Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục tiêu cốt lõi của marketing không chỉ là bán sản phẩm hoặc dịch vụ, mà còn là xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, có giá trị với khách hàng. Theo định nghĩa hiện đại, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu cao nhất của marketing?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn thông qua tăng trưởng doanh số.
- B. Đạt được thị phần lớn nhất có thể trên thị trường mục tiêu.
- C. Tạo dựng giá trị vượt trội cho khách hàng và duy trì mối quan hệ bền vững.
- D. Giảm thiểu chi phí marketing và tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo.
Câu 2: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy doanh số bán hàng giảm sút mặc dù sản phẩm của họ có nhiều tính năng tiên tiến. Phân tích tình huống này theo quan điểm marketing, đâu có thể là nguyên nhân gốc rễ nhất dẫn đến vấn đề?
- A. Chiến dịch quảng cáo chưa đủ mạnh mẽ và sáng tạo.
- B. Sản phẩm không thực sự đáp ứng đúng nhu cầu và mong muốn của thị trường mục tiêu.
- C. Giá bán sản phẩm cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
- D. Kênh phân phối sản phẩm chưa đủ rộng khắp và hiệu quả.
Câu 3: Trong các triết lý quản trị marketing, "Định hướng sản xuất" (Production Orientation) phù hợp nhất với bối cảnh thị trường nào sau đây?
- A. Khi nhu cầu thị trường vượt quá khả năng cung ứng và người tiêu dùng quan tâm chủ yếu đến giá cả và sự sẵn có.
- B. Khi thị trường cạnh tranh gay gắt và sản phẩm cần có sự khác biệt hóa cao.
- C. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm chất lượng cao nhất.
- D. Khi mục tiêu hàng đầu của doanh nghiệp là tối đa hóa doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
Câu 4: Phân biệt giữa "nhu cầu" (needs), "mong muốn" (wants) và "yêu cầu" (demands) trong marketing. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất sự khác biệt này?
- A. Một người cảm thấy đói (nhu cầu) và muốn ăn phở (mong muốn), nhưng vì không đủ tiền nên chỉ mua bánh mì (yêu cầu).
- B. Một người muốn mua một chiếc ô tô (mong muốn) để đi lại (nhu cầu), và quyết định chọn mua xe sedan thay vì SUV (yêu cầu).
- C. Một doanh nghiệp cần tuyển nhân viên (nhu cầu) và mong muốn tìm được ứng viên giỏi (mong muốn), nên đăng tin tuyển dụng trên nhiều kênh (yêu cầu).
- D. Một người cảm thấy khát (nhu cầu) và muốn uống nước ngọt có gas (mong muốn), nhưng vì lo ngại sức khỏe nên chọn mua nước lọc (yêu cầu).
Câu 5: Hoạt động marketing không thể tách rời khỏi việc tạo ra "giá trị" cho khách hàng. Giá trị khách hàng (customer value) được định nghĩa chính xác nhất là:
- A. Tổng số tiền mà khách hàng phải trả để sở hữu và sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
- B. Sự đánh giá của khách hàng về tổng lợi ích nhận được so với tổng chi phí bỏ ra để có được sản phẩm/dịch vụ.
- C. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ được đo lường bằng các tiêu chuẩn kỹ thuật và kiểm định.
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ so với kỳ vọng ban đầu.
Câu 6: Phân đoạn thị trường (market segmentation) là quá trình quan trọng trong marketing. Mục đích chính của phân đoạn thị trường là gì?
- A. Tăng cường khả năng cạnh tranh với các đối thủ trên thị trường.
- B. Mở rộng phạm vi hoạt động kinh doanh sang các thị trường mới.
- C. Phân chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn, đồng nhất hơn để triển khai các chương trình marketing phù hợp.
- D. Giảm thiểu chi phí marketing bằng cách tập trung vào một nhóm khách hàng duy nhất.
Câu 7: Một công ty muốn lựa chọn thị trường mục tiêu (target market) sau khi đã phân đoạn thị trường. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá và lựa chọn thị trường mục tiêu?
- A. Quy mô và tốc độ tăng trưởng của thị trường.
- B. Mức độ hấp dẫn về lợi nhuận và khả năng phù hợp với nguồn lực của doanh nghiệp.
- C. Mức độ cạnh tranh hiện tại và tiềm ẩn trên thị trường.
- D. Khả năng tiếp cận và truyền thông đến thị trường mục tiêu.
Câu 8: Định vị thương hiệu (brand positioning) đóng vai trò then chốt trong chiến lược marketing. Định vị thương hiệu hiệu quả nhất cần tập trung vào điều gì?
- A. Sử dụng các kênh truyền thông đa dạng để quảng bá rộng rãi về thương hiệu.
- B. Tạo ra một logo và slogan ấn tượng, dễ nhớ cho thương hiệu.
- C. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao với giá cạnh tranh nhất.
- D. Xây dựng một hình ảnh thương hiệu khác biệt, độc đáo và có giá trị trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
Câu 9: Trong marketing-mix (4Ps), yếu tố "Product" (Sản phẩm) bao gồm những quyết định nào sau đây?
- A. Giá cả, kênh phân phối, và hoạt động khuyến mãi.
- B. Quảng cáo, quan hệ công chúng, và bán hàng cá nhân.
- C. Chủng loại sản phẩm, chất lượng, thiết kế, nhãn hiệu, và dịch vụ hỗ trợ.
- D. Nghiên cứu thị trường, phân khúc thị trường, và lựa chọn thị trường mục tiêu.
Câu 10: Yếu tố "Price" (Giá cả) trong marketing-mix chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi yếu tố nào sau đây ngoài chi phí sản xuất?
- A. Quy trình sản xuất và công nghệ áp dụng.
- B. Giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm và giá của đối thủ cạnh tranh.
- C. Mục tiêu doanh số và lợi nhuận của doanh nghiệp.
- D. Các quy định pháp luật và chính sách của nhà nước.
Câu 11: "Place" (Phân phối) trong marketing-mix liên quan đến việc đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng như thế nào. Quyết định nào sau đây thuộc về yếu tố "Place"?
- A. Lựa chọn kênh phân phối (trực tiếp, gián tiếp), quản lý kho bãi và vận chuyển.
- B. Xác định mức giá bán lẻ và chiết khấu cho trung gian phân phối.
- C. Thiết kế bao bì sản phẩm và nhãn mác hàng hóa.
- D. Triển khai các chương trình khuyến mãi và quảng cáo tại điểm bán.
Câu 12: "Promotion" (Xúc tiến) trong marketing-mix bao gồm các hoạt động truyền thông marketing. Hoạt động nào sau đây thuộc về "Promotion"?
- A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
- B. Phân tích chi phí sản xuất và định giá sản phẩm.
- C. Quảng cáo trên truyền hình, khuyến mãi giảm giá, và quan hệ công chúng.
- D. Lựa chọn địa điểm cửa hàng bán lẻ và thiết kế không gian trưng bày.
Câu 13: Marketing trực tiếp (direct marketing) có đặc điểm nổi bật nào so với marketing đại chúng (mass marketing)?
- A. Chi phí thấp hơn và phạm vi tiếp cận rộng hơn.
- B. Tính cá nhân hóa cao hơn, tập trung vào từng khách hàng cụ thể và đo lường hiệu quả dễ dàng hơn.
- C. Khả năng xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và nhanh chóng hơn.
- D. Ít bị giới hạn bởi các quy định về quảng cáo và truyền thông.
Câu 14: Marketing kỹ thuật số (digital marketing) đang ngày càng trở nên quan trọng. Kênh marketing kỹ thuật số nào sau đây cho phép doanh nghiệp tương tác trực tiếp và thường xuyên với khách hàng?
- A. Quảng cáo hiển thị trực tuyến (banner ads).
- B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
- C. Marketing nội dung (content marketing) trên blog.
- D. Mạng xã hội (social media) và email marketing.
Câu 15: Nghiên cứu marketing (marketing research) đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định marketing. Bước đầu tiên trong quy trình nghiên cứu marketing là gì?
- A. Thu thập dữ liệu thứ cấp.
- B. Xác định vấn đề nghiên cứu và mục tiêu nghiên cứu.
- C. Thiết kế kế hoạch nghiên cứu.
- D. Phân tích và diễn giải dữ liệu.
Câu 16: Dữ liệu thứ cấp (secondary data) có ưu điểm nổi bật nào so với dữ liệu sơ cấp (primary data) trong nghiên cứu marketing?
- A. Độ tin cậy và tính chính xác cao hơn.
- B. Phù hợp hơn với mục tiêu nghiên cứu cụ thể.
- C. Chi phí thu thập thấp hơn và thời gian thu thập nhanh hơn.
- D. Thông tin cập nhật và mới nhất.
Câu 17: Phương pháp nghiên cứu định tính (qualitative research) thường được sử dụng để làm gì trong marketing?
- A. Khám phá và hiểu sâu sắc về thái độ, động cơ và hành vi của người tiêu dùng.
- B. Đo lường và thống kê các dữ liệu số lượng lớn để đưa ra kết luận tổng quát.
- C. Kiểm định các giả thuyết và mối quan hệ giữa các biến số marketing.
- D. Dự báo xu hướng thị trường và hành vi mua hàng trong tương lai.
Câu 18: Phương pháp khảo sát (survey) là một công cụ phổ biến trong nghiên cứu marketing. Ưu điểm chính của phương pháp khảo sát là gì?
- A. Thu thập thông tin chi tiết và sâu sắc về từng cá nhân.
- B. Thu thập dữ liệu từ số lượng lớn người tham gia với chi phí tương đối thấp và đảm bảo tính đại diện.
- C. Quan sát hành vi thực tế của người tiêu dùng trong môi trường tự nhiên.
- D. Thực hiện các thử nghiệm để kiểm tra mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố.
Câu 19: Phân tích SWOT là một công cụ chiến lược quan trọng trong marketing. Yếu tố "Strengths" (Điểm mạnh) trong SWOT phân tích đề cập đến điều gì?
- A. Các yếu tố bên ngoài môi trường có thể gây bất lợi cho doanh nghiệp.
- B. Các yếu tố bên ngoài môi trường tạo ra cơ hội phát triển cho doanh nghiệp.
- C. Các năng lực và lợi thế nội tại của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh.
- D. Các hạn chế và điểm yếu nội tại của doanh nghiệp cần khắc phục.
Câu 20: Trong phân tích SWOT, yếu tố "Opportunities" (Cơ hội) đề cập đến điều gì?
- A. Các yếu tố nội tại giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu.
- B. Các yếu tố bên ngoài môi trường tạo ra tiềm năng phát triển và lợi thế cho doanh nghiệp.
- C. Các yếu tố nội tại gây cản trở cho sự phát triển của doanh nghiệp.
- D. Các yếu tố bên ngoài môi trường gây ra rủi ro và thách thức cho doanh nghiệp.
Câu 21: Mục tiêu SMART là một phương pháp thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ "M" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?
- A. Specific (Cụ thể)
- B. Achievable (Khả thi)
- C. Measurable (Đo lường được)
- D. Relevant (Liên quan)
Câu 22: Trong mô hình hành vi mua của người tiêu dùng, giai đoạn "Tìm kiếm thông tin" (Information Search) thường diễn ra khi nào?
- A. Trước khi nhận biết nhu cầu.
- B. Sau khi nhận biết nhu cầu và trước khi đánh giá các lựa chọn.
- C. Sau khi mua hàng và sử dụng sản phẩm.
- D. Trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
Câu 23: Yếu tố văn hóa có ảnh hưởng lớn đến hành vi mua của người tiêu dùng. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của yếu tố văn hóa?
- A. Một người mua một chiếc điện thoại mới nhất vì bạn bè xung quanh đều sử dụng.
- B. Một gia đình mua một chiếc xe ô tô lớn hơn vì số lượng thành viên gia đình tăng lên.
- C. Một người lựa chọn mua sản phẩm hữu cơ vì quan tâm đến sức khỏe cá nhân.
- D. Một người Việt Nam có xu hướng mua sắm nhiều hơn vào dịp Tết Nguyên Đán.
Câu 24: Marketing B2B (business-to-business) có đặc điểm khác biệt nào so với marketing B2C (business-to-consumer)?
- A. Khách hàng B2B thường là các tổ chức, doanh nghiệp, quy trình mua hàng phức tạp hơn và mối quan hệ lâu dài hơn.
- B. Marketing B2B tập trung vào cảm xúc và yếu tố cá nhân, trong khi B2C tập trung vào lý trí và logic.
- C. Kênh phân phối trong B2B thường ngắn hơn và trực tiếp hơn so với B2C.
- D. Chiến lược giá trong B2B thường linh hoạt hơn và dựa trên thương lượng, trong khi B2C thường cố định.
Câu 25: Quản trị quan hệ khách hàng (CRM - Customer Relationship Management) là một chiến lược quan trọng. Mục tiêu chính của CRM là gì?
- A. Tối ưu hóa quy trình bán hàng và giảm chi phí marketing.
- B. Thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng để cải thiện sản phẩm/dịch vụ.
- C. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng, tăng sự hài lòng và lòng trung thành để tối đa hóa giá trị khách hàng.
- D. Tự động hóa các hoạt động marketing và chăm sóc khách hàng.
Câu 26: Marketing xã hội (societal marketing) là một triết lý marketing hiện đại. Điểm khác biệt chính của marketing xã hội so với marketing truyền thống là gì?
- A. Marketing xã hội tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn, trong khi marketing truyền thống hướng đến lợi nhuận dài hạn.
- B. Marketing xã hội sử dụng các kênh truyền thông kỹ thuật số, trong khi marketing truyền thống sử dụng kênh truyền thống.
- C. Marketing xã hội chỉ áp dụng cho các tổ chức phi lợi nhuận, trong khi marketing truyền thống áp dụng cho doanh nghiệp.
- D. Marketing xã hội cân nhắc đến lợi ích của xã hội và cộng đồng bên cạnh lợi nhuận của doanh nghiệp và sự hài lòng của khách hàng.
Câu 27: Đâu là ví dụ về một chiến dịch marketing lan truyền (viral marketing) thành công?
- A. Một quảng cáo truyền hình được phát sóng trong khung giờ vàng.
- B. Một video hài hước được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội và tạo ra xu hướng.
- C. Một chương trình khuyến mãi giảm giá sản phẩm tại cửa hàng.
- D. Một bài viết PR trên báo chí về sản phẩm mới.
Câu 28: Trong quản lý thương hiệu, "nhận diện thương hiệu" (brand identity) đóng vai trò gì?
- A. Thể hiện cách doanh nghiệp muốn thương hiệu được nhận biết và cảm nhận bởi khách hàng.
- B. Đo lường mức độ nhận biết và yêu thích thương hiệu của khách hàng.
- C. Xây dựng mối quan hệ gắn bó giữa thương hiệu và khách hàng.
- D. Tạo ra sự khác biệt cho thương hiệu so với đối thủ cạnh tranh.
Câu 29: Đánh giá kênh phân phối trực tuyến (online distribution channel) so với kênh phân phối truyền thống (traditional distribution channel). Ưu điểm chính của kênh phân phối trực tuyến là gì?
- A. Khả năng tương tác trực tiếp với khách hàng cao hơn.
- B. Xây dựng lòng tin và mối quan hệ cá nhân với khách hàng tốt hơn.
- C. Phạm vi tiếp cận thị trường rộng hơn, chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn và hoạt động 24/7.
- D. Kiểm soát kênh phân phối chặt chẽ hơn và dễ dàng quản lý hàng tồn kho.
Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, chiến lược marketing tập trung vào "khách hàng trung thành" (customer loyalty) trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Vì sao?
- A. Khách hàng trung thành ít đòi hỏi về chất lượng sản phẩm và dịch vụ hơn.
- B. Chi phí để thu hút khách hàng mới luôn thấp hơn chi phí duy trì khách hàng trung thành.
- C. Khách hàng trung thành ít bị ảnh hưởng bởi các chương trình khuyến mãi của đối thủ cạnh tranh.
- D. Chi phí để giữ chân khách hàng trung thành thấp hơn chi phí thu hút khách hàng mới, và khách hàng trung thành thường mang lại doanh thu ổn định và giới thiệu khách hàng mới.