Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Mạng Và Truyền Thông – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Mạng Và Truyền Thông

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mô hình OSI (Mô hình tham chiếu hệ thống mở) chia quá trình truyền thông mạng thành bao nhiêu lớp?

  • A. 5
  • B. 6
  • C. 7
  • D. 8

Câu 2: Lớp nào trong mô hình TCP/IP chịu trách nhiệm cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?

  • A. Lớp Vận chuyển (Transport)
  • B. Lớp Mạng (Internet)
  • C. Lớp Liên kết dữ liệu (Data Link)
  • D. Lớp Ứng dụng (Application)

Câu 3: Trong một mạng hình sao (Star topology), ưu điểm chính khi một máy trạm gặp sự cố là gì?

  • A. Các máy trạm khác vẫn có thể tiếp tục hoạt động bình thường.
  • B. Toàn bộ mạng sẽ ngừng hoạt động để cô lập sự cố.
  • C. Sự cố dễ dàng lan rộng ra toàn bộ mạng.
  • D. Tốc độ truyền dữ liệu của toàn mạng sẽ tăng lên.

Câu 4: Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

  • A. Truyền tải tập tin giữa các máy tính.
  • B. Quản lý địa chỉ IP trong mạng.
  • C. Đảm bảo an toàn cho dữ liệu truyền qua mạng.
  • D. Truy cập và hiển thị nội dung trang web.

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản giữa địa chỉ IPv4 và IPv6 là gì?

  • A. IPv6 có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn IPv4.
  • B. IPv6 sử dụng không gian địa chỉ lớn hơn IPv4.
  • C. IPv4 hỗ trợ bảo mật tốt hơn IPv6.
  • D. IPv4 dễ dàng cấu hình hơn IPv6.

Câu 6: Một mạng lớp C có địa chỉ mạng 192.168.1.0 và mặt nạ mạng mặc định. Nếu bạn muốn chia mạng này thành 4 mạng con bằng nhau, mặt nạ mạng con mới sẽ là gì?

  • A. 255.255.255.128
  • B. 255.255.255.192
  • C. 255.255.255.224
  • D. 255.255.255.240

Câu 7: Chức năng chính của Router trong mạng máy tính là gì?

  • A. Định tuyến và chuyển gói tin dữ liệu giữa các mạng.
  • B. Khuếch đại tín hiệu mạng để tăng khoảng cách truyền.
  • C. Chia sẻ kết nối mạng cho nhiều thiết bị trong cùng một mạng.
  • D. Lọc và ngăn chặn các truy cập trái phép vào mạng.

Câu 8: Tường lửa (Firewall) trong hệ thống mạng được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng.
  • B. Cân bằng tải cho các máy chủ trong mạng.
  • C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
  • D. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào/ra mạng.

Câu 9: Chuẩn Wi-Fi 802.11ac có ưu điểm nổi bật nào so với 802.11n?

  • A. Phạm vi phủ sóng rộng hơn.
  • B. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn đáng kể.
  • C. Tiết kiệm năng lượng hơn.
  • D. Bảo mật tốt hơn.

Câu 10: So sánh cáp quang và cáp đồng trục, ưu điểm chính của cáp quang là gì?

  • A. Giá thành rẻ hơn.
  • B. Dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn.
  • C. Băng thông rộng hơn và ít suy hao tín hiệu trên khoảng cách dài.
  • D. Khả năng chống nhiễu điện từ tốt hơn.

Câu 11: Sự khác biệt chính giữa Switch và Hub trong mạng LAN là gì?

  • A. Switch chuyển dữ liệu trực tiếp đến cổng đích, Hub phát dữ liệu đến tất cả các cổng.
  • B. Switch hoạt động ở lớp vật lý, Hub hoạt động ở lớp liên kết dữ liệu.
  • C. Hub có khả năng quản lý địa chỉ MAC, Switch thì không.
  • D. Switch sử dụng giao thức TCP, Hub sử dụng giao thức UDP.

Câu 12: IaaS (Infrastructure as a Service) là một mô hình dịch vụ trong điện toán đám mây, nó cung cấp cho người dùng khả năng truy cập và quản lý những thành phần nào?

  • A. Ứng dụng phần mềm hoàn chỉnh.
  • B. Nền tảng phát triển ứng dụng.
  • C. Dữ liệu và cơ sở dữ liệu.
  • D. Máy chủ, lưu trữ, mạng và các tài nguyên tính toán cơ bản.

Câu 13: Phân biệt giữa băng thông (Bandwidth) và thông lượng (Throughput) trong mạng máy tính. Thông lượng thể hiện điều gì?

  • A. Dung lượng tối đa của đường truyền.
  • B. Lượng dữ liệu thực tế truyền thành công trên mạng trong một đơn vị thời gian.
  • C. Độ trễ truyền dữ liệu trên mạng.
  • D. Tần số tín hiệu mạng.

Câu 14: Công cụ Ping thường được sử dụng để làm gì trong quản trị mạng?

  • A. Đo băng thông mạng.
  • B. Phân tích lưu lượng mạng.
  • C. Kiểm tra kết nối và thời gian phản hồi giữa hai thiết bị mạng.
  • D. Cấu hình địa chỉ IP cho thiết bị mạng.

Câu 15: Tấn công DDoS (Distributed Denial of Service) gây ra hậu quả chính nào cho hệ thống mạng?

  • A. Đánh cắp dữ liệu người dùng.
  • B. Phá hủy dữ liệu trên máy chủ.
  • C. Lây nhiễm virus vào hệ thống.
  • D. Làm gián đoạn dịch vụ, khiến người dùng không thể truy cập.

Câu 16: VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng.
  • B. Tăng tốc độ kết nối internet.
  • C. Thay đổi địa chỉ IP của thiết bị thành địa chỉ tĩnh.
  • D. Chia sẻ kết nối internet cho nhiều thiết bị.

Câu 17: SNMP (Simple Network Management Protocol) là giao thức được sử dụng cho mục đích nào?

  • A. Truyền tải tập tin lớn qua mạng.
  • B. Giám sát và quản lý các thiết bị mạng.
  • C. Định tuyến gói tin trong mạng.
  • D. Cung cấp địa chỉ IP động cho thiết bị.

Câu 18: Ảo hóa mạng (Network Virtualization) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

  • A. Tăng cường khả năng bảo mật mạng.
  • B. Giảm độ trễ truyền dữ liệu.
  • C. Linh hoạt, dễ dàng quản lý và tiết kiệm chi phí hạ tầng.
  • D. Tăng băng thông mạng.

Câu 19: Công nghệ mạng 5G có ưu điểm vượt trội nào so với 4G?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và độ trễ thấp hơn.
  • B. Phạm vi phủ sóng rộng hơn.
  • C. Tiết kiệm năng lượng pin hơn.
  • D. Bảo mật tốt hơn.

Câu 20: IoT (Internet of Things) đề cập đến điều gì?

  • A. Giao thức truyền thông không dây tốc độ cao.
  • B. Mạng lưới các thiết bị vật lý, phương tiện được nhúng cảm biến, phần mềm và kết nối mạng.
  • C. Công nghệ lưu trữ dữ liệu đám mây phân tán.
  • D. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phân tán.

Câu 21: Chức năng chính của máy chủ DNS (Domain Name System) là gì?

  • A. Cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
  • B. Đảm bảo an toàn cho dữ liệu truyền qua mạng.
  • C. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
  • D. Quản lý lưu lượng truy cập web.

Câu 22: Giao thức nào được sử dụng để gửi email đi?

  • A. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
  • B. POP3 (Post Office Protocol version 3)
  • C. IMAP (Internet Message Access Protocol)
  • D. FTP (File Transfer Protocol)

Câu 23: Mã hóa đối xứng (Symmetric encryption) và mã hóa bất đối xứng (Asymmetric encryption) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Tốc độ mã hóa và giải mã.
  • B. Số lượng khóa được sử dụng (một khóa chung vs cặp khóa công khai/riêng tư).
  • C. Mức độ bảo mật.
  • D. Độ phức tạp của thuật toán.

Câu 24: VoIP (Voice over IP) là công nghệ cho phép thực hiện cuộc gọi thoại qua môi trường mạng nào?

  • A. Mạng điện thoại truyền thống.
  • B. Mạng cáp quang.
  • C. Mạng di động.
  • D. Mạng IP (Internet Protocol).

Câu 25: Khi thiết kế một hệ thống mạng cho một doanh nghiệp đang phát triển nhanh, yếu tố mở rộng (Scalability) cần được xem xét như thế nào?

  • A. Chỉ cần tập trung vào nhu cầu hiện tại, mở rộng sau.
  • B. Ưu tiên chi phí thấp, không cần quá quan tâm đến mở rộng.
  • C. Thiết kế mạng phải dễ dàng mở rộng để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng trong tương lai.
  • D. Mở rộng mạng chỉ cần thiết khi doanh nghiệp đạt đến quy mô rất lớn.

Câu 26: Hệ thống IDS (Intrusion Detection System) được sử dụng để làm gì trong an ninh mạng?

  • A. Ngăn chặn trực tiếp các cuộc tấn công mạng.
  • B. Phát hiện và cảnh báo về các hoạt động xâm nhập hoặc đáng ngờ trong mạng.
  • C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
  • D. Quản lý mật khẩu người dùng.

Câu 27: Mô hình mạng Client-Server khác biệt với mô hình mạng ngang hàng (Peer-to-Peer) như thế nào?

  • A. Client-Server có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn Peer-to-Peer.
  • B. Peer-to-Peer dễ dàng quản lý hơn Client-Server.
  • C. Client-Server bảo mật hơn Peer-to-Peer.
  • D. Client-Server có máy chủ trung tâm cung cấp dịch vụ, Peer-to-Peer các máy đều có vai trò tương đương.

Câu 28: DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) server có vai trò gì trong mạng?

  • A. Định tuyến gói tin giữa các mạng.
  • B. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
  • C. Cấp phát địa chỉ IP và các thông số cấu hình mạng tự động cho thiết bị.
  • D. Kiểm soát truy cập mạng dựa trên địa chỉ MAC.

Câu 29: Đâu là một biện pháp bảo mật mật khẩu tốt?

  • A. Sử dụng lại mật khẩu cho nhiều tài khoản khác nhau.
  • B. Sử dụng mật khẩu mạnh, phức tạp và thay đổi định kỳ.
  • C. Chia sẻ mật khẩu với đồng nghiệp để dễ dàng hỗ trợ.
  • D. Ghi mật khẩu ra giấy và để ở nơi dễ thấy.

Câu 30: SDN (Software-Defined Networking) là xu hướng phát triển mạng hiện đại, đặc trưng chính của SDN là gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu vật lý.
  • B. Sử dụng hoàn toàn phần cứng chuyên dụng.
  • C. Tích hợp bảo mật phần cứng vào thiết bị mạng.
  • D. Tách biệt mặt phẳng điều khiển và mặt phẳng dữ liệu, cho phép quản lý mạng tập trung và linh hoạt hơn.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Mô hình OSI (Mô hình tham chiếu hệ thống mở) chia quá trình truyền thông mạng thành bao nhiêu lớp?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Lớp nào trong mô hình TCP/IP chịu trách nhiệm cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong một mạng hình sao (Star topology), ưu điểm chính khi một máy trạm gặp sự cố là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản giữa địa chỉ IPv4 và IPv6 là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một mạng lớp C có địa chỉ mạng 192.168.1.0 và mặt nạ mạng mặc định. Nếu bạn muốn chia mạng này thành 4 mạng con bằng nhau, mặt nạ mạng con mới sẽ là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Chức năng chính của Router trong mạng máy tính là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Tường lửa (Firewall) trong hệ thống mạng được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Chuẩn Wi-Fi 802.11ac có ưu điểm nổi bật nào so với 802.11n?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: So sánh cáp quang và cáp đồng trục, ưu điểm chính của cáp quang là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Sự khác biệt chính giữa Switch và Hub trong mạng LAN là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: IaaS (Infrastructure as a Service) là một mô hình dịch vụ trong điện toán đám mây, nó cung cấp cho người dùng khả năng truy cập và quản lý những thành phần nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Phân biệt giữa băng thông (Bandwidth) và thông lượng (Throughput) trong mạng máy tính. Thông lượng thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Công cụ Ping thường được sử dụng để làm gì trong quản trị mạng?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Tấn công DDoS (Distributed Denial of Service) gây ra hậu quả chính nào cho hệ thống mạng?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: SNMP (Simple Network Management Protocol) là giao thức được sử dụng cho mục đích nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Ảo hóa mạng (Network Virtualization) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Công nghệ mạng 5G có ưu điểm vượt trội nào so với 4G?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: IoT (Internet of Things) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Chức năng chính của máy chủ DNS (Domain Name System) là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Giao thức nào được sử dụng để gửi email đi?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Mã hóa đối xứng (Symmetric encryption) và mã hóa bất đối xứng (Asymmetric encryption) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: VoIP (Voice over IP) là công nghệ cho phép thực hiện cuộc gọi thoại qua môi trường mạng nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi thiết kế một hệ thống mạng cho một doanh nghiệp đang phát triển nhanh, yếu tố mở rộng (Scalability) cần được xem xét như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Hệ thống IDS (Intrusion Detection System) được sử dụng để làm gì trong an ninh mạng?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Mô hình mạng Client-Server khác biệt với mô hình mạng ngang hàng (Peer-to-Peer) như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) server có vai trò gì trong mạng?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Đâu là một biện pháp bảo mật mật khẩu tốt?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: SDN (Software-Defined Networking) là xu hướng phát triển mạng hiện đại, đặc trưng chính của SDN là gì?

Xem kết quả