Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong cơ thể sống, năng lượng hóa học chủ yếu được dự trữ dưới dạng phân tử nào để cung cấp năng lượng cho các hoạt động tế bào?
- A. Glucose
- B. Protein
- C. Adenosine triphosphate (ATP)
- D. Deoxyribonucleic acid (DNA)
Câu 2: Xét về mặt nhiệt động lực học, cơ thể người được xem là một hệ:
- A. Hệ mở
- B. Hệ kín
- C. Hệ cô lập
- D. Hệ đoạn nhiệt
Câu 3: Nguyên lý thứ nhất của nhiệt động lực học phát biểu về sự bảo toàn năng lượng. Trong bối cảnh sinh học, phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất nguyên lý này?
- A. Năng lượng trong cơ thể sống có thể được tạo ra hoặc phá hủy tùy theo nhu cầu.
- B. Tổng năng lượng trong một hệ sinh vật và môi trường xung quanh luôn không đổi, năng lượng chỉ chuyển từ dạng này sang dạng khác.
- C. Cơ thể sống có thể tạo ra năng lượng từ "hư vô" để duy trì sự sống.
- D. Năng lượng nhiệt luôn được chuyển hóa hoàn toàn thành công cơ học trong cơ thể.
Câu 4: Entropy là một đại lượng vật lý đo mức độ rối loạn của một hệ. Trong các quá trình sống, entropy thường có xu hướng:
- A. Tăng lên, do các quá trình chuyển hóa tạo ra sự phân tán năng lượng và tăng tính hỗn loạn.
- B. Giảm xuống, do cơ thể sống luôn hướng tới sự trật tự và tổ chức cao.
- C. Không đổi, vì cơ thể sống duy trì trạng thái cân bằng nội môi.
- D. Dao động không theo quy luật, tùy thuộc vào từng quá trình cụ thể.
Câu 5: Hiện tượng khuếch tán (diffusion) các chất qua màng tế bào tuân theo nguyên lý nào của nhiệt động lực học?
- A. Nguyên lý thứ nhất, vì khuếch tán bảo toàn tổng năng lượng của hệ.
- B. Nguyên lý thứ hai, vì khuếch tán là quá trình tự phát làm tăng entropy của hệ.
- C. Nguyên lý thứ ba, vì khuếch tán xảy ra ở nhiệt độ trên độ không tuyệt đối.
- D. Cả ba nguyên lý, vì khuếch tán liên quan đến năng lượng, entropy và nhiệt độ.
Câu 6: Đơn vị đo nhiệt độ Kelvin (K) và độ Celsius (°C) có mối quan hệ như thế nào?
- A. K = °C - 273.15
- B. K = °C x 273.15
- C. K = °C + 273.15
- D. K = °C / 273.15
Câu 7: Một bệnh nhân có thân nhiệt đo được là 39.5°C. Giá trị này tương đương bao nhiêu độ Fahrenheit (°F)?
- A. 98.6°F
- B. 100.4°F
- C. 102.2°F
- D. 103.1°F
Câu 8: Sức căng bề mặt của chất lỏng có nguồn gốc từ:
- A. Lực đẩy tĩnh điện giữa các phân tử chất lỏng
- B. Lực hút phân tử giữa các phân tử chất lỏng
- C. Chuyển động nhiệt của các phân tử chất lỏng
- D. Áp suất khí quyển tác dụng lên bề mặt chất lỏng
Câu 9: Hiện tượng mao dẫn xảy ra do sự kết hợp của lực dính ướt và:
- A. Sức căng bề mặt của chất lỏng
- B. Trọng lực tác dụng lên chất lỏng
- C. Áp suất thẩm thấu của chất lỏng
- D. Độ nhớt của chất lỏng
Câu 10: Trong cơ thể người, máu di chuyển trong hệ tuần hoàn nhờ sự chênh lệch áp suất. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp góp phần tạo ra sự chênh lệch áp suất này?
- A. Hoạt động co bóp của tim
- B. Sức cản của mạch máu
- C. Thể tích máu
- D. Sức căng bề mặt của máu
Câu 11: Áp suất thủy tĩnh (hydrostatic pressure) trong mạch máu có xu hướng:
- A. Hút nước và các chất hòa tan từ mô kẽ vào mao mạch.
- B. Đẩy nước và các chất hòa tan ra khỏi mao mạch vào mô kẽ.
- C. Duy trì nồng độ chất tan trong máu.
- D. Giảm độ nhớt của máu.
Câu 12: Hiện tượng thẩm thấu (osmosis) là sự di chuyển của dung môi qua màng bán thấm từ nơi có:
- A. Nồng độ chất tan cao đến nơi có nồng độ chất tan thấp.
- B. Áp suất cao đến nơi có áp suất thấp.
- C. Nồng độ chất tan thấp đến nơi có nồng độ chất tan cao.
- D. Nhiệt độ cao đến nơi có nhiệt độ thấp.
Câu 13: Áp suất thẩm thấu của một dung dịch phụ thuộc chủ yếu vào:
- A. Nồng độ chất tan trong dung dịch.
- B. Thể tích dung dịch.
- C. Nhiệt độ dung dịch.
- D. Bản chất hóa học của chất tan.
Câu 14: Trong tế bào, màng sinh chất hoạt động như một màng bán thấm. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự cân bằng nước và chất tan của tế bào?
- A. Ngăn chặn hoàn toàn sự di chuyển của nước và chất tan qua màng.
- B. Giúp duy trì sự khác biệt nồng độ chất tan giữa bên trong và bên ngoài tế bào, đồng thời kiểm soát dòng nước ra vào.
- C. Làm cho nồng độ chất tan bên trong và bên ngoài tế bào luôn bằng nhau.
- D. Chỉ cho phép nước di chuyển vào tế bào mà không cho phép di chuyển ra.
Câu 15: Chọn phát biểu sai về công của lực căng bề mặt:
- A. Công của lực căng bề mặt có thể âm hoặc dương tùy thuộc vào sự thay đổi diện tích bề mặt.
- B. Công của lực căng bề mặt được tính bằng tích của hệ số căng bề mặt và độ biến thiên diện tích bề mặt.
- C. Công của lực căng bề mặt có thể thực hiện khi diện tích bề mặt chất lỏng thay đổi.
- D. Công của lực căng bề mặt luôn dương, do lực căng bề mặt luôn có xu hướng làm tăng diện tích bề mặt chất lỏng.
Câu 16: Độ nhớt của máu bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Áp suất thẩm thấu của máu.
- B. Nhiệt độ cơ thể.
- C. Nồng độ protein huyết tương và số lượng tế bào máu.
- D. Sức căng bề mặt của máu.
Câu 17: Trong hiện tượng dính ướt, góc смамаch (góc tiếp xúc) giữa chất lỏng và bề mặt chất rắn là:
- A. Nhỏ hơn 90 độ.
- B. Lớn hơn 90 độ.
- C. Bằng 90 độ.
- D. Luôn bằng 180 độ.
Câu 18: Trong hiện tượng không dính ướt, bề mặt chất lỏng tại thành bình chứa có dạng:
- A. Khum lõm.
- B. Khum lồi.
- C. Phẳng.
- D. Gợn sóng.
Câu 19: Phương trình Poiseuille mô tả dòng chảy tầng (laminar flow) của chất lỏng nhớt qua ống hình trụ. Theo phương trình này, lưu lượng dòng chảy tỉ lệ thuận với:
- A. Độ nhớt của chất lỏng.
- B. Chiều dài ống dẫn.
- C. Bán kính ống dẫn mũ 4.
- D. Gradient áp suất.
Câu 20: Ứng dụng của hiện tượng mao dẫn trong sinh học là:
- A. Sự co cơ.
- B. Dẫn truyền xung thần kinh.
- C. Quá trình hô hấp tế bào.
- D. Sự vận chuyển nước và chất dinh dưỡng trong cây xanh.
Câu 21: Trong kỹ thuật y sinh, hiện tượng sức căng bề mặt được ứng dụng trong:
- A. Máy chụp cộng hưởng từ (MRI).
- B. Sản xuất thuốc nhỏ mắt và các dung dịch nhỏ mũi.
- C. Máy điện tim (ECG).
- D. Máy siêu âm.
Câu 22: Khi nhiệt độ tăng, hệ số căng bề mặt của chất lỏng thường:
- A. Giảm.
- B. Tăng.
- C. Không đổi.
- D. Thay đổi không theo quy luật.
Câu 23: Trong cơ thể sống, loại năng lượng nào không được sử dụng trực tiếp để thực hiện công cơ học?
- A. Năng lượng hóa học (ATP).
- B. Năng lượng điện (điện thế màng).
- C. Năng lượng hạt nhân.
- D. Năng lượng cơ học (động năng, thế năng).
Câu 24: Mô hình "chìa khóa - ổ khóa" (lock and key) mô tả cơ chế hoạt động của enzyme dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Nguyên lý bảo toàn năng lượng.
- B. Nguyên lý tăng entropy.
- C. Nguyên lý cân bằng hóa học.
- D. Tính đặc hiệu về cấu trúc không gian giữa enzyme và cơ chất.
Câu 25: Trong phương trình Gibbs-Helmholtz, đại lượng nào biểu thị phần năng lượng tự do có thể sinh công hữu ích trong một quá trình đẳng nhiệt, đẳng áp?
- A. Enthalpy (H).
- B. Năng lượng tự do Gibbs (G).
- C. Entropy (S).
- D. Nội năng (U).
Câu 26: Tính chất nào sau đây của nước là quan trọng nhất trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho cơ thể sống?
- A. Sức căng bề mặt lớn.
- B. Tính phân cực.
- C. Nhiệt dung riêng cao.
- D. Khả năng hòa tan tốt.
Câu 27: Trong kỹ thuật điện di (electrophoresis), các phân tử sinh học được tách ra dựa trên:
- A. Điện tích và kích thước phân tử.
- B. Khối lượng phân tử và hình dạng.
- C. Độ tan và điểm đẳng điện.
- D. Cấu trúc bậc hai và bậc ba.
Câu 28: Ứng dụng của hiệu ứng Doppler trong y học là:
- A. X-quang Doppler để chụp ảnh xương.
- B. CT scanner Doppler để chụp cắt lớp.
- C. MRI Doppler để tạo ảnh mô mềm.
- D. Siêu âm Doppler để đo vận tốc dòng máu.
Câu 29: Loại bức xạ điện từ nào được sử dụng trong chụp X-quang y tế?
- A. Tia Gamma.
- B. Tia X.
- C. Tia Tử ngoại (UV).
- D. Tia Hồng ngoại (IR).
Câu 30: Trong quang phổ kế (spectrophotometry), đại lượng nào được sử dụng để đo khả năng hấp thụ ánh sáng của một dung dịch?
- A. Độ truyền suốt (Transmittance).
- B. Bước sóng ánh sáng.
- C. Độ hấp thụ (Absorbance).
- D. Cường độ ánh sáng.