Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một xã hội cộng sản nguyên thủy, khi các quy tắc xã hội chủ yếu dựa trên phong tục tập quán và truyền thống, điều gì sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của "nhà nước" (theo nghĩa hiện đại)?
- A. Có sự phân công lao động xã hội nhất định.
- B. Tồn tại các quy tắc điều chỉnh hành vi chung.
- C. Có một hệ thống pháp luật thành văn và cơ quan chuyên trách cưỡng chế.
- D. Giải quyết các tranh chấp và duy trì trật tự cộng đồng.
Câu 2: Đặc trưng cơ bản nhất để phân biệt "nhà nước" với các tổ chức xã hội khác (như dòng họ, bộ lạc, tổ chức phi chính phủ) là gì?
- A. Khả năng ban hành các quy tắc xử sự chung cho mọi thành viên.
- B. Chủ quyền quốc gia, bao gồm quyền tối cao và duy nhất ban hành pháp luật.
- C. Mục tiêu phục vụ lợi ích chung của cộng đồng.
- D. Sự tồn tại của một bộ máy quản lý, điều hành xã hội.
Câu 3: Hình thức chính thể nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân"?
- A. Quân chủ chuyên chế.
- B. Quân chủ lập hiến.
- C. Cộng hòa dân chủ.
- D. Cộng hòa quý tộc.
Câu 4: Trong nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, mối quan hệ giữa nhà nước và pháp luật được thể hiện như thế nào?
- A. Nhà nước đứng trên pháp luật và có quyền quyết định nội dung pháp luật.
- B. Pháp luật là công cụ để nhà nước thực hiện ý chí của giai cấp thống trị.
- C. Nhà nước và pháp luật tồn tại độc lập, không có mối quan hệ ràng buộc.
- D. Pháp luật có vị trí tối thượng, nhà nước phải hoạt động trong khuôn khổ pháp luật.
Câu 5: Xét về chức năng đối nội của nhà nước, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng bảo đảm trật tự, an toàn xã hội?
- A. Xây dựng hệ thống giáo dục quốc dân.
- B. Ban hành và thực thi pháp luật về phòng chống tội phạm.
- C. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng giao thông.
- D. Ký kết các hiệp định thương mại quốc tế.
Câu 6: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước CHXHCN Việt Nam thể hiện như thế nào?
- A. Quyền lực nhà nước tập trung tuyệt đối ở trung ương, không có sự phân quyền.
- B. Các cơ quan nhà nước ở địa phương hoàn toàn tự chủ, không chịu sự chỉ đạo từ trung ương.
- C. Kết hợp sự chỉ đạo thống nhất từ trung ương với việc phát huy tính chủ động, sáng tạo của địa phương.
- D. Đảm bảo sự phân chia quyền lực rõ ràng giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp.
Câu 7: Hình thức pháp luật nào có hiệu lực pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật Việt Nam?
- A. Hiến pháp.
- B. Luật.
- C. Nghị định của Chính phủ.
- D. Thông tư của Bộ, ngành.
Câu 8: Quy phạm pháp luật khác với quy phạm xã hội khác (như quy phạm đạo đức, tập quán) ở đặc điểm nào?
- A. Tính phổ biến, áp dụng cho mọi thành viên trong xã hội.
- B. Tính bắt buộc chung và được đảm bảo thực hiện bằng sức mạnh cưỡng chế nhà nước.
- C. Tính xác định rõ ràng về nội dung và hình thức thể hiện.
- D. Tính được hình thành một cách tự phát trong cộng đồng.
Câu 9: Trong quá trình xây dựng pháp luật, giai đoạn nào thể hiện rõ nhất vai trò của Quốc hội là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất?
- A. Soạn thảo dự án luật.
- B. Thẩm tra dự án luật.
- C. Thông qua luật.
- D. Công bố luật.
Câu 10: Áp dụng pháp luật là hoạt động mang tính quyền lực nhà nước, điều này thể hiện ở chỗ nào?
- A. Mọi công dân đều có quyền áp dụng pháp luật.
- B. Áp dụng pháp luật chỉ cần dựa trên sự hiểu biết chủ quan về pháp luật.
- C. Áp dụng pháp luật là hoạt động mang tính tự nguyện, không bắt buộc.
- D. Chỉ có các cơ quan nhà nước có thẩm quyền mới được áp dụng pháp luật và quyết định áp dụng mang tính bắt buộc.
Câu 11: Trong các hệ thống pháp luật trên thế giới, hệ thống pháp luật nào dựa trên án lệ (case law) là nguồn luật chủ yếu?
- A. Hệ thống pháp luật Dân sự (Civil Law).
- B. Hệ thống pháp luật Thông luật (Common Law).
- C. Hệ thống pháp luật Tôn giáo (Religious Law).
- D. Hệ thống pháp luật Xã hội chủ nghĩa (Socialist Law).
Câu 12: Phương pháp điều chỉnh pháp luật nào thường được sử dụng trong các quan hệ pháp luật hành chính, thể hiện sự bất bình đẳng về địa vị giữa các chủ thể?
- A. Phương pháp mệnh lệnh (quyền uy).
- B. Phương pháp thỏa thuận (tự định đoạt).
- C. Phương pháp thuyết phục, vận động.
- D. Phương pháp giáo dục, răn đe.
Câu 13: Vi phạm pháp luật là hành vi trái pháp luật, có lỗi và phải chịu trách nhiệm pháp lý. Yếu tố "có lỗi" thể hiện điều gì?
- A. Hành vi đó gây ra thiệt hại cho xã hội.
- B. Hành vi đó không phù hợp với quy định của pháp luật.
- C. Người thực hiện hành vi nhận thức được hành vi của mình là sai trái nhưng vẫn thực hiện hoặc không thực hiện.
- D. Hành vi đó bị pháp luật quy định là vi phạm.
Câu 14: Trong các hình thức trách nhiệm pháp lý, hình thức nào mang tính nghiêm khắc nhất, tước bỏ tự do thân thể của người vi phạm?
- A. Trách nhiệm dân sự.
- B. Trách nhiệm hành chính.
- C. Trách nhiệm kỷ luật.
- D. Trách nhiệm hình sự.
Câu 15: Nhà nước XHCN khác biệt cơ bản so với các kiểu nhà nước trước đó ở bản chất nào?
- A. Nhà nước của thiểu số thống trị.
- B. Nhà nước của đa số nhân dân lao động.
- C. Nhà nước phi giai cấp, phục vụ lợi ích toàn xã hội.
- D. Nhà nước trung lập giữa các giai cấp.
Câu 16: Hình thức cấu trúc nhà nước liên bang có đặc điểm nổi bật nào sau đây?
- A. Có một hệ thống pháp luật và cơ quan nhà nước thống nhất từ trung ương đến địa phương.
- B. Quyền lực nhà nước tập trung hoàn toàn ở trung ương.
- C. Tồn tại hai cấp chính quyền: liên bang và bang, các bang có chủ quyền nhất định.
- D. Lãnh thổ nhà nước là một khối thống nhất, không chia cắt.
Câu 17: Chức năng lập pháp của nhà nước là gì?
- A. Xây dựng và ban hành hệ thống pháp luật.
- B. Tổ chức thực thi pháp luật trong đời sống.
- C. Giải quyết các tranh chấp pháp luật.
- D. Giám sát việc tuân thủ pháp luật.
Câu 18: Cơ quan nào sau đây là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất ở Việt Nam?
- A. Quốc hội.
- B. Chính phủ.
- C. Tòa án nhân dân tối cao.
- D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
Câu 19: Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa đòi hỏi điều gì?
- A. Pháp luật chỉ áp dụng cho công dân, không áp dụng cho nhà nước.
- B. Pháp luật có thể bị chi phối bởi ý chí chủ quan của người có quyền lực.
- C. Chỉ cần tuân thủ pháp luật khi có lợi cho bản thân.
- D. Mọi cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội và công dân phải nghiêm chỉnh chấp hành pháp luật.
Câu 20: Loại quy phạm pháp luật nào quy định về cơ cấu tổ chức, nhiệm vụ, quyền hạn của các cơ quan nhà nước?
- A. Quy phạm pháp luật hình sự.
- B. Quy phạm pháp luật dân sự.
- C. Quy phạm pháp luật hành chính.
- D. Quy phạm pháp luật hiến pháp.
Câu 21: Trong quá trình giải thích pháp luật, giải thích quy phạm pháp luật có mục đích gì?
- A. Sửa đổi, bổ sung nội dung của quy phạm pháp luật.
- B. Làm rõ nội dung, ý nghĩa của quy phạm pháp luật để áp dụng đúng đắn.
- C. Tạo ra quy phạm pháp luật mới.
- D. Hủy bỏ hiệu lực của quy phạm pháp luật.
Câu 22: Hành vi nào sau đây KHÔNG phải là nguồn gốc làm phát sinh nhà nước?
- A. Sự phân hóa giai cấp trong xã hội.
- B. Sự xuất hiện chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất.
- C. Mâu thuẫn giai cấp không thể điều hòa.
- D. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
Câu 23: Nhà nước có vai trò gì đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?
- A. Nhà nước chỉ nên can thiệp hạn chế vào kinh tế, để thị trường tự điều tiết.
- B. Nhà nước không có vai trò gì trong phát triển kinh tế - xã hội.
- C. Nhà nước chỉ nên tập trung vào duy trì trật tự, an ninh.
- D. Nhà nước đóng vai trò định hướng, quản lý, tạo môi trường và điều kiện cho phát triển kinh tế - xã hội.
Câu 24: Pháp luật có tính quy phạm phổ biến, điều này có nghĩa là gì?
- A. Pháp luật được áp dụng nhiều lần trong đời sống xã hội.
- B. Pháp luật được áp dụng cho tất cả mọi người trong phạm vi lãnh thổ nhà nước.
- C. Pháp luật được ban hành bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cao nhất.
- D. Pháp luật phải phù hợp với đạo đức và tập quán xã hội.
Câu 25: Trong cơ cấu hệ thống pháp luật, ngành luật nào điều chỉnh các quan hệ tài sản và quan hệ nhân thân?
- A. Luật Hình sự.
- B. Luật Dân sự.
- C. Luật Hành chính.
- D. Luật Kinh tế.
Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của Nhà nước pháp quyền?
- A. Thượng tôn pháp luật.
- B. Nhà nước bị giới hạn bởi pháp luật.
- C. Tập trung quyền lực vào một cơ quan nhà nước.
- D. Bảo đảm quyền con người, quyền công dân.
Câu 27: Hình thức chính phủ "Nghị viện" có đặc trưng cơ bản nào?
- A. Chính phủ do Nghị viện bầu ra và chịu trách nhiệm trước Nghị viện.
- B. Nguyên thủ quốc gia đứng đầu cả nhà nước và chính phủ.
- C. Quyền lực nhà nước phân chia thành ba nhánh độc lập: lập pháp, hành pháp, tư pháp.
- D. Chính phủ do nhân dân trực tiếp bầu ra.
Câu 28: Trong các yếu tố cấu thành nhà nước, yếu tố nào thể hiện phạm vi chủ quyền của nhà nước?
- A. Dân cư.
- B. Chính phủ.
- C. Lãnh thổ.
- D. Chủ quyền quốc gia.
Câu 29: Biện pháp cưỡng chế nhà nước được áp dụng nhằm mục đích gì?
- A. Trừng phạt người vi phạm pháp luật.
- B. Ngăn chặn hành vi vi phạm pháp luật.
- C. Giáo dục, răn đe người khác.
- D. Bảo đảm pháp luật được thực hiện và duy trì trật tự xã hội.
Câu 30: Trong các hình thức thực hiện pháp luật, hình thức nào thể hiện sự chủ động, tích cực thực hiện quyền và nghĩa vụ của chủ thể pháp luật?
- A. Tuân thủ pháp luật.
- B. Sử dụng pháp luật.
- C. Thi hành pháp luật.
- D. Áp dụng pháp luật.