Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Máy Tính - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Xét tình huống một nhân viên muốn truy cập tài liệu nội bộ của công ty từ xa. Giải pháp Mạng riêng ảo (VPN) bảo vệ dữ liệu truyền tải bằng cách nào?
- A. Ngăn chặn hoàn toàn việc truy cập trái phép vào mạng nội bộ.
- B. Mã hóa dữ liệu và tạo đường hầm an toàn cho kết nối.
- C. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu qua mạng Internet.
- D. Cung cấp địa chỉ IP tĩnh cho nhân viên truy cập từ xa.
Câu 2: Trong mô hình OSI, tầng Mạng (Network Layer) chịu trách nhiệm chính cho chức năng nào sau đây?
- A. Đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai ứng dụng.
- B. Kiểm soát lỗi và luồng dữ liệu trên một liên kết vật lý.
- C. Định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau.
- D. Cung cấp giao diện người dùng cho các ứng dụng mạng.
Câu 3: Giao thức TCP và UDP là hai giao thức phổ biến ở tầng Giao vận (Transport Layer). Điểm khác biệt cơ bản giữa TCP và UDP là gì?
- A. TCP đảm bảo độ tin cậy truyền dữ liệu, UDP ưu tiên tốc độ.
- B. TCP hoạt động ở tầng Mạng, UDP hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu.
- C. TCP sử dụng địa chỉ MAC, UDP sử dụng địa chỉ IP.
- D. TCP dùng cho truyền video trực tuyến, UDP dùng cho email.
Câu 4: Một mạng LAN sử dụng topology hình sao (Star topology). Ưu điểm chính của topology hình sao so với topology hìnhBus (Bus topology) là gì?
- A. Tiết kiệm chi phí cáp mạng hơn.
- B. Dễ dàng cô lập lỗi và tăng độ tin cậy của mạng.
- C. Yêu cầu ít thiết bị trung tâm hơn.
- D. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn.
Câu 5: Thiết bị Router hoạt động chủ yếu ở tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI. Chức năng quan trọng nhất của Router là gì?
- A. Khuếch đại tín hiệu mạng để tăng khoảng cách truyền.
- B. Chuyển mạch dữ liệu trong cùng một mạng LAN.
- C. Chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu tương tự và ngược lại.
- D. Định tuyến và chuyển gói tin giữa các mạng khác nhau.
Câu 6: Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) được chia thành các lớp (Class A, B, C, D, E). Lớp nào thường được sử dụng cho các mạng quy mô lớn, có số lượng host lớn nhất?
- A. Lớp A
- B. Lớp B
- C. Lớp C
- D. Lớp D
Câu 7: IPv6 (Internet Protocol version 6) được phát triển để giải quyết vấn đề gì chính của IPv4?
- A. Tốc độ truyền dữ liệu chậm.
- B. Độ bảo mật kém.
- C. Sự cạn kiệt địa chỉ IP.
- D. Khả năng tương thích kém với các thiết bị cũ.
Câu 8: Subnetting (chia mạng con) được sử dụng để làm gì trong quản lý mạng IP?
- A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa các thiết bị.
- B. Quản lý địa chỉ IP hiệu quả hơn và cải thiện hiệu suất mạng.
- C. Tăng cường khả năng bảo mật vật lý cho hệ thống mạng.
- D. Đơn giản hóa việc cài đặt và cấu hình thiết bị mạng.
Câu 9: Phân biệt giao thức HTTP và HTTPS về mặt bảo mật. HTTPS khác biệt so với HTTP chủ yếu ở điểm nào?
- A. HTTPS nhanh hơn HTTP.
- B. HTTPS dễ cấu hình hơn HTTP.
- C. HTTPS có thể truyền tải hình ảnh và video, HTTP thì không.
- D. HTTPS mã hóa dữ liệu truyền tải để bảo mật thông tin.
Câu 10: Chức năng chính của hệ thống DNS (Domain Name System) trong mạng Internet là gì?
- A. Cấp phát địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng.
- B. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP tương ứng.
- C. Quản lý và phân phối thư điện tử trên Internet.
- D. Truyền tải file và dữ liệu giữa các máy tính.
Câu 11: Giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) được sử dụng để làm gì trong mạng?
- A. Bảo mật kết nối mạng không dây.
- B. Tăng tốc độ truy cập Internet.
- C. Tự động cấp phát địa chỉ IP và cấu hình mạng cho thiết bị.
- D. Chặn các trang web độc hại.
Câu 12: Giao thức SMTP (Simple Mail Transfer Protocol) được sử dụng cho mục đích gì trong hệ thống email?
- A. Gửi thư điện tử đi.
- B. Nhận thư điện tử đến.
- C. Mã hóa nội dung thư điện tử.
- D. Lọc thư rác.
Câu 13: Giao thức FTP (File Transfer Protocol) được thiết kế để làm gì?
- A. Truy cập trang web.
- B. Truyền tải file giữa máy tính và máy chủ.
- C. Gửi thư điện tử.
- D. Xem video trực tuyến.
Câu 14: Giao thức ARP (Address Resolution Protocol) hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và tầng Mạng (Network Layer). Mục đích chính của ARP là gì?
- A. Định tuyến gói tin giữa các mạng.
- B. Kiểm soát lỗi truyền dữ liệu.
- C. Phân giải địa chỉ IP thành địa chỉ MAC.
- D. Cấp phát địa chỉ IP tự động.
Câu 15: Tường lửa (Firewall) là một thành phần quan trọng trong bảo mật mạng. Chức năng cơ bản của tường lửa là gì?
- A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
- B. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên mạng.
- C. Phát hiện và loại bỏ virus trên máy tính.
- D. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc bảo mật.
Câu 16: Cáp quang (Fiber optic cable) có ưu điểm nổi bật nào so với cáp đồng (Copper cable) trong truyền dẫn tín hiệu mạng?
- A. Giá thành rẻ hơn.
- B. Băng thông lớn hơn và ít bị suy hao tín hiệu hơn.
- C. Dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn.
- D. Khả năng chống nhiễu điện từ tốt hơn.
Câu 17: Chuẩn Wi-Fi 802.11ac có ưu điểm chính nào so với chuẩn 802.11n?
- A. Phạm vi phủ sóng rộng hơn.
- B. Tiêu thụ điện năng ít hơn.
- C. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn.
- D. Bảo mật tốt hơn.
Câu 18: Băng thông (Bandwidth) và Thông lượng (Throughput) là hai khái niệm quan trọng trong mạng máy tính. Phân biệt sự khác nhau giữa Băng thông và Thông lượng?
- A. Băng thông là tốc độ lý thuyết tối đa, Thông lượng là tốc độ thực tế.
- B. Băng thông đo bằng Mbps, Thông lượng đo bằng byte.
- C. Băng thông chỉ áp dụng cho mạng có dây, Thông lượng cho mạng không dây.
- D. Băng thông do nhà cung cấp dịch vụ quyết định, Thông lượng do người dùng quyết định.
Câu 19: Khi gặp sự cố mất kết nối mạng, bước đầu tiên thường được thực hiện để kiểm tra là gì?
- A. Cài đặt lại hệ điều hành.
- B. Kiểm tra kết nối vật lý và sử dụng lệnh ping để kiểm tra kết nối.
- C. Thay thế card mạng.
- D. Liên hệ nhà cung cấp dịch vụ Internet ngay lập tức.
Câu 20: Mô hình Client-Server là mô hình phổ biến trong mạng. Trong mô hình này, máy chủ (Server) cung cấp dịch vụ gì cho máy khách (Client)?
- A. Yêu cầu dịch vụ từ máy khách.
- B. Định tuyến dữ liệu giữa các máy khách.
- C. Cung cấp tài nguyên và dịch vụ theo yêu cầu của máy khách.
- D. Kiểm soát truy cập mạng của máy khách.
Câu 21: Điện toán đám mây (Cloud computing) cung cấp nhiều mô hình dịch vụ khác nhau. Mô hình SaaS (Software as a Service) có đặc điểm gì?
- A. Cung cấp hạ tầng máy chủ ảo.
- B. Cung cấp nền tảng phát triển ứng dụng.
- C. Cung cấp dịch vụ lưu trữ dữ liệu.
- D. Cung cấp phần mềm ứng dụng hoàn chỉnh qua Internet.
Câu 22: Malware (phần mềm độc hại) là một mối đe dọa lớn đối với an ninh mạng. Virus máy tính khác với Worm (sâu máy tính) chủ yếu ở điểm nào?
- A. Virus gây hại cho phần cứng, Worm gây hại cho phần mềm.
- B. Worm có khả năng tự nhân bản và lây lan qua mạng.
- C. Virus dễ bị phát hiện hơn Worm.
- D. Virus tấn công hệ thống máy chủ, Worm tấn công máy trạm.
Câu 23: SNMP (Simple Network Management Protocol) là giao thức được sử dụng để làm gì trong quản lý mạng?
- A. Bảo mật kết nối mạng không dây.
- B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trong mạng.
- C. Giám sát và quản lý các thiết bị mạng từ xa.
- D. Phân tích lưu lượng mạng.
Câu 24: Ảo hóa mạng (Network virtualization) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?
- A. Tăng tính linh hoạt và hiệu quả quản lý mạng.
- B. Tăng cường bảo mật vật lý cho thiết bị mạng.
- C. Giảm tiêu thụ điện năng của hệ thống mạng.
- D. Tăng tốc độ kết nối Internet.
Câu 25: WPA3 là chuẩn bảo mật Wi-Fi mới nhất. Ưu điểm vượt trội của WPA3 so với WPA2 là gì?
- A. Tốc độ kết nối nhanh hơn.
- B. Phạm vi phủ sóng rộng hơn.
- C. Dễ dàng cấu hình hơn.
- D. Bảo mật mạnh mẽ hơn và khả năng chống tấn công tốt hơn.
Câu 26: VLAN (Virtual LAN) được sử dụng để làm gì trong mạng LAN?
- A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trong mạng LAN.
- B. Phân đoạn mạng LAN thành các mạng ảo để tăng tính bảo mật và quản lý.
- C. Mở rộng phạm vi phủ sóng của mạng LAN không dây.
- D. Kết nối các mạng LAN ở xa nhau.
Câu 27: QoS (Quality of Service) trong mạng được sử dụng để làm gì?
- A. Tăng băng thông mạng.
- B. Mã hóa dữ liệu truyền tải.
- C. Ưu tiên lưu lượng mạng quan trọng để đảm bảo chất lượng dịch vụ.
- D. Phát hiện và ngăn chặn tấn công mạng.
Câu 28: Công cụ Wireshark được sử dụng để làm gì trong phân tích mạng?
- A. Phân tích và bắt gói tin mạng để kiểm tra và gỡ lỗi.
- B. Kiểm tra tốc độ kết nối Internet.
- C. Quản lý thiết bị mạng từ xa.
- D. Tạo sơ đồ mạng.
Câu 29: Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương đương với tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và tầng Vật lý (Physical Layer) của mô hình OSI?
- A. Tầng Internet.
- B. Tầng Network Interface (hoặc Link Layer).
- C. Tầng Transport.
- D. Tầng Application.
Câu 30: Sự khác biệt chính giữa Hub và Switch trong mạng Ethernet là gì?
- A. Switch nhanh hơn Hub về tốc độ truyền dữ liệu.
- B. Switch rẻ hơn Hub.
- C. Switch dễ cài đặt hơn Hub.
- D. Switch chuyển mạch gói tin dựa trên địa chỉ MAC, Hub chỉ khuếch đại tín hiệu.