Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Maketing Căn Bản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty khởi nghiệp công nghệ phát triển ứng dụng học ngôn ngữ cá nhân hóa. Để xác định phân khúc thị trường mục tiêu ban đầu, tiêu chí phân khúc nào sau đây sẽ **ít** quan trọng nhất?
- A. Nhân khẩu học (Độ tuổi, trình độ học vấn)
- B. Tâm lý học (Lối sống, động cơ học tập)
- C. Địa lý (Quốc gia, khu vực)
- D. Hành vi (Mức độ sử dụng ứng dụng học tập, kinh nghiệm học ngôn ngữ)
Câu 2: Doanh nghiệp A sản xuất đồ uống đóng chai, nhận thấy doanh số giảm mạnh ở kênh siêu thị do cạnh tranh gay gắt. Để tăng cường phân phối, kênh phân phối nào sau đây doanh nghiệp nên ưu tiên phát triển **đầu tiên**?
- A. Kênh phân phối trực tuyến (website, sàn thương mại điện tử)
- B. Kênh cửa hàng tiện lợi và máy bán hàng tự động
- C. Kênh đại lý độc quyền tại các tỉnh thành
- D. Kênh xuất khẩu sang thị trường nước ngoài
Câu 3: Một thương hiệu thời trang nhanh tung ra bộ sưu tập mới theo xu hướng "Y2K". Hoạt động truyền thông nào sau đây thể hiện rõ nhất việc **ứng dụng** marketing nội dung (content marketing) để thu hút khách hàng mục tiêu?
- A. Quảng cáo banner trên các website tin tức tổng hợp
- B. Tổ chức sự kiện ra mắt bộ sưu tập với sự tham gia của người nổi tiếng
- C. Đăng tải video hướng dẫn phối đồ theo phong cách Y2K trên TikTok và Instagram
- D. Gửi email marketing hàng loạt thông báo về bộ sưu tập mới đến danh sách khách hàng hiện có
Câu 4: Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp đánh giá vị thế cạnh tranh. Yếu tố "Điểm yếu" (Weaknesses) trong SWOT thường **không** bao gồm khía cạnh nào sau đây?
- A. Nguồn lực tài chính hạn chế
- B. Quy trình sản xuất lạc hậu
- C. Đội ngũ nhân viên thiếu kinh nghiệm
- D. Xu hướng thị trường tăng trưởng chậm
Câu 5: Một công ty mỹ phẩm sử dụng người nổi tiếng làm đại sứ thương hiệu. Chiến lược marketing này chủ yếu tác động đến yếu tố nào trong mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) của khách hàng?
- A. Attention (Sự chú ý)
- B. Interest (Sự quan tâm)
- C. Desire (Sự khao khát)
- D. Action (Hành động mua)
Câu 6: Nghiên cứu marketing định tính thường được sử dụng **chủ yếu** để đạt được mục tiêu nào sau đây?
- A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng bằng số liệu
- B. Khám phá động cơ và thái độ của người tiêu dùng về sản phẩm
- C. Xác định quy mô thị trường và thị phần của doanh nghiệp
- D. Dự báo doanh số bán hàng trong quý tới
Câu 7: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược định giá nào sau đây thường được doanh nghiệp mới gia nhập thị trường sử dụng để thu hút khách hàng và giành thị phần **ban đầu**?
- A. Định giá thâm nhập (Penetration pricing)
- B. Định giá hớt váng (Price skimming)
- C. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing)
- D. Định giá cộng chi phí (Cost-plus pricing)
Câu 8: Một chuỗi cà phê muốn tạo sự khác biệt so với đối thủ. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc xây dựng **định vị thương hiệu** dựa trên "lợi ích cảm xúc"?
- A. Giảm giá 20% cho khách hàng thân thiết
- B. Sử dụng hạt cà phê Arabica chất lượng cao
- C. Mở rộng mạng lưới cửa hàng đến các khu vực trung tâm
- D. Thiết kế không gian quán ấm cúng, tạo cảm giác thư giãn và kết nối
Câu 9: Mục tiêu chính của việc xây dựng mối quan hệ khách hàng (CRM - Customer Relationship Management) trong marketing là gì?
- A. Tối đa hóa số lượng khách hàng mới trong ngắn hạn
- B. Giảm chi phí marketing và quảng cáo
- C. Tăng cường lòng trung thành và giữ chân khách hàng hiện có
- D. Thu thập dữ liệu khách hàng để bán cho bên thứ ba
Câu 10: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường marketing vi mô (micro-environment) của doanh nghiệp?
- A. Tình hình kinh tế vĩ mô
- B. Nhà cung cấp nguyên vật liệu
- C. Xu hướng công nghệ mới
- D. Thay đổi chính sách pháp luật
Câu 11: Trong mô hình 4P (Product, Price, Place, Promotion), yếu tố "Place" (Phân phối) chủ yếu tập trung vào việc:
- A. Thiết kế sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu khách hàng
- B. Xác định mức giá cạnh tranh và phù hợp với giá trị sản phẩm
- C. Đảm bảo sản phẩm có mặt đúng nơi, đúng thời điểm và đúng số lượng
- D. Truyền thông và quảng bá sản phẩm đến khách hàng mục tiêu
Câu 12: Hành vi mua hàng nào sau đây thể hiện mức độ "tham gia cao" và "khác biệt lớn giữa các thương hiệu" theo mô hình hành vi mua của người tiêu dùng?
- A. Mua muối ăn hàng ngày
- B. Mua áo phông cơ bản
- C. Mua kem đánh răng
- D. Mua ô tô mới
Câu 13: Doanh nghiệp sử dụng chiến lược "marketing đại chúng" (mass marketing) khi nào?
- A. Thị trường có nhiều phân khúc khác biệt rõ rệt
- B. Sản phẩm có nhu cầu phổ biến và ít khác biệt hóa
- C. Doanh nghiệp muốn tập trung vào một nhóm khách hàng mục tiêu cụ thể
- D. Ngân sách marketing hạn chế và cần tối ưu hóa chi phí
Câu 14: Hoạt động nào sau đây thể hiện việc doanh nghiệp đang áp dụng "marketing trực tiếp" (direct marketing)?
- A. Quảng cáo trên truyền hình vào khung giờ vàng
- B. Đặt biển quảng cáo ngoài trời tại các ngã tư lớn
- C. Gửi email cá nhân hóa kèm ưu đãi đặc biệt đến từng khách hàng
- D. Tổ chức chương trình khuyến mãi tại cửa hàng bán lẻ
Câu 15: Trong quá trình nghiên cứu marketing, phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để tìm hiểu sâu về trải nghiệm cá nhân của khách hàng khi sử dụng sản phẩm?
- A. Khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến trên diện rộng
- B. Phỏng vấn sâu trực tiếp với từng khách hàng
- C. Quan sát hành vi mua sắm của khách hàng tại siêu thị
- D. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm
Câu 16: Mục tiêu của việc xây dựng "giá trị thương hiệu" (brand equity) là gì?
- A. Tăng độ nhận biết thương hiệu trên thị trường
- B. Tối ưu hóa chi phí marketing và quảng cáo
- C. Nâng cao hiệu quả hoạt động bán hàng của doanh nghiệp
- D. Tăng sự ưa thích và trung thành của khách hàng đối với thương hiệu
Câu 17: Trong các yếu tố của môi trường marketing vĩ mô (macro-environment), yếu tố nào sau đây thể hiện "sức mua" của thị trường?
- A. Tỷ lệ thất nghiệp
- B. Lãi suất ngân hàng
- C. Thu nhập bình quân đầu người
- D. Chính sách thuế
Câu 18: Doanh nghiệp lựa chọn chiến lược "tập trung" (focus strategy) khi nào?
- A. Muốn phục vụ một phân khúc thị trường nhỏ và đặc biệt
- B. Có nguồn lực hạn chế và không thể cạnh tranh trên diện rộng
- C. Sản phẩm có lợi thế chi phí thấp hơn so với đối thủ
- D. Muốn đạt được lợi thế khác biệt hóa sản phẩm
Câu 19: Trong truyền thông marketing tích hợp (IMC - Integrated Marketing Communications), mục tiêu quan trọng nhất là gì?
- A. Tối đa hóa ngân sách cho quảng cáo trên các kênh truyền thông đại chúng
- B. Đảm bảo thông điệp nhất quán và đồng bộ trên tất cả các kênh truyền thông
- C. Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông để tiếp cận nhiều khách hàng nhất có thể
- D. Đo lường hiệu quả của từng kênh truyền thông một cách riêng lẻ
Câu 20: Yếu tố nào sau đây **không** thuộc "marketing mix mở rộng" (Extended Marketing Mix - 7P) so với marketing mix truyền thống (4P)?
- A. Giá cả (Price)
- B. Con người (People)
- C. Quy trình (Process)
- D. Cơ sở vật chất hữu hình (Physical Evidence)
Câu 21: Một doanh nghiệp mới mở nhà hàng chay, tập trung vào đối tượng khách hàng trẻ tuổi, sống tại khu vực trung tâm thành phố và quan tâm đến sức khỏe. Chiến lược phân khúc thị trường này dựa trên kết hợp các tiêu chí nào?
- A. Nhân khẩu học và hành vi
- B. Địa lý và hành vi
- C. Nhân khẩu học và địa lý
- D. Nhân khẩu học, địa lý và tâm lý
Câu 22: Trong giai đoạn "trưởng thành" (maturity) của chu kỳ sống sản phẩm (PLC - Product Life Cycle), doanh nghiệp thường tập trung vào mục tiêu marketing nào?
- A. Giới thiệu sản phẩm ra thị trường và tạo dựng nhận biết
- B. Tối đa hóa thị phần và tăng trưởng doanh số nhanh chóng
- C. Duy trì thị phần và kéo dài giai đoạn trưởng thành
- D. Thu hồi vốn đầu tư và rút lui khỏi thị trường
Câu 23: Phương pháp nghiên cứu marketing nào sau đây thường sử dụng cỡ mẫu lớn và hướng đến việc kiểm định giả thuyết, đo lường mối quan hệ giữa các biến số?
- A. Nghiên cứu định lượng
- B. Nghiên cứu định tính
- C. Nghiên cứu khám phá
- D. Nghiên cứu mô tả
Câu 24: Trong marketing dịch vụ, yếu tố "tính vô hình" (intangibility) của dịch vụ gây ra thách thức lớn nhất trong khâu nào của quá trình marketing?
- A. Định giá dịch vụ
- B. Truyền thông và quảng bá dịch vụ
- C. Phân phối dịch vụ
- D. Thiết kế quy trình cung cấp dịch vụ
Câu 25: Một doanh nghiệp sản xuất xe máy điện muốn hướng đến phân khúc khách hàng có ý thức bảo vệ môi trường. Chiến lược định vị thương hiệu nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Xe máy điện giá rẻ cho mọi nhà
- B. Xe máy điện phong cách thể thao, mạnh mẽ
- C. Xe máy điện xanh, góp phần bảo vệ môi trường
- D. Xe máy điện công nghệ tiên tiến, tiết kiệm nhiên liệu
Câu 26: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây thể hiện "mối đe dọa từ sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế"?
- A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp
- B. Mối đe dọa từ sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế
- C. Quyền lực thương lượng của người mua
- D. Cường độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện tại
Câu 27: Doanh nghiệp sử dụng công cụ "SEO" (Search Engine Optimization) nhằm mục đích chính nào trong marketing trực tuyến?
- A. Chạy quảng cáo hiển thị trên các website
- B. Quảng bá thương hiệu trên mạng xã hội
- C. Gửi email marketing hàng loạt
- D. Tăng thứ hạng website trên kết quả tìm kiếm tự nhiên
Câu 28: Trong quá trình xây dựng chiến lược marketing, bước nào sau đây cần thực hiện **trước** khi "xác định thị trường mục tiêu"?
- A. Phân tích môi trường marketing
- B. Xác định thị trường mục tiêu
- C. Xây dựng định vị thương hiệu
- D. Phát triển marketing mix
Câu 29: Yếu tố "con người" (People) trong marketing mix 7P đặc biệt quan trọng trong ngành dịch vụ vì:
- A. Giúp giảm chi phí nhân sự
- B. Tăng tính hữu hình của dịch vụ
- C. Nhân viên là một phần của sản phẩm dịch vụ và trực tiếp tương tác với khách hàng
- D. Đơn giản hóa quy trình cung cấp dịch vụ
Câu 30: Trong các hình thức xúc tiến hỗn hợp (promotional mix), "quan hệ công chúng" (public relations - PR) chủ yếu tập trung vào mục tiêu nào?
- A. Thúc đẩy doanh số bán hàng trực tiếp
- B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của doanh nghiệp
- C. Thông báo về sản phẩm và dịch vụ mới
- D. Tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh