Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy doanh số bán hàng của một mẫu điện thoại cụ thể đang giảm mạnh. Nghiên cứu thị trường cho thấy khách hàng ngày càng quan tâm đến các điện thoại có camera chất lượng cao hơn và thời lượng pin dài hơn, trong khi mẫu điện thoại này không đáp ứng được cả hai yếu tố đó. Theo triết lý marketing định hướng theo sản phẩm, công ty nên tập trung vào điều gì?
- A. Tăng cường các hoạt động bán hàng và khuyến mãi để đẩy mạnh tiêu thụ mẫu điện thoại hiện tại.
- B. Tập trung vào việc cải tiến camera và thời lượng pin của mẫu điện thoại hiện tại để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- C. Giảm giá mạnh mẫu điện thoại hiện tại để cạnh tranh với các đối thủ.
- D. Chuyển hướng nguồn lực sang phát triển một mẫu điện thoại hoàn toàn mới, bỏ qua mẫu điện thoại hiện tại.
Câu 2: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một chuỗi cà phê muốn tạo sự khác biệt so với các đối thủ. Thay vì chỉ tập trung vào chất lượng cà phê, họ quyết định tạo ra một không gian quán độc đáo, thoải mái, cung cấp dịch vụ Wi-Fi miễn phí tốc độ cao và tổ chức các buổi biểu diễn âm nhạc acoustic vào cuối tuần. Chiến lược này thể hiện rõ nhất việc doanh nghiệp đang tập trung vào yếu tố nào trong marketing?
- A. Giá cả cạnh tranh
- B. Sản phẩm vượt trội
- C. Phân phối rộng khắp
- D. Trải nghiệm khách hàng toàn diện
Câu 3: Một công ty mới thành lập sản xuất đồ chơi giáo dục cho trẻ em. Họ quyết định tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thay vì chỉ thực hiện các giao dịch bán hàng đơn lẻ. Cách tiếp cận này phù hợp nhất với khái niệm marketing nào?
- A. Marketing đại chúng
- B. Marketing giao dịch
- C. Marketing quan hệ
- D. Marketing nội bộ
Câu 4: Một doanh nghiệp sản xuất xe máy điện nhận thấy rằng một bộ phận lớn khách hàng tiềm năng quan tâm đến vấn đề môi trường và muốn sử dụng các phương tiện giao thông thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, giá xe máy điện của công ty hiện tại còn khá cao so với xe máy xăng truyền thống. Để thu hút nhóm khách hàng này, doanh nghiệp nên thực hiện biện pháp marketing nào?
- A. Giảm giá xe máy điện để cạnh tranh trực tiếp với xe máy xăng.
- B. Nhấn mạnh vào lợi ích về môi trường và chi phí vận hành thấp của xe máy điện trong các chiến dịch truyền thông.
- C. Mở rộng kênh phân phối đến các khu vực nông thôn, nơi giá cả nhạy cảm hơn.
- D. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình để tiếp cận đông đảo khán giả.
Câu 5: Trong quá trình nghiên cứu thị trường để ra mắt sản phẩm mới, doanh nghiệp tiến hành khảo sát nhóm khách hàng mục tiêu. Câu hỏi “Bạn sẵn sàng trả bao nhiêu tiền cho sản phẩm này?” thuộc loại dữ liệu nào?
- A. Dữ liệu định lượng
- B. Dữ liệu định tính
- C. Dữ liệu thứ cấp
- D. Dữ liệu sơ cấp
Câu 6: Một công ty du lịch muốn tìm hiểu về mức độ hài lòng của khách hàng đối với các tour du lịch gần đây. Họ quyết định sử dụng phương pháp phỏng vấn sâu với một số khách hàng đã tham gia tour. Phương pháp thu thập dữ liệu này phù hợp nhất với mục tiêu nghiên cứu nào?
- A. Đo lường tỷ lệ khách hàng hài lòng bằng số liệu cụ thể.
- B. Tìm hiểu chi tiết về trải nghiệm và cảm xúc của khách hàng trong quá trình sử dụng dịch vụ.
- C. So sánh mức độ hài lòng giữa các nhóm khách hàng khác nhau.
- D. Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua tour của khách hàng.
Câu 7: Doanh nghiệp X sản xuất nước giải khát có gas. Phân tích SWOT cho thấy điểm mạnh của doanh nghiệp là hệ thống phân phối rộng khắp, điểm yếu là chi phí sản xuất cao hơn đối thủ, cơ hội là xu hướng tiêu dùng đồ uống healthy tăng lên, và thách thức là sự cạnh tranh gay gắt từ các nhãn hiệu lớn. Dựa trên phân tích SWOT này, chiến lược marketing nào sau đây có vẻ phù hợp nhất?
- A. Tập trung vào giảm giá để cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn.
- B. Mở rộng hệ thống phân phối ra thị trường quốc tế.
- C. Phát triển dòng sản phẩm nước giải khát ít đường, healthy để đón đầu xu hướng tiêu dùng.
- D. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình để xây dựng nhận diện thương hiệu.
Câu 8: Một cửa hàng thời trang trực tuyến sử dụng email marketing để gửi thông tin khuyến mãi đến khách hàng. Hành động này thuộc yếu tố nào trong Marketing Mix 4P?
- A. Product (Sản phẩm)
- B. Price (Giá cả)
- C. Place (Địa điểm phân phối)
- D. Promotion (Xúc tiến)
Câu 9: Khi một công ty quyết định lựa chọn một hoặc một vài phân khúc thị trường để tập trung nguồn lực marketing, họ đang thực hiện bước nào trong quy trình marketing?
- A. Nghiên cứu thị trường
- B. Lựa chọn thị trường mục tiêu
- C. Định vị sản phẩm
- D. Phát triển sản phẩm mới
Câu 10: Một doanh nghiệp sản xuất đồ nội thất cao cấp quyết định chỉ bán sản phẩm của mình thông qua các showroom độc quyền tại các thành phố lớn và trang web thương mại điện tử của riêng công ty. Chiến lược phân phối này được gọi là gì?
- A. Phân phối độc quyền
- B. Phân phối chọn lọc
- C. Phân phối rộng rãi
- D. Phân phối đa kênh
Câu 11: Một nhà hàng chay mới mở cửa muốn nhanh chóng thu hút khách hàng. Chiến lược giá nào sau đây có thể giúp nhà hàng đạt được mục tiêu này trong giai đoạn đầu?
- A. Giá hớt váng
- B. Giá cạnh tranh
- C. Giá thâm nhập
- D. Giá tâm lý
Câu 12: Khi doanh nghiệp truyền thông về sản phẩm mới bằng cách sử dụng người nổi tiếng làm đại diện thương hiệu, họ đang tập trung vào công cụ xúc tiến nào?
- A. Quảng cáo
- B. Quan hệ công chúng
- C. Khuyến mại
- D. Bán hàng cá nhân
Câu 13: Mục tiêu chính của marketing trực tiếp là gì?
- A. Xây dựng nhận diện thương hiệu
- B. Tăng độ phủ sóng của sản phẩm
- C. Tạo ra phản hồi trực tiếp và đo lường được từ khách hàng
- D. Cải thiện mối quan hệ với nhà phân phối
Câu 14: Trong mô hình hành vi mua của người tiêu dùng, yếu tố nào thuộc về yếu tố văn hóa?
- A. Tôn giáo
- B. Động cơ
- C. Nhóm tham khảo
- D. Thu nhập cá nhân
Câu 15: Một công ty B2B (Business-to-Business) bán phần mềm quản lý doanh nghiệp. Khách hàng mục tiêu của họ chủ yếu là các doanh nghiệp lớn. Kênh truyền thông nào sau đây có thể hiệu quả nhất để tiếp cận khách hàng mục tiêu này?
- A. Quảng cáo trên mạng xã hội
- B. Quảng cáo trên truyền hình
- C. Marketing influencer
- D. Hội chợ triển lãm thương mại và tạp chí chuyên ngành
Câu 16: Trong quá trình phát triển sản phẩm mới, giai đoạn nào tập trung vào việc đánh giá ý tưởng sản phẩm với khách hàng tiềm năng để chọn ra ý tưởng khả thi nhất?
- A. Phát triển ý tưởng
- B. Sàng lọc ý tưởng
- C. Phát triển và thử nghiệm khái niệm
- D. Phân tích kinh doanh
Câu 17: Một doanh nghiệp muốn đo lường hiệu quả chiến dịch quảng cáo trực tuyến của mình. Chỉ số nào sau đây thể hiện tỷ lệ phần trăm người xem quảng cáo đã nhấp vào quảng cáo đó?
- A. CPM (Cost Per Mille)
- B. CPA (Cost Per Acquisition)
- C. CTR (Click-Through Rate)
- D. ROI (Return on Investment)
Câu 18: Khi một doanh nghiệp sử dụng SEO (Search Engine Optimization), họ đang cố gắng tối ưu hóa điều gì?
- A. Quảng cáo trả phí trên công cụ tìm kiếm
- B. Thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm tự nhiên
- C. Chi phí quảng cáo trực tuyến
- D. Tỷ lệ chuyển đổi từ quảng cáo trực tuyến
Câu 19: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào đề cập đến khả năng khách hàng gây áp lực giảm giá hoặc đòi hỏi chất lượng sản phẩm tốt hơn?
- A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại
- B. Nguy cơ từ đối thủ mới
- C. Quyền lực thương lượng của người mua
- D. Nguy cơ từ sản phẩm và dịch vụ thay thế
Câu 20: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hữu cơ muốn xây dựng hình ảnh thương hiệu gắn liền với sự bền vững và trách nhiệm xã hội. Họ nên tập trung vào loại hình marketing nào?
- A. Marketing du kích
- B. Marketing lan truyền
- C. Marketing gây nhiễu
- D. Marketing đạo đức và trách nhiệm xã hội
Câu 21: Khi doanh nghiệp điều chỉnh sản phẩm, giá cả, kênh phân phối và xúc tiến để đáp ứng nhu cầu của từng khu vực địa lý khác nhau, họ đang thực hiện chiến lược marketing nào?
- A. Marketing địa phương
- B. Marketing đại trà
- C. Marketing cá nhân hóa
- D. Marketing trực tiếp
Câu 22: Trong marketing dịch vụ, yếu tố “con người” (people) trong Marketing Mix 7P đề cập đến điều gì?
- A. Khách hàng mục tiêu của dịch vụ
- B. Nhân viên cung cấp dịch vụ và sự tương tác của họ với khách hàng
- C. Đối tác và nhà cung cấp của doanh nghiệp dịch vụ
- D. Cộng đồng và xã hội nơi dịch vụ được cung cấp
Câu 23: Một công ty phần mềm cung cấp dịch vụ đám mây theo hình thức thuê bao hàng tháng. Mô hình kinh doanh này được gọi là gì?
- A. Mô hình kinh doanh freemium
- B. Mô hình kinh doanh giao dịch
- C. Mô hình kinh doanh thuê bao
- D. Mô hình kinh doanh hoa hồng
Câu 24: Trong quản trị thương hiệu, “tài sản thương hiệu” (brand equity) bao gồm những yếu tố nào?
- A. Giá trị thị trường của công ty
- B. Số lượng nhân viên của công ty
- C. Doanh thu hàng năm của công ty
- D. Nhận biết thương hiệu, lòng trung thành thương hiệu, chất lượng cảm nhận và liên tưởng thương hiệu
Câu 25: Một doanh nghiệp nhỏ mới khởi nghiệp với ngân sách marketing hạn chế. Chiến lược marketing nào sau đây có thể hiệu quả với nguồn lực hạn chế?
- A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia
- B. Marketing du kích và marketing truyền miệng
- C. Tài trợ cho các sự kiện lớn
- D. Thuê người nổi tiếng làm đại diện thương hiệu
Câu 26: Mục tiêu của việc phân tích môi trường marketing là gì?
- A. Nhận diện cơ hội và thách thức từ môi trường để đưa ra quyết định marketing phù hợp.
- B. Đánh giá hiệu quả các hoạt động marketing hiện tại của doanh nghiệp.
- C. So sánh năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp với đối thủ.
- D. Xác định ngân sách marketing tối ưu cho năm tới.
Câu 27: Trong quá trình định vị thương hiệu, doanh nghiệp cần xác định rõ điều gì?
- A. Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp
- B. Đối tượng khách hàng mục tiêu
- C. Điểm khác biệt độc đáo của sản phẩm/thương hiệu so với đối thủ (USP)
- D. Kênh phân phối hiệu quả nhất
Câu 28: Một công ty sản xuất đồ uống thể thao muốn mở rộng thị trường sang nhóm khách hàng nữ giới, vốn trước đây chưa phải là đối tượng mục tiêu chính. Chiến lược tăng trưởng nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Thâm nhập thị trường
- B. Phát triển thị trường
- C. Phát triển sản phẩm
- D. Đa dạng hóa
Câu 29: Khi doanh nghiệp sử dụng mạng xã hội để tương tác trực tiếp với khách hàng, giải đáp thắc mắc và xây dựng cộng đồng trực tuyến, họ đang triển khai hình thức marketing nào?
- A. Marketing nội dung
- B. Marketing liên kết
- C. Marketing email
- D. Marketing mạng xã hội
Câu 30: Trong quá trình kiểm soát marketing, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
- A. Thiết lập các mục tiêu marketing
- B. Đo lường hiệu quả hoạt động marketing
- C. Đánh giá kết quả so với mục tiêu
- D. Thực hiện các điều chỉnh cần thiết