Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Lý Sinh – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Lý Sinh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Protein A là một enzyme hoạt động tối ưu ở nhiệt độ 37°C. Trong một thí nghiệm, người ta tăng nhiệt độ lên 50°C. Điều gì có khả năng xảy ra nhất với cấu trúc và hoạt động của protein A?

  • A. Protein A sẽ hoạt động mạnh mẽ hơn do động năng phân tử tăng.
  • B. Protein A có thể bị biến tính, mất cấu trúc bậc ba và bậc bốn, dẫn đến giảm hoặc mất hoạt tính enzyme.
  • C. Hoạt tính của protein A không thay đổi vì 50°C vẫn nằm trong khoảng nhiệt độ sinh lý.
  • D. Protein A sẽ chuyển sang sử dụng một cơ chất khác hiệu quả hơn ở 50°C.

Câu 2: Nồng độ glucose bên trong tế bào cao hơn nhiều so với bên ngoài. Glucose vẫn tiếp tục đi vào tế bào. Cơ chế vận chuyển glucose nào có khả năng nhất đang diễn ra?

  • A. Khuếch tán đơn giản qua kênh protein đặc hiệu.
  • B. Khuếch tán tăng cường nhờ protein vận chuyển thụ động.
  • C. Vận chuyển chủ động thứ phát, sử dụng gradient ion để kéo glucose đi vào.
  • D. Thẩm thấu, do sự khác biệt áp suất thẩm thấu giữa bên trong và bên ngoài tế bào.

Câu 3: Khi một vận động viên cử tạ nâng tạ, cơ bắp của họ tạo ra lực để vượt qua trọng lực. Lực này được tạo ra như thế nào ở cấp độ phân tử trong cơ?

  • A. Sự trượt của các sợi myosin trên các sợi actin nhờ năng lượng từ ATP, tạo ra lực căng.
  • B. Sự thay đổi điện tích trên màng tế bào cơ, tạo ra lực hút tĩnh điện.
  • C. Sự khuếch tán ion calci vào tế bào cơ, làm tăng áp suất thẩm thấu và gây co cơ.
  • D. Sự biến dạng của các protein cấu trúc trong tế bào cơ khi nhận tín hiệu thần kinh.

Câu 4: Xét một tế bào thần kinh đang ở trạng thái nghỉ ngơi. Điện thế màng nghỉ được duy trì chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Kênh ion Na+ luôn mở ở trạng thái nghỉ.
  • B. Bơm Na+/K+ và kênh K+ rò rỉ, tạo ra sự chênh lệch nồng độ ion và điện tích.
  • C. Kênh ion Ca2+ điện thế hoạt động mạnh mẽ ở trạng thái nghỉ.
  • D. Sự phân bố đồng đều của tất cả các loại ion ở cả hai phía màng tế bào.

Câu 5: Trong kỹ thuật điện di gel, DNA được tách ra dựa trên thuộc tính vật lý nào?

  • A. Điểm đẳng điện (isoelectric point).
  • B. Khả năng hấp thụ ánh sáng UV.
  • C. Tính kỵ nước (hydrophobicity).
  • D. Kích thước và điện tích.

Câu 6: Hiện tượng mao dẫn xảy ra do sự kết hợp của lực kết dính và lực nội phân tử. Trong cây xanh, hiện tượng mao dẫn đóng vai trò gì quan trọng?

  • A. Giúp lá cây hấp thụ ánh sáng mặt trời hiệu quả hơn.
  • B. Ngăn chặn sự thoát hơi nước quá mức từ lá cây.
  • C. Vận chuyển nước và chất dinh dưỡng từ rễ lên các bộ phận trên mặt đất.
  • D. Duy trì hình dạng và cấu trúc cứng cáp của thân cây.

Câu 7: Quang phổ hấp thụ của chlorophyll a và chlorophyll b khác nhau chủ yếu ở vùng bước sóng nào?

  • A. Vùng hồng ngoại (Infrared).
  • B. Vùng ánh sáng nhìn thấy (Visible light), đặc biệt là vùng đỏ và xanh lam.
  • C. Vùng tử ngoại (Ultraviolet).
  • D. Vùng vi sóng (Microwave).

Câu 8: Khi chiếu ánh sáng đơn sắc vào một dung dịch DNA, hiện tượng nào sau đây có thể xảy ra?

  • A. DNA sẽ phát ra tia X.
  • B. DNA sẽ trở nên phóng xạ.
  • C. DNA sẽ hấp thụ ánh sáng và có thể phát huỳnh quang.
  • D. DNA sẽ phản xạ hoàn toàn ánh sáng.

Câu 9: Phương pháp nào sau đây sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc bên trong cơ thể sống?

  • A. Chụp X-quang (X-ray radiography).
  • B. Chụp CT (Computed Tomography).
  • C. Siêu âm (Ultrasound).
  • D. Chụp MRI (Magnetic Resonance Imaging).

Câu 10: Trong hệ tuần hoàn máu, độ nhớt của máu ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Áp suất máu cần thiết để duy trì dòng chảy.
  • B. Tốc độ dẫn truyền xung thần kinh trong mạch máu.
  • C. Khả năng vận chuyển oxy của hồng cầu.
  • D. Độ đàn hồi của thành mạch máu.

Câu 11: Nguyên lý thứ nhất của nhiệt động lực học phát biểu về sự bảo toàn năng lượng. Trong cơ thể sống, nguyên lý này thể hiện rõ nhất qua quá trình nào?

  • A. Sự sinh sản của tế bào.
  • B. Quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng (metabolism).
  • C. Sự vận động của cơ thể.
  • D. Sự cảm ứng và phản xạ của hệ thần kinh.

Câu 12: Entropi là một đại lượng đo mức độ hỗn loạn của hệ thống. Trong các quá trình sống, hệ thống có xu hướng thay đổi entropi như thế nào?

  • A. Entropi luôn giảm trong các quá trình sống để duy trì trật tự.
  • B. Entropi không thay đổi trong các hệ thống sống cân bằng.
  • C. Entropi cục bộ có thể giảm, nhưng tổng entropi của hệ thống (cơ thể và môi trường) có xu hướng tăng.
  • D. Entropi tăng giảm luân phiên theo chu kỳ ngày đêm.

Câu 13: Áp suất thẩm thấu là một tính chất quan trọng của dung dịch. Yếu tố nào sau đây quyết định chủ yếu đến áp suất thẩm thấu của một dung dịch?

  • A. Bản chất hóa học của chất tan.
  • B. Kích thước phân tử chất tan.
  • C. Điện tích của chất tan.
  • D. Nồng độ mol của chất tan.

Câu 14: Vì sao tế bào hồng cầu có hình đĩa lõm hai mặt thay vì hình cầu?

  • A. Hình cầu giúp hồng cầu di chuyển nhanh hơn trong mạch máu.
  • B. Hình đĩa lõm giúp tăng diện tích bề mặt để trao đổi khí oxy và CO2 hiệu quả hơn.
  • C. Hình đĩa lõm làm giảm thể tích hồng cầu, tiết kiệm không gian trong mạch máu.
  • D. Hình cầu giúp hồng cầu bền vững hơn trước áp lực cơ học.

Câu 15: Phương trình Reynolds (Re) là một số không thứ nguyên quan trọng trong cơ học chất lưu. Trong hệ tuần hoàn, số Reynolds có ý nghĩa gì?

  • A. Đo lường độ nhớt của máu.
  • B. Xác định tốc độ dòng chảy tối đa của máu.
  • C. Dự đoán dòng chảy của máu là tầng (laminar) hay rối (turbulent).
  • D. Tính toán áp suất máu trung bình trong hệ tuần hoàn.

Câu 16: Trong kỹ thuật kính hiển vi lực nguyên tử (AFM), đầu dò siêu nhỏ được sử dụng để quét bề mặt mẫu vật. Nguyên tắc vật lý nào được AFM sử dụng để tạo ảnh?

  • A. Sự hấp thụ và phát xạ ánh sáng của mẫu vật.
  • B. Sự tán xạ electron của bề mặt mẫu vật.
  • C. Sự truyền và phản xạ sóng âm qua mẫu vật.
  • D. Lực tương tác nguyên tử giữa đầu dò và bề mặt mẫu.

Câu 17: Tại sao nước là dung môi quan trọng cho các phản ứng sinh hóa trong cơ thể sống?

  • A. Vì nước có nhiệt dung riêng thấp, dễ dàng thay đổi nhiệt độ.
  • B. Vì nước là dung môi phân cực, hòa tan nhiều chất phân cực và tham gia vào nhiều phản ứng hóa học.
  • C. Vì nước có độ nhớt cao, tạo môi trường ổn định cho tế bào.
  • D. Vì nước không có khả năng tạo liên kết hydro, giúp các chất dễ dàng khuếch tán.

Câu 18: Khi nói về độ pH trong tế bào, điều gì là quan trọng nhất?

  • A. pH không quan trọng vì tế bào có thể thích nghi với mọi giá trị pH.
  • B. pH chỉ quan trọng ở môi trường bên ngoài tế bào, không ảnh hưởng bên trong.
  • C. pH phải được duy trì ổn định vì nó ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của protein và enzyme.
  • D. pH cao luôn tốt hơn cho tế bào vì nó tăng tốc độ phản ứng hóa học.

Câu 19: Chất hoạt diện (surfactant) có tác dụng làm giảm sức căng bề mặt của chất lỏng. Trong phổi, surfactant có vai trò gì?

  • A. Giảm sức căng bề mặt phế nang, giúp phế nang không bị xẹp lại khi thở ra.
  • B. Tăng sức căng bề mặt phế nang, giúp trao đổi khí diễn ra nhanh hơn.
  • C. Làm tăng độ nhớt của dịch phổi, bảo vệ đường hô hấp.
  • D. Trung hòa acid trong phổi, duy trì pH ổn định.

Câu 20: Hiện tượng thẩm thấu ngược (reverse osmosis) được ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Truyền máu trong y tế.
  • B. Lọc nước và khử muối.
  • C. Điện di protein.
  • D. Phân tích quang phổ.

Câu 21: Các kênh ion trên màng tế bào thường có tính chọn lọc cao đối với một loại ion nhất định. Tính chọn lọc này được quyết định bởi yếu tố cấu trúc nào của kênh?

  • A. Chiều dài của kênh xuyên màng.
  • B. Số lượng tiểu đơn vị cấu thành kênh.
  • C. Kích thước lỗ kênh và điện tích/phân cực của các amino acid lót lòng kênh.
  • D. Vị trí của kênh trên màng tế bào.

Câu 22: Mô hình “khóa và chìa” và mô hình “khớp cảm ứng” mô tả điều gì trong sinh học?

  • A. Cơ chế vận chuyển thụ động qua màng tế bào.
  • B. Quá trình nhân đôi DNA.
  • C. Sự hình thành liên kết peptide trong protein.
  • D. Sự tương tác đặc hiệu giữa enzyme và cơ chất (hoặc thụ thể và ligand).

Câu 23: Trong kỹ thuật PCR (phản ứng chuỗi polymerase), nhiệt độ cao (khoảng 95°C) được sử dụng ở giai đoạn biến tính (denaturation). Mục đích của giai đoạn này là gì?

  • A. Để hoạt hóa enzyme polymerase chịu nhiệt.
  • B. Để phá vỡ liên kết hydro giữa hai mạch DNA, tách chúng thành mạch đơn.
  • C. Để gắn mồi (primer) vào DNA mạch đơn.
  • D. Để kéo dài mạch DNA mới.

Câu 24: Tia UV có năng lượng cao hơn tia ánh sáng nhìn thấy. Tác động sinh học chính của tia UV là gì?

  • A. Gây nóng cơ thể.
  • B. Kích thích tổng hợp vitamin D.
  • C. Gây tổn thương DNA và có thể dẫn đến đột biến gen, ung thư da.
  • D. Tăng cường quá trình quang hợp ở thực vật.

Câu 25: Siêu âm được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán hình ảnh y khoa. Nguyên tắc vật lý cơ bản của siêu âm là gì?

  • A. Sử dụng sóng âm tần số cao và ghi nhận sóng phản xạ từ các mô.
  • B. Sử dụng tia X để xuyên qua cơ thể và tạo ảnh.
  • C. Sử dụng từ trường và sóng radio để kích thích nguyên tử hydro.
  • D. Sử dụng chất phóng xạ để đánh dấu các cơ quan và tạo ảnh.

Câu 26: Trong cơ chế đông máu, các yếu tố đông máu hoạt động theo một chuỗi phản ứng thác đổ. Ý nghĩa sinh học của cơ chế thác đổ này là gì?

  • A. Giảm thiểu số lượng yếu tố đông máu cần thiết.
  • B. Đảm bảo phản ứng đông máu chỉ xảy ra ở vị trí tổn thương.
  • C. Tăng tính đặc hiệu của phản ứng đông máu.
  • D. Khuếch đại tín hiệu ban đầu, tạo ra phản ứng nhanh chóng và hiệu quả để cầm máu.

Câu 27: Tính chất lưu biến (rheology) của chất lỏng mô tả sự biến dạng và dòng chảy của chất lỏng dưới tác dụng của lực. Trong cơ thể, chất lỏng nào sau đây có tính chất lưu biến phi-Newton điển hình?

  • A. Nước tiểu.
  • B. Máu.
  • C. Dịch não tủy.
  • D. Nước mắt.

Câu 28: Khi đo điện tim đồ (ECG), các điện cực được đặt ở các vị trí khác nhau trên cơ thể để ghi lại hoạt động điện của tim từ nhiều góc độ. Tại sao cần đo ECG từ nhiều đạo trình?

  • A. Để tăng độ chính xác của phép đo điện thế.
  • B. Để giảm nhiễu điện từ môi trường.
  • C. Để thu được thông tin về hoạt động điện của tim từ nhiều góc độ khác nhau, giúp phát hiện bất thường cục bộ.
  • D. Để đo đồng thời hoạt động điện của tâm nhĩ và tâm thất.

Câu 29: Trong kỹ thuật kính hiển vi huỳnh quang, chất huỳnh quang được sử dụng để đánh dấu các cấu trúc hoặc phân tử cụ thể trong tế bào. Nguyên tắc của hiện tượng huỳnh quang là gì?

  • A. Phản xạ ánh sáng từ bề mặt mẫu vật.
  • B. Khúc xạ ánh sáng khi đi qua mẫu vật.
  • C. Nhiễu xạ ánh sáng qua các cấu trúc nhỏ.
  • D. Hấp thụ ánh sáng ở bước sóng ngắn (kích thích) và phát ra ánh sáng ở bước sóng dài hơn (phát xạ).

Câu 30: Các phân tử lipid màng tế bào có đầu ưa nước và đuôi kỵ nước. Cấu trúc này giúp màng tế bào có đặc tính nào quan trọng?

  • A. Tính dẫn điện cao.
  • B. Tính thấm chọn lọc đối với các chất, kiểm soát sự ra vào tế bào.
  • C. Tính cứng nhắc, bảo vệ tế bào khỏi biến dạng cơ học.
  • D. Khả năng tự sửa chữa khi bị tổn thương.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Protein A là một enzyme hoạt động tối ưu ở nhiệt độ 37°C. Trong một thí nghiệm, người ta tăng nhiệt độ lên 50°C. Điều gì có khả năng xảy ra nhất với cấu trúc và hoạt động của protein A?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Nồng độ glucose bên trong tế bào cao hơn nhiều so với bên ngoài. Glucose vẫn tiếp tục đi vào tế bào. Cơ chế vận chuyển glucose nào có khả năng nhất đang diễn ra?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Khi một vận động viên cử tạ nâng tạ, cơ bắp của họ tạo ra lực để vượt qua trọng lực. Lực này được tạo ra như thế nào ở cấp độ phân tử trong cơ?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Xét một tế bào thần kinh đang ở trạng thái nghỉ ngơi. Điện thế màng nghỉ được duy trì chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong kỹ thuật điện di gel, DNA được tách ra dựa trên thuộc tính vật lý nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Hiện tượng mao dẫn xảy ra do sự kết hợp của lực kết dính và lực nội phân tử. Trong cây xanh, hiện tượng mao dẫn đóng vai trò gì quan trọng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Quang phổ hấp thụ của chlorophyll a và chlorophyll b khác nhau chủ yếu ở vùng bước sóng nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khi chiếu ánh sáng đơn sắc vào một dung dịch DNA, hiện tượng nào sau đây có thể xảy ra?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phương pháp nào sau đây sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc bên trong cơ thể sống?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong hệ tuần hoàn máu, độ nhớt của máu ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Nguyên lý thứ nhất của nhiệt động lực học phát biểu về sự bảo toàn năng lượng. Trong cơ thể sống, nguyên lý này thể hiện rõ nhất qua quá trình nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Entropi là một đại lượng đo mức độ hỗn loạn của hệ thống. Trong các quá trình sống, hệ thống có xu hướng thay đổi entropi như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Áp suất thẩm thấu là một tính chất quan trọng của dung dịch. Yếu tố nào sau đây quyết định chủ yếu đến áp suất thẩm thấu của một dung dịch?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Vì sao tế bào hồng cầu có hình đĩa lõm hai mặt thay vì hình cầu?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Phương trình Reynolds (Re) là một số không thứ nguyên quan trọng trong cơ học chất lưu. Trong hệ tuần hoàn, số Reynolds có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong kỹ thuật kính hiển vi lực nguyên tử (AFM), đầu dò siêu nhỏ được sử dụng để quét bề mặt mẫu vật. Nguyên tắc vật lý nào được AFM sử dụng để tạo ảnh?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Tại sao nước là dung môi quan trọng cho các phản ứng sinh hóa trong cơ thể sống?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi nói về độ pH trong tế bào, điều gì là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Chất hoạt diện (surfactant) có tác dụng làm giảm sức căng bề mặt của chất lỏng. Trong phổi, surfactant có vai trò gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Hiện tượng thẩm thấu ngược (reverse osmosis) được ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Các kênh ion trên màng tế bào thường có tính chọn lọc cao đối với một loại ion nhất định. Tính chọn lọc này được quyết định bởi yếu tố cấu trúc nào của kênh?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Mô hình “khóa và chìa” và mô hình “khớp cảm ứng” mô tả điều gì trong sinh học?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong kỹ thuật PCR (phản ứng chuỗi polymerase), nhiệt độ cao (khoảng 95°C) được sử dụng ở giai đoạn biến tính (denaturation). Mục đích của giai đoạn này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Tia UV có năng lượng cao hơn tia ánh sáng nhìn thấy. Tác động sinh học chính của tia UV là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Siêu âm được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán hình ảnh y khoa. Nguyên tắc vật lý cơ bản của siêu âm là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong cơ chế đông máu, các yếu tố đông máu hoạt động theo một chuỗi phản ứng thác đổ. Ý nghĩa sinh học của cơ chế thác đổ này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Tính chất lưu biến (rheology) của chất lỏng mô tả sự biến dạng và dòng chảy của chất lỏng dưới tác dụng của lực. Trong cơ thể, chất lỏng nào sau đây có tính chất lưu biến phi-Newton điển hình?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Khi đo điện tim đồ (ECG), các điện cực được đặt ở các vị trí khác nhau trên cơ thể để ghi lại hoạt động điện của tim từ nhiều góc độ. Tại sao cần đo ECG từ nhiều đạo trình?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong kỹ thuật kính hiển vi huỳnh quang, chất huỳnh quang được sử dụng để đánh dấu các cấu trúc hoặc phân tử cụ thể trong tế bào. Nguyên tắc của hiện tượng huỳnh quang là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Các phân tử lipid màng tế bào có đầu ưa nước và đuôi kỵ nước. Cấu trúc này giúp màng tế bào có đặc tính nào quan trọng?

Xem kết quả