Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Maketing Căn Bản – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Maketing Căn Bản

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy doanh số bán hàng của họ giảm sút. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến điện thoại có camera chất lượng cao và thời lượng pin dài. Theo triết lý marketing định hướng thị trường, công ty nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tăng cường quảng cáo để thuyết phục người tiêu dùng mua sản phẩm hiện tại.
  • B. Giảm giá thành sản xuất để hạ giá bán và tăng sức cạnh tranh.
  • C. Nghiên cứu và phát triển các mẫu điện thoại mới đáp ứng nhu cầu về camera và pin của người tiêu dùng.
  • D. Tìm kiếm thị trường mới ở các quốc gia đang phát triển, nơi giá cả quan trọng hơn tính năng.

Câu 2: Trong mô hình 4P của marketing-mix, yếu tố "Product" (Sản phẩm) bao gồm những quyết định nào sau đây?

  • A. Kênh phân phối, vận chuyển, địa điểm bán lẻ.
  • B. Quảng cáo, khuyến mãi, quan hệ công chúng.
  • C. Giá niêm yết, chiết khấu, điều khoản thanh toán.
  • D. Thiết kế sản phẩm, chất lượng, thương hiệu, bao bì, dịch vụ hậu mãi.

Câu 3: Phân khúc thị trường là quá trình:

  • A. Lựa chọn thị trường mục tiêu tiềm năng nhất cho sản phẩm.
  • B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm khách hàng nhỏ hơn, đồng nhất hơn về nhu cầu và đặc điểm.
  • C. Định vị sản phẩm khác biệt so với đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
  • D. Đánh giá quy mô và tiềm năng tăng trưởng của các phân khúc thị trường khác nhau.

Câu 4: Một công ty sản xuất xe hơi muốn định vị thương hiệu của mình là "xe gia đình an toàn và đáng tin cậy". Chiến lược định vị này tập trung vào:

  • A. Lợi ích và giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng mục tiêu.
  • B. Giá cả cạnh tranh so với các đối thủ trong cùng phân khúc.
  • C. Tính năng công nghệ tiên tiến và thiết kế ngoại hình nổi bật.
  • D. Kênh phân phối rộng khắp và dịch vụ khách hàng vượt trội.

Câu 5: Nghiên cứu marketing đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình quản trị marketing?

  • A. Triển khai chương trình marketing.
  • B. Kiểm soát và đánh giá hiệu quả marketing.
  • C. Tổ chức bộ phận marketing.
  • D. Phân tích cơ hội thị trường và xây dựng chiến lược marketing.

Câu 6: Phương pháp nghiên cứu marketing nào thường được sử dụng để khám phá động cơ, thái độ và cảm xúc sâu kín của người tiêu dùng về một sản phẩm hoặc thương hiệu?

  • A. Khảo sát bằng bảng hỏi trên diện rộng.
  • B. Phỏng vấn nhóm tập trung (focus group) và phỏng vấn sâu.
  • C. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.
  • D. Quan sát hành vi mua sắm tại điểm bán.

Câu 7: Mục tiêu của việc xây dựng mối quan hệ khách hàng (CRM - Customer Relationship Management) là:

  • A. Tối đa hóa doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
  • B. Giảm chi phí marketing và bán hàng.
  • C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài, trung thành và gia tăng giá trị cho khách hàng.
  • D. Thu thập thông tin khách hàng để phục vụ cho nghiên cứu thị trường.

Câu 8: Trong các công cụ truyền thông marketing sau, công cụ nào có tính tương tác cao nhất và cho phép giao tiếp hai chiều với khách hàng?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình.
  • B. Quan hệ công chúng (PR).
  • C. Khuyến mãi bán hàng.
  • D. Marketing trực tiếp và marketing trên mạng xã hội.

Câu 9: Một doanh nghiệp quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn. Đây là quyết định liên quan đến yếu tố nào trong marketing-mix?

  • A. Product (Sản phẩm).
  • B. Place (Phân phối).
  • C. Price (Giá cả).
  • D. Promotion (Xúc tiến).

Câu 10: Kênh phân phối "trực tiếp" (direct channel) có đặc điểm:

  • A. Nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng, không qua trung gian.
  • B. Sản phẩm được bán qua nhiều cấp trung gian như nhà bán buôn, nhà bán lẻ.
  • C. Sử dụng các đại lý độc quyền để phân phối sản phẩm.
  • D. Kết hợp kênh phân phối trực tuyến và ngoại tuyến.

Câu 11: Trong quá trình mua hàng của người tiêu dùng, giai đoạn nào sau đây người mua bắt đầu tìm kiếm thông tin về sản phẩm để giải quyết vấn đề hoặc nhu cầu của họ?

  • A. Nhận biết nhu cầu.
  • B. Tìm kiếm thông tin.
  • C. Đánh giá các lựa chọn.
  • D. Quyết định mua hàng.

Câu 12: Yếu tố "văn hóa" ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng như thế nào?

  • A. Quyết định mức thu nhập và khả năng chi tiêu của người tiêu dùng.
  • B. Tác động đến tâm lý và động cơ mua sắm cá nhân.
  • C. Định hình các giá trị, nhận thức, mong muốn và hành vi cơ bản của con người.
  • D. Ảnh hưởng đến các nhóm tham khảo và gia đình của người tiêu dùng.

Câu 13: SWOT là công cụ phân tích marketing được sử dụng để:

  • A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
  • B. Xác định đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.
  • C. Đo lường hiệu quả của các hoạt động truyền thông marketing.
  • D. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu bên trong doanh nghiệp và cơ hội, thách thức từ môi trường bên ngoài.

Câu 14: Marketing đạo đức xã hội (societal marketing concept) yêu cầu doanh nghiệp cân bằng ba yếu tố nào khi xây dựng chiến lược marketing?

  • A. Lợi nhuận, thị phần, tăng trưởng.
  • B. Lợi nhuận doanh nghiệp, mong muốn của người tiêu dùng, lợi ích của xã hội.
  • C. Sản phẩm chất lượng, giá cả cạnh tranh, phân phối rộng khắp.
  • D. Quảng cáo hấp dẫn, khuyến mãi kích thích, quan hệ công chúng tích cực.

Câu 15: Một công ty khởi nghiệp (startup) với ngân sách marketing hạn chế nên ưu tiên sử dụng công cụ truyền thông marketing nào để tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả về chi phí?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình vào giờ vàng.
  • B. Tổ chức sự kiện lớn và tài trợ cho các hoạt động cộng đồng.
  • C. Marketing nội dung (content marketing) và marketing trên mạng xã hội.
  • D. Gửi thư trực tiếp (direct mail) đến danh sách khách hàng tiềm năng.

Câu 16: Giá trị khách hàng (customer value) được định nghĩa là:

  • A. Tổng số tiền khách hàng đã chi trả cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • B. Chất lượng và tính năng của sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh.
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm.
  • D. Sự khác biệt giữa tổng lợi ích khách hàng nhận được và tổng chi phí khách hàng phải trả.

Câu 17: Mục tiêu SMART trong marketing là gì?

  • A. Mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn.
  • B. Mục tiêu sáng tạo, mới mẻ, ấn tượng, rộng lớn và thách thức.
  • C. Mục tiêu ngắn hạn, trung hạn, dài hạn, ưu tiên và thứ yếu.
  • D. Mục tiêu chiến lược, chiến thuật, hoạt động và kiểm soát.

Câu 18: Trong ma trận BCG (Boston Consulting Group), "dấu chấm hỏi" (question marks) là những sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh có đặc điểm gì?

  • A. Thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
  • B. Thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
  • C. Thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
  • D. Thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.

Câu 19: Hoạt động "quan hệ công chúng" (PR - Public Relations) tập trung vào:

  • A. Thuyết phục khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua quảng cáo trực tiếp.
  • B. Kích thích nhu cầu mua sắm của khách hàng bằng các chương trình khuyến mãi.
  • C. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực, mối quan hệ tốt đẹp với công chúng.
  • D. Phân phối sản phẩm đến đúng địa điểm và thời điểm khách hàng cần.

Câu 20: Định vị sản phẩm (product positioning) hiệu quả cần dựa trên:

  • A. Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
  • B. Số lượng kênh phân phối rộng khắp nhất.
  • C. Chiến dịch quảng cáo sáng tạo và thu hút nhất.
  • D. Sự khác biệt độc đáo và giá trị vượt trội mà sản phẩm mang lại cho khách hàng mục tiêu.

Câu 21: Trong các loại hình marketing trực tuyến, SEO (Search Engine Optimization) là hoạt động:

  • A. Trả tiền để quảng cáo hiển thị trên các trang web khác.
  • B. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm như Google.
  • C. Gửi email marketing hàng loạt đến danh sách khách hàng.
  • D. Quảng bá thương hiệu trên mạng xã hội.

Câu 22: Marketing nội dung (content marketing) tập trung vào:

  • A. Sử dụng quảng cáo trả tiền để tiếp cận khách hàng mục tiêu.
  • B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để tăng lưu lượng truy cập website.
  • C. Tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.
  • D. Xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông để đăng tải thông tin về doanh nghiệp.

Câu 23: Phân tích môi trường marketing vĩ mô (macro-environment) bao gồm việc nghiên cứu các yếu tố nào?

  • A. Khách hàng, đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp.
  • B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức của doanh nghiệp.
  • C. Các yếu tố bên trong doanh nghiệp như nguồn lực tài chính, nhân lực, công nghệ.
  • D. Yếu tố kinh tế, chính trị, văn hóa xã hội, công nghệ, tự nhiên và pháp luật.

Câu 24: Trong các chiến lược tăng trưởng theo ma trận Ansoff, "thâm nhập thị trường" (market penetration) là chiến lược:

  • A. Tăng trưởng bằng cách bán sản phẩm hiện tại cho thị trường hiện tại.
  • B. Tăng trưởng bằng cách bán sản phẩm mới cho thị trường hiện tại.
  • C. Tăng trưởng bằng cách bán sản phẩm hiện tại cho thị trường mới.
  • D. Tăng trưởng bằng cách bán sản phẩm mới cho thị trường mới.

Câu 25: Một công ty quyết định mở rộng dòng sản phẩm hiện tại của mình để đáp ứng nhu cầu đa dạng hơn của khách hàng. Đây là ví dụ về chiến lược:

  • A. Thâm nhập thị trường.
  • B. Phát triển sản phẩm.
  • C. Phát triển thị trường.
  • D. Đa dạng hóa.

Câu 26: "Giá trị trọn đời của khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) là chỉ số đo lường:

  • A. Chi phí doanh nghiệp bỏ ra để thu hút một khách hàng mới.
  • B. Doanh số bán hàng trung bình trên mỗi khách hàng trong một năm.
  • C. Tổng giá trị kinh tế mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ.
  • D. Mức độ hài lòng và trung thành của khách hàng đối với thương hiệu.

Câu 27: Trong mô hình marketing dịch vụ mở rộng (7P), 3 yếu tố "People", "Process", "Physical Evidence" (Con người, Quy trình, Cơ sở vật chất hữu hình) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tầm quan trọng của giá cả và kênh phân phối trong marketing dịch vụ.
  • B. Sự khác biệt giữa marketing hàng hóa và marketing dịch vụ.
  • C. Vai trò của quảng cáo và khuyến mãi trong marketing dịch vụ.
  • D. Tính đặc thù của dịch vụ, nhấn mạnh yếu tố con người, quy trình cung cấp và cơ sở vật chất hữu hình.

Câu 28: Một công ty sản xuất đồ thể thao sử dụng hình ảnh vận động viên nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm. Đây là hình thức:

  • A. Marketing trực tiếp.
  • B. Marketing bằng người ảnh hưởng (influencer marketing) hoặc chứng thực từ người nổi tiếng.
  • C. Marketing truyền miệng.
  • D. Marketing du kích.

Câu 29: "Nhu cầu" (needs) trong marketing được hiểu là:

  • A. Trạng thái thiếu thốn hoặc cần thiết cơ bản của con người về một cái gì đó.
  • B. Mong muốn có được những sản phẩm cụ thể để thỏa mãn nhu cầu.
  • C. Nhu cầu được thể hiện bằng khả năng và ý muốn mua sắm.
  • D. Ước muốn chủ quan của mỗi cá nhân về một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.

Câu 30: Đoạn trích sau mô tả về giai đoạn nào trong quá trình phát triển sản phẩm mới: "Sau khi ý tưởng sản phẩm được sàng lọc và phát triển thành khái niệm, doanh nghiệp tiến hành đánh giá mức độ hấp dẫn của khái niệm sản phẩm đối với thị trường mục tiêu và dự báo doanh thu, chi phí, lợi nhuận có thể có."?

  • A. Phát triển ý tưởng.
  • B. Sàng lọc ý tưởng.
  • C. Phân tích kinh doanh.
  • D. Thử nghiệm thị trường.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy doanh số bán hàng của họ giảm sút. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến điện thoại có camera chất lượng cao và thời lượng pin dài. Theo triết lý marketing định hướng thị trường, công ty nên tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong mô hình 4P của marketing-mix, yếu tố 'Product' (Sản phẩm) bao gồm những quyết định nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phân khúc thị trường là quá trình:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một công ty sản xuất xe hơi muốn định vị thương hiệu của mình là 'xe gia đình an toàn và đáng tin cậy'. Chiến lược định vị này tập trung vào:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Nghiên cứu marketing đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình quản trị marketing?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Phương pháp nghiên cứu marketing nào thường được sử dụng để khám phá động cơ, thái độ và cảm xúc sâu kín của người tiêu dùng về một sản phẩm hoặc thương hiệu?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Mục tiêu của việc xây dựng mối quan hệ khách hàng (CRM - Customer Relationship Management) là:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong các công cụ truyền thông marketing sau, công cụ nào có tính tương tác cao nhất và cho phép giao tiếp hai chiều với khách hàng?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một doanh nghiệp quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn. Đây là quyết định liên quan đến yếu tố nào trong marketing-mix?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Kênh phân phối 'trực tiếp' (direct channel) có đặc điểm:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong quá trình mua hàng của người tiêu dùng, giai đoạn nào sau đây người mua bắt đầu tìm kiếm thông tin về sản phẩm để giải quyết vấn đề hoặc nhu cầu của họ?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Yếu tố 'văn hóa' ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: SWOT là công cụ phân tích marketing được sử dụng để:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Marketing đạo đức xã hội (societal marketing concept) yêu cầu doanh nghiệp cân bằng ba yếu tố nào khi xây dựng chiến lược marketing?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một công ty khởi nghiệp (startup) với ngân sách marketing hạn chế nên ưu tiên sử dụng công cụ truyền thông marketing nào để tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả về chi phí?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Giá trị khách hàng (customer value) được định nghĩa là:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Mục tiêu SMART trong marketing là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong ma trận BCG (Boston Consulting Group), 'dấu chấm hỏi' (question marks) là những sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh có đặc điểm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Hoạt động 'quan hệ công chúng' (PR - Public Relations) tập trung vào:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Định vị sản phẩm (product positioning) hiệu quả cần dựa trên:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong các loại hình marketing trực tuyến, SEO (Search Engine Optimization) là hoạt động:

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Marketing nội dung (content marketing) tập trung vào:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phân tích môi trường marketing vĩ mô (macro-environment) bao gồm việc nghiên cứu các yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong các chiến lược tăng trưởng theo ma trận Ansoff, 'thâm nhập thị trường' (market penetration) là chiến lược:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một công ty quyết định mở rộng dòng sản phẩm hiện tại của mình để đáp ứng nhu cầu đa dạng hơn của khách hàng. Đây là ví dụ về chiến lược:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: 'Giá trị trọn đời của khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) là chỉ số đo lường:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong mô hình marketing dịch vụ mở rộng (7P), 3 yếu tố 'People', 'Process', 'Physical Evidence' (Con người, Quy trình, Cơ sở vật chất hữu hình) nhấn mạnh điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một công ty sản xuất đồ thể thao sử dụng hình ảnh vận động viên nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm. Đây là hình thức:

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: 'Nhu cầu' (needs) trong marketing được hiểu là:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Đoạn trích sau mô tả về giai đoạn nào trong quá trình phát triển sản phẩm mới: 'Sau khi ý tưởng sản phẩm được sàng lọc và phát triển thành khái niệm, doanh nghiệp tiến hành đánh giá mức độ hấp dẫn của khái niệm sản phẩm đối với thị trường mục tiêu và dự báo doanh thu, chi phí, lợi nhuận có thể có.'?

Xem kết quả