Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quá trình tố tụng hình sự, việc thu thập chứng cứ bằng biện pháp nghiệp vụ được thực hiện khi nào?
- A. Ngay khi có dấu hiệu tội phạm để nhanh chóng xác minh sự thật vụ án.
- B. Trong mọi giai đoạn điều tra để đảm bảo tính toàn diện của chứng cứ.
- C. Khi các biện pháp điều tra thông thường không thể thu thập được chứng cứ hoặc việc thu thập gặp khó khăn, cản trở.
- D. Trước khi khởi tố vụ án để xác định có tội phạm xảy ra hay không.
Câu 2: Điều gì KHÔNG phải là một trong những mục đích chính của việc áp dụng biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự?
- A. Ngăn chặn người phạm tội tiếp tục thực hiện hành vi phạm tội.
- B. Ngăn chặn người phạm tội bỏ trốn hoặc gây khó khăn cho quá trình điều tra, truy tố, xét xử.
- C. Bảo đảm thi hành án.
- D. Trừng phạt người phạm tội trước khi có bản án của tòa án.
Câu 3: Tình huống: Ông A bị bắt quả tang về hành vi trộm cắp tài sản. Cơ quan điều tra tiến hành tạm giữ ông A. Hỏi, thời hạn tạm giữ tối đa đối với trường hợp này là bao lâu theo luật định?
- A. 03 ngày
- B. 09 ngày
- C. 20 ngày
- D. 30 ngày
Câu 4: Trong giai đoạn xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, Hội đồng xét xử có những quyền hạn nào sau đây?
- A. Ra quyết định khởi tố vụ án hình sự nếu phát hiện thêm tội phạm mới.
- B. Thực hiện điều tra bổ sung nếu thấy chứng cứ chưa đầy đủ.
- C. Quyết định mọi vấn đề liên quan đến việc giải quyết vụ án, trừ những vấn đề thuộc thẩm quyền của các chủ thể khác.
- D. Đề nghị Viện kiểm sát truy tố bị cáo về tội danh khác.
Câu 5: Nguyên tắc "suy đoán vô tội" trong Luật Tố tụng hình sự có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc bảo vệ quyền nào của công dân?
- A. Quyền tự do ngôn luận và báo chí.
- B. Quyền con người, quyền công dân, đặc biệt là quyền được coi là không có tội.
- C. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở.
- D. Quyền tự do kinh doanh.
Câu 6: Giả sử trong một vụ án hình sự, bị cáo vắng mặt tại phiên tòa xét xử sơ thẩm lần thứ nhất không có lý do chính đáng. Tòa án sẽ xử lý như thế nào?
- A. Hoãn phiên tòa và triệu tập bị cáo cho phiên tòa sau.
- B. Xét xử vắng mặt bị cáo.
- C. Ra quyết định dẫn giải bị cáo đến phiên tòa ngay lập tức.
- D. Đình chỉ vụ án.
Câu 7: Viện kiểm sát thực hiện quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp trong tố tụng hình sự. "Quyền công tố" thể hiện vai trò gì của Viện kiểm sát?
- A. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
- B. Giám sát tính hợp pháp của hoạt động điều tra.
- C. Buộc tội người phạm tội trước Tòa án.
- D. Đảm bảo bản án của Tòa án được thi hành.
Câu 8: Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, Cơ quan điều tra có thẩm quyền áp dụng biện pháp "khám xét chỗ ở" khi nào?
- A. Khi có đơn tố giác tội phạm gửi đến Cơ quan điều tra.
- B. Khi nghi ngờ có dấu hiệu tội phạm xảy ra tại chỗ ở đó.
- C. Khi cần thu thập thêm thông tin về nhân thân của người bị tình nghi.
- D. Khi có căn cứ để nhận định chỗ ở có công cụ, phương tiện phạm tội, tài liệu, đồ vật liên quan đến vụ án.
Câu 9: Phân biệt giữa "người bị tình nghi", "bị can" và "bị cáo" trong tố tụng hình sự. Điểm khác biệt chính giữa "bị can" và "bị cáo" là gì?
- A. Bị can là người đã bị kết tội, còn bị cáo là người chưa bị kết tội.
- B. Bị can là người trong giai đoạn điều tra, còn bị cáo là người trong giai đoạn xét xử.
- C. Bị can có quyền bào chữa, còn bị cáo thì không.
- D. Bị can bị tạm giữ, còn bị cáo bị tạm giam.
Câu 10: Trong trường hợp nào sau đây, người bào chữa có quyền gặp người bị tạm giữ, tạm giam?
- A. Sau khi kết thúc giai đoạn điều tra.
- B. Khi được Cơ quan điều tra cho phép.
- C. Ngay sau khi có quyết định tạm giữ, tạm giam và được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận bào chữa (hoặc đăng ký bào chữa).
- D. Chỉ khi phiên tòa xét xử sơ thẩm bắt đầu.
Câu 11: Cơ quan nào có thẩm quyền ra quyết định khởi tố vụ án hình sự?
- A. Tòa án nhân dân.
- B. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
- C. Thanh tra Chính phủ.
- D. Cơ quan điều tra và Viện kiểm sát.
Câu 12: Thủ tục tố tụng đặc biệt nào được áp dụng đối với người dưới 18 tuổi phạm tội?
- A. Thủ tục rút gọn.
- B. Thủ tục tố tụng đối với người dưới 18 tuổi.
- C. Thủ tục xét xử giám đốc thẩm.
- D. Thủ tục tái thẩm.
Câu 13: Trong quá trình xét xử phúc thẩm, Tòa án cấp phúc thẩm có những thẩm quyền nào sau đây đối với bản án sơ thẩm?
- A. Chỉ có quyền giữ nguyên hoặc hủy bản án sơ thẩm.
- B. Chỉ có quyền sửa bản án sơ thẩm.
- C. Chỉ có quyền hủy bản án sơ thẩm để điều tra, xét xử lại.
- D. Có quyền giữ nguyên, sửa, hoặc hủy bản án sơ thẩm.
Câu 14: Khi nào thì việc lấy lời khai của người làm chứng được thực hiện tại nơi cư trú hoặc nơi làm việc của người làm chứng?
- A. Trong mọi trường hợp để tạo điều kiện thuận lợi cho người làm chứng.
- B. Khi người làm chứng vì lý do sức khỏe hoặc lý do chính đáng khác không thể đến trụ sở cơ quan tiến hành tố tụng.
- C. Khi người làm chứng là người dưới 18 tuổi.
- D. Khi người làm chứng yêu cầu được lấy lời khai tại nhà riêng.
Câu 15: Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để xác định một người có phải chịu trách nhiệm hình sự hay không?
- A. Nhân thân tốt của người đó trước khi phạm tội.
- B. Mức độ thiệt hại do hành vi gây ra.
- C. Hành vi nguy hiểm cho xã hội và lỗi của người thực hiện hành vi đó.
- D. Động cơ và mục đích phạm tội.
Câu 16: Trong trường hợp nào, Cơ quan điều tra có thể ra quyết định đình chỉ điều tra vụ án hình sự?
- A. Khi có kết quả điều tra xác định hành vi không cấu thành tội phạm.
- B. Khi bị can đã bồi thường thiệt hại cho bị hại.
- C. Khi bị can tự thú và thành khẩn khai báo.
- D. Khi vụ án đã được dư luận xã hội quan tâm.
Câu 17: So sánh thủ tục tố tụng đặc biệt và thủ tục tố tụng thông thường. Điểm khác biệt lớn nhất giữa thủ tục rút gọn và thủ tục thông thường là gì?
- A. Thủ tục rút gọn chỉ áp dụng cho người dưới 18 tuổi.
- B. Thời hạn điều tra, truy tố, xét xử trong thủ tục rút gọn được rút ngắn hơn rất nhiều so với thủ tục thông thường.
- C. Thủ tục rút gọn không có giai đoạn xét xử phúc thẩm.
- D. Thủ tục rút gọn do Viện kiểm sát thực hiện, không có sự tham gia của Tòa án.
Câu 18: Tình huống: Trong quá trình điều tra vụ án giết người, Điều tra viên A phát hiện một nhân chứng quan trọng đang bỏ trốn. Biện pháp tố tụng nào cần được áp dụng ngay để ngăn chặn nhân chứng này bỏ trốn?
- A. Áp dụng biện pháp tạm giữ nhân chứng.
- B. Khởi tố nhân chứng về tội che giấu tội phạm.
- C. Ra lệnh dẫn giải nhân chứng.
- D. Thông báo cho chính quyền địa phương nơi nhân chứng cư trú để quản lý.
Câu 19: Trong tố tụng hình sự, "chứng cứ" có vai trò như thế nào trong việc xác định sự thật khách quan của vụ án?
- A. Chứng cứ chỉ có vai trò tham khảo, giúp cơ quan tiến hành tố tụng hiểu rõ hơn về vụ án.
- B. Chứng cứ là yếu tố duy nhất quyết định bản án của Tòa án.
- C. Chứng cứ là nguồn thông tin ban đầu để khởi tố vụ án.
- D. Chứng cứ là cơ sở để xác định có hay không hành vi phạm tội, người thực hiện hành vi phạm tội và các tình tiết khác có ý nghĩa cho việc giải quyết vụ án.
Câu 20: Người tham gia tố tụng nào sau đây có nghĩa vụ phải có mặt theo giấy triệu tập của Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án?
- A. Người bào chữa.
- B. Người giám định.
- C. Người phiên dịch.
- D. Bị can, bị cáo, người làm chứng.
Câu 21: Khi nào thì Viện kiểm sát có trách nhiệm kiểm sát việc tuân thủ pháp luật trong hoạt động tạm giữ, tạm giam?
- A. Ngay từ khi có quyết định tạm giữ, tạm giam và trong suốt quá trình thực hiện các biện pháp này.
- B. Sau khi kết thúc thời hạn tạm giữ, tạm giam.
- C. Khi có khiếu nại của người bị tạm giữ, tạm giam hoặc người thân của họ.
- D. Trước khi Tòa án đưa vụ án ra xét xử.
Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa Cơ quan điều tra và Viện kiểm sát trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự. Viện kiểm sát có vai trò gì đối với hoạt động điều tra của Cơ quan điều tra?
- A. Viện kiểm sát chỉ có vai trò phối hợp với Cơ quan điều tra trong việc thu thập chứng cứ.
- B. Viện kiểm sát có quyền chỉ đạo Cơ quan điều tra thực hiện mọi hoạt động điều tra.
- C. Viện kiểm sát kiểm sát tính hợp pháp của các hoạt động điều tra do Cơ quan điều tra thực hiện.
- D. Cơ quan điều tra và Viện kiểm sát hoạt động hoàn toàn độc lập, không có mối quan hệ.
Câu 23: Trong trường hợp nào, Tòa án cấp sơ thẩm có thể ra quyết định trả hồ sơ vụ án để điều tra bổ sung?
- A. Khi Viện kiểm sát đề nghị trả hồ sơ để điều tra bổ sung.
- B. Khi xét thấy cần phải điều tra thêm những chứng cứ quan trọng mà không thể bổ sung tại phiên tòa.
- C. Khi bị cáo thay đổi lời khai tại phiên tòa.
- D. Khi có sự vắng mặt của người làm chứng quan trọng.
Câu 24: Biện pháp ngăn chặn "cấm đi khỏi nơi cư trú" được áp dụng đối với bị can, bị cáo trong trường hợp nào?
- A. Đối với mọi bị can, bị cáo để đảm bảo họ không bỏ trốn.
- B. Đối với bị can, bị cáo phạm tội ít nghiêm trọng.
- C. Khi xét thấy việc tạm giam là không cần thiết, nhưng cần ngăn chặn bị can, bị cáo bỏ trốn hoặc tiếp tục phạm tội.
- D. Đối với bị can, bị cáo có nơi cư trú ổn định.
Câu 25: Thế nào là "phạm tội quả tang" và việc bắt người phạm tội quả tang có ý nghĩa gì trong tố tụng hình sự?
- A. Phạm tội quả tang là hành vi phạm tội bị phát hiện sau khi đã hoàn thành, việc bắt quả tang không có nhiều ý nghĩa.
- B. Phạm tội quả tang là hành vi phạm tội được thực hiện công khai, việc bắt quả tang chỉ mang tính hình thức.
- C. Phạm tội quả tang là hành vi phạm tội được thực hiện có tổ chức, việc bắt quả tang là không cần thiết.
- D. Phạm tội quả tang là hành vi phạm tội đang được thực hiện hoặc vừa mới thực hiện xong thì bị phát hiện, việc bắt quả tang có ý nghĩa quan trọng trong việc nhanh chóng xác định người phạm tội và thu thập chứng cứ.
Câu 26: Quyền kháng cáo bản án, quyết định của Tòa án được quy định trong Luật Tố tụng hình sự nhằm mục đích gì?
- A. Để kéo dài thời gian thi hành án.
- B. Để bảo đảm tính đúng đắn, khách quan của bản án, quyết định của Tòa án, tránh oan sai, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ thể.
- C. Để tạo cơ hội cho các bên tham gia tố tụng thể hiện quan điểm của mình.
- D. Để tăng cường quyền lực của Tòa án cấp trên.
Câu 27: Trong tố tụng hình sự, "thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự" có ý nghĩa như thế nào?
- A. Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là thời gian để Cơ quan điều tra hoàn thành việc điều tra vụ án.
- B. Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là thời gian để Viện kiểm sát truy tố bị can trước Tòa án.
- C. Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là thời hạn mà khi hết thời hạn đó thì người phạm tội không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
- D. Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là thời gian để người phạm tội tự thú và được hưởng sự khoan hồng.
Câu 28: Thẩm quyền xét xử sơ thẩm vụ án hình sự được xác định dựa trên những căn cứ nào?
- A. Dựa trên mức độ nghiêm trọng của tội phạm.
- B. Dựa trên ý kiến của Viện kiểm sát.
- C. Dựa trên đề nghị của Cơ quan điều tra.
- D. Dựa trên loại tội phạm, cấp tòa xét xử và lãnh thổ nơi tội phạm được thực hiện hoặc nơi bị cáo cư trú.
Câu 29: Tình huống: Bị cáo X bị kết án 5 năm tù về tội "Cố ý gây thương tích". Sau khi bản án có hiệu lực pháp luật, Viện kiểm sát phát hiện có sai sót nghiêm trọng trong quá trình xét xử sơ thẩm. Viện kiểm sát có thể thực hiện thủ tục tố tụng nào để xem xét lại bản án đã có hiệu lực?
- A. Thủ tục phúc thẩm lại bản án.
- B. Thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.
- C. Kháng nghị lên Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
- D. Yêu cầu Chánh án Tòa án nhân dân tối cao xem xét lại bản án.
Câu 30: Nguyên tắc "bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội" được thể hiện như thế nào trong các giai đoạn của tố tụng hình sự?
- A. Chỉ được thể hiện trong giai đoạn xét xử tại phiên tòa.
- B. Chỉ được thể hiện trong giai đoạn điều tra.
- C. Được thể hiện xuyên suốt trong tất cả các giai đoạn của tố tụng hình sự, từ giai đoạn khởi tố, điều tra, truy tố đến xét xử.
- D. Chỉ được thể hiện khi người bị buộc tội yêu cầu.