Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chuẩn Wi-Fi 802.11ac Wave 2 giới thiệu công nghệ MU-MIMO. Công nghệ này cải thiện hiệu suất mạng không dây bằng cách nào?
- A. Tăng cường độ tín hiệu Wi-Fi để mở rộng phạm vi phủ sóng.
- B. Giảm nhiễu kênh bằng cách sử dụng băng tần 2.4 GHz ít bị tắc nghẽn hơn.
- C. Cho phép Access Point giao tiếp đồng thời với nhiều thiết bị khách trên cùng một kênh.
- D. Tự động chuyển kênh để tránh các kênh bị nhiễu, đảm bảo kết nối ổn định hơn.
Câu 2: Giao thức bảo mật WPA3 sử dụng cơ chế xác thực SAE (Simultaneous Authentication of Equals) để thay thế cho PSK (Pre-Shared Key) của WPA2. Ưu điểm chính của SAE so với PSK là gì?
- A. Đơn giản hóa quá trình thiết lập và cấu hình bảo mật mạng Wi-Fi.
- B. Cung cấp khả năng bảo vệ mạnh mẽ hơn chống lại các cuộc tấn công đoán mật khẩu ngoại tuyến.
- C. Tăng tốc độ kết nối và giảm độ trễ trong mạng Wi-Fi.
- D. Cho phép quản lý tập trung các khóa mã hóa trên nhiều thiết bị trong mạng.
Câu 3: Một doanh nghiệp muốn triển khai mạng Wi-Fi cho văn phòng của mình. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo vùng phủ sóng Wi-Fi tối ưu và giảm thiểu nhiễu?
- A. Khảo sát địa điểm (site survey) để xác định vị trí đặt Access Point và cường độ tín hiệu cần thiết.
- B. Chọn Access Point có công suất phát sóng cao nhất trên thị trường.
- C. Sử dụng antenna đa hướng (omni-directional) cho tất cả các Access Point.
- D. Cài đặt tất cả các Access Point trên cùng một kênh Wi-Fi để tăng cường vùng phủ sóng.
Câu 4: Trong mạng Wi-Fi, kênh 2.4 GHz thường bị nhiễu nhiều hơn so với kênh 5 GHz. Nguyên nhân chính của sự khác biệt này là gì?
- A. Băng tần 5 GHz có bước sóng dài hơn, dễ bị suy hao tín hiệu hơn khi xuyên tường.
- B. Các thiết bị Bluetooth và lò vi sóng chỉ hoạt động trên băng tần 5 GHz.
- C. Chuẩn Wi-Fi 802.11ac và 802.11ax chỉ hoạt động trên băng tần 2.4 GHz.
- D. Băng tần 2.4 GHz có ít kênh không chồng lấn (non-overlapping channels) hơn và được sử dụng rộng rãi bởi nhiều thiết bị.
Câu 5: Chức năng WPS (Wi-Fi Protected Setup) được thiết kế để đơn giản hóa quá trình kết nối thiết bị vào mạng Wi-Fi. Tuy nhiên, WPS cũng tiềm ẩn rủi ro bảo mật nào?
- A. WPS yêu cầu người dùng phải nhớ mật khẩu Wi-Fi phức tạp.
- B. WPS chỉ hoạt động với các thiết bị cũ, không hỗ trợ các chuẩn bảo mật mới nhất.
- C. WPS sử dụng mã PIN 8 chữ số dễ bị tấn công brute-force để xâm nhập vào mạng.
- D. WPS mã hóa lưu lượng truy cập Wi-Fi yếu hơn so với WPA3.
Câu 6: Khi thiết kế mạng Wi-Fi cho một khu vực có mật độ người dùng cao (ví dụ: quán cà phê, sân bay), giải pháp nào sau đây giúp cải thiện khả năng đáp ứng và tránh nghẽn mạng?
- A. Giảm công suất phát sóng của Access Point để hạn chế số lượng người dùng kết nối.
- B. Triển khai nhiều Access Point với cấu hình kênh khác nhau để tăng dung lượng mạng.
- C. Sử dụng chuẩn Wi-Fi 802.11b cũ hơn vì nó ít tiêu thụ băng thông hơn.
- D. Yêu cầu người dùng giảm tốc độ truyền dữ liệu để giảm tải cho mạng.
Câu 7: Một thiết bị Wi-Fi client thông báo cường độ tín hiệu là -70 dBm. Mức tín hiệu này được đánh giá như thế nào về chất lượng kết nối?
- A. Tín hiệu rất mạnh, đảm bảo kết nối tốt nhất.
- B. Tín hiệu trung bình, đủ để sử dụng các ứng dụng cơ bản.
- C. Tín hiệu yếu, có thể gây ra sự cố kết nối hoặc tốc độ chậm.
- D. Tín hiệu quá mạnh, có thể gây nhiễu cho các thiết bị khác.
Câu 8: Công nghệ Beamforming trong Wi-Fi giúp cải thiện hiệu suất bằng cách nào?
- A. Tập trung tín hiệu vô tuyến theo hướng của thiết bị client để tăng cường độ mạnh và phạm vi tín hiệu.
- B. Mở rộng băng thông kênh truyền dữ liệu bằng cách sử dụng nhiều kênh đồng thời.
- C. Giảm công suất phát sóng để tiết kiệm năng lượng và giảm nhiễu.
- D. Tự động điều chỉnh tần số để tránh các kênh bị nhiễu.
Câu 9: Chuẩn Wi-Fi 6E mở rộng hoạt động sang băng tần 6 GHz. Lợi ích chính của việc sử dụng băng tần 6 GHz so với 5 GHz là gì?
- A. Băng tần 6 GHz có phạm vi phủ sóng rộng hơn so với 5 GHz.
- B. Tín hiệu 6 GHz dễ dàng xuyên tường và vật cản hơn 5 GHz.
- C. Các thiết bị cũ hơn (802.11n/ac) cũng có thể hoạt động trên băng tần 6 GHz.
- D. Băng tần 6 GHz cung cấp nhiều kênh rộng hơn và ít bị nhiễu hơn, lý tưởng cho các ứng dụng băng thông lớn.
Câu 10: Trong cấu hình mạng Wi-Fi Enterprise (doanh nghiệp), RADIUS server thường được sử dụng cho mục đích gì?
- A. Cung cấp địa chỉ IP động cho các thiết bị Wi-Fi (DHCP).
- B. Xác thực và ủy quyền người dùng truy cập mạng Wi-Fi một cách tập trung.
- C. Quản lý và phân bổ băng thông cho các ứng dụng khác nhau (QoS).
- D. Mã hóa lưu lượng truy cập Wi-Fi để bảo vệ dữ liệu truyền tải.
Câu 11: Phân tích tình huống: Một người dùng phàn nàn về tốc độ Wi-Fi chậm khi ở xa Access Point. Giải pháp phần cứng nào sau đây có thể giúp cải thiện tình hình mà không cần thay thế Access Point hiện tại?
- A. Thay thế card mạng Wi-Fi trên thiết bị của người dùng bằng card tốc độ cao hơn.
- B. Nâng cấp firmware của Access Point lên phiên bản mới nhất.
- C. Sử dụng Wi-Fi repeater (bộ lặp sóng) để mở rộng vùng phủ sóng Wi-Fi.
- D. Thay đổi kênh Wi-Fi đang sử dụng sang kênh ít bị nhiễu hơn.
Câu 12: Trong mạng Wi-Fi, giao thức CSMA/CA (Carrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance) được sử dụng để làm gì?
- A. Mã hóa dữ liệu truyền tải để bảo mật thông tin.
- B. Quản lý chất lượng dịch vụ (QoS) để ưu tiên lưu lượng truy cập quan trọng.
- C. Phân chia băng thông cho các thiết bị kết nối.
- D. Điều phối việc truyền dữ liệu để tránh xung đột do nhiều thiết bị cùng chia sẻ môi trường truyền dẫn vô tuyến.
Câu 13: So sánh chuẩn Wi-Fi 802.11n và 802.11ac. Điểm khác biệt lớn nhất về mặt tốc độ truyền dữ liệu lý thuyết tối đa là gì?
- A. 802.11n có tốc độ tối đa gấp đôi 802.11ac.
- B. 802.11ac có tốc độ tối đa cao hơn đáng kể so với 802.11n (vài Gbps so với vài trăm Mbps).
- C. Tốc độ tối đa của cả hai chuẩn là tương đương nhau.
- D. 802.11n nhanh hơn trong điều kiện lý tưởng, nhưng 802.11ac ổn định hơn trong môi trường thực tế.
Câu 14: Loại antenna nào phù hợp nhất để phủ sóng Wi-Fi cho một hành lang dài và hẹp?
- A. Antenna đa hướng (omni-directional) với độ lợi cao.
- B. Antenna đa hướng (omni-directional) với độ lợi thấp.
- C. Antenna định hướng (directional antenna) như antenna Yagi hoặc panel antenna.
- D. Antenna parabolic dish.
Câu 15: Trong ngữ cảnh mạng không dây, thuật ngữ "SSID" dùng để chỉ điều gì?
- A. Tên mạng Wi-Fi (Wireless network name).
- B. Địa chỉ MAC của Access Point.
- C. Tiêu chuẩn bảo mật Wi-Fi (ví dụ: WPA3).
- D. Số kênh Wi-Fi đang sử dụng.
Câu 16: Một mạng Wi-Fi hoạt động ở chế độ "Infrastructure" khác với chế độ "Ad-hoc" như thế nào?
- A. Chế độ Ad-hoc cung cấp bảo mật mạnh mẽ hơn chế độ Infrastructure.
- B. Chế độ Infrastructure sử dụng Access Point làm trung tâm kết nối, trong khi Ad-hoc kết nối trực tiếp giữa các thiết bị.
- C. Chế độ Ad-hoc có tốc độ truyền dữ liệu cao hơn chế độ Infrastructure.
- D. Chế độ Infrastructure chỉ hỗ trợ kết nối có dây, còn Ad-hoc chỉ hỗ trợ không dây.
Câu 17: Công nghệ "Channel Bonding" trong Wi-Fi cải thiện tốc độ dữ liệu bằng cách nào?
- A. Giảm nhiễu kênh bằng cách chọn kênh ít bị tắc nghẽn nhất.
- B. Tăng cường độ tín hiệu Wi-Fi để mở rộng phạm vi phủ sóng.
- C. Kết hợp nhiều kênh Wi-Fi liền kề để tạo ra một kênh có băng thông rộng hơn.
- D. Sử dụng các kỹ thuật mã hóa dữ liệu hiệu quả hơn.
Câu 18: Để kiểm tra và phân tích lưu lượng mạng Wi-Fi, công cụ phần mềm nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Ping.
- B. Traceroute.
- C. Speedtest.
- D. Wireshark.
Câu 19: Phương pháp bảo mật "MAC address filtering" trong Wi-Fi hoạt động như thế nào?
- A. Mã hóa dữ liệu truyền tải bằng địa chỉ MAC của thiết bị.
- B. Cho phép hoặc từ chối truy cập mạng dựa trên danh sách địa chỉ MAC được phép hoặc bị chặn.
- C. Ẩn SSID của mạng Wi-Fi để ngăn chặn truy cập trái phép.
- D. Tự động thay đổi mật khẩu Wi-Fi định kỳ.
Câu 20: Trong mạng Wi-Fi, thuật ngữ "Latency" đề cập đến yếu tố nào?
- A. Tổng băng thông mạng có sẵn.
- B. Số lượng thiết bị tối đa có thể kết nối vào mạng.
- C. Thời gian trễ để dữ liệu truyền từ nguồn đến đích.
- D. Cường độ tín hiệu Wi-Fi tại một vị trí cụ thể.
Câu 21: Phân tích tình huống: Một văn phòng sử dụng nhiều thiết bị Wi-Fi, bao gồm cả thiết bị cũ chuẩn 802.11g và thiết bị mới chuẩn 802.11ac. Điều gì có thể xảy ra khi các thiết bị này cùng kết nối vào một Access Point?
- A. Tốc độ mạng Wi-Fi chung có thể bị giảm xuống mức của chuẩn 802.11g để tương thích với thiết bị cũ.
- B. Các thiết bị 802.11ac sẽ không thể kết nối được với Access Point.
- C. Access Point sẽ tự động nâng cấp chuẩn Wi-Fi lên 802.11ac cho tất cả các thiết bị.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể nào đến hiệu suất mạng.
Câu 22: Ưu điểm chính của việc sử dụng mạng Wi-Fi Mesh so với mạng Wi-Fi truyền thống (sử dụng một router duy nhất) trong việc phủ sóng diện rộng là gì?
- A. Mạng Wi-Fi Mesh cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao hơn mạng Wi-Fi truyền thống.
- B. Mạng Wi-Fi Mesh dễ dàng mở rộng vùng phủ sóng và loại bỏ các điểm chết Wi-Fi.
- C. Mạng Wi-Fi Mesh có chi phí triển khai thấp hơn mạng Wi-Fi truyền thống.
- D. Mạng Wi-Fi Mesh bảo mật hơn mạng Wi-Fi truyền thống.
Câu 23: Giao thức EAP (Extensible Authentication Protocol) thường được sử dụng kết hợp với chuẩn bảo mật nào trong mạng Wi-Fi doanh nghiệp?
- A. WEP.
- B. WPS.
- C. WPA-Personal.
- D. WPA2/WPA3-Enterprise.
Câu 24: Tần số 2.4 GHz và 5 GHz được sử dụng trong Wi-Fi có bước sóng khác nhau. Bước sóng ngắn hơn (5 GHz) có đặc điểm gì so với bước sóng dài hơn (2.4 GHz) về khả năng xuyên tường?
- A. Bước sóng ngắn hơn (5 GHz) xuyên tường tốt hơn bước sóng dài hơn (2.4 GHz).
- B. Bước sóng ngắn hơn (5 GHz) và dài hơn (2.4 GHz) có khả năng xuyên tường tương đương nhau.
- C. Bước sóng ngắn hơn (5 GHz) bị suy hao nhiều hơn và xuyên tường kém hơn bước sóng dài hơn (2.4 GHz).
- D. Khả năng xuyên tường không phụ thuộc vào bước sóng.
Câu 25: Để giảm nhiễu kênh trong mạng Wi-Fi 2.4 GHz, các kênh không chồng lấn (non-overlapping channels) nào nên được sử dụng?
- A. Kênh 1, 2, 3.
- B. Kênh 1, 6, 11.
- C. Kênh 1, 7, 13.
- D. Kênh 1, 5, 9.
Câu 26: Trong một mạng Wi-Fi công cộng (ví dụ: tại quán cà phê), rủi ro bảo mật nào là lớn nhất đối với người dùng?
- A. Tấn công "Man-in-the-Middle" (MITM) và nguy cơ bị đánh cắp thông tin cá nhân do dữ liệu có thể không được mã hóa.
- B. Virus và malware lây lan qua mạng Wi-Fi công cộng.
- C. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS) làm gián đoạn kết nối Wi-Fi.
- D. Nguy cơ thiết bị bị hư hỏng do điện áp không ổn định từ nguồn điện công cộng.
Câu 27: Công nghệ OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access) được giới thiệu trong chuẩn Wi-Fi 6 (802.11ax) cải thiện hiệu suất như thế nào so với OFDM (Orthogonal Frequency Division Multiplexing) được sử dụng trong các chuẩn trước đó?
- A. OFDMA tăng cường độ tín hiệu Wi-Fi, giúp mở rộng phạm vi phủ sóng.
- B. OFDMA giảm nhiễu kênh bằng cách sử dụng băng tần 6 GHz.
- C. OFDMA cho phép Access Point truyền dữ liệu đồng thời đến nhiều thiết bị trên các phần khác nhau của kênh tần số.
- D. OFDMA mã hóa dữ liệu hiệu quả hơn, tăng tốc độ truyền tải.
Câu 28: Trong ngữ cảnh bảo mật Wi-Fi, "Hidden SSID" (SSID ẩn) có thực sự tăng cường bảo mật mạng không?
- B. Không, "Hidden SSID" không phải là biện pháp bảo mật hiệu quả và có thể gây khó khăn cho việc kết nối.
- C. Có, "Hidden SSID" làm cho mạng Wi-Fi hoàn toàn vô hình với các công cụ quét mạng.
- D. Chỉ trong một số trường hợp nhất định, "Hidden SSID" mới có tác dụng bảo mật.
Câu 29: Để đo cường độ tín hiệu Wi-Fi tại các vị trí khác nhau trong một khu vực, đơn vị đo lường phổ biến nhất là gì?
- A. Mbps (Megabits per second).
- B. ms (milliseconds).
- C. dB (decibel).
- D. dBm (decibel-milliwatts).
Câu 30: Một thiết bị Wi-Fi hoạt động trên băng tần 5 GHz có thể kết nối với mạng Wi-Fi 2.4 GHz không và ngược lại?
- A. Có, thiết bị Wi-Fi 5 GHz luôn tương thích và có thể kết nối với mạng 2.4 GHz và ngược lại.
- B. Không, thiết bị Wi-Fi 5 GHz và 2.4 GHz không tương thích và không thể kết nối với nhau.
- C. Có, nếu thiết bị Wi-Fi hỗ trợ cả hai băng tần (dual-band), nó có thể kết nối với cả mạng 2.4 GHz và 5 GHz.
- D. Chỉ thiết bị Wi-Fi 2.4 GHz mới có thể kết nối với mạng 5 GHz, nhưng không ngược lại.