Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hành Chính - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt tố tụng hành chính với các loại tố tụng khác như tố tụng dân sự hay tố tụng hình sự?
- A. Đối tượng tranh chấp là các vấn đề liên quan đến quyền sở hữu tài sản.
- B. Đối tượng tranh chấp là tính hợp pháp của quyết định hành chính, hành vi hành chính.
- C. Thủ tục tố tụng được tiến hành hoàn toàn bí mật để bảo vệ thông tin nhà nước.
- D. Chỉ áp dụng đối với các hành vi vi phạm pháp luật của cán bộ, công chức nhà nước.
Câu 2: Trong một vụ án hành chính, người khởi kiện là ông A kiện quyết định thu hồi đất của UBND huyện X. Để chứng minh quyết định này là trái pháp luật, ông A cần thu thập và cung cấp loại chứng cứ nào là quan trọng nhất?
- A. Bản sao giấy chứng minh nhân dân của ông A.
- B. Lời khai của những người hàng xóm về việc thu hồi đất.
- C. Các văn bản pháp luật quy định về thẩm quyền, trình tự, thủ tục thu hồi đất và chứng minh sự vi phạm của quyết định bị kiện.
- D. Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) đã được cấp cho ông A.
Câu 3: Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp huyện Z đang giải quyết một vụ án hành chính. Trong quá trình thu thập chứng cứ, Thẩm phán phát hiện một tài liệu quan trọng đang được lưu giữ tại Văn phòng UBND tỉnh Y, ngoài phạm vi huyện Z. Thẩm phán cần thực hiện biện pháp nào sau đây để có được tài liệu này?
- A. Trực tiếp đến Văn phòng UBND tỉnh Y để yêu cầu cung cấp tài liệu.
- B. Gửi công văn thông báo cho UBND tỉnh Y biết về vụ án và tự thu thập tài liệu.
- C. Yêu cầu Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Y hỗ trợ thu thập tài liệu.
- D. Ra văn bản yêu cầu UBND tỉnh Y cung cấp tài liệu cho Tòa án.
Câu 4: Ông B khởi kiện quyết định xử phạt vi phạm hành chính về giao thông của Trưởng công an huyện M. Tòa án cấp sơ thẩm đã bác yêu cầu khởi kiện của ông B. Ông B không đồng ý và muốn kháng cáo. Thời hạn kháng cáo trong trường hợp này được tính như thế nào?
- A. 15 ngày kể từ ngày tuyên án hoặc ngày bản án được giao/niêm yết hợp lệ.
- B. 30 ngày kể từ ngày bản án có hiệu lực pháp luật.
- C. 7 ngày kể từ ngày nhận được bản án sơ thẩm.
- D. Không có thời hạn kháng cáo trong vụ án hành chính.
Câu 5: Trong phiên tòa xét xử sơ thẩm vụ án hành chính, Hội đồng xét xử nhận thấy quyết định hành chính bị kiện có dấu hiệu trái pháp luật nghiêm trọng, xâm phạm đến quyền và lợi ích của nhiều người. Hội đồng xét xử có quyền áp dụng biện pháp nào sau đây để bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan?
- A. Ra quyết định hủy ngay quyết định hành chính tại phiên tòa.
- B. Áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời tạm đình chỉ việc thi hành quyết định hành chính.
- C. Yêu cầu cơ quan hành chính đã ban hành quyết định phải tự sửa chữa sai phạm trong vòng 5 ngày.
- D. Chuyển hồ sơ vụ án cho cơ quan điều tra để xem xét trách nhiệm hình sự.
Câu 6: Bà C là người dân tộc thiểu số, không biết tiếng Kinh, tham gia tố tụng hành chính. Tòa án có trách nhiệm phải làm gì để đảm bảo quyền tố tụng của bà C?
- A. Yêu cầu bà C phải tự thuê phiên dịch.
- B. Tòa án không có trách nhiệm phải phiên dịch cho bà C.
- C. Tòa án phải chỉ định người phiên dịch tiếng dân tộc thiểu số cho bà C.
- D. Tòa án chỉ cần giải thích bằng văn bản song ngữ Việt - dân tộc thiểu số.
Câu 7: Trong vụ án hành chính, người bị kiện là cơ quan nhà nước. Ai là người có thẩm quyền đại diện cho cơ quan nhà nước này tham gia tố tụng?
- A. Luật sư do cơ quan nhà nước chỉ định.
- B. Người đứng đầu cơ quan nhà nước hoặc người được ủy quyền hợp pháp.
- C. Chánh văn phòng cơ quan nhà nước.
- D. Bất kỳ cán bộ, công chức nào của cơ quan nhà nước.
Câu 8: Loại quyết định nào sau đây của cơ quan hành chính không thuộc đối tượng khởi kiện vụ án hành chính?
- A. Quyết định xử phạt vi phạm hành chính.
- B. Quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu về hành chính.
- C. Quyết định kỷ luật cán bộ, công chức.
- D. Nghị quyết của Hội đồng nhân dân về kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội.
Câu 9: Nguyên tắc "quyền quyết định và tự định đoạt của đương sự" trong tố tụng hành chính được hiểu như thế nào?
- A. Tòa án có quyền quyết định mọi vấn đề trong vụ án, đương sự phải tuân theo.
- B. Đương sự có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết vụ án theo ý chí chủ quan của mình.
- C. Đương sự có quyền tự mình quyết định việc khởi kiện, rút đơn kiện, thỏa thuận và cung cấp chứng cứ.
- D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho người khởi kiện, không áp dụng cho người bị kiện.
Câu 10: Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm vụ án hành chính, Tòa án có thể tiến hành hoạt động nào sau đây?
- A. Tiến hành hòa giải giữa người khởi kiện và người bị kiện.
- B. Tuyên án giải quyết vụ án.
- C. Mở phiên tòa xét xử phúc thẩm.
- D. Thi hành bản án đã có hiệu lực pháp luật.
Câu 11: Tòa án nào có thẩm quyền xét xử sơ thẩm đối với khiếu kiện quyết định kỷ luật buộc thôi việc đối với công chức cấp tỉnh?
- A. Tòa án nhân dân cấp huyện nơi công chức làm việc.
- B. Tòa án nhân dân cấp tỉnh nơi cơ quan quản lý công chức đóng trụ sở.
- C. Tòa án hành chính Trung ương.
- D. Tòa án nhân dân tối cao.
Câu 12: Biện pháp khẩn cấp tạm thời "kê biên tài sản đang tranh chấp" trong tố tụng hành chính được áp dụng nhằm mục đích gì?
- A. Trừng phạt người có hành vi vi phạm pháp luật hành chính.
- B. Thu thập chứng cứ để giải quyết vụ án.
- C. Ngăn chặn hành vi hành chính trái pháp luật đang xảy ra.
- D. Bảo đảm việc thi hành án sau này.
Câu 13: Viện kiểm sát nhân dân tham gia tố tụng hành chính với vai trò chính là gì?
- A. Đại diện cho Nhà nước để khởi kiện vụ án hành chính.
- B. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người dân trong vụ án hành chính.
- C. Kiểm sát việc tuân thủ pháp luật trong quá trình giải quyết vụ án hành chính.
- D. Hỗ trợ Tòa án trong việc thu thập chứng cứ.
Câu 14: Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án có thể ra quyết định đình chỉ giải quyết vụ án hành chính?
- A. Người bị kiện không cung cấp đầy đủ chứng cứ theo yêu cầu của Tòa án.
- B. Người khởi kiện rút đơn khởi kiện và được Tòa án chấp nhận.
- C. Tòa án không đủ thời gian để giải quyết vụ án theo quy định.
- D. Vụ án có nhiều tình tiết phức tạp, cần phải điều tra thêm.
Câu 15: Bản án hành chính sơ thẩm có hiệu lực pháp luật khi nào?
- A. Ngay sau khi Hội đồng xét xử tuyên án.
- B. Sau 30 ngày kể từ ngày tuyên án.
- C. Khi được Chánh án Tòa án xác nhận.
- D. Khi hết thời hạn kháng cáo, kháng nghị theo luật định, nếu không có kháng cáo, kháng nghị.
Câu 16: Người tham gia tố tụng hành chính nào sau đây không bắt buộc phải có mặt tại phiên tòa xét xử sơ thẩm?
- A. Người khởi kiện.
- B. Người bị kiện.
- C. Người làm chứng (trừ trường hợp được Tòa án triệu tập).
- D. Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự.
Câu 17: Trong tố tụng hành chính, "hành vi hành chính" được hiểu là gì?
- A. Hành vi của cá nhân, tổ chức vi phạm pháp luật hành chính.
- B. Hành động hoặc không hành động của cơ quan hành chính nhà nước, người có thẩm quyền khi thực hiện công vụ.
- C. Hành vi của Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân trong quá trình xét xử.
- D. Hành vi của đại diện Viện kiểm sát trong tố tụng hành chính.
Câu 18: Thẩm quyền của Tòa án trong xét xử vụ án hành chính có giới hạn trong phạm vi nào?
- A. Chỉ xem xét tính hợp pháp của quyết định hành chính, hành vi hành chính bị kiện.
- B. Có quyền sửa đổi, bổ sung quyết định hành chính bị kiện.
- C. Thay thế cơ quan hành chính để ban hành quyết định mới.
- D. Đánh giá tính hợp lý, hợp tình của quyết định hành chính.
Câu 19: Nguyên tắc "bảo đảm tranh tụng trong xét xử" trong tố tụng hành chính thể hiện như thế nào?
- A. Tòa án tự thu thập chứng cứ và quyết định mọi vấn đề.
- B. Chỉ người khởi kiện mới có quyền trình bày ý kiến.
- C. Phiên tòa xét xử hành chính được tiến hành theo thủ tục rút gọn.
- D. Đương sự có quyền trình bày chứng cứ, lý lẽ và được đối đáp công khai tại phiên tòa.
Câu 20: Quyết định giải quyết khiếu nại lần hai về hành chính có thể bị khởi kiện vụ án hành chính trong trường hợp nào?
- A. Không bao giờ được khởi kiện, vì quyết định giải quyết khiếu nại là quyết định cuối cùng.
- B. Khi người khiếu nại không đồng ý với quyết định giải quyết khiếu nại lần hai (hoặc lần đầu nếu là quyết định cuối cùng).
- C. Chỉ được khởi kiện nếu có sự đồng ý của Viện kiểm sát.
- D. Chỉ được khởi kiện nếu có chứng cứ mới làm thay đổi bản chất vụ việc.
Câu 21: Trong trường hợp người khởi kiện là người già yếu, không thể tự mình làm đơn khởi kiện, ai có thể giúp họ thực hiện việc này?
- A. Chỉ có luật sư hoặc trợ giúp viên pháp lý mới được giúp đỡ.
- B. Tòa án sẽ cử cán bộ đến tận nhà để làm đơn khởi kiện.
- C. Người đại diện hợp pháp hoặc người thân thích có thể giúp họ làm đơn khởi kiện và thực hiện các thủ tục tố tụng.
- D. Không ai được phép giúp đỡ, người khởi kiện phải tự mình thực hiện.
Câu 22: Thẩm phán có được quyền tự mình thu thập chứng cứ trong vụ án hành chính không?
- A. Có quyền thu thập chứng cứ trong phạm vi luật định để bảo đảm giải quyết vụ án khách quan, toàn diện.
- B. Không có quyền thu thập chứng cứ, mà chỉ dựa vào chứng cứ do đương sự cung cấp.
- C. Chỉ được thu thập chứng cứ khi có yêu cầu của Viện kiểm sát.
- D. Chỉ được thu thập chứng cứ trong giai đoạn chuẩn bị xét xử phúc thẩm.
Câu 23: Hình thức văn bản tố tụng nào sau đây được Tòa án sử dụng để triệu tập người tham gia tố tụng đến phiên tòa?
- A. Thông báo.
- B. Giấy triệu tập.
- C. Quyết định.
- D. Công văn.
Câu 24: Trong vụ án hành chính liên quan đến nhiều người khởi kiện có cùng quyền và lợi ích bị xâm phạm, Tòa án có thể giải quyết theo hình thức nào để đảm bảo hiệu quả?
- A. Tách vụ án thành nhiều vụ án riêng lẻ để xét xử.
- B. Chỉ giải quyết cho một người khởi kiện đại diện.
- C. Yêu cầu những người khởi kiện tự hòa giải với người bị kiện.
- D. Giải quyết theo hình thức vụ án tập thể, nếu có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật.
Câu 25: Chi phí nào sau đây người khởi kiện vụ án hành chính không phải chịu?
- A. Án phí hành chính sơ thẩm.
- B. Chi phí ủy thác tư pháp.
- C. Chi phí giám định (trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc pháp luật có quy định khác).
- D. Chi phí luật sư (nếu thuê luật sư).
Câu 26: Trong trường hợp nào sau đây, quyết định hành chính bị kiện được xem là "trái pháp luật" theo Luật Tố tụng hành chính?
- A. Quyết định hành chính không phù hợp với ý kiến của đa số người dân.
- B. Quyết định hành chính được ban hành không đúng thẩm quyền, nội dung, hình thức hoặc trình tự, thủ tục theo quy định của pháp luật.
- C. Quyết định hành chính gây ra thiệt hại về kinh tế cho người bị tác động.
- D. Quyết định hành chính không được sự đồng ý của cơ quan cấp trên.
Câu 27: Thủ tục tố tụng phúc thẩm vụ án hành chính được tiến hành nhằm mục đích gì?
- A. Khắc phục sai sót trong quá trình thi hành án sơ thẩm.
- B. Giải quyết lại toàn bộ vụ án như xét xử sơ thẩm.
- C. Xem xét kháng nghị của Viện kiểm sát đối với bản án đã có hiệu lực pháp luật.
- D. Xem xét lại tính đúng đắn và hợp pháp của bản án sơ thẩm chưa có hiệu lực pháp luật.
Câu 28: Trong vụ án hành chính, người bị kiện có quyền và nghĩa vụ gì?
- A. Chỉ có quyền đưa ra ý kiến, không có nghĩa vụ cung cấp chứng cứ.
- B. Có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến quyết định hành chính bị kiện.
- C. Có quyền và nghĩa vụ cung cấp chứng cứ, giải trình, tham gia phiên tòa và chấp hành quyết định của Tòa án.
- D. Không có quyền kháng cáo bản án sơ thẩm.
Câu 29: Luật Tố tụng hành chính hiện hành của Việt Nam được ban hành năm nào?
- A. Năm 2010.
- B. Năm 2012.
- C. Năm 2005.
- D. Năm 2015.
Câu 30: Nếu Tòa án cấp phúc thẩm giữ nguyên bản án sơ thẩm trong vụ án hành chính, thì bản án phúc thẩm có hiệu lực pháp luật từ thời điểm nào?
- A. Ngay sau khi Hội đồng xét xử phúc thẩm tuyên án.
- B. Sau 15 ngày kể từ ngày tuyên án phúc thẩm.
- C. Khi được Chánh án Tòa án cấp phúc thẩm ký xác nhận.
- D. Khi bản án phúc thẩm được gửi về Tòa án cấp sơ thẩm.