Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Tố Tụng Hình Sự – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn khởi tố vụ án hình sự, cơ quan điều tra ra quyết định khởi tố vụ án khi nào?

  • A. Khi có đơn tố giác, tin báo về tội phạm.
  • B. Khi xác định có dấu hiệu tội phạm.
  • C. Khi xác định được nghi phạm thực hiện hành vi phạm tội.
  • D. Khi Viện kiểm sát yêu cầu khởi tố vụ án.

Câu 2: Nguyên tắc suy đoán vô tội trong Luật Tố tụng Hình sự có ý nghĩa như thế nào đối với trách nhiệm chứng minh tội phạm?

  • A. Trách nhiệm chứng minh tội phạm thuộc về cơ quan buộc tội.
  • B. Người bị buộc tội phải chứng minh sự vô tội của mình.
  • C. Tòa án có trách nhiệm chứng minh tội phạm trong mọi trường hợp.
  • D. Việc chứng minh tội phạm là nghĩa vụ của cả cơ quan buộc tội và người bị buộc tội.

Câu 3: Ông A bị bắt quả tang về hành vi trộm cắp tài sản. Theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự, thời hạn tạm giữ tối đa đối với ông A trong trường hợp này là bao lâu trước khi có quyết định khởi tố bị can hoặc trả tự do?

  • A. 12 giờ.
  • B. 24 giờ.
  • C. 72 giờ.
  • D. 96 giờ.

Câu 4: Trong quá trình điều tra vụ án giết người, cơ quan điều tra thực hiện biện pháp khám xét chỗ ở của nghi phạm. Điều kiện bắt buộc nào sau đây phải có trước khi tiến hành khám xét, trừ trường hợp phạm tội quả tang hoặc trường hợp khẩn cấp?

  • A. Sự đồng ý của người chủ sở hữu hợp pháp chỗ ở.
  • B. Lệnh khám xét của Thủ trưởng Cơ quan điều tra hoặc người có thẩm quyền.
  • C. Quyết định phê chuẩn của Viện kiểm sát.
  • D. Thông báo trước cho chính quyền địa phương về việc khám xét.

Câu 5: Người bào chữa tham gia tố tụng hình sự nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Thay mặt người bị buộc tội thực hiện các quyền và nghĩa vụ tố tụng.
  • B. Đảm bảo sự khách quan, công bằng trong quá trình giải quyết vụ án.
  • C. Giúp cơ quan tiến hành tố tụng thu thập chứng cứ buộc tội.
  • D. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội.

Câu 6: Viện kiểm sát thực hiện quyền công tố trong giai đoạn xét xử sơ thẩm vụ án hình sự thông qua hành vi tố tụng nào?

  • A. Điều tra bổ sung chứng cứ.
  • B. Yêu cầu Tòa án triệu tập thêm nhân chứng.
  • C. Luận tội và đề nghị mức hình phạt đối với bị cáo.
  • D. Kháng nghị bản án sơ thẩm.

Câu 7: Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án có thẩm quyền xét xử sơ thẩm vụ án hình sự theo lãnh thổ?

  • A. Nơi tội phạm được thực hiện.
  • B. Nơi bị cáo cư trú.
  • C. Nơi bị hại cư trú.
  • D. Nơi cơ quan điều tra thụ lý vụ án.

Câu 8: So sánh giữa thủ tục tố tụng đặc biệt và thủ tục tố tụng thông thường trong Luật Tố tụng Hình sự, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Thủ tục đặc biệt có thời hạn tố tụng dài hơn thủ tục thông thường.
  • B. Thủ tục đặc biệt áp dụng cho một số loại tội phạm hoặc đối tượng phạm tội nhất định với quy trình riêng.
  • C. Thủ tục đặc biệt chỉ áp dụng ở cấp xét xử phúc thẩm.
  • D. Thủ tục đặc biệt không đảm bảo quyền bào chữa của người bị buộc tội.

Câu 9: Khi nào thì một người đang là người làm chứng trong vụ án hình sự có thể trở thành bị can?

  • A. Khi người làm chứng thay đổi lời khai ban đầu.
  • B. Khi người làm chứng bị tình nghi che giấu thông tin.
  • C. Khi có căn cứ xác định người làm chứng có hành vi phạm tội liên quan đến vụ án.
  • D. Khi người làm chứng từ chối hợp tác với cơ quan điều tra.

Câu 10: Trong giai đoạn điều tra, biện pháp ngăn chặn tạm giam có thể được áp dụng đối với bị can, bị cáo trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Để bảo vệ người làm chứng.
  • B. Để thu thập chứng cứ nhanh chóng.
  • C. Khi bị can, bị cáo có nơi cư trú không rõ ràng.
  • D. Để ngăn chặn bị can, bị cáo bỏ trốn, tiếp tục phạm tội hoặc cản trở điều tra, truy tố, xét xử.

Câu 11: Phân biệt giữa khái niệm "chứng cứ" và "tài liệu, đồ vật" trong Luật Tố tụng Hình sự. Điểm khác biệt cốt yếu nằm ở đâu?

  • A. Chứng cứ chỉ bao gồm lời khai, còn tài liệu, đồ vật là vật chứng.
  • B. Chứng cứ là những gì có thật, được dùng làm căn cứ xác định sự thật vụ án, còn tài liệu, đồ vật có thể là nguồn chứng cứ.
  • C. Chứng cứ phải được thu thập theo trình tự luật định, còn tài liệu, đồ vật thì không.
  • D. Chứng cứ do cơ quan điều tra thu thập, còn tài liệu, đồ vật do người làm chứng cung cấp.

Câu 12: Giả sử trong một vụ án hình sự, có mâu thuẫn giữa lời khai của bị cáo và lời khai của nhân chứng duy nhất. Cơ quan điều tra cần thực hiện hành động tố tụng nào để giải quyết mâu thuẫn này một cách khách quan?

  • A. Ưu tiên sử dụng lời khai của nhân chứng vì nhân chứng thường khách quan hơn.
  • B. Bác bỏ cả hai lời khai và tiến hành điều tra lại từ đầu.
  • C. Tiến hành đối chất giữa bị cáo và nhân chứng, kết hợp với các biện pháp điều tra khác để làm rõ sự thật.
  • D. Áp dụng biện pháp nghiệp vụ để xác định lời khai nào là đúng.

Câu 13: Quyền kháng cáo bản án, quyết định sơ thẩm của Tòa án thuộc về những chủ thể nào trong tố tụng hình sự?

  • A. Chỉ bị cáo và người bào chữa.
  • B. Bị cáo, người bào chữa và Viện kiểm sát.
  • C. Bị cáo, người bào chữa, Viện kiểm sát và bị hại.
  • D. Bị cáo, người bào chữa, Viện kiểm sát, bị hại, đương sự và người đại diện hợp pháp của họ.

Câu 14: Thủ tục giám đốc thẩm và tái thẩm bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật khác nhau ở điểm cơ bản nào?

  • A. Giám đốc thẩm chỉ xem xét về tố tụng, tái thẩm xem xét cả nội dung và tố tụng.
  • B. Giám đốc thẩm xem xét lại khi có kháng nghị, tái thẩm xem xét lại khi có tình tiết mới được phát hiện.
  • C. Giám đốc thẩm do Chánh án Tòa án nhân dân tối cao quyết định, tái thẩm do Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao quyết định.
  • D. Giám đốc thẩm áp dụng cho án sơ thẩm, tái thẩm áp dụng cho án phúc thẩm.

Câu 15: Trong trường hợp Viện kiểm sát rút quyết định truy tố trước khi Tòa án cấp sơ thẩm ra bản án, hậu quả pháp lý nào sẽ xảy ra đối với vụ án?

  • A. Tòa án đình chỉ vụ án.
  • B. Tòa án vẫn tiếp tục xét xử vụ án.
  • C. Vụ án được chuyển lại cho cơ quan điều tra để điều tra bổ sung.
  • D. Vụ án được chuyển sang thủ tục tố tụng hành chính.

Câu 16: Nguyên tắc "Tòa án xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật" được hiểu như thế nào trong bối cảnh tố tụng hình sự?

  • A. Tòa án không chịu sự giám sát của bất kỳ cơ quan nào.
  • B. Thẩm phán có quyền quyết định mọi vấn đề trong vụ án mà không cần tuân theo pháp luật.
  • C. Thẩm phán, Hội thẩm xét xử chỉ căn cứ vào pháp luật và lương tâm để đưa ra phán quyết, không chịu sự can thiệp từ bên ngoài.
  • D. Tòa án được quyền tự diễn giải pháp luật theo ý chí chủ quan của mình.

Câu 17: Trong phiên tòa xét xử phúc thẩm, phạm vi xét xử phúc thẩm được giới hạn như thế nào so với bản án sơ thẩm?

  • A. Phúc thẩm được xét xử toàn bộ vụ án như sơ thẩm.
  • B. Phúc thẩm chỉ xét xử những nội dung có kháng cáo hoặc kháng nghị.
  • C. Phúc thẩm có quyền sửa bản án sơ thẩm theo hướng bất lợi cho bị cáo ngay cả khi không có kháng cáo tăng nặng.
  • D. Phúc thẩm chỉ xem xét lại về thủ tục tố tụng, không xem xét nội dung vụ án.

Câu 18: Khi nào thì hoạt động điều tra vụ án hình sự phải kết thúc?

  • A. Khi đã xác định được nghi phạm.
  • B. Khi đã thu thập đủ chứng cứ.
  • C. Khi hết thời hạn điều tra theo luật định.
  • D. Khi Cơ quan điều tra ra bản kết luận điều tra đề nghị truy tố hoặc quyết định đình chỉ điều tra.

Câu 19: Trong trường hợp nào, người bị hại có quyền yêu cầu thay đổi người tiến hành tố tụng?

  • A. Khi có căn cứ cho rằng người tiến hành tố tụng không vô tư, khách quan trong khi thực hiện nhiệm vụ.
  • B. Khi người tiến hành tố tụng không đáp ứng yêu cầu cung cấp thông tin của bị hại.
  • C. Khi bị hại không đồng ý với quan điểm giải quyết vụ án của người tiến hành tố tụng.
  • D. Khi người tiến hành tố tụng vi phạm quy định về thời hạn tố tụng.

Câu 20: So sánh giữa "đình chỉ điều tra" và "tạm đình chỉ điều tra" vụ án hình sự. Điểm khác biệt chính về hậu quả pháp lý là gì?

  • A. Đình chỉ điều tra có thể phục hồi, tạm đình chỉ điều tra thì không.
  • B. Đình chỉ điều tra áp dụng khi chưa đủ chứng cứ, tạm đình chỉ điều tra áp dụng khi có lý do khách quan.
  • C. Đình chỉ điều tra vụ án chấm dứt hoàn toàn, tạm đình chỉ điều tra vụ án có thể được phục hồi để tiếp tục điều tra.
  • D. Đình chỉ điều tra do Viện kiểm sát quyết định, tạm đình chỉ điều tra do Cơ quan điều tra quyết định.

Câu 21: Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm, Tòa án có quyền trả hồ sơ để điều tra bổ sung trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Khi Tòa án nhận thấy cần phải thay đổi tội danh.
  • B. Khi có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng trong quá trình điều tra mà không thể bổ sung tại phiên tòa.
  • C. Khi bị cáo thay đổi lời khai tại Tòa.
  • D. Khi Viện kiểm sát đề nghị trả hồ sơ để điều tra bổ sung.

Câu 22: Thế nào là "phạm tội quả tang" theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự và ý nghĩa của việc xác định hành vi phạm tội là quả tang?

  • A. Phạm tội quả tang là hành vi phạm tội bị phát hiện ngay sau khi thực hiện.
  • B. Phạm tội quả tang là hành vi phạm tội có đầy đủ chứng cứ rõ ràng.
  • C. Phạm tội quả tang là hành vi phạm tội được camera giám sát ghi lại.
  • D. Phạm tội quả tang là bị bắt khi đang thực hiện hoặc ngay sau khi thực hiện tội phạm, tạo cơ sở pháp lý cho việc bắt giữ người mà không cần lệnh bắt.

Câu 23: Trong vụ án hình sự có nhiều bị cáo, nhưng chỉ một bị cáo kháng cáo bản án sơ thẩm. Phạm vi xét xử phúc thẩm trong trường hợp này sẽ như thế nào?

  • A. Tòa án cấp phúc thẩm chỉ xét xử đối với bị cáo có kháng cáo và những phần bản án liên quan đến kháng cáo.
  • B. Tòa án cấp phúc thẩm xét xử lại toàn bộ vụ án đối với tất cả các bị cáo.
  • C. Tòa án cấp phúc thẩm xét xử lại toàn bộ vụ án nhưng chỉ tuyên án đối với bị cáo có kháng cáo.
  • D. Tòa án cấp phúc thẩm chỉ xem xét lại về thủ tục tố tụng đối với tất cả các bị cáo.

Câu 24: Nghĩa vụ chứng minh tội phạm trong tố tụng hình sự thuộc về cơ quan nào và được thực hiện thông qua những hoạt động tố tụng nào?

  • A. Viện kiểm sát thông qua hoạt động truy tố và kiểm sát điều tra.
  • B. Cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng (Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án) thông qua các hoạt động điều tra, truy tố, xét xử.
  • C. Cơ quan điều tra thông qua hoạt động điều tra và thu thập chứng cứ.
  • D. Tòa án thông qua hoạt động xét hỏi và tranh tụng tại phiên tòa.

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa "quyền im lặng" của người bị buộc tội và nguyên tắc "suy đoán vô tội" trong Luật Tố tụng Hình sự.

  • A. Quyền im lặng mâu thuẫn với nguyên tắc suy đoán vô tội.
  • B. Quyền im lặng là một ngoại lệ của nguyên tắc suy đoán vô tội.
  • C. Quyền im lặng là một biểu hiện cụ thể của nguyên tắc suy đoán vô tội, bảo đảm người bị buộc tội không bị ép buộc phải tự chứng minh tội của mình.
  • D. Quyền im lặng chỉ áp dụng trong giai đoạn điều tra, không liên quan đến nguyên tắc suy đoán vô tội.

Câu 26: Trong trường hợp nào, Hội đồng xét xử phúc thẩm có quyền hủy bản án sơ thẩm để điều tra lại?

  • A. Khi cấp phúc thẩm không đồng ý với quan điểm định tội của cấp sơ thẩm.
  • B. Khi có kháng cáo của bị hại yêu cầu hủy án để điều tra lại.
  • C. Khi phát hiện có tình tiết mới của vụ án cần được làm rõ.
  • D. Khi cấp phúc thẩm xét thấy cấp sơ thẩm bỏ qua chứng cứ quan trọng hoặc có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng mà cấp phúc thẩm không thể khắc phục được.

Câu 27: So sánh thời hạn tạm giam trong giai đoạn điều tra, truy tố và xét xử sơ thẩm. Có sự khác biệt nào về thời hạn và thẩm quyền quyết định?

  • A. Thời hạn tạm giam là như nhau ở tất cả các giai đoạn tố tụng.
  • B. Thời hạn tạm giam khác nhau ở mỗi giai đoạn, giai đoạn điều tra có thời hạn dài nhất và thẩm quyền quyết định cũng khác nhau giữa các giai đoạn.
  • C. Thời hạn tạm giam ngắn nhất ở giai đoạn điều tra và dài nhất ở giai đoạn xét xử.
  • D. Thẩm quyền quyết định tạm giam thuộc về Viện kiểm sát ở tất cả các giai đoạn.

Câu 28: Phân tích vai trò của "người giám hộ" trong tố tụng hình sự và khi nào thì cần có người giám hộ tham gia tố tụng?

  • A. Người giám hộ chỉ tham gia tố tụng khi người bị buộc tội, bị hại không có người thân thích.
  • B. Người giám hộ có vai trò thay thế hoàn toàn cho người bị giám hộ trong tố tụng.
  • C. Người giám hộ tham gia tố tụng để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội, bị hại là người chưa thành niên hoặc người có nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất.
  • D. Người giám hộ chỉ có vai trò trong giai đoạn xét xử, không tham gia giai đoạn điều tra, truy tố.

Câu 29: Trong một phiên tòa hình sự, "tranh tụng" giữa bên buộc tội và bên gỡ tội có ý nghĩa như thế nào đối với việc xác định sự thật khách quan của vụ án?

  • A. Tranh tụng chỉ là hình thức, không có ý nghĩa thực chất trong việc xác định sự thật vụ án.
  • B. Tranh tụng chủ yếu để đánh giá năng lực của luật sư, kiểm sát viên.
  • C. Tranh tụng chỉ diễn ra trong phiên tòa phúc thẩm, không có ở phiên tòa sơ thẩm.
  • D. Tranh tụng giúp Hội đồng xét xử có cái nhìn toàn diện, đa chiều về vụ án thông qua việc các bên trình bày, đối đáp, bảo vệ quan điểm, từ đó làm rõ sự thật khách quan.

Câu 30: Thủ tục tố tụng rút gọn được áp dụng trong trường hợp nào và ưu điểm của thủ tục này so với thủ tục thông thường là gì?

  • A. Áp dụng cho vụ án có tính chất ít nghiêm trọng, chứng cứ rõ ràng, bị cáo nhận tội, giúp giải quyết vụ án nhanh chóng, tiết kiệm thời gian, chi phí.
  • B. Áp dụng cho mọi loại vụ án hình sự để giảm tải cho các cơ quan tố tụng.
  • C. Áp dụng cho vụ án có yếu tố nước ngoài để đảm bảo giải quyết nhanh chóng.
  • D. Thủ tục rút gọn không có ưu điểm gì so với thủ tục thông thường, chỉ là một hình thức khác của tố tụng hình sự.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong giai đoạn khởi tố vụ án hình sự, cơ quan điều tra ra quyết định khởi tố vụ án khi nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Nguyên tắc suy đoán vô tội trong Luật Tố tụng Hình sự có ý nghĩa như thế nào đối với trách nhiệm chứng minh tội phạm?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Ông A bị bắt quả tang về hành vi trộm cắp tài sản. Theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự, thời hạn tạm giữ tối đa đối với ông A trong trường hợp này là bao lâu trước khi có quyết định khởi tố bị can hoặc trả tự do?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong quá trình điều tra vụ án giết người, cơ quan điều tra thực hiện biện pháp khám xét chỗ ở của nghi phạm. Điều kiện bắt buộc nào sau đây phải có trước khi tiến hành khám xét, trừ trường hợp phạm tội quả tang hoặc trường hợp khẩn cấp?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Người bào chữa tham gia tố tụng hình sự nhằm mục đích chính nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Viện kiểm sát thực hiện quyền công tố trong giai đoạn xét xử sơ thẩm vụ án hình sự thông qua hành vi tố tụng nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án có thẩm quyền xét xử sơ thẩm vụ án hình sự theo lãnh thổ?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: So sánh giữa thủ tục tố tụng đặc biệt và thủ tục tố tụng thông thường trong Luật Tố tụng Hình sự, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khi nào thì một người đang là người làm chứng trong vụ án hình sự có thể trở thành bị can?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong giai đoạn điều tra, biện pháp ngăn chặn tạm giam có thể được áp dụng đối với bị can, bị cáo trong trường hợp nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Phân biệt giữa khái niệm 'chứng cứ' và 'tài liệu, đồ vật' trong Luật Tố tụng Hình sự. Điểm khác biệt cốt yếu nằm ở đâu?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Giả sử trong một vụ án hình sự, có mâu thuẫn giữa lời khai của bị cáo và lời khai của nhân chứng duy nhất. Cơ quan điều tra cần thực hiện hành động tố tụng nào để giải quyết mâu thuẫn này một cách khách quan?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Quyền kháng cáo bản án, quyết định sơ thẩm của Tòa án thuộc về những chủ thể nào trong tố tụng hình sự?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Thủ tục giám đốc thẩm và tái thẩm bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật khác nhau ở điểm cơ bản nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong trường hợp Viện kiểm sát rút quyết định truy tố trước khi Tòa án cấp sơ thẩm ra bản án, hậu quả pháp lý nào sẽ xảy ra đối với vụ án?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nguyên tắc 'Tòa án xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật' được hiểu như thế nào trong bối cảnh tố tụng hình sự?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong phiên tòa xét xử phúc thẩm, phạm vi xét xử phúc thẩm được giới hạn như thế nào so với bản án sơ thẩm?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi nào thì hoạt động điều tra vụ án hình sự phải kết thúc?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong trường hợp nào, người bị hại có quyền yêu cầu thay đổi người tiến hành tố tụng?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: So sánh giữa 'đình chỉ điều tra' và 'tạm đình chỉ điều tra' vụ án hình sự. Điểm khác biệt chính về hậu quả pháp lý là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm, Tòa án có quyền trả hồ sơ để điều tra bổ sung trong trường hợp nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Thế nào là 'phạm tội quả tang' theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự và ý nghĩa của việc xác định hành vi phạm tội là quả tang?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong vụ án hình sự có nhiều bị cáo, nhưng chỉ một bị cáo kháng cáo bản án sơ thẩm. Phạm vi xét xử phúc thẩm trong trường hợp này sẽ như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nghĩa vụ chứng minh tội phạm trong tố tụng hình sự thuộc về cơ quan nào và được thực hiện thông qua những hoạt động tố tụng nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa 'quyền im lặng' của người bị buộc tội và nguyên tắc 'suy đoán vô tội' trong Luật Tố tụng Hình sự.

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong trường hợp nào, Hội đồng xét xử phúc thẩm có quyền hủy bản án sơ thẩm để điều tra lại?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: So sánh thời hạn tạm giam trong giai đoạn điều tra, truy tố và xét xử sơ thẩm. Có sự khác biệt nào về thời hạn và thẩm quyền quyết định?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Phân tích vai trò của 'người giám hộ' trong tố tụng hình sự và khi nào thì cần có người giám hộ tham gia tố tụng?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong một phiên tòa hình sự, 'tranh tụng' giữa bên buộc tội và bên gỡ tội có ý nghĩa như thế nào đối với việc xác định sự thật khách quan của vụ án?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Thủ tục tố tụng rút gọn được áp dụng trong trường hợp nào và ưu điểm của thủ tục này so với thủ tục thông thường là gì?

Xem kết quả