Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục tiêu chính của marketing không chỉ là bán sản phẩm hoặc dịch vụ, mà còn là xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào của marketing?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn thông qua tăng trưởng doanh số.
- B. Tạo ra sản phẩm vượt trội về tính năng và công nghệ so với đối thủ.
- C. Tạo dựng giá trị và sự hài lòng cho khách hàng để đạt được lòng trung thành.
- D. Mở rộng thị phần bằng mọi giá, kể cả giảm giá sâu và khuyến mãi lớn.
Câu 2: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, có thu nhập trung bình khá và yêu thích công nghệ mới. Công ty này đang thực hiện bước nào trong quy trình marketing?
- A. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
- B. Xác định thị trường mục tiêu và lựa chọn phân khúc khách hàng tiềm năng nhất.
- C. Phát triển sản phẩm mới và cải tiến các tính năng hiện có.
- D. Xây dựng chiến lược giá và kênh phân phối phù hợp.
Câu 3: Trong mô hình 4P truyền thống, yếu tố "Place" (Địa điểm) đề cập đến hoạt động nào sau đây?
- A. Thiết kế cửa hàng bán lẻ và trưng bày sản phẩm.
- B. Quyết định về giá bán sản phẩm và các chương trình khuyến mãi.
- C. Xây dựng thông điệp quảng cáo và lựa chọn phương tiện truyền thông.
- D. Quản lý kênh phân phối và đảm bảo sản phẩm có mặt đúng nơi, đúng thời điểm.
Câu 4: Doanh nghiệp X nhận thấy doanh số bán hàng của sản phẩm A đang giảm sút. Để xác định nguyên nhân, bộ phận marketing đã tiến hành khảo sát ý kiến khách hàng về chất lượng sản phẩm, giá cả, dịch vụ và các hoạt động quảng cáo. Đây là hoạt động thuộc chức năng nào của marketing?
- A. Nghiên cứu marketing để thu thập thông tin và phân tích thị trường.
- B. Truyền thông marketing để quảng bá sản phẩm và xây dựng thương hiệu.
- C. Quản trị bán hàng để tăng cường hiệu quả kênh phân phối.
- D. Phát triển sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu thay đổi của thị trường.
Câu 5: Một cửa hàng thời trang trực tuyến sử dụng email marketing để gửi thông báo về các chương trình khuyến mãi, sản phẩm mới và quà tặng sinh nhật cho khách hàng đã đăng ký. Hoạt động này thuộc yếu tố "Promotion" (Xúc tiến) nào trong Marketing Mix?
- A. Quan hệ công chúng (Public Relations).
- B. Marketing trực tiếp (Direct Marketing).
- C. Quảng cáo (Advertising).
- D. Khuyến mại/Chiêu thị (Sales Promotion).
Câu 6: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong marketing. Chữ "W" trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?
- A. Cơ hội (Opportunities) từ môi trường bên ngoài.
- B. Điểm mạnh (Strengths) nội tại của doanh nghiệp.
- C. Điểm yếu (Weaknesses) nội tại của doanh nghiệp.
- D. Thách thức (Threats) từ môi trường bên ngoài.
Câu 7: Một doanh nghiệp mới tham gia thị trường thường nên áp dụng chiến lược định giá nào để nhanh chóng thu hút khách hàng và giành thị phần?
- A. Chiến lược giá thâm nhập (Penetration Pricing).
- B. Chiến lược giá hớt váng (Skimming Pricing).
- C. Chiến lược giá cạnh tranh (Competitive Pricing).
- D. Chiến lược giá cao cấp (Premium Pricing).
Câu 8: Hành vi mua hàng của người tiêu dùng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố văn hóa, xã hội, cá nhân và tâm lý. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố xã hội?
- A. Động cơ, nhận thức, kinh nghiệm và niềm tin.
- B. Tuổi tác, nghề nghiệp, tình trạng kinh tế và lối sống.
- C. Văn hóa, nhánh văn hóa và tầng lớp xã hội.
- D. Nhóm tham khảo, gia đình, vai trò và địa vị xã hội.
Câu 9: Trong quá trình truyền thông marketing, "kênh truyền thông" đóng vai trò gì?
- A. Mã hóa thông điệp marketing.
- B. Truyền tải thông điệp marketing từ người gửi đến người nhận.
- C. Giải mã thông điệp marketing.
- D. Phản hồi thông điệp marketing.
Câu 10: Khái niệm "Giá trị khách hàng" (Customer Value) được định nghĩa là:
- A. Số tiền khách hàng phải trả để mua sản phẩm/dịch vụ.
- B. Tổng lợi ích mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng.
- C. Sự khác biệt giữa tổng lợi ích khách hàng nhận được và tổng chi phí họ phải trả.
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
Câu 11: Mục tiêu của phân khúc thị trường là gì?
- A. Tăng cường độ nhận diện thương hiệu trên thị trường.
- B. Chia thị trường thành các nhóm khách hàng đồng nhất để phục vụ hiệu quả hơn.
- C. Giảm chi phí marketing bằng cách tập trung vào một nhóm khách hàng.
- D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh bằng cách chiếm lĩnh thị phần lớn nhất.
Câu 12: Trong các loại hình marketing sau, loại hình nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ cá nhân hóa và tương tác trực tiếp với khách hàng?
- A. Marketing đại chúng (Mass Marketing).
- B. Marketing số (Digital Marketing).
- C. Marketing lan truyền (Viral Marketing).
- D. Marketing mối quan hệ (Relationship Marketing).
Câu 13: Một công ty mỹ phẩm tung ra dòng sản phẩm mới dành cho da nhạy cảm, tập trung vào các thành phần tự nhiên và lành tính. Công ty này đang thực hiện chiến lược định vị sản phẩm dựa trên yếu tố nào?
- A. Giá cả cạnh tranh.
- B. Dịch vụ khách hàng vượt trội.
- C. Đặc tính và lợi ích sản phẩm.
- D. Kênh phân phối rộng khắp.
Câu 14: Chu kỳ sống sản phẩm (Product Life Cycle - PLC) bao gồm giai đoạn nào sau đây?
- A. Nghiên cứu, Phát triển, Thử nghiệm, Thương mại hóa.
- B. Giới thiệu, Tăng trưởng, Trưởng thành, Suy thoái.
- C. Lập kế hoạch, Tổ chức, Thực hiện, Kiểm soát.
- D. Thu thập dữ liệu, Phân tích dữ liệu, Báo cáo kết quả, Ra quyết định.
Câu 15: Trong môi trường marketing vi mô, yếu tố nào sau đây thuộc về "khách hàng"?
- A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp.
- B. Nhà cung cấp nguyên vật liệu và dịch vụ.
- C. Các nhóm công chúng như giới truyền thông và tổ chức xã hội.
- D. Thị trường tiêu dùng, thị trường doanh nghiệp, thị trường quốc tế.
Câu 16: Phương pháp nghiên cứu marketing nào thường được sử dụng để khám phá sâu về thái độ, động cơ và cảm xúc của người tiêu dùng thông qua thảo luận nhóm?
- A. Khảo sát bằng bảng hỏi (Survey).
- B. Quan sát (Observation).
- C. Thảo luận nhóm (Focus Group).
- D. Thực nghiệm (Experiment).
Câu 17: Doanh nghiệp sử dụng hệ thống CRM (Customer Relationship Management) để làm gì?
- A. Tự động hóa quy trình sản xuất và quản lý kho hàng.
- B. Quản lý thông tin khách hàng và xây dựng mối quan hệ lâu dài.
- C. Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo trực tuyến và đo lường hiệu quả.
- D. Phân tích dữ liệu thị trường và dự báo xu hướng tiêu dùng.
Câu 18: Trong marketing kỹ thuật số, SEO (Search Engine Optimization) là gì?
- A. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
- B. Quảng cáo trả phí trên các công cụ tìm kiếm.
- C. Mạng xã hội để tương tác với khách hàng.
- D. Email marketing để gửi thông điệp trực tiếp đến khách hàng.
Câu 19: Một công ty sản xuất đồ uống thể thao quyết định tài trợ cho các sự kiện thể thao lớn và hợp tác với các vận động viên nổi tiếng để quảng bá sản phẩm. Đây là hoạt động thuộc công cụ xúc tiến hỗn hợp nào?
- A. Quảng cáo (Advertising).
- B. Quan hệ công chúng (Public Relations).
- C. Khuyến mại/Chiêu thị (Sales Promotion).
- D. Bán hàng cá nhân (Personal Selling).
Câu 20: "Điểm hòa vốn" (Break-even point) trong phân tích chi phí - lợi nhuận là gì?
- A. Mức giá bán sản phẩm để đạt lợi nhuận tối đa.
- B. Tổng chi phí sản xuất và marketing sản phẩm.
- C. Mức sản lượng hoặc doanh số mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
- D. Mức lợi nhuận kỳ vọng của doanh nghiệp trên mỗi sản phẩm bán ra.
Câu 21: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, "đe dọa từ sản phẩm/dịch vụ thay thế" đề cập đến yếu tố nào?
- A. Sức mạnh nhà cung cấp.
- B. Sức mạnh khách hàng.
- C. Đối thủ cạnh tranh hiện tại trong ngành.
- D. Sản phẩm hoặc dịch vụ khác có thể đáp ứng nhu cầu tương tự của khách hàng.
Câu 22: Mục tiêu của việc xây dựng thương hiệu mạnh là gì?
- A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
- B. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
- C. Tạo dựng sự khác biệt, lòng trung thành và giá trị thương hiệu.
- D. Mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng mới.
Câu 23: Khi doanh nghiệp quyết định mở rộng thị trường sang các quốc gia mới, họ cần xem xét yếu tố nào thuộc môi trường marketing vĩ mô?
- A. Yếu tố kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội của quốc gia đó.
- B. Hệ thống kênh phân phối và đối thủ cạnh tranh tại thị trường mới.
- C. Năng lực sản xuất và nguồn lực tài chính của doanh nghiệp.
- D. Mối quan hệ với nhà cung cấp và các đối tác chiến lược.
Câu 24: "Marketing xanh" (Green Marketing) tập trung vào khía cạnh nào của hoạt động marketing?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách giảm chi phí sản xuất.
- B. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững trong hoạt động marketing.
- C. Tạo ra sản phẩm có chất lượng cao và giá thành hợp lý.
- D. Tăng cường quảng bá sản phẩm trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
Câu 25: Trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action), giai đoạn "Desire" (Khao khát) thể hiện điều gì trong hành trình mua hàng của khách hàng?
- A. Khách hàng nhận biết được sự tồn tại của sản phẩm/dịch vụ.
- B. Khách hàng bắt đầu quan tâm và tìm hiểu về sản phẩm/dịch vụ.
- C. Khách hàng nảy sinh mong muốn sở hữu sản phẩm/dịch vụ.
- D. Khách hàng quyết định mua sản phẩm/dịch vụ.
Câu 26: Phương pháp định giá "cộng chi phí" (Cost-plus pricing) được thực hiện như thế nào?
- A. Dựa vào giá của đối thủ cạnh tranh để định giá sản phẩm.
- B. Tính tổng chi phí sản xuất và cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn.
- C. Dựa vào giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm để định giá.
- D. Định giá sản phẩm theo từng phân khúc thị trường khác nhau.
Câu 27: Kênh phân phối "trực tiếp" (Direct channel) có đặc điểm gì?
- A. Nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.
- B. Sử dụng nhiều trung gian phân phối như nhà bán buôn, bán lẻ.
- C. Chỉ bán hàng thông qua các cửa hàng bán lẻ truyền thống.
- D. Chỉ bán hàng trực tuyến thông qua website và sàn thương mại điện tử.
Câu 28: Trong marketing nội dung (Content Marketing), mục tiêu chính là gì?
- A. Tăng cường quảng cáo trả phí trên các nền tảng trực tuyến.
- B. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
- C. Xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông và tổ chức sự kiện.
- D. Thu hút và giữ chân khách hàng bằng nội dung giá trị và liên quan.
Câu 29: "Marketing du kích" (Guerrilla Marketing) là hình thức marketing như thế nào?
- A. Marketing tập trung vào quảng cáo trên truyền hình và báo chí.
- B. Marketing sử dụng đội ngũ bán hàng trực tiếp đông đảo.
- C. Marketing sáng tạo, độc đáo, chi phí thấp và tạo hiệu ứng lan truyền.
- D. Marketing dựa trên phân tích dữ liệu lớn và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
Câu 30: Đâu là bước đầu tiên trong quy trình hoạch định chiến lược marketing?
- A. Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats).
- B. Xác định sứ mệnh và mục tiêu tổng thể của doanh nghiệp.
- C. Lựa chọn thị trường mục tiêu và định vị sản phẩm.
- D. Xây dựng Marketing Mix (4P).