Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Maketing Căn Bản – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Maketing Căn Bản

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy doanh số bán hàng của một mẫu điện thoại cụ thể đang giảm sút. Nghiên cứu thị trường cho thấy khách hàng ngày càng quan tâm đến các tính năng bảo mật và thời lượng pin tốt hơn. Để áp dụng triết lý marketing định hướng khách hàng, công ty nên ưu tiên điều gì?

  • A. Tăng cường quảng cáo rầm rộ để thúc đẩy doanh số mẫu điện thoại hiện tại.
  • B. Tập trung vào nghiên cứu và phát triển các mẫu điện thoại mới với tính năng bảo mật cao và pin bền hơn.
  • C. Giảm giá mạnh mẫu điện thoại hiện tại để cạnh tranh với các đối thủ.
  • D. Chuyển hướng sang sản xuất các sản phẩm khác không liên quan đến điện thoại.

Câu 2: Phân biệt quan điểm "bán hàng" và quan điểm "marketing" trong kinh doanh. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai quan điểm này là gì?

  • A. Quan điểm bán hàng chú trọng đến lợi nhuận ngắn hạn, trong khi quan điểm marketing chú trọng đến lợi nhuận dài hạn.
  • B. Quan điểm bán hàng chỉ áp dụng cho hàng hóa hữu hình, còn quan điểm marketing áp dụng cho cả hàng hóa và dịch vụ.
  • C. Quan điểm bán hàng xuất phát từ sản phẩm của công ty, còn quan điểm marketing xuất phát từ nhu cầu của khách hàng.
  • D. Quan điểm bán hàng sử dụng quảng cáo và khuyến mãi, còn quan điểm marketing sử dụng nghiên cứu thị trường và phân khúc khách hàng.

Câu 3: Một tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực bảo vệ môi trường muốn tăng cường nhận thức cộng đồng về vấn đề ô nhiễm nhựa. Theo bạn, cách tiếp cận marketing hiệu quả nhất mà tổ chức này nên áp dụng là gì?

  • A. Tổ chức các buổi hội thảo khoa học về tác hại của ô nhiễm nhựa.
  • B. Phát tờ rơi tại các khu dân cư để thông báo về tình trạng ô nhiễm nhựa.
  • C. Xây dựng một trang web cung cấp thông tin chi tiết về các loại nhựa và cách tái chế.
  • D. Triển khai chiến dịch truyền thông đa phương tiện, kết hợp câu chuyện cảm động và kêu gọi hành động cụ thể để giảm thiểu sử dụng nhựa.

Câu 4: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về "môi trường vi mô" ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động marketing của một doanh nghiệp sản xuất nước giải khát?

  • A. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất ngân hàng.
  • B. Các nhà cung cấp nguyên liệu đầu vào như đường, hương liệu và vỏ chai.
  • C. Xu hướng tiêu dùng đồ uống có lợi cho sức khỏe.
  • D. Luật pháp về quảng cáo và an toàn thực phẩm.

Câu 5: Một công ty thời trang muốn xác định phân khúc thị trường mục tiêu cho dòng sản phẩm áo khoác mùa đông cao cấp mới ra mắt. Tiêu chí phân khúc thị trường nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thu nhập và lối sống.
  • B. Độ tuổi và giới tính.
  • C. Vị trí địa lý và khí hậu.
  • D. Hành vi mua sắm trực tuyến và ngoại tuyến.

Câu 6: "Giá trị khách hàng" được định nghĩa là sự khác biệt giữa tổng giá trị mà khách hàng nhận được từ việc sở hữu và sử dụng sản phẩm, và tổng chi phí mà khách hàng phải bỏ ra. Theo định nghĩa này, yếu tố nào sau đây không thuộc "tổng giá trị khách hàng"?

  • A. Giá trị sản phẩm (Product value) – chất lượng, tính năng, thiết kế.
  • B. Giá trị dịch vụ (Service value) – hỗ trợ khách hàng, giao hàng, bảo hành.
  • C. Giá trị nhân sự (Personnel value) – trình độ, thái độ phục vụ của nhân viên.
  • D. Chi phí tài chính (Monetary cost) – giá niêm yết, chiết khấu, giảm giá.

Câu 7: Trong quá trình nghiên cứu marketing, phương pháp "quan sát" thường được sử dụng để thu thập loại dữ liệu nào?

  • A. Ý kiến và thái độ của khách hàng về sản phẩm mới.
  • B. Hành vi mua sắm thực tế của khách hàng tại cửa hàng bán lẻ.
  • C. Thông tin nhân khẩu học và thu nhập của khách hàng.
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm.

Câu 8: Một doanh nghiệp mới thành lập muốn lựa chọn chiến lược marketing phù hợp để thâm nhập thị trường. Với nguồn lực hạn chế và sản phẩm mới, chiến lược nào sau đây có thể mang lại hiệu quả ban đầu?

  • A. Marketing đại trà (Mass marketing) – tiếp cận toàn bộ thị trường.
  • B. Marketing phân biệt (Differentiated marketing) – phục vụ nhiều phân khúc thị trường với các sản phẩm khác nhau.
  • C. Marketing tập trung (Concentrated marketing) – tập trung vào một hoặc một vài phân khúc thị trường nhỏ.
  • D. Marketing cá nhân hóa (Micromarketing) – tùy chỉnh sản phẩm và chương trình marketing cho từng cá nhân khách hàng.

Câu 9: "Nhu cầu" (Needs) trong marketing được hiểu là trạng thái thiếu hụt có ý thức về một cái gì đó. Trong các ví dụ sau, đâu là một ví dụ về "nhu cầu" cơ bản của con người?

  • A. Nhu cầu được ăn uống khi đói.
  • B. Mong muốn sở hữu một chiếc điện thoại iPhone mới nhất.
  • C. Yêu cầu được phục vụ nhanh chóng tại nhà hàng.
  • D. Sở thích xem phim hành động vào cuối tuần.

Câu 10: Doanh nghiệp X sản xuất trà thảo dược và định vị sản phẩm của mình là "thức uống tốt cho sức khỏe, giúp thanh lọc cơ thể". Hoạt động này thuộc về yếu tố nào trong marketing mix?

  • A. Sản phẩm (Product).
  • B. Giá cả (Price).
  • C. Phân phối (Place).
  • D. Xúc tiến (Promotion).

Câu 11: Một công ty du lịch xây dựng chương trình tour đặc biệt dành riêng cho khách hàng cao tuổi, với lịch trình chậm rãi, dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các điểm đến phù hợp. Đây là ví dụ về chiến lược?

  • A. Marketing không phân biệt (Undifferentiated marketing).
  • B. Marketing phân biệt (Differentiated marketing).
  • C. Marketing tập trung/thị trường ngách (Niche marketing).
  • D. Marketing đa kênh (Multichannel marketing).

Câu 12: Mục tiêu chính của hoạt động "xúc tiến" (promotion) trong marketing mix là gì?

  • A. Thiết kế và phát triển sản phẩm mới.
  • B. Truyền thông thông tin và thuyết phục khách hàng mục tiêu.
  • C. Xây dựng hệ thống phân phối hiệu quả.
  • D. Định giá sản phẩm cạnh tranh.

Câu 13: Trong các giai đoạn của quá trình mua hàng của người tiêu dùng, giai đoạn nào diễn ra trước giai đoạn "đánh giá các lựa chọn"?

  • A. Nhận biết nhu cầu (Need recognition).
  • B. Tìm kiếm thông tin (Information search).
  • C. Quyết định mua hàng (Purchase decision).
  • D. Đánh giá sau mua hàng (Post-purchase behavior).

Câu 14: "Thị trường" trong marketing được định nghĩa rộng hơn so với nghĩa thông thường. Theo quan điểm marketing, thị trường bao gồm:

  • A. Địa điểm cụ thể diễn ra hoạt động mua bán.
  • B. Tập hợp những người đã mua sản phẩm của doanh nghiệp.
  • C. Tập hợp tất cả khách hàng hiện tại và tiềm năng có nhu cầu và khả năng mua sản phẩm.
  • D. Ngành công nghiệp mà doanh nghiệp đang hoạt động.

Câu 15: Một công ty phần mềm cung cấp dịch vụ đám mây (cloud services) cho doanh nghiệp. Để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, công ty nên tập trung vào hoạt động nào?

  • A. Liên tục giảm giá dịch vụ để thu hút khách hàng mới.
  • B. Tập trung vào quảng cáo trực tuyến để tăng độ nhận diện thương hiệu.
  • C. Phát triển nhiều tính năng mới cho dịch vụ để vượt trội đối thủ.
  • D. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng tận tình và cá nhân hóa trải nghiệm.

Câu 16: Trong mô hình SWOT, yếu tố "điểm mạnh" (Strengths) và "điểm yếu" (Weaknesses) liên quan đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?

  • A. Nội bộ doanh nghiệp.
  • B. Môi trường bên ngoài doanh nghiệp.
  • C. Đối thủ cạnh tranh.
  • D. Khách hàng mục tiêu.

Câu 17: Phương pháp nghiên cứu marketing nào thường sử dụng bảng câu hỏi (questionnaire) để thu thập dữ liệu từ một mẫu lớn khách hàng?

  • A. Phỏng vấn sâu (In-depth interview).
  • B. Điều tra khảo sát (Survey).
  • C. Thảo luận nhóm (Focus group).
  • D. Quan sát (Observation).

Câu 18: Một công ty sản xuất đồ nội thất muốn tăng doanh số bán hàng trực tuyến. Giải pháp nào sau đây thuộc về yếu tố "phân phối" (Place) trong marketing mix?

  • A. Thiết kế mẫu mã sản phẩm nội thất mới.
  • B. Giảm giá 10% cho tất cả các sản phẩm.
  • C. Xây dựng website bán hàng trực tuyến và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.
  • D. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.

Câu 19: "Mong muốn" (Wants) của con người khác với "nhu cầu" (Needs) ở điểm nào?

  • A. Nhu cầu là những thứ thiết yếu cho sự sống, còn mong muốn là những thứ xa xỉ.
  • B. Mong muốn là hình thức cụ thể của nhu cầu, chịu ảnh hưởng của văn hóa và cá tính.
  • C. Nhu cầu là vô hạn, còn mong muốn là có giới hạn.
  • D. Mong muốn luôn đi trước nhu cầu.

Câu 20: Trong các triết lý quản trị marketing, triết lý nào tập trung vào việc "bán những gì mình sản xuất ra" thay vì "sản xuất những gì thị trường cần"?

  • A. Triết lý định hướng sản xuất (Production concept) và triết lý định hướng bán hàng (Selling concept).
  • B. Triết lý định hướng sản phẩm (Product concept) và triết lý marketing (Marketing concept).
  • C. Triết lý marketing đạo đức xã hội (Societal marketing concept).
  • D. Triết lý định hướng khách hàng (Customer concept).

Câu 21: Để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ, doanh nghiệp nên thu thập thông tin phản hồi ở giai đoạn nào trong quá trình trải nghiệm dịch vụ?

  • A. Trước khi khách hàng sử dụng dịch vụ.
  • B. Trong khi khách hàng đang sử dụng dịch vụ.
  • C. Sau khi khách hàng đã sử dụng dịch vụ.
  • D. Vào bất kỳ thời điểm nào trong quá trình trải nghiệm dịch vụ.

Câu 22: Trong nghiên cứu marketing, dữ liệu "thứ cấp" (secondary data) có ưu điểm nổi bật nào so với dữ liệu "sơ cấp" (primary data)?

  • A. Độ chính xác và tin cậy cao hơn.
  • B. Chi phí thu thập thường thấp hơn và thời gian thu thập nhanh hơn.
  • C. Phù hợp hơn với mục tiêu nghiên cứu cụ thể của doanh nghiệp.
  • D. Luôn cập nhật và phản ánh tình hình thị trường mới nhất.

Câu 23: Một công ty thực phẩm tung ra sản phẩm mì ăn liền mới với hương vị độc đáo và bao bì bắt mắt. Hoạt động này chủ yếu tập trung vào yếu tố nào để tạo lợi thế cạnh tranh?

  • A. Sản phẩm khác biệt hóa (Product differentiation).
  • B. Chi phí thấp (Cost leadership).
  • C. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách (Focus strategy).
  • D. Quan hệ khách hàng thân thiết (Customer relationship).

Câu 24: Yếu tố "con người" (People) là một phần mở rộng của marketing mix truyền thống (4Ps) và đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực marketing nào?

  • A. Marketing hàng tiêu dùng.
  • B. Marketing công nghiệp.
  • C. Marketing dịch vụ.
  • D. Marketing trực tuyến.

Câu 25: Trong quá trình định vị sản phẩm, doanh nghiệp cần xác định "điểm khác biệt" (point of differentiation) so với đối thủ cạnh tranh. Điểm khác biệt này nên dựa trên yếu tố nào?

  • A. Tính năng công nghệ tiên tiến nhất.
  • B. Giá thành sản xuất thấp nhất.
  • C. Số lượng kênh phân phối rộng khắp.
  • D. Lợi ích và giá trị mà khách hàng mục tiêu thực sự mong muốn.

Câu 26: Một doanh nghiệp nhỏ muốn quảng bá sản phẩm thủ công mỹ nghệ do địa phương sản xuất. Phương tiện truyền thông nào sau đây có thể hiệu quả với chi phí hợp lý?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
  • B. Sử dụng mạng xã hội và các cộng đồng trực tuyến để chia sẻ câu chuyện sản phẩm và tương tác với khách hàng.
  • C. In tờ rơi và phát tại các ngã tư đường phố.
  • D. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm quy mô lớn với sự tham gia của người nổi tiếng.

Câu 27: "Yêu cầu" (Demands) trong marketing xuất hiện khi mong muốn (wants) kết hợp với yếu tố nào?

  • A. Sự khan hiếm của sản phẩm.
  • B. Xu hướng thị trường.
  • C. Khả năng và sự sẵn lòng chi trả (Purchasing power).
  • D. Ảnh hưởng của người nổi tiếng.

Câu 28: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây thể hiện "sức mạnh nhà cung cấp"?

  • A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại.
  • B. Đối thủ tiềm ẩn.
  • C. Sản phẩm thay thế.
  • D. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.

Câu 29: Mục tiêu của phân tích môi trường marketing là gì?

  • A. Xác định đối thủ cạnh tranh mạnh nhất trên thị trường.
  • B. Nhận diện cơ hội và thách thức từ môi trường để đưa ra quyết định marketing phù hợp.
  • C. Đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
  • D. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.

Câu 30: "Giá trị trọn đời của khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) là một chỉ số quan trọng trong marketing. CLTV thể hiện điều gì?

  • A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
  • B. Doanh thu trung bình trên mỗi đơn hàng của khách hàng.
  • C. Tổng giá trị lợi nhuận mà một khách hàng có thể mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ.
  • D. Mức độ hài lòng trung bình của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy doanh số bán hàng của một mẫu điện thoại cụ thể đang giảm sút. Nghiên cứu thị trường cho thấy khách hàng ngày càng quan tâm đến các tính năng bảo mật và thời lượng pin tốt hơn. Để áp dụng triết lý marketing định hướng khách hàng, công ty nên ưu tiên điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Phân biệt quan điểm 'bán hàng' và quan điểm 'marketing' trong kinh doanh. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai quan điểm này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực bảo vệ môi trường muốn tăng cường nhận thức cộng đồng về vấn đề ô nhiễm nhựa. Theo bạn, cách tiếp cận marketing hiệu quả nhất mà tổ chức này nên áp dụng là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về 'môi trường vi mô' ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động marketing của một doanh nghiệp sản xuất nước giải khát?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một công ty thời trang muốn xác định phân khúc thị trường mục tiêu cho dòng sản phẩm áo khoác mùa đông cao cấp mới ra mắt. Tiêu chí phân khúc thị trường nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: 'Giá trị khách hàng' được định nghĩa là sự khác biệt giữa tổng giá trị mà khách hàng nhận được từ việc sở hữu và sử dụng sản phẩm, và tổng chi phí mà khách hàng phải bỏ ra. Theo định nghĩa này, yếu tố nào sau đây không thuộc 'tổng giá trị khách hàng'?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong quá trình nghiên cứu marketing, phương pháp 'quan sát' thường được sử dụng để thu thập loại dữ liệu nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Một doanh nghiệp mới thành lập muốn lựa chọn chiến lược marketing phù hợp để thâm nhập thị trường. Với nguồn lực hạn chế và sản phẩm mới, chiến lược nào sau đây có thể mang lại hiệu quả ban đầu?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: 'Nhu cầu' (Needs) trong marketing được hiểu là trạng thái thiếu hụt có ý thức về một cái gì đó. Trong các ví dụ sau, đâu là một ví dụ về 'nhu cầu' cơ bản của con người?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Doanh nghiệp X sản xuất trà thảo dược và định vị sản phẩm của mình là 'thức uống tốt cho sức khỏe, giúp thanh lọc cơ thể'. Hoạt động này thuộc về yếu tố nào trong marketing mix?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một công ty du lịch xây dựng chương trình tour đặc biệt dành riêng cho khách hàng cao tuổi, với lịch trình chậm rãi, dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các điểm đến phù hợp. Đây là ví dụ về chiến lược?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Mục tiêu chính của hoạt động 'xúc tiến' (promotion) trong marketing mix là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong các giai đoạn của quá trình mua hàng của người tiêu dùng, giai đoạn nào diễn ra trước giai đoạn 'đánh giá các lựa chọn'?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: 'Thị trường' trong marketing được định nghĩa rộng hơn so với nghĩa thông thường. Theo quan điểm marketing, thị trường bao gồm:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một công ty phần mềm cung cấp dịch vụ đám mây (cloud services) cho doanh nghiệp. Để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, công ty nên tập trung vào hoạt động nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong mô hình SWOT, yếu tố 'điểm mạnh' (Strengths) và 'điểm yếu' (Weaknesses) liên quan đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Phương pháp nghiên cứu marketing nào thường sử dụng bảng câu hỏi (questionnaire) để thu thập dữ liệu từ một mẫu lớn khách hàng?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Một công ty sản xuất đồ nội thất muốn tăng doanh số bán hàng trực tuyến. Giải pháp nào sau đây thuộc về yếu tố 'phân phối' (Place) trong marketing mix?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: 'Mong muốn' (Wants) của con người khác với 'nhu cầu' (Needs) ở điểm nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong các triết lý quản trị marketing, triết lý nào tập trung vào việc 'bán những gì mình sản xuất ra' thay vì 'sản xuất những gì thị trường cần'?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ, doanh nghiệp nên thu thập thông tin phản hồi ở giai đoạn nào trong quá trình trải nghiệm dịch vụ?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong nghiên cứu marketing, dữ liệu 'thứ cấp' (secondary data) có ưu điểm nổi bật nào so với dữ liệu 'sơ cấp' (primary data)?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một công ty thực phẩm tung ra sản phẩm mì ăn liền mới với hương vị độc đáo và bao bì bắt mắt. Hoạt động này chủ yếu tập trung vào yếu tố nào để tạo lợi thế cạnh tranh?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Yếu tố 'con người' (People) là một phần mở rộng của marketing mix truyền thống (4Ps) và đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực marketing nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong quá trình định vị sản phẩm, doanh nghiệp cần xác định 'điểm khác biệt' (point of differentiation) so với đối thủ cạnh tranh. Điểm khác biệt này nên dựa trên yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một doanh nghiệp nhỏ muốn quảng bá sản phẩm thủ công mỹ nghệ do địa phương sản xuất. Phương tiện truyền thông nào sau đây có thể hiệu quả với chi phí hợp lý?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: 'Yêu cầu' (Demands) trong marketing xuất hiện khi mong muốn (wants) kết hợp với yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây thể hiện 'sức mạnh nhà cung cấp'?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Mục tiêu của phân tích môi trường marketing là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: 'Giá trị trọn đời của khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) là một chỉ số quan trọng trong marketing. CLTV thể hiện điều gì?

Xem kết quả