Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Marketing được định nghĩa tốt nhất là gì?
- A. Tập hợp các hoạt động bán hàng và quảng cáo.
- B. Quy trình tạo ra sản phẩm và dịch vụ.
- C. Quy trình mà các công ty tạo ra giá trị cho khách hàng và xây dựng mối quan hệ khách hàng bền chặt để thu lại giá trị từ khách hàng.
- D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
Câu 2: Nhu cầu của con người được thể hiện như thế nào khi có khả năng mua sắm?
- A. Mong muốn
- B. Ước mơ
- C. Khao khát
- D. Yêu cầu
Câu 3: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tập trung vào việc tạo ra những sản phẩm có nhiều tính năng mới nhất và công nghệ tiên tiến nhất, bất kể nhu cầu thị trường. Triết lý quản trị marketing nào mà công ty này đang theo đuổi?
- A. Định hướng sản xuất
- B. Định hướng sản phẩm
- C. Định hướng bán hàng
- D. Định hướng marketing
Câu 4: Phân đoạn thị trường có vai trò gì trong chiến lược marketing?
- A. Giảm chi phí marketing bằng cách tiếp cận thị trường đại trà.
- B. Tăng cường cạnh tranh bằng cách thu hút mọi đối tượng khách hàng.
- C. Cho phép doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào việc đáp ứng nhu cầu của một hoặc một vài nhóm khách hàng cụ thể một cách tốt nhất.
- D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất và phân phối sản phẩm.
Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong Marketing Mix 4P truyền thống?
- A. Sản phẩm (Product)
- B. Giá cả (Price)
- C. Phân phối (Place)
- D. Con người (People)
Câu 6: Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm hiện có để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn. Chiến lược này chủ yếu tập trung vào yếu tố nào trong Marketing Mix?
- A. Sản phẩm (Product)
- B. Giá cả (Price)
- C. Phân phối (Place)
- D. Xúc tiến (Promotion)
Câu 7: Nghiên cứu marketing KHÔNG nên được sử dụng cho mục đích nào sau đây?
- A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
- B. Xác định xu hướng thị trường và nhu cầu chưa được đáp ứng.
- C. Đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
- D. Thay thế hoàn toàn cho quyết định trực giác của nhà quản lý.
Câu 8: Dữ liệu thứ cấp có ưu điểm chính nào so với dữ liệu sơ cấp trong nghiên cứu marketing?
- A. Thường có chi phí thu thập thấp hơn và dễ dàng tiếp cận hơn.
- B. Luôn chính xác và đáng tin cậy hơn dữ liệu sơ cấp.
- C. Được thu thập đặc biệt cho mục đích nghiên cứu hiện tại.
- D. Cung cấp thông tin chi tiết và chuyên sâu hơn về khách hàng.
Câu 9: Phương pháp nghiên cứu marketing nào thường được sử dụng để khám phá động cơ, thái độ và cảm xúc sâu kín của người tiêu dùng?
- A. Khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến.
- B. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus Group).
- C. Quan sát hành vi mua sắm tại siêu thị.
- D. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.
Câu 10: Định vị thương hiệu (Brand positioning) có nghĩa là gì?
- A. Xác định giá bán sản phẩm trên thị trường.
- B. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm hiệu quả nhất.
- C. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và có giá trị cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu so với đối thủ cạnh tranh.
- D. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu hấp dẫn.
Câu 11: Mục tiêu chính của truyền thông marketing tích hợp (Integrated Marketing Communications - IMC) là gì?
- A. Tối đa hóa số lượng kênh truyền thông sử dụng.
- B. Đảm bảo tất cả các hoạt động truyền thông marketing phối hợp và truyền tải một thông điệp rõ ràng, nhất quán đến khách hàng.
- C. Giảm chi phí cho hoạt động truyền thông marketing.
- D. Tăng cường sự kiểm soát của doanh nghiệp đối với thông tin thị trường.
Câu 12: Trong bối cảnh marketing hiện đại, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng và được xem là "P" thứ 5 trong Marketing Mix mở rộng?
- A. Quy trình (Process)
- B. Chương trình (Program)
- C. Con người (People)
- D. Quan hệ công chúng (Public Relations)
Câu 13: Mô hình SWOT được sử dụng trong phân tích marketing để làm gì?
- A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
- B. Xác định đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.
- C. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.
- D. Đánh giá Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities) và Thách thức (Threats) của doanh nghiệp liên quan đến môi trường marketing.
Câu 14: Chiến lược marketing nào phù hợp nhất cho một sản phẩm mới, đột phá, chưa từng có trên thị trường?
- A. Chiến lược cạnh tranh về giá.
- B. Chiến lược tạo dựng nhận thức và giáo dục thị trường về sản phẩm.
- C. Chiến lược tập trung vào phân phối rộng khắp.
- D. Chiến lược khuyến mãi mạnh mẽ để thúc đẩy doanh số ban đầu.
Câu 15: Vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle - PLC) giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định marketing như thế nào?
- A. Dự báo chính xác doanh số bán hàng trong năm tới.
- B. Xác định thời điểm thích hợp để tung sản phẩm mới ra thị trường.
- C. Điều chỉnh các yếu tố marketing mix (sản phẩm, giá, phân phối, xúc tiến) phù hợp với từng giai đoạn phát triển của sản phẩm.
- D. So sánh hiệu quả hoạt động của các sản phẩm khác nhau.
Câu 16: Kênh phân phối trực tiếp (Direct distribution channel) có đặc điểm gì?
- A. Nhà sản xuất bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng mà không qua trung gian.
- B. Sản phẩm được bán thông qua nhiều trung gian phân phối khác nhau.
- C. Kênh phân phối chỉ áp dụng cho các sản phẩm dịch vụ.
- D. Người tiêu dùng phải đến trực tiếp cửa hàng của nhà sản xuất để mua hàng.
Câu 17: Loại hình xúc tiến nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và cá nhân hóa với khách hàng?
- A. Quảng cáo trên truyền hình.
- B. Quan hệ công chúng (Public Relations).
- C. Marketing trực tiếp (Direct Marketing).
- D. Khuyến mãi bán hàng (Sales Promotion).
Câu 18: Giá trị trọn đời của khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV) là gì?
- A. Tổng doanh thu doanh nghiệp dự kiến đạt được trong một năm.
- B. Giá trị hiện tại của tất cả dòng tiền lợi nhuận mà doanh nghiệp dự kiến thu được từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ của họ với doanh nghiệp.
- C. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
- D. Mức độ hài lòng trung bình của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
Câu 19: Marketing kỹ thuật số (Digital marketing) có ưu điểm nổi bật nào so với marketing truyền thống?
- A. Chi phí thấp hơn và tiếp cận được số lượng lớn khách hàng hơn.
- B. Tạo dựng được lòng tin và uy tín thương hiệu tốt hơn.
- C. Ít bị giới hạn về mặt địa lý và thời gian hơn.
- D. Khả năng đo lường hiệu quả chiến dịch chính xác hơn và tương tác trực tiếp với khách hàng.
Câu 20: Mạng xã hội (Social media marketing) được sử dụng hiệu quả nhất cho mục tiêu marketing nào?
- A. Tăng doanh số bán hàng trực tuyến ngay lập tức.
- B. Thay thế hoàn toàn cho các kênh truyền thông truyền thống.
- C. Xây dựng nhận diện thương hiệu, tăng cường tương tác với khách hàng và tạo dựng cộng đồng trực tuyến.
- D. Kiểm soát hoàn toàn thông tin về thương hiệu trên internet.
Câu 21: Nội dung marketing (Content marketing) tập trung vào việc gì?
- A. Quảng cáo sản phẩm và dịch vụ một cách trực tiếp và liên tục.
- B. Tạo ra và phân phối nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu.
- C. Sử dụng các từ khóa (keywords) để tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
- D. Tăng cường tần suất xuất hiện của thương hiệu trên các phương tiện truyền thông.
Câu 22: SEO (Search Engine Optimization) là gì và tại sao nó quan trọng trong marketing kỹ thuật số?
- A. Quá trình tối ưu hóa website để đạt được thứ hạng cao trên các trang kết quả tìm kiếm, từ đó tăng lưu lượng truy cập tự nhiên (organic traffic). Quan trọng vì giúp tiếp cận khách hàng tiềm năng khi họ chủ động tìm kiếm thông tin liên quan.
- B. Một hình thức quảng cáo trả tiền trên các công cụ tìm kiếm để hiển thị ở vị trí nổi bật.
- C. Phân tích hành vi người dùng trên website để cải thiện trải nghiệm khách hàng.
- D. Xây dựng liên kết (link building) với các website khác để tăng độ tin cậy.
Câu 23: Phân tích PESTEL là công cụ được sử dụng để phân tích yếu tố nào trong môi trường marketing?
- A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp.
- B. Môi trường ngành và đối thủ cạnh tranh.
- C. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp (Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ, Môi trường, Pháp lý).
- D. Hành vi mua sắm của người tiêu dùng.
Câu 24: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm marketing đạo đức xã hội?
- A. Một công ty giảm chi phí sản xuất bằng cách sử dụng nguyên liệu rẻ tiền, bất chấp chất lượng sản phẩm.
- B. Một cửa hàng bán lẻ tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
- C. Một doanh nghiệp quảng cáo sản phẩm một cách phóng đại, gây hiểu lầm cho khách hàng.
- D. Một công ty sản xuất sản phẩm thân thiện với môi trường và đóng góp vào các hoạt động xã hội, đồng thời vẫn đảm bảo lợi nhuận hợp lý.
Câu 25: Trong quá trình nghiên cứu marketing, điều gì KHÔNG nên được xem xét khi xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu?
- A. Tính cấp thiết và tầm quan trọng của vấn đề đối với doanh nghiệp.
- B. Nguồn lực và thời gian hiện có để thực hiện nghiên cứu.
- C. Sở thích cá nhân của nhà nghiên cứu về chủ đề.
- D. Thông tin hiện có về vấn đề và những nghiên cứu đã thực hiện trước đó.
Câu 26: Câu hỏi trắc nghiệm này thuộc loại dạng câu hỏi nào trong nghiên cứu định lượng?
- A. Câu hỏi đóng (Closed-ended question).
- B. Câu hỏi mở (Open-ended question).
- C. Phỏng vấn sâu (In-depth interview).
- D. Quan sát (Observation).
Câu 27: Khi một công ty mở rộng dòng sản phẩm (product line extension), chiến lược này có thể mang lại lợi ích gì?
- A. Giảm chi phí sản xuất và marketing.
- B. Đáp ứng nhu cầu đa dạng hơn của khách hàng và tăng khả năng tiếp cận các phân khúc thị trường mới.
- C. Đơn giản hóa quy trình quản lý sản phẩm.
- D. Giảm rủi ro khi tung ra sản phẩm hoàn toàn mới.
Câu 28: Trong các yếu tố của môi trường marketing vi mô, yếu tố nào KHÔNG thuộc về môi trường nội bộ doanh nghiệp?
- A. Ban lãnh đạo và quản lý.
- B. Nguồn nhân lực.
- C. Văn hóa doanh nghiệp.
- D. Đối thủ cạnh tranh.
Câu 29: Một công ty sử dụng chiến lược định giá "hớt váng" (price skimming) khi tung ra sản phẩm mới. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Đặt giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh để nhanh chóng chiếm thị phần.
- B. Định giá sản phẩm dựa trên chi phí sản xuất cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận cố định.
- C. Đặt giá cao ban đầu cho sản phẩm mới để thu lợi nhuận tối đa từ nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả cao, sau đó giảm giá dần.
- D. Sử dụng giá linh hoạt, thay đổi theo thời điểm và đối tượng khách hàng.
Câu 30: Khi lựa chọn kênh truyền thông cho chiến dịch quảng cáo, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét?
- A. Chi phí của kênh truyền thông.
- B. Đặc điểm và thói quen sử dụng kênh truyền thông của khách hàng mục tiêu.
- C. Mức độ phổ biến của kênh truyền thông.
- D. Khả năng sáng tạo và độc đáo của thông điệp quảng cáo trên kênh truyền thông.