi hàng hóa được đặt dưới quyền định đoạt của người mua tại cơ sở của người bán?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Nguyên tắc minh bạch hóa (Transparency) trong WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Hàng rào kỹ thuật trong thương mại (TBT) khác với biện pháp kiểm dịch động thực vật (SPS) ở điểm nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một quốc gia áp dụng thuế chống bán phá giá đối với một mặt hàng nhập khẩu. Điều kiện để áp dụng biện pháp này là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Cơ quan nào của WTO có thẩm quyền phúc thẩm các quyết định của Ban Hội thẩm trong quá trình giải quyết tranh chấp?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Điều khoản trọng tài (arbitration clause) trong hợp đồng thương mại quốc tế có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một quốc gia thành viên WTO không thực hiện phán quyết của Cơ quan Giải quyết Tranh chấp. Biện pháp cuối cùng mà quốc gia thắng kiện có thể áp dụng là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Nguyên tắc “Cam kết và ràng buộc” (Commitments and Concessions) trong WTO có nghĩa là:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Thương mại dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong thương mại quốc tế hiện nay là loại hình dịch vụ nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Điều khoản Incoterms nào phù hợp nhất khi người bán muốn giảm thiểu tối đa trách nhiệm và chi phí vận chuyển?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một biện pháp kiểm dịch động thực vật (SPS) được coi là hợp pháp theo WTO nếu:

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong trường hợp tranh chấp thương mại quốc tế, luật áp dụng thường được xác định theo nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ điển hình của loại hình thỏa thuận thương mại quốc tế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa pháp luật thương mại quốc tế là gì?

Xem kết quả