Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một quốc gia nọ, quyền lực nhà nước tập trung tuyệt đối vào một cá nhân duy nhất, người này đứng trên pháp luật và không chịu trách nhiệm trước bất kỳ cơ quan nào. Hình thức chính thể của nhà nước này gần nhất với loại hình nào?
- A. Quân chủ lập hiến
- B. Cộng hòa đại nghị
- C. Độc tài
- D. Dân chủ trực tiếp
Câu 2: Hiến pháp của một quốc gia X quy định: "Mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật". Tuy nhiên, trong thực tế, nhóm người thiểu số sắc tộc thường gặp khó khăn hơn trong việc tiếp cận dịch vụ công và hệ thống tư pháp so với nhóm đa số. Điều này phản ánh sự mâu thuẫn giữa yếu tố nào trong bản chất của nhà nước?
- A. Chức năng đối nội và đối ngoại
- B. Bản chất giai cấp và bản chất xã hội
- C. Hình thức và nội dung của pháp luật
- D. Tính tối cao và tính độc lập của quyền lực nhà nước
Câu 3: Để giải quyết tình trạng ô nhiễm môi trường do các nhà máy gây ra, chính phủ quốc gia Y ban hành một loạt các quy định mới về tiêu chuẩn khí thải và xử lý chất thải. Hành động này thể hiện chức năng nào của nhà nước?
- A. Chức năng lập pháp
- B. Chức năng đối ngoại
- C. Chức năng bảo vệ trật tự xã hội và quản lý xã hội
- D. Chức năng kinh tế
Câu 4: Một quốc gia Z áp dụng hệ thống pháp luật thành văn, trong đó luật pháp được tạo ra chủ yếu bởi cơ quan lập pháp thông qua quy trình ban hành luật chính thức. Nguồn luật chủ yếu của quốc gia này thuộc loại hình nào?
- A. Văn bản quy phạm pháp luật
- B. Tiền lệ pháp
- C. Tập quán pháp
- D. Đạo luật Hồi giáo (Sharia)
Câu 5: Trong một vụ án tranh chấp hợp đồng, thẩm phán A đã áp dụng một bản án tương tự từ một vụ án trước đó có tình tiết và vấn đề pháp lý tương đồng để đưa ra phán quyết. Thẩm phán A đã sử dụng nguồn luật nào?
- A. Văn bản quy phạm pháp luật
- B. Tiền lệ pháp
- C. Tập quán pháp
- D. Điều ước quốc tế
Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của nhà nước pháp quyền?
- A. Thượng tôn pháp luật
- B. Quyền lực nhà nước bị giới hạn và kiểm soát
- C. Bảo đảm quyền con người và quyền công dân
- D. Quyền lực nhà nước tập trung tuyệt đối vào một đảng chính trị
Câu 7: Quốc gia M có lãnh thổ thống nhất, hệ thống pháp luật và hiến pháp chung, chính phủ trung ương có quyền lực tối cao trên toàn bộ lãnh thổ. Các đơn vị hành chính địa phương không có chủ quyền riêng. Quốc gia M thuộc hình thức cấu trúc nhà nước nào?
- A. Nhà nước đơn nhất
- B. Nhà nước liên bang
- C. Liên minh nhà nước
- D. Nhà nước thuộc địa
Câu 8: Trong một xã hội cộng sản nguyên thủy, trật tự xã hội chủ yếu được duy trì bởi yếu tố nào?
- A. Pháp luật
- B. Nhà nước
- C. Tập quán và đạo đức
- D. Tôn giáo
Câu 9: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong tổ chức bộ máy nhà nước XHCN Việt Nam thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố nào?
- A. Phân quyền và đối trọng
- B. Thống nhất và dân chủ
- C. Đảng lãnh đạo và nhà nước quản lý
- D. Quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp
Câu 10: Pháp luật có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội. Tuy nhiên, điều gì là yếu tố quyết định đảm bảo pháp luật được thực thi và tuân thủ trong thực tế?
- A. Tính hợp lý của pháp luật
- B. Sự đồng tình của dư luận xã hội
- C. Ý thức pháp luật cao của người dân
- D. Sức mạnh cưỡng chế của nhà nước
Câu 11: Một nhóm công dân tự thành lập một tổ chức để giám sát hoạt động của chính quyền địa phương và vận động cho các quyền lợi của cộng đồng. Tổ chức này thuộc phạm trù nào?
- A. Cơ quan nhà nước
- B. Xã hội dân sự
- C. Đảng chính trị
- D. Tổ chức phi chính phủ quốc tế
Câu 12: Điều gì là sự khác biệt cơ bản giữa pháp luật và đạo đức?
- A. Pháp luật phản ánh lợi ích giai cấp, đạo đức thì không
- B. Pháp luật mang tính hình thức, đạo đức mang tính nội dung
- C. Pháp luật có tính cưỡng chế nhà nước, đạo đức dựa trên sự tự nguyện
- D. Pháp luật chỉ điều chỉnh hành vi bên ngoài, đạo đức điều chỉnh cả động cơ bên trong
Câu 13: Trong hệ thống pháp luật Common Law (thông luật), nguồn luật quan trọng nhất là gì?
- A. Hiến pháp
- B. Án lệ (tiền lệ pháp)
- C. Luật do nghị viện ban hành
- D. Tập quán pháp
Câu 14: Quốc gia nào sau đây có hình thức chính thể quân chủ lập hiến?
- A. Cộng hòa Pháp
- B. Cộng hòa Liên bang Đức
- C. Vương quốc Anh
- D. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
Câu 15: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất tính xã hội trong bản chất của nhà nước?
- A. Nhà nước là công cụ của giai cấp thống trị
- B. Pháp luật bảo vệ chế độ sở hữu tư nhân
- C. Bộ máy nhà nước bao gồm các cơ quan cưỡng chế
- D. Nhà nước cung cấp dịch vụ y tế và giáo dục cho người dân
Câu 16: Trong một quốc gia liên bang, điều gì là đặc trưng KHÔNG thể thiếu?
- A. Một hệ thống pháp luật thống nhất
- B. Sự phân chia chủ quyền giữa liên bang và các bang
- C. Một nguyên thủ quốc gia duy nhất
- D. Chế độ kinh tế thị trường
Câu 17: Hình thức thực hiện pháp luật nào sau đây mang tính chủ động, tích cực từ phía các chủ thể pháp luật?
- A. Tuân thủ pháp luật
- B. Thi hành pháp luật
- C. Sử dụng pháp luật
- D. Áp dụng pháp luật
Câu 18: Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng đối ngoại của nhà nước?
- A. Ban hành luật thuế
- B. Xây dựng hệ thống giao thông
- C. Tổ chức bầu cử quốc hội
- D. Ký kết điều ước quốc tế về thương mại
Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu đặc trưng của nhà nước?
- A. Chủ quyền quốc gia
- B. Bộ máy quyền lực chuyên nghiệp
- C. Tôn giáo chính thống
- D. Pháp luật
Câu 20: Hình thức chính phủ "Nghị viện" (Parliamentary government) có đặc điểm nổi bật là gì?
- A. Chính phủ chịu trách nhiệm trước Nghị viện
- B. Tổng thống là người đứng đầu nhà nước và chính phủ
- C. Nguyên thủ quốc gia do bầu cử trực tiếp
- D. Tồn tại chế độ lưỡng đảng
Câu 21: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản quy phạm pháp luật nào có hiệu lực pháp lý cao nhất?
- A. Luật
- B. Hiến pháp
- C. Nghị định của Chính phủ
- D. Thông tư của Bộ
Câu 22: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc phương pháp điều chỉnh pháp luật?
- A. Mệnh lệnh
- B. Thỏa thuận
- C. Tuyên truyền, vận động
- D. Cho phép
Câu 23: Quan hệ pháp luật phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt khi có sự kiện pháp lý nào?
- A. Sự kiện pháp lý
- B. Quy phạm pháp luật
- C. Năng lực pháp luật
- D. Hành vi pháp lý
Câu 24: Hình thức nhà nước nào dựa trên sự tham gia rộng rãi của người dân vào việc quản lý nhà nước?
- A. Chuyên chế
- B. Dân chủ
- C. Độc tài
- D. Quý tộc
Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản của pháp luật?
- A. Tính phổ biến
- B. Tính xác định
- C. Tính công bằng, nhân đạo
- D. Tính bí mật
Câu 26: Theo học thuyết Mác-Lênin, nhà nước xuất hiện do nguyên nhân sâu xa nào?
- A. Sự phát triển của lực lượng sản xuất và chế độ tư hữu
- B. Nhu cầu quản lý xã hội ngày càng phức tạp
- C. Sự thỏa thuận giữa các nhóm người trong xã hội
- D. Ảnh hưởng của các yếu tố tâm lý và tôn giáo
Câu 27: Cơ quan nào sau đây có quyền giải thích Hiến pháp tại Việt Nam?
- A. Chính phủ
- B. Tòa án nhân dân tối cao
- C. Ủy ban thường vụ Quốc hội
- D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao
Câu 28: Loại hình trách nhiệm pháp lý nào được áp dụng khi một người vi phạm nghĩa vụ hợp đồng dân sự?
- A. Trách nhiệm hình sự
- B. Trách nhiệm dân sự
- C. Trách nhiệm hành chính
- D. Trách nhiệm kỷ luật
Câu 29: Nguyên tắc phân quyền nhà nước nhằm mục đích chính là gì?
- A. Nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước
- B. Tăng cường quyền lực của cơ quan lập pháp
- C. Đảm bảo sự thống nhất quyền lực nhà nước
- D. Kiểm soát và hạn chế sự lạm quyền lực nhà nước
Câu 30: Khái niệm "chủ quyền quốc gia" bao gồm yếu tố cơ bản nào?
- A. Quyền lực kinh tế và quân sự
- B. Quyền kiểm soát thông tin và văn hóa
- C. Quyền tối cao và quyền độc lập
- D. Quyền ban hành pháp luật và thi hành pháp luật