Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, cơ quan điều tra thu giữ một số tài liệu tại nhà của nghi phạm. Để đảm bảo tính hợp pháp của việc thu giữ này, điều tra viên bắt buộc phải thực hiện hành động nào sau đây theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự?
- A. Lập danh sách tài liệu thu giữ và yêu cầu nghi phạm ký xác nhận.
- B. Thông báo cho Viện kiểm sát về việc thu giữ tài liệu trong vòng 24 giờ.
- C. Lập biên bản thu giữ tài liệu tại chỗ, có chữ ký của người chứng kiến và người bị thu giữ (nếu có mặt).
- D. Gửi thông báo bằng văn bản đến chính quyền địa phương về việc thu giữ tài liệu.
Câu 2: Ông A bị bắt khẩn cấp vì nghi ngờ liên quan đến một vụ án giết người. Theo Luật Tố tụng Hình sự, thời hạn tạm giữ tối đa trong trường hợp bắt khẩn cấp để điều tra là bao lâu trước khi phải có quyết định gia hạn tạm giữ hoặc thay thế bằng biện pháp ngăn chặn khác?
- A. 06 giờ
- B. 12 giờ
- C. 24 giờ
- D. 36 giờ
Câu 3: Trong một phiên tòa xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, Hội đồng xét xử nhận thấy có mâu thuẫn nghiêm trọng trong lời khai của các nhân chứng và cần phải xác minh thêm. Hội đồng xét xử có thể áp dụng biện pháp tố tụng nào sau đây để làm rõ sự thật khách quan của vụ án?
- A. Yêu cầu bị cáo phải khai báo lại toàn bộ diễn biến vụ án.
- B. Tạm dừng phiên tòa và ra quyết định bắt tạm giam tất cả các nhân chứng.
- C. Đề nghị Viện kiểm sát thay đổi cáo trạng để phù hợp với lời khai của nhân chứng.
- D. Quyết định trả hồ sơ vụ án để điều tra bổ sung nhằm thu thập thêm chứng cứ và làm rõ mâu thuẫn.
Câu 4: Nguyên tắc "Suy đoán vô tội" trong Luật Tố tụng Hình sự có ý nghĩa pháp lý quan trọng nhất là gì đối với người bị buộc tội?
- A. Người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi có bản án kết tội có hiệu lực pháp luật của Tòa án.
- B. Người bị buộc tội không cần phải chứng minh mình vô tội.
- C. Cơ quan tố tụng phải chứng minh người bị buộc tội có tội.
- D. Tất cả các phương án trên.
Câu 5: Luật sư X được chỉ định bào chữa cho bị cáo Y trong một vụ án hình sự. Trong quá trình nghiên cứu hồ sơ vụ án, Luật sư X phát hiện ra chứng cứ ngoại phạm quan trọng nhưng chưa được cơ quan điều tra thu thập. Luật sư X có quyền thực hiện hành động nào sau đây để bảo vệ quyền lợi cho bị cáo Y?
- A. Tự mình tiến hành điều tra và thu thập chứng cứ ngoại phạm.
- B. Đề nghị cơ quan điều tra thu thập chứng cứ ngoại phạm đó và trình bày tại phiên tòa.
- C. Yêu cầu Tòa án ra lệnh cho cơ quan điều tra phải thu thập chứng cứ ngoại phạm.
- D. Công bố chứng cứ ngoại phạm đó trước công chúng để gây áp lực lên cơ quan tố tụng.
Câu 6: Trong giai đoạn xét xử phúc thẩm, Tòa án cấp phúc thẩm có những thẩm quyền xét xử nào đối với bản án sơ thẩm bị kháng cáo hoặc kháng nghị?
- A. Giữ nguyên bản án sơ thẩm.
- B. Sửa bản án sơ thẩm.
- C. Hủy bản án sơ thẩm để điều tra hoặc xét xử lại.
- D. Tất cả các phương án trên.
Câu 7: Ông B bị kết án 5 năm tù giam về tội "Cố ý gây thương tích". Sau khi bản án có hiệu lực pháp luật, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp cao phát hiện bản án sơ thẩm có sai sót nghiêm trọng trong việc áp dụng pháp luật. Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp cao có thể thực hiện biện pháp pháp lý nào để xem xét lại bản án đã có hiệu lực?
- A. Kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm.
- B. Kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.
- C. Kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm.
- D. Yêu cầu Chánh án Tòa án nhân dân tối cao xem xét lại bản án.
Câu 8: So sánh thủ tục tố tụng đặc biệt "Xét xử theo thủ tục rút gọn" và thủ tục tố tụng thông thường. Đâu là đặc điểm chính yếu phân biệt thủ tục rút gọn so với thủ tục thông thường?
- A. Thủ tục rút gọn chỉ áp dụng cho các vụ án ít nghiêm trọng.
- B. Thủ tục rút gọn được đơn giản hóa về thời gian và trình tự tố tụng so với thủ tục thông thường.
- C. Trong thủ tục rút gọn, Viện kiểm sát không thực hiện quyền công tố.
- D. Thủ tục rút gọn chỉ áp dụng tại cấp sơ thẩm, không có phúc thẩm.
Câu 9: Trong quá trình điều tra vụ án tham nhũng, Cơ quan điều tra cần xác định nguồn gốc tài sản nghi phạm có được do phạm tội mà có. Biện pháp điều tra nào sau đây không thuộc thẩm quyền của Cơ quan điều tra trong giai đoạn này?
- A. Khám xét chỗ ở, nơi làm việc của nghi phạm.
- B. Thu thập tài liệu, chứng cứ từ các cơ quan, tổ chức liên quan.
- C. Triệu tập và hỏi cung nghi phạm, người liên quan.
- D. Áp dụng biện pháp tương trợ tư pháp quốc tế để thu thập chứng cứ ở nước ngoài.
Câu 10: Để đảm bảo tính khách quan, vô tư của người tiến hành tố tụng, Luật Tố tụng Hình sự quy định về chế định "Thay đổi người tiến hành tố tụng". Trường hợp nào sau đây không phải là căn cứ để thay đổi Kiểm sát viên?
- A. Kiểm sát viên là người thân thích của bị can, bị cáo.
- B. Kiểm sát viên đã tham gia vụ án với tư cách là người bào chữa.
- C. Kiểm sát viên có quan điểm khác với Viện trưởng về đường lối giải quyết vụ án.
- D. Có căn cứ cho rằng Kiểm sát viên không vô tư, khách quan trong khi thực hiện nhiệm vụ.
Câu 11: Giả sử trong một vụ án hình sự, có nhiều người bị hại có cùng quyền và lợi ích hợp pháp. Theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự, những người bị hại này có thể thực hiện quyền tố tụng của mình như thế nào?
- A. Mỗi người bị hại phải tự mình thực hiện đầy đủ các quyền tố tụng.
- B. Những người bị hại có thể ủy quyền cho một hoặc một số người trong số họ làm đại diện để thực hiện quyền tố tụng.
- C. Tòa án sẽ chỉ định một người bị hại làm đại diện cho tất cả những người còn lại.
- D. Viện kiểm sát sẽ đứng ra bảo vệ quyền lợi chung cho tất cả người bị hại.
Câu 12: Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm, Thẩm phán được phân công giải quyết vụ án có trách nhiệm thực hiện nhiều công việc khác nhau. Đâu là công việc không thuộc trách nhiệm của Thẩm phán trong giai đoạn này?
- A. Nghiên cứu hồ sơ vụ án và các tài liệu, chứng cứ liên quan.
- B. Quyết định áp dụng, thay đổi hoặc hủy bỏ biện pháp ngăn chặn.
- C. Triệu tập những người cần thiết đến phiên tòa.
- D. Tiến hành hoạt động điều tra bổ sung để làm rõ thêm tình tiết vụ án.
Câu 13: Khi nào thì một người đang là người làm chứng trong vụ án hình sự có thể trở thành bị can trong cùng vụ án đó?
- A. Khi có căn cứ xác định người làm chứng có liên quan đến hành vi phạm tội trong vụ án.
- B. Khi người làm chứng thay đổi lời khai ban đầu của mình.
- C. Khi người làm chứng từ chối khai báo trước cơ quan điều tra.
- D. Khi người làm chứng có mối quan hệ thân thích với bị can ban đầu.
Câu 14: Trong trường hợp nào thì Cơ quan điều tra có thẩm quyền ra quyết định khởi tố vụ án hình sự?
- A. Khi có đơn tố cáo, tin báo về tội phạm từ người dân.
- B. Khi Viện kiểm sát yêu cầu khởi tố vụ án hình sự.
- C. Khi có dấu hiệu tội phạm được phát hiện và có đủ căn cứ để xác định dấu hiệu đó là tội phạm.
- D. Khi có lệnh bắt khẩn cấp đối với người thực hiện hành vi có dấu hiệu tội phạm.
Câu 15: Biện pháp ngăn chặn "Cấm đi khỏi nơi cư trú" có thể được áp dụng đối với bị can, bị cáo trong những trường hợp nào theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự?
- A. Đối với mọi bị can, bị cáo trong mọi vụ án hình sự.
- B. Đối với bị can, bị cáo phạm tội ít nghiêm trọng, nghiêm trọng và có nơi cư trú rõ ràng.
- C. Chỉ áp dụng đối với bị can, bị cáo là người dưới 18 tuổi hoặc phụ nữ có thai.
- D. Khi có nguy cơ bị can, bị cáo bỏ trốn hoặc cản trở hoạt động điều tra, xét xử.
Câu 16: Trong quá trình xét hỏi tại phiên tòa hình sự, Luật sư bào chữa có quyền đặt câu hỏi với bị cáo, người làm chứng, người giám định,... theo trình tự nào?
- A. Luật sư bào chữa được quyền xét hỏi đầu tiên, trước Hội đồng xét xử và Viện kiểm sát.
- B. Luật sư bào chữa chỉ được xét hỏi sau khi Hội đồng xét xử xét hỏi xong.
- C. Luật sư bào chữa xét hỏi sau Kiểm sát viên và những người tham gia tố tụng khác do Tòa án triệu tập.
- D. Trình tự xét hỏi do Chủ tọa phiên tòa quyết định tùy từng trường hợp cụ thể.
Câu 17: Quyết định kháng nghị của Viện kiểm sát trong tố tụng hình sự là gì và có mục đích chính là gì?
- A. Quyết định của Viện kiểm sát yêu cầu Cơ quan điều tra phải đình chỉ điều tra vụ án.
- B. Quyết định của Viện kiểm sát yêu cầu Tòa án phải trả hồ sơ để điều tra bổ sung.
- C. Quyết định của Viện kiểm sát phản đối bản án, quyết định của Tòa án cấp sơ thẩm.
- D. Quyết định của Viện kiểm sát đề nghị Tòa án cấp trên xem xét lại bản án, quyết định của Tòa án cấp dưới khi có sai sót.
Câu 18: Trong giai đoạn điều tra, khi nào thì Cơ quan điều tra phải ra quyết định đình chỉ điều tra vụ án hình sự?
- A. Khi có một trong các căn cứ quy định tại Điều 155 và Điều 157 của Bộ luật Tố tụng Hình sự.
- B. Khi Viện kiểm sát yêu cầu đình chỉ điều tra vụ án.
- C. Khi bị can tự thú và khai báo thành khẩn về hành vi phạm tội.
- D. Khi vụ án đã kéo dài quá thời hạn điều tra theo luật định.
Câu 19: Phân biệt giữa "Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan" và "Người làm chứng" trong vụ án hình sự. Đâu là tiêu chí quan trọng nhất để phân biệt hai tư cách tố tụng này?
- A. Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan là người biết các tình tiết liên quan đến vụ án, còn người làm chứng thì không.
- B. Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan có quyền và lợi ích hợp pháp bị ảnh hưởng bởi vụ án, còn người làm chứng thì không.
- C. Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan phải chịu trách nhiệm hình sự nếu khai báo gian dối, còn người làm chứng thì không.
- D. Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan được tham gia tố tụng từ giai đoạn điều tra, còn người làm chứng chỉ tham gia từ giai đoạn xét xử.
Câu 20: Trong trường hợp xét xử phúc thẩm, nếu Tòa án cấp phúc thẩm quyết định "Hủy bản án sơ thẩm để điều tra lại", thì vụ án sẽ được chuyển về cơ quan nào để tiến hành điều tra lại?
- A. Tòa án cấp phúc thẩm trực tiếp tiến hành điều tra lại.
- B. Viện kiểm sát cấp phúc thẩm chỉ đạo điều tra lại.
- C. Cơ quan điều tra đã thụ lý vụ án ở cấp sơ thẩm sẽ tiếp tục điều tra lại.
- D. Cơ quan điều tra cấp trên sẽ được giao điều tra lại vụ án.
Câu 21: Theo Luật Tố tụng Hình sự, thời hạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm vụ án hình sự tối đa là bao lâu đối với tội phạm ít nghiêm trọng?
- A. 15 ngày
- B. 30 ngày
- C. 45 ngày
- D. 60 ngày
Câu 22: Trong phiên tòa hình sự, khi Kiểm sát viên thực hiện quyền công tố, nội dung chính yếu mà Kiểm sát viên phải trình bày và chứng minh là gì?
- A. Chứng minh hành vi phạm tội của bị cáo và đề nghị mức hình phạt.
- B. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị hại.
- C. Giám sát tính hợp pháp của hoạt động xét xử của Tòa án.
- D. Trình bày quan điểm về việc giải quyết vụ án theo hướng có lợi nhất cho Nhà nước.
Câu 23: Biện pháp "Tạm giam" được áp dụng trong tố tụng hình sự nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?
- A. Trừng phạt người phạm tội trước khi có bản án kết tội của Tòa án.
- B. Thu thập chứng cứ và phục vụ cho quá trình điều tra vụ án.
- C. Ngăn chặn bị can, bị cáo bỏ trốn, tiếp tục phạm tội hoặc cản trở hoạt động tố tụng.
- D. Đảm bảo an ninh, trật tự xã hội trong thời gian diễn ra vụ án.
Câu 24: Theo nguyên tắc "Xét xử công khai", phiên tòa hình sự phải được tiến hành công khai, trừ trường hợp đặc biệt. Trường hợp nào sau đây không thuộc trường hợp ngoại lệ được xét xử kín?
- A. Vụ án liên quan đến bí mật nhà nước.
- B. Vụ án liên quan đến thuần phong mỹ tục của dân tộc.
- C. Vụ án có bị hại là người dưới 18 tuổi bị xâm hại tình dục.
- D. Vụ án mà bị cáo là người nổi tiếng và thu hút sự quan tâm của dư luận.
Câu 25: Trong giai đoạn phúc thẩm, nếu Tòa án cấp phúc thẩm phát hiện ra sai sót về thủ tục tố tụng ở cấp sơ thẩm có thể dẫn đến việc "Hủy bản án sơ thẩm". Loại sai sót thủ tục tố tụng nào sau đây không phải là căn cứ để hủy bản án sơ thẩm?
- A. Thành phần Hội đồng xét xử sơ thẩm không đúng quy định của pháp luật.
- B. Vi phạm nghiêm trọng quyền bào chữa của bị cáo tại phiên tòa sơ thẩm.
- C. Tòa án cấp sơ thẩm chậm gửi bản án cho Viện kiểm sát và bị cáo.
- D. Bỏ qua một số chứng cứ quan trọng trong quá trình xét xử sơ thẩm.
Câu 26: Khi nào thì một người có tư cách là "Người đại diện hợp pháp" của người tham gia tố tụng hình sự (ví dụ: bị can, bị hại)?
- A. Khi người tham gia tố tụng tự nguyện ủy quyền cho người khác làm đại diện.
- B. Khi người tham gia tố tụng là người chưa thành niên hoặc người bị nhược điểm về thể chất, tinh thần.
- C. Khi người tham gia tố tụng không có đủ khả năng tài chính để thuê luật sư bào chữa.
- D. Khi cơ quan tố tụng chỉ định người đại diện cho người tham gia tố tụng.
Câu 27: Trong thủ tục giám đốc thẩm, Hội đồng giám đốc thẩm có những quyền hạn nào khi xét xử vụ án hình sự theo thủ tục này?
- A. Không có quyền sửa bản án, chỉ có quyền hủy bản án để xét xử lại.
- B. Chỉ có quyền sửa bản án theo hướng giảm nhẹ hình phạt cho bị cáo.
- C. Có quyền xét xử lại toàn bộ vụ án như cấp sơ thẩm.
- D. Có quyền hủy bản án đã có hiệu lực pháp luật và tuyên bản án mới hoặc giữ nguyên, sửa hoặc hủy bản án đúng pháp luật.
Câu 28: Luật Tố tụng Hình sự quy định về "Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự". Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được tính từ thời điểm nào?
- A. Từ ngày tội phạm được thực hiện.
- B. Từ ngày hành vi phạm tội bị phát hiện.
- C. Từ ngày cơ quan điều tra khởi tố vụ án hình sự.
- D. Từ ngày bản án kết tội của Tòa án có hiệu lực pháp luật.
Câu 29: Trong trường hợp Viện kiểm sát rút quyết định truy tố trước khi Tòa án cấp sơ thẩm ra bản án, hậu quả pháp lý sẽ là gì đối với vụ án?
- A. Tòa án vẫn tiếp tục xét xử vụ án và ra bản án theo quy định.
- B. Tòa án đình chỉ vụ án vì không còn căn cứ để xét xử.
- C. Vụ án được chuyển lại cho Cơ quan điều tra để điều tra bổ sung.
- D. Tòa án trả hồ sơ cho Viện kiểm sát để xem xét lại quyết định truy tố.
Câu 30: So sánh "Tái thẩm" và "Giám đốc thẩm" trong Luật Tố tụng Hình sự. Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất giữa hai thủ tục đặc biệt này?
- A. Tái thẩm chỉ áp dụng đối với bản án sơ thẩm, còn Giám đốc thẩm áp dụng cho cả bản án sơ thẩm và phúc thẩm.
- B. Tái thẩm do Viện kiểm sát kháng nghị, còn Giám đốc thẩm do Tòa án kháng nghị.
- C. Tái thẩm dựa trên chứng cứ mới được phát hiện sau khi bản án có hiệu lực, còn Giám đốc thẩm dựa trên sai lầm trong bản án đã có hiệu lực.
- D. Tái thẩm chỉ xét lại phần hình phạt, còn Giám đốc thẩm xét lại toàn bộ nội dung vụ án.