Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc đảm bảo dữ liệu đến đúng ứng dụng trên máy đích, thông qua việc sử dụng số cổng (port number)?
- A. Tầng Mạng (Network Layer)
- B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
- C. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
- D. Tầng Vật lý (Physical Layer)
Câu 2: Giao thức nào sau đây hoạt động ở tầng 3 (tầng Mạng) của mô hình OSI và chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin IP giữa các mạng khác nhau?
- A. TCP (Transmission Control Protocol)
- B. UDP (User Datagram Protocol)
- C. IP (Internet Protocol)
- D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
Câu 3: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết Dữ liệu (tầng 2) của mô hình OSI và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu trong mạng cục bộ (LAN)?
- A. Router (Bộ định tuyến)
- B. Switch (Bộ chuyển mạch)
- C. Hub (Bộ tập trung)
- D. Modem
Câu 4: Trong kiến trúc TCP/IP, giao thức TCP đảm bảo độ tin cậy của việc truyền dữ liệu bằng cách sử dụng cơ chế nào sau đây?
- A. Truyền thông quảng bá (Broadcasting)
- B. Không kết nối (Connectionless)
- C. Mã hóa dữ liệu (Data encryption)
- D. Bắt tay ba bước (Three-way handshake) và cơ chế xác nhận (Acknowledgement)
Câu 5: UDP là giao thức tầng Giao vận không kết nối. Ưu điểm chính của việc sử dụng UDP thay vì TCP trong một số ứng dụng (ví dụ: truyền video trực tuyến, game online) là gì?
- A. Độ trễ thấp và tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn
- B. Đảm bảo dữ liệu được truyền đến đích một cách tin cậy
- C. Cung cấp cơ chế kiểm soát luồng và chống nghẽn mạng
- D. Bảo mật dữ liệu tốt hơn TCP
Câu 6: Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?
- A. 128 bit
- B. 64 bit
- C. 32 bit
- D. 16 bit
Câu 7: Địa chỉ MAC (Media Access Control) được sử dụng ở tầng nào của mô hình OSI và có chức năng gì?
- A. Tầng Mạng (Network Layer), định tuyến gói tin
- B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer), định danh duy nhất thiết bị trong mạng LAN
- C. Tầng Giao vận (Transport Layer), định danh ứng dụng
- D. Tầng Vật lý (Physical Layer), mã hóa tín hiệu
Câu 8: DNS (Domain Name System) có chức năng gì trong mạng Internet?
- A. Cấp phát địa chỉ IP động cho thiết bị
- B. Đảm bảo an ninh mạng bằng cách mã hóa dữ liệu
- C. Kiểm soát luồng dữ liệu trên mạng
- D. Phân giải tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP (ví dụ: 172.217.160.142)
Câu 9: Mô hình mạng Client-Server hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Tất cả các máy tính đều bình đẳng và chia sẻ tài nguyên trực tiếp với nhau.
- B. Mạng được chia thành các phân đoạn nhỏ (subnet) để tăng hiệu suất.
- C. Một máy chủ (server) cung cấp dịch vụ và tài nguyên, các máy khách (client) yêu cầu và sử dụng dịch vụ đó.
- D. Mạng hoạt động theo cấu trúc hình cây, có một nút gốc trung tâm.
Câu 10: Mạng ngang hàng (Peer-to-Peer - P2P) khác biệt cơ bản so với mạng Client-Server ở điểm nào?
- A. Trong mạng P2P, các máy tính đều có vai trò như nhau, vừa là máy khách vừa là máy chủ.
- B. Mạng P2P luôn có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn mạng Client-Server.
- C. Mạng P2P bảo mật hơn mạng Client-Server.
- D. Mạng P2P dễ dàng quản lý tập trung hơn mạng Client-Server.
Câu 11: Hãy xem xét tình huống: Bạn muốn chia sẻ kết nối Internet từ máy tính xách tay của mình (chạy Windows) cho điện thoại di động và máy tính bảng thông qua Wi-Fi. Bạn sẽ sử dụng công nghệ nào?
- A. VPN (Virtual Private Network)
- B. Firewall (Tường lửa)
- C. Điểm truy cập Wi-Fi di động (Mobile Hotspot) / Chia sẻ kết nối Internet (Internet Connection Sharing)
- D. Proxy Server
Câu 12: Trong một mạng Wi-Fi, chuẩn 802.11ac cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lý thuyết tối đa cao hơn so với chuẩn 802.11n. Điều gì là yếu tố chính tạo nên sự khác biệt này?
- A. Sử dụng tần số 2.4 GHz thay vì 5 GHz
- B. Sử dụng băng tần 5 GHz và công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) tiên tiến hơn
- C. Giảm độ rộng kênh truyền
- D. Mã hóa dữ liệu hiệu quả hơn
Câu 13: VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì chủ yếu?
- A. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng, bảo vệ dữ liệu và ẩn danh người dùng
- B. Tăng tốc độ kết nối Internet
- C. Chia sẻ tập tin giữa các máy tính trong mạng LAN
- D. Quản lý và giám sát lưu lượng mạng
Câu 14: Firewall (tường lửa) có chức năng chính là gì trong hệ thống mạng?
- A. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP
- B. Cấp phát địa chỉ IP động cho thiết bị
- C. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng, ngăn chặn truy cập trái phép
- D. Tối ưu hóa tốc độ truyền dữ liệu
Câu 15: Xét tình huống: Một công ty muốn xây dựng mạng LAN cho văn phòng, yêu cầu tốc độ truyền dữ liệu cao và độ tin cậy tốt. Loại cáp mạng nào phù hợp nhất để sử dụng?
- A. Cáp đồng trục (Coaxial cable)
- B. Cáp quang (Fiber optic cable) hoặc cáp xoắn đôi экранирование (Shielded Twisted Pair - STP)
- C. Cáp xoắn đôi không экранирование (Unshielded Twisted Pair - UTP) Cat 5e
- D. Cáp điện thoại (Telephone cable)
Câu 16: Trong giao thức HTTP, mã trạng thái (status code) "404 Not Found" có nghĩa là gì?
- A. Yêu cầu thành công (OK)
- B. Lỗi máy chủ (Internal Server Error)
- C. Truy cập bị cấm (Forbidden)
- D. Tài nguyên không tìm thấy (Not Found)
Câu 17: Giao thức HTTPS khác biệt so với HTTP ở điểm nào quan trọng nhất?
- A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn
- B. Bảo mật dữ liệu được truyền bằng mã hóa SSL/TLS
- C. Sử dụng cổng mặc định khác nhau
- D. Hỗ trợ nhiều loại nội dung hơn
Câu 18: Mô hình TCP/IP có bao nhiêu tầng?
- A. 7 tầng
- B. 5 tầng
- C. 4 tầng
- D. 3 tầng
Câu 19: Trong mạng không dây (Wi-Fi), WPA2 và WPA3 là các giao thức bảo mật. WPA3 cung cấp cải tiến bảo mật quan trọng nào so với WPA2?
- A. Tốc độ kết nối nhanh hơn
- B. Phạm vi phủ sóng rộng hơn
- C. Dễ dàng cấu hình hơn
- D. Mã hóa mạnh hơn và khả năng chống lại các cuộc tấn công từ điển ngoại tuyến tốt hơn
Câu 20: Công nghệ Bluetooth thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi ngắn. Ứng dụng phổ biến của Bluetooth là gì?
- A. Kết nối mạng LAN cho văn phòng
- B. Kết nối không dây giữa điện thoại, tai nghe, bàn phím, chuột và các thiết bị ngoại vi cá nhân khác
- C. Truyền dữ liệu tốc độ cao qua khoảng cách xa
- D. Kết nối Internet băng thông rộng
Câu 21: Trong hệ thống mạng, thuật ngữ "băng thông" (bandwidth) thường được dùng để chỉ điều gì?
- A. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa có thể đạt được trên một đường truyền
- B. Khoảng cách tối đa mà tín hiệu có thể truyền đi
- C. Số lượng thiết bị tối đa có thể kết nối vào mạng
- D. Độ trễ truyền dữ liệu
Câu 22: Độ trễ (latency) trong mạng là gì và yếu tố nào sau đây thường gây ra độ trễ cao?
- A. Tổng lượng dữ liệu có thể truyền qua mạng
- B. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa
- C. Thời gian để một gói tin đi từ nguồn đến đích; Khoảng cách địa lý và tắc nghẽn mạng có thể gây ra độ trễ cao
- D. Số lượng kết nối đồng thời được hỗ trợ
Câu 23: QoS (Quality of Service) trong mạng được sử dụng để làm gì?
- A. Tăng cường bảo mật mạng
- B. Ưu tiên lưu lượng mạng cho các ứng dụng quan trọng hoặc nhạy cảm với độ trễ (ví dụ: VoIP, video trực tuyến)
- C. Nén dữ liệu để giảm băng thông sử dụng
- D. Phân tích và giám sát lưu lượng mạng
Câu 24: Hãy phân tích tình huống sau: Một người dùng phàn nàn về việc kết nối Internet chậm khi nhiều người trong gia đình cùng sử dụng mạng để xem video trực tuyến và chơi game. Nguyên nhân có thể là gì và giải pháp nào phù hợp?
- A. Lỗi phần cứng máy tính người dùng; Thay thế máy tính mới.
- B. Do virus tấn công máy tính; Cài đặt phần mềm diệt virus.
- C. Do modem/router bị quá nhiệt; Đặt modem/router ở nơi thoáng mát.
- D. Quá tải băng thông do nhiều thiết bị cùng sử dụng; Nâng cấp gói cước Internet hoặc cấu hình QoS trên router.
Câu 25: Trong mạng không dây, kênh (channel) Wi-Fi được sử dụng để làm gì?
- A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
- B. Mã hóa dữ liệu
- C. Phân chia băng tần để giảm nhiễu và cải thiện hiệu suất
- D. Kiểm soát truy cập mạng
Câu 26: Hãy so sánh cáp quang và cáp đồng về môi trường truyền dẫn và ưu điểm/nhược điểm chính.
- A. Cáp quang dùng ánh sáng, tốc độ cao, xa, ít nhiễu, nhưng đắt và khó lắp đặt; Cáp đồng dùng điện, rẻ, dễ lắp, nhưng tốc độ và khoảng cách kém hơn.
- B. Cáp quang dùng điện, tốc độ chậm, gần, nhiều nhiễu; Cáp đồng dùng ánh sáng, tốc độ cao, xa, ít nhiễu.
- C. Cả hai loại cáp đều dùng điện, nhưng cáp quang tốt hơn về mọi mặt.
- D. Cả hai loại cáp đều dùng ánh sáng, nhưng cáp đồng rẻ hơn.
Câu 27: IPv6 (Internet Protocol version 6) được phát triển để giải quyết vấn đề chính nào của IPv4?
- A. Tốc độ truyền dữ liệu chậm
- B. Cạn kiệt địa chỉ IP
- C. Bảo mật kém
- D. Khó cấu hình
Câu 28: NAT (Network Address Translation) có chức năng gì trong mạng?
- A. Mã hóa địa chỉ IP
- B. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP
- C. Cho phép nhiều máy tính trong mạng LAN sử dụng chung một địa chỉ IP công cộng để kết nối Internet
- D. Cấp phát địa chỉ IP động
Câu 29: Hãy đánh giá ưu và nhược điểm của việc sử dụng mạng Wi-Fi công cộng (ví dụ: tại quán cà phê, sân bay) về mặt bảo mật.
- A. Rất an toàn vì được mã hóa mạnh mẽ.
- B. Hoàn toàn không có rủi ro bảo mật.
- C. An toàn tương đương mạng Wi-Fi cá nhân.
- D. Tiện lợi nhưng kém an toàn, dễ bị tấn công nghe lén, nên tránh giao dịch nhạy cảm và sử dụng VPN.
Câu 30: Công nghệ VoIP (Voice over IP) cho phép truyền thoại qua mạng IP. Ứng dụng phổ biến của VoIP là gì?
- A. Truyền hình cáp
- B. Điện thoại Internet và các dịch vụ gọi điện trực tuyến (ví dụ: Skype, Zalo Call, Google Meet)
- C. Mạng xã hội
- D. Thương mại điện tử