Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong xã hội nguyên thủy, điều gì đóng vai trò là công cụ chủ yếu để duy trì trật tự và giải quyết tranh chấp giữa các thành viên?
- A. Pháp luật thành văn
- B. Hệ thống tòa án sơ khai
- C. Tập quán và quy tắc xã hội
- D. Lực lượng cảnh sát bộ lạc
Câu 2: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt nhà nước với các tổ chức xã hội khác như các đoàn thể, tổ chức phi chính phủ?
- A. Cơ cấu tổ chức phức tạp
- B. Chủ quyền quốc gia và quyền lực công cộng đặc biệt
- C. Mục tiêu phục vụ lợi ích chung của xã hội
- D. Khả năng huy động nguồn lực tài chính lớn
Câu 3: Một quốc gia áp dụng hình thức chính thể quân chủ lập hiến. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Vua có quyền lực tối cao và tuyệt đối, không bị giới hạn bởi bất kỳ văn bản pháp luật nào.
- B. Quyền lực nhà nước tập trung hoàn toàn trong tay một đảng chính trị duy nhất.
- C. Vua là nguyên thủ quốc gia nhưng quyền lực bị giới hạn bởi hiến pháp và có sự tham gia của nghị viện.
- D. Nhà nước được tổ chức theo chế độ liên bang, với sự phân chia quyền lực giữa trung ương và địa phương.
Câu 4: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản quy phạm pháp luật nào có hiệu lực pháp lý cao nhất?
- A. Hiến pháp
- B. Luật
- C. Nghị định của Chính phủ
- D. Thông tư của Bộ, ngành
Câu 5: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được hiểu như thế nào?
- A. Quyền lực nhà nước tập trung tuyệt đối ở trung ương, không có sự phân cấp cho địa phương.
- B. Mọi quyết định của nhà nước đều phải được thông qua bằng trưng cầu dân ý trên toàn quốc.
- C. Các cơ quan nhà nước cấp dưới phải phục tùng tuyệt đối mệnh lệnh của cơ quan nhà nước cấp trên.
- D. Kết hợp hài hòa giữa sự lãnh đạo tập trung, thống nhất của trung ương và phát huy tính chủ động, sáng tạo của địa phương, cơ sở.
Câu 6: Phân biệt giữa "chế độ pháp lý xã hội chủ nghĩa" và "hệ thống pháp luật xã hội chủ nghĩa".
- A. Hai khái niệm này đồng nhất và có thể sử dụng thay thế cho nhau.
- B. Chế độ pháp lý là cách thức tổ chức và thực hiện pháp luật; hệ thống pháp luật là tổng thể các quy phạm pháp luật.
- C. Chế độ pháp lý chỉ tồn tại trong nhà nước pháp quyền; hệ thống pháp luật tồn tại trong mọi kiểu nhà nước.
- D. Chế độ pháp lý là hình thức pháp luật; hệ thống pháp luật là nguồn của pháp luật.
Câu 7: Trong một vụ án hình sự, tòa án áp dụng nguyên tắc "xét xử công khai". Mục đích chính của nguyên tắc này là gì?
- A. Tăng cường tính uy nghiêm của tòa án.
- B. Giảm thiểu chi phí cho hoạt động xét xử.
- C. Đảm bảo tính minh bạch, công bằng và tạo điều kiện cho sự giám sát của xã hội đối với hoạt động xét xử.
- D. Bảo vệ bí mật đời tư của bị cáo.
Câu 8: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa "nguồn luật thành văn" và "nguồn luật bất thành văn".
- A. Nguồn luật thành văn được thể hiện bằng văn bản quy phạm pháp luật; nguồn luật bất thành văn tồn tại dưới dạng tập quán pháp hoặc tiền lệ pháp.
- B. Nguồn luật thành văn chỉ áp dụng trong hệ thống pháp luật xã hội chủ nghĩa; nguồn luật bất thành văn chỉ áp dụng trong hệ thống pháp luật tư sản.
- C. Nguồn luật thành văn có hiệu lực pháp lý cao hơn nguồn luật bất thành văn.
- D. Nguồn luật thành văn do cơ quan nhà nước ban hành; nguồn luật bất thành văn do các tổ chức xã hội ban hành.
Câu 9: Trong tình huống nào thì "tập quán pháp" được công nhận là một nguồn của pháp luật?
- A. Khi tập quán đó được đa số người dân trong xã hội tuân theo.
- B. Khi tập quán đó được nhà nước thừa nhận và bảo đảm thực hiện như một quy tắc pháp luật.
- C. Khi tập quán đó phù hợp với đạo đức và thuần phong mỹ tục của dân tộc.
- D. Khi tập quán đó có nguồn gốc lâu đời và được truyền từ đời này sang đời khác.
Câu 10: "Quy phạm pháp luật" khác với "quy phạm đạo đức" ở điểm nào?
- A. Quy phạm pháp luật mang tính phổ quát hơn quy phạm đạo đức.
- B. Quy phạm đạo đức điều chỉnh hành vi con người sâu rộng hơn quy phạm pháp luật.
- C. Quy phạm pháp luật luôn phản ánh lợi ích của giai cấp thống trị; quy phạm đạo đức phản ánh lợi ích của toàn xã hội.
- D. Việc thực hiện quy phạm pháp luật được nhà nước bảo đảm bằng sức mạnh cưỡng chế; quy phạm đạo đức chủ yếu dựa trên lương tâm và dư luận xã hội.
Câu 11: Thế nào là "quan hệ pháp luật"?
- A. Mọi quan hệ xã hội được pháp luật ghi nhận.
- B. Quan hệ giữa các cơ quan nhà nước với nhau.
- C. Quan hệ xã hội được pháp luật điều chỉnh, trong đó các chủ thể có quyền và nghĩa vụ pháp lý đối với nhau.
- D. Quan hệ phát sinh trên cơ sở các quy phạm đạo đức và tập quán xã hội.
Câu 12: "Năng lực pháp luật" của cá nhân phát sinh từ thời điểm nào?
- A. Từ khi cá nhân sinh ra.
- B. Từ khi cá nhân đủ 18 tuổi.
- C. Từ khi cá nhân có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
- D. Tùy thuộc vào từng lĩnh vực pháp luật cụ thể.
Câu 13: "Vi phạm pháp luật" là gì?
- A. Hành vi không phù hợp với quy tắc đạo đức xã hội.
- B. Hành vi gây thiệt hại cho người khác.
- C. Hành vi bị xã hội lên án.
- D. Hành vi trái pháp luật, có lỗi, do chủ thể có năng lực trách nhiệm pháp lý thực hiện và xâm hại đến các quan hệ xã hội được pháp luật bảo vệ.
Câu 14: "Trách nhiệm pháp lý" được áp dụng đối với chủ thể nào?
- A. Đối với mọi hành vi gây thiệt hại cho xã hội.
- B. Đối với chủ thể có hành vi vi phạm pháp luật và có đủ điều kiện chịu trách nhiệm pháp lý.
- C. Chỉ áp dụng đối với cá nhân, không áp dụng đối với tổ chức.
- D. Chỉ áp dụng trong lĩnh vực hình sự.
Câu 15: Hình thức "trách nhiệm hình sự" khác với hình thức "trách nhiệm dân sự" như thế nào?
- A. Trách nhiệm hình sự chỉ áp dụng đối với cá nhân; trách nhiệm dân sự áp dụng đối với cả cá nhân và tổ chức.
- B. Trách nhiệm dân sự luôn nghiêm khắc hơn trách nhiệm hình sự.
- C. Trách nhiệm hình sự áp dụng đối với hành vi phạm tội; trách nhiệm dân sự áp dụng đối với hành vi vi phạm nghĩa vụ dân sự hoặc gây thiệt hại tài sản, nhân thân.
- D. Trách nhiệm hình sự do cơ quan hành chính áp dụng; trách nhiệm dân sự do tòa án áp dụng.
Câu 16: "Pháp chế xã hội chủ nghĩa" có vai trò gì trong việc xây dựng và bảo vệ nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa?
- A. Pháp chế xã hội chủ nghĩa chỉ có vai trò hạn chế quyền lực nhà nước.
- B. Pháp chế xã hội chủ nghĩa chỉ bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
- C. Pháp chế xã hội chủ nghĩa là công cụ để nhà nước can thiệp sâu rộng vào đời sống kinh tế - xã hội.
- D. Pháp chế xã hội chủ nghĩa bảo đảm tính tối thượng của pháp luật, sự tuân thủ pháp luật nghiêm minh và thống nhất của tất cả các cơ quan nhà nước, tổ chức và cá nhân, là nền tảng quan trọng của nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
Câu 17: "Ý thức pháp luật" bao gồm những yếu tố cấu thành nào?
- A. Chỉ bao gồm sự hiểu biết về pháp luật.
- B. Bao gồm tri thức pháp luật, tình cảm pháp luật và hành vi pháp luật.
- C. Chỉ bao gồm sự đánh giá về pháp luật.
- D. Chỉ bao gồm hành vi thực tế của con người trong lĩnh vực pháp luật.
Câu 18: "Văn hóa pháp luật" được thể hiện như thế nào trong xã hội?
- A. Chỉ thể hiện qua số lượng văn bản pháp luật được ban hành.
- B. Chỉ thể hiện qua hoạt động xét xử của tòa án.
- C. Thể hiện ở trình độ nhận thức pháp luật, thái độ và hành vi pháp luật của các chủ thể pháp luật; chất lượng của hệ thống pháp luật và hoạt động của các cơ quan thực thi pháp luật.
- D. Chỉ thể hiện qua số lượng luật sư và chuyên gia pháp lý trong xã hội.
Câu 19: "Nhà nước pháp quyền" có những đặc trưng cơ bản nào?
- A. Quyền lực nhà nước tập trung tuyệt đối, không có sự phân chia.
- B. Nhà nước đứng trên pháp luật và có quyền ban hành pháp luật tùy ý.
- C. Quyền lực nhà nước thuộc về một giai cấp thống trị duy nhất.
- D. Tính tối thượng của Hiến pháp và pháp luật; Nhà nước bị ràng buộc bởi pháp luật; Phân chia quyền lực nhà nước; Bảo đảm quyền con người, quyền công dân; Trách nhiệm giải trình của Nhà nước trước xã hội.
Câu 20: "Dân chủ xã hội chủ nghĩa" có những hình thức thực hiện chủ yếu nào?
- A. Chỉ thực hiện thông qua bầu cử đại biểu vào cơ quan quyền lực nhà nước.
- B. Dân chủ trực tiếp và dân chủ đại diện.
- C. Chỉ thực hiện thông qua các tổ chức chính trị - xã hội.
- D. Chỉ thực hiện thông qua các phương tiện thông tin đại chúng.
Câu 21: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, "án lệ" (tiền lệ pháp) có được coi là nguồn luật chính thức không?
- A. Không, án lệ không được coi là nguồn luật ở Việt Nam.
- B. Án lệ chỉ được coi là nguồn luật trong một số lĩnh vực pháp luật nhất định.
- C. Có, án lệ (tiền lệ pháp) đã được công nhận là một nguồn luật chính thức ở Việt Nam.
- D. Án lệ chỉ có giá trị tham khảo, không có giá trị bắt buộc chung.
Câu 22: Phân biệt "hệ thống pháp luật dân sự" (Civil Law System) và "hệ thống pháp luật thông luật" (Common Law System).
- A. Hệ thống dân sự dựa trên luật thành văn là nguồn luật chủ yếu; hệ thống thông luật coi án lệ là nguồn luật quan trọng hàng đầu.
- B. Hệ thống dân sự chỉ áp dụng ở các nước châu Âu lục địa; hệ thống thông luật chỉ áp dụng ở các nước thuộc hệ thống Anh - Mỹ.
- C. Hệ thống dân sự đề cao vai trò của tòa án; hệ thống thông luật đề cao vai trò của cơ quan lập pháp.
- D. Hệ thống dân sự bảo vệ quyền cá nhân tốt hơn; hệ thống thông luật bảo vệ quyền tập thể tốt hơn.
Câu 23: "Chế tài pháp luật" có vai trò gì trong việc bảo đảm thực hiện pháp luật?
- A. Chế tài pháp luật chỉ có vai trò trừng phạt người vi phạm.
- B. Chế tài pháp luật chỉ có vai trò răn đe, ngăn ngừa vi phạm.
- C. Chế tài pháp luật chỉ có vai trò khôi phục lại tình trạng ban đầu bị vi phạm.
- D. Chế tài pháp luật là biện pháp cưỡng chế nhà nước được quy định trong quy phạm pháp luật, áp dụng đối với chủ thể vi phạm pháp luật, nhằm mục đích trừng phạt, răn đe, giáo dục và phòng ngừa vi phạm pháp luật.
Câu 24: "Thực hiện pháp luật" bao gồm những hình thức nào?
- A. Chỉ bao gồm tuân thủ pháp luật.
- B. Tuân thủ pháp luật, thi hành pháp luật, sử dụng pháp luật và áp dụng pháp luật.
- C. Chỉ bao gồm áp dụng pháp luật.
- D. Chỉ bao gồm tuân thủ và thi hành pháp luật.
Câu 25: "Giải thích pháp luật" có ý nghĩa gì trong hoạt động áp dụng pháp luật?
- A. Giải thích pháp luật chỉ có ý nghĩa về mặt lý luận, không có ý nghĩa thực tiễn.
- B. Giải thích pháp luật chỉ cần thiết đối với những quy phạm pháp luật mới ban hành.
- C. Giải thích pháp luật làm rõ nội dung, ý nghĩa của quy phạm pháp luật, giúp cho việc áp dụng pháp luật được chính xác, thống nhất và hiệu quả.
- D. Giải thích pháp luật là hoạt động tùy ý của cơ quan nhà nước, không mang tính bắt buộc.
Câu 26: Trong một quốc gia liên bang, "chủ quyền quốc gia" thuộc về cơ quan nào?
- A. Chủ quyền quốc gia được chia đều cho chính quyền liên bang và chính quyền các bang.
- B. Chủ quyền quốc gia thuộc về nhà nước liên bang.
- C. Chủ quyền quốc gia thuộc về chính quyền của bang có diện tích lớn nhất.
- D. Chủ quyền quốc gia không tồn tại trong nhà nước liên bang.
Câu 27: "Hiệu lực hồi tố" của văn bản quy phạm pháp luật được hiểu như thế nào?
- A. Văn bản quy phạm pháp luật có hiệu lực ngay sau khi được ban hành.
- B. Văn bản quy phạm pháp luật có hiệu lực kể từ ngày được công bố trên phương tiện thông tin đại chúng.
- C. Văn bản quy phạm pháp luật được áp dụng đối với các hành vi pháp lý xảy ra trước thời điểm văn bản đó có hiệu lực.
- D. Văn bản quy phạm pháp luật có hiệu lực trên toàn bộ lãnh thổ quốc gia.
Câu 28: "Nguyên tắc pháp chế" yêu cầu điều gì đối với hoạt động của nhà nước?
- A. Nhà nước phải hoạt động trong khuôn khổ pháp luật, tuân thủ pháp luật và bảo đảm pháp luật được thực hiện nghiêm minh trong đời sống xã hội.
- B. Nhà nước có quyền ban hành pháp luật và sửa đổi pháp luật tùy ý.
- C. Nhà nước chỉ cần tuân thủ pháp luật do chính mình ban hành.
- D. Nguyên tắc pháp chế chỉ áp dụng đối với cơ quan hành pháp và tư pháp, không áp dụng đối với cơ quan lập pháp.
Câu 29: "Tính tối cao của pháp luật" trong nhà nước pháp quyền có ý nghĩa gì?
- A. Pháp luật do cơ quan nhà nước cao nhất ban hành có hiệu lực cao nhất.
- B. Pháp luật có giá trị cao hơn các loại quy phạm xã hội khác như đạo đức, tôn giáo.
- C. Pháp luật được ưu tiên áp dụng trong mọi trường hợp.
- D. Pháp luật là cao nhất, mọi cơ quan nhà nước, tổ chức, cá nhân phải tuân thủ pháp luật; không ai đứng trên pháp luật.
Câu 30: "Phân loại pháp luật" thành luật công và luật tư dựa trên tiêu chí nào?
- A. Dựa trên lĩnh vực đời sống xã hội mà pháp luật điều chỉnh.
- B. Dựa trên tính chất của quan hệ xã hội được pháp luật điều chỉnh: luật công điều chỉnh quan hệ công, luật tư điều chỉnh quan hệ tư.
- C. Dựa trên hình thức pháp luật.
- D. Dựa trên cơ quan ban hành pháp luật.