Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Marketing Công Nghệ Số – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Marketing Công Nghệ Số

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một doanh nghiệp xây dựng chiến lược Marketing công nghệ số thành công và bền vững?

  • A. Đầu tư mạnh vào các công nghệ quảng cáo mới nhất.
  • B. Hiểu rõ hành vi khách hàng trực tuyến và liên tục tối ưu trải nghiệm.
  • C. Tăng cường sự hiện diện trên mọi nền tảng mạng xã hội.
  • D. Sao chép chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh.

Câu 2: Một công ty thời trang muốn tăng nhận diện thương hiệu với nhóm khách hàng trẻ tuổi (18-25) thông qua Marketing công nghệ số. Kênh truyền thông nào sau đây ít phù hợp nhất để đạt mục tiêu này?

  • A. Instagram Marketing.
  • B. TikTok Marketing.
  • C. Influencer Marketing trên YouTube.
  • D. Quảng cáo trên báo giấy và tạp chí truyền thống.

Câu 3: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) trong Marketing công nghệ số mang lại lợi ích chủ yếu nào cho doanh nghiệp?

  • A. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa chiến dịch marketing theo thời gian thực.
  • B. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin.
  • C. Tăng số lượng nhân viên marketing.
  • D. Loại bỏ sự cần thiết của nghiên cứu thị trường truyền thống.

Câu 4: Trong SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm), thuật ngữ "Long-tail keyword" (từ khóa đuôi dài) đề cập đến loại từ khóa nào?

  • A. Từ khóa ngắn gọn, có tính cạnh tranh cao.
  • B. Từ khóa chỉ chứa tên thương hiệu.
  • C. Cụm từ khóa dài, cụ thể, hướng đến phân khúc thị trường nhỏ hơn.
  • D. Từ khóa được tạo ngẫu nhiên để tăng lượng truy cập.

Câu 5: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch Email Marketing, chỉ số "Click-Through Rate" (CTR - Tỷ lệ nhấp chuột) phản ánh điều gì?

  • A. Tỷ lệ email được gửi thành công vào hộp thư đến.
  • B. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết (link) trong email.
  • C. Tỷ lệ người nhận mở email.
  • D. Tỷ lệ người nhận hủy đăng ký nhận email.

Câu 6: Một doanh nghiệp B2B muốn sử dụng Content Marketing để thu hút khách hàng tiềm năng. Loại nội dung nào sau đây phù hợp nhất để cung cấp giá trị và xây dựng uy tín chuyên gia?

  • A. Bài đăng hài hước trên mạng xã hội.
  • B. Video quảng cáo ngắn về sản phẩm.
  • C. Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu (White paper) và Ebook hướng dẫn.
  • D. Hình ảnh sản phẩm đẹp mắt trên Instagram.

Câu 7: Trong quảng cáo PPC (Pay-Per-Click), "Quality Score" (Điểm chất lượng) ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố nào?

  • A. Chi phí mỗi nhấp chuột (CPC) và vị trí quảng cáo.
  • B. Số lần hiển thị quảng cáo (Impressions).
  • C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
  • D. Ngân sách quảng cáo hàng ngày.

Câu 8: Công cụ Google Analytics chủ yếu được sử dụng để làm gì trong Marketing công nghệ số?

  • A. Tạo quảng cáo trả phí trên Google.
  • B. Tối ưu hóa nội dung website cho SEO.
  • C. Quản lý tài khoản mạng xã hội.
  • D. Phân tích dữ liệu website và hành vi người dùng để cải thiện hiệu quả marketing.

Câu 9: "Remarketing" (Tiếp thị lại) là chiến lược Marketing công nghệ số nhắm mục tiêu đến đối tượng nào?

  • A. Khách hàng hoàn toàn mới, chưa từng biết đến thương hiệu.
  • B. Người dùng đã từng tương tác với website hoặc thương hiệu nhưng chưa chuyển đổi.
  • C. Khách hàng đã mua sản phẩm và trở thành khách hàng trung thành.
  • D. Đối thủ cạnh tranh và nhân viên của họ.

Câu 10: Trong Social Media Marketing, "Engagement rate" (Tỷ lệ tương tác) đo lường điều gì?

  • A. Số lượng người theo dõi trang mạng xã hội.
  • B. Số lần hiển thị bài viết trên mạng xã hội.
  • C. Mức độ phản hồi và tham gia của người dùng với nội dung (ví dụ: like, bình luận, chia sẻ).
  • D. Chi phí quảng cáo trên mạng xã hội.

Câu 11: Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong Marketing công nghệ số KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Chatbot hỗ trợ khách hàng tự động.
  • B. Cá nhân hóa nội dung và đề xuất sản phẩm.
  • C. Phân tích dự đoán hành vi khách hàng.
  • D. In ấn tờ rơi quảng cáo truyền thống.

Câu 12: "Influencer Marketing" (Tiếp thị người ảnh hưởng) hoạt động hiệu quả dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?

  • A. Sự khan hiếm.
  • B. Sự tin tưởng và uy tín của người ảnh hưởng.
  • C. Hiệu ứng đám đông.
  • D. Sợ bỏ lỡ (FOMO - Fear of Missing Out).

Câu 13: Để xây dựng một chiến lược Digital Marketing đa kênh (Omnichannel), doanh nghiệp cần đảm bảo yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Sử dụng càng nhiều kênh marketing càng tốt.
  • B. Ưu tiên các kênh marketing chi phí thấp.
  • C. Trải nghiệm khách hàng liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh.
  • D. Tập trung vào một kênh marketing duy nhất hiệu quả nhất.

Câu 14: "Conversion Rate Optimization" (CRO - Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi) tập trung vào việc cải thiện điều gì?

  • A. Tỷ lệ khách truy cập website thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
  • B. Lưu lượng truy cập (Traffic) vào website.
  • C. Thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
  • D. Nhận diện thương hiệu trên thị trường.

Câu 15: Trong Email Marketing, phân khúc danh sách email (Email list segmentation) giúp ích gì?

  • A. Giảm chi phí gửi email.
  • B. Gửi thông điệp phù hợp hơn đến từng nhóm đối tượng cụ thể, tăng hiệu quả.
  • C. Tăng số lượng email gửi đi mỗi ngày.
  • D. Tránh bị đánh dấu là spam.

Câu 16: "Mobile-first approach" (Ưu tiên thiết bị di động) trong thiết kế website và Digital Marketing có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ thiết kế website và chiến dịch marketing cho thiết bị di động.
  • B. Thiết kế website và chiến dịch marketing tương tự như trên máy tính để bàn.
  • C. Ưu tiên trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động, sau đó tối ưu cho máy tính để bàn.
  • D. Bỏ qua trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.

Câu 17: "Voice Search Optimization" (VSO - Tối ưu hóa tìm kiếm bằng giọng nói) khác biệt với SEO truyền thống như thế nào?

  • A. VSO không quan trọng từ khóa.
  • B. VSO chỉ tập trung vào hình ảnh và video.
  • C. VSO sử dụng các thuật toán tìm kiếm khác biệt hoàn toàn.
  • D. VSO tập trung vào ngôn ngữ tự nhiên, đàm thoại và truy vấn dài hơn.

Câu 18: "Programmatic Advertising" (Quảng cáo программатик) giúp nhà quảng cáo thực hiện điều gì?

  • A. Tự động tạo nội dung quảng cáo.
  • B. Tự động mua và tối ưu hóa không gian quảng cáo theo thời gian thực dựa trên dữ liệu.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của con người trong quảng cáo.
  • D. Giảm chi phí quảng cáo xuống mức thấp nhất.

Câu 19: "Marketing Automation" (Tự động hóa Marketing) mang lại lợi ích quan trọng nhất nào cho đội ngũ marketing?

  • A. Thay thế hoàn toàn nhân viên marketing.
  • B. Giảm khối lượng công việc sáng tạo nội dung.
  • C. Tăng hiệu quả và năng suất làm việc bằng cách tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại.
  • D. Giúp marketing trở nên phức tạp hơn.

Câu 20: "Webinar" (Hội thảo trực tuyến) là một hình thức Content Marketing phù hợp nhất để đạt mục tiêu nào?

  • A. Tăng lượt xem trang website.
  • B. Xây dựng nhận diện thương hiệu nhanh chóng.
  • C. Bán sản phẩm trực tiếp.
  • D. Cung cấp kiến thức chuyên sâu, tương tác trực tiếp với khách hàng tiềm năng và thu thập "lead" chất lượng.

Câu 21: "Affiliate Marketing" (Tiếp thị liên kết) dựa trên mô hình trả hoa hồng cho hành động nào?

  • A. Giới thiệu thành công khách hàng mua sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Số lần hiển thị quảng cáo liên kết.
  • C. Lượt truy cập vào website chứa liên kết.
  • D. Đăng bài viết quảng cáo sản phẩm.

Câu 22: Trong bối cảnh bảo vệ dữ liệu cá nhân ngày càng được chú trọng, điều gì quan trọng nhất doanh nghiệp cần lưu ý khi thu thập và sử dụng dữ liệu khách hàng cho Marketing công nghệ số?

  • A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt để tối ưu hóa marketing.
  • B. Tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu (ví dụ: GDPR, CCPA) và đảm bảo tính minh bạch, được sự đồng ý của khách hàng.
  • C. Chỉ sử dụng dữ liệu cho quảng cáo trả phí.
  • D. Không cần quan tâm đến vấn đề bảo vệ dữ liệu nếu dữ liệu được thu thập trực tuyến.

Câu 23: "A/B testing" (Thử nghiệm A/B) được sử dụng để so sánh hiệu quả của yếu tố nào trong Digital Marketing?

  • A. So sánh hiệu quả giữa các kênh marketing khác nhau.
  • B. So sánh hiệu quả giữa các chiến dịch marketing khác nhau.
  • C. So sánh hiệu quả giữa hai phiên bản khác nhau của cùng một yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề email, nút kêu gọi hành động).
  • D. So sánh hiệu quả giữa marketing truyền thống và marketing số.

Câu 24: "Social Listening" (Lắng nghe mạng xã hội) giúp doanh nghiệp làm gì?

  • A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
  • B. Tự động đăng bài viết lên mạng xã hội.
  • C. Chặn các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
  • D. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện trực tuyến về thương hiệu, ngành hàng để hiểu rõ hơn về khách hàng và thị trường.

Câu 25: "Geofencing" (Hàng rào địa lý) trong Mobile Marketing cho phép doanh nghiệp thực hiện điều gì?

  • A. Theo dõi vị trí của đối thủ cạnh tranh.
  • B. Gửi thông điệp marketing đến người dùng di động khi họ ở trong một khu vực địa lý cụ thể.
  • C. Tối ưu hóa website cho tìm kiếm địa phương.
  • D. Tạo bản đồ số cho doanh nghiệp.

Câu 26: "Dark Social" (Mạng xã hội tối) đề cập đến nguồn traffic website từ đâu?

  • A. Từ các mạng xã hội mới nổi.
  • B. Từ quảng cáo trả phí trên mạng xã hội.
  • C. Từ các kênh chia sẻ riêng tư như email, tin nhắn trực tiếp mà công cụ phân tích web khó theo dõi.
  • D. Từ các trang web không an toàn.

Câu 27: "Podcast Marketing" (Marketing bằng Podcast) phù hợp nhất để xây dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua hình thức nội dung nào?

  • A. Nội dung âm thanh (audio) mang tính trò chuyện, chia sẻ và sâu lắng.
  • B. Hình ảnh và video chất lượng cao.
  • C. Văn bản ngắn gọn, súc tích.
  • D. Trò chơi tương tác trực tuyến.

Câu 28: "Server log analysis" (Phân tích nhật ký máy chủ) cung cấp thông tin gì chuyên sâu hơn so với Google Analytics?

  • A. Dữ liệu về nhân khẩu học của người dùng website.
  • B. Dữ liệu chi tiết về hoạt động của bot công cụ tìm kiếm (ví dụ: Googlebot) trên website.
  • C. Dữ liệu về hành vi người dùng trên mạng xã hội.
  • D. Dữ liệu về hiệu quả quảng cáo trả phí.

Câu 29: Trong Digital Marketing, "Customer Journey Map" (Bản đồ hành trình khách hàng) giúp doanh nghiệp hiểu rõ điều gì?

  • A. Cấu trúc website tối ưu cho SEO.
  • B. Quy trình sản xuất sản phẩm.
  • C. Các bước khách hàng trải qua khi tương tác với thương hiệu, từ nhận biết đến mua hàng và trung thành.
  • D. Mô hình kinh doanh của đối thủ cạnh tranh.

Câu 30: Xu hướng "Live video marketing" (Marketing video trực tiếp) trở nên phổ biến nhờ yếu tố chủ yếu nào?

  • A. Chi phí sản xuất thấp.
  • B. Dễ dàng chỉnh sửa và hậu kỳ.
  • C. Khả năng lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.
  • D. Tính tương tác cao, thời gian thực và khả năng tạo kết nối gần gũi với khán giả.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để một doanh nghiệp xây dựng chiến lược Marketing công nghệ số thành công và bền vững?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một công ty thời trang muốn tăng nhận diện thương hiệu với nhóm khách hàng trẻ tuổi (18-25) thông qua Marketing công nghệ số. Kênh truyền thông nào sau đây *ít phù hợp nhất* để đạt mục tiêu này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) trong Marketing công nghệ số mang lại lợi ích *chủ yếu* nào cho doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm), thuật ngữ 'Long-tail keyword' (từ khóa đuôi dài) đề cập đến loại từ khóa nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch Email Marketing, chỉ số 'Click-Through Rate' (CTR - Tỷ lệ nhấp chuột) phản ánh điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một doanh nghiệp B2B muốn sử dụng Content Marketing để thu hút khách hàng tiềm năng. Loại nội dung nào sau đây *phù hợp nhất* để cung cấp giá trị và xây dựng uy tín chuyên gia?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong quảng cáo PPC (Pay-Per-Click), 'Quality Score' (Điểm chất lượng) ảnh hưởng *trực tiếp nhất* đến yếu tố nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Công cụ Google Analytics chủ yếu được sử dụng để làm gì trong Marketing công nghệ số?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: 'Remarketing' (Tiếp thị lại) là chiến lược Marketing công nghệ số nhắm mục tiêu đến đối tượng nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong Social Media Marketing, 'Engagement rate' (Tỷ lệ tương tác) đo lường điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong Marketing công nghệ số *KHÔNG* bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: 'Influencer Marketing' (Tiếp thị người ảnh hưởng) hoạt động hiệu quả dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Để xây dựng một chiến lược Digital Marketing đa kênh (Omnichannel), doanh nghiệp cần đảm bảo yếu tố *cốt lõi* nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: 'Conversion Rate Optimization' (CRO - Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi) tập trung vào việc cải thiện điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong Email Marketing, phân khúc danh sách email (Email list segmentation) giúp ích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: 'Mobile-first approach' (Ưu tiên thiết bị di động) trong thiết kế website và Digital Marketing có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: 'Voice Search Optimization' (VSO - Tối ưu hóa tìm kiếm bằng giọng nói) khác biệt với SEO truyền thống như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: 'Programmatic Advertising' (Quảng cáo программатик) giúp nhà quảng cáo thực hiện điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: 'Marketing Automation' (Tự động hóa Marketing) mang lại lợi ích *quan trọng nhất* nào cho đội ngũ marketing?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: 'Webinar' (Hội thảo trực tuyến) là một hình thức Content Marketing *phù hợp nhất* để đạt mục tiêu nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: 'Affiliate Marketing' (Tiếp thị liên kết) dựa trên mô hình trả hoa hồng cho hành động nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong bối cảnh bảo vệ dữ liệu cá nhân ngày càng được chú trọng, điều gì *quan trọng nhất* doanh nghiệp cần lưu ý khi thu thập và sử dụng dữ liệu khách hàng cho Marketing công nghệ số?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: 'A/B testing' (Thử nghiệm A/B) được sử dụng để so sánh hiệu quả của yếu tố nào trong Digital Marketing?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: 'Social Listening' (Lắng nghe mạng xã hội) giúp doanh nghiệp làm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: 'Geofencing' (Hàng rào địa lý) trong Mobile Marketing cho phép doanh nghiệp thực hiện điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: 'Dark Social' (Mạng xã hội tối) đề cập đến nguồn traffic website từ đâu?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: 'Podcast Marketing' (Marketing bằng Podcast) *phù hợp nhất* để xây dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua hình thức nội dung nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: 'Server log analysis' (Phân tích nhật ký máy chủ) cung cấp thông tin gì *chuyên sâu* hơn so với Google Analytics?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong Digital Marketing, 'Customer Journey Map' (Bản đồ hành trình khách hàng) giúp doanh nghiệp hiểu rõ điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Xu hướng 'Live video marketing' (Marketing video trực tiếp) trở nên phổ biến nhờ yếu tố *chủ yếu* nào?

Xem kết quả