Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một văn phòng nhỏ có nhu cầu kết nối 15 máy tính và chia sẻ một máy in. Giải pháp mạng cục bộ (LAN) nào sẽ hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất cho họ?
- A. Mạng diện rộng (WAN) sử dụng cáp quang và bộ định tuyến cao cấp.
- B. Mạng cục bộ (LAN) sử dụng bộ chuyển mạch (switch) và cáp Ethernet.
- C. Mạng không dây diện rộng (WWAN) với kết nối 4G/5G cho mỗi máy tính.
- D. Mạng ngang hàng (peer-to-peer) không cần thiết bị trung tâm.
Câu 2: So sánh mạng LAN và WAN về phạm vi địa lý, chi phí thiết lập và mục đích sử dụng chính, điểm khác biệt nào sau đây là chính xác?
- A. LAN có phạm vi toàn cầu, chi phí cao, dùng cho kết nối quốc tế; WAN có phạm vi nhỏ, chi phí thấp, dùng trong văn phòng.
- B. LAN và WAN có phạm vi địa lý tương đương, nhưng WAN chi phí cao hơn và bảo mật hơn.
- C. LAN phạm vi nhỏ, chi phí thấp, dùng trong nội bộ; WAN phạm vi rộng, chi phí cao hơn, dùng kết nối các địa điểm xa.
- D. Cả LAN và WAN đều có chi phí và độ phức tạp tương đương, chỉ khác nhau về công nghệ truyền dẫn.
Câu 3: Người dùng mạng phàn nàn về tốc độ internet chậm dù gói cước băng thông cao. Nguyên nhân tiềm ẩn ít có khả năng nhất gây ra tình trạng này là gì?
- A. Nghẽn mạng do quá nhiều thiết bị cùng truy cập.
- B. Sự cố với modem hoặc bộ định tuyến (router) tại nhà.
- C. Vấn đề đường truyền từ nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP).
- D. Máy tính của người dùng không tương thích với mạng Wi-Fi 6 mới nhất.
Câu 4: Điều gì gây ra hiện tượng nghẽn mạch (network congestion) trong mạng và biện pháp giảm thiểu hiệu quả nhất là gì?
- A. Lưu lượng dữ liệu vượt quá khả năng xử lý của thiết bị mạng; nâng cấp băng thông và quản lý lưu lượng.
- B. Sự cố phần cứng của máy tính người dùng; thay thế máy tính mới.
- C. Do virus xâm nhập hệ thống mạng; cài đặt phần mềm diệt virus.
- D. Do sử dụng cáp mạng chất lượng kém; thay thế toàn bộ cáp mạng.
Câu 5: Một công ty đa quốc gia cần kết nối các chi nhánh trên toàn cầu. Hạ tầng mạng nào phù hợp nhất để đảm bảo liên lạc thông suốt và bảo mật?
- A. Mạng LAN diện rộng kết nối từng văn phòng với nhau.
- B. Mạng MAN cho mỗi thành phố lớn nơi có chi nhánh.
- C. Mạng WAN kết hợp VPN (mạng riêng ảo) để kết nối an toàn qua Internet.
- D. Sử dụng mạng ngang hàng (peer-to-peer) giữa các máy chủ của chi nhánh.
Câu 6: Đánh giá ưu và nhược điểm của mạng có dây (Ethernet) so với mạng không dây (Wi-Fi) trong môi trường gia đình. Nhận định nào sau đây đúng?
- A. Wi-Fi luôn có tốc độ và độ ổn định cao hơn Ethernet, nhưng chi phí lắp đặt đắt hơn.
- B. Ethernet ổn định và tốc độ cao hơn, nhưng kém linh hoạt về vị trí; Wi-Fi linh hoạt hơn nhưng dễ bị nhiễu và tốc độ có thể không ổn định.
- C. Cả Ethernet và Wi-Fi đều có tốc độ và độ ổn định tương đương, nhưng Wi-Fi dễ cài đặt hơn.
- D. Ethernet phù hợp cho thiết bị di động, còn Wi-Fi tốt hơn cho máy tính để bàn.
Câu 7: Chức năng chính của bộ định tuyến (router), bộ chuyển mạch (switch) và bộ chia tín hiệu (hub) khác nhau như thế nào trong mạng?
- A. Hub định tuyến đường đi, Switch chuyển mạch gói tin, Router chia sẻ kết nối.
- B. Router kết nối mạng LAN, Switch kết nối WAN, Hub kết nối Internet.
- C. Hub khuếch đại tín hiệu và chia sẻ đường truyền, Switch chuyển gói tin thông minh, Router định tuyến giữa các mạng.
- D. Cả ba thiết bị đều có chức năng tương tự nhau là kết nối các máy tính trong mạng.
Câu 8: Giao thức TCP/IP đóng vai trò gì trong việc truyền thông trên Internet?
- A. Bộ giao thức nền tảng, định nghĩa cách thức dữ liệu được truyền, định tuyến và đảm bảo tin cậy trên Internet.
- B. Giao thức bảo mật, mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin cá nhân trên Internet.
- C. Giao thức quản lý tên miền, chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
- D. Giao thức truyền tải siêu văn bản, hiển thị nội dung trang web trên trình duyệt.
Câu 9: Để bảo vệ mạng nội bộ khỏi các truy cập trái phép từ bên ngoài, biện pháp an ninh mạng quan trọng hàng đầu cần triển khai là gì?
- A. Cài đặt phần mềm diệt virus trên từng máy tính cá nhân.
- B. Mã hóa toàn bộ dữ liệu lưu trữ trên máy chủ.
- C. Sử dụng mật khẩu mạnh cho tất cả tài khoản người dùng.
- D. Triển khai tường lửa (firewall) để kiểm soát lưu lượng ra vào mạng.
Câu 10: So sánh cấu trúc mạng hình sao (star topology) và hình tuyến (bus topology). Ưu điểm chính của mạng hình sao là gì?
- A. Chi phí lắp đặt thấp hơn do ít cáp hơn.
- B. Dễ dàng cô lập lỗi và bảo trì vì mỗi máy tính kết nối trực tiếp đến trung tâm.
- C. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn do đường truyền ngắn hơn.
- D. Khả năng mở rộng mạng linh hoạt hơn.
Câu 11: Chức năng chính của hệ thống tên miền (DNS) là gì trong hoạt động của Internet?
- A. Cung cấp địa chỉ IP động cho các thiết bị kết nối Internet.
- B. Mã hóa dữ liệu truyền tải giữa máy chủ và máy khách.
- C. Chuyển đổi tên miền dễ nhớ (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP (ví dụ: 172.217.160.142) mà máy tính hiểu được.
- D. Kiểm soát truy cập và xác thực người dùng vào các trang web.
Câu 12: Sự khác biệt cơ bản giữa địa chỉ IPv4 và IPv6 là gì?
- A. IPv6 chỉ dùng cho mạng LAN, IPv4 dùng cho mạng WAN.
- B. IPv4 bảo mật hơn IPv6.
- C. IPv6 dễ cấu hình hơn IPv4.
- D. IPv6 có không gian địa chỉ lớn hơn nhiều so với IPv4, giải quyết vấn đề cạn kiệt địa chỉ IPv4.
Câu 13: Mô hình OSI (Open Systems Interconnection) chia quá trình truyền thông mạng thành bao nhiêu lớp và lớp nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến?
- A. 5 lớp; Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
- B. 7 lớp; Lớp Mạng (Network Layer)
- C. 4 lớp; Lớp Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
- D. 3 lớp; Lớp Vật lý (Physical Layer)
Câu 14: Các chuẩn Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac/ax khác nhau chủ yếu về yếu tố nào?
- A. Nhà sản xuất thiết bị.
- B. Giá thành sản phẩm.
- C. Tốc độ truyền dữ liệu và băng tần hoạt động.
- D. Mức độ bảo mật mã hóa.
Câu 15: Mạng đám mây (Cloud Networking) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp so với hạ tầng mạng truyền thống tự quản lý?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn.
- B. Khả năng kiểm soát hạ tầng mạng kém linh hoạt hơn.
- C. Yêu cầu đội ngũ IT chuyên trách lớn hơn.
- D. Tính linh hoạt, khả năng mở rộng dễ dàng và giảm chi phí quản lý hạ tầng.
Câu 16: Mạng riêng ảo VPN (Virtual Private Network) giúp tăng cường bảo mật và quyền riêng tư trực tuyến bằng cách nào?
- A. Mã hóa lưu lượng truy cập Internet và che giấu địa chỉ IP thực của người dùng.
- B. Tăng tốc độ kết nối Internet.
- C. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại xâm nhập.
- D. Cung cấp kết nối Internet miễn phí.
Câu 17: Bạn không thể truy cập một trang web cụ thể. Các bước cơ bản nào sau đây nên thực hiện để chẩn đoán sự cố mạng?
- A. Thay đổi trình duyệt web, khởi động lại modem, liên hệ nhà cung cấp dịch vụ web.
- B. Kiểm tra đèn báo trên máy tính, tắt tường lửa, cài lại hệ điều hành.
- C. Kiểm tra kết nối vật lý, ping trang web, kiểm tra DNS, thử truy cập trang web khác.
- D. Nâng cấp card mạng, quét virus, gọi điện thoại cho bạn bè hỏi xem họ có truy cập được không.
Câu 18: Các mối đe dọa an ninh mạng phổ biến bao gồm phần mềm độc hại (malware), tấn công lừa đảo (phishing) và tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS). Tấn công DDoS gây hại bằng cách nào?
- A. Đánh cắp thông tin cá nhân và tài khoản ngân hàng của người dùng.
- B. Phá hủy dữ liệu trên máy chủ.
- C. Gây lỗi hệ thống và làm chậm máy tính cá nhân.
- D. Làm quá tải hệ thống máy chủ bằng lượng truy cập lớn, khiến hệ thống ngừng hoạt động.
Câu 19: Yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp nhất đến hiệu suất mạng (network performance) khi truyền tải dữ liệu?
- A. Băng thông (bandwidth), độ trễ (latency) và jitter.
- B. Kích thước màn hình máy tính.
- C. Thương hiệu thiết bị mạng.
- D. Số lượng ứng dụng cài đặt trên máy tính.
Câu 20: Tại sao các công cụ giám sát mạng (network monitoring tools) lại quan trọng trong quản lý hệ thống mạng?
- A. Để tăng tốc độ truyền dữ liệu.
- B. Để phát hiện sớm sự cố, tối ưu hiệu suất và đảm bảo tính ổn định của mạng.
- C. Để tự động cài đặt phần mềm mới cho máy tính.
- D. Để ngăn chặn người dùng truy cập các trang web không mong muốn.
Câu 21: Trong mô hình TCP/IP, lớp nào tương ứng với lớp Mạng (Network Layer) của mô hình OSI?
- A. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
- B. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
- C. Lớp Internet (Internet Layer)
- D. Lớp Liên kết (Link Layer)
Câu 22: Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) được sử dụng để làm gì trên Internet?
- A. Truyền tải email.
- B. Truyền tải dữ liệu trang web từ máy chủ web đến trình duyệt.
- C. Quản lý tên miền.
- D. Mã hóa dữ liệu truyền tải.
Câu 23: Địa chỉ MAC (Media Access Control) được sử dụng ở lớp nào trong mô hình OSI và có chức năng gì?
- A. Lớp Mạng (Network Layer); Định tuyến gói tin.
- B. Lớp Vận chuyển (Transport Layer); Kiểm soát lỗi.
- C. Lớp Vật lý (Physical Layer); Mã hóa tín hiệu.
- D. Lớp Liên kết dữ liệu (Data Link Layer); Định danh duy nhất thiết bị trong mạng cục bộ.
Câu 24: Hãy sắp xếp các đơn vị dữ liệu mạng sau theo thứ tự từ lớp ứng dụng xuống lớp vật lý trong mô hình OSI: Bit, Segment, Packet, Frame, Data.
- A. Data, Segment, Packet, Frame, Bit
- B. Bit, Frame, Packet, Segment, Data
- C. Data, Packet, Segment, Frame, Bit
- D. Segment, Packet, Frame, Bit, Data
Câu 25: Giao thức nào sau đây được sử dụng để gửi email?
- A. HTTP
- B. SMTP
- C. FTP
- D. DNS
Câu 26: Cổng (port) trong TCP/IP được sử dụng để làm gì?
- A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
- B. Mã hóa dữ liệu.
- C. Xác định ứng dụng hoặc dịch vụ cụ thể trên máy chủ mà dữ liệu được gửi đến.
- D. Kiểm soát truy cập mạng.
Câu 27: Giao thức nào thường được sử dụng để truyền file giữa máy tính?
- A. HTTP
- B. SMTP
- C. DNS
- D. FTP
Câu 28: Trong địa chỉ IP 192.168.1.10/24, "/24" có ý nghĩa gì?
- A. Số bit mạng trong subnet mask.
- B. Số lượng máy tính tối đa trong mạng.
- C. Phiên bản IP (IPv4).
- D. Tốc độ kết nối mạng.
Câu 29: Thiết bị nào hoạt động ở lớp Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu?
- A. Router
- B. Switch
- C. Hub
- D. Modem
Câu 30: Tại sao cần có địa chỉ IP tĩnh (static IP) trong một số trường hợp?
- A. Để tăng tốc độ internet.
- B. Để bảo mật mạng tốt hơn.
- C. Để máy chủ hoặc thiết bị có thể được truy cập từ xa một cách ổn định và dễ dàng.
- D. Để tiết kiệm chi phí sử dụng internet.