Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mô hình OSI (Mô hình tham chiếu hệ thống mở) chia quá trình truyền thông mạng thành bao nhiêu lớp?
Câu 2: Lớp nào trong mô hình TCP/IP chịu trách nhiệm cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?
- A. Lớp Vận chuyển (Transport)
- B. Lớp Mạng (Internet)
- C. Lớp Liên kết dữ liệu (Data Link)
- D. Lớp Ứng dụng (Application)
Câu 3: Trong một mạng hình sao (Star topology), ưu điểm chính khi một máy trạm gặp sự cố là gì?
- A. Các máy trạm khác vẫn có thể tiếp tục hoạt động bình thường.
- B. Toàn bộ mạng sẽ ngừng hoạt động để cô lập sự cố.
- C. Sự cố dễ dàng lan rộng ra toàn bộ mạng.
- D. Tốc độ truyền dữ liệu của toàn mạng sẽ tăng lên.
Câu 4: Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?
- A. Truyền tải tập tin giữa các máy tính.
- B. Quản lý địa chỉ IP trong mạng.
- C. Đảm bảo an toàn cho dữ liệu truyền qua mạng.
- D. Truy cập và hiển thị nội dung trang web.
Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản giữa địa chỉ IPv4 và IPv6 là gì?
- A. IPv6 có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn IPv4.
- B. IPv6 sử dụng không gian địa chỉ lớn hơn IPv4.
- C. IPv4 hỗ trợ bảo mật tốt hơn IPv6.
- D. IPv4 dễ dàng cấu hình hơn IPv6.
Câu 6: Một mạng lớp C có địa chỉ mạng 192.168.1.0 và mặt nạ mạng mặc định. Nếu bạn muốn chia mạng này thành 4 mạng con bằng nhau, mặt nạ mạng con mới sẽ là gì?
- A. 255.255.255.128
- B. 255.255.255.192
- C. 255.255.255.224
- D. 255.255.255.240
Câu 7: Chức năng chính của Router trong mạng máy tính là gì?
- A. Định tuyến và chuyển gói tin dữ liệu giữa các mạng.
- B. Khuếch đại tín hiệu mạng để tăng khoảng cách truyền.
- C. Chia sẻ kết nối mạng cho nhiều thiết bị trong cùng một mạng.
- D. Lọc và ngăn chặn các truy cập trái phép vào mạng.
Câu 8: Tường lửa (Firewall) trong hệ thống mạng được sử dụng để làm gì?
- A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng.
- B. Cân bằng tải cho các máy chủ trong mạng.
- C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
- D. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào/ra mạng.
Câu 9: Chuẩn Wi-Fi 802.11ac có ưu điểm nổi bật nào so với 802.11n?
- A. Phạm vi phủ sóng rộng hơn.
- B. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn đáng kể.
- C. Tiết kiệm năng lượng hơn.
- D. Bảo mật tốt hơn.
Câu 10: So sánh cáp quang và cáp đồng trục, ưu điểm chính của cáp quang là gì?
- A. Giá thành rẻ hơn.
- B. Dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn.
- C. Băng thông rộng hơn và ít suy hao tín hiệu trên khoảng cách dài.
- D. Khả năng chống nhiễu điện từ tốt hơn.
Câu 11: Sự khác biệt chính giữa Switch và Hub trong mạng LAN là gì?
- A. Switch chuyển dữ liệu trực tiếp đến cổng đích, Hub phát dữ liệu đến tất cả các cổng.
- B. Switch hoạt động ở lớp vật lý, Hub hoạt động ở lớp liên kết dữ liệu.
- C. Hub có khả năng quản lý địa chỉ MAC, Switch thì không.
- D. Switch sử dụng giao thức TCP, Hub sử dụng giao thức UDP.
Câu 12: IaaS (Infrastructure as a Service) là một mô hình dịch vụ trong điện toán đám mây, nó cung cấp cho người dùng khả năng truy cập và quản lý những thành phần nào?
- A. Ứng dụng phần mềm hoàn chỉnh.
- B. Nền tảng phát triển ứng dụng.
- C. Dữ liệu và cơ sở dữ liệu.
- D. Máy chủ, lưu trữ, mạng và các tài nguyên tính toán cơ bản.
Câu 13: Phân biệt giữa băng thông (Bandwidth) và thông lượng (Throughput) trong mạng máy tính. Thông lượng thể hiện điều gì?
- A. Dung lượng tối đa của đường truyền.
- B. Lượng dữ liệu thực tế truyền thành công trên mạng trong một đơn vị thời gian.
- C. Độ trễ truyền dữ liệu trên mạng.
- D. Tần số tín hiệu mạng.
Câu 14: Công cụ Ping thường được sử dụng để làm gì trong quản trị mạng?
- A. Đo băng thông mạng.
- B. Phân tích lưu lượng mạng.
- C. Kiểm tra kết nối và thời gian phản hồi giữa hai thiết bị mạng.
- D. Cấu hình địa chỉ IP cho thiết bị mạng.
Câu 15: Tấn công DDoS (Distributed Denial of Service) gây ra hậu quả chính nào cho hệ thống mạng?
- A. Đánh cắp dữ liệu người dùng.
- B. Phá hủy dữ liệu trên máy chủ.
- C. Lây nhiễm virus vào hệ thống.
- D. Làm gián đoạn dịch vụ, khiến người dùng không thể truy cập.
Câu 16: VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
- A. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng.
- B. Tăng tốc độ kết nối internet.
- C. Thay đổi địa chỉ IP của thiết bị thành địa chỉ tĩnh.
- D. Chia sẻ kết nối internet cho nhiều thiết bị.
Câu 17: SNMP (Simple Network Management Protocol) là giao thức được sử dụng cho mục đích nào?
- A. Truyền tải tập tin lớn qua mạng.
- B. Giám sát và quản lý các thiết bị mạng.
- C. Định tuyến gói tin trong mạng.
- D. Cung cấp địa chỉ IP động cho thiết bị.
Câu 18: Ảo hóa mạng (Network Virtualization) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?
- A. Tăng cường khả năng bảo mật mạng.
- B. Giảm độ trễ truyền dữ liệu.
- C. Linh hoạt, dễ dàng quản lý và tiết kiệm chi phí hạ tầng.
- D. Tăng băng thông mạng.
Câu 19: Công nghệ mạng 5G có ưu điểm vượt trội nào so với 4G?
- A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và độ trễ thấp hơn.
- B. Phạm vi phủ sóng rộng hơn.
- C. Tiết kiệm năng lượng pin hơn.
- D. Bảo mật tốt hơn.
Câu 20: IoT (Internet of Things) đề cập đến điều gì?
- A. Giao thức truyền thông không dây tốc độ cao.
- B. Mạng lưới các thiết bị vật lý, phương tiện được nhúng cảm biến, phần mềm và kết nối mạng.
- C. Công nghệ lưu trữ dữ liệu đám mây phân tán.
- D. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phân tán.
Câu 21: Chức năng chính của máy chủ DNS (Domain Name System) là gì?
- A. Cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
- B. Đảm bảo an toàn cho dữ liệu truyền qua mạng.
- C. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
- D. Quản lý lưu lượng truy cập web.
Câu 22: Giao thức nào được sử dụng để gửi email đi?
- A. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
- B. POP3 (Post Office Protocol version 3)
- C. IMAP (Internet Message Access Protocol)
- D. FTP (File Transfer Protocol)
Câu 23: Mã hóa đối xứng (Symmetric encryption) và mã hóa bất đối xứng (Asymmetric encryption) khác nhau cơ bản ở điểm nào?
- A. Tốc độ mã hóa và giải mã.
- B. Số lượng khóa được sử dụng (một khóa chung vs cặp khóa công khai/riêng tư).
- C. Mức độ bảo mật.
- D. Độ phức tạp của thuật toán.
Câu 24: VoIP (Voice over IP) là công nghệ cho phép thực hiện cuộc gọi thoại qua môi trường mạng nào?
- A. Mạng điện thoại truyền thống.
- B. Mạng cáp quang.
- C. Mạng di động.
- D. Mạng IP (Internet Protocol).
Câu 25: Khi thiết kế một hệ thống mạng cho một doanh nghiệp đang phát triển nhanh, yếu tố mở rộng (Scalability) cần được xem xét như thế nào?
- A. Chỉ cần tập trung vào nhu cầu hiện tại, mở rộng sau.
- B. Ưu tiên chi phí thấp, không cần quá quan tâm đến mở rộng.
- C. Thiết kế mạng phải dễ dàng mở rộng để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng trong tương lai.
- D. Mở rộng mạng chỉ cần thiết khi doanh nghiệp đạt đến quy mô rất lớn.
Câu 26: Hệ thống IDS (Intrusion Detection System) được sử dụng để làm gì trong an ninh mạng?
- A. Ngăn chặn trực tiếp các cuộc tấn công mạng.
- B. Phát hiện và cảnh báo về các hoạt động xâm nhập hoặc đáng ngờ trong mạng.
- C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
- D. Quản lý mật khẩu người dùng.
Câu 27: Mô hình mạng Client-Server khác biệt với mô hình mạng ngang hàng (Peer-to-Peer) như thế nào?
- A. Client-Server có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn Peer-to-Peer.
- B. Peer-to-Peer dễ dàng quản lý hơn Client-Server.
- C. Client-Server bảo mật hơn Peer-to-Peer.
- D. Client-Server có máy chủ trung tâm cung cấp dịch vụ, Peer-to-Peer các máy đều có vai trò tương đương.
Câu 28: DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) server có vai trò gì trong mạng?
- A. Định tuyến gói tin giữa các mạng.
- B. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
- C. Cấp phát địa chỉ IP và các thông số cấu hình mạng tự động cho thiết bị.
- D. Kiểm soát truy cập mạng dựa trên địa chỉ MAC.
Câu 29: Đâu là một biện pháp bảo mật mật khẩu tốt?
- A. Sử dụng lại mật khẩu cho nhiều tài khoản khác nhau.
- B. Sử dụng mật khẩu mạnh, phức tạp và thay đổi định kỳ.
- C. Chia sẻ mật khẩu với đồng nghiệp để dễ dàng hỗ trợ.
- D. Ghi mật khẩu ra giấy và để ở nơi dễ thấy.
Câu 30: SDN (Software-Defined Networking) là xu hướng phát triển mạng hiện đại, đặc trưng chính của SDN là gì?
- A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu vật lý.
- B. Sử dụng hoàn toàn phần cứng chuyên dụng.
- C. Tích hợp bảo mật phần cứng vào thiết bị mạng.
- D. Tách biệt mặt phẳng điều khiển và mặt phẳng dữ liệu, cho phép quản lý mạng tập trung và linh hoạt hơn.