Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Tố Tụng Hình Sự – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn khởi tố vụ án hình sự, cơ quan điều tra ra quyết định khởi tố vụ án khi nào?

  • A. Khi có đơn tố giác tội phạm từ người dân.
  • B. Khi xác định có dấu hiệu tội phạm.
  • C. Khi có yêu cầu từ Viện kiểm sát.
  • D. Khi bắt được người phạm tội quả tang.

Câu 2: Nguyên tắc "Trách nhiệm chứng minh tội phạm thuộc về cơ quan buộc tội" có ý nghĩa gì trong tố tụng hình sự?

  • A. Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát phải thu thập chứng cứ để chứng minh tội của bị can, bị cáo.
  • B. Bị can, bị cáo phải tự chứng minh mình vô tội.
  • C. Tòa án có trách nhiệm chứng minh tội phạm thay cho Viện kiểm sát.
  • D. Người bị hại phải cung cấp chứng cứ buộc tội.

Câu 3: Biện pháp ngăn chặn "tạm giam" được áp dụng với mục đích chính nào sau đây?

  • A. Trừng phạt người phạm tội.
  • B. Thu thập chứng cứ nhanh chóng.
  • C. Ngăn chặn bị can, bị cáo bỏ trốn, tiếp tục phạm tội hoặc cản trở điều tra, truy tố, xét xử.
  • D. Bảo vệ người bị hại.

Câu 4: Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, điều tra viên có quyền hạn nào sau đây liên quan đến việc thu thập chứng cứ?

  • A. Ra lệnh bắt khẩn cấp.
  • B. Quyết định khởi tố bị can.
  • C. Xét xử sơ thẩm vụ án.
  • D. Tiến hành khám xét, thu giữ vật chứng, tài liệu liên quan đến vụ án theo quy định của pháp luật.

Câu 5: So sánh giữa "người làm chứng" và "người bị hại" trong tố tụng hình sự, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Người làm chứng phải có mặt tại phiên tòa, người bị hại thì không bắt buộc.
  • B. Người bị hại là người trực tiếp chịu thiệt hại do tội phạm gây ra, người làm chứng cung cấp thông tin về vụ án.
  • C. Người làm chứng có quyền kháng cáo bản án, người bị hại thì không.
  • D. Người bị hại được bồi thường thiệt hại, người làm chứng thì không.

Câu 6: Trong tình huống nào sau đây, việc khám xét chỗ ở của một người được coi là hợp pháp theo Luật Tố tụng Hình sự?

  • A. Khi có nghi ngờ người đó liên quan đến tội phạm.
  • B. Khi có yêu cầu của hàng xóm vì nghi ngờ có tiếng ồn lớn.
  • C. Khi có căn cứ để nhận định chỗ ở đó có công cụ, phương tiện phạm tội, tài liệu, đồ vật khác liên quan đến vụ án và đã được Viện kiểm sát phê chuẩn.
  • D. Khi cơ quan điều tra muốn tìm kiếm thông tin về một vụ án khác.

Câu 7: Quyền "bào chữa" của người bị buộc tội trong tố tụng hình sự bao gồm quyền nào sau đây?

  • A. Quyền được giữ im lặng.
  • B. Quyền tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa.
  • C. Quyền được gặp gỡ luật sư bào chữa.
  • D. Tất cả các phương án trên.

Câu 8: Viện kiểm sát thực hiện quyền "công tố" trong tố tụng hình sự, vậy nội dung cốt lõi của quyền công tố là gì?

  • A. Truy tố người phạm tội ra trước Tòa án và buộc tội trước Tòa.
  • B. Điều tra vụ án hình sự.
  • C. Xét xử vụ án hình sự.
  • D. Thi hành án hình sự.

Câu 9: Trong phiên tòa xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, Hội đồng xét xử có trách nhiệm chính nào?

  • A. Điều tra làm rõ sự thật khách quan của vụ án.
  • B. Xem xét chứng cứ, nghe ý kiến của các bên và đưa ra bản án.
  • C. Thực hiện quyền công tố tại phiên tòa.
  • D. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị hại.

Câu 10: Giả sử một người bị kết án tù giam trong bản án sơ thẩm, họ có quyền gì để phản đối bản án này?

  • A. Khiếu nại lên Viện kiểm sát.
  • B. Yêu cầu Chánh án Tòa án nhân dân tối cao xem xét lại.
  • C. Kháng cáo lên Tòa án cấp trên để xét xử phúc thẩm.
  • D. Tự tử để phản đối bản án.

Câu 11: Phân biệt giữa "tố giác tội phạm" và "tin báo về tội phạm", điểm khác nhau cơ bản nhất là gì?

  • A. Tố giác tội phạm chỉ do người bị hại thực hiện, tin báo về tội phạm do bất kỳ ai.
  • B. Tố giác tội phạm phải bằng văn bản, tin báo về tội phạm có thể bằng lời nói.
  • C. Tố giác tội phạm chỉ liên quan đến tội phạm nghiêm trọng, tin báo về tội phạm liên quan đến mọi loại tội phạm.
  • D. Tố giác tội phạm là việc cá nhân, tổ chức phát hiện và tố cáo hành vi có dấu hiệu tội phạm, tin báo về tội phạm là thông tin về tội phạm từ mọi nguồn.

Câu 12: Trong trường hợp nào sau đây, Cơ quan điều tra có thẩm quyền ra lệnh bắt người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp?

  • A. Khi có đơn tố cáo nặc danh.
  • B. Khi có căn cứ cho rằng người đó đang chuẩn bị thực hiện tội phạm rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng.
  • C. Khi người đó không hợp tác với cơ quan điều tra.
  • D. Khi người đó có tiền án tiền sự.

Câu 13: Ý nghĩa của nguyên tắc "Xét xử công khai" trong tố tụng hình sự là gì?

  • A. Để Tòa án dễ dàng đưa ra phán quyết.
  • B. Để thu hút sự chú ý của dư luận.
  • C. Đảm bảo tính minh bạch, khách quan của hoạt động xét xử, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, tăng cường niềm tin vào công lý.
  • D. Để người dân có thể can thiệp vào quá trình xét xử.

Câu 14: So sánh giữa "bị can" và "bị cáo", thời điểm chuyển đổi tư cách tố tụng từ bị can sang bị cáo là khi nào?

  • A. Khi có quyết định khởi tố vụ án.
  • B. Khi kết thúc giai đoạn điều tra.
  • C. Khi Viện kiểm sát ra cáo trạng truy tố.
  • D. Khi Tòa án quyết định đưa vụ án ra xét xử.

Câu 15: Trong quá trình hỏi cung bị can, điều tra viên có nghĩa vụ nào sau đây để đảm bảo quyền con người?

  • A. Giải thích quyền và nghĩa vụ của bị can, đảm bảo không dùng nhục hình, bức cung, mớm cung.
  • B. Ghi âm, ghi hình toàn bộ quá trình hỏi cung.
  • C. Mời luật sư tham gia hỏi cung.
  • D. Thông báo cho người thân của bị can về việc hỏi cung.

Câu 16: Thẩm quyền xét xử phúc thẩm vụ án hình sự thuộc về cơ quan nào?

  • A. Viện kiểm sát cấp tỉnh.
  • B. Tòa án cấp trên trực tiếp của Tòa án đã xét xử sơ thẩm.
  • C. Tòa án nhân dân tối cao.
  • D. Cơ quan điều tra cấp tỉnh.

Câu 17: Để đảm bảo tính khách quan trong tố tụng hình sự, Luật quy định về chế định "thay đổi người tiến hành tố tụng". Vậy, căn cứ để thay đổi Thẩm phán là gì?

  • A. Do ý kiến chủ quan của Viện trưởng Viện kiểm sát.
  • B. Khi Thẩm phán có quan điểm khác với Hội thẩm nhân dân.
  • C. Khi Thẩm phán là người thân thích của bị can, bị cáo hoặc người bị hại.
  • D. Khi Thẩm phán bị bệnh nhẹ.

Câu 18: Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm, Tòa án có nhiệm vụ nào quan trọng để đảm bảo phiên tòa diễn ra công bằng, đúng pháp luật?

  • A. Tiến hành điều tra bổ sung.
  • B. Ra quyết định truy tố bị can.
  • C. Thu thập thêm chứng cứ buộc tội.
  • D. Nghiên cứu hồ sơ vụ án, xác định sự hợp pháp của các hành vi, quyết định tố tụng, triệu tập những người cần thiết đến phiên tòa.

Câu 19: Giả định một luật sư tham gia bào chữa cho bị cáo tại phiên tòa, luật sư có quyền thu thập chứng cứ để bào chữa không?

  • A. Có, luật sư có quyền thu thập chứng cứ theo quy định của pháp luật để bào chữa cho thân chủ.
  • B. Không, việc thu thập chứng cứ chỉ thuộc về cơ quan điều tra và Viện kiểm sát.
  • C. Luật sư chỉ được thu thập chứng cứ khi được Tòa án cho phép.
  • D. Luật sư chỉ được sử dụng chứng cứ do cơ quan điều tra cung cấp.

Câu 20: Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án có thể hoãn phiên tòa xét xử hình sự sơ thẩm?

  • A. Do ý kiến chủ quan của Thẩm phán chủ tọa phiên tòa.
  • B. Khi vắng mặt người giám định tư pháp hoặc người làm chứng quan trọng mà sự vắng mặt của họ gây trở ngại cho việc xét xử.
  • C. Khi bị cáo không thích không khí tại phiên tòa.
  • D. Khi có quá nhiều người tham dự phiên tòa.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa "chứng cứ" và "chứng minh" trong tố tụng hình sự. Chứng cứ có vai trò gì trong hoạt động chứng minh?

  • A. Chứng cứ là mục đích của hoạt động chứng minh.
  • B. Chứng minh là quá trình thu thập chứng cứ.
  • C. Chứng cứ là cơ sở để xác định sự thật khách quan của vụ án, hoạt động chứng minh nhằm thu thập, kiểm tra, đánh giá và sử dụng chứng cứ.
  • D. Chứng minh và chứng cứ là hai khái niệm độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 22: Giả sử một người bị kết án tử hình, thủ tục xem xét bản án tử hình trước khi thi hành được thực hiện như thế nào?

  • A. Thi hành ngay sau khi bản án có hiệu lực pháp luật.
  • B. Chờ ý kiến của người thân thích của người bị kết án.
  • C. Chánh án Tòa án nhân dân tối cao tự xem xét lại.
  • D. Phải được Chánh án Tòa án nhân dân tối cao và Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao xem xét, nếu không có kháng nghị thì bản án mới được thi hành sau khi Chủ tịch nước bác đơn xin ân giảm (nếu có).

Câu 23: Trong trường hợp Viện kiểm sát phát hiện bản án của Tòa án có sai sót nghiêm trọng, Viện kiểm sát có quyền thực hiện biện pháp tố tụng nào để khắc phục?

  • A. Ra quyết định hủy bản án và xét xử lại.
  • B. Kháng nghị giám đốc thẩm hoặc tái thẩm bản án đó.
  • C. Yêu cầu Tòa án tự sửa chữa sai sót.
  • D. Báo cáo lên Quốc hội để xử lý.

Câu 24: So sánh giữa thủ tục "giám đốc thẩm" và "tái thẩm" bản án hình sự đã có hiệu lực pháp luật, điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Giám đốc thẩm chỉ áp dụng cho bản án sơ thẩm, tái thẩm áp dụng cho bản án phúc thẩm.
  • B. Giám đốc thẩm do Viện kiểm sát thực hiện, tái thẩm do Tòa án thực hiện.
  • C. Giám đốc thẩm xem xét lại bản án khi có sai lầm trong áp dụng pháp luật, tái thẩm xem xét lại khi có tình tiết mới được phát hiện làm thay đổi bản chất vụ án.
  • D. Giám đốc thẩm và tái thẩm là hai tên gọi khác nhau của cùng một thủ tục.

Câu 25: Trong giai đoạn thi hành án hình sự, cơ quan nào có trách nhiệm giám sát việc tuân thủ pháp luật trong quá trình thi hành án?

  • A. Viện kiểm sát.
  • B. Cơ quan điều tra.
  • C. Tòa án đã xét xử sơ thẩm.
  • D. Ủy ban nhân dân cấp xã.

Câu 26: Để đảm bảo quyền của người bị tạm giữ, tạm giam, pháp luật quy định họ có quyền "khiếu nại" về quyết định, hành vi tố tụng. Vậy, họ có thể khiếu nại đến cơ quan nào?

  • A. Cơ quan đã ra quyết định hoặc có hành vi tố tụng bị khiếu nại.
  • B. Viện kiểm sát có thẩm quyền kiểm sát hoạt động tư pháp.
  • C. Tòa án nhân dân cấp tỉnh.
  • D. Bộ Công an.

Câu 27: Trong trường hợp người bị buộc tội là người dưới 18 tuổi, tố tụng hình sự có những điểm đặc biệt nào để bảo vệ người chưa thành niên?

  • A. Không được áp dụng biện pháp tạm giam.
  • B. Xét xử kín hoàn toàn.
  • C. Ưu tiên áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn hoặc đưa vào trường giáo dưỡng, hạn chế áp dụng hình phạt tù, đặc biệt là tù chung thân hoặc tử hình.
  • D. Không được phép có luật sư bào chữa.

Câu 28: Giả sử trong một vụ án hình sự có nhiều bị cáo, nhưng hành vi phạm tội của họ có tính chất đồng phạm giản đơn (không có sự phân công vai trò rõ ràng). Tòa án sẽ xem xét yếu tố "đồng phạm" này như thế nào khi quyết định hình phạt?

  • A. Không xem xét đến yếu tố đồng phạm.
  • B. Tất cả các bị cáo đồng phạm đều bị áp dụng mức hình phạt cao nhất.
  • C. Chỉ bị cáo chủ mưu mới bị xem xét là đồng phạm.
  • D. Xem xét vai trò, tính chất và mức độ tham gia phạm tội của từng bị cáo trong vụ án đồng phạm để quyết định hình phạt tương xứng.

Câu 29: Trong trường hợp người bị kết án tù được hưởng án treo, điều kiện để được hưởng án treo là gì?

  • A. Phạm tội lần đầu và có nhân thân tốt.
  • B. Bị xử phạt tù không quá 03 năm, có nhân thân tốt, có tình tiết giảm nhẹ và xét thấy không cần thiết phải chấp hành hình phạt tù.
  • C. Tự nguyện bồi thường thiệt hại cho người bị hại.
  • D. Được sự bảo lãnh của chính quyền địa phương.

Câu 30: Nguyên tắc "Suy đoán vô tội" trong tố tụng hình sự có ý nghĩa như thế nào đối với việc bảo vệ quyền con người trong hoạt động tư pháp?

  • A. Giúp cơ quan điều tra dễ dàng hơn trong việc buộc tội.
  • B. Tạo điều kiện để Tòa án xét xử nhanh chóng.
  • C. Bảo vệ người bị buộc tội cho đến khi có bản án kết tội có hiệu lực pháp luật, tránh oan sai, đảm bảo quyền con người, quyền công dân.
  • D. Giảm bớt gánh nặng chứng minh tội phạm cho Viện kiểm sát.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong giai đoạn khởi tố vụ án hình sự, cơ quan điều tra ra quyết định khởi tố vụ án khi nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Nguyên tắc 'Trách nhiệm chứng minh tội phạm thuộc về cơ quan buộc tội' có ý nghĩa gì trong tố tụng hình sự?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Biện pháp ngăn chặn 'tạm giam' được áp dụng với mục đích chính nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, điều tra viên có quyền hạn nào sau đây liên quan đến việc thu thập chứng cứ?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: So sánh giữa 'người làm chứng' và 'người bị hại' trong tố tụng hình sự, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong tình huống nào sau đây, việc khám xét chỗ ở của một người được coi là hợp pháp theo Luật Tố tụng Hình sự?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Quyền 'bào chữa' của người bị buộc tội trong tố tụng hình sự bao gồm quyền nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Viện kiểm sát thực hiện quyền 'công tố' trong tố tụng hình sự, vậy nội dung cốt lõi của quyền công tố là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong phiên tòa xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, Hội đồng xét xử có trách nhiệm chính nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Giả sử một người bị kết án tù giam trong bản án sơ thẩm, họ có quyền gì để phản đối bản án này?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Phân biệt giữa 'tố giác tội phạm' và 'tin báo về tội phạm', điểm khác nhau cơ bản nhất là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong trường hợp nào sau đây, Cơ quan điều tra có thẩm quyền ra lệnh bắt người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Ý nghĩa của nguyên tắc 'Xét xử công khai' trong tố tụng hình sự là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: So sánh giữa 'bị can' và 'bị cáo', thời điểm chuyển đổi tư cách tố tụng từ bị can sang bị cáo là khi nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong quá trình hỏi cung bị can, điều tra viên có nghĩa vụ nào sau đây để đảm bảo quyền con người?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Thẩm quyền xét xử phúc thẩm vụ án hình sự thuộc về cơ quan nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Để đảm bảo tính khách quan trong tố tụng hình sự, Luật quy định về chế định 'thay đổi người tiến hành tố tụng'. Vậy, căn cứ để thay đổi Thẩm phán là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm, Tòa án có nhiệm vụ nào quan trọng để đảm bảo phiên tòa diễn ra công bằng, đúng pháp luật?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Giả định một luật sư tham gia bào chữa cho bị cáo tại phiên tòa, luật sư có quyền thu thập chứng cứ để bào chữa không?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án có thể hoãn phiên tòa xét xử hình sự sơ thẩm?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa 'chứng cứ' và 'chứng minh' trong tố tụng hình sự. Chứng cứ có vai trò gì trong hoạt động chứng minh?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Giả sử một người bị kết án tử hình, thủ tục xem xét bản án tử hình trước khi thi hành được thực hiện như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong trường hợp Viện kiểm sát phát hiện bản án của Tòa án có sai sót nghiêm trọng, Viện kiểm sát có quyền thực hiện biện pháp tố tụng nào để khắc phục?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: So sánh giữa thủ tục 'giám đốc thẩm' và 'tái thẩm' bản án hình sự đã có hiệu lực pháp luật, điểm khác biệt chính là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong giai đoạn thi hành án hình sự, cơ quan nào có trách nhiệm giám sát việc tuân thủ pháp luật trong quá trình thi hành án?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để đảm bảo quyền của người bị tạm giữ, tạm giam, pháp luật quy định họ có quyền 'khiếu nại' về quyết định, hành vi tố tụng. Vậy, họ có thể khiếu nại đến cơ quan nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong trường hợp người bị buộc tội là người dưới 18 tuổi, tố tụng hình sự có những điểm đặc biệt nào để bảo vệ người chưa thành niên?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Giả sử trong một vụ án hình sự có nhiều bị cáo, nhưng hành vi phạm tội của họ có tính chất đồng phạm giản đơn (không có sự phân công vai trò rõ ràng). Tòa án sẽ xem xét yếu tố 'đồng phạm' này như thế nào khi quyết định hình phạt?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong trường hợp người bị kết án tù được hưởng án treo, điều kiện để được hưởng án treo là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nguyên tắc 'Suy đoán vô tội' trong tố tụng hình sự có ý nghĩa như thế nào đối với việc bảo vệ quyền con người trong hoạt động tư pháp?

Xem kết quả