Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A sản xuất đồ nội thất gỗ tự nhiên cao cấp. Thay vì tập trung vào sản xuất hàng loạt để giảm chi phí, họ chú trọng vào thiết kế độc đáo, chất lượng vật liệu và tay nghề gia công tinh xảo. Triết lý quản trị marketing nào đang được doanh nghiệp A áp dụng?
- A. Định hướng sản xuất
- B. Định hướng sản phẩm
- C. Định hướng bán hàng
- D. Định hướng marketing
Câu 2: Một công ty phần mềm nhận thấy tỷ lệ khách hàng rời bỏ sang đối thủ cạnh tranh ngày càng tăng. Để cải thiện tình hình, bộ phận marketing nên bắt đầu từ đâu trong quy trình quản trị marketing?
- A. Phân tích cơ hội thị trường
- B. Thiết lập chiến lược marketing
- C. Phân đoạn thị trường và lựa chọn thị trường mục tiêu
- D. Hoạch định chương trình marketing
Câu 3: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một cửa hàng tạp hóa nhỏ muốn tạo sự khác biệt so với các siêu thị lớn. Chiến lược phân đoạn thị trường nào sẽ phù hợp nhất để cửa hàng này tập trung nguồn lực?
- A. Phân đoạn theo địa lý (toàn quốc)
- B. Phân đoạn theo nhân khẩu học (tất cả độ tuổi)
- C. Phân đoạn theo hành vi (khách hàng ưu tiên sự tiện lợi và sản phẩm địa phương)
- D. Phân đoạn theo tâm lý (tất cả phong cách sống)
Câu 4: Một công ty du lịch muốn tìm hiểu về mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ tour. Phương pháp nghiên cứu marketing nào sẽ cung cấp dữ liệu định tính sâu sắc nhất về trải nghiệm của khách hàng?
- A. Khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến (online survey)
- B. Quan sát hành vi mua sắm tại điểm bán
- C. Thực nghiệm A/B testing trên website
- D. Phỏng vấn nhóm tập trung (focus group)
Câu 5: Khi một doanh nghiệp quyết định mở rộng thị trường sang một quốc gia mới, yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường marketing vĩ mô cần được nghiên cứu kỹ lưỡng đầu tiên?
- A. Môi trường cạnh tranh
- B. Môi trường kinh tế
- C. Môi trường công nghệ
- D. Môi trường văn hóa - xã hội
Câu 6: Một doanh nghiệp sản xuất điện thoại thông minh tung ra sản phẩm mới với nhiều tính năng vượt trội nhưng giá thành cao hơn đáng kể so với đối thủ. Chiến lược định vị sản phẩm nào mà doanh nghiệp này có thể đang theo đuổi?
- A. Định vị đối đầu (Head-on positioning)
- B. Định vị khác biệt hóa (Differentiation positioning)
- C. Định vị giá trị vượt trội (More-for-more positioning)
- D. Định vị giá trị tốt (Good-value positioning)
Câu 7: Trong mô hình 4P marketing mix, yếu tố "Place" (Phân phối) tập trung vào việc đảm bảo sản phẩm đến đúng:
- A. Giá cả phù hợp
- B. Chất lượng tốt
- C. Thông điệp truyền thông hiệu quả
- D. Địa điểm, thời điểm và số lượng
Câu 8: Một công ty mới thành lập, nguồn lực hạn chế, muốn nhanh chóng tiếp cận khách hàng mục tiêu. Kênh truyền thông marketing nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao với chi phí tương đối thấp trong giai đoạn đầu?
- A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia
- B. Quảng cáo trên báo in hàng ngày
- C. Marketing trực tuyến (mạng xã hội, SEO, quảng cáo trực tuyến)
- D. Tổ chức sự kiện quy mô lớn
Câu 9: Khách hàng A mua một chiếc máy giặt mới. Sau một thời gian sử dụng, máy giặt gặp sự cố. Sự hài lòng của khách hàng A về thương hiệu máy giặt này sẽ bị ảnh hưởng chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Giá của máy giặt
- B. Chất lượng dịch vụ sau bán hàng (bảo hành, sửa chữa)
- C. Thiết kế bên ngoài của máy giặt
- D. Quảng cáo rầm rộ của thương hiệu
Câu 10: Trong quá trình nghiên cứu marketing, dữ liệu nào sau đây được coi là dữ liệu thứ cấp?
- A. Phỏng vấn sâu khách hàng mục tiêu
- B. Quan sát hành vi người tiêu dùng tại siêu thị
- C. Thực hiện khảo sát trực tuyến
- D. Báo cáo thống kê ngành do hiệp hội công nghiệp công bố
Câu 11: Một doanh nghiệp muốn đo lường mức độ nhận biết thương hiệu của mình trong một khu vực cụ thể. Phương pháp nghiên cứu định lượng nào phù hợp nhất để thu thập dữ liệu này?
- A. Khảo sát bằng bảng hỏi (survey)
- B. Phỏng vấn nhóm tập trung (focus group)
- C. Phỏng vấn chuyên sâu (in-depth interview)
- D. Quan sát tự nhiên (naturalistic observation)
Câu 12: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về môi trường marketing vi mô của một doanh nghiệp?
- A. Luật pháp và chính sách của chính phủ
- B. Xu hướng văn hóa xã hội
- C. Nhà cung cấp nguyên vật liệu
- D. Tình hình kinh tế vĩ mô
Câu 13: Một công ty sản xuất đồ uống giải khát quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, năng động và quan tâm đến sức khỏe. Đây là ví dụ về chiến lược:
- A. Chiến lược sản phẩm
- B. Chiến lược thị trường mục tiêu
- C. Chiến lược giá
- D. Chiến lược phân phối
Câu 14: Khi xây dựng thông điệp truyền thông marketing, doanh nghiệp cần đảm bảo thông điệp phải đạt được tiêu chí nào sau đây để hiệu quả?
- A. Phức tạp và chuyên sâu
- B. Gây tranh cãi và tò mò
- C. Chỉ tập trung vào tính năng sản phẩm
- D. Rõ ràng, nhất quán và hấp dẫn
Câu 15: Trong quá trình mua hàng của người tiêu dùng, giai đoạn nào sau đây diễn ra sau khi khách hàng đã mua và sử dụng sản phẩm?
- A. Tìm kiếm thông tin
- B. Đánh giá các lựa chọn
- C. Đánh giá sau mua
- D. Quyết định mua hàng
Câu 16: Một doanh nghiệp muốn tăng cường mối quan hệ với khách hàng hiện tại để tạo lòng trung thành. Hoạt động marketing nào sau đây tập trung trực tiếp vào mục tiêu này?
- A. Marketing đại chúng (Mass marketing)
- B. Marketing quan hệ khách hàng (CRM - Customer Relationship Management)
- C. Marketing du kích (Guerrilla marketing)
- D. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing)
Câu 17: Khi một sản phẩm đang ở giai đoạn "suy thoái" trong vòng đời sản phẩm, chiến lược marketing nào sau đây có thể được doanh nghiệp áp dụng để kéo dài vòng đời?
- A. Cải tiến sản phẩm
- B. Tăng giá sản phẩm
- C. Giảm chi phí truyền thông
- D. Rút lui khỏi thị trường
Câu 18: Một doanh nghiệp sử dụng hình ảnh người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm của mình. Đây là hình thức truyền thông marketing nào?
- A. Quan hệ công chúng (PR)
- B. Khuyến mại (Sales promotion)
- C. Quảng cáo trực tiếp (Direct advertising)
- D. Marketing người ảnh hưởng (Influencer marketing)
Câu 19: Mục tiêu chính của hoạt động "quan hệ công chúng (PR)" trong marketing là gì?
- A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp
- B. Xây dựng hình ảnh và uy tín tốt đẹp cho doanh nghiệp
- C. Thu hút khách hàng tiềm năng nhanh chóng
- D. Giảm chi phí quảng cáo
Câu 20: Trong các hình thức khuyến mại sau, hình thức nào tập trung vào việc tạo động lực mua hàng ngay lập tức cho người tiêu dùng?
- A. Chương trình khách hàng thân thiết
- B. Tặng quà kèm sản phẩm
- C. Giảm giá trực tiếp
- D. Cuộc thi và bốc thăm trúng thưởng
Câu 21: Doanh nghiệp B sản xuất trà thảo mộc với thông điệp "Sống khỏe mỗi ngày". Định vị thương hiệu này tập trung vào:
- A. Lợi ích về sức khỏe
- B. Giá cả cạnh tranh
- C. Thiết kế bao bì đẹp mắt
- D. Nguồn gốc xuất xứ đặc biệt
Câu 22: Để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing trực tuyến, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế?
- A. Lượt hiển thị (Impressions)
- B. Lượt truy cập (Website Traffic)
- C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
- D. Tương tác trên mạng xã hội (Social Engagement)
Câu 23: Trong mô hình marketing dịch vụ mở rộng (7P), yếu tố nào sau đây thể hiện sự tương tác trực tiếp giữa nhân viên dịch vụ và khách hàng?
- A. Quy trình (Process)
- B. Con người (People)
- C. Bằng chứng hữu hình (Physical Evidence)
- D. Giá cả (Price)
Câu 24: Một nhà hàng sử dụng âm nhạc, ánh sáng và bài trí không gian để tạo ra trải nghiệm ẩm thực đặc biệt cho khách hàng. Yếu tố này thuộc về thành phần nào trong marketing mix dịch vụ 7P?
- A. Quy trình (Process)
- B. Con người (People)
- C. Bằng chứng hữu hình (Physical Evidence)
- D. Sản phẩm (Product)
Câu 25: Doanh nghiệp cần thực hiện bước nào đầu tiên khi xây dựng chiến lược marketing đạo đức xã hội?
- A. Xác định các vấn đề xã hội liên quan đến ngành
- B. Lựa chọn thông điệp truyền thông đạo đức
- C. Đánh giá tác động xã hội của sản phẩm
- D. Thiết lập ngân sách cho hoạt động xã hội
Câu 26: Trong các giai đoạn của vòng đời sản phẩm, giai đoạn nào doanh nghiệp thường phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt nhất và lợi nhuận bắt đầu giảm?
- A. Giai đoạn giới thiệu
- B. Giai đoạn trưởng thành
- C. Giai đoạn tăng trưởng
- D. Giai đoạn suy thoái
Câu 27: Một công ty muốn khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên về môi trường làm việc. Loại câu hỏi nào sau đây là câu hỏi đóng, dễ dàng định lượng hóa kết quả?
- A. Bạn có đề xuất gì để cải thiện môi trường làm việc?
- B. Bạn thích điều gì nhất ở công ty?
- C. Bạn có gặp khó khăn gì trong công việc không?
- D. Bạn đánh giá mức độ hài lòng về môi trường làm việc như thế nào (từ 1 đến 5)?
Câu 28: Khi doanh nghiệp lựa chọn chiến lược "marketing không phân biệt" (undifferentiated marketing), họ đang tiếp cận thị trường như thế nào?
- A. Toàn bộ thị trường với cùng một sản phẩm/marketing mix
- B. Một phân khúc thị trường duy nhất
- C. Nhiều phân khúc thị trường khác nhau với marketing mix riêng biệt
- D. Thị trường ngách
Câu 29: Trong các chức năng của marketing, chức năng nào liên quan đến việc xác định nhu cầu khách hàng, nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh?
- A. Phân phối và logistics
- B. Truyền thông và quảng cáo
- C. Nghiên cứu thị trường và marketing
- D. Bán hàng và dịch vụ khách hàng
Câu 30: Một doanh nghiệp nhỏ mới khởi nghiệp nên ưu tiên tập trung vào mục tiêu marketing nào trong giai đoạn đầu để đảm bảo sự tồn tại và phát triển?
- A. Xây dựng thương hiệu toàn cầu
- B. Tăng trưởng doanh số và thị phần
- C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
- D. Đạt được sự hài lòng tuyệt đối của tất cả khách hàng