Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Maketing Căn Bản – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Maketing Căn Bản

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy doanh số bán hàng của một mẫu điện thoại cụ thể đang giảm mạnh. Nghiên cứu thị trường cho thấy khách hàng ngày càng quan tâm đến các điện thoại có camera chất lượng cao hơn và thời lượng pin dài hơn, trong khi mẫu điện thoại này không đáp ứng được cả hai yếu tố đó. Theo triết lý marketing định hướng theo sản phẩm, công ty nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tăng cường các hoạt động bán hàng và khuyến mãi để đẩy mạnh tiêu thụ mẫu điện thoại hiện tại.
  • B. Tập trung vào việc cải tiến camera và thời lượng pin của mẫu điện thoại hiện tại để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
  • C. Giảm giá mạnh mẫu điện thoại hiện tại để cạnh tranh với các đối thủ.
  • D. Chuyển hướng nguồn lực sang phát triển một mẫu điện thoại hoàn toàn mới, bỏ qua mẫu điện thoại hiện tại.

Câu 2: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một chuỗi cà phê muốn tạo sự khác biệt so với các đối thủ. Thay vì chỉ tập trung vào chất lượng cà phê, họ quyết định tạo ra một không gian quán độc đáo, thoải mái, cung cấp dịch vụ Wi-Fi miễn phí tốc độ cao và tổ chức các buổi biểu diễn âm nhạc acoustic vào cuối tuần. Chiến lược này thể hiện rõ nhất việc doanh nghiệp đang tập trung vào yếu tố nào trong marketing?

  • A. Giá cả cạnh tranh
  • B. Sản phẩm vượt trội
  • C. Phân phối rộng khắp
  • D. Trải nghiệm khách hàng toàn diện

Câu 3: Một công ty mới thành lập sản xuất đồ chơi giáo dục cho trẻ em. Họ quyết định tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thay vì chỉ thực hiện các giao dịch bán hàng đơn lẻ. Cách tiếp cận này phù hợp nhất với khái niệm marketing nào?

  • A. Marketing đại chúng
  • B. Marketing giao dịch
  • C. Marketing quan hệ
  • D. Marketing nội bộ

Câu 4: Một doanh nghiệp sản xuất xe máy điện nhận thấy rằng một bộ phận lớn khách hàng tiềm năng quan tâm đến vấn đề môi trường và muốn sử dụng các phương tiện giao thông thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, giá xe máy điện của công ty hiện tại còn khá cao so với xe máy xăng truyền thống. Để thu hút nhóm khách hàng này, doanh nghiệp nên thực hiện biện pháp marketing nào?

  • A. Giảm giá xe máy điện để cạnh tranh trực tiếp với xe máy xăng.
  • B. Nhấn mạnh vào lợi ích về môi trường và chi phí vận hành thấp của xe máy điện trong các chiến dịch truyền thông.
  • C. Mở rộng kênh phân phối đến các khu vực nông thôn, nơi giá cả nhạy cảm hơn.
  • D. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình để tiếp cận đông đảo khán giả.

Câu 5: Trong quá trình nghiên cứu thị trường để ra mắt sản phẩm mới, doanh nghiệp tiến hành khảo sát nhóm khách hàng mục tiêu. Câu hỏi “Bạn sẵn sàng trả bao nhiêu tiền cho sản phẩm này?” thuộc loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu định lượng
  • B. Dữ liệu định tính
  • C. Dữ liệu thứ cấp
  • D. Dữ liệu sơ cấp

Câu 6: Một công ty du lịch muốn tìm hiểu về mức độ hài lòng của khách hàng đối với các tour du lịch gần đây. Họ quyết định sử dụng phương pháp phỏng vấn sâu với một số khách hàng đã tham gia tour. Phương pháp thu thập dữ liệu này phù hợp nhất với mục tiêu nghiên cứu nào?

  • A. Đo lường tỷ lệ khách hàng hài lòng bằng số liệu cụ thể.
  • B. Tìm hiểu chi tiết về trải nghiệm và cảm xúc của khách hàng trong quá trình sử dụng dịch vụ.
  • C. So sánh mức độ hài lòng giữa các nhóm khách hàng khác nhau.
  • D. Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua tour của khách hàng.

Câu 7: Doanh nghiệp X sản xuất nước giải khát có gas. Phân tích SWOT cho thấy điểm mạnh của doanh nghiệp là hệ thống phân phối rộng khắp, điểm yếu là chi phí sản xuất cao hơn đối thủ, cơ hội là xu hướng tiêu dùng đồ uống healthy tăng lên, và thách thức là sự cạnh tranh gay gắt từ các nhãn hiệu lớn. Dựa trên phân tích SWOT này, chiến lược marketing nào sau đây có vẻ phù hợp nhất?

  • A. Tập trung vào giảm giá để cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn.
  • B. Mở rộng hệ thống phân phối ra thị trường quốc tế.
  • C. Phát triển dòng sản phẩm nước giải khát ít đường, healthy để đón đầu xu hướng tiêu dùng.
  • D. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình để xây dựng nhận diện thương hiệu.

Câu 8: Một cửa hàng thời trang trực tuyến sử dụng email marketing để gửi thông tin khuyến mãi đến khách hàng. Hành động này thuộc yếu tố nào trong Marketing Mix 4P?

  • A. Product (Sản phẩm)
  • B. Price (Giá cả)
  • C. Place (Địa điểm phân phối)
  • D. Promotion (Xúc tiến)

Câu 9: Khi một công ty quyết định lựa chọn một hoặc một vài phân khúc thị trường để tập trung nguồn lực marketing, họ đang thực hiện bước nào trong quy trình marketing?

  • A. Nghiên cứu thị trường
  • B. Lựa chọn thị trường mục tiêu
  • C. Định vị sản phẩm
  • D. Phát triển sản phẩm mới

Câu 10: Một doanh nghiệp sản xuất đồ nội thất cao cấp quyết định chỉ bán sản phẩm của mình thông qua các showroom độc quyền tại các thành phố lớn và trang web thương mại điện tử của riêng công ty. Chiến lược phân phối này được gọi là gì?

  • A. Phân phối độc quyền
  • B. Phân phối chọn lọc
  • C. Phân phối rộng rãi
  • D. Phân phối đa kênh

Câu 11: Một nhà hàng chay mới mở cửa muốn nhanh chóng thu hút khách hàng. Chiến lược giá nào sau đây có thể giúp nhà hàng đạt được mục tiêu này trong giai đoạn đầu?

  • A. Giá hớt váng
  • B. Giá cạnh tranh
  • C. Giá thâm nhập
  • D. Giá tâm lý

Câu 12: Khi doanh nghiệp truyền thông về sản phẩm mới bằng cách sử dụng người nổi tiếng làm đại diện thương hiệu, họ đang tập trung vào công cụ xúc tiến nào?

  • A. Quảng cáo
  • B. Quan hệ công chúng
  • C. Khuyến mại
  • D. Bán hàng cá nhân

Câu 13: Mục tiêu chính của marketing trực tiếp là gì?

  • A. Xây dựng nhận diện thương hiệu
  • B. Tăng độ phủ sóng của sản phẩm
  • C. Tạo ra phản hồi trực tiếp và đo lường được từ khách hàng
  • D. Cải thiện mối quan hệ với nhà phân phối

Câu 14: Trong mô hình hành vi mua của người tiêu dùng, yếu tố nào thuộc về yếu tố văn hóa?

  • A. Tôn giáo
  • B. Động cơ
  • C. Nhóm tham khảo
  • D. Thu nhập cá nhân

Câu 15: Một công ty B2B (Business-to-Business) bán phần mềm quản lý doanh nghiệp. Khách hàng mục tiêu của họ chủ yếu là các doanh nghiệp lớn. Kênh truyền thông nào sau đây có thể hiệu quả nhất để tiếp cận khách hàng mục tiêu này?

  • A. Quảng cáo trên mạng xã hội
  • B. Quảng cáo trên truyền hình
  • C. Marketing influencer
  • D. Hội chợ triển lãm thương mại và tạp chí chuyên ngành

Câu 16: Trong quá trình phát triển sản phẩm mới, giai đoạn nào tập trung vào việc đánh giá ý tưởng sản phẩm với khách hàng tiềm năng để chọn ra ý tưởng khả thi nhất?

  • A. Phát triển ý tưởng
  • B. Sàng lọc ý tưởng
  • C. Phát triển và thử nghiệm khái niệm
  • D. Phân tích kinh doanh

Câu 17: Một doanh nghiệp muốn đo lường hiệu quả chiến dịch quảng cáo trực tuyến của mình. Chỉ số nào sau đây thể hiện tỷ lệ phần trăm người xem quảng cáo đã nhấp vào quảng cáo đó?

  • A. CPM (Cost Per Mille)
  • B. CPA (Cost Per Acquisition)
  • C. CTR (Click-Through Rate)
  • D. ROI (Return on Investment)

Câu 18: Khi một doanh nghiệp sử dụng SEO (Search Engine Optimization), họ đang cố gắng tối ưu hóa điều gì?

  • A. Quảng cáo trả phí trên công cụ tìm kiếm
  • B. Thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm tự nhiên
  • C. Chi phí quảng cáo trực tuyến
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi từ quảng cáo trực tuyến

Câu 19: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào đề cập đến khả năng khách hàng gây áp lực giảm giá hoặc đòi hỏi chất lượng sản phẩm tốt hơn?

  • A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại
  • B. Nguy cơ từ đối thủ mới
  • C. Quyền lực thương lượng của người mua
  • D. Nguy cơ từ sản phẩm và dịch vụ thay thế

Câu 20: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hữu cơ muốn xây dựng hình ảnh thương hiệu gắn liền với sự bền vững và trách nhiệm xã hội. Họ nên tập trung vào loại hình marketing nào?

  • A. Marketing du kích
  • B. Marketing lan truyền
  • C. Marketing gây nhiễu
  • D. Marketing đạo đức và trách nhiệm xã hội

Câu 21: Khi doanh nghiệp điều chỉnh sản phẩm, giá cả, kênh phân phối và xúc tiến để đáp ứng nhu cầu của từng khu vực địa lý khác nhau, họ đang thực hiện chiến lược marketing nào?

  • A. Marketing địa phương
  • B. Marketing đại trà
  • C. Marketing cá nhân hóa
  • D. Marketing trực tiếp

Câu 22: Trong marketing dịch vụ, yếu tố “con người” (people) trong Marketing Mix 7P đề cập đến điều gì?

  • A. Khách hàng mục tiêu của dịch vụ
  • B. Nhân viên cung cấp dịch vụ và sự tương tác của họ với khách hàng
  • C. Đối tác và nhà cung cấp của doanh nghiệp dịch vụ
  • D. Cộng đồng và xã hội nơi dịch vụ được cung cấp

Câu 23: Một công ty phần mềm cung cấp dịch vụ đám mây theo hình thức thuê bao hàng tháng. Mô hình kinh doanh này được gọi là gì?

  • A. Mô hình kinh doanh freemium
  • B. Mô hình kinh doanh giao dịch
  • C. Mô hình kinh doanh thuê bao
  • D. Mô hình kinh doanh hoa hồng

Câu 24: Trong quản trị thương hiệu, “tài sản thương hiệu” (brand equity) bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Giá trị thị trường của công ty
  • B. Số lượng nhân viên của công ty
  • C. Doanh thu hàng năm của công ty
  • D. Nhận biết thương hiệu, lòng trung thành thương hiệu, chất lượng cảm nhận và liên tưởng thương hiệu

Câu 25: Một doanh nghiệp nhỏ mới khởi nghiệp với ngân sách marketing hạn chế. Chiến lược marketing nào sau đây có thể hiệu quả với nguồn lực hạn chế?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia
  • B. Marketing du kích và marketing truyền miệng
  • C. Tài trợ cho các sự kiện lớn
  • D. Thuê người nổi tiếng làm đại diện thương hiệu

Câu 26: Mục tiêu của việc phân tích môi trường marketing là gì?

  • A. Nhận diện cơ hội và thách thức từ môi trường để đưa ra quyết định marketing phù hợp.
  • B. Đánh giá hiệu quả các hoạt động marketing hiện tại của doanh nghiệp.
  • C. So sánh năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp với đối thủ.
  • D. Xác định ngân sách marketing tối ưu cho năm tới.

Câu 27: Trong quá trình định vị thương hiệu, doanh nghiệp cần xác định rõ điều gì?

  • A. Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp
  • B. Đối tượng khách hàng mục tiêu
  • C. Điểm khác biệt độc đáo của sản phẩm/thương hiệu so với đối thủ (USP)
  • D. Kênh phân phối hiệu quả nhất

Câu 28: Một công ty sản xuất đồ uống thể thao muốn mở rộng thị trường sang nhóm khách hàng nữ giới, vốn trước đây chưa phải là đối tượng mục tiêu chính. Chiến lược tăng trưởng nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Thâm nhập thị trường
  • B. Phát triển thị trường
  • C. Phát triển sản phẩm
  • D. Đa dạng hóa

Câu 29: Khi doanh nghiệp sử dụng mạng xã hội để tương tác trực tiếp với khách hàng, giải đáp thắc mắc và xây dựng cộng đồng trực tuyến, họ đang triển khai hình thức marketing nào?

  • A. Marketing nội dung
  • B. Marketing liên kết
  • C. Marketing email
  • D. Marketing mạng xã hội

Câu 30: Trong quá trình kiểm soát marketing, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Thiết lập các mục tiêu marketing
  • B. Đo lường hiệu quả hoạt động marketing
  • C. Đánh giá kết quả so với mục tiêu
  • D. Thực hiện các điều chỉnh cần thiết

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy rằng thị phần của họ đang giảm sút mặc dù sản phẩm của họ có nhiều tính năng vượt trội so với đối thủ. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến thiết kế đẹp mắt và hệ sinh thái ứng dụng thân thiện hơn là chỉ tập trung vào cấu hình mạnh mẽ. Theo triết lý marketing, công ty này đang gặp vấn đề chính ở khía cạnh nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, một chuỗi cà phê muốn tạo sự khác biệt so với các đối thủ. Họ quyết định không chỉ tập trung vào chất lượng cà phê mà còn xây dựng không gian quán độc đáo, tổ chức các sự kiện âm nhạc và nghệ thuật, đồng thời chú trọng đến trải nghiệm khách hàng toàn diện. Chiến lược này thể hiện rõ nhất điều gì trong marketing?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một doanh nghiệp mới thành lập chuyên sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ đang phân vân giữa việc bán sản phẩm trực tiếp tại cửa hàng của mình hoặc thông qua các sàn thương mại điện tử. Quyết định này thuộc về yếu tố nào trong marketing hỗn hợp (Marketing Mix)?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Công ty X tung ra sản phẩm mới và quyết định định giá sản phẩm ở mức cao hơn đáng kể so với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Chiến lược định giá này có thể phù hợp nhất với trường hợp nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong quá trình nghiên cứu thị trường để phát triển sản phẩm mới, doanh nghiệp tiến hành phỏng vấn nhóm tập trung (focus group) với khách hàng tiềm năng. Mục đích chính của phương pháp nghiên cứu này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một công ty du lịch muốn phân khúc thị trường khách hàng tiềm năng cho gói du lịch sinh thái. Tiêu chí phân khúc nào sau đây là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố bên ngoài doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Mục tiêu SMART trong marketing cần đảm bảo tính 'Measurable' (Đo lường được). Điều này có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một doanh nghiệp quyết định sử dụng email marketing để tiếp cận khách hàng. Hoạt động này thuộc về công cụ xúc tiến hỗn hợp (Promotion Mix) nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khách hàng thường trải qua giai đoạn 'cân nhắc' (consideration) trong quy trình quyết định mua hàng khi nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong ma trận BCG, 'dấu hỏi chấm' (question marks) là những sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh có đặc điểm gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Mục tiêu của marketing nội dung (content marketing) là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Doanh nghiệp sử dụng chiến lược 'marketing phân biệt' (differentiated marketing) khi nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Chức năng chính của bao bì sản phẩm trong marketing là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong kênh phân phối, 'nhà bán buôn' (wholesaler) thường đóng vai trò gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Một công ty khởi nghiệp tập trung vào việc xây dựng cộng đồng trực tuyến xung quanh thương hiệu của mình. Chiến lược này thuộc về lĩnh vực marketing nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Chỉ số 'tỷ lệ chuyển đổi' (conversion rate) trong marketing trực tuyến đo lường điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, 'quyền lực thương lượng của nhà cung cấp' (bargaining power of suppliers) đề cập đến yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: 'Định vị thương hiệu' (brand positioning) trong marketing nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: 'Marketing xã hội' (societal marketing) khác biệt với 'marketing truyền thống' ở điểm nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong quá trình nghiên cứu marketing, dữ liệu thứ cấp (secondary data) có ưu điểm nổi bật nào so với dữ liệu sơ cấp (primary data)?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Một doanh nghiệp muốn đo lường mức độ nhận biết thương hiệu (brand awareness) của khách hàng mục tiêu. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong chiến lược 'kéo' (pull strategy) và 'đẩy' (push strategy) trong xúc tiến hỗn hợp, chiến lược 'kéo' tập trung vào đối tượng nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: 'Nghiên cứu mô tả' (descriptive research) trong marketing thường được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một doanh nghiệp sản xuất xe máy điện muốn mở rộng thị trường sang khu vực nông thôn. Yếu tố môi trường marketing vĩ mô nào sau đây cần được quan tâm đặc biệt?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong các giai đoạn của vòng đời sản phẩm (product life cycle), giai đoạn nào thường có lợi nhuận cao nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: 'Marketing truyền miệng' (word-of-mouth marketing) hiệu quả nhất khi nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Một doanh nghiệp quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn. Hoạt động này thuộc về công cụ xúc tiến hỗn hợp nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong phân tích SWOT, yếu tố 'điểm mạnh' (strengths) và 'điểm yếu' (weaknesses) thuộc về môi trường nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của marketing là gì?

Xem kết quả