Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lý Sinh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong cơ thể sống, năng lượng hóa học được chuyển đổi thành các dạng năng lượng khác để thực hiện các chức năng sinh học. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất quá trình chuyển đổi năng lượng hóa học thành năng lượng cơ học?
- A. Quá trình tiêu hóa thức ăn trong dạ dày.
- B. Sự dẫn truyền xung thần kinh dọc theo sợi trục neuron.
- C. Sự co cơ của tim để bơm máu đi khắp cơ thể.
- D. Quá trình hô hấp tế bào tạo ATP từ glucose.
Câu 2: Xét về mặt nhiệt động lực học, cơ thể người được xem là một hệ thống mở. Điều này có nghĩa là cơ thể:
- A. Trao đổi cả vật chất và năng lượng với môi trường xung quanh.
- B. Chỉ trao đổi năng lượng, nhưng không trao đổi vật chất với môi trường.
- C. Chỉ trao đổi vật chất, nhưng không trao đổi năng lượng với môi trường.
- D. Không trao đổi cả vật chất lẫn năng lượng với môi trường.
Câu 3: Nguyên lý thứ nhất của nhiệt động lực học, định luật bảo toàn năng lượng, có ý nghĩa gì đối với các quá trình sinh học trong cơ thể?
- A. Năng lượng trong cơ thể sống có thể tự sinh ra hoặc mất đi.
- B. Tổng năng lượng trong một hệ sinh học (cơ thể) và môi trường xung quanh là hằng số.
- C. Các quá trình sinh học luôn diễn ra theo chiều hướng tăng entropy của hệ.
- D. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng trong cơ thể sống luôn đạt 100%.
Câu 4: Entropy là một đại lượng vật lý đặc trưng cho mức độ hỗn loạn của hệ thống. Trong các quá trình sống, entropy có xu hướng:
- A. Giảm liên tục để duy trì sự sống.
- B. Không đổi trong các hệ thống sống cân bằng.
- C. Tăng lên, nhưng được kiểm soát cục bộ để duy trì trật tự trong cơ thể.
- D. Dao động tuần hoàn theo nhịp sinh học.
Câu 5: Sức căng bề mặt của chất lỏng có vai trò quan trọng trong nhiều hiện tượng sinh học. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG trực tiếp liên quan đến sức căng bề mặt?
- A. Sự hình thành giọt nước mắt trên bề mặt giác mạc.
- B. Khả năng côn trùng nhỏ đi trên mặt nước.
- C. Sự hấp thu nước và chất dinh dưỡng từ rễ cây vào thân.
- D. Sự khuếch tán của khí oxy từ phế nang vào máu.
Câu 6: Phân tử phospholipid trong màng tế bào sinh chất có đặc tính lưỡng tính (vừa ưa nước, vừa kỵ nước). Đầu ưa nước của phospholipid quay về phía nào trong cấu trúc màng?
- A. Quay vào bên trong lớp kỵ nước của màng.
- B. Quay ra phía môi trường nước bên trong và bên ngoài tế bào.
- C. Phân bố ngẫu nhiên, không có định hướng cụ thể.
- D. Chỉ quay về phía môi trường nước bên trong tế bào.
Câu 7: Áp suất thẩm thấu là một yếu tố quan trọng trong vận chuyển nước qua màng tế bào. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào hồng cầu khi được đặt trong dung dịch nhược trương (hypotonic)?
- A. Tế bào hồng cầu sẽ co lại do mất nước.
- B. Tế bào hồng cầu không thay đổi kích thước.
- C. Tế bào hồng cầu sẽ trương lên và có thể vỡ ra do hấp thụ nước.
- D. Tế bào hồng cầu sẽ chuyển thành dạng hình liềm.
Câu 8: Lực Van der Waals là loại lực tương tác yếu giữa các phân tử. Mặc dù yếu, lực Van der Waals vẫn đóng vai trò quan trọng trong:
- A. Hình thành liên kết peptide trong protein.
- B. Liên kết các nucleotide trong chuỗi DNA.
- C. Tạo liên kết ion giữa các ion trái dấu.
- D. Ổn định cấu trúc không gian ba chiều của protein và DNA.
Câu 9: Độ nhớt của máu là một yếu tố ảnh hưởng đến lưu thông máu. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng độ nhớt của máu?
- A. Tăng số lượng tế bào hồng cầu (hematocrit cao).
- B. Giảm nồng độ protein huyết tương.
- C. Mất nước và giảm thể tích huyết tương.
- D. Tăng nồng độ fibrinogen trong máu.
Câu 10: Trong kỹ thuật điện di gel, các phân tử DNA được tách ra dựa trên kích thước và điện tích của chúng khi di chuyển trong điện trường. Phân tử DNA nhỏ hơn sẽ di chuyển như thế nào so với phân tử DNA lớn hơn?
- A. Di chuyển nhanh hơn và xa hơn về phía cực dương.
- B. Di chuyển chậm hơn và ít xa hơn về phía cực dương.
- C. Di chuyển nhanh hơn về phía cực âm.
- D. Di chuyển chậm hơn về phía cực âm.
Câu 11: Siêu âm là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng sóng âm thanh tần số cao. Nguyên lý cơ bản của siêu âm là gì?
- A. Sử dụng bức xạ ion hóa để tạo ảnh.
- B. Ghi lại nhiệt độ phát ra từ cơ thể.
- C. Phân tích sóng âm phản xạ từ các cấu trúc khác nhau trong cơ thể.
- D. Đo điện trở của các mô cơ thể.
Câu 12: Trong quang phổ hấp thụ, chất hấp thụ ánh sáng ở bước sóng nhất định. Nếu một dung dịch có màu xanh lá cây, nó hấp thụ mạnh nhất ánh sáng ở vùng quang phổ nào?
- A. Vùng xanh lá cây.
- B. Vùng vàng.
- C. Vùng đỏ.
- D. Vùng đỏ và vùng lam (tím).
Câu 13: Hiện tượng mao dẫn là sự dâng lên hoặc hạ xuống của mực chất lỏng trong ống mao dẫn. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ cao mao dẫn?
- A. Bán kính của ống mao dẫn.
- B. Sức căng bề mặt của chất lỏng.
- C. Thể tích chất lỏng trong bình chứa lớn.
- D. Góc смачивания (góc tiếp xúc) giữa chất lỏng và thành ống.
Câu 14: Trong hô hấp, khí CO2 được vận chuyển từ tế bào đến phổi chủ yếu dưới dạng:
- A. CO2 hòa tan trong huyết tương.
- B. Ion bicarbonate (HCO3-) trong huyết tương.
- C. Carbaminohemoglobin (kết hợp với hemoglobin).
- D. Acid carbonic (H2CO3) trong hồng cầu.
Câu 15: Điện tâm đồ (ECG) là một kỹ thuật ghi lại hoạt động điện của tim. Sóng P trên điện tâm đồ biểu thị điều gì?
- A. Khử cực tâm nhĩ.
- B. Tái cực tâm nhĩ.
- C. Khử cực tâm thất.
- D. Tái cực tâm thất.
Câu 16: Trong cơ chế đông máu, yếu tố Hageman (yếu tố XII) đóng vai trò khởi đầu chuỗi phản ứng. Yếu tố Hageman hoạt hóa khi nào?
- A. Khi có mặt ion canxi.
- B. Khi có mặt vitamin K.
- C. Khi tiếp xúc với bề mặt lạ (ví dụ: thành mạch máu bị tổn thương).
- D. Khi có mặt thrombin.
Câu 17: Hiện tượng cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) được ứng dụng trong chụp cộng hưởng từ (MRI). Nguyên tắc vật lý cơ bản của MRI là gì?
- A. Sử dụng tia X để tạo ảnh.
- B. Sử dụng sóng siêu âm để tạo ảnh.
- C. Đo độ hấp thụ tia gamma của các mô.
- D. Ghi nhận tín hiệu từ hạt nhân nguyên tử (thường là proton) khi chúng hấp thụ và phát xạ năng lượng trong từ trường mạnh.
Câu 18: Trong cơ chế nhìn màu của mắt người, tế bào nào chịu trách nhiệm cảm nhận ánh sáng màu trong điều kiện ánh sáng mạnh?
- A. Tế bào палочки (tế bào que).
- B. Tế bào колбочки (tế bào nón).
- C. Tế bào hạch võng mạc.
- D. Tế bào biểu mô sắc tố võng mạc.
Câu 19: Trong hệ thống tuần hoàn, vận tốc máu chảy chậm nhất ở đâu?
- A. Động mạch chủ.
- B. Tiểu động mạch.
- C. Mao mạch.
- D. Tĩnh mạch chủ.
Câu 20: Phương trình Hagen-Poiseuille mô tả lưu lượng chất lỏng nhớt chảy tầng trong ống hình trụ. Theo phương trình này, lưu lượng dòng chảy tỷ lệ thuận với lũy thừa bậc mấy của bán kính ống?
- A. Bậc 1.
- B. Bậc 2.
- C. Bậc 3.
- D. Bậc 4.
Câu 21: Trong cơ chế thăng bằng của tai trong, bộ phận nào chịu trách nhiệm cảm nhận gia tốc tuyến tính (ví dụ: khi đi thẳng hoặc dừng đột ngột)?
- A. Ống bán khuyên.
- B. Soạn nang và cầu nang.
- C. Ốc tai.
- D. Màng nhĩ.
Câu 22: Trong quá trình dẫn truyền xung thần kinh, giai đoạn tái cực của điện thế hoạt động xảy ra do:
- A. Mở kênh Na+ cổng điện thế.
- B. Đóng kênh Na+ cổng điện thế.
- C. Mở kênh K+ cổng điện thế.
- D. Đóng kênh K+ cổng điện thế.
Câu 23: Khi đo huyết áp bằng phương pháp Korotkoff, âm thanh Korotkoff thứ nhất (K1) tương ứng với:
- A. Huyết áp tâm thu.
- B. Huyết áp tâm trương.
- C. Huyết áp trung bình.
- D. Áp lực mạch.
Câu 24: Trong quá trình quang hợp, sắc tố chlorophyll hấp thụ ánh sáng để thực hiện phản ứng quang hóa. Chlorophyll hấp thụ mạnh nhất ánh sáng ở vùng quang phổ nào?
- A. Vùng xanh lá cây.
- B. Vùng vàng.
- C. Vùng lục lam.
- D. Vùng đỏ và vùng lam (tím).
Câu 25: Trong kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay), enzyme được sử dụng để:
- A. Tách các kháng nguyên khỏi mẫu.
- B. Tạo ra sản phẩm màu để phát hiện và định lượng kháng nguyên hoặc kháng thể.
- C. Liên kết kháng nguyên với bề mặt đĩa.
- D. Trung hòa kháng thể dư thừa.
Câu 26: Khi một tia sáng truyền từ môi trường không khí vào môi trường nước, hiện tượng khúc xạ ánh sáng xảy ra do:
- A. Sự hấp thụ ánh sáng bởi nước.
- B. Sự phản xạ ánh sáng trên bề mặt nước.
- C. Sự thay đổi vận tốc ánh sáng khi truyền từ môi trường này sang môi trường khác.
- D. Sự giao thoa ánh sáng trong nước.
Câu 27: Trong kính hiển vi quang học, độ phân giải của kính hiển vi bị giới hạn bởi:
- A. Bước sóng ánh sáng sử dụng.
- B. Độ phóng đại của vật kính.
- C. Độ sáng của nguồn sáng.
- D. Chất lượng của lăng kính.
Câu 28: Tính công cần thiết để bơm 10 lít máu từ tĩnh mạch (áp suất 10 mmHg) vào động mạch (áp suất 100 mmHg). Giả sử máu là chất lỏng không nén được và bỏ qua các yếu tố khác.
- A. 1.2 J
- B. 120 J
- C. 1200 J
- D. 12000 J
Câu 29: Một người bơi lặn ở độ sâu 10m dưới mặt nước biển. Biết khối lượng riêng của nước biển là 1025 kg/m³ và gia tốc trọng trường g = 9.8 m/s². Áp suất tổng cộng mà người đó chịu là bao nhiêu (biết áp suất khí quyển là 1 atm ≈ 101325 Pa)?
- A. 101325 Pa
- B. 200875 Pa
- C. 201148 Pa
- D. 1104575 Pa
Câu 30: Xét một tế bào hình cầu có bán kính 10 µm lơ lửng trong môi trường nước. Tính lực Stokes cản trở chuyển động của tế bào khi nó lắng xuống với vận tốc 1 µm/s. Biết độ nhớt của nước là 1.002 x 10⁻³ Pa.s.
- A. 1.89 x 10⁻¹¹ N
- B. 1.89 x 10⁻¹² N
- C. 1.89 x 10⁻¹³ N
- D. 1.89 x 10⁻¹⁴ N