Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nguyên tắc “Đãi ngộ Tối huệ quốc” (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với tất cả các thành viên khác như thế nào?
- A. Ưu đãi hơn so với các quốc gia ngoài WTO.
- B. Khác biệt tùy theo mối quan hệ song phương.
- C. Tương tự như quốc gia được ưu đãi nhất của mình.
- D. Chỉ áp dụng cho hàng hóa, không áp dụng cho dịch vụ.
Câu 2: Một quốc gia áp đặt thuế nhập khẩu 20% đối với ô tô từ tất cả các quốc gia, ngoại trừ quốc gia X chỉ phải chịu thuế 10% do thỏa thuận thương mại song phương. Điều này có vi phạm nguyên tắc Đãi ngộ Tối huệ quốc (MFN) của WTO không?
- A. Có, vì vi phạm nguyên tắc không phân biệt đối xử của MFN.
- B. Không, vì đây là thỏa thuận song phương hợp pháp.
- C. Chỉ vi phạm nếu quốc gia X là thành viên WTO.
- D. Không chắc chắn, cần xem xét thêm các quy định khác của WTO.
Câu 3: Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT) năm 1947, tiền thân của WTO, tập trung chủ yếu vào việc tự do hóa thương mại trong lĩnh vực nào?
- A. Thương mại dịch vụ.
- B. Thương mại hàng hóa.
- C. Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
- D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Câu 4: "Hàng rào phi thuế quan" trong thương mại quốc tế bao gồm những biện pháp nào sau đây?
- A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
- B. Hạn ngạch nhập khẩu và trợ cấp xuất khẩu.
- C. Các quy định về thuế và hải quan.
- D. Các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về vệ sinh dịch tễ và thủ tục hành chính phức tạp.
Câu 5: Mục đích chính của việc áp dụng các biện pháp "chống bán phá giá" trong thương mại quốc tế là gì?
- A. Tăng thu ngân sách nhà nước từ thuế nhập khẩu.
- B. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh không lành mạnh từ hàng nhập khẩu bán phá giá.
- C. Hạn chế nhập khẩu để cải thiện cán cân thương mại.
- D. Trả đũa các quốc gia có chính sách thương mại không công bằng.
Câu 6: Theo Hiệp định WTO về Giải quyết tranh chấp, giai đoạn đầu tiên trong quy trình giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên thường là gì?
- A. Thành lập Ban Hội thẩm.
- B. Kháng cáo lên Cơ quan Phúc thẩm.
- C. Tham vấn song phương giữa các bên tranh chấp.
- D. Áp dụng biện pháp trả đũa thương mại.
Câu 7: Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về vấn đề gì trong thương mại quốc tế?
- A. Trách nhiệm và chi phí liên quan đến giao hàng hóa.
- B. Luật áp dụng cho hợp đồng mua bán hàng hóa.
- C. Phương thức thanh toán quốc tế.
- D. Giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng thương mại.
Câu 8: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu gạo sang thị trường EU. Yếu tố pháp lý nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo lô hàng được thông quan tại EU?
- A. Giá cả cạnh tranh của sản phẩm.
- B. Năng lực sản xuất của doanh nghiệp.
- C. Các quy định về tiêu chuẩn chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm của EU.
- D. Quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và EU.
Câu 9: Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) hướng tới mục tiêu chính nào?
- A. Thành lập một liên minh kinh tế và tiền tệ chung ASEAN.
- B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại nội khối ASEAN.
- C. Tăng cường hợp tác chính trị và an ninh giữa các quốc gia ASEAN.
- D. Phát triển văn hóa và xã hội ASEAN.
Câu 10: "Nguyên tắc đối xử quốc gia" (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu như thế nào?
- A. Ưu đãi hơn so với hàng hóa sản xuất trong nước.
- B. Chịu mức thuế cao hơn hàng hóa sản xuất trong nước.
- C. Không được phân biệt đối xử về thuế, nhưng có thể áp dụng các biện pháp khác.
- D. Không phân biệt đối xử so với hàng hóa tương tự sản xuất trong nước, sau khi hàng hóa nhập khẩu đã vào thị trường.
Câu 11: Trong thương mại dịch vụ quốc tế, "Phương thức cung cấp dịch vụ qua biên giới" (Cross-border supply - Phương thức 1) đề cập đến hình thức nào?
- A. Người tiêu dùng dịch vụ di chuyển đến quốc gia cung cấp dịch vụ.
- B. Dịch vụ được cung cấp từ lãnh thổ của một quốc gia sang lãnh thổ của quốc gia khác.
- C. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ thành lập hiện diện thương mại tại quốc gia khác.
- D. Cá nhân cung cấp dịch vụ di chuyển đến quốc gia khác để cung cấp dịch vụ.
Câu 12: Điều khoản trọng tài trong hợp đồng thương mại quốc tế có vai trò gì?
- A. Xác định luật pháp quốc gia nào sẽ được áp dụng cho hợp đồng.
- B. Quy định về cơ quan nhà nước có thẩm quyền giải quyết tranh chấp.
- C. Thỏa thuận lựa chọn trọng tài thương mại để giải quyết tranh chấp thay vì tòa án quốc gia.
- D. Đảm bảo hợp đồng tuân thủ pháp luật quốc tế.
Câu 13: Hiệp định TRIPS của WTO điều chỉnh vấn đề gì?
- A. Thương mại dịch vụ.
- B. Đầu tư liên quan đến thương mại.
- C. Nông nghiệp.
- D. Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
Câu 14: Trong trường hợp có xung đột giữa luật quốc gia và điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên, thì theo pháp luật quốc tế chung, ưu tiên thường thuộc về?
- A. Điều ước quốc tế, trong phạm vi điều ước đó có quy định.
- B. Luật quốc gia, vì luật quốc gia có hiệu lực cao nhất trên lãnh thổ quốc gia.
- C. Tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia.
- D. Không có quy định chung, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Câu 15: Biện pháp tự vệ thương mại (safeguard measures) thường được áp dụng khi nào?
- A. Khi có hành vi bán phá giá hoặc trợ cấp từ hàng nhập khẩu.
- B. Khi hàng nhập khẩu gia tăng đột biến gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
- C. Để trả đũa quốc gia khác áp dụng chính sách thương mại không công bằng.
- D. Để bảo hộ các ngành công nghiệp mới nổi.
Câu 16: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có tính chất gì?
- A. Hoàn toàn mang tính chất hòa giải và khuyến nghị.
- B. Chỉ áp dụng cho các tranh chấp giữa các quốc gia phát triển.
- C. Bắt buộc và có tính ràng buộc đối với các quốc gia thành viên.
- D. Tự nguyện, các quốc gia có thể lựa chọn tham gia hoặc không.
Câu 17: Trong thương mại quốc tế, "quy tắc xuất xứ" (rules of origin) được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa để áp dụng thuế quan và các biện pháp thương mại khác.
- B. Đảm bảo chất lượng và an toàn của hàng hóa.
- C. Thống kê thương mại giữa các quốc gia.
- D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với hàng hóa.
Câu 18: Một quốc gia trợ cấp cho các nhà sản xuất trong nước để xuất khẩu hàng hóa. Biện pháp này có thể bị coi là vi phạm quy định của WTO về?
- A. Chống bán phá giá.
- B. Trợ cấp và các biện pháp đối kháng.
- C. Hàng rào kỹ thuật đối với thương mại.
- D. Tự vệ thương mại.
Câu 19: "Biện pháp kiểm dịch động thực vật" (Sanitary and Phytosanitary measures - SPS) trong WTO nhằm mục đích gì?
- A. Thúc đẩy thương mại nông sản quốc tế.
- B. Bảo vệ môi trường sinh thái.
- C. Bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật khỏi các rủi ro liên quan đến dịch bệnh và sinh vật gây hại.
- D. Hạn chế nhập khẩu nông sản để bảo hộ sản xuất trong nước.
Câu 20: Trong quá trình đàm phán gia nhập WTO, một quốc gia đang phát triển thường phải cam kết mở cửa thị trường như thế nào so với các quốc gia phát triển?
- A. Mở cửa thị trường nhanh hơn và sâu rộng hơn.
- B. Cam kết tương đương với các quốc gia phát triển.
- C. Không cần cam kết mở cửa thị trường.
- D. Mở cửa thị trường với lộ trình và mức độ linh hoạt hơn, phù hợp với trình độ phát triển.
Câu 21: Cơ quan nào có thẩm quyền cao nhất trong WTO để đưa ra các quyết định và giải thích pháp luật của WTO?
- A. Ban Hội thẩm Giải quyết tranh chấp.
- B. Hội nghị Bộ trưởng.
- C. Đại hội đồng.
- D. Tổng Giám đốc WTO.
Câu 22: "Thương mại điện tử" (e-commerce) đang đặt ra những thách thức pháp lý mới nào cho luật thương mại quốc tế?
- A. Giảm thiểu các tranh chấp thương mại quốc tế.
- B. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.
- C. Vấn đề về xác định thẩm quyền, luật áp dụng, bảo vệ dữ liệu cá nhân và thu thuế trong môi trường trực tuyến.
- D. Hạn chế sự phát triển của thương mại quốc tế.
Câu 23: Nguyên tắc "minh bạch hóa" trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?
- A. Giữ bí mật các thông tin về chính sách thương mại quốc gia.
- B. Chỉ công bố thông tin cho các thành viên WTO khác khi có yêu cầu.
- C. Áp dụng các biện pháp thương mại một cách bí mật.
- D. Công khai và thông báo rộng rãi các luật, quy định, chính sách thương mại của mình.
Câu 24: "Thỏa thuận thương mại tự do" (FTA) song phương hoặc khu vực có thể đi xa hơn các cam kết trong WTO không?
- A. Có, các FTA thường có thể có các cam kết sâu rộng hơn WTO, ví dụ như về dịch vụ, đầu tư, hoặc sở hữu trí tuệ.
- B. Không, các FTA phải tuân thủ hoàn toàn các quy định của WTO và không được vượt quá.
- C. Chỉ trong lĩnh vực hàng hóa, còn dịch vụ và đầu tư thì không.
- D. Tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia thành viên FTA.
Câu 25: Một công ty đa quốc gia chuyển giá (transfer pricing) giữa các công ty con ở các quốc gia khác nhau có thể gây ra vấn đề gì liên quan đến luật thương mại quốc tế?
- A. Vi phạm các quy định về cạnh tranh quốc tế.
- B. Trốn tránh nghĩa vụ thuế và làm sai lệch số liệu thống kê thương mại.
- C. Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
- D. Gây ra tranh chấp về quy tắc xuất xứ.
Câu 26: Rào cản kỹ thuật đối với thương mại (Technical Barriers to Trade - TBT) có thể bao gồm những gì?
- A. Thuế nhập khẩu và các loại thuế khác.
- B. Hạn ngạch và giấy phép nhập khẩu.
- C. Tiêu chuẩn sản phẩm, quy trình đánh giá sự phù hợp, và quy định về ghi nhãn mác.
- D. Trợ cấp xuất khẩu và các biện pháp khuyến khích xuất khẩu.
Câu 27: Trong trường hợp một quốc gia áp dụng biện pháp hạn chế thương mại trái với quy định của WTO, quốc gia bị thiệt hại có quyền áp dụng biện pháp gì?
- A. Tự ý áp dụng các biện pháp trả đũa thương mại ngay lập tức.
- B. Khởi kiện lên Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
- C. Yêu cầu WTO loại quốc gia vi phạm ra khỏi tổ chức.
- D. Yêu cầu WTO thành lập Ban Hội thẩm để giải quyết tranh chấp và có thể được phép áp dụng biện pháp trả đũa thương mại đã được WTO cho phép sau khi thắng kiện.
Câu 28: "Nguyên tắc đãi ngộ đặc biệt và khác biệt" (Special and Differential Treatment - S&DT) trong WTO dành cho các quốc gia đang phát triển nhằm mục đích gì?
- A. Tạo ra sự bất bình đẳng giữa các quốc gia thành viên.
- B. Giúp các quốc gia đang phát triển hội nhập vào hệ thống thương mại toàn cầu một cách hiệu quả và công bằng hơn.
- C. Cho phép các quốc gia đang phát triển không phải tuân thủ các quy định của WTO.
- D. Bảo hộ hoàn toàn nền kinh tế của các quốc gia đang phát triển.
Câu 29: Khi lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, các bên thường có xu hướng ưu tiên luật của quốc gia nào?
- A. Luật của quốc gia nhập khẩu.
- B. Luật của quốc gia xuất khẩu.
- C. Luật của một quốc gia thứ ba trung lập hoặc các điều ước quốc tế như Công ước Viên 1980 về mua bán hàng hóa quốc tế (CISG).
- D. Luật do tòa án có thẩm quyền chỉ định.
Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, vai trò của luật thương mại quốc tế ngày càng trở nên như thế nào?
- A. Ngày càng quan trọng và gia tăng, trở thành một yếu tố không thể thiếu để điều chỉnh và thúc đẩy thương mại toàn cầu.
- B. Giảm dần do sự phát triển của thương mại điện tử và các hình thức thương mại mới.
- C. Không thay đổi so với trước đây.
- D. Chỉ còn quan trọng đối với các quốc gia đang phát triển.