Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong cơ thể người, năng lượng hóa học dự trữ chủ yếu ở dạng nào sau đây để cung cấp cho các hoạt động sống?
- A. Glycogen trong cơ bắp
- B. Triglyceride trong mô mỡ
- C. Adenosine Triphosphate (ATP)
- D. Glucose trong máu
Câu 2: Xét về mặt nhiệt động lực học, cơ thể sống được xem là một hệ thống như thế nào?
- A. Hệ mở
- B. Hệ kín
- C. Hệ cô lập
- D. Hệ đoạn nhiệt
Câu 3: Nguyên lý thứ nhất của nhiệt động lực học phát biểu về sự bảo toàn năng lượng. Trong bối cảnh sinh học, nguyên lý này được thể hiện rõ nhất qua quá trình nào?
- A. Sự khuếch tán thụ động của oxy qua màng tế bào
- B. Quá trình hô hấp tế bào chuyển hóa glucose thành ATP
- C. Sự bay hơi mồ hôi để làm mát cơ thể
- D. Quá trình thẩm thấu nước vào tế bào thực vật
Câu 4: Entropy là một đại lượng vật lý đo lường mức độ rối loạn của hệ thống. Trong các hệ thống sống, entropy có xu hướng thay đổi như thế nào nếu không có sự can thiệp từ bên ngoài?
- A. Tăng lên
- B. Giảm xuống
- C. Không đổi
- D. Dao động không dự đoán được
Câu 5: Để duy trì sự sống và chống lại xu hướng tăng entropy, cơ thể sinh vật cần liên tục thực hiện quá trình nào?
- A. Tự phân hủy tế bào (apoptosis)
- B. Quá trình lão hóa
- C. Trao đổi chất và năng lượng với môi trường
- D. Sự đột biến gen
Câu 6: Nhiệt độ cơ thể người được duy trì ổn định ở khoảng 37°C là nhờ cơ chế cân bằng nội môi. Cơ chế vật lý nào đóng vai trò chính trong việc giảm nhiệt khi cơ thể quá nóng?
- A. Dẫn nhiệt qua da
- B. Đối lưu nhiệt với không khí
- C. Bức xạ nhiệt ra môi trường
- D. Bay hơi mồ hôi trên da
Câu 7: Tại sao khi bị sốt, thân nhiệt tăng cao lại có thể gây nguy hiểm cho cơ thể?
- A. Gây mất nước và điện giải nghiêm trọng
- B. Làm biến tính protein và enzyme, ảnh hưởng chức năng sinh học
- C. Tăng tốc độ chuyển hóa quá mức, gây suy kiệt năng lượng
- D. Làm giảm lưu lượng máu đến các cơ quan quan trọng
Câu 8: Hiện tượng sức căng bề mặt của chất lỏng có vai trò quan trọng trong quá trình sinh học nào sau đây?
- A. Sự vận chuyển nước trong cây
- B. Sự di chuyển của amip bằng chân giả
- C. Sự hoạt động của phế nang trong phổi
- D. Sự co cơ
Câu 9: Chất hoạt diện (surfactant) được sản xuất trong phổi có tác dụng gì liên quan đến sức căng bề mặt?
- A. Giảm sức căng bề mặt phế nang, giúp phế nang không bị xẹp
- B. Tăng sức căng bề mặt phế nang, tăng hiệu quả trao đổi khí
- C. Ổn định nhiệt độ bề mặt phế nang
- D. Bảo vệ bề mặt phế nang khỏi tác nhân gây hại
Câu 10: Hiện tượng mao dẫn đóng vai trò quan trọng trong sinh học, đặc biệt ở thực vật. Nguyên nhân chính của hiện tượng mao dẫn là gì?
- A. Trọng lực của chất lỏng
- B. Lực liên kết giữa các phân tử chất lỏng và lực bám dính giữa chất lỏng và thành ống
- C. Áp suất khí quyển tác dụng lên bề mặt chất lỏng
- D. Chuyển động Brown của các phân tử chất lỏng
Câu 11: Áp suất thẩm thấu là một khái niệm quan trọng trong sinh học tế bào. Điều gì tạo ra áp suất thẩm thấu?
- A. Sự chuyển động của các phân tử nước do nhiệt độ
- B. Áp suất thủy tĩnh của dung dịch
- C. Sự khác biệt về nồng độ chất tan giữa hai bên màng bán thấm
- D. Kích thước của các phân tử chất tan
Câu 12: Trong y học, máy đo huyết áp hoạt động dựa trên nguyên tắc vật lý nào?
- A. Định luật Ohm
- B. Định luật Boyle-Mariotte
- C. Nguyên lý Archimedes
- D. Nguyên lý đo áp suất chất lỏng và khí
Câu 13: Khi một tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch nhược trương (hypotonic), điều gì sẽ xảy ra?
- A. Tế bào hồng cầu sẽ co lại (mất nước)
- B. Tế bào hồng cầu sẽ trương lên và có thể vỡ ra (hồng cầu bị ly giải)
- C. Tế bào hồng cầu không thay đổi kích thước
- D. Tế bào hồng cầu sẽ kết tụ lại
Câu 14: Siêu âm được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán hình ảnh y học. Nguyên tắc vật lý cơ bản của siêu âm là gì?
- A. Sử dụng sóng âm tần số cao và sự phản xạ của chúng trên các mô
- B. Sử dụng sóng điện từ và sự hấp thụ của chúng bởi các mô khác nhau
- C. Sử dụng hạt nhân phóng xạ và sự phát xạ của chúng
- D. Sử dụng từ trường mạnh và sự cộng hưởng từ hạt nhân
Câu 15: Tại sao tia X có khả năng xuyên qua các mô mềm nhưng bị cản trở bởi xương?
- A. Do tia X mang điện tích dương
- B. Do tia X có bước sóng dài
- C. Do xương có mật độ vật chất cao hơn mô mềm, hấp thụ tia X mạnh hơn
- D. Do tia X tương tác hóa học với canxi trong xương
Câu 16: Cộng hưởng từ hạt nhân (MRI) tạo ra hình ảnh chi tiết của các mô mềm trong cơ thể. Nguyên lý vật lý nào là cơ sở của kỹ thuật MRI?
- A. Sự phát xạ tia X từ các hạt nhân nguyên tử
- B. Sự hấp thụ sóng siêu âm bởi các mô khác nhau
- C. Sự phản xạ ánh sáng laser từ bề mặt các mô
- D. Sự hấp thụ và phát xạ năng lượng sóng vô tuyến của hạt nhân nguyên tử trong từ trường mạnh
Câu 17: Điện tâm đồ (ECG) là một kỹ thuật ghi lại hoạt động điện của tim. Điện tâm đồ đo lường đại lượng vật lý nào?
- A. Cường độ dòng điện trong tim
- B. Điện thế (hiệu điện thế) giữa các điểm trên bề mặt cơ thể do hoạt động điện của tim
- C. Điện trở của mô tim
- D. Công suất điện của tim
Câu 18: Tại sao ion kali (K+) lại có nồng độ cao bên trong tế bào, trong khi ion natri (Na+) lại có nồng độ cao bên ngoài tế bào?
- A. Do tính thấm chọn lọc của màng tế bào đối với ion K+ cao hơn Na+
- B. Do lực hút tĩnh điện giữa K+ và các protein mang điện tích âm bên trong tế bào
- C. Do hoạt động của bơm Na-K ATPase vận chuyển tích cực Na+ ra ngoài và K+ vào trong tế bào
- D. Do quá trình khuếch tán thụ động của K+ vào trong và Na+ ra ngoài tế bào
Câu 19: Điện thế màng nghỉ của tế bào thần kinh được duy trì chủ yếu bởi yếu tố nào?
- A. Tính thấm chọn lọc của màng đối với ion kali (K+) và kênh rò rỉ K+
- B. Hoạt động của bơm Na-K ATPase
- C. Tính thấm của màng đối với ion natri (Na+)
- D. Gradient nồng độ của ion clo (Cl-) qua màng
Câu 20: Điện thế hoạt động (action potential) là cơ sở của tín hiệu thần kinh. Giai đoạn khử cực (depolarization) của điện thế hoạt động xảy ra do dòng ion nào?
- A. Dòng ion kali (K+) đi ra khỏi tế bào
- B. Dòng ion natri (Na+) đi vào tế bào
- C. Dòng ion clo (Cl-) đi vào tế bào
- D. Dòng ion canxi (Ca2+) đi vào tế bào
Câu 21: Phương pháp điện di gel (gel electrophoresis) được sử dụng để phân tách các phân tử sinh học. Nguyên tắc phân tách trong điện di gel dựa trên sự khác biệt về yếu tố nào của phân tử?
- A. Điện tích và kích thước
- B. Khối lượng và hình dạng
- C. Độ tan và cấu trúc không gian
- D. Tính chất quang học và từ tính
Câu 22: Kính hiển vi quang học sử dụng ánh sáng khả kiến để tạo ảnh. Độ phân giải của kính hiển vi quang học bị giới hạn bởi hiện tượng vật lý nào?
- A. Sự khúc xạ ánh sáng
- B. Sự phản xạ ánh sáng
- C. Hiện tượng nhiễu xạ ánh sáng
- D. Sự hấp thụ ánh sáng
Câu 23: Kính hiển vi điện tử có độ phân giải cao hơn nhiều so với kính hiển vi quang học. Điều gì làm nên sự khác biệt về độ phân giải này?
- A. Kính hiển vi điện tử sử dụng thấu kính thủy tinh chất lượng cao hơn
- B. Kính hiển vi điện tử sử dụng chùm electron có bước sóng ngắn hơn nhiều so với ánh sáng khả kiến
- C. Kính hiển vi điện tử hoạt động trong môi trường chân không
- D. Kính hiển vi điện tử có độ phóng đại lớn hơn
Câu 24: Trong kỹ thuật PCR (phản ứng chuỗi polymerase), nhiệt độ đóng vai trò quan trọng trong các giai đoạn khác nhau. Giai đoạn biến tính (denaturation) DNA trong PCR cần nhiệt độ khoảng bao nhiêu?
- A. 37°C
- B. 55°C
- C. 72°C
- D. 94-96°C
Câu 25: Tại sao nước lại là dung môi quan trọng cho các phản ứng sinh hóa trong cơ thể sống?
- A. Do tính phân cực và khả năng tạo liên kết hydro, giúp hòa tan nhiều chất phân cực và ion
- B. Do nhiệt dung riêng cao, giúp ổn định nhiệt độ cho các phản ứng
- C. Do sức căng bề mặt lớn, tạo môi trường phản ứng ổn định
- D. Do độ nhớt thấp, giúp các chất dễ dàng khuếch tán
Câu 26: Trong quang hợp, diệp lục hấp thụ ánh sáng ở vùng quang phổ nào là hiệu quả nhất?
- A. Vùng ánh sáng lục và vàng
- B. Vùng ánh sáng đỏ và xanh lam
- C. Vùng ánh sáng tử ngoại
- D. Vùng ánh sáng hồng ngoại
Câu 27: Tại sao da người có màu sắc khác nhau?
- A. Do sự khác biệt về số lượng mạch máu dưới da
- B. Do độ dày của lớp biểu bì khác nhau
- C. Do lượng sắc tố melanin khác nhau, melanin hấp thụ ánh sáng và bảo vệ da khỏi tia UV
- D. Do chế độ ăn uống và môi trường sống khác nhau
Câu 28: Trong cơ chế nghe của tai người, sóng âm được chuyển đổi thành tín hiệu điện ở bộ phận nào?
- A. Màng nhĩ
- B. Chuỗi xương con
- C. Ốc tai
- D. Tế bào thụ cảm âm thanh (tế bào lông) trong ốc tai
Câu 29: Mắt người có khả năng điều tiết để nhìn rõ vật ở xa và gần. Bộ phận nào của mắt đóng vai trò chính trong quá trình điều tiết này?
- A. Giác mạc
- B. Thấu kính mắt và cơ thể mi
- C. Mống mắt
- D. Võng mạc
Câu 30: Tại sao khi chụp X-quang, người bệnh thường được yêu cầu mặc áo chì?
- A. Để tăng độ tương phản của hình ảnh X-quang
- B. Để giảm nhiễu xạ tia X
- C. Để chì hấp thụ tia X, bảo vệ các cơ quan nhạy cảm khỏi bức xạ
- D. Để giữ ấm cho cơ thể trong quá trình chụp X-quang