Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Dân Sự bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ông A khởi kiện bà B về tranh chấp hợp đồng mua bán nhà. Trong quá trình Tòa án giải quyết vụ án, bà B qua đời. Theo Bộ luật Tố tụng dân sự, Tòa án sẽ xử lý tình huống này như thế nào?
- A. Tòa án đình chỉ giải quyết vụ án vì không còn bị đơn.
- B. Tòa án thông báo cho người thừa kế của bà B để họ tham gia tố tụng.
- C. Tòa án tiếp tục giải quyết vụ án và quyết định dựa trên chứng cứ hiện có.
- D. Tòa án chuyển vụ án cho cơ quan có thẩm quyền giải quyết theo thủ tục khác.
Câu 2: Trong một vụ án ly hôn, chị C yêu cầu Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời cấm anh D (chồng chị C) thực hiện hành vi bạo lực gia đình đối với chị và con chung. Tòa án cần căn cứ vào yếu tố nào để quyết định áp dụng biện pháp này?
- A. Yêu cầu đơn phương từ chị C mà không cần chứng cứ.
- B. Mong muốn chủ quan của Thẩm phán phụ trách vụ án.
- C. Nguy cơ hành vi bạo lực gia đình có thể xảy ra hoặc tiếp diễn và gây hậu quả nghiêm trọng.
- D. Sự đồng ý của anh D đối với yêu cầu của chị C.
Câu 3: Giả sử Tòa án cấp sơ thẩm tuyên bản án buộc công ty X phải bồi thường thiệt hại cho ông Y. Công ty X không đồng ý với bản án và quyết định kháng cáo. Hỏi, thời hạn kháng cáo bản án sơ thẩm vụ án dân sự là bao nhiêu ngày kể từ ngày tuyên án?
- A. 15 ngày
- B. 30 ngày
- C. 7 ngày làm việc
- D. Không giới hạn thời gian
Câu 4: Trong quá trình giải quyết vụ án tranh chấp quyền sử dụng đất, Tòa án tiến hành thủ tục hòa giải giữa các đương sự. Nếu hòa giải thành, Tòa án lập biên bản hòa giải thành và ra quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự. Quyết định này có thể bị kháng cáo, kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm không?
- A. Có, quyết định công nhận hòa giải thành có thể bị kháng cáo, kháng nghị phúc thẩm.
- B. Không, quyết định công nhận hòa giải thành có hiệu lực pháp luật ngay và không bị kháng cáo, kháng nghị phúc thẩm.
- C. Chỉ Viện kiểm sát mới có quyền kháng nghị quyết định này theo thủ tục phúc thẩm.
- D. Chỉ đương sự có quyền lợi bị ảnh hưởng trực tiếp mới có quyền kháng cáo.
Câu 5: Nguyên tắc "quyền quyết định và tự định đoạt" trong tố tụng dân sự thể hiện rõ nhất ở giai đoạn nào sau đây?
- A. Giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm.
- B. Giai đoạn xét xử phúc thẩm.
- C. Giai đoạn giám đốc thẩm.
- D. Giai đoạn thi hành án.
Câu 6: Trong vụ án tranh chấp hợp đồng, bên nào có nghĩa vụ chứng minh về việc giao kết hợp đồng và các điều khoản của hợp đồng?
- A. Tòa án có nghĩa vụ thu thập và chứng minh.
- B. Nguyên đơn có nghĩa vụ chứng minh yêu cầu khởi kiện của mình là có căn cứ và hợp pháp.
- C. Bị đơn có nghĩa vụ chứng minh mình không vi phạm hợp đồng.
- D. Viện kiểm sát có nghĩa vụ giám sát việc chứng minh của các đương sự.
Câu 7: Trường hợp nào sau đây Tòa án có thẩm quyền giải quyết vụ án dân sự có yếu tố nước ngoài?
- A. Khi bị đơn là người nước ngoài đang sinh sống ở nước ngoài.
- B. Khi nguyên đơn là người Việt Nam nhưng tài sản tranh chấp ở nước ngoài.
- C. Khi quan hệ tranh chấp phát sinh, thay đổi, chấm dứt tại Việt Nam.
- D. Khi cả nguyên đơn và bị đơn đều là người nước ngoài.
Câu 8: Theo Bộ luật Tố tụng dân sự, người đại diện theo pháp luật của pháp nhân bao gồm những ai?
- A. Người đứng đầu pháp nhân theo quy định của pháp luật hoặc điều lệ pháp nhân.
- B. Luật sư do pháp nhân chỉ định.
- C. Kế toán trưởng của pháp nhân.
- D. Tất cả các thành viên trong hội đồng quản trị của pháp nhân.
Câu 9: Trong phiên tòa sơ thẩm vụ án dân sự, Hội đồng xét xử ra bản án. Nếu có căn cứ cho rằng bản án sơ thẩm không đúng pháp luật, thì chủ thể nào sau đây có quyền kháng nghị bản án theo thủ tục phúc thẩm?
- A. Nguyên đơn và bị đơn.
- B. Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan.
- C. Viện trưởng Viện kiểm sát cấp huyện.
- D. Viện trưởng Viện kiểm sát cấp tỉnh và Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
Câu 10: Thủ tục rút gọn trong tố tụng dân sự được áp dụng cho loại vụ án nào?
- A. Vụ án có giá trị tranh chấp lớn và phức tạp về chứng cứ.
- B. Vụ án có tình tiết, chứng cứ rõ ràng, đơn giản; giá trị tranh chấp nhỏ.
- C. Vụ án liên quan đến quyền nhân thân không định giá.
- D. Vụ án có đương sự là người nước ngoài.
Câu 11: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa "giải quyết việc dân sự" và "giải quyết vụ án dân sự" theo Bộ luật Tố tụng dân sự.
- A. Vụ việc dân sự do Tòa hành chính giải quyết, vụ án dân sự do Tòa dân sự giải quyết.
- B. Vụ việc dân sự liên quan đến cá nhân, vụ án dân sự liên quan đến tổ chức.
- C. Vụ việc dân sự là yêu cầu Tòa án công nhận hoặc không công nhận một sự kiện pháp lý; vụ án dân sự là tranh chấp về quyền và nghĩa vụ.
- D. Vụ việc dân sự được giải quyết theo thủ tục rút gọn, vụ án dân sự theo thủ tục thông thường.
Câu 12: Trong quá trình thu thập chứng cứ, Tòa án có thể áp dụng biện pháp "xem xét thẩm định tại chỗ". Biện pháp này thường được áp dụng trong loại vụ án nào?
- A. Vụ án tranh chấp hợp đồng mua bán hàng hóa.
- B. Vụ án tranh chấp về quyền sử dụng đất, nhà ở hoặc các tài sản gắn liền với đất.
- C. Vụ án ly hôn và tranh chấp về nuôi con.
- D. Vụ án đòi bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.
Câu 13: Thẩm phán A được phân công giải quyết vụ án dân sự. Tuy nhiên, Thẩm phán A là anh ruột của bị đơn trong vụ án đó. Hỏi, Thẩm phán A có thuộc trường hợp phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi không?
- A. Có, Thẩm phán A phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi vì có quan hệ thân thích với đương sự.
- B. Không, vì quan hệ anh em ruột không ảnh hưởng đến tính khách quan của Thẩm phán.
- C. Chỉ khi nguyên đơn yêu cầu thì Thẩm phán A mới bị thay đổi.
- D. Tùy thuộc vào quyết định của Chánh án Tòa án.
Câu 14: Trong tố tụng dân sự, "người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan" khác với "nguyên đơn" và "bị đơn" ở điểm nào?
- A. Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan là người không có tranh chấp trực tiếp với các đương sự khác.
- B. Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan chỉ tham gia tố tụng ở giai đoạn phúc thẩm.
- C. Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan không phải chịu án phí.
- D. Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan tham gia tố tụng vì việc giải quyết vụ án có thể ảnh hưởng đến quyền và nghĩa vụ của họ.
Câu 15: Giả sử một người khởi kiện yêu cầu Tòa án bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng. Tổ chức xã hội bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng có thể tham gia tố tụng với tư cách nào?
- A. Nguyên đơn độc lập, thay thế cho người tiêu dùng.
- B. Bị đơn, nếu tổ chức đó có hành vi xâm phạm quyền lợi người tiêu dùng.
- C. Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người tiêu dùng hoặc người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan.
- D. Người làm chứng, cung cấp thông tin cho Tòa án.
Câu 16: Trong phiên tòa phúc thẩm, Hội đồng xét xử phúc thẩm có những quyền hạn nào đối với bản án sơ thẩm?
- A. Chỉ có quyền sửa bản án sơ thẩm.
- B. Có quyền giữ nguyên, sửa, hủy bản án sơ thẩm hoặc đình chỉ giải quyết vụ án.
- C. Chỉ có quyền hủy bản án sơ thẩm và chuyển hồ sơ về cấp sơ thẩm xét xử lại.
- D. Chỉ có quyền bác kháng cáo, kháng nghị và giữ nguyên bản án sơ thẩm.
Câu 17: "Thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự" được hiểu là gì?
- A. Thời hạn mà chủ thể có quyền khởi kiện nếu hết thời hạn đó thì mất quyền khởi kiện.
- B. Thời hạn Tòa án phải giải quyết xong vụ án kể từ khi thụ lý.
- C. Thời hạn đương sự có quyền kháng cáo bản án, quyết định của Tòa án.
- D. Thời hạn cơ quan thi hành án phải thi hành xong bản án, quyết định của Tòa án.
Câu 18: Nguyên tắc "bảo đảm tranh tụng trong xét xử" có vai trò như thế nào trong tố tụng dân sự?
- A. Giúp Tòa án tiết kiệm thời gian và chi phí giải quyết vụ án.
- B. Đảm bảo sự khách quan, vô tư của Thẩm phán khi xét xử.
- C. Đảm bảo cho các đương sự có quyền trình bày, đối đáp, đưa ra chứng cứ và bảo vệ quan điểm của mình trước Tòa án.
- D. Tăng cường vai trò giám sát của Viện kiểm sát trong quá trình xét xử.
Câu 19: Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án có thể ra quyết định tạm đình chỉ giải quyết vụ án dân sự?
- A. Khi nguyên đơn rút đơn khởi kiện.
- B. Khi các đương sự đã tự hòa giải thành công.
- C. Khi hết thời hạn chuẩn bị xét xử mà vụ án chưa thể đưa ra xét xử.
- D. Khi cần đợi kết quả giải quyết của vụ án khác có liên quan hoặc đợi kết quả giám định bổ sung.
Câu 20: Án phí dân sự sơ thẩm trong vụ án tranh chấp tài sản được tính dựa trên cơ sở nào?
- A. Mức lương tối thiểu vùng tại thời điểm nộp án phí.
- B. Giá trị tài sản có tranh chấp mà Tòa án phải giải quyết.
- C. Thu nhập bình quân hàng tháng của nguyên đơn.
- D. Số lượng phiên tòa xét xử vụ án.
Câu 21: Trong quá trình xét xử giám đốc thẩm, Hội đồng giám đốc thẩm phát hiện có sai sót nghiêm trọng trong việc áp dụng pháp luật của bản án phúc thẩm. Hội đồng giám đốc thẩm có quyền quyết định như thế nào?
- A. Giữ nguyên bản án phúc thẩm để đảm bảo tính ổn định của bản án.
- B. Sửa bản án phúc thẩm theo ý kiến của Hội đồng giám đốc thẩm.
- C. Hủy bản án phúc thẩm và bản án sơ thẩm nếu có sai sót, và xét xử lại theo thủ tục sơ thẩm hoặc phúc thẩm.
- D. Đình chỉ xét xử giám đốc thẩm và giữ nguyên hiệu lực bản án phúc thẩm.
Câu 22: Trong tố tụng dân sự, "chứng cứ" được định nghĩa như thế nào?
- A. Lời khai của đương sự và người làm chứng.
- B. Tài liệu, đồ vật do đương sự cung cấp.
- C. Kết quả giám định, định giá tài sản.
- D. Những gì có thật được đương sự và cơ quan, tổ chức, cá nhân cung cấp hoặc Tòa án thu thập được theo quy định của Bộ luật này và được Tòa án dùng làm căn cứ để xác định các tình tiết khách quan của vụ án cũng như xác định yêu cầu hay sự phản đối của đương sự là có căn cứ và hợp pháp.
Câu 23: Khi nào Viện kiểm sát nhân dân tham gia phiên tòa sơ thẩm vụ án dân sự?
- A. Trong tất cả các vụ án dân sự.
- B. Trong những vụ án do Tòa án thu thập chứng cứ hoặc khi cần thiết theo yêu cầu của Tòa án.
- C. Chỉ trong các vụ án có yếu tố nước ngoài.
- D. Chỉ trong các vụ án phức tạp, có nhiều đương sự.
Câu 24: Phân biệt thủ tục "giám đốc thẩm" và "tái thẩm" trong tố tụng dân sự về căn cứ kháng nghị.
- A. Giám đốc thẩm dựa trên vi phạm tố tụng, tái thẩm dựa trên sai sót về nội dung.
- B. Giám đốc thẩm và tái thẩm có cùng căn cứ kháng nghị là bản án có sai sót.
- C. Giám đốc thẩm dựa trên sai lầm trong áp dụng pháp luật; tái thẩm dựa trên tình tiết mới làm thay đổi cơ bản nội dung vụ án mà Tòa án không biết khi xét xử.
- D. Giám đốc thẩm chỉ do Viện kiểm sát kháng nghị, tái thẩm chỉ do đương sự yêu cầu.
Câu 25: Trong vụ án ly hôn, nếu vợ hoặc chồng cố tình giấu giếm tài sản chung nhằm trốn tránh nghĩa vụ chia tài sản khi ly hôn, Tòa án sẽ xử lý như thế nào khi phát hiện ra?
- A. Tài sản bị giấu giếm vẫn được coi là tài sản chung và chia theo quy định của pháp luật, người có hành vi giấu giếm có thể bị xử lý theo quy định.
- B. Tài sản bị giấu giếm sẽ thuộc về người không có hành vi giấu giếm để bù đắp thiệt hại.
- C. Tòa án đình chỉ giải quyết vụ án ly hôn và yêu cầu các đương sự tự thỏa thuận về tài sản.
- D. Tòa án tịch thu tài sản bị giấu giếm sung công quỹ nhà nước.
Câu 26: "Cấp xét xử sơ thẩm" có vai trò quan trọng như thế nào trong hệ thống tố tụng dân sự?
- A. Cấp xét xử sơ thẩm chỉ mang tính hình thức, quyết định cuối cùng thuộc về cấp phúc thẩm.
- B. Cấp xét xử sơ thẩm là cấp xét xử đầu tiên, trực tiếp giải quyết vụ án và đưa ra phán quyết ban đầu, làm cơ sở cho các cấp xét xử tiếp theo.
- C. Cấp xét xử sơ thẩm chỉ giải quyết các vụ án đơn giản, các vụ án phức tạp thuộc thẩm quyền cấp phúc thẩm.
- D. Cấp xét xử sơ thẩm chủ yếu thực hiện hòa giải, không có vai trò xét xử thực chất.
Câu 27: Trong trường hợp nào, Tòa án có thể chuyển vụ án dân sự cho Tòa án khác có thẩm quyền?
- A. Khi vụ án có nhiều đương sự và phức tạp về chứng cứ.
- B. Khi Thẩm phán được phân công giải quyết vụ án bị ốm đau kéo dài.
- C. Khi Tòa án đã thụ lý vụ án không đúng thẩm quyền.
- D. Khi nguyên đơn và bị đơn đều đồng ý chuyển vụ án đến Tòa án khác.
Câu 28: "Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp" của đương sự trong tố tụng dân sự có những quyền và nghĩa vụ cơ bản nào?
- A. Thay mặt đương sự đưa ra mọi quyết định trong quá trình tố tụng.
- B. Chỉ có quyền thu thập chứng cứ, không có quyền tham gia phiên tòa.
- C. Chỉ có nghĩa vụ bảo vệ quyền lợi của đương sự, không có quyền tự mình thực hiện các hành vi tố tụng.
- D. Có quyền tham gia mọi hoạt động tố tụng, thu thập, cung cấp chứng cứ, nghiên cứu hồ sơ vụ án, và có nghĩa vụ sử dụng mọi biện pháp hợp pháp để bảo vệ quyền và lợi ích của đương sự.
Câu 29: Nếu đương sự không tự mình thực hiện được quyền và nghĩa vụ tố tụng, họ có thể ủy quyền cho người khác đại diện tham gia tố tụng. Ai không được làm người đại diện theo ủy quyền trong tố tụng dân sự?
- A. Luật sư.
- B. Người chưa thành niên hoặc người bị mất năng lực hành vi dân sự.
- C. Người thân thích của đương sự.
- D. Cán bộ, công chức nhà nước.
Câu 30: Trong tố tụng dân sự, "biên bản phiên tòa" có giá trị chứng minh như thế nào?
- A. Biên bản phiên tòa là chứng cứ duy nhất và có giá trị cao nhất để đánh giá tính hợp pháp của phiên tòa.
- B. Biên bản phiên tòa chỉ có giá trị tham khảo, không có giá trị chứng minh.
- C. Biên bản phiên tòa ghi nhận đầy đủ diễn biến phiên tòa, lời khai của đương sự và những người tham gia tố tụng, được xem là chứng cứ quan trọng để xem xét lại bản án, quyết định của Tòa án.
- D. Biên bản phiên tòa chỉ có giá trị về mặt thủ tục, không ảnh hưởng đến nội dung vụ án.