Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Trẻ Em - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Theo Luật Trẻ em năm 2016, hành vi nào sau đây được xem là xâm hại trẻ em về thể chất?
- A. Cô lập, bỏ mặc trẻ em một mình trong thời gian dài.
- B. Đánh đập, gây thương tích làm tổn hại đến sức khỏe của trẻ.
- C. Lăng mạ, chì chiết, xúc phạm danh dự nhân phẩm của trẻ.
- D. Ép buộc trẻ em chứng kiến hoặc tham gia vào các hoạt động mại dâm.
Câu 2: Luật Trẻ em quy định trẻ em có quyền được tham gia vào các vấn đề liên quan đến mình. Trong bối cảnh nào sau đây, quyền tham gia của trẻ em cần được đặc biệt coi trọng?
- A. Khi trẻ em lựa chọn đồ chơi hoặc trò chơi giải trí.
- B. Khi trẻ em tham gia các hoạt động ngoại khóa ở trường.
- C. Khi cơ quan chức năng quyết định các vấn đề liên quan đến trẻ em bị xâm hại hoặc trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt.
- D. Khi trẻ em bày tỏ ý kiến về sở thích ăn uống hàng ngày.
Câu 3: Điều nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp bảo vệ trẻ em theo cấp độ phòng ngừa được quy định trong Luật Trẻ em?
- A. Tuyên truyền, phổ biến kiến thức về quyền trẻ em và bảo vệ trẻ em.
- B. Giáo dục kỹ năng sống, kỹ năng tự bảo vệ cho trẻ em.
- C. Xây dựng môi trường sống an toàn, thân thiện cho trẻ em.
- D. Can thiệp khẩn cấp để cách ly trẻ em khỏi môi trường nguy hiểm ngay lập tức.
Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất việc thực hiện trách nhiệm của gia đình trong việc bảo vệ trẻ em theo Luật Trẻ em?
- A. Gia đình tạo điều kiện cho trẻ em tham gia các hoạt động vui chơi giải trí.
- B. Gia đình giám sát, giáo dục con em không bạo lực, không xâm hại trẻ em khác và thông báo kịp thời khi phát hiện hành vi xâm hại trẻ em.
- C. Gia đình đảm bảo cho trẻ em được đi học đầy đủ.
- D. Gia đình cung cấp đầy đủ vật chất cho trẻ em.
Câu 5: Trong trường hợp phát hiện trẻ em bị xâm hại nghiêm trọng, cơ quan hoặc tổ chức nào sau đây có trách nhiệm chính trong việc can thiệp và bảo vệ trẻ em theo Luật Trẻ em?
- A. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
- B. Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam.
- C. Ủy ban nhân dân các cấp và cơ quan công an.
- D. Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh.
Câu 6: Luật Trẻ em quy định về "Tháng hành động vì trẻ em" được tổ chức vào tháng 6 hàng năm. Mục đích chính của tháng hành động này là gì?
- A. Tổ chức các hoạt động vui chơi, giải trí lớn cho trẻ em trên toàn quốc.
- B. Khen thưởng các cá nhân, tổ chức có thành tích xuất sắc trong công tác bảo vệ trẻ em.
- C. Thúc đẩy phong trào toàn dân chăm sóc, giáo dục và bảo vệ trẻ em; vận động nguồn lực cho trẻ em.
- D. Tổng kết, đánh giá tình hình thực hiện Luật Trẻ em trong năm.
Câu 7: Khái niệm "Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt" được định nghĩa trong Luật Trẻ em dựa trên tiêu chí nào là chính?
- A. Không đủ điều kiện thực hiện được các quyền cơ bản và cần sự hỗ trợ đặc biệt của Nhà nước và xã hội.
- B. Có năng khiếu đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó.
- C. Xuất thân từ gia đình có hoàn cảnh kinh tế khó khăn.
- D. Mắc các bệnh hiểm nghèo cần điều trị dài ngày.
Câu 8: Trong các hành vi sau, hành vi nào KHÔNG bị nghiêm cấm theo Luật Trẻ em?
- A. Bán cho trẻ em thuốc lá, rượu, bia.
- B. Công bố, tiết lộ thông tin về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân của trẻ em khi chưa được sự đồng ý của trẻ em và người đại diện hợp pháp.
- C. Bóc lột trẻ em dưới mọi hình thức.
- D. Cha mẹ giáo dục con bằng phương pháp kỷ luật tích cực, không gây tổn thương về thể chất và tinh thần.
Câu 9: Luật Trẻ em quy định về quyền bí mật đời sống riêng tư của trẻ em. Trong tình huống nào sau đây, việc tiết lộ thông tin cá nhân của trẻ em là phù hợp với quy định của pháp luật?
- A. Giáo viên thông báo điểm kiểm tra của học sinh cho phụ huynh khác trong lớp.
- B. Cơ quan công an thu thập thông tin cá nhân của trẻ em để điều tra vụ án xâm hại trẻ em.
- C. Báo chí đăng tải hình ảnh và thông tin cá nhân của trẻ em có thành tích học tập xuất sắc để tuyên dương.
- D. Bạn bè chia sẻ thông tin cá nhân của trẻ em trên mạng xã hội.
Câu 10: Cơ sở trợ giúp xã hội có chức năng chăm sóc thay thế cho trẻ em trong trường hợp nào sau đây là phù hợp nhất với quy định của Luật Trẻ em?
- A. Trẻ em có cha mẹ đi làm ăn xa nhà.
- B. Trẻ em có hoàn cảnh gia đình khó khăn về kinh tế.
- C. Trẻ em mồ côi, bị bỏ rơi hoặc không thể sống cùng gia đình vì lý do an toàn.
- D. Trẻ em có hành vi vi phạm pháp luật.
Câu 11: Theo Luật Trẻ em, trẻ em có quyền được bảo vệ để không bị phân biệt đối xử. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Trẻ em có quyền được đối xử khác biệt để phát huy năng khiếu cá nhân.
- B. Mọi trẻ em đều có quyền bình đẳng về cơ hội và được đối xử công bằng, không phân biệt đối xử dựa trên bất kỳ lý do nào.
- C. Nhà nước có trách nhiệm tạo ra sự khác biệt trong chính sách để ưu tiên trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
- D. Trẻ em có quyền lựa chọn nhóm bạn và không chơi với những bạn mà mình không thích.
Câu 12: Hình thức chăm sóc thay thế nào sau đây được ưu tiên lựa chọn đầu tiên cho trẻ em cần được chăm sóc thay thế theo Luật Trẻ em?
- A. Chăm sóc thay thế bởi người thân thích.
- B. Chăm sóc thay thế bởi cá nhân, gia đình không phải là người thân thích.
- C. Chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội.
- D. Nhận con nuôi.
Câu 13: Trong quá trình tố tụng hình sự liên quan đến trẻ em, điều nào sau đây là nguyên tắc bảo đảm quyền và lợi ích tốt nhất của trẻ em theo Luật Trẻ em?
- A. Ưu tiên xử lý nhanh chóng vụ án để tránh gây ảnh hưởng đến tâm lý trẻ em.
- B. Bảo đảm bí mật thông tin cá nhân của trẻ em liên quan đến vụ án.
- C. Xem xét toàn diện các yếu tố liên quan đến trẻ em để đưa ra quyết định phù hợp nhất với lợi ích của trẻ em.
- D. Giảm nhẹ hình phạt cho người phạm tội nếu họ là người thân của trẻ em.
Câu 14: Theo Luật Trẻ em, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc bảo đảm thực hiện quyền trẻ em?
- A. Gia đình.
- B. Nhà trường.
- C. Tổ chức xã hội.
- D. Nhà nước.
Câu 15: Biện pháp can thiệp nào sau đây thuộc cấp độ can thiệp khi trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực theo Luật Trẻ em?
- A. Tư vấn tâm lý cho trẻ em và gia đình.
- B. Cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc đối tượng gây nguy hiểm.
- C. Hỗ trợ giáo dục đặc biệt cho trẻ em có khó khăn trong học tập.
- D. Tổ chức các hoạt động vui chơi, giải trí cho trẻ em.
Câu 16: Luật Trẻ em khuyến khích sự tham gia của ai vào công tác bảo vệ trẻ em?
- A. Chỉ các cơ quan nhà nước.
- B. Chỉ các tổ chức xã hội.
- C. Chỉ gia đình và nhà trường.
- D. Toàn xã hội, bao gồm cơ quan nhà nước, tổ chức, gia đình, cá nhân.
Câu 17: Điều nào sau đây thể hiện quyền được chăm sóc sức khỏe của trẻ em theo Luật Trẻ em?
- A. Trẻ em được tự do lựa chọn bác sĩ điều trị.
- B. Trẻ em được ưu tiên khám chữa bệnh tại các bệnh viện quốc tế.
- C. Trẻ em được tiếp cận các dịch vụ y tế, chăm sóc sức khỏe ban đầu và khám chữa bệnh miễn phí hoặc được bảo hiểm y tế chi trả theo quy định.
- D. Trẻ em có quyền yêu cầu cha mẹ mua bảo hiểm nhân thọ cho mình.
Câu 18: Theo Luật Trẻ em, trẻ em có quyền được vui chơi, giải trí. Quyền này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của trẻ em?
- A. Vui chơi, giải trí giúp trẻ em tiêu khiển thời gian rảnh rỗi.
- B. Vui chơi, giải trí là nhu cầu thiết yếu, giúp trẻ em phát triển toàn diện về thể chất, tinh thần, trí tuệ và xã hội.
- C. Vui chơi, giải trí là quyền lợi đặc biệt dành cho trẻ em ở thành phố.
- D. Vui chơi, giải trí chỉ quan trọng đối với trẻ em dưới 6 tuổi.
Câu 19: Trong trường hợp trẻ em bị xâm hại trên môi trường mạng, biện pháp nào sau đây là phù hợp để bảo vệ trẻ em theo Luật Trẻ em và các quy định pháp luật liên quan?
- A. Cấm trẻ em sử dụng internet và mạng xã hội.
- B. Tự trẻ em giải quyết vấn đề bằng cách chặn người xâm hại.
- C. Chỉ thông báo cho nhà trường để có biện pháp giáo dục.
- D. Thông báo ngay cho cơ quan chức năng (công an, trung tâm ứng cứu khẩn cấp) và phối hợp với gia đình, nhà trường để có biện pháp can thiệp, hỗ trợ kịp thời.
Câu 20: Luật Trẻ em quy định về trách nhiệm của cơ sở giáo dục trong việc bảo vệ trẻ em. Trách nhiệm nào sau đây KHÔNG thuộc về cơ sở giáo dục?
- A. Xây dựng môi trường giáo dục an toàn, lành mạnh, thân thiện, phòng chống bạo lực học đường.
- B. Phối hợp với gia đình và cơ quan chức năng để bảo vệ trẻ em.
- C. Xử lý kỷ luật đối với cha mẹ hoặc người chăm sóc trẻ em khi họ xâm hại trẻ em.
- D. Giáo dục kiến thức, kỹ năng tự bảo vệ cho trẻ em.
Câu 21: Điều nào sau đây là biểu hiện của việc tôn trọng và bảo đảm quyền tham gia của trẻ em trong gia đình?
- A. Cha mẹ tự quyết định mọi vấn đề liên quan đến trẻ em để tránh làm phiền trẻ.
- B. Cha mẹ lắng nghe, tôn trọng ý kiến của trẻ em và tạo cơ hội cho trẻ em bày tỏ ý kiến về các vấn đề liên quan đến cuộc sống của trẻ.
- C. Cha mẹ chỉ tham khảo ý kiến của trẻ em khi có thời gian rảnh rỗi.
- D. Cha mẹ giao cho trẻ em quyền quyết định hoàn toàn về việc học tập của trẻ.
Câu 22: Theo Luật Trẻ em, đối tượng nào sau đây được coi là trẻ em?
- A. Người dưới 16 tuổi.
- B. Người dưới 18 tuổi.
- C. Người dưới 20 tuổi.
- D. Người dưới 22 tuổi.
Câu 23: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng biện pháp "chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội" là giải pháp cuối cùng và cần được xem xét cẩn trọng?
- A. Khi gia đình trẻ em chuyển đến nơi ở mới.
- B. Khi trẻ em muốn sống tự lập và tách khỏi gia đình.
- C. Khi không còn hình thức chăm sóc thay thế nào khác phù hợp hơn và việc ở lại gia đình gây nguy hiểm cho trẻ em.
- D. Khi trẻ em có thành tích học tập xuất sắc và muốn được sống trong môi trường tốt hơn.
Câu 24: Luật Trẻ em quy định về việc xử lý vi phạm hành chính đối với hành vi xâm hại trẻ em. Hình thức xử phạt hành chính nào sau đây có thể áp dụng đối với người có hành vi xâm hại trẻ em?
- A. Cảnh cáo, phạt tù có thời hạn.
- B. Cảnh cáo, phạt tiền.
- C. Phạt tiền, trục xuất khỏi nơi cư trú.
- D. Phạt tù chung thân, tử hình.
Câu 25: Nguyên tắc "bảo đảm lợi ích tốt nhất của trẻ em" có ý nghĩa quan trọng nhất trong lĩnh vực nào sau đây liên quan đến Luật Trẻ em?
- A. Trong việc xây dựng các khu vui chơi giải trí cho trẻ em.
- B. Trong việc ban hành các chính sách hỗ trợ giáo dục cho trẻ em.
- C. Trong việc quy định về quyền và bổn phận của trẻ em.
- D. Trong việc giải quyết các vụ việc liên quan đến xâm hại trẻ em, ly hôn, nuôi con nuôi, và các quyết định hành chính, tư pháp khác liên quan đến trẻ em.
Câu 26: Điều nào sau đây KHÔNG phải là quyền của trẻ em theo Luật Trẻ em?
- A. Quyền được khai sinh và có quốc tịch.
- B. Quyền được sống và được bảo vệ tính mạng.
- C. Quyền được học tập.
- D. Quyền được tự do kinh doanh khi đủ 10 tuổi.
Câu 27: Luật Trẻ em quy định về trách nhiệm của "người làm việc trong cơ sở cung cấp dịch vụ bảo vệ trẻ em". Trách nhiệm chính của đối tượng này là gì?
- A. Xây dựng pháp luật và chính sách về bảo vệ trẻ em.
- B. Giám sát việc thực hiện Luật Trẻ em của các cơ quan nhà nước.
- C. Thực hiện hoặc phối hợp thực hiện các biện pháp bảo vệ trẻ em theo quy định của pháp luật.
- D. Vận động nguồn lực tài chính cho công tác bảo vệ trẻ em.
Câu 28: Trong bối cảnh nào sau đây, việc "lắng nghe ý kiến của trẻ em" trở nên đặc biệt quan trọng và có ý nghĩa quyết định đến việc bảo vệ quyền lợi của trẻ em?
- A. Khi trẻ em chọn lựa môn học ngoại khóa.
- B. Khi trẻ em là nạn nhân hoặc nhân chứng của một vụ xâm hại, bạo lực.
- C. Khi trẻ em tham gia các hoạt động văn nghệ ở trường.
- D. Khi trẻ em bày tỏ mong muốn có đồ chơi mới.
Câu 29: Luật Trẻ em nhấn mạnh vai trò của cộng đồng dân cư trong việc bảo vệ trẻ em. Điều này được thể hiện như thế nào?
- A. Khuyến khích người dân phát hiện, tố giác các hành vi xâm hại trẻ em và tham gia các hoạt động bảo vệ trẻ em tại cộng đồng.
- B. Yêu cầu mỗi gia đình trong cộng đồng đóng góp tài chính cho quỹ bảo trợ trẻ em.
- C. Giao trách nhiệm quản lý và giám sát trẻ em trong cộng đồng cho tổ trưởng dân phố.
- D. Thành lập các đội dân phòng chuyên trách bảo vệ trẻ em trong cộng đồng.
Câu 30: Điều gì là mục tiêu cao nhất mà Luật Trẻ em hướng tới?
- A. Xây dựng một hệ thống pháp luật hoàn chỉnh về trẻ em.
- B. Tăng cường nguồn lực tài chính cho công tác bảo vệ trẻ em.
- C. Bảo đảm thực hiện đầy đủ các quyền của trẻ em; tạo môi trường sống an toàn, lành mạnh và thân thiện cho trẻ em phát triển toàn diện.
- D. Nâng cao nhận thức của người dân về Luật Trẻ em.